Professional Documents
Culture Documents
120 bài tập tích phân vận dụng cao
120 bài tập tích phân vận dụng cao
Câu 1: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên 0;1, thỏa 2 f x 3 f 1 x 1 x 2 . Giá trị của tích
1
1 3
A. 0. B. . C. 1. D. .
2 2
Câu 2: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên 0;1, thỏa mãn f 0 f 1 1. Biết rằng
1
f x f x d x ae b. Tính Q a 2018 b2018 .
e
x
0
A. Q 2 2017 1 . B. Q 2 . C. Q 0 . D. Q 22017 1 .
2
Câu 3: Cho các hàm số y f x , y g x có đạo hàm liên tục trên 0;2 và thỏa mãn f ' x g x d x 2,
0
2 2
0 0
A. I 1. B. I 1. C. I 5. D. I 6.
x2
1
Câu 4: Cho hàm số y f x liên tục trên 0; và thỏa f t d t x . sin x . Tính f .
4
0
A. I 1. B. I 2. C. I 4. D. I 5.
9 f x dx 4, 2
I f x d x.
0
A. I 2. B. I 6. C. I 4. D. I 10.
4 1
x 2 f x
Câu 8: Cho hàm số f x liên tục trên và f tan x d x 4, d x 2. Tính tích phân
0 0
x 2 1
1
I f x d x.
0
A. I 6. B. I 2. C. I 3. D. I 1.
4 e2
f ln 2 x
Câu 9: Cho hàm số f x liên tục trên và thỏa mãn tan x . f cos x d x 1,
2
d x 1. Tính tích
0 e
x ln x
2
f 2 x
phân I dx.
1
x
4
A. I 1. B. I 2. C. I 3. D. I 4.
1 1 1
Câu 10: Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên ;2 , thỏa f x f x 2 2 2. Tính tích phân
2 x x
2
f x
I d x.
1
x 2 1
2
3 5
A. I . B. I 2. C. I . D. I 3.
2 2
Câu 11: Cho hàm số f x liên tục trên và thỏa f x f x 2 2 cos 2 x với mọi x .
3
2
Tính I 3
f x d x .
2
A. I 6 . B. I 0 . C. I 2 . D. I 6 .
Câu 12: Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên , thỏa f x 5 4 x 3 2 x 1 với mọi x . Tích
8
phân f x d x bằng
2
32
A. 2. B. 10. C. . D. 72.
3
Câu 13: Cho các hàm số f x , g x liên tục trên 0;1, thỏa m. f x n. f 1 x g x với m, n là số thực
1 1
khác 0 và f x d x g x d x 1. Tính m n.
0 0
1
A. m n 0. B. m n . C. m n 1. D. m n 2.
2
Câu 14: Cho hàm số f x xác định và liên tục trên 0;1, thỏa mãn f ' x f ' 1 x với mọi x 0;1. Biết
1
I f x d x.
0
4 4 5 5
A. I . B. I . C. I . D. I .
5 5 4 4
Vấn đề 3. Kỹ thuật tích phân từng phần
3 3
f x f x
Câu 16: Cho hàm số f x thỏa mãn x . f x .e d x 8 và f 3 ln 3 . Tính I e dx.
0 0
A. I 1. B. I 11. C. I 8 ln 3. D. I 8 ln 3.
2
Câu 17: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên 0; , thỏa mãn f ' x cos 2 xd x 10 và f 0 3. Tích
2 0
2
Câu 18: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên 0;1, thỏa mãn f x 1 d x 3 và f 1 4. Tích
1
1
phân x
3
f ' x 2 d x bằng
0
1 1
A. 1. B. . C. . D. 1.
2 2
Câu 19: Cho hàm số f x nhận giá trị dương, có đạo hàm liên tục trên 0;2 . Biết f 0 1 và
2
x 3 3x 2 f ' x
f x f 2 x e2 x 4 x
với mọi x 0;2 . Tính tích phân I
2
d x.
0
f x
14 32 16 16
A. I . B. I . C. I . D. I .
3 5 3 5
2
Câu 20: Cho biểu thức S ln 1 2 sin 2 x e d x , với số thực m 0. Chọn khẳng định đúng trong các
2 cot x
n
4m2
ln 9 x dx a ln 5 b ln 2 c với a, b, c . Tính P a b c .
