Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 32

Skill A

1. Campus life
- Hey, I saw your guys playing softball. Could I join your
team?
- Well, we’re full right now actually. Are you signed up in
the intramural sports league?
- No, how does that work?
- Go to Withurst Hall room 304 and fill out a form to sign up
as a free agent. Then, if a team needs a player, they can
select you from the list. You just have to sign up and pay the
fees.
- Fees, huh? What are those like?
- Well, they’re 30 dollars per player for a season if you’re on
a team. I’m not sure about free agents.
1. Cuộc sống đại học:
- Này, tôi thấy các bạn đang chơi bóng mềm. Tôi có thể tham
gia nhóm không?
-Không, hiện tại đội của chúng tôi đã đủ người. Bạn đã đăng
ký tham gia giải đấu thể thao nội bộ chưa?
-Chưa, việc đó thực hiện như thế nào vậy?
- Đi tới phòng 304 tòa Withurst và điền vào mẫu đăng ký
làm người chơi tự do. Sau đó, nếu có đội cần thành viên, họ
có thể liên lạc với bạn thông qua danh sách đó. Bạn chỉ cần
đăng ký và trả phí.
- Phí, hả? Nó bao gồm những gì vậy ?
- Chà, phí là 30 đô la cho mỗi người chơi trong một mùa giải
nếu bạn ở trong một đội. Nhưng về phí của người chơi tự do
thì tôi không chắc chắn.
2. Sociology
- Could you explain the differences between pre-industrial,
early industrial, and mature industrial populations again?
- Of course. A pre-industrial population, like say, a tribe, has
a high death rate and a high birth rate. Many people die, but
many new babies are born too. So, their population is stable.
A mature industrial population, such as the US, has low birth
and death rates, so the population is also stable in theory. On
the other hand, an early industrial population, like India, can
achieve low death rates, but still has high birth rates, so it
experiences a population explosion. Thus, it differs from the
other two.
2. Xã hội học:
- Bạn có thể giải thích về sự khác biệt giữa dân số tiền công
nghiệp, dân số công nghiệp thời kỳ đầu và dân số công
nghiệp trưởng thành một lần nữa được không?
- Đương nhiên rồi. Dân số tiền công nghiệp, giống như một
bộ lạc, có tỷ lệ tử vong cao và tỷ lệ sinh cao. Nhiều người
qua đời, nhưng cũng có nhiều trẻ sơ sinh cũng được sinh ra.
Vì vậy, dân số của họ ổn định. Dân số công nghiệp trưởng
thành, chẳng hạn như Mỹ, có tỷ lệ sinh và tử thấp, vì vậy trên
lý thuyết thì dân số cũng ổn định. Mặt khác, dân số công
nghiệp sớm, như Ấn Độ, có thể đạt được tỷ lệ tử vong thấp,
nhưng mặt khác có tỷ lệ sinh cao, vì vậy nó trải qua một sự
bùng nổ dân số. Do đó, dân số công nghiệp sớm khác với hai
nền công nghiệp còn lại.
3. Literature
I noticed that many of you wrote in your term papers that
Shakespeare invented the sonnet. This is a fallacy.
Shakespeare did popularize the sonnet in England, but it had
been in existence in Italy for two centuries before that.
Sonnets were being written in Italian as pastoral love poems.
If you recall from earlier lectures, it was Petrarch who
refined the form and set the standard for the Italian sonnet
with two parts; the first part being eight lines and the second
part six lines. Shakespearian sonnets, on the other hand, have
four parts: three quatrains, or four-line parts, and one
couplet, or two-line part.
3. Văn Học
Tôi nhận thấy rằng nhiều bạn đã viết trong bài luận cuối kỳ
của mình rằng Shakespeare là người sáng tác ra bài thơ
sonnet. Điều này là một sai lầm. Shakespeare đã làm cho bài
thơ phổ biến sonnet ở Anh, nhưng nó đã tồn tại ở Ý cách đó
hai thế kỷ rồi. Sonnet được viết bằng tiếng Ý như những bài
thơ trữ tình đồng quê. Nếu bạn nhớ từ các bài giảng trước, thì
Petrarch đã làm tinh tế hơn và đặt ra tiêu chuẩn cho bản
sonnet này với hai phần; phần đầu tiên có tám dòng và phần
thứ hai có sáu dòng. Ngược lại, sonnet của Shakespeare có
bốn phần: ba khổ, mỗi khổ bốn dòng, và một khổ, mỗi khổ
hai dòng.
