C5 1.Định nghĩa truyền dẫn tương tự?

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

C5

1.Định nghĩa truyền dẫn tương tự?


Truyền dẫn tương tự là quá trình truyền dữ liệu hoặc tín hiệu trong định dạng tương tự hoàn toàn hoặc
gần như tương tự từ nguồn gốc đến điểm đích mà không có quá trình số hóa hoặc biến đổi thành dạng tín
hiệu kỹ thuật số.
Trong truyền dẫn tương tự, dữ liệu được biểu diễn dưới dạng một dòng liên tục của các giá trị tương tự,
chẳng hạn như các điện áp, dòng điện, hoặc sóng âm. Tín hiệu tương tự được truyền từ nguồn điểm đến
điểm đích thông qua các phương tiện truyền dẫn, chẳng hạn như dây cáp, sợi quang, hoặc sóng radio.
Truyền dẫn tương tự thường được sử dụng trong các ứng dụng như truyền dẫn âm thanh, video, và tín
hiệu điện tử trong các hệ thống truyền thông và mạng. Đặc điểm của truyền dẫn tương tự là tín hiệu được
duy trì trong dạng liên tục và có thể được biến đổi hoặc xử lý trực tiếp trong miền thời gian và tần số liên
tục.
Truyền dẫn tương tự có ưu điểm là giữ được độ chính xác và chi tiết cao của dữ liệu ban đầu, đặc biệt là
trong các ứng dụng yêu cầu độ phân giải cao như âm thanh và video. Tuy nhiên, nó có thể bị ảnh hưởng
bởi nhiễu và suy giảm chất lượng tín hiệu theo quãng đường truyền dẫn dài và môi trường không lý
tưởng.
2.Xác định tín hiệu sóng mang và giải thích vai trò của nó trong truyền dẫn tương tự
Tín hiệu sóng mang (carrier signal) là một tín hiệu có tần số cao, thường là một tín hiệu sinewave, được
sử dụng để mang thông tin từ nguồn điểm đến điểm đích trong truyền dẫn tương tự.
Vai trò chính của tín hiệu sóng mang là định dạng và chuyển tải thông tin từ nguồn đến đích. Tín hiệu
sóng mang được modul hóa hoặc biến đổi theo thông tin cần truyền để tạo ra tín hiệu truyền dẫn tương tự.
Trong quá trình modul hóa, thông tin cần truyền (như âm thanh, hình ảnh, hoặc dữ liệu) được ghép vào
tín hiệu sóng mang. Điều này tạo ra một tín hiệu mới, được gọi là tín hiệu modul hóa, có dạng là sự biến
đổi của sóng mang gốc theo thông tin cần truyền.
Tín hiệu sóng mang có tần số cao hơn thông tin được truyền để đảm bảo rằng tín hiệu modul hóa không
giao thoa với thông tin cần truyền. Tần số của sóng mang cũng thường được chọn sao cho phù hợp với
khả năng truyền dẫn và các yêu cầu của hệ thống truyền dẫn tương tự.
Khi tín hiệu sóng mang và tín hiệu modul hóa được truyền qua kênh truyền dẫn, tín hiệu sóng mang giúp
duy trì cấu trúc và thông tin của tín hiệu modul hóa. Tại điểm nhận, tín hiệu sóng mang được loại bỏ và
tín hiệu modul hóa được trích xuất và tái tạo để khôi phục thông tin ban đầu.
Vì vai trò quan trọng của tín hiệu sóng mang trong truyền dẫn tương tự, sự ổn định và chất lượng của
sóng mang cần được duy trì trong quá trình truyền dẫn để đảm bảo chất lượng tín hiệu và truyền dẫn đúng
thông tin.
3.Định nghĩa chuyển đổi kỹ thuật số sang tương tự.
Chuyển đổi kỹ thuật số sang tương tự (Digital-to-Analog Conversion, DAC) là quá trình chuyển đổi dữ
liệu số thành tín hiệu tương tự liên tục. Trong quá trình này, các giá trị số học được biểu diễn bằng các bit
(0 và 1) được chuyển đổi thành một tín hiệu tương tự liên tục, chẳng hạn như tín hiệu điện áp, dòng điện
hoặc sóng âm.