2
Câu 21: Biết
1
5 3
A. P . B. P . C. P 2. D. P 3.
4 2
ln 8
1 1 b
Câu 24: Biết e 1 e
2x
d x 1 ln a a b với a, b . Tính P a b.
2 a x
ln 3
A. P 1. B. P 1. C. P 3. D. P 5.
2
dx
Câu 25: Biết x 1 x x x 1
a b c với a, b, c . Tính P a b c .
1
A. P 12 . B. P 18 . C. P 24 . D. P 46 .
a 2 b 6 c
4
sin 4 x
Câu 26: Biết dx với a, b, c . Tính P a b c .
0 cos2 x 1 sin 2 x 1 6
A. P 1. B. P 2. C. P 3. D. P 4.
e
ln 2 x ln x 1 b
Câu 29: Biết I dx với a, b . Tính P b a.
ln x x 1 a e 2 2
3
1
2 3
6
x cos x
Câu 30: Biết 1 x 2 x
dx a
b
c
với a, b, c là các số nguyên. Tính P a b c.
6
3e 1
2
7e 1
2
9e 1
2
11e2 11
A. I . B. I . C. I . D. I .
2 e2 2 e2 2 e2 2 e2
1
Câu 32: Cho hàm số f x xác định trên \ , thỏa f x
2
, f 0 1 và f 1 2. Giá trị của biểu
2 2 x 1
thức f 1 f 3 bằng
A. ln 15. B. 2 ln 15. C. 3 ln 15. D. 4 ln 15.
1
Câu 33: Cho hàm số f x xác định trên \ 2;1, thỏa mãn f x , f 3 f 3 0 và
x2 x 2
1
f 0 . Giá trị biểu thức f 4 f 1 f 4 bằng
3
1 1 1 1 1 8
A. ln 20 . B. ln 2 . C. ln 80 1. D. ln 1.
3 3 3 3 3 5
1 1
Câu 34: Cho hàm số f x xác định trên 0; \ e, thỏa mãn f x , f 2 ln 6 và
x ln x 1 e
1
f e2 3.Giá trị biểu thức f f e3 bằng
e
A. 3 ln 2 1. B. 2 ln 2. C. 3 ln 2 1. D. ln 2 3.
với x \ k , k . Biết
1
Câu 35: Cho F x là một nguyên hàm của hàm số y
1 sin 2 x 4
11
F 0 1, F 0 , tính giá trị biểu thức P F F .
12 12
A. P 0. B. P 2 3. C. P 1. D. Không tồn tại P.
Vấn đề 6. Tính tích phân dựa vào tính chất
0 2
Câu 36: Cho hàm số f x là hàm số lẻ, liên tục trên 4;4 . Biết rằng f x d x 2 và f 2 x dx 4. Tính
2 1
A. I 10. B. I 6. C. I 6. D. I 10.
2 3
Câu 37: Cho hàm số f x là hàm số chẵn, liên tục trên 1;6 . Biết rằng f x dx 8 và f 2 x d x 3. Tính
1 1
A. I 2. B. I 5. C. I 11. D. I 14.
7
Câu 38: Cho hàm số f x liên tục trên 3;7 , thỏa mãn f x f 10 x với mọi x 3;7 và f x dx 4. Tính
3
tích phân I xf x d x .
3
Câu 39: Cho hàm số y f x là hàm số chẵn và liên tục trên đoạn ; , thỏa mãn f x d x 2018. Giá trị
0
f x
A. P 6. B. P 8. C. P 10. D. P 12.
Vấn đề 7. Kỹ thuật phương trình hàm
Câu 41: Cho hàm số y f x liên tục trên ; và thỏa mãn 2 f x f x cos x. Tính tích phân
2 2
2
I f x dx.
2
2 3
A. I 2. B. I . C. I . D. I 2.
3 2
1
Câu 42: Cho hàm số y f x liên tục trên 2;2 và thỏa mãn 2 f x 3 f x . Tính tích phân
4 x2
2
I f x d x.
2
A. I . B. I . C. I . D. I .
10 20 20 10
Câu 43: Cho hàm số y f x liên tục trên 0;1 và thỏa mãn x 2 f x f 1 x 2 x x 4 . Tính tích phân
1
I f x d x.