4. Campus life
- What can I do for you?
- I really wanted to take Chemistry 221 with you, but the
class is full.
- Is it a required course for you?
- Yes, it is. I’m majoring in chemistry.
- I presume you have the prerequisite, then.
- Prerequisite?
- Prerequisites are those courses that you need to have
completed in order to enroll in any given class. The
prerequisite for Chemistry 221 is Chemistry 100.
- Oh, yes, of course.
- In that case, you can enroll in the class.
- But the class is full. Don’t I have to put my name on a
waiting list or anything?
- No, not for required courses. Anyone who needs to take a
class to fulfill their course requirements is permitted to enter.
4. Cuộc sống trên khuôn viên
- Tôi có thể giúp gì cho bạn?
- Thực sự, tôi muốn đăng ký môn Hóa học 221 với thầy,
nhưng lớp đã đầy.
- Nó có phải là một môn học bắt buộc đối với bạn không?
- Vâng, đúng vậy. Tôi chuyên ngành hóa học.
- Tôi đoán rằng bạn đã có các môn tiên quyết rồi.
- Tiên quyết là gì?
- Các môn tiên quyết là những khóa học bạn cần phải hoàn
thành để đăng ký vào bất kỳ lớp nào. Môn tiên quyết cho
Hóa học 221 là Hóa học 100.
- À, đúng vậy.
- Trong trường hợp này, bạn có thể đăng ký vào lớp.
- Nhưng lớp đã đầy. Liệu tôi có phải ghi tên vào danh sách
chờ hay không?
- Không, không cần cho các môn bắt buộc. Bất kỳ ai cần phải
học một lớp để hoàn thành yêu cầu học phần của mình đều
được phép tham gia.
5. Agriculture
- Continuing in our series of lectures on important crops, we
are now going to talk briefly about the soybean. There are
many uses for soybeans. Can anyone give me an example?
- Aren’t they used for making cooking oil?
- Very good! In addition to cooking oils, soybeans are also
popular as foods for people and animals. We produce a lot of
soybeans here in the United States, but not as much as other
countries. There is a lot of competition. The United States
cannot produce soybeans as cheaply as some other countries.
Brazil is expected to be the largest exporter of soybeans in
the near future. This is because Brazil is increasing the
amount of soybean fields in the country. Hopefully, this will
reduce the cost of soybeans in the US in the future.
5. Nông nghiệp
- Tiếp tục trong loạt bài giảng của chúng tôi về các loại cây
trồng quan trọng, chúng ta sẽ nói ngắn gọn về đậu nành. Có
nhiều ứng dụng cho đậu nành. Có ai có thể đưa ra một ví dụ
không?
- Chúng không được sử dụng để sản xuất dầu ăn sao?
- Rất tốt! Ngoài dầu ăn, đậu nành cũng phổ biến làm thức ăn
cho người và động vật. Chúng tôi sản xuất nhiều đậu nành ở
Hoa Kỳ, nhưng không nhiều bằng một số quốc gia khác. Có
nhiều sự cạnh tranh. Hoa Kỳ không thể sản xuất đậu nành
với giá rẻ như một số quốc gia khác. Dự kiến Brazil sẽ trở
thành người xuất khẩu lớn nhất về đậu nành trong tương lai
gần. Điều này là do Brazil đang tăng diện tích đất trồng đậu
nành trong nước. Hy vọng rằng điều này sẽ giảm giá đậu
nành tại Hoa Kỳ trong tương lai.
6. Health science
One common pasteurized product is milk. By decreasing the
amount of dangerous bacteria present, milk can be made
safer to consume. It also lasts longer after it’s been
pasteurized. The most common pasteurization procedure is
high temperature/short time (HTST) pasteurization. The milk
is kept at 720 Celsius for at least 15 seconds. This is the high
temperature – 72 degrees – for a short time – 15 seconds.
This allows the milk to remain fresh for two or three weeks if
refrigerated. For longer lasting milk, the ultra-high
temperature (UHT) method is used. This milk is heated to
1380 Celsius and held there for only 2 seconds. Milk
pasteurized under the UHT method can remain fresh for up
to two or three months.