Quá trình chuyển đổi DAC thường được sử dụng trong các hệ thống truyền thông và điện tử để tái tạo
hoặc tái tạo lại tín hiệu analog từ dữ liệu số. Ví dụ, trong hệ thống âm thanh số, âm thanh được số hóa
thành các giá trị số học và sau đó chuyển đổi trở lại thành tín hiệu âm thanh analog để tái tạo âm thanh
ban đầu.
Quá trình chuyển đổi DAC yêu cầu một bộ chuyển đổi DAC, cũng được gọi là bộ giải mã DAC, để thực
hiện việc chuyển đổi từ dữ liệu số thành tín hiệu tương tự. Bộ chuyển đổi DAC sử dụng các kỹ thuật như
tương tự hóa, lọc thông tin và chuyển đổi bit thành giá trị tương tự. Kết quả là tín hiệu tương tự được tái
tạo có dạng liên tục và có thể được sử dụng cho các ứng dụng tương tự như truyền dẫn âm thanh, xử lý tín
hiệu, và điều khiển các thiết bị tương tự.
Quá trình chuyển đổi từ kỹ thuật số sang tương tự là quan trọng trong viễn thông và công nghệ điện tử, vì
nó cho phép truyền dẫn và xử lý thông tin số trong các hệ thống và mạng dựa trên tín hiệu tương tự, đồng

thời đảm bảo tương thích với các thiết bị và ứng dụng truyền thống sử dụng tín hiệu tương tự.
4.Đặc điểm nào của tín hiệu tương tự được thay đổi để biểu thị tín hiệu số trong mỗi chuyển đổi kỹ
thuật số sang tương tự sau đây?
Trong quá trình chuyển đổi từ kỹ thuật số sang tương tự, tín hiệu tương tự được thay đổi theo các đặc
điểm sau để biểu thị tín hiệu số:
1. Biên độ (Amplitude): Tín hiệu số được biểu diễn bằng các mức biên độ khác nhau của tín hiệu
tương tự. Mức biên độ có thể thay đổi để đại diện cho các giá trị số học của tín hiệu đầu vào. Ví
dụ, mức biên độ cao có thể đại diện cho giá trị số 1, trong khi mức biên độ thấp có thể đại diện
cho giá trị số 0.
2. Tần số (Frequency): Tín hiệu số có thể được biểu diễn bằng cách thay đổi tần số của tín hiệu
tương tự. Một tần số cao có thể đại diện cho giá trị số 1, trong khi một tần số thấp có thể đại diện
cho giá trị số 0.
3. Pha (Phase): Tín hiệu số có thể được biểu diễn bằng cách thay đổi pha của tín hiệu tương tự. Các
giá trị pha khác nhau của tín hiệu tương tự có thể đại diện cho các giá trị số học khác nhau.
4. Thời gian (Time): Tín hiệu số có thể được biểu diễn bằng cách thay đổi thời gian xuất hiện của
tín hiệu tương tự. Các thay đổi thời gian xuất hiện của tín hiệu tương tự có thể đại diện cho các
giá trị số học khác nhau.
Quá trình thay đổi các đặc điểm của tín hiệu tương tự để biểu thị tín hiệu số được thực hiện thông qua các
phương pháp chuyển đổi kỹ thuật số sang tương tự như modul hóa, mẫu hóa, tỷ lệ hóa, và mã hóa.
4.Kỹ thuật nào trong bốn kỹ thuật chuyển đổi kỹ thuật số sang tương tự (ASK, FSK, PSKhoặc
QAM) dễ bị nhiễu nhất? Bảo vệ câu trả lời của bạn
Trong bốn kỹ thuật chuyển đổi kỹ thuật số sang tương tự (ASK, FSK, PSK, và QAM), kỹ thuật ASK
(Amplitude Shift Keying) dễ bị nhiễu nhất. Đây là do ASK sử dụng biến đổi biên độ của tín hiệu tương tự
để biểu diễn tín hiệu số. Mức biên độ của tín hiệu tương tự có thể dễ dàng bị nhiễu do các tác động ngoại
vi như tạp âm, suy giảm, nhiễu điện từ và nhiễu từ các nguồn khác. Điều này làm cho ASK nhạy cảm hơn
đối với nhiễu và khó khăn hơn trong việc phục hồi tín hiệu gốc.