0
1 3 2 4
A. I . B. I . C. I . D. I .
2 5 3 3
1 1 2
f x
Câu 44: Cho hàm số f x liên tục trên ;2 và thỏa mãn f x 2 f 3x . Tính tích phân I dx.
2 x 1
x
2
1 3 5 7
A. I . B. I . C. I . D. I .
2 2 2 2
Câu 45: Cho hàm số f x liên tục trên 0;1 và thỏa mãn 2 f x 3 f 1 x 1 x 2 . Tính tích phân
1
I f x d x.
0
A. . B. . C. . D. .
20 16 6 4
Vấn đề 8. Kỹ thuật biến đổi
Câu 46: Cho hàm số f x thỏa f x f x 3x 5 6 x 2 . Biết rằng f 0 2, tính f 2 2.
A. f 2 2 64. B. f 2 2 81. C. f 2 2 100. D. f 2 2 144.
Câu 47: Cho hàm số f x có đạo hàm f ' x liên tục và nhận giá trị không âm trên 1; , thỏa f 1 0,
e2 f x . f x 4 x 2 4 x 1 với mọi x 1; . Mệnh đề nào sau đây đúng?
2
A. 1 f 4 0. B. 0 f 4 1. C. 1 f 4 2. D. 2 f 4 3.
Câu 48: Cho hàm số f x thỏa mãn f x f x . f x 15 x 4 12 x với mọi x và f 0 f 0 1.
2
Câu 49: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 1;2 và thỏa mãn f x 0, x 1;2 . Biết rằng
2 2
f x
f x d x 10 và d x ln 2. Tính f 2 .
1 1
f x
A. f 2 20. B. f 2 10. C. f 2 10. D. f 2 20.
Câu 50: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên 1;1 , thỏa mãn f x 0, x và f ' x 2 f x 0 .
Biết rằng f 1 1 , giá trị của f 1 bằng
A. e2 . B. e3 . C. e4 . D. 3.
Câu 51: Cho hàm số f x xác định và liên tục trên đồng thời thỏa mãn
f x 0, x
f ' x e f x , x .
x 2
1
f 0
2
Tính giá trị của f ln 2.
1 1 1 1
A. f ln 2 . B. f ln 2 . C. f ln 2 ln 2 . D. f ln 2 ln 2 2 .
4 3 2 2
Câu 52: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên 0; , biết f ' x 2 x 3 f 2 x 0, f x 0 với mọi
1
x0 và f 1 . Tính P 1 f 1 f 2 ... f 2018.
6
1009 2019 3029 4039
A. P . B. P . C. P . D. P .
2020 2020 2020 2020
Câu 53: Cho hàm số f x liên tục trên 0; 3 , thỏa mãn f x 1, f 0 0 và f x x 2 1 2 x f x 1.
Giá trị của f 3 bằng
A. 0. B. 3. C. 7. D. 9.
Câu 54: Cho hàm số f x có đạo hàm và liên tục trên 1;4 , đồng biến trên 1;4 , thoản mãn
4
3
x 2 xf x f x với mọi x 1;4 . Biết rằng f 1 , tính tích phân I f x d x .
2
2 1
Câu 55: Cho hàm số f x liên tục, không âm trên 0; , thỏa f x . f ' x cos x 1 f 2 x với mọi x 0;
2 2
và f 0 3. Giá trị của f
2
A. 0. B. 1. C. 2. D. 2 2.
bằng
Câu 56: Cho hàm số f x liên tục, không âm trên 0;3, thỏa f x . f x 2 x f 2 x 1 với mọi x 0;3 và
f 0 0. Giá trị của f 3 bằng
A. 0. B. 1. C. 3. D. 3 11.
Câu 57: Cho hàm số f x có đạo hàm không âm trên 0;1, thỏa mãn f x 0 với mọi x 0;1 và
f x . f ' x . x 2 1 1 f x . Biết f 0 2, hãy chọn khẳng định đúng trong các khẳng định
4 2 3
sau đây.
3 5 5 7
A. f 1 2. B. 2 f 1 . C. f 1 3. D. 3 f 1 .
2 2 2 2
Câu 58: Cho hàm số f x liên tục trên \ 0;1, thỏa mãn x x 1. f x f x x 2 x với mọi
x \ 0;1 và f 1 2 ln 2. Biết f 2 a b ln 3 với a, b , tính P a 2 b2 .
