Residence = residential area n Nơi cư trú, khu dân cư
Low >< high adj Cao >< thấp Lower >< higher The rest of sth Những phần còn lại Succeed in + Ving/N Thành công về cái gì Combine A with B poem n Bài thơ poet n Nhà thơ poetry adj Thuộc về thơ ca poetic adj Thi vị the government N Chính phủ governments Pressure n Áp lực Be under pressure Chịu áp lực Environment N Môi trường Environmental Adj Thuộc về môi trường Environmentalist N Nhà môi trường học Environmentally – friendly Adj Thân thiện với môi trường Face up to = deal with V Đối mặt với Listen to Learn how to make How to + V : cách làm gì, làm như thế nào Man 1 người Men nhiều ng Woman Women Person People They can easily get on with local people - Be + adj: she is beautiful - Adj + N: an expensive shirt - So/too/very + ADJ Get on well with ADV = have a good relationship with ADJ
Tuổi thọ/người dân ở làng thủ công
Tuổi thọ của người Nhật và người Việt /là 60.
Tôi là Hoàng. Bố mẹ của tôi /làm giáo viên. Tuổi của mẹ tôi/ là 40.