Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

BÀI KIỂM TRA ĐỊNH KỲ

Hệ: Chính quy


Môn thi: Tiếng Trung Quốc B1 ( TTĐề17số) 4
Thời gian làm bài: 30 phút

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐẠI NAM


Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa TQ

Họ và Tên : ....................................... Lớp : ..............

一,看拼音写汉字 (20 分) ( Nhìn phiên âm viết chữ Hán )(20 điểm)

1. jī dàn 2. xué 3. qǐng 4. hē 5. fàn

1. 2. 3. 4. 5.

二, 看汉字写拼音 (20 分)(Nhìn chữ Hán viết phiên âm)(20 điểm)

1. 包子 2. 西班牙语 3. 食堂 4. 忙 5. 爸爸
1. 2. 3. 4. 5.

三, 选择正确答案回答问题(15 分)(Chọn câu trả lời chính xác)(15 điểm)

1. 你吃什么?
A. 鸡蛋汤. B. 米饭. C. 啤酒. D. 酒.
2. 你喝什么?
A. 酒. B. 西瓜. C. 草莓. D. 桃.
3. 你吃饭了吗?
A. 吃了. B. 喝了. C. 好. D. 不好.
4. 你忙吗?
A. 累. B. 忙. C. 好. D. 饿.

四, 填空 (20 分)(Điền vào chỗ trống)(20 điểm)

1
多少 饺子 韩语 苹果 银行

买 什么 鸡蛋汤 很 食堂

1,你喝............吗? 6,你学........吗?
2,我去.........水果。 7,你去.......取钱吗?
3,你吃..........吗? 8,这个............钱?
4,我买............了。 9,我去............买包子。
5,他弟弟............忙。 10,你去买.........?

1. 2. 3. 4. 5.

6. 7. 8. 9. 10.

五, 句子排列 (20 分)(Sắp xếp trật tự câu đúng)(20 điểm)

1, 买 / 要 / 什么 / 你?

2, 不 / 米饭 / 吃 / 你 / 吃?

3, 个 / 多少 / 苹果 / 这 / 钱?

4, 你 / 买 / 食堂 / 饺子 / 吗?

六, 完成对话 (5 分)(Hoàn thành hội thoại)(5 điểm)


(1 (
(1) (2)
A:................................................? A:你去不去食堂?
B: 三块。 B:........................................................。

2
End.

You might also like