Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

III 人生有选择,一切可改变

#1 Động từ “包括”, có nghĩa là bao gồm các bộ phận. Ví dụ:

(1)汉语 技能 教学 包括听、说、读、写四个 方面。

Việc giảng dạy các kỹ năng tiếng Trung bao gồm bốn khía cạnh: nghe, nói, đọc và viết.

(2)“学习”,其实 包括“学”与“习”两层 意思。学,就是 学习知识;习,就是 实


践、练习.
“Học” thực ra bao gồm hai nghĩa: “học” và “hành”. Học là để thu nhận kiến thức, học là để
thực hành

“包括”cũng có thể nhấn mạnh một phần nào đó, có chức năng nêu ví dụ, bổ sung, giải thích.
Ví dụ:

(3)然而,包括翟峰的父母,所有人都觉得,翟峰“疯”了。

Tuy nhiên, kể cả bố mẹ của Địch Phong, mọi người đều cho rằng Địch Phong “điên rồi”

(4) 我们班所有人,包括最不爱运动的刘方,也都参加了这次运动会
Tất cả mọi người trong lớp của chúng tôi, bao gồm cả Lưu Phương, người không thích thể
thao nhất, cũng tham gia vào đại hội thể thao này.

 练一练 :完成句子或对话

(1)世界上使用筷子的国家主要 __________(包括 )

(2)这个节目全家人都喜欢 , ,也很爱看 。 __________(包括 )


(3)A :听说你们的班主任王老师生病住院了 ?
B : ___________(包括)
Đáp án tham khảo

1. 包括越南、中国、日本...

2. 包括我和我妹妹

3. 包括学生和老师 ,共有 10 人来看王老师

#2. Cách dùng đại từ “各自” là một đại từ dùng để chỉ từng người hoặc một trong những
khía cạnh của riêng họ, và thường được dùng làm chủ ngữ và đi cùng với đối tượng được chỉ
định. Ví dụ:

(1) 中场 休息 时间到了,比赛 双方 队员 各自回场外 休息。


Khi hết giờ nghỉ giữa hiệp, các đấu thủ của cả hai bên ra ngoài sân nghỉ ngơi.

(2) 刘经理 认真 看了 三家 广告 公司 各自 提交的计划。


Giám đốc Lưu đọc kỹ các kế hoạch do ba công ty quảng cáo đưa ra.

(3) 以前 陆地上的夜晚,他们在各自的房间,一家人没有 更多的交流


Trong những đêm trước đây trên đất liền, họ ở trong phòng riêng và gia đình không có giao
tiếp nhiều.

• 练一练 :完成句子或对话

(1)快要毕业了 ,同学们 ________ , (各自 )

(2)秋天到了 ,_________有一部分飞往南方 ,留下来的也开始做过冬的准备 。(各自


)
(3) A :_____________
B :任务我们都清楚了 ,您就放心吧 。(各自 )
Đáp án tham khảo

1 各自准备论文

2 所有的鸟有各自的计划

3 我希望到明天大家都完成各自的任务。

#3 Cách dùng từ “勿”Thường được dùng như một phó từ, có nghĩa là ngăn cấm hoặc ngăn
cản, trong văn viết, nó tương đương với “không được”. Ví dụ:

(1) 非工作 人员,请勿入内。


Những người không phải là nhân viên, vui lòng không vào.

(2) 网上 购票者须注意 网站的安全性,切勿 上当受骗。


Người mua vé trực tuyến cần chú ý đến tính an toàn của trang web và không bị lừa gạt.

(3) 中国有句老话,可上山,勿下海。
Có một câu nói cổ ở Trung Quốc, bạn có thể lên núi, nhưng không thể xuống biển.

• 练一练 :用所学词语改写句子

( 1 )大多数宾馆房间的门上都挂着一块牌子 ,提醒服务员不要打扰客人休息 。大多


数宾馆房间的门上都挂着一块 “_______ ”的牌子 。 (勿 )
( 2 )为了他人的健康 ,请不要在公共场所抽烟为了他人的健康 , _____________(勿
)
Đáp án tham khảo

1 “提醒服务勿打扰客人休息”

2 请勿在公共场所抽烟。

#4 Danh từ “时刻”, có nghĩa là một thời điểm hoặc khoảng thời gian nhất định. Ví dụ:

(1) 在最后 时刻,他为本队踢进了赢得 比赛的关键一球。


Vào giây phút cuối cùng, anh ấy đã ghi bàn thắng quan trọng để mang về chiến thắng cho đội
của mình.

(2) 美好的时刻 过去后是一个个紧张的夜晚。


Những khoảng thời gian tốt đẹp được theo sau bởi một đêm căng thẳng.

Ngoài ra, “时刻” cũng có thể được sử dụng như một phó từ, có nghĩa là mọi khoảnh khắc,
thường xuyên, v.v. Nó có thể được lặp lại thành “时时刻刻”. Ví dụ:

(3) 我们 非常 需要你这样的人才,只要你愿意,公司的大门 时刻都为你开着。


Chúng tôi rất cần những nhân tài như bạn, chỉ cần bạn có nguyện vọng thì cánh cửa công ty
luôn rộng mở cho bạn .

(4) 工作中,他时时刻刻 提醒 自己:乘客的安全是最重要的。


Trong công việc, anh luôn nhắc nhở bản thân rằng sự an toàn của hành khách là quan trọng
nhất.

