Professional Documents
Culture Documents
3
3
Việc giảng dạy các kỹ năng tiếng Trung bao gồm bốn khía cạnh: nghe, nói, đọc và viết.
“包括”cũng có thể nhấn mạnh một phần nào đó, có chức năng nêu ví dụ, bổ sung, giải thích.
Ví dụ:
(3)然而,包括翟峰的父母,所有人都觉得,翟峰“疯”了。
Tuy nhiên, kể cả bố mẹ của Địch Phong, mọi người đều cho rằng Địch Phong “điên rồi”
(4) 我们班所有人,包括最不爱运动的刘方,也都参加了这次运动会
Tất cả mọi người trong lớp của chúng tôi, bao gồm cả Lưu Phương, người không thích thể
thao nhất, cũng tham gia vào đại hội thể thao này.
练一练 :完成句子或对话
(1)世界上使用筷子的国家主要 __________(包括 )
1. 包括越南、中国、日本...
2. 包括我和我妹妹
#2. Cách dùng đại từ “各自” là một đại từ dùng để chỉ từng người hoặc một trong những
khía cạnh của riêng họ, và thường được dùng làm chủ ngữ và đi cùng với đối tượng được chỉ
định. Ví dụ:
• 练一练 :完成句子或对话
1 各自准备论文
2 所有的鸟有各自的计划
3 我希望到明天大家都完成各自的任务。
#3 Cách dùng từ “勿”Thường được dùng như một phó từ, có nghĩa là ngăn cấm hoặc ngăn
cản, trong văn viết, nó tương đương với “không được”. Ví dụ:
(3) 中国有句老话,可上山,勿下海。
Có một câu nói cổ ở Trung Quốc, bạn có thể lên núi, nhưng không thể xuống biển.
• 练一练 :用所学词语改写句子
1 “提醒服务勿打扰客人休息”
2 请勿在公共场所抽烟。
#4 Danh từ “时刻”, có nghĩa là một thời điểm hoặc khoảng thời gian nhất định. Ví dụ:
Ngoài ra, “时刻” cũng có thể được sử dụng như một phó từ, có nghĩa là mọi khoảnh khắc,
thường xuyên, v.v. Nó có thể được lặp lại thành “时时刻刻”. Ví dụ:
• 练一练 :完成句子或对话
( 1 )任何时候都不要看轻自己 , ___________(时刻)
( 2 )因为工作的需要 ,我___________(时刻 )
3)A :你为什么这么感谢他 ?
B :____________ (时刻)
Đáp án tham khảo
1 在难的时刻鼓励自己。
2 时时刻刻对顾客微笑。
3 是因为他在难的时刻帮我很多。
(二 )词语搭配
Động từ + Tân ngữ
轮流 驾船 /休息 /照看
盼望 (好 )消息 /过年 /成功
如 :我们是轮流驾船 chúng tôi luân phiên nhau lái thuyền
如 : 我们盼望您的好消息。 Chúng tôi mong chờ tin tin tốt của bạn.
Trung tâm ngữ + Tân ngữ
稳定的 工作 /生活 /关系 /收入
平晴的 海面 /心情 /生活
如 : 你喜欢稳定的生活还是多变的生活?Bạn thích một cuộc sống ổn định hay một cuộc
sống hay thay đổi?
Trạng ngữ + Trung tâm ngữ
为 +生活 /工作 /考试 发愁
紧紧 (地 ) /热情 (地 ) 拥抱
如 : 他们有房有车,从不 用为生活发愁。Họ có nhà, có xe và không bao giờ phải lo lắng
về cuộc sống.
Số lượng từ + Danh từ
一顿 饭 /海鮮
一道 闪电
如 : 今天我们来做一顿海鲜大餐 Hôm nay chúng ta sẽ nấu một bữa ăn hải sản
(三 )词语辨析
舒适一舒服
舒适 舒服
共 Đều là tính từ, đều có nghĩa là dễ chịu, thoải mái
同 如 :饭店为入住的客人准备了舒适 /舒服的房间 。
点 Ví dụ: Khách sạn đã chuẩn bị phòng tiện nghi/thoải mái cho khách lưu trú.
1.Chủ yếu được sử dụng trong 1.Chủ yếu được sử dụng trong văn nói.
văn viết
如:这款车内部空间宽大,乘坐 如:他靠在沙发上舒舒服服地看 电视。
舒适。 Ví dụ: Anh ấy đang dựa lưng vào ghế sofa và
Ví dụ: Chiếc xe này có nội thất xem TV một cách thoải mái.
rộng rãi và cảm giác lái thoải mái.
2.Tập trung vào cảm giác của môi 2.Tập trung vào những cảm giáccụ thể của
`不 trường xung quanh cơ thể và tinh thần con người.
同 如:我们都需要一个轻松舒适的 如:听了他的话,我心里很不 舒服
点 生活环境。 Ví dụ: Sau khi nghe những gì anh ấy nói tôi
Ví dụ: Tất cả chúng ta đều cần cảm thấy không thoải mái
một môi trường sống thư thái,
thoải mái.
3. Sự trùng lặp ít khi được sử 3. Có thể trùng lặp thành AABB. Nó cũng có
dụng. thể được sử dụng như một động từ và dạng
trùng lặp là ABAB.
如:踢完球了?洗个热水澡舒服 舒服吧。
Ví dụ: Bạn đã chơi bóng xong chưa? Tắm
nước nóng cho thoải mái nhé?
● 做一做:选词填空
舒服 舒适
(1)早晨收拾完房间后,妈妈喜欢_______地坐在那把躺 椅上休 X
息一下。
(2)这家餐厅装修精美、环境_______。
(3)我今天脖子有点儿不_______,左右转动时有点儿疼。
(4)这艘客船就像高级宾馆一样,除了有_______ 的客舱 外,还
有餐厅、电影院、商店、舞厅、游泳池
Đáp án tham khảo
2X
3X
4X
1. 选择合适的词语填空
漏 随时 辞职 待遇 稳定 发愁
1. 由于在个人_____上没谈好,他最后拒绝了这家公司的邀请
2. 现在,让许多工厂老板_____ 的是有经验的技术工人很难找
3. 丽丽到家才发现刚买的酸奶中有一袋是 ______的。
4. 好的,您决定了以后, ______都可以给我们打电话。
5. 公司已经接受了他的______请求。
1 待遇 2 发愁 3漏 4 随时 5 辞职 6 稳定
2. 选择正确答案
1. ●听到这个好消息后,我激动的心情久久不能_______。
(A.冷静 B. 平静)
2. ●王奶奶说她每天都会锻炼锻炼,身体好了,自己 ____也不给儿女添麻烦。
(A.舒适 B. 舒服)
3. ●现在,父母、妻子和孩子都 ______着他早日学成回国。
(A.盼望 B. 希望)
(A.时代 B. 时刻)
1 B. 平静
2 B. 舒服
3 A.盼望
4 A.时代
3. 画线连接可以搭配的词语
(1) (2)
等待 汽车 稳定的 江面
驾驶 世界 舒适的 时刻
轮流 机会 平静的 座位
拥抱 打扫 轻松的 水平