Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 7

Unit 7:

Nói về việc ai đó đang mặc gì


Để nói về trang phục của ai đó đang mặc, chúng ta sử dụng cấu trúc:
I’m/She’s/He’s wearing (a/an)…. (Tôi/Cô ấy/Anh ấy đang mặc (một) ….)
Ví dụ:
I’m wearing a white T-shirt. (Tôi đang mặc một chiếc áo phông trắng.)
He’s wearing a black jacket and blue jeans. (Anh ấy đang mặc một chiếc áo khoác đen và một chiếc
quần bò xanh.)
*Mở rộng: Các em cũng có thể sử dụng cấu trúc trên với các chủ ngữ số nhiều như sau:
Chủ ngữ số nhiều + are + wearing (a/an)…. (…. đang mặc (một) ….)
Ví dụ:
They’re wearing school’s uniform. (Họ đang mặc đồng phục của trường học.)
Nam and Minh are wearing jeans and T-shirt. (Nam và Minh đang mặc quần bò và áo phông.)
Unit 8:
Hỏi và trả lời về việc ai đó đang làm gì
Để hỏi xem ai đó đang làm gì, chúng ta có cấu trúc:
What + to be + S + doing? (… đang làm gì vậy?)
Để trả lời, các em sử dụng cấu trúc:
S + to be + V-ing. (… đang …)
Động từ to be sẽ thay đổi theo chủ ngữ (S) trong câu. Cụ thể:
- I + am
- He, she, it, danh từ số ít, 1 tên riêng duy nhất + is
- We, you, they, danh từ số nhiều, 2 tên riêng trở lên + are
Ví dụ:
1. What are you doing? (Cậu đang làm gì vậy?)
I’m reading a book. (Mình đang đọc sách.)
2. What is she doing? (Cô ấy đang làm gì vậy?)
She is cooking. (Cô ấy đang nấu ăn.)
3. What are Matsuda and Hagiwara doing? (Matsuda và Hagiwara đang làm gì vậy?)
They are washing the car. (Họ đang rửa xe ô tô.)
Unit 9:
Nói về khả năng có thể làm gì
Để nói về khả năng có thể làm gì, chúng ta sử dụng cấu trúc với can/can’t:
S + can/can’t + Động từ nguyên mẫu. (… có thể/không thể …)
Lưu ý: can’t = cannot (không thể)
Ví dụ:
I can play the piano. (Tôi có thể chơi đàn dương cầm.)
I can’t drive a car. (Tôi không thể lái xe ô tô.)
She can sing very well. (Cô ấy có thể hát rất hay.)
A bird can’t read. (Một chú chim thì không thể đọc.)
*Mở rộng: Các em cũng có thể dùng can trong câu hỏi về khả năng của người/vật nào đó:
What can + S + do? (… có thể làm gì?)
Để trả lời cho câu hỏi này, chúng ta dùng cấu trúc nói về khả năng mà chúng ta vừa được học ở trên.
Ví dụ:
1. What can you do? (Cậu có thể làm gì?)
I can draw. (Mình có thể vẽ.)
2. What can they do? (Họ có thể làm gì?)
They can play tennis very well. (Họ có thể chơi quần vợt rất giỏi.)
3. What can he do? (Anh ấy có thể làm gì?)
He can dance. (Anh ấy có thể nhảy.)
Unit 10:
Hỏi và trả lời về việc xin phép ai đó để làm gì một cách lịch sự
Để xin phép ai đó làm gì một cách lịch sự, các em sử dụng cấu trúc:
May I + động từ nguyên thể? (Tôi có thể … không?)
ể trả lời, chúng ta có cấu trúc:
Yes, you may. (Được, bạn có thể.)
Hoặc:
No, you may not. (Không, bạn không thể.)
Ví dụ:
1. May I take a photo? (Tôi có thể chụp ảnh không?)
Yes, you may. (Được, bạn có thể.)
2. May I use this computer? (Tôi có thể dùng chiếc máy vi tính này không?)
