Professional Documents
Culture Documents
File Tính Toán Nhóm 2 1
File Tính Toán Nhóm 2 1
Thuyết
CHỈ TIÊU Mã số Năm 2020
minh
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1 109,801,254
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2 24.1 1,255,234
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10=01-
10 24.1 108,546,020
02)
4. Giá vốn hàng bán và dịch vụ cung cấp 11 24.1 84,591,522
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20=10-11) 20 28 23,954,497
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 24.2 794,122
7. Chi phí tài chính 22 25 594,152
- Trong đó: Chi phí lãi vay 23 594,004
8. Chi phí bán hàng 25 26, 27 15,333,799
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 26 26, 27 3,404,432
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30=20+(21-22)-
30 5,412,530
(25+26)}
11. Thu nhập khác 31 43,513
12. Chi phí khác 32 46,307
13. Lợi nhuận khác (40=31-32) 40 -2,795
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50=30+40) 50 5,409,735
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 28.1 1,598,414
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 28.3 -108,551
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60=50-51-52) 60 3,919,873
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70 29 0
19. Lãi suy giảm trên cổ phiếu 71 29 0
PHÂN TÍCH BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH
STT Khả năng thanh toán ngắn hạn (lần) 2016 2017
1 Hệ số thanh toán hiện thời 1.11 1.07
2 Hệ số thanh toán nhanh 0.98 0.96
3 Hệ số tiền mặt (Hệ số thanh toán tức thời) 0.04 0.04
STT Đòn bẩy nợ và cơ cấu tài sản nguồn vốn 2020 2021
1 Hệ số nợ 0.8401580279 0.8237686354
2 Nợ/Vốn chủ sở hữu 5.256179066 4.674358829
3 Nợ dài hạn/Vốn chủ sở hữu 0.4010857754 0.2538827442
4 Tài sản cố định/Vốn chủ sở hữu 0.5935186886 0.575717955
5 Tốc độ tăng trưởng tài sản
Công Thức
= Tài sản ngắn hạn/Nợ ngắn hạn
= (Tài sản ngắn hạn - Hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn
= Tiền mặt/Nợ ngắn hạn
Công Thức
= Doanh thu thuần/Tài sản ngắn hạn
= Giá vốn hàng bán/Hàng tồn kho bình quân
= Doanh thu thuần/Khoản phải thu bình quân
= Giá vốn hàng bán/Phải trả cho người bán bình quân
= (DTT năm n-1 - DTT năm n-2)/DTT năm n-2
= Doanh thu thuần/TSCĐ bình quân
= Doanh thu thuần/Tổng tài sản bình quân
= Khoản phải thu/Doanh thu thuần
Công Thức
= Nợ phải trả/Tổng tài sản
= Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu
= Nợ dài hạn/Vốn chủ sở hữu
= Tài sản cố định/Vốn chủ sở hữu
=(TS năm n-1 - TS năm n-2)/TS năm n-2
Công Thức
= Lợi nhuận sau thuế TNDN/Doanh thu thuần
= Lợi nhuận sau thuế TNDN/Tổng tài sản
= Lợi nhuận sau thuế TNDN/Vốn chủ sở hữu
= Lợi nhuận gộp/Doanh thu thuần
= EBIT/Chi phí lãi vay (EBIT = Thu nhập - Chi phí hoạt động)
= (LN năm n-1 - LN năm n-2)/LN năm n-2
Công Thức
= Lợi nhuận sau thuế/Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
= Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối/Vốn chủ sở hữu
Công Thức
= Giá trị thị trường của cổ phiếu/EPS
= Giá trị thị trường của cổ phiếu/Giá trị sổ sách của cổ phiếu
PHÂN TÍCH DUPONT
MWG
2020
Doanh thu thuần 108,546,020
Chi phí lãi vay 594,004
Lợi nhuận trước thuế (EBT) 5,409,735
Lợi nhuận sau thuế 3,919,873
Tổng tài sản 46,030,880
Vốn chủ sở hữu 15,481,690
7,146,012 7,418,499
17,929,968 22,155,414
54,501,143 59,402,751
2021 2022
3.99% 3.07%
2.2561 2.2458
3.0397 2.6812
27.34% 18.51%
2021 2022
0.7574 0.6773
0.9056 0.8164
5.81% 5.56%
2.2561 2.2458
3.0397 2.6812
27.34% 18.51%