Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 46

THÔNG TIN CHUNG

Mã TBMT IB2300389995
Tên gó i thầ u Gó i thầ u số 02: Hó a chấ t, sinh phẩ m (gồ m 5 phầ n, 294 danh mụ c)
Tên bên mờ i thầ u Bệnh viện đa khoa thà nh phố Hà Tĩnh
STT Mã phần Tên phần
1 PP2300581505 Hoá chất máy sinh hoá
2 PP2300581506 Hoá chất máy huyết học đông máu
3 PP2300581507 Hóa chất máy sinh học phân tử - điện

4 PP2300581508 Hóa chất vi sinh - giải phẩu bệnh - hó


5 PP2300581509 Sinh phẩm
ấ t, sinh phẩ m (gồ m 5 phầ n, 294 danh mụ c)
nh phố Hà Tĩnh
Nhà thầu trúng thầu Danh mục hàng hóa Mặt hàng dự thầu
Liên danh Thành An - Tâm Anh - Phươ
ASO CALIBRATORS CORMAY ASO CALIBRATORS
RF CALIBRATORS CORMAY RF CALIBRATORS
Ferritin OS - Ferritin
AMYLASE OS -AMYLASE
ASAT OS - ASAT
CALCIUM OS- CALCIUM ARSENZO
CHOL OS- CHOL
CREATININE OS - CREATININE
CRP ULTRA OS - CRP ULTRA
FERRUM OS - FERRUM
GGT OS - GGT
GLUCOSE OS - GLUCOSE
LDL DIRECT OS - LDL DIRECT
TG OS - TG
TOTAL PROTEIN OS- TOTAL PROTEIN
UA OS - UA
UREA OS - UREA
ALBUMIN OS - ALBUMIN
Dung dịch rửa máy sinh hóa Extran MA 05 Liquid, Alkaline, Phosphate-Free Con
SERUM HN CORMAY SERUM HN
SERUM HP CORMAY SERUM HP
BIL TOTAL II GENERATION OS - BIL TOTAL
BIL DIRECT III GENERATION OS - BIL DIRECT
IMMUNO CONTROL I CORMAY IMMONU CONTROL I
IMMONU CONTROL II CORMAY IMMONU CONTROL II
MICRO ALBUMIN OS - MicroAlbumin
MULTICALIBATOR LEVEL 2 CORMAY MULTICALIBRATOR LEVEL 2
ASO OS-ASO
RF OS-RF
CRP CALIBRATORS CORMAY CRP ULTRA CALIBRATORS
HDL/LDL Calibrator CORMAY HDL/LDL Calibrator
ALAT OS-ALAT
HDL DIRECT OS-HDL DIRECT
Bóng Halogen Halogen Lamp 12V - 20 W
Dung dịch rửa có tính acid cho có Cell Wash Solution II / Acid Wash
Dung dịch dưỡng hàng ngày cho điệnActivator
Thuốc thử xét nghiệm Albumin ALB2
Thuốc thử xét nghiệm GPT/ALT ALTL
Thuốc thử xét nghiệm amylase AMYL2
Thuốc thử xét nghiệm GOT/AST ASTL
Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin trực tBILD2
Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin toàn BILT3
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa C.f.a.s.
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HDL-Chole C.f.a.s Lipids
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CRP C.f.a.s. Proteins
Thuốc thử xét nghiệm Cholesterol CHOL2
Thuốc thử xét nghiệm Creatinin CREJ2
Thuốc thử xét nghiệm CRP CRP4
Vật tư tiêu hao là chất phụ gia thêm Eco-D
Thuốc thử xét nghiệm GGT GGT-2
Thuốc thử xét nghiệm Glucose GLUC3
Dung dịch vệ sinh điện cực chọn lọc i ISE Cleaning Solution / Elecsys SysClean
Dung dịch pha loãng xét nghiệm sinh NACL
Dung dịch rửa cho kim hút thuốc NaOHD
Dung dịch rửa có tính kiềm cho c Cell Wash Solution I / NaOH-D
Dung dịch rửa đặc biệt cho kim hútSMS
Thuốc thử xét nghiệm Protein TP2
Thuốc thử xét nghiệm Triglycerid TRIGL
Thuốc thử xét nghiệm Acid uric UA2
Thuốc thử xét nghiệm Ure UREAL
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CK-MB C.f.a.s. CK-MB
Thuốc thử xét nghiệm CK-MB CKMB
Thuốc thử xét nghiệm Ethanol ETOH2
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm AmmonAmmonia/Ethanol/CO2 Control Normal
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm AmmonAmmonia/Ethanol/CO2 Control Abnormal
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm AmmoniaAmmonia/Ethanol/CO2 Calibrator
Thuốc thử xét nghiệm HDL-CholesteroHDLC4
Thuốc thử xét nghiệm LDL-CholesteroLDLC3
Dung dịch 1 rửa kim hút cho máy sin Sample Cleaner 1
Dung dịch 2 rửa kim hút cho máy sin Sample Cleaner 2
Thuốc thử xét nghiệm Ca (Calci) CA2
Thuốc thử xét nghiệm Fe (Sắt) IRON2
Thuốc thử xét nghiệm Mg (Magnesi) MG2
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Protei Precinorm PUC
Thuốc thử xét nghiệm Protein trong TPUC3
Thuốc thử xét nghiệm CK CK
Thuốc thử xét nghiệm ASO ASLOT
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Albumin C.f.a.s PUC
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm ASO C.f.a.s. PAC
Thuốc thử xét nghiệm Ferritin FERR4
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm sinh PreciControl ClinChem Multi 1
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm sinh hóPreciControl ClinChem Multi 2
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm RF Preciset RF
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm RF RF Control Set
Thuốc thử xét nghiệm RF RF-II
Đèn halogen Halogen Lamp
Thuốc thử xét nghiệm Transferrin TRSF2
Cóng ủ và đo quang hỗn hợp phản ứnReaction Cell for C501/ C502
Calibrator 80 Calibrator 80
Colume Unit 80 (Cột sắc ký) Colume Unit 80
Control Dilution Set 80 Control Dilution Set 80
Eluent 80A Eluent 80A
Eluent 80B Eluent 80B
Eluent 80CV Eluent 80CV
Extend Sure HbA1c Ctrl
Hemolysis Washing Sol. 80H extendSURE HbA1c Lyophilised Controls
(Hemolysis Washing Sol. Lite H) Hemolysis Washing Solution 80H
Washing solution for tubes Washing solution for tubes
Hoá chất dùng cho máy phân tích HbAEluent A
Hoá chất dùng cho máy phân tích HbAEluent B
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lư Glycosylated Hemoglobin (HbA1c) Calibrator Kit
Vật liệu kiểm soát chất lượng xét ng Glycosylated Hemoglobin (HbA1c) Control Kit
Dung dịch ly giải hồng cầu Hemolysis
Cột sắc ký Chromatography column
Phin lọc Column filter
IVD kích hoạt phản ứng hóa phát quaADVIA Centaur Acid/Base Reagents
Thuốc thử xét nghiệm định lượng AF ADVIA Centaur® AFP
Dung dịch rửa đầu kim phản ứng 1 ADVIA Centaur Ancillary Probe Wash 1 (APW1)
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA ADVIA Centaur CA 125 II
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA ADVIA Centaur CA 15-3
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA ADVIA Centaur® CA 19-9