6. Khoa học y tế
Một sản phẩm tiêu biểu đã được tiệt trùng là sữa. Bằng cách
giảm lượng vi khuẩn nguy hiểm, sữa có thể được làm an toàn
hơn để tiêu thụ. Nó cũng kéo dài thời gian bảo quản sau khi
đã được tiệt trùng. Phương pháp tiệt trùng phổ biến nhất là
tiệt trùng nhiệt độ/ thời gian ngắn (HTST). Sữa được giữ ở
nhiệt độ 72 độ C ít nhất 15 giây. Điều này là nhiệt độ cao -
72 độ - trong khoảng thời gian ngắn - 15 giây. Điều này cho
phép sữa duy trì tươi mới trong khoảng hai hoặc ba tuần khi
ở trong tủ lạnh. Đối với sữa bền lâu hơn, phương pháp nhiệt
độ cực cao (UHT) được sử dụng. Sữa này được đun sôi ở
138 độ C và giữ ở đó chỉ trong 2 giây. Sữa được tiệt trùng
theo phương pháp UHT có thể duy trì tươi mới trong khoảng
hai hoặc ba tháng.
7. Campus life
- Hey, Josie! You assessed Peter’s presentation, didn’t you?
- Yep, I thought he did pretty well.
- Me, too. How did you actually fill out the assessment form?
- Well, I noted down the main ideas, the strengths, and then
one thing that could be improved, like how Peter was
chewing gum during the presentation.
- OK. That’s it?
- No, then I graded him on several areas from 1 to 4, 4 being
the best. Like, I gave Peter a 4 for eye contact because he
didn’t look at the floor at all.
- I see. You know, I asked because I’m assessing you next
Thursday.
7. Cuộc sống trên khuôn viên trường
- Chào, Josie! Cậu đã đánh giá bài thuyết trình của Peter,
phải không?
- Đúng vậy, tôi nghĩ anh ấy làm khá tốt.
- Tôi cũng nghĩ vậy. Cậu đã điền vào biểu mẫu đánh giá như
thế nào?
- À, tôi ghi chú lại những ý chính, điểm mạnh, và sau đó một
điều có thể cải thiện, như việc Peter nhai kẹo cao su trong
khi thuyết trình.
- À, chỉ vậy à?
- Không, sau đó tôi đánh giá anh ấy trong một số lĩnh vực từ
1 đến 4, 4 là điểm cao nhất. Ví dụ, tôi cho Peter điểm 4 về
ánh mắt vì anh ấy không hề nhìn xuống sàn cả.
- Tôi hiểu rồi. Cậu biết không, tôi hỏi vì tuần sau tôi sẽ đánh
giá cậu.
8. Journalism
The scholarly method involves careful analysis and
interpretation of information. Information must come from
somewhere. These are the sources. There are three types of
source: primary, secondary and tertiary. Primary sources
come from documents created by people who witnessed
events firsthand. A person’s diary is an example of primary
source. When information from primary sources is
interpreted by others, it is called a secondary source. For
example, if someone read that diary and compared it to
newspapers from the same period and wrote about it, this
would be a secondary source. If someone then read that
secondary source and created a new document. That would
be a tertiary source.
8. Báo chí
Phương pháp học thuật bao gồm phân tích và diễn giải cẩn
thận thông tin. Thông tin phải có nguồn gốc từ đâu đó. Đây
là các nguồn. Có ba loại nguồn: nguồn chính, nguồn phụ và
nguồn thứ cấp. Nguồn chính đến từ các tài liệu được tạo ra
bởi những người chứng kiến sự kiện trực tiếp. Một cuốn nhật
ký của một người là một ví dụ về nguồn chính. Khi thông tin
từ các nguồn chinhs được diễn giải bởi người nào khác, đó
được gọi là nguồn phụ. Ví dụ, nếu ai đó đọc cuốn nhật ký đó
và so sánh nó với các báo trong cùng một thời điểm và viết
về nó, đó sẽ là một nguồn phụ. Nếu sau đó ai đó đọc nguồn
phụ đó và sáng tạo ra một tài liệu mới. Đó sẽ là một nguồn
thứ cấp.
Skill B.
1. Campus life
- I’d like to audition for the jazz band.
- What is your name and instrument?
