Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 15

CHỈ TIÊU Mã số Năm 2020

A. TÀI SẢN NGẮN HẠN (100=110+120+130+140+150 100 37,317,234


I. Tiền và các khoản tương đương tiền (110=111+112) 110 7,347,857
1. Tiền 111 2,243,274
2. Các khoản tương đương tiền 112 5,104,583
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn (120=121+122+123) 120 8,057,319
1. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 123 8,057,319
III. Các khoản phải thu ngắn hạn (130=131+132+…+1 130 1,595,251
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 131 196,395
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 132 287,913
3. Phải thu về cho vay ngắn hạn 135 80,000
4. Phải thu ngắn hạn khác 136 1,030,943
IV. Hàng tồn kho (140=141+149) 140 19,422,177
1. Hàng tồn kho 141 19,926,364
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149 -504,186
V. Tài sản ngắn hạn khác (150=151+152+…+155) 150 894,629
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 563,786
2. Thuế GTGT được khấu trừ 152 326,091
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 153 4,752
B. TÀI SẢN DÀI HẠN (200=210+220+230+240+250+2 200 8,713,646
I. Các khoản phải thu dài hạn (210=211+212+…+216+ 210 439,493
1. Phải thu về cho vay dài hạn 215 0
2. Phải thu dài hạn khác 216 439,493
II. Tài sản cố định (220=221+224+227) 220 7,294,962
1. Tài sản cố định hữu hình (221=222+223) 221 7,267,319
- Nguyên giá 222 12,963,311
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 223 -5,695,992
2. Tài sản cố định vô hình (227=228+229) 227 27,642
- Nguyên giá 228 35,812
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 229 -8,169
IV. Tài sản dang dở dài hạn (240=241+242) 240 132,620
1. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 242 132,620
V. Đầu tư tài chính dài hạn (250=251+…+255) 250 52,758
1. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252 52,758
2. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 255 0
IV. Tài sản dài hạn khác (260=261+262+263+268) 260 793,813
1. Chi phí trả trước dài hạn 261 76,720
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 287,350
3. Lợi thế thương mại 269 429,743
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270=100+200) 270 46,030,880
C. NỢ PHẢI TRẢ (300=310+330) 300 30,549,190
I. Nợ ngắn hạn (310=311+312+…+ 323+324) 310 29,422,513
1. Phải trả người bán ngắn hạn 311 8,728,169
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 312 86,907
3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 313 634,918
4. Phải trả người lao động 314 533,523
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 315 3,191,005
6. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 318 308