1 3 13 9
A. P . B. P . C. P . D. P .
2 4 4 2
Câu 59: Cho hàm số f x có đạo hàm xác định, liên tục trên 0;1, thỏa mãn f 0 1 và
f x f x
2
với mọi x 0;1. Đặt P f 1 f 0 , khẳng định nào sau đây đúng?
f x 0
A. 2 P 1. B. 1 P 0. C. 0 P 1. D. 1 P 2.
Câu 60: Cho hai hàm số f x và g x có đạo hàm liên tục trên 0;2, thỏa mãn f ' 0. f ' 2 0 và
2
A. I 4. B. I 4. C. I e 2. D. I 2 e.
x
g x 1 2018 f t d t
Câu 61: Cho hàm số f x 0 xác định và có đạo hàm trên đoạn 0;1, thỏa mãn .
0
g x f x
2
1
Tính I g x d x .
0
A. I 3 ln 2. B. I 4 ln 2. C. I 6 ln 2. D. I 8 ln 2.
Câu 63: Cho hai hàm f x và g x có đạo hàm trên 1;2, thỏa mãn f 1 g1 0 và
x
g x 2017 x x 1 f x
x 1
2
3 , x 1;2 .
x
g x f x 2018 x 2
x 1
2
x x 1
Tính tích phân I g x f x d x .
1
x 1 x
1 3
A. I . B. I 1. C. I . D. I 2.
2 2
f 3 x . f x 1
Câu 64: Cho hàm số y f x có đạo hàm trên 0;3, thỏa mãn với mọi x 0;3 và
f x 1
1
3
xf ' x
f 0 . Tính tích phân I dx.
0 1 f 3 x . f x
2
2 2
1 3 5
A. I . B. I 1. C. I . D. I .
2 2 2
Câu 65: Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn 0;1 và thỏa mãn af b bf a 1 với mọi a, b 0;1. Tính
1
tích phân I f x dx .
0
1 1
A. I . B. I . C. I . D. I .
2 4 2 4
Vấn đề 9. Kỹ thuật đạo hàm đúng
Câu 66: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên 0;1, thoả mãn 3 f x xf x x 2018 với mọi x 0;1.
1
Tính I f x dx .
0
1 1 1 1
A. I . B. I . C. I . D. I .
2018 2021 2019 2020 2019 2021 2018 2019
Câu 67: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên 0;4 , thỏa mãn f x f x ex 2 x 1 với mọi
x 0;4 . Khẳng định nào sau đây là đúng?
26
A. e4 f 4 f 0 . B. e4 f 4 f 0 3e. C. e4 f 4 f 0 e4 1. D.
3
e4 f 4 f 0 3.
Câu 68: Cho hàm số f x có đạo hàm trên , thỏa mãn f ' x 2018 f x 2018 x 2017 e2018 x với mọi x và
f 0 2018. Tính giá trị f 1.
A. f 1 2018e2018 . B. f 1 2017e2018 . C. f 1 2018e2018 . D. f 1 2019e2018 .
Câu 69: Cho hàm số f x có đạo hàm và liên tục trên , thỏa mãn f x xf x 2 xe x và f 0 2.
2
Tính f 1.
1 2 2
A. f 1 e. B. f 1 . C. f 1 . D. f 1 .
e e e
x
Câu 70: Cho hàm số f x liên tục và có đạo hàm trên 0; , thỏa mãn hệ thức f x tan xf x 3 .
2 cos x
Biết rằng 3 f f a 3 b ln 3 trong đó a, b . Tính giá trị của biểu thức P a b.
3 6
4 2 7 14
A. P . B. P . C. P . D. P .
9 9 9 9
Vấn đề 10. Kỹ thuật đưa về bình phương loại 1
2
2
Câu 71: Cho hàm số f x liên tục trên 0; , thỏa f
2
x 2 2 f x sin x dx . Tính tích phân
2 0
4 2
2
I f x d x.
0
A. I 0. B. I . C. I 1. D. I .
4 2
1
2 2
1
Câu 72: Cho hàm số f x liên tục trên 0;1 thỏa f x 2 ln 2 d x 2 f x ln x 1 d x . Tích phân
e
0 0
1
I f x d x.