Chất hiệu chuẩn các xét nghiệm: DigoxADVIA CENTAUR CALIBRATOR B (Digoxin, FSH, TIgE,
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 15-3 ADVIA Centaur CA15-3 Calibrator (CAL 43)
Chất hiệu chuẩn các xét nghiệm: FT3,ADVIA Centaur CAL A
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PSA ADVIA Centaur Calibrator Q (PSA)
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CE ADVIA Centaur® CEA
Chất hiệu chuẩn các xét nghiệm CortiADVIA Centaur Calibrator E (CAL E)
Dung dịch rửa hệ thống cho máy miễnADVIA Centaur Cleaning Solution Concentrate
Thuốc thử xét nghiệm định lượng FT3ADVIA Centaur FT3
Thuốc thử xét nghiệm định lượng FT4ADVIA Centaur FT4
Mẫu nội kiểm cho xét nghiệm miễn dLyphochek Immunoassay Plus Control
IVD pha loãng dùng cho các xét nghi ADVIA Centaur Multi-Diluent 1
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ProADVIA Centaur Progesterone
Thuốc thử xét nghiệm định lượng PS ADVIA Centaur PSA
Thuốc thử xét nghiệm định lượng TotADVIA Centaur Total hCG (ThCG)
Dung dịch pha loãng cho xét nghiệm ADVIA Centaur ThCG DIL
Thuốc thử xét nghiệm định lượng TS ADVIA Centaur TSH
Dung dịch rửa hệ thống trên máy miễADVIA Centaur Wash 1
Thuốc thử xét nghiệm kháng thể khá Elecsys Anti-HBs II
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng PreciControl Anti-HBs
Thuốc thử xét nghiệm kháng thể khá Elecsys Anti-HBc IgM
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng PreciControl Anti-HBc IgM
Thuốc thử xét nghiệm HBeAg Elecsys HBeAg
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HBeAg PreciControl HBeAg
Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Elecsys Syphilis
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng tPreciControl Syphilis
Thuốc thử xét nghiệm AFP (alpha1‑fetoprotein)
Elecsys AFP
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm AFP (alpha1‑fetoprotein)
AFP CalSet II
Thuốc thử xét nghiệm kháng thể khánElecsys Anti-Tg
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thểAnti-Tg CalSet
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Anti-TGPreciControl ThyroAB
Thuốc thử xét nghiệm CA 125 Elecsys CA 125 II
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 125 CA 125 II CalSet II
Thuốc thử xét nghiệm CA 15‑3 Elecsys CA 15-3 II
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 15‑3 CA 15-3 II CalSet
Thuốc thử xét nghiệm CA 19-9 Elecsys CA 19-9
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 19-9 CA 19-9 CalSet
Thuốc thử xét nghiệm CEA Elecsys CEA
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CEA CEA CalSet
Thuốc thử xét nghiệm Cortisol Elecsys Cortisol II
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Cortisol Cortisol II CalSet
Thuốc thử xét nghiệm FT3 Elecsys FT3 III
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT3 FT3 III CalSet
Thuốc thử xét nghiệm FT4 Elecsys FT4 IV
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT4 CalSet FT4 IV
Thuốc thử xét nghiệm Troponin T Elecsys Troponin T hs
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm TroponinTroponin T hs CalSet
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm TroponPreciControl Troponin
Thuốc thử xét nghiệm Progesterone Elecsys Progesterone III
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm ProgesteProgesterone III CalSet
Thuốc thử xét nghiệm PSA Elecsys total PSA
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm PSA total PSA CalSet II
Thuốc thử xét nghiệm HCG, beta-HC Elecsys HCG+β
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HCG, be HCG+β CalSet
Thuốc thử xét nghiệm TSH Elecsys TSH
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm TSH TSH CalSet
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm nhóm PreciControl Tumor Marker
Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm miễPreciControl Universal
Dung dịch hệ thống dùng để phát tín ProCell
Dung dịch hệ thống dùng để rửa bộ pCleanCell
Chất phụ gia cho bình chứa nước cất Elecsys SysWash
Dung dịch vệ sinh điện cực chọn lọc i ISE Cleaning Solution / Elecsys SysClean
IVD pha loãng dùng cho các xét nghi Diluent Universal
Dung dịch pha loãng mẫu được chỉ địDiluent Universal 2
Thuốc thử xét nghiệm ACTH Elecsys ACTH
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm ACTH ACTH CalSet
Thuốc thử xét nghiệm CA 72‑4 Elecsys CA 72-4
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 72‑4 CA 72-4 CalSet
Thuốc thử xét nghiệm C-peptide Elecsys C-Peptide
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm C-peptidC-Peptide CalSet
Thuốc thử xét nghiệm CYFRA 21-1 Elecsys CYFRA 21-1
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CYFRA 2 CYFRA 21-1 CalSet
Thuốc thử xét nghiệm IgE Elecsys IgE II
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm IgE IgE CalSet
Thuốc thử xét nghiệm NSE Elecsys NSE
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm NSE NSE CalSet
Thuốc thử xét nghiệm SCC Elecsys SCC
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm SCC SCC CalSet
Thuốc thử xét nghiệm Tg (ThyroglobulElecsys Tg II
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Tg (ThyroTg II CalSet
Vật
Vật liệu
liệu kiểm
kiểm soát xét lượng
tra chất nghiệmcác
FerritinPreciControl
xét Varia
nghiệm miễn dịch đặc hiệu PreciControl Multimarker
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm ProGRPPreciControl Lung Cancer
Thuốc thử xét nghiệm Prolactin Elecsys Prolactin II
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm ProlactinProlactin II CalSet
Thuốc thử xét nghiệm Estradiol Elecsys Estradiol III
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm EstradiolEstradiol III CalSet
