Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

BÀI KIỂM TRA ĐỊNH KỲ

Hệ: Chính quy


Đề số 7
Môn thi: Tiếng Trung Quốc B1 ( TT 17 )
Thời gian làm bài: 30 phút
.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐẠI NAM
Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa TQ

Họ và Tên : ....................................... Lớp : ..............

一,看拼音写汉字 (20 分) ( Nhìn phiên âm viết chữ Hán )(20 điểm)

1. xīng qī jǐ 2. hán guó 3. nán 4. nà 5. péng you

1. 2. 3. 4. 5.

二, 看汉字写拼音 (20 分)(Nhìn chữ Hán viết phiên âm)(20 điểm)

1. 给 2. 分 3. 找 4. 还 5. 毛
1. 2. 3. 4. 5.

三, 选择正确答案回答问题(15 分)(Chọn câu trả lời chính xác)(15 điểm)

1. 你买什么水果?
A. 包子. B. 天安门. C. 桃子. D. 饺子.
2. 你喝什么?
A. 香蕉. B. 西瓜. C. 啤酒. D. 桃.
3. 你去银行吗?
A. 喝. B. 去. C. 好. D. 吃.
4. 你换什么钱?
A. 美国. B. 人民币. C. 日本. D. 越南.

1
四, 填空 (20 分)(Điền vào chỗ trống)(20 điểm)

难 喝 寄 的 要

是 哥哥 换 好 银行

1,你去............取钱吗? 6,这本书是谁...........?
2,我的朋友.........他。 7,你是我的............朋友。
3,我去邮局...........信? 8,汉语很........。
4,我..........那个? 9,回银行..............钱。
5,你的..............是谁? 10,请坐,你.........茶吗?

1. 2. 3. 4. 5.

6. 7. 8. 9. 10.

五, 句子排列 (20 分)(Sắp xếp trật tự câu đúng)(20 điểm)

1, 我 / 杂志 / 是 / 这 / 朋友 / 的。

............................................................................................................................................

2, 是 / 王 / 的 / 老师 / 这 / 信 。

............................................................................................................................................

3, 中午 / 食堂 / 你 / 去 / 吗 ?

............................................................................................................................................

4, 了 / 碗 / 吃 / 五 / 我 / 米饭。
............................................................................................................................................

六, 完成对话 (5 分)(Hoàn thành hội thoại)(5 điểm)


(1 (
(1) (2)
A:这是什么? A:.................................................。
B: ................................................。 B:不喝,我喝咖啡。

You might also like