FSK (Frequency Shift Keying), PSK (Phase Shift Keying) và QAM (Quadrature Amplitude Modulation)
có thể có độ ổn định cao hơn trong môi trường nhiễu. FSK sử dụng sự thay đổi tần số, PSK sử dụng sự
thay đổi pha và QAM sử dụng cả biên độ và pha của tín hiệu tương tự. Các kỹ thuật này có thể cung cấp
sự phân biệt rõ ràng giữa các trạng thái tín hiệu và có khả năng phục hồi tốt hơn khi đối mặt với nhiễu.
Tuy nhiên, độ phức tạp của các kỹ thuật này cũng cao hơn so với ASK.
Tuy nhiên, đánh giá về mức độ ảnh hưởng của nhiễu lên từng kỹ thuật cụ thể cần dựa vào điều kiện và
tham số cụ thể của mỗi hệ thống và kỹ thuật. Mức độ nhiễu cũng có thể được giảm bằng các biện pháp
chống nhiễu, sử dụng bộ lọc, mã hóa và các kỹ thuật khác. Do đó, việc xác định kỹ thuật nào dễ bị nhiễu
nhất cần dựa vào các yếu tố cụ thể của môi trường và hệ thống truyền thông.
5.Xác định sơ đồ chòm sao và giải thích vai trò của nó trong truyền dẫn tương tự
Sơ đồ chòm sao (hay còn gọi là mạng chòm sao) là một cấu trúc kết nối trong truyền dẫn tương tự, trong
đó nhiều đường truyền cáp con được kết nối đến một điểm trung tâm chung. Nó như một hình ảnh của
chòm sao với các tia chạy ra từ trung tâm. Mỗi đường truyền cáp con từ các thiết bị kết nối đến trung tâm
và các thiết bị này có thể giao tiếp với nhau thông qua trung tâm.
Vai trò chính của sơ đồ chòm sao trong truyền dẫn tương tự là tạo ra một hệ thống mạng linh hoạt và dễ
mở rộng. Các đường truyền cáp con từ các thiết bị nối đến trung tâm giúp tăng khả năng kết nối và giao
tiếp giữa các thiết bị trong mạng. Mỗi thiết bị có thể truyền và nhận dữ liệu thông qua đường truyền cáp
con của nó và trung tâm chòm sao cho phép các thông điệp được chuyển đến đích một cách hiệu quả.
Sơ đồ chòm sao cũng cung cấp sự linh hoạt trong việc thêm hoặc xóa các thiết bị trong mạng. Nếu một
thiết bị mới được thêm vào, nó có thể được kết nối đến trung tâm chòm sao và trở thành một thành viên
của mạng. Ngược lại, nếu một thiết bị bị hỏng hoặc không cần thiết nữa, nó có thể được ngắt kết nối từ
trung tâm chòm sao mà không ảnh hưởng đến các thiết bị khác trong mạng.
Với cấu trúc linh hoạt và dễ mở rộng, sơ đồ chòm sao cho phép mạng tương tự mở rộng và mở rộng công
suất truyền dẫn. Nó cung cấp khả năng kết nối nhanh chóng và đáng tin cậy giữa các thiết bị trong mạng.
Tuy nhiên, một khuyết điểm của sơ đồ chòm sao là nếu trung tâm chòm sao gặp sự cố, toàn bộ mạng có
thể bị gián đoạn. Do đó, đảm bảo sự tin cậy và dự phòng của trung tâm chòm sao là rất quan trọng trong
mạng truyền dẫn tương tự.
6.Hai thành phần của tín hiệu khi tín hiệu được biểu diễn trên sơ đồ chòm sao là gì? Thành phần
nào được hiển thị trên trục hoành?Thành phần nào được hiển thị trên trục tung?
Hai thành phần của tín hiệu khi tín hiệu được biểu diễn trên sơ đồ chòm sao là thành phần biên độ và
thành phần pha.