0
e 4 e 2
A. I ln . B. I ln . C. I ln . D. I ln .
4 e 2 e
Câu 73: Cho hàm số f x có đạo liên tục trên 0;1, f x và f ' x đều nhận giá trị dương trên 0;1 và
1 1 1
15 15 17 19
A. I . B. I . C. I . D. I .
4 2 2 2
Câu 74: Cho hàm số f x có đạo hàm dương, liên tục trên đoạn 0;1 và thỏa mãn f 0 1,
1
1
1 1
9
0 0 0
3 5 5 7
A. I . B. I . C. I . D. I .
2 4 6 6
Câu 75: Cho hàm số y f x có đạo hàm dương, liên tục trên đoạn 0;1, thỏa f 1 f 0 1 và
1 1 1
f ' x f 2 x 1 d x 2 f ' x f x d x . Giá trị của tích phân f x
3
d x bằng
0 0 0
3 5 33 27 5 33 5 33 54
A. . B. . C. . D. .
2 18 18 18
Vấn đề 11. Kỹ thuật đưa về bình phương loại 2
Kỹ thuật Holder
1 1 1
liên tục trên đoạn 0;1, thỏa mãn f x dx xf x dx 1 và f x
2
Câu 76: Cho hàm số y f x dx 4 . Giá
0 0 0
A. 1. B. 8. C. 10. D. 80.
1 1 1
5 6
A. . B. . C. 8. D. 10.
6 5
1 1
Câu 78: Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn 0;1, thỏa mãn xf 2 x dx x 2 f x dx 1 . Giá trị của tích
0
16 0
1 1 1 2
A. . B. . C. . D. .
5 4 3 5
Câu 79: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên 1;8 và thỏa mãn
2 2 8
f x 3 d x 2 f x 3 d x 2 f x d x 38 .
2
3 15
1 1 1
8
8 ln 2 ln 2 4 3
A. . B. . C. . D. .
27 27 3 2
1
Câu 80: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên 0;1, thỏa mãn f 1 0 , f x
2
d x 7 và
0
1 1
1
x 2 f x d x . Tích phân f x d x bằng
0
3 0
7 7
A. 1 . B. . C. . D. 4 .
5 4
1
11
Câu 81: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên 0;1, thỏa mãn f 1 1 , x
5
f x dx và
0
78
1
4
f x d f x . Tính f 2.
0
13
251 256 261
A. f 2 2. B. f 2 . C. f 2 . D. f 2 .
7 7 7
1
Câu 82: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên 0;1, thỏa mãn f 1 2, f 0 0 và f ' x
2
d x 4. .
0
1
1
3
2 2
7 7 7 7
A. . B. . C. . D. .
20 20 5 5
1
9
Câu 84: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên 0;1, thỏa mãn f 1 1, f ' x
2
dx và
0
5
1 1
f x dx 5 .
2
Tích phân f x d x bằng
0 0
1 1 3 3
A. I . B. I . C. I . D. I .
5 4 5 4
1
Câu 85: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên 0;1, thỏa mãn f 0 f 1 0, f ' x cos x d x
0
2
1 1
1
và f 2 x d x . Tích phân
2 f x d x bằng
0 0
1 2 3
A. . B. . C. . D. .
2
2
Câu 86: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên 0; , thỏa mãn f ' x sin xd x 1 và f 2 x dx .
0 0
6 4 2 4
A. . B. . C. . D. .
1
2
Câu 87: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên 0;1, thỏa f 1 0, f ' x
2
dx và
0
8
1
x 1
1
1 2
A. . B. . C. . D. .
2
1 1
Câu 88: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên 0;1, thỏa mãn f ' x sin x d x và f 2 x d x 2.
0 0
x
1
6 4 4 6
A. . B. . C. . D. .
2
Câu 89: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên 0; , thỏa f 0, f 2 x d x 3 và
2 2
0
x 2
2
A. . B. 0. C. 3. D. 9 .
Câu 90: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;1, thỏa mãn f 1 0 và
1 1 1
f ' x d x x 1 e x f x d x e 1 . Tính tích phân I f x d x .
2
2
4
0 0 0
e 1 e2 e
A. I . B. I . C. I e 2. D. I .
2 4 2
f ' x
1 2
Câu 91: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên 0;1, thỏa mãn f 0 0, f 1 1 và dx 1 .
ex e 1
0
1
e2 e 1 1
A. . B. . D. . C. 1.
e 1 e2 e 1e 2
Câu 92: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên 0;1, thỏa mãn f 0 0, f 1 1 và
1
1
1
f x
1 x 2 f ' x d x
2
. Tích phân d x bằng
0
ln 1 2 0 1 x 2
2 1 2
A.