9. Phải trả ngắn hạn khác 319 546,055
7. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 320 15,625,180
8. Dự phòng phải trả ngắn hạn 321 76,377
9. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 322 30
II. Nợ dài hạn (330=331+332+…+342+343) 330 1,126,677
1. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 338 1,126,677
D - VỐN CHỦ SỞ HỮU (400=410+430) 400 15,481,690
I. Vốn chủ sở hữu (410=411+412+…+421+422) 410 15,481,690
1. Vốn góp của chủ sở hữu (411=411a+411b) 411 4,532,100
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 411a 4,532,100
2. Thặng dư vốn cổ phần 412 558,110
3. Cổ phiếu quỹ (*) 415 -6,041
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 417 -1,444
4. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối (421=421a+421b) 421 10,389,684
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 421a 6,470,755
- LNST chưa phân phối kỳ này 421b 3,988,898
5. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 429 9,281
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440=300+400) 440 46,030,880
Tỷ trọng (%) Năm 2021 Tỷ trọng (%) Năm 2022 Tỷ trọng (%)
81.07 51,955,258 82.51 44,577,607 79.84
15.96 4,142,016 6.58 5,061,021 9.06
4.87 2,606,672 4.14 3,846,021 6.89
11.09 1,535,343 2.44 1,215,000 2.18
17.50 14,236,626 22.61 10,069,250 18.03
17.50 14,236,626 22.61 10,069,250 18.03
3.47 3,162,122 5.02 3,000,817 5.37
0.43 384,237 0.61 178,061 0.32
0.63 390,739 0.62 403,669 0.72
0.17 961,918 1.53 16,918 0.03
2.24 1,425,229 2.26 2,402,169 4.30
42.19 29,167,232 46.32 25,696,078 46.02
43.29 29,850,069 47.40 26,058,131 46.67
(1.10) -682,837 (1.08) -362,054 (0.65)
1.94 1,247,261 1.98 750,442 1.34
1.22 569,196 0.90 565,060 1.01
0.71 636,081 1.01 156,744 0.28
0.01 41,984 0.07 28,638 0.05
18.93 11,016,147 17.49 11,256,488 20.16
0.95 482,389 0.77 503,487 0.90
0.00 0 0.00 9,745 0.02
0.95 482,389 0.77 493,742 0.88
15.85 9,647,169 15.32 9,727,503 17.42
15.79 9,566,955 15.19 9,653,330 17.29
28.16 17,987,088 28.56 20,841,514 37.33
(12.37) -8,420,133 (13.37) -11,188,184 (20.04)
0.06 80,214 0.13 74,173 0.13
0.08 90,298 0.14 90,298 0.16
(0.02) -10,084 (0.02) -16,125 (0.03)
0.29 79,698 0.13 123,874 0.22
0.29 79,698 0.13 123,874 0.22
0.11 0 0.00 231,035 0.41
0.11 0 0.00 181,035 0.32
0.00 0 0.00 50,000 0.09
1.72 806,891 1.28 670,590 1.20
0.17 88,371 0.14 175,104 0.31
0.62 350,168 0.56 188,526 0.34
0.93 368,351 0.58 306,959 0.55
100.00 62,971,405 100.00 55,834,096 100.00
66.37 42,593,159 67.64 31,901,514 57.14
63.92 42,593,159 67.64 26,000,264 46.57
18.96 12,179,775 19.34 8,745,827 15.66
0.19 98,379 0.16 97,660 0.17
1.38 696,559 1.11 764,244 1.37
1.16 531,987 0.84 475,432 0.85
6.93 3,885,356 6.17 2,180,366 3.91