Thuốc thử xét nghiệm FSH Elecsys FSH
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FSH FSH CalSet II
Thuốc thử xét nghiệm LH Elecsys LH
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm LH LH CalSet II
Thuốc thử xét nghiệm AMH (anti-MüllElecsys AMH Plus
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm AMH (antAMH Plus CalSet
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm AMH (aPreciControl AMH Plus
Liên danh Thành An - Tâm Anh - Phươ
Dung dịch pha loãng diluent NK Dung dịch pha loãng NormaDil NK
Dung dịch phá vỡ hồng cầu lysing re Dung dịch phá vỡ hồng cầu NormaLyse NK
Dung dịch tẩy rửa cleaning reagent NDung dịch tẩy rửa NormaClean NK
Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm huyếHematology control (3DN) Level 1/2/3
Hoá chất dùng cho máy phân tích huyHemoDiL SHX
Thuốc thử ly giải hồng cầu đo 3 thà Lysoglobin Diff lyse 3
Thuốc thử ly giải hồng cầu đo 2 thà Lysoglobin Diff lyse 5
Thuốc thử ly giải hồng cầu đo các th Lysoglobin HGB
Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm huyếHematology control (5DN) Level 1/2/3
Cleaning solution Cleaning solution
Thuốc thử xét nghiệm định lượng AP APTT Liquid Kit
Thuốc thử xét nghiệm định lượng PT PT Liquid Kit
Thuốc thử xét nghiệm định lượng fib FIB Liquid Kit
Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghPlasmal control level 1 (NCP)
Vật liệu kiểm soát chất lượng xét ng Plasmal control level 2 (aNCP)
Hoá chất rửa dùng cho máy xét nghi Pro-Clean
Hoá chất dùng cho máy phân tích đô Special cleaning solution
Thuốc thử xét nghiệm định lượng D- D-Dimer liquid kit
Vật liệu kiểm soát được sử dụng để đá Control Plasma P
Huyết tương kiểm chuẩn cho phạm viDade Ci-trol 2
Hóa
Hóa chất
chất rửa trên
được hệ thống
dùng để xácmáy
địnhđôn CA Clean I (GSA-500A)
thời gian đông máu Dade Innovin
Hóa chất để xác định thời gian thromDade Actin FSL Activated PTT Reagent
Hóa chất bổ sung cho các xét nghiệ Calcium Chloride Solution
Dung môi pha loãng cho các xét ng Dade Owren's Veronal Buffer
Vật liệu kiểm soát được sử dụng để đControl Plasma N
Liên danh Thành An - Tâm Anh - Phươ
Kit tách DNA (hạt từ) Nucleic Acid (DNA) extraction kit
Kít định lượng virut viêm gan B (HBV)HBV Hepatitis B Virus Quantitative PCR Test Kit
Thuốc thử xét nghiệm định lượng vi r HPV 18 High-risk types with 16/18 Genotyping PCR
Kít định lượng vi khuẩn lao (TB) TB Mycobacterium tuberculosis PCR Test Kit
Que thử xét nghiệm nước tiểu 11 thôUrodip 11P
Hoá chất rửa dùng cho máy phân tíchUrine detergent
Vật liệu kiểm soát chất lượng xét n Urinalysis control level 1
Vật liệu kiểm soát chất lượng xét ng Urinalysis control level 3
Vật liệu kiểm soát chất lượng xét ng Urinalysis control level 2
Que thử nước tiểu 10 thông số Multistix 10SG
Thuốc thử xét nghiệm định lượng đa th ISE Fluid pack (Na, K, Cl, Ca, pH)
Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiQC Solution
Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích Probe cleaning solution
Dung dịch rửa đậm đặc dùng cho máyDeproteinizer
Dung dịch điện cực dùng cho máy phân Na/K/Cl/Ca/pH Refill solution
Dung dịch điện cực Ref dùng cho máyRef fill solution
Dung dịch điện cực dùng cho máy phân Conditioner solution
Test thử đường huyết SD CodeFree™ Blood Glucose Test Strip
Liên danh Thành An - Tâm Anh - Phươ
Bộ nhuộm Gram MELAB- Color Gram Set (Bộ nhuộm Gram)
Bộ nhuộm Ziehl Neelsen MELAB - Ziehl Neelsen Set (Bộ nhuộm Ziehl Neelsen
Giemsa 500mL Giemsa 500mL
Cloramin B Cloramin B
Dầu soi kính Dầu soi kính
Gel bôi trơn Gel bôi trơn
Gel siêu âm Gel siêu âm APM Sonic
Test nhanh vi khuẩn Helicobacter PolyHelicobacter Pylori Test Kit (Urease)
Xanh Cresyl (Brillant Cresyl Blue) Brillant Cresyl Blue
Xanh methylen Giemsa’s azur eosin methylene blue solution
Dầu soi kính hiển vi Immersion oil
Bộ nhuộm EA 50 Bộ nhuộm EA 50
Cassette nhựa dùng trong giải phẫu Cassette nhựa dùng trong giải phẫu bệnh
OG 6 OG 6
Eosin Eosin
Formaldehyte Formaldehyte
Giêm sa mẹ Giêm sa mẹ
Hematoxylin Hematoxylin
Mounting medium Mounting medium
Parafin hạt tinh khiết Parafin hạt tinh khiết
Toluen (xylen) Toluen (xylen)
Nước cất 2 lần - can 10 lít Nước cất 2 lần
Đường glucose Đường glucose
Gel điện tim EGG GEL
Thẻ cảm biến xét nghiệm khí máu ABL80 SC80
Dung dịch rửa máy khí máu ABL80 SP80
Liên danh Thành An - Tâm Anh - Phươ
Test ma tuý 4 chân Urine Multi-Drug Test Kit
Huyết thanh định nhóm máu D/Rh Anti D IgG/IgM Blend
Huyết thanh phản ứng chéo nhóm m Anti Human Globulin
Huyết thanh định nhóm máu O Monoclonal Anti AB
Huyết thanh định nhóm máu A Monoclonal Anti A
Huyết thanh định nhóm máu B Monoclonal Anti B
Kit thử nhanh phát hiện kháng thể la Anti-Tuberculosis
Khay thử xét nghiệm (TB)định
Rapid Test
tính Kit nguyên kháng
kháng
Test
Test thử HEV
nhanh (HEV) trong huyết thanh / huyết tương
chuẩn đoán sốt rét Malaria P.F/P.V Rapid Test Kit
ROTAVIRUSAg(Chẩn đoán bệnh đường Rotavirus Rapid Test Kit
SYPHYLIS
Test HBsAg 3.0 ( RPR) Anti-Syphilis Rapid Test Kit
(Test nhanh chẩn đoán viêm gan B) HBsAg Rapid Test Kit
Test HCV
(Test nhanh chẩn đoán viêm gan C) Anti-HCV Rapid Test Kit
Test nhanh chẩn đoán HIV Determine™ HIV – 1/2
Test nhanh chẩn đoán HIV Bioline HIV 1/2 3.0
Test HBsAg Bioline™ HBsAg
Diagnostic Kit for IgM Antibody to Human Enterovir
Kit thử nhan phát hiện kháng thể IgM
Test chẩn đoán cúm A,B Influenza A/B Rapid test kit
Kit thử nhanh phát hiện kháng thể Ig Khay xét nghiệm định tính kháng thể viêm gan A HA
Kit thử nhanh phát hiện kháng thể k Dengue IgG/IgM Rapid Test Kit
Kit thử nhanh phát hiện kháng nguyêDengue NS1 Ag Rapid Test Kit
Mã hàng hóa Phân nhóm Đơn vị tính