No, you may not. (Không, bạn không thể.)
*Mở rộng: Các em cũng có thể sử dụng cấu trúc này với các chủ ngữ khác.
Ví dụ:
1. May we draw a picture? (Bọn em có thể vẽ tranh không ạ?)
No, you may not. (Không, các em không thể.)
2. May she go out? (Cô ấy có thể ra ngoài không?)
Yes, she may. (Được, cô ấy có thể .)
Unit 11:
1. Nói về số lượng của đồ vật và vị trí của chúng
Để nói về số lượng của đồ vật và vị trí của chúng, chúng ta sử dụng cấu trúc:
There is + a/an + danh từ số ít + vị trí (Có một …. ở….)
There are + some/a lot of/lots of/số đếm + danh từ số nhiều + vị trí. (Có … ở ….)
- some: một vài
- a lot of = lots of: nhiều, rất nhiều
Ví dụ:
There is a book on the table. (Có một cuốn sách ở trên giường.)
There are a lot of toys in the box. (Có rất nhiều đồ chơi trong hộp.)
2. Hỏi về vị trí của đồ vật
Để hỏi về vị trí của đồ vật, chúng ta sử dụng cấu trúc:
Where is the + danh từ số ít. (Cái … ở đâu?)
Where are the + danh từ số nhiều? (Những cái … ở đâu?)
Để trả lời, các em sử dụng cấu trúc:
It’s/They’re + vị trí. (Nó/Chúng ở ….)
Ví dụ:
1. Where’s the chair? (Cái ghế ở đâu?)
It’s in the living room. (Nó ở trong phòng khách.)
2. Where are the dolls? (Những con búp bê ở đâu?)
They’re on the cabinet. (Chúng ở trên tủ đựng đồ.)
3. Hỏi về số lượng của danh từ đếm được
Để hỏi về số lượng của danh từ đếm được, chúng ta có câu trúc:
How many + danh từ số nhiều + are there? (Có bao nhiêu ….?)
Lưu ý: danh từ đứng sau “How many” luôn luôn là danh từ số nhiều, bất kể câu trả lời của câu hỏi là
danh từ số ít hay số nhiều.
Để trả lời, chúng ta có cấu trúc:
There is + a/an + danh từ số ít. (Có một …)
Hoặc:
There are + some/a lot of/lots of/số đếm + danh từ số nhiều. (Có vài/rất nhiều …)
Ví dụ:
1. How many books are there? (Có bao nhiêu quyển sách ở đây?)
There are seven books. (Có 7 cuốn sách.)
2. How many tables are there? (Có bao nhiêu cáu bàn ở đây?)
There is only one table. (Chỉ có một cái bàn.)
Unit 12:
Xác định một hoặc nhiều đồ vật
Để chỉ định hoặc xác định một hay nhiều vật nào đó, chúng ta sử dụng This/That/These/Those. Cụ
thể:

Chúng ta có các cấu trúc sau:


This is + a/an/tính từ sở hữu + danh từ số ít (Đây là một…): dùng để xác định những danh từ số ít, ở
gần
That is + a/an/ tính từ sở hữu + danh từ số ít (Kia là một...):dùng để xác định những danh từ số ít, ở
xa
These are + some/many/tính từ sở hữu/… + danh từ số nhiều (Đây là những ....): dùng để xác định
những danh từ số nhiều, ở gần
Those are + some/many/tính từ sở hữu/… + danh từ số nhiều (Kia là những ...): dùng để xác định
những danh từ số nhiều, ở xa
Ví dụ:
This is a dog. (Đây là một chú cún.)
That is my notebook. (Kia là cuốn sổ ghi của tôi.)
These are tomatoes. (Đây là những quả cà chua.)
Those are your cookies. (Kia là những chiếc bánh quy của bạn đấy.)

You might also like