- I’m Roger Watkins, and I play the trumpet.
- OK, that’s Roger Watkins on trumpet.
- Do you have any pointers for how to prepare for the
audition?
- Well, you will be tested on style, tempo, dynamics, scales,
tone, range, and sight-reading.
- That’s a lot of stuff. What is the most important?
- You’d better have your scales memorized and be ready for
the sight-reading.
- I know my scales. I’ve played the trumpet since middle
school. So, I’ll focus on my sight-reading.
- On the day of the audition, be sure to arrive early and give
yourself plenty of time to warm up. That’s very important.
1. Cuộc sống trên khuôn viên trường
- Tôi muốn tham gia thử giọng cho ban nhạc jazz.
- Tên của bạn là gì và bạn nhạc cụ bạn dùng là gì?
- Tôi là Roger Watkins, và tôi chơi kèn trumpet.
- OK, đó là Roger Watkins chơi kèn trumpet.
- Bạn có gợi ý nào về việc chuẩn bị cho buổi thử giọng
không?
- Vâng, bạn sẽ được kiểm tra về phong cách, nhịp điệu,
cường độ, thang âm, âm sắc, dải âm, và khả năng biểu diễn
bản nhạc mới ngay lập tức.
- Sao nhiều thứ thế. Vậy cái nào là quan trọng nhất?
- Bạn nên thuộc lòng các giai điệu và sẵn sàng cho việc biểu
diễn bản nhạc mới ngay lập tức.
- Tôi biết giai điệu của mình. Tôi đã chơi kèn trumpet từ
trung học. Vì vậy, tôi sẽ tập trung vào việc biểu diễn bản
nhạc mới ngay lập tức.
- Trong ngày thử giọng, hãy chắc chắn đến sớm và dành đủ
thời gian để luyện tập. Điều đó rất quan trọng.
2. History
Alexander that Great began his quest to conquer the world at
the age of twenty, when he became the king of Macedonia.
That's probably the same age as many of you here. He and
his army defeated the then-powerful Persian Empire and
continued to acquire vast amounts of territory. At the time of
his death, he ruled the largest Western Empire of ancient
times. Some remember hem as a charismatic leader whose
purpose was to foster East-West relations. Others say he was
a brutal killer who was only interested in personal glory,
Most historians, though, do agree on one point he was a
brilliant military strategist and leaders.
2. Lịch sử
Alexander Đại đế bắt đầu cuộc hành trình chinh phục thế
giới khi mới 20 tuổi, khi trở thành vua của Macedonia. Đó có
lẽ là cùng tuổi với nhiều bạn ở đây. Ông và quân đội của
mình đã đánh bại Đế chế Ba Tư mạnh mẽ vào thời điểm đó
và tiếp tục chiếm được một lượng lớn lãnh thổ. Đến lúc ông
qua đời, ông cai trị đế chế phương Tây lớn nhất trong lịch sử
cổ điển. Một số người nhớ về ông như một nhà lãnh đạo
quyến rũ với mục đích thúc đẩy mối quan hệ Đông-Tây.
Người khác nói ông là một kẻ giết người tàn bạo chỉ quan
tâm đến vinh quang cá nhân. Tuy nhiên, hầu hết các nhà sử
học đều đồng tình vào một điểm: ông là một nhà chiến lược
quân sự và nhà lãnh đạo tài ba.
3. Paleontology
Fossils tell us about organisms that lived in the past.
Actually, most people don't realize it, but fossil preservation
is quite rare. So, we know very little about most of the
organisms that came before us. The reason that fossil
preservation is rare is that, in order to be fossilized, an
organism must meet three specific requirements. First, it
must be made of a substance that is preservable. Hard
substances like bones or bones or shells are highly
preservable. Second, it must be buried in sediment, which
protects it from decay. Third, the organism must have lived
in a suitable environment, such as a shoreline That's where
dead animals would most likely be covered by sediment
before they decay.