Không áp dụng Hộp


Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
aline, Phosphate-Free Concentrate Không áp dụng can
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
TOR LEVEL 2 Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng cái
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
ecsys SysClean Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
ontrol Normal Không áp dụng Hộp
ontrol Abnormal Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Test
Không áp dụng chiếc
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
hilised Controls Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Túi
Không áp dụng Túi
(HbA1c) Calibrator Kit Không áp dụng Hộp
(HbA1c) Control Kit Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Can
Không áp dụng Chiếc
Không áp dụng Chiếc
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Probe Wash 1 (APW1) Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
TOR B (Digoxin, FSH, TIgE, LH, LH2, PRL, ThCG, TSKhông áp dụng Hộp
alibrator (CAL 43) Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Solution Concentrate Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Plus Control Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
ecsys SysClean Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng hộp
Không áp dụng hộp
Không áp dụng hộp
Không áp dụng hộp
Không áp dụng hộp
Không áp dụng hộp
Không áp dụng hộp
Không áp dụng hộp
Không áp dụng hộp
Không áp dụng hộp
Không áp dụng hộp
Không áp dụng hộp
Không áp dụng hộp
Không áp dụng hộp
Không áp dụng hộp
Không áp dụng hộp
Không áp dụng hộp
Không áp dụng hộp
Không áp dụng hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp

Không áp dụng thùng


ầu NormaLyse NK Không áp dụng Can
Không áp dụng Can
) Level 1/2/3 Lọ
Không áp dụng Thùng
Không áp dụng Chai
Không áp dụng Chai
Không áp dụng Chai
) Level 1/2/3 Không áp dụng Tuýp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng lọ
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
PTT Reagent Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp

Không áp dụng Hộp


antitative PCR Test Kit Không áp dụng Hộp
ith 16/18 Genotyping PCR Test Kit Không áp dụng Hộp
culosis PCR Test Kit Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Chai
Không áp dụng Ống
Không áp dụng Ống
Không áp dụng Ống
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Lọ
Không áp dụng hộp
cose Test Strip Không áp dụng test

Bộ nhuộm Gram) Không áp dụng Bộ


t (Bộ nhuộm Ziehl Neelsen) Không áp dụng Bộ
Không áp dụng Lọ
Không áp dụng kg
Không áp dụng ml
Không áp dụng Tuýp
Không áp dụng Can
Không áp dụng Test
Không áp dụng Lọ
ylene blue solution Không áp dụng Chai
Không áp dụng Chai
Không áp dụng Chai
g giải phẫu bệnh Không áp dụng Cái
Không áp dụng Chai
Không áp dụng Chai
Không áp dụng Can
Không áp dụng Chai
Không áp dụng Chai
Không áp dụng Chai
Không áp dụng túi
Không áp dụng Can
Không áp dụng Can
Không áp dụng Túi
Không áp dụng Tuýp
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Hộp

Không áp dụng Test


Không áp dụng Lọ
Không áp dụng Lọ
Không áp dụng Hộp
Không áp dụng Lọ
Không áp dụng Lọ
h tính kháng nguyên kháng vi rút viêm gan E Không áp dụng Test
/ huyết tương Không áp dụng Test
Không áp dụng Test
Không áp dụng Test
Không áp dụng Test
Không áp dụng Test
Không áp dụng Test
Không áp dụng Test
Không áp dụng Test
tibody to Human Enterovirus71 Không áp dụng Test
Không áp dụng Test
Không áp dụng Test
h kháng thể viêm gan A HAV trong huyết thanh h Không áp dụng Test
Không áp dụng Test
Không áp dụng Test
Tổng cộng giá dự thầu của hàng hóa đ
Khối lượng [ghi tên quốc gia, vùng lãnh Nguồn vốn đầu tư
thổ, ký mã hiệu, nhãn hiệu,

3 PZ Cormay S.A/ Ba Lan


3 PZ Cormay S.A/ Ba Lan
3 PZ Cormay S.A/ Ba Lan
3 PZ Cormay S.A/ Ba Lan
30 PZ Cormay S.A/ Ba Lan
5 PZ Cormay S.A/ Ba Lan
20 PZ Cormay S.A/ Ba Lan
30 PZ Cormay S.A/ Ba Lan
18 PZ Cormay S.A/ Ba Lan
4 PZ Cormay S.A/ Ba Lan
8 PZ Cormay S.A/ Ba Lan
45 PZ Cormay S.A/ Ba Lan
20 PZ Cormay S.A/ Ba Lan
20 PZ Cormay S.A/ Ba Lan
3 PZ Cormay S.A/ Ba Lan
8 PZ Cormay S.A/ Ba Lan
25 PZ Cormay S.A/ Ba Lan
3 PZ Cormay S.A/ Ba Lan
20 Mecrk/ Đức
5 PZ Cormay S.A/ Ba Lan
5 PZ Cormay S.A/ Ba Lan
2 PZ Cormay S.A/ Ba Lan
2 PZ Cormay S.A/ Ba Lan
5 PZ Cormay S.A/ Ba Lan
5 PZ Cormay S.A/ Ba Lan
4 PZ Cormay S.A/ Ba Lan
6 PZ Cormay S.A/ Ba Lan
5 PZ Cormay S.A/ Ba Lan
5 PZ Cormay S.A/ Ba Lan
5 PZ Cormay S.A/ Ba Lan
5 PZ Cormay S.A/ Ba Lan
20 PZ Cormay S.A/ Ba Lan
5 PZ Cormay S.A/ Ba Lan
4 Shenzhen Landwind Biomedical Technology Co.,ltd/ Trung Quốc
1 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
2 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
3 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
40 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
4 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
30 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
4 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
5 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
6 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
4 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
4 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
23 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
30 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
35 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
6 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
8 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
30 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
1 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
2 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
30 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
25 Roche Diagnostics (Suzhou) Ltd./ Trung Quốc
1 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
2 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
35 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
12 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
30 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
2 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
5 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
3 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
1 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
1 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
1 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
25 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
30 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
3 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
3 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
8 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
10 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
3 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
2 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
2 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
8 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
4 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
2 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
2 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
3 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
4 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
4 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
2 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
2 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
5 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
4 Hitachi High-Tech Corporation/ Nhật Bản
5 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
3 Hitachi High-Tech Corporation/ Nhật Bản
2 ARKRAY Factory, Inc./ Nhật Bản
3 ARKRAY Factory, Inc./ Nhật Bản
2 ARKRAY Factory, Inc./ Nhật Bản
4 ARKRAY Factory, Inc./ Nhật Bản
4 ARKRAY Factory, Inc./ Nhật Bản
4 ARKRAY Factory, Inc./ Nhật Bản
2 Canterbury Scientific Limited/ New Zealand
5 ARKRAY Factory, Inc./ Nhật Bản
3 ARKRAY Factory, Inc./ Nhật Bản
20 MTI Diagnostics GmbH/ Đức
20 MTI Diagnostics GmbH/ Đức
5 MTI Diagnostics GmbH/ Đức
8 MTI Diagnostics GmbH/ Đức
15 MTI Diagnostics GmbH/ Đức
2 MTI Diagnostics GmbH/ Đức
5 MTI Diagnostics GmbH/ Đức
10 Fisher Diagnostics/ Hoa Kỳ
5 Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ
5 Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ
3 Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ
3 Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ
5 Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ
3 Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ
2 Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ
3 Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ
2 Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ
4 Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ
3 Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ
4 Fisher Diagnostics/ Hoa Kỳ
25 Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ
25 Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ
4 Bio-Rad Laboratories/ Hoa Kỳ
4 Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ
5 Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ
4 Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ
15 Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ
2 Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ
10 Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ
10 Fisher Diagnostics/ Hoa Kỳ
4 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
3 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
4 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
4 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
5 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
2 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
4 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
3 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
6 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
2 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
4 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
3 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
2 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
4 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
2 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
5 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
2 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
5 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
2 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
7 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
4 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
10 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
4 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
25 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
4 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
25 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
4 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
3 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
4 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
4 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
6 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
2 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
4 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
2 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
13 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
4 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
25 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
5 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
4 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
5 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
15 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
15 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
10 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
4 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
5 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
5 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
5 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
3 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
4 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
3 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
3 Roche Diagnostics (Suzhou) Ltd./ Trung Quốc
3 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
4 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
4 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
4 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
3 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
3 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
4 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
3 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
3 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
3 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
3 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
2 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
2 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
2 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
4 Roche Diagnostics (Suzhou) Ltd./ Trung Quốc
3 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
4 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
3 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
4 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
3 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
4 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
3 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
2 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
3 Roche Diagnostics GmbH/ Đức
3 Roche Diagnostics GmbH/ Đức

