Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 3

CLB Toán A1 - Toán 7 Cô Phạm Thảo

TỈ LỆ THỨC VÀ DÃY TỈ SỐ BẰNG NHAU

1. KIẾN THỨC CẦN NHỚ


a c
1.) Tỉ lệ thức là đẳng thức của hai tỉ số = hoặc a : b = c : d (b, d 6= 0). Các số hạng a và d là ngoại
b d
tỉ, c và d là trung tỉ.

a c
2.) Tính chất = ⇔ ad = bc.
b d

a c
3.) Từ = (a, b, c, d 6= 0) suy ra được ba tỉ lệ thức sau
b d
a b
• = (hoán vị hai trung tỉ);
c d
d c
• = (hoán vị hai ngoại tỉ);
b a
d b
• = (hoán vị cả hai trung tỉ và hai ngoại tỉ).
c a

a1 a2 an
4.) Cho dãy tỉ số bằng nhau = = ··· = .
b1 b2 bn
• Nếu b1 + b2 + · · · + bn 6= 0 thì ta mới có
a1 a2 an a1 + a2 + · · · + an
= = ··· = = .
b1 b2 bn b1 + b2 + · · · + bn

• Nếu b1 + b2 + · · · + bn = 0 thì ta không có tính chất trên.

2. BÀI TẬP RÈN LUYỆN


Bài 1. Tìm các số thực x, y thỏa mãn
x y x 6
a) = và x + y = 90. b) = và x + y = 121.
3 6 y 5
x y x y
c) = và 3x − 2y = 8. d) = và xy = 24.
4 5 2 3
x y z
Bài 2. Tìm các số thực x, y, z thỏa mãn = = và
2 3 5

a) x + y + z = 30 b) x − 2y + 3z = 22

c) xyz = −240 d) x2 + 3y 2 − z 2 = 150.

Bài 3. Tìm các số thực x, y, z thỏa mãn 2x = 3y = 5z và x − y + z = −33.

Bài 4. Tìm các số thực x, y, z thỏa mãn 2x = 3y, 4y = 5z và 2x + 3y − 4z = 56.


x y y z
Bài 5. Tìm các số thực x, y, z thỏa mãn = , = và x + y + z = −10.
3 7 2 5
x y y z
Bài 6. Tìm các số thực x, y, z thỏa mãn = , = và x + y − z = 69.
5 6 8 7
Bài 7. Tìm các số thực x, y, z thỏa mãn 2x − 3y + z = 42 và

Tích kiến thức, trữ niềm vui...


CLB Toán A1 - Toán 7 Cô Phạm Thảo

x y y z x+1 y−2 z−1


a) = , = b) = =
−3 5 2 7 3 4 13

c) 6x = 4y = z d) x = −2y, 7y = 2z.
x y z
Bài 8. Tìm các số thực x, y, z thỏa mãn = = và 2x2 + 3y 2 − 5z 2 = −405.
2 3 4
x−1 y+3 z−5
Bài 9. Tìm các số thực x, y, z thỏa mãn = = và 5z − 3x − 4y = 50.
2 4 6
x y z
Bài 10. Tìm các số thực x, y, z thỏa mãn = = và xyz = 648.
2 3 4
x3 y3 z3
Bài 11. Tìm các số thực x, y, z thỏa mãn = = và x2 + 2y 2 − 3z 2 = −650.
8 27 64
3. BÀI TẬP NÂNG CAO
Bài 12. Tìm các số thực x, y, z thỏa mãn
1 + 2y 1 + 4y 1 + 6y
a) = =
18 24 6x
x+y 5−z y+z 9+y
b) = = =
3 1 2 5
3x − 1 7y − 4 3x + 7y − 5
Bài 13. Tìm các số thực x, y, z thỏa mãn = = .
4 5 3x
x y z
Bài 14. Tìm các số thực x, y, z thỏa mãn x + y + z = = = .
y+z−1 z+x−2 x+y+3
a b c
Bài 15. Cho các số thực a, b, c thỏa mãn (b + c)(c + a)(a + b) 6= 0 và = = . Tính giá trị của
b+c c+a a+b
biểu thức  
 a b  c
A= 1+ 1+ 1+ ·
b c a
a+b−c b+c−d c+d−a d+a−b
Bài 16. Cho các số thực a, b, c, d thỏa mãn abcd 6= 0 và = = = . Tính
d a b c
giá trị của biểu thức
a+b b+c c+d d+a
B= + + +
c+d d+a a+b b+c
4. BÀI TẬP VỀ NHÀ
x y
Bài 1. Tìm các số thực x, y, z thỏa mãn = và xy 2 = 144.
2 3
x y z
Bài 2. Tìm các số thực x, y, z thỏa mãn = = và 4x − 3y + 2z = 36.
1 2 3
Bài 3. Tìm các số thực x, y, z thỏa mãn 6x = 4y = 3z và 2x + 3y − 5z = −21.

Bài 4. Tìm các số thực x, y, z thỏa mãn 2x = 5y = 3z và x + y − z = −44.


x 3 y 5
Bài 5. Tìm các số thực x, y, z thỏa mãn = ; = và |2x − 3y + 5z| = 1.
y 2 z 7
1 + 4y 1 + 6y 1 + 8y
Bài 6. Tìm các số thực x, y, z thỏa mãn = = .
13 19 5x
2x + 1 y−2 2x + 3y − 1
Bài 7. Tìm các số thực x, y, z thỏa mãn = = .
5 7 6x
y+z+1 z+x+2 x+y−3
Bài 8. Tìm các số thực x, y, z thỏa mãn = = = x + y + z.
x y z
a b c
Bài 9. Cho các số thực a, b, c phân biệt khác 0 thỏa mãn = = . Tính giá trị của P = abc.
1 + ab 1 + bc 1 + ca

Tích kiến thức, trữ niềm vui...


CLB Toán A1 - Toán 7 Cô Phạm Thảo

xy yz zx x2 + y 2 + z 2
Bài 10. Tìm các số thực x, y, z > 0 thỏa mãn = = = 2 .
4x + 2y 6y + 4z 6x + 2z 2 + 42 + 62
Gợi ý. Nghịch đảo các tỉ số ta được

4 2 6 4 6 2
+ = + = + .
y x z y z x
2 4 6
Suy ra = = .
x y z

Tích kiến thức, trữ niềm vui...

You might also like