Professional Documents
Culture Documents
Bảng Điểm Song Ngữ
Bảng Điểm Song Ngữ
SCHOOL TRANSCRIPT
GRADE 10 GRADE 11 GRADE 12
SUBJECTS
Mathematics (Toán) 7.4 6.8 6.7
Physics (Vật lý) 7.8 7.9 8.1
Chemistry (Hóa học) 7.7 7.1 8.9
Biology (Sinh học) 8.8 7.7 8.7
Literature (Ngữ văn) 7.6 8.1 8.7
History (Lịch sử) 8.6 9.1 9.6
Geography (Địa lý) 7.5 8.8 9.0
English (Tiếng Anh) 8.7 8.7 9.2
Technology (Công nghệ) 9.2 8.4 8.9
Army Training (GDQP–AN) 9.5 9.4 9.1
Physical Education (Thể dục) Pass Pass Pass
Civic Education (GDCD) 9.5 9.0 8.8
Computer Science (Tin học) 8.7 8.9 9.0
AVERAGE GRADE (Trung bình môn) 8.4 8.3 8.7
EVALUATION
GRADE 10 GRADE 11 GRADE 12
(Đánhgiáxếploại)
Academic Ability (Học lực) Excellent Excellent Excellent
Moral training (Hạnh kiểm) Excellent Excellent Excellent
Date:15/01/2024
Certified by Vice Principal