40 Norma Instruments Zrt/ Hungary/ Hungary


25 Norma Instruments Zrt/ Hungary
10 Norma Instruments Zrt/ Hungary
3 MTI Diagnostics GmbH/ Đức
40 MTI Diagnostics GmbH/ Đức
20 MTI Diagnostics GmbH/ Đức
20 MTI Diagnostics GmbH/ Đức
20 MTI Diagnostics GmbH/ Đức
3 MTI Diagnostics GmbH/ Đức
15 MTI Diagnostics GmbH/ Đức
15 MTI Diagnostics GmbH/ Đức
15 MTI Diagnostics GmbH/ Đức
15 MTI Diagnostics GmbH/ Đức
3 MTI Diagnostics GmbH/ Đức
3 MTI Diagnostics GmbH/ Đức
15 MTI Diagnostics GmbH/ Đức
7 MTI Diagnostics GmbH/ Đức
2 MTI Diagnostics
Siemens GmbH/ Đức
Healthcare
2 Diagnostics Products GmbH/ Đức
Siemens Healthcare
4 Diagnostics Products GmbH/ Đức
15 Sysmex
SiemensCorporation
Healthcare Ono Factory/ Nhật Bản
10 Diagnostics Products GmbH/ Đức
Siemens Healthcare
5 Diagnostics Products GmbH/ Đức
Siemens Healthcare
4 Diagnostics Products GmbH/ Đức
Siemens Healthcare
4 Diagnostics Products GmbH/ Đức
Siemens Healthcare
2 Diagnostics Products GmbH/ Đức

20 Acon Biotech (HangZhou) Co., Ltd/ Trung Quốc


10 Acon Biotech (HangZhou) Co., Ltd/ Trung Quốc
10 Acon Biotech (HangZhou) Co., Ltd/ Trung Quốc
3 Acon Biotech (HangZhou) Co., Ltd/ Trung Quốc
150 MTI Diagnostics GmbH/ Đức
10 MTI Diagnostics GmbH/ Đức
5 MTI Diagnostics GmbH/ Đức
5 MTI Diagnostics GmbH/ Đức
5 MTI Diagnostics GmbH/ Đức
50 Kimball Electronics/ Ba Lan
15 MTI Diagnostics GmbH/ Đức
5 MTI Diagnostics GmbH/ Đức
5 MTI Diagnostics GmbH/ Đức
3 MTI Diagnostics GmbH/ Đức
3 MTI Diagnostics GmbH/ Đức
3 MTI Diagnostics GmbH/ Đức
2 MTI Diagnostics GmbH/ Đức
8000 SD Biosensor,InC/ Hàn Quốc

5 Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/ Việt Nam


5 Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/ Việt Nam
2 Nam Khoa/ Việt Nam
125 Shouguang/ Trung Quốc
5 Jinhuada/ Trung Quốc
300 Turkuaz/ Thổ Nhĩ Kỳ
300 An Phú/ Việt Nam
2500 Zhuhai Lituo Biotechnology Co., Ltd./ Trung Quốc
3 Merck/ Đức
3 Merck/ Đức
5 Merck/ Đức
4 Diapath S.P.A/ Ý-Ý
2000 Diapath S.P.A/ Ý
4 Diapath S.P.A/ Ý
5 Diapath S.P.A/ Ý-Ý
3 Richard-Allan Scientific LLC (a subsidiary of Epredia),Mỹ-Mỹ
6 AtomScientific, Anh Quốc
5 Diapath S.P.A/ Ý-Ý
6 Diapath S.P.A/ Ý-Ý
5 Diapath S.P.A/ Ý-Ý
6 Cancer Diagnostics- Mỹ
5 Minh Tân/ Việt Nam
200 Nhật Quang/ Việt Nam
1000 An Phúchủng
3. Tên /Việt Nam
loại: ABL80 SC80;
2 4.
3. Tên chủngđóng
Quy cách loại: gói:
ABL80HộpSP80;
1 cassette
1 4. Quy cách đóng gói: Hộp 1 pack