0.00 0 0.00 387 0.00
1.19 476,320 0.76 2,971,948 5.32
33.94 24,647,474 39.14 10,688,139 19.14
0.17 77,278 0.12 76,261 0.14
0.00 30 0.00 0 0.00
2.45 0 0.00 5,901,250 10.57
2.45 0 0.00 5,901,250 10.57
33.63 20,378,246 32.36 23,932,582 42.86
33.63 20,378,246 32.36 23,932,582 42.86
9.85 7,130,655 11.32 14,638,793 26.22
9.85 7,130,655 11.32 14,638,793 26.22
1.21 558,110 0.89 558,110 1.00
(0.01) -2,320 0.00 -5,026 (0.01)
0.00 5,388 0.01 2,262 0.00
22.57 12,674,574 20.13 8,723,934 15.62
14.06 7,775,705 12.35 4,624,171 8.28
8.67 4,898,869 7.78 4,099,763 7.34
0.02 11,838 0.02 14,508 0.03
100.00 62,971,405 100.00 55,834,096 100.00
Chênh lệch 2021-2020 Chênh lệch 2021-2020
Số tuyệt đối (VND) Số tương đối (%) Số tuyệt đối (VND) Số tương đối (%)
14,638,024 39.23 -7,377,651 (14.20)
-3,205,842 (43.63) 919,005 22.19
363,398 16.20 1,239,348 47.55
-3,569,239 (69.92) -320,343 (20.86)
6,179,308 76.69 -4,167,377 (29.27)
6,179,308 76.69 -4,167,377 (29.27)
1,566,871 98.22 -161,305 (5.10)
187,842 95.65 -206,175 (53.66)
102,825 35.71 12,931 3.31
881,918 1,102.40 -945,000 (98.24)
394,286 38.25 976,940 68.55
9,745,055 50.17 -3,471,155 (11.90)
9,923,705 49.80 -3,791,937 (12.70)
-178,650 35.43 320,783 (46.98)
352,632 39.42 -496,820 (39.83)
5,409 0.96 -4,135 (0.73)
309,990 95.06 -479,338 (75.36)
37,233 783.57 -13,347 (31.79)
2,302,501 26.42 240,341 2.18
42,896 9.76 21,097 4.37
0 0.00 9,745
42,896 9.76 11,353 2.35
2,352,207 32.24 80,334 0.83
2,299,636 31.64 86,375 0.90
5,023,776 38.75 2,854,426 15.87
-2,724,141 47.83 -2,768,051 32.87
52,572 190.18 -6,041 (7.53)
54,486 152.15 0 0.00
-1,915 23.44 -6,041 59.91
-52,922 (39.91) 44,176 55.43
-52,922 (39.91) 44,176 55.43
-52,758 (100.00) 231,035
-52,758 (100.00) 181,035
0 50,000
13,078 1.65 -136,301 (16.89)
11,651 15.19 86,733 98.15
62,819 21.86 -161,642 (46.16)
-61,392 (14.29) -61,392 (16.67)
16,940,525 36.80 -7,137,309 (11.33)
12,043,969 39.42 -10,691,645 (25.10)
13,170,645 44.76 -16,592,895 (38.96)
3,451,606 39.55 -3,433,947 (28.19)
11,472 13.20 -719 (0.73)
61,641 9.71 67,685 9.72
-1,535 (0.29) -56,555 (10.63)
694,351 21.76 -1,704,990 (43.88)
-308 (100.00) 387
-69,736 (12.77) 2,495,628 523.94
9,022,294 57.74 -13,959,336 (56.64)
900 1.18 -1,017 (1.32)
0 0.00 -30 (100.00)
-1,126,677 (100.00) 5,901,250
-1,126,677 (100.00) 5,901,250
4,896,556 31.63 3,554,336 17.44
4,896,556 31.63 3,554,336 17.44
2,598,555 57.34 7,508,138 105.29
2,598,555 57.34 7,508,138 105.29
0 0.00 0 0.00
3,721 (61.60) -2,706 116.62
6,832 (473.22) -3,127 (58.03)
2,284,891 21.99 -3,950,640 (31.17)
1,304,950 20.17 -3,151,534 (40.53)
909,971 22.81 -799,106 (16.31)
2,557 27.56 2,670 22.56
16,940,525 36.80 -7,137,309 (11.33)
PHÂN TÍCH BÁO CÁO