1 2
2
ln 1 2 . B.
2
ln 1 2 . C.
1
2
ln 1 2 . D.
2 1 ln 1 2 .
1
Câu 93: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên 1;1, thỏa mãn f 1 0, f ' x
2
d x 112 và
1
1 1
16
x 2 f x dx . Tính tích phân I f x d x .
1
3 1
84 35 35 168
A. I . B. I . C. I . D. I .
5 2 4 5
1
3
Câu 94: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên 0;1, thỏa mãn f 1 0, f ' x
2
dx 2 ln 2 và
0
2
f x
1 1
3
x 1 2
d x 2 ln 2 . Tích phân f x d x bằng
0
2 0
1 ln 2 1 2 ln 2 3 2 ln 2 3 4 ln 2
A. . B. . C. . D. .
2 2 2 2
Câu 95: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên 1;2, đồng biến trên 1;2 , thỏa mãn f 1 0 ,
2 2 2
f x d x 2 và
2
f x .f ' x d x 1. Tích phân f x d x bằng
1 1 1
2
A. . B. 2. C. 2. D. 2 2.
2
1
Câu 96: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên 0;1, thỏa mãn f 1 0 , f 2 x d x 1 và
0
1
f x
3
2 bằng
2
f 2 x d x . Giá trị của f 2
0
4
3 3
3 1 2
3 1 2
A. . B. . C. . D. .
2 2 2 2
2
8
Câu 97: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên 0;2 , thỏa mãn f 2 1 , x f x dx
2
và
0
15
2 2
32
f ' x
4
dx . Giá trị của tích phân f x d x bằng
0
5 0
3 2 7 7
A. . B. . C. . D. .
2 3 3 3
Vấn đề 12. Kỹ thuật đánh giá AM-GM
Câu 98: Cho hàm số f x nhận giá trị dương và có đạo hàm f ' x liên tục trên 0;1, thỏa mãn f 1 ef 0
1 1
dx
f ' x d x 2. Mệnh đề nào sau đây đúng?
f 2 x 0
2
và
0
2e 2 e 2 2 e2 2 e 2
A. f 1 . B. f 1 . C. f 1 . D. f 1 .
e 1 e 1 e2 1 e 1
Câu 99: Cho hàm số f x nhận giá trị dương trên 0;1, có đạo hàm dương và liên tục trên 0;1, thỏa mãn
1 1 1
x 4 f ' x dx 3 f ' x f 2 x d x . Tính I f x dx .
f 0 1 và f
3 3
0
0 0
e 1 e2 1
A. I 2 e 1. B. I 2 e2 1. C. I . D. I .
2 2
Câu 100: Cho hàm số f x nhận giá trị dương trên 0;1, có đạo hàm dương liên và tục trên 0;1, thỏa mãn
1
xf ' x 1
d x 1 và f 0 1, f 1 e2 . Tính giá trị của f .
f x 2
0
1 1 1 1
A. f 1. B. f 4. C. f e. D. f e.
2 2 2 2
1
Câu 101: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên 0;1, thỏa mãn f x f ' x d x 1 và f 0 1,
2
1
f 1 3. Tính giá trị của f .
2
1 1 1 1
A. f 2. B. f 3. C. f e. D. f e.
2 2 2 2
Câu 102: Cho hàm số f x nhận giá trị dương và có đạo hàm f ' x liên tục trên 1;2, thỏa mãn
f ' x
2 2
xf x
d x 24 và f 1 1, f 2 16. Tính giá trị của f
2 .
1
A. f 2 1. B. f 2 2. C. f 2 2. D. f 2 4.
Vấn đề 13. Tìm GTLN-GTNN của tích phân
Câu 103: Cho hàm số f x liên tục trên , có đạo hàm cấp hai thỏa mãn x. f x e x x và f 2 2e,
f 0 e2 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. f 2 4 e 1. B. f 2 2e e2 . C. f 2 e2 2e. D. f 2 12.