Thành phần biên độ (Amplitude Component): Thành phần này đại diện cho cường độ hoặc mức độ mạnh
yếu của tín hiệu. Nó thể hiện độ lớn của tín hiệu tại mỗi thời điểm. Trên sơ đồ chòm sao, thành phần biên
độ được hiển thị trên trục hoành. Đối với các chòm sao mạnh, biên độ sẽ lớn, và đối với các chòm sao
yếu, biên độ sẽ nhỏ.
Thành phần pha (Phase Component): Thành phần này đại diện cho mối quan hệ đồng bộ giữa các chòm
sao. Nó xác định mức độ xung đột hoặc tương phản giữa các chòm sao trong tín hiệu. Trên sơ đồ chòm
sao, thành phần pha được hiển thị trên trục tung. Nó thể hiện sự khác biệt về thời gian xuất hiện của các
chòm sao và cung cấp thông tin về sự trì hoãn giữa chúng.
Kết hợp cả thành phần biên độ và thành phần pha, sơ đồ chòm sao giúp biểu diễn tín hiệu tương tự một
cách trực quan và cho phép phân tích và đánh giá chất lượng và hiệu suất của tín hiệu trong mạng truyền
dẫn.
7.Xác định chuyển đổi tương tự sang tương tự.
Chuyển đổi tương tự sang tương tự (Analog-to-Analog Conversion) là quá trình biến đổi tín hiệu tương tự
từ một dạng biểu diễn sang dạng biểu diễn khác trong miền tương tự. Quá trình này thường liên quan đến
việc thay đổi một hoặc nhiều đặc điểm của tín hiệu tương tự như biên độ, tần số, pha hoặc một tỷ lệ khác
để truyền tải thông tin hoặc thích nghi với một hệ thống truyền dẫn hoặc xử lý tín hiệu cụ thể.
Các phương pháp chuyển đổi tương tự sang tương tự có thể bao gồm:
1. Modulasi biên độ (Amplitude Modulation - AM): Tín hiệu tương tự được biến đổi bằng cách thay
đổi biên độ của tín hiệu cơ sở theo một tín hiệu điều khiển. Kỹ thuật AM được sử dụng rộng rãi
trong truyền sóng radio AM.
2. Modulasi tần số (Frequency Modulation - FM): Tín hiệu tương tự được biến đổi bằng cách thay
đổi tần số của tín hiệu cơ sở theo một tín hiệu điều khiển. Kỹ thuật FM thường được sử dụng
trong truyền sóng radio FM và âm thanh truyền hình.
3. Modulasi pha (Phase Modulation - PM): Tín hiệu tương tự được biến đổi bằng cách thay đổi pha
của tín hiệu cơ sở theo một tín hiệu điều khiển. Kỹ thuật PM thường được sử dụng trong viễn
thông số liệu và mạng di động.
Quá trình chuyển đổi tương tự sang tương tự được sử dụng để truyền tải và xử lý tín hiệu âm thanh, video
và dữ liệu trong các hệ thống truyền thông analog, cung cấp khả năng truyền tải thông tin trong miền

tương tự và phục vụ nhu cầu truyền dẫn và xử lý tín hiệu của người dùng.
8.Đặc điểm nào của tín hiệu tương tự được thay đổi để biểu thị tín hiệu tương tự thông thấp trong
mỗi thành phần
Để biểu diễn tín hiệu tương tự thông qua thành phần tín hiệu tương tự thông thấp (baseband), các đặc
điểm sau thường được thay đổi:
1. Biên độ (Amplitude): Tín hiệu tương tự thông thấp sử dụng biên độ để biểu diễn thông tin. Các
biến đổi trong biên độ của tín hiệu tương tự góp phần vào việc truyền tải và biểu diễn thông tin.
Biên độ cao thể hiện mức độ mạnh yếu của tín hiệu.
2. Thời gian (Time): Thành phần thời gian của tín hiệu tương tự thông thấp thể hiện sự biến thiên
của tín hiệu theo thời gian. Thay đổi trong thời gian giữa các chuyển đổi giúp biểu diễn thông tin
và tạo ra các mẫu sóng tương tự đa dạng.