3. Địa chất sinh vật học
Hóa thạch đã giúp cho chúng ta biết về các sinh vật đã sống
trong quá khứ. Trên thực tế, hầu hết mọi người không nhận
ra điều này, nhưng bảo tồn hóa thạch khá hiếm hoi. Do đó,
chúng ta biết rất ít về hầu hết các sinh vật đã tồn tại trước
chúng ta. Lý do khiến bảo tồn hóa thạch hiếm là vì để trở
thành hóa thạch, một sinh vật phải đáp ứng ba yêu cầu cụ
thể. Thứ nhất, nó phải được tạo thành từ một chất có thể bảo
tồn được. Các chất cứng như xương hoặc vỏ sò được bảo tồn
rất tốt. Thứ hai, nó phải được chôn vùi trong cát, để bảo vệ
khỏi sự phân hủy. Thứ ba, sinh vật phải sống trong môi
trường phù hợp, chẳng hạn như ven biển. Đó là nơi mà
những con vật chết rất có thể bị phủ bởi cát trước khi chúng
phân hủy.
4. Campus Life
- Sorry guys, this court is reserved from 3:00 to 4.00.
- Reserved? For what?
- Some other students registered to reserve this court over a
week ago.
- How do you do that?
- You go to the gym office during office hours, tell them
when you want to reserve the court, and then present your
student ID card. Then, they'll authorize the reservation.
- That's not very fair. We were here first, and someone can
just reserve the court for whenever they want?
- No, you can only reserve one hour per week and only one
week beforehand. Otherwise, the court is on a first come first
served basis.
- Well, appreciate the info Let's go, guys.
4. Cuộc sống trên khuôn viên trường
- Xin lỗi các bạn, sân này đã được đặt trước từ 3:00 đến 4:00.
- Đặt trước? Để làm gì?
- Một số sinh viên khác đã đăng ký để đặt trước sân này hơn
một tuần trước.
- Làm thế nào để làm điều đó?
- Bạn đến văn phòng phòng tập vào giờ làm việc, nói với họ
khi bạn muốn đặt trước sân, sau đó đưa thẻ sinh viên của
bạn. Sau đó, họ sẽ ủy quyền cho đặt trước.
- Điều đó không công bằng lắm. Chúng tôi đã ở đây trước, và
ai đó có thể chỉ đặt trước sân bất cứ lúc nào họ muốn sao?
- Không, bạn chỉ có thể đặt trước một giờ mỗi tuần và chỉ
một tuần trước. Nếu không, sân sẽ tuân theo nguyên tắc "đến
trước được phục vụ trước".
- Vâng, cảm ơn thông tin. Chúng ta đi, các bạn.
5. Physics
W: We are all here to learn physics, but why?
M: Because it's a required course?
W: (chuckles) That's probably true for most of you. In truth,
you can come here and just memorize the formulae and get a
decent grade, but I want you to learn physics as an activity,
like you would learn to ride a bike. If you have to jump a
ravine, I want you to be able to calculate the required
momentum to get across. If there is a fire in your house, I
want you to know the best course of action based on
principles of smoke and heat diffusion. Physics is actually
quite useful.
5. Vật lý
W: Chúng ta đều ở đây để học vật lý, nhưng tại sao?
M: Bởi vì đó là một môn học bắt buộc phải học?
W: (cười) Điều đó có lẽ đúng với hầu hết các bạn. Trong
thực tế, bạn có thể đến đây và chỉ ghi nhớ các công thức và
đạt được điểm khá, nhưng tôi muốn các bạn học vật lý như
một hoạt động, giống như bạn học cách đi xe đạp. Nếu bạn
phải nhảy qua một vực sâu, tôi muốn bạn có thể tính toán
động lượng cần thiết để vượt qua. Nếu có hỏa hoạn trong nhà
của bạn, tôi muốn bạn biết hành động tốt nhất dựa trên
nguyên lý về sự lan truyền của khói và nhiệt độ. Vật lý thực
sự rất hữu ích.
6. Art
M: Masks have a long history in Western civilization, going
as far back as the Greeks. They were first used in religious
rituals to impersonate the god Dionysus. Obviously, rituals
were not meant for entertainment, but these impersonations
lead to full theatrical productions. Greek masks were made
from painted leather or canvas. And like other masks you
may be familiar with, these Greek masks exaggerated facial
features. They also helped amplify the actor's voice, and
allowed one actor to play multiple roles. Later, masks were
important in medieval morality plays. Medieval masks were
made from paper mache and represented demons, devils, and
the seven deadly sins.