• 练一练 :完成句子或对话

( 1 )任何时候都不要看轻自己 , ___________(时刻)
( 2 )因为工作的需要 ,我___________(时刻 )
3)A :你为什么这么感谢他 ?
B :____________ (时刻)
Đáp án tham khảo

1 在难的时刻鼓励自己。

2 时时刻刻对顾客微笑。

3 是因为他在难的时刻帮我很多。

(二 )词语搭配
Động từ + Tân ngữ
轮流 驾船 /休息 /照看
盼望 (好 )消息 /过年 /成功
如 :我们是轮流驾船 chúng tôi luân phiên nhau lái thuyền
如 : 我们盼望您的好消息。 Chúng tôi mong chờ tin tin tốt của bạn.
Trung tâm ngữ + Tân ngữ
稳定的 工作 /生活 /关系 /收入
平晴的 海面 /心情 /生活
如 : 你喜欢稳定的生活还是多变的生活?Bạn thích một cuộc sống ổn định hay một cuộc
sống hay thay đổi?
Trạng ngữ + Trung tâm ngữ
为 +生活 /工作 /考试 发愁
紧紧 (地 ) /热情 (地 ) 拥抱
如 : 他们有房有车,从不 用为生活发愁。Họ có nhà, có xe và không bao giờ phải lo lắng
về cuộc sống.

Trung tâm ngữ + Bổ ngữ


撞 倒 /伤 /断 /开
漏 光/掉 /出来
如 : 他觉得帆船能带他撞开“世界之门”:只要有一艘船,就能航行 在无边无际的海
上,到任何自己想去的地方。Anh cảm thấy một chiếc thuyền buồm có thể đưa anh đến
“cánh cửa thế giới”: chỉ cần có thuyền, anh có thể chèo thuyền trên biển cả vô biên và đi đến
bất cứ nơi nào anh muốn.

Số lượng từ + Danh từ
一顿 饭 /海鮮
一道 闪电
如 : 今天我们来做一顿海鲜大餐 Hôm nay chúng ta sẽ nấu một bữa ăn hải sản

(三 )词语辨析

舒适一舒服
舒适 舒服
共 Đều là tính từ, đều có nghĩa là dễ chịu, thoải mái
同 如 :饭店为入住的客人准备了舒适 /舒服的房间 。
点 Ví dụ: Khách sạn đã chuẩn bị phòng tiện nghi/thoải mái cho khách lưu trú.
1.Chủ yếu được sử dụng trong 1.Chủ yếu được sử dụng trong văn nói.
văn viết
如:这款车内部空间宽大,乘坐 如:他靠在沙发上舒舒服服地看 电视。
舒适。 Ví dụ: Anh ấy đang dựa lưng vào ghế sofa và
Ví dụ: Chiếc xe này có nội thất xem TV một cách thoải mái.
rộng rãi và cảm giác lái thoải mái.

2.Tập trung vào cảm giác của môi 2.Tập trung vào những cảm giáccụ thể của
`不 trường xung quanh cơ thể và tinh thần con người.
同 如:我们都需要一个轻松舒适的 如:听了他的话,我心里很不 舒服
点 生活环境。 Ví dụ: Sau khi nghe những gì anh ấy nói tôi
Ví dụ: Tất cả chúng ta đều cần cảm thấy không thoải mái
một môi trường sống thư thái,
thoải mái.
3. Sự trùng lặp ít khi được sử 3. Có thể trùng lặp thành AABB. Nó cũng có
dụng. thể được sử dụng như một động từ và dạng
trùng lặp là ABAB.
如:踢完球了?洗个热水澡舒服 舒服吧。
Ví dụ: Bạn đã chơi bóng xong chưa? Tắm
nước nóng cho thoải mái nhé?

● 做一做:选词填空

舒服 舒适
(1)早晨收拾完房间后,妈妈喜欢_______地坐在那把躺 椅上休 X 
息一下。
(2)这家餐厅装修精美、环境_______。
(3)我今天脖子有点儿不_______,左右转动时有点儿疼。
(4)这艘客船就像高级宾馆一样,除了有_______ 的客舱 外,还
有餐厅、电影院、商店、舞厅、游泳池
Đáp án tham khảo
2X
3X
4X

1. 选择合适的词语填空

漏 随时 辞职 待遇 稳定 发愁

1. 由于在个人_____上没谈好,他最后拒绝了这家公司的邀请

2. 现在,让许多工厂老板_____ 的是有经验的技术工人很难找

3. 丽丽到家才发现刚买的酸奶中有一袋是 ______的。

4. 好的,您决定了以后, ______都可以给我们打电话。

5. 公司已经接受了他的______请求。

6. 张老师认为王力的成绩一直都很 ______。 这次考试应该不会么问题

Đáp án tham khảo

1 待遇 2 发愁 3漏 4 随时 5 辞职 6 稳定

2. 选择正确答案

1. ●听到这个好消息后,我激动的心情久久不能_______。
(A.冷静 B. 平静)

2. ●王奶奶说她每天都会锻炼锻炼,身体好了,自己 ____也不给儿女添麻烦。

(A.舒适 B. 舒服)

3. ●现在,父母、妻子和孩子都 ______着他早日学成回国。

(A.盼望 B. 希望)

4. ●21 世纪是一个信息 _____、互联网的_____

(A.时代 B. 时刻)

Đáp án tham khảo

1 B. 平静

2 B. 舒服

3 A.盼望

4 A.时代

3. 画线连接可以搭配的词语

(1) (2)
等待 汽车 稳定的 江面
驾驶 世界 舒适的 时刻
轮流 机会 平静的 座位
拥抱 打扫 轻松的 水平

You might also like