2500 Vitrosens/ Thổ Nhĩ Kỳ


60 AMS/ Anh Quốc
5 AMS/ Anh Quốc
60 AMS/ Anh Quốc
60 AMS/ Anh Quốc
60 AMS/ Anh Quốc
300 Vitrosens/ Thổ Nhĩ Kỳ
500 Biotest/ Trung Quốc
500 Vitrosens/ Thổ Nhĩ Kỳ
800 Vitrosens/ Thổ Nhĩ Kỳ
100 Vitrosens/ Thổ Nhĩ Kỳ
1500 Vitrosens/ Thổ Nhĩ Kỳ
2000 Vitrosens/ Thổ Nhĩ Kỳ
2000 Abbott Diagnostics Medical Co., Ltd,/ Nhật Bản
2000 Abbott Diagnostics Korea Inc./ Hàn Quốc
2000 Abbott Diagnostics Korea Inc./ Hàn Quốc
300 Guangzhou Wondfo Biotech Co. Ltd/ Trung Quốc
500 Vitrosens/ Thổ Nhĩ Kỳ
300 Biotest/ Trung Quốc
250 Vitrosens/ Thổ Nhĩ Kỳ
600 Vitrosens/ Thổ Nhĩ Kỳ
iá dự thầu của hàng hóa đã bao gồm thuế, phí, lệ phí (nếu có)
Số lượng định mức Số lưu hành hoặc số giấy Năm sản xuất
phép nhập khẩu
Cấu hình, tính năng kỹ thuật Chủng loại (Models) Mã HS
cơ bản
Đơn giá dự thầu Thành tiền
đã bao gồm thuế, phí, lệ phí đã bao gồm thuế, phí, lệ phí
(nếu có)) (nếu có))
5.722.772.440
4.500.000 13.500.000
4.500.000 13.500.000
13.850.000 41.550.000
4.320.000 12.960.000
4.150.000 124.500.000
2.740.000 13.700.000
2.850.000 57.000.000
2.790.000 83.700.000
14.500.000 261.000.000
3.190.000 12.760.000
3.280.000 26.240.000
3.620.000 162.900.000
8.930.000 178.600.000
4.150.000 83.000.000
2.780.000 8.340.000
3.080.000 24.640.000
4.060.000 101.500.000
575.000 1.725.000
2.000.000 40.000.000
2.000.000 10.000.000
1.800.000 9.000.000
2.050.000 4.100.000
2.050.000 4.100.000
10.040.000 50.200.000
6.570.000 32.850.000
7.590.000 30.360.000
2.900.000 17.400.000
10.100.000 50.500.000
8.400.000 42.000.000
6.400.000 32.000.000
962.850 4.814.250
4.159.000 83.180.000
6.760.000 33.800.000
6.000.000 24.000.000
3.512.145 3.512.145
3.865.155 7.730.310
285.075 855.225
1.424.430 56.977.200
2.000.775 8.003.100
1.424.430 42.732.900
599.550 2.398.200
428.295 2.141.475
1.600.620 9.603.720
1.220.100 4.880.400
1.439.130 5.756.520
734.265 16.888.095
1.284.885 38.546.550
4.331.250 151.593.750
425.775 2.554.650
949.620 7.596.960
1.468.530 44.055.900
1.695.855 1.695.855
251.790 503.580
212.835 6.385.050
1.748.565 43.714.125
212.835 212.835
550.620 1.101.240
759.885 26.595.975
854.175 10.250.100
1.600.620 48.018.600
800.310 1.600.620
2.535.750 12.678.750
2.698.395 8.095.185
2.134.230 2.134.230
2.134.230 2.134.230
1.379.175 1.379.175
3.734.955 93.373.875
3.212.370 96.371.100
1.093.995 3.281.985
912.975 2.738.925
664.440 5.315.520
933.660 9.336.600
610.050 1.830.150
3.956.400 7.912.800
1.401.120 2.802.240
1.212.750 9.702.000
4.201.785 16.807.140
2.154.810 4.309.620
2.803.710 5.607.420
10.004.085 30.012.255
8.820.000 35.280.000
8.820.000 35.280.000
4.197.550 8.395.100
2.935.836 5.871.672
1.600.700 8.003.500
7.326.000 29.304.000
2.100.840 10.504.200
28.269.150 84.807.450
5.700.000 11.400.000
29.000.000 87.000.000
3.749.820 7.499.640
10.270.000 41.080.000
7.150.000 28.600.000
5.590.000 22.360.000
9.550.000 19.100.000
24.000.000 120.000.000
2.755.000 8.265.000
5.313.000 106.260.000
5.233.000 104.660.000
4.567.500 22.837.500
4.567.500 36.540.000
5.050.000 75.750.000
24.924.000 49.848.000
2.864.000 14.320.000
3.355.000 33.550.000
5.180.000 25.900.000
2.026.000 10.130.000
10.640.000 31.920.000
10.610.000 31.830.000
5.760.000 28.800.000
6.086.000 18.258.000
4.767.000 9.534.000
4.700.000 14.100.000
4.316.000 8.632.000
5.120.000 20.480.000
3.200.000 9.600.000
4.000.000 16.000.000
2.434.000 60.850.000
2.240.000 56.000.000
6.420.000 25.680.000
2.450.000 9.800.000
2.820.000 14.100.000
8.630.000 34.520.000
2.970.000 44.550.000
4.614.000 9.228.000