1
Câu 104: Cho hàm số f x dương và liên tục trên 1;3, thỏa max f x 2, min f x
1;3
và biểu thức
1;3 2
3 3 3
1
S f x dx. d x đạt giá trị lớn nhất, khi đó hãy tính I f x d x .
1 1
f x 1
3 7 7 5
A. . B. . C. . D. .
5 5 2 2
Câu 105: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên , thỏa mãn f x f x 1 với mọi x và
f 0 0. Giá trị lớn nhất của f 1 bằng
e 1 e
A. e 1. B. . C. . D. e.
e e1
Câu 106: Cho hàm số f x nhận giá trị dương và có đạo hàm f x liên tục trên 0;1, thỏa mãn
1 1
1
f 1 2018 f 0 . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức M d x f x d x bằng
2
f x 2
0 0
0
3
1
f x d x f 0 bằng
2
biểu thức
0
1 2 1 2
A. . B. . C. . D. .
3 3 3 3
1
Câu 108: Cho hàm số f ( x ) liên tục trên [0; 1] thỏa mãn xf x dx 0 và max f x 1. Tích phân
[0; 1]
0
1
5 3 5 3
A. ; . B. ; e 1. C. ; . D. e1; .
4 2 4 2
x
Câu 109: Cho hàm số f x nhận giá trị không âm và liên tục trên 0;1. Đặt g x 1 f t d t . Biết
0
1
1
gx f x với mọi x 0;1 , tích phân dx có giá trị lớn nhất bằng
0
g x
1 1 2
A. . B. . C. . D. 1.
3 2 2
Câu 110: Cho hàm số f x nhận giá trị không âm và liên tục trên đoạn 0;1, thỏa mãn
x 1
f 2 x 1 3 f t d t g x với mọi x 0;1 , tích phân g x d x có giá trị lớn nhất bằng
0 0
4 7 9 5
A. . B. . C. . D. .
3 4 5 2
Câu 111: Cho hàm số f x nhận giá trị không âm và liên tục trên đoạn 0;1, thỏa mãn
x 1
f x 2018 2 f t d t với mọi x 0;1. Biết giá trị lớn nhất của tích phân f x d x có dạng
0 0
Câu 112: Cho hàm số f x nhận giá trị không âm và liên tục trên đoạn 0;1. Đặt g x 1 f t d t. Biết
0
1
g x 2 xf x 2 với mọi x 0;1 , tích phân g x dx có giá trị lớn nhất bằng
0
A. 1. B. e 1. C. 2. D. e 1.
Câu 113: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên 0;1, thỏa f ' x f x 0, x 0;1. Giá trị lớn nhất
1
1
của biểu thức f 0. d x bằng
0
f x
e 1 e 1
A. 1. B. . C. . D. e 1.
e e
Câu 114: Cho hàm số f x liên tục trên 0; , thỏa mãn f x d x cos xf x d x 1. Giá trị nhỏ nhất của
0 0
2 3 4 3
A. . B. . C. . D. .
2
Câu 115: Cho hàm số f x liên tục trên 0; , thỏa mãn sin xf x dx cos xf x dx 1. Giá trị nhỏ nhất
0 0
2 3 4 3
A. . B. . C. . D. .
2
1 1
Câu 116: Cho hàm số f x liên tục trên 0;1, thỏa mãn f x d x e x f x d x 1. Gọi m là giá trị nhỏ
0 0
1
f x
2
nhất của tích phân d x . Mệnh đề nào sau đây đúng?
0
A. 0 m 1. B. 1 m 2. C. 2 m 3. D. 3 m 4.
1 1
Câu 117: Cho hàm số f x liên tục trên 0;1 thỏa mãn f x dx x f x d x 1. Giá trị nhỏ nhất của tích
0 0
1
phân f 2 x d x bằng
0
2 8
A. . B. 1. C. . D. 3.
3 3
2
Câu 118: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên 1;2, thỏa x
3
f x d x 31. Giá trị nhỏ nhất của
1
2
f '' x
2
nhỏ nhất của tích phân d x bằng
0
2 3 4 5
A. . B. . C. . D. .
3 2 5 4
Câu 120: Cho hàm số f x có đạo hàm trên 1;3 và f 1 0, max f x 10. Giá trị nhỏ nhất của tích
1;3
3
f ' x
2
phân d x bằng
1
A. 1. B. 5. C. 10. D. 20.