Thuyết
CHỈ TIÊU Mã số Năm 2020
minh
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1 109,801,254
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2 24.1 1,255,234
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10=01-
10 24.1 108,546,020
02)
4. Giá vốn hàng bán và dịch vụ cung cấp 11 24.1 84,591,522
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20=10-11) 20 28 23,954,497
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 24.2 794,122
7. Chi phí tài chính 22 25 594,152
- Trong đó: Chi phí lãi vay 23 594,004
8. Chi phí bán hàng 25 26, 27 15,333,799
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 26 26, 27 3,404,432
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30=20+(21-22)-
30 5,412,530
(25+26)}
11. Thu nhập khác 31 43,513
12. Chi phí khác 32 46,307
13. Lợi nhuận khác (40=31-32) 40 -2,795
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50=30+40) 50 5,409,735
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 28.1 1,598,414
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 28.3 -108,551
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60=50-51-52) 60 3,919,873
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70 29 0
19. Lãi suy giảm trên cổ phiếu 71 29 0
PHÂN TÍCH BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH

Chênh lệch 2021-2020


Tỷ trọng Tỷ trọng Tỷ trọng
Năm 2021 Năm 2022 Số tương
(%) (%) (%) Số tuyệt đối (VND)
đối (%)
100.00% 124,141,526 100.00% 134,722,249 100.00% 14,340,272 13.06%
1.14% 1,183,420 0.95% 1,317,471 0.98% -71,814 -5.72%
98.86% 122,958,106 99.05% 133,404,778 99.02% 14,412,086 13.28%
77.04% 95,325,974 76.79% 102,542,735 76.11% 10,734,452 12.69%
21.82% 27,632,132 22.26% 30,862,042 22.91% 3,677,635 15.35%
0.72% 1,287,956 1.04% 1,313,137 0.97% 493,834 62.19%
0.54% 714,707 0.58% 1,382,620 1.03% 120,555 20.29%
0.54% 674,428 0.54% 1,362,144 1.01% 80,424 13.54%
13.97% 17,914,173 14.43% 22,336,838 16.58% 2,580,374 16.83%
3.10% 3,823,390 3.08% 1,881,028 1.40% 418,958 12.31%
4.93% 6,465,607 5.21% 6,574,694 4.88% 1,053,077 19.46%
0.04% 54,873 0.04% 61,607 0.05% 11,360 26.11%
0.04% 48,896 0.04% 579,945 0.43% 2,589 5.59%
0.00% 5,977 0.00% -518,338 -0.38% 8,772 -313.85%
4.93% 6,471,584 5.21% 6,056,355 4.50% 1,061,849 19.63%
1.46% 1,632,976 1.32% 1,792,999 1.33% 34,562 2.16%
-0.10% -62,819 -0.05% 161,642 0.12% 45,732 -42.13%
3.57% 4,901,427 3.95% 4,101,714 3.04% 981,554 25.04%
0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 -20.30%
0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 -20.30%
Chênh lệch 2022-2021
Số tương
Số tuyệt đối (VND)
đối (%)
10,580,723 8.52%
134,051 11.33%
10,446,672 8.50%
7,216,761 7.57%
3,229,910 11.69%
25,181 1.96%
667,913 93.45%
687,716 101.97%
4,422,665 24.69%
-1,942,362 -50.80%
109,087 1.69%
6,734 12.27%
531,049 1086.08%
-524,315 -8772.21%
-415,229 -6.42%
160,023 9.80%
224,461 -357.31%
-799,713 -16.32%
0 -59.26%
0 -59.26%
CÁC CHỈ SỐ TÀI CHÍNH

STT Khả năng thanh toán ngắn hạn (lần) 2016 2017
1 Hệ số thanh toán hiện thời 1.11 1.07
2 Hệ số thanh toán nhanh 0.98 0.96
3 Hệ số tiền mặt (Hệ số thanh toán tức thời) 0.04 0.04

STT Chỉ số hoạt động 2016 2017


1 Vòng quay vốn lưu động (vòng) 1.09 1.37
2 Vòng quay hàng tồn kho (lần) 7.70 12.02
3 Vòng quay khoản phải thu (vòng) 1.59 1.74
4 Vòng quay khoản phải trả (vòng) 6.48 14.10
7 Tốc độ tăng trưởng doanh thu thuần
5 Hiệu suất sử dụng tài sản cố định 9.91 11.29
6 Doanh thu thuần/Tổng tài sản bình quân 0.94 1.15
8 Khoản phải thu/Doanh thu thuần 0.63 0.57

STT Đòn bẩy nợ và cơ cấu tài sản nguồn vốn 2020 2021
1 Hệ số nợ 0.8401580279 0.8237686354
2 Nợ/Vốn chủ sở hữu 5.256179066 4.674358829
3 Nợ dài hạn/Vốn chủ sở hữu 0.4010857754 0.2538827442
4 Tài sản cố định/Vốn chủ sở hữu 0.5935186886 0.575717955
5 Tốc độ tăng trưởng tài sản

STT Chỉ số sinh lời (%) 2020 2021


1 Tỷ suất lợi nhuận (ROS)
2 Suất sinh lời trên tài sản (ROA)
3 Suất sinh lời trên vốn CSH (ROE)
4 Tỷ suất lợi nhuận gộp
5 Hệ số thu nhập trả lãi định kỳ
6 Tốc độ tăng trưởng lợi nhuận