3. Tần số (Frequency): Tín hiệu tương tự thông thấp thường có thành phần tần số tương đối thấp.
Thay đổi trong tần số giúp biểu diễn và truyền tải thông tin. Tín hiệu tương tự thông thấp có thể
sử dụng nhiều dải tần số khác nhau để biểu diễn thông tin.
Các biến đổi này cho phép tín hiệu tương tự thông thấp đại diện cho thông tin tương tự trong miền tần số
thấp, dễ dàng để xử lý và truyền tải thông qua hệ thống truyền dẫn và xử lý tín hiệu.
9.Đặc điểm nào của tín hiệu tương tự được thay đổi để biểu thị tín hiệu tương tự thông thấp trong
mỗi thành phần
Trong mỗi thành phần của tín hiệu tương tự thông thấp, các đặc điểm sau thường được thay đổi để biểu
diễn tín hiệu tương tự thông thấp:
1. Biên độ (Amplitude): Tín hiệu tương tự thông thấp sử dụng biên độ để biểu diễn mức độ mạnh
yếu của tín hiệu. Biên độ của tín hiệu được điều chỉnh để thể hiện các biến đổi trong thông tin
tương tự. Khi biên độ tăng lên, tín hiệu trở nên mạnh hơn và ngược lại.
2. Tần số (Frequency): Tín hiệu tương tự thông thấp thường sử dụng các tần số thấp để biểu diễn
thông tin. Thay đổi tần số của tín hiệu cho phép biểu diễn các biến thiên tương tự trong thông tin.
Các tần số thấp được chọn để phù hợp với miền tần số của tín hiệu.
3. Pha (Phase): Tín hiệu tương tự thông thấp có thể sử dụng biến thiên trong pha để biểu diễn thông
tin. Thay đổi pha của tín hiệu cho phép tạo ra các đặc điểm khác nhau trong tín hiệu và biểu diễn
thông tin tương tự. Sự thay đổi pha có thể là sự chênh lệch theo thời gian hoặc sự phối hợp giữa
các tín hiệu.
Các biến đổi này trong biên độ, tần số và pha cho phép tín hiệu tương tự thông thấp biểu diễn thông tin
tương tự trong miền tần số thấp và dễ dàng được xử lý và truyền tải thông qua các hệ thống truyền dẫn và
xử lý tín hiệu.
10.Kỹ thuật nào trong ba kỹ thuật chuyển đổi tương tự sang tương tự (AM, FM hoặc PM) dễ bị
nhiễu nhất? Bảo vệ câu trả lời của bạn.
Trong ba kỹ thuật chuyển đổi tương tự sang tương tự (AM, FM và PM), kỹ thuật AM (Amplitude
Modulation) thường dễ bị nhiễu nhất. Dưới đây là lý do:
1. Nhạy cảm với nhiễu: Kỹ thuật AM dựa trên việc biến đổi biên độ của tín hiệu gốc để mang thông
tin. Biến đổi biên độ làm cho tín hiệu AM trở nên nhạy cảm với nhiễu trong quá trình truyền dẫn.
Nếu có nhiễu được thêm vào tín hiệu, nó có thể làm mất thông tin hoặc gây sai lệch trong khôi
phục tín hiệu gốc.
2. Bị ảnh hưởng bởi đồng tạp: Trong kỹ thuật AM, các tín hiệu đồng tạp có thể gây nhiễu và gây
biến đổi biên độ không mong muốn trong tín hiệu. Điều này có thể làm mất thông tin hoặc gây sai
lệch trong quá trình phục hồi tín hiệu gốc.
3. Tiêu tốn băng thông lớn: AM sử dụng băng thông rộng hơn so với kỹ thuật FM và PM để truyền
dẫn thông tin. Điều này làm cho AM dễ bị ảnh hưởng bởi các tác động như suy giảm tín hiệu và
nhiễu tạp âm.
Trên thực tế, AM thường được sử dụng trong các ứng dụng như phát thanh AM và truyền dẫn tín hiệu âm
thanh trên đường dây điện thoại. Mặc dù AM dễ bị nhiễu hơn FM và PM, nó vẫn có ứng dụng trong các
trường hợp mà yêu cầu băng thông thấp và khoảng cách truyền dẫn lớn.

You might also like