3.840.000 38.400.000
2.108.000 21.080.000
2.692.305 10.769.220
1.713.285 5.139.855
6.118.875 24.475.500
2.851.485 11.405.940
5.139.855 25.699.275
1.223.775 2.447.550
4.147.500 16.590.000
1.315.356 3.946.068
4.123.665 24.741.990
1.272.810 2.545.620
5.600.070 22.400.280
2.293.200 6.879.600
8.018.220 16.036.440
8.018.220 32.072.880
1.527.330 3.054.660
8.018.220 40.091.100
1.527.330 3.054.660
8.018.220 40.091.100
1.527.330 3.054.660
4.581.885 32.073.195
1.272.810 5.091.240
4.123.665 41.236.650
1.527.330 6.109.320
5.600.070 140.001.750
1.272.810 5.091.240
5.880.000 147.000.000
1.272.810 5.091.240
9.609.600 28.828.800
1.146.600 4.586.400
917.280 3.669.120
4.123.665 24.741.990
1.272.810 2.545.620
6.363.630 25.454.520
1.272.810 2.545.620
4.200.000 54.600.000
1.272.810 5.091.240
5.600.070 140.001.750
1.272.810 6.364.050
2.800.035 11.200.140
1.527.330 7.636.650
1.780.590 26.708.850
1.780.590 26.708.850
1.424.220 14.242.200
1.695.855 6.783.420
1.781.850 8.909.250
4.744.740 23.723.700
8.095.185 40.475.925
3.212.370 9.637.110
8.095.185 32.380.740
1.936.515 5.809.545
9.251.655 27.754.965
2.312.835 6.938.505
6.424.740 25.698.960
1.927.380 7.709.520
5.139.855 20.559.420
1.670.445 5.011.335
8.095.185 24.285.555
1.927.380 7.709.520
10.543.680 31.631.040
5.139.960 15.419.880
9.970.485 29.911.455
1.282.050 3.846.150
2.826.915 5.653.830
9.261.000 18.522.000
3.027.570 6.055.140
4.163.250 16.653.000
1.284.885 3.854.655
4.163.250 16.653.000
1.284.885 3.854.655
4.163.250 16.653.000
1.273.335 3.820.005
4.163.250 16.653.000
1.284.885 3.854.655
39.392.535 78.785.070
6.565.335 19.696.005
6.565.335 19.696.005
1.239.261.700
3.150.000 126.000.000
4.160.000 104.000.000
3.680.000 36.800.000
3.755.000 11.265.000
2.900.000 116.000.000
3.200.000 64.000.000
3.200.000 64.000.000
3.271.000 65.420.000
3.755.000 11.265.000
3.133.000 46.995.000
5.665.000 84.975.000
6.291.000 94.365.000
6.645.000 99.675.000
4.893.000 14.679.000
4.893.000 14.679.000
1.500.000 22.500.000
4.200.000 29.400.000
30.000.000 60.000.000
11.388.300 22.776.600
2.299.500 9.198.000
1.593.900 23.908.500
4.620.000 46.200.000
4.699.800 23.499.000
3.798.900 15.195.600
1.995.000 7.980.000
12.243.000 24.486.000
718.128.000
3.200.000 64.000.000
8.840.000 88.400.000
11.300.000 113.000.000
8.840.000 26.520.000
842.000 126.300.000
1.725.000 17.250.000
600.000 3.000.000
600.000 3.000.000
600.000 3.000.000
888.300 44.415.000
8.402.000 126.030.000
2.323.000 11.615.000
2.150.000 10.750.000
1.512.000 4.536.000
2.200.000 6.600.000
2.200.000 6.600.000
1.400.000 2.800.000
7.539 60.312.000
385.161.390
800.000 4.000.000
1.250.000 6.250.000
1.600.000 3.200.000
160.000 20.000.000
3.648 18.240
45.000 13.500.000
86.533 25.959.900
32.000 80.000.000
970.000 2.910.000
1.700.000 5.100.000
1.550.000 7.750.000
2.040.000 8.160.000
3.700 7.400.000
2.037.000 8.148.000
1.980.000 9.900.000
678.000 2.034.000
2.438.000 14.628.000
1.980.000 9.900.000
3.785.000 22.710.000
610.000 3.050.000
1.520.000 9.120.000
125.000 625.000
30.000 6.000.000
28.000 28.000.000
37.804.200 75.608.400
11.189.850 11.189.850
723.685.000
62.800 157.000.000
380.000 22.800.000
380.000 1.900.000
150.000 9.000.000
150.000 9.000.000
150.000 9.000.000
50.000 15.000.000
51.000 25.500.000
40.100 20.050.000
58.000 46.400.000
18.000 1.800.000
15.000 22.500.000
28.620 57.240.000
40.950 81.900.000
32.550 65.100.000
17.500 35.000.000
55.650 16.695.000
82.000 41.000.000
90.000 27.000.000
52.000 13.000.000
78.000 46.800.000
8.789.008.530

You might also like