6. Nghệ thuật
M: Mặt nạ có một lịch sử dài trong văn minh phương Tây, có
nguồn gốc từ thời Hy Lạp. Ban đầu, chúng được sử dụng
trong các nghi lễ tôn giáo để đóng vai thần Dionysus. Rõ
ràng, các nghi lễ không dành cho việc giải trí, nhưng những
đóng vai này đã dẫn đến các sản phẩm biểu diễn sân khấu
đầy đủ. Mặt nạ Hy Lạp được làm từ da hoặc vải sơn. Giống
như các mặt nạ khác mà bạn có thể quen thuộc, các mặt nạ
Hy Lạp đã phóng đại các đặc điểm khuôn mặt. Chúng cũng
giúp tăng cường giọng nói của diễn viên và cho phép một
diễn viên đóng nhiều vai. Sau này, các mặt nạ đã trở nên
quan trọng trong các vở kịch đạo đức thời trung cổ. Các mặt
nạ thời trung cổ được làm từ giấy mạch và đại diện cho quỷ,
ma quỷ và bảy tội lỗi chết người.
7. Campus life
- Why do we have to do a pre-lab report?
- Well, the reason we do pre-lab reports is to ensure we
understand what we are studying and what we are about to
do.
- What does it involve?
- Exactly that. We state the purpose and outline the
procedure.
- OK, so I start with the purpose.
- That’s right. Your purpose states what you are going to do
and what you expect to find.
- Should I talk about my – what was it called – my
hypothesis?
- Absolutely. Then outline the procedure in a flow chart.
- So, I should write it in this order: purpose, hypothesis, and
procedure.
- Yes, and please do it all in your own words. Plagiarism will
be punished harshly.
7. Cuộc sống trên khuôn viên trường
- Tại sao chúng ta phải làm báo cáo đề cương thí nghiệm?
- À, lý do chúng ta làm báo cáo đề cương thí nghiệm là để
đảm bảo chúng ta hiểu những gì chúng ta đang học và những
gì chúng ta sắp làm.
- Vậy nó có liên quan gì?
- Chính xác là chúng ta nêu ra mục đích và phác thảo tiến
trình thực hiện.
- Vậy, tôi bắt đầu với mục đích.
- Đúng vậy. Mục đích của bạn nêu rõ bạn định làm gì và bạn
mong đợi phát hiện thấy điều gì.
- Liệu tôi có nên nói về – cái gì gọi là – giả thuyết của tôi
không?
- Chắc chắn rồi. Sau đó, phác thảo thứ tự theo từng bước
thực hiện.
- Vậy, tôi nên viết theo thứ tự này: mục đích, giả thuyết, và
tiến trình thực hiện.
- Đúng vậy, và hãy làm tất cả bằng câu văn của riêng bạn.
Đạo văn sẽ bị trừng phạt nghiêm khắc.
8. Drama
- So, theater is a kind of art, but what kind is it?
- Didn’t you say it was a performing art?
- That’s right. Remember, we have three kinds of art:
literary, visual, and performing. A performing art has two
necessary and sufficient conditions. First, it requires a
creator, interpreter, and an audience. And second, the
audience and interpreter must be in the same place. Some
examples of performing art are dance, music, and opera.
Film as we discussed last time, contains facets of both visual
and performing arts. So, in order to make a film, performing
artists and visual artists work in collaboration.
8. Kịch
- Vậy, kịch là một loại nghệ thuật, nhưng đó là loại nào?
- Không phải anh nói đó là một loại nghệ thuật biểu diễn
sao?
- Đúng vậy. Hãy nhớ, chúng ta có ba loại nghệ thuật: văn
học, hình ảnh, và biểu diễn. Một nghệ thuật biểu diễn có hai
điều kiện cần và đủ. Thứ nhất, nó yêu cầu một nhà chế tác,
một người biểu diễn, và một khán giả. Và thứ hai, khán giả
và người biểu diễn phải ở cùng một nơi. Một số ví dụ về
nghệ thuật biểu diễn là nhảy múa, âm nhạc, và opera. Phim
như chúng ta đã thảo luận lần trước, chứa đựng các khía cạnh
của cả nghệ thuật hình ảnh và biểu diễn. Vì vậy, để làm một
bộ phim, các nghệ sĩ biểu diễn và nghệ sĩ hình ảnh phải làm
việc cộng tác với nhau.

You might also like