STT Khả năng tăng trưởng (%) 2020 2021


1 Tỷ số lợi nhuận tích lũy 37.73% 38.67%
2 Tỷ số tăng trưởng bền vững 67.11% 62.20%

STT Nhóm chỉ số giá trị thị trường 2020 2021


1 Tỷ số P/E 13.74 15.33
2 Tỷ số M/B
CHÍNH

Công Thức
= Tài sản ngắn hạn/Nợ ngắn hạn
= (Tài sản ngắn hạn - Hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn
= Tiền mặt/Nợ ngắn hạn

Công Thức
= Doanh thu thuần/Tài sản ngắn hạn
= Giá vốn hàng bán/Hàng tồn kho bình quân
= Doanh thu thuần/Khoản phải thu bình quân
= Giá vốn hàng bán/Phải trả cho người bán bình quân
= (DTT năm n-1 - DTT năm n-2)/DTT năm n-2
= Doanh thu thuần/TSCĐ bình quân
= Doanh thu thuần/Tổng tài sản bình quân
= Khoản phải thu/Doanh thu thuần

Công Thức
= Nợ phải trả/Tổng tài sản
= Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu
= Nợ dài hạn/Vốn chủ sở hữu
= Tài sản cố định/Vốn chủ sở hữu
=(TS năm n-1 - TS năm n-2)/TS năm n-2

Công Thức
= Lợi nhuận sau thuế TNDN/Doanh thu thuần
= Lợi nhuận sau thuế TNDN/Tổng tài sản
= Lợi nhuận sau thuế TNDN/Vốn chủ sở hữu
= Lợi nhuận gộp/Doanh thu thuần
= EBIT/Chi phí lãi vay (EBIT = Thu nhập - Chi phí hoạt động)
= (LN năm n-1 - LN năm n-2)/LN năm n-2

Công Thức
= Lợi nhuận sau thuế/Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
= Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối/Vốn chủ sở hữu

Công Thức
= Giá trị thị trường của cổ phiếu/EPS
= Giá trị thị trường của cổ phiếu/Giá trị sổ sách của cổ phiếu
PHÂN TÍCH DUPONT

MWG
2020
Doanh thu thuần 108,546,020
Chi phí lãi vay 594,004
Lợi nhuận trước thuế (EBT) 5,409,735
Lợi nhuận sau thuế 3,919,873
Tổng tài sản 46,030,880
Vốn chủ sở hữu 15,481,690

Lợi nhuận trước thuế và lãi vay (EBIT) 6,003,739


Vốn chủ sở hữu bình quân 13,812,641
Tổng tài sản bình quân 43,869,488

Mô hình Dupont ba bước 2020


Biên lợi nhuận ròng (Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần) 3.61%
Vòng quay tài sản (Doanh thu thuần/Tổng tài sản bình quân) 2.4743
Hệ số đòn bẩy tài chính (Tổng tài sản bình quân/ Vốn CSH bình quân) 3.1760
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) 28.38%

Mô hình Dupont năm bước 2020


Gánh nặng thuế (Lợi nhuận sau thuế/Lợi nhuận trước thuế) 0.7246
Gánh nặng lãi vay (EBT/EBIT) 0.9011
Biên lợi nhuận hoạt động (EBIT/Doanh thu thuần) 5.53%
Vòng quay tài sản (Doanh thu thuần/Tổng tài sản bình quân) 2.4743
Hệ số đòn bẩy tài chính (Tổng tài sản bình quân/Vốn CSH bình quân) 3.1760
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) 28.38%
2021 2022
122,958,106 133,404,778
674,428 1,362,144
6,471,584 6,056,355
4,901,427 4,101,714
62,971,405 55,834,096
20,378,246 23,932,582

7,146,012 7,418,499
17,929,968 22,155,414
54,501,143 59,402,751

2021 2022
3.99% 3.07%
2.2561 2.2458
3.0397 2.6812
27.34% 18.51%

2021 2022
0.7574 0.6773
0.9056 0.8164
5.81% 5.56%
2.2561 2.2458
3.0397 2.6812
27.34% 18.51%

You might also like