Download as doc, pdf, or txt
Download as doc, pdf, or txt
You are on page 1of 19

1.

Giới thiệu chung

1.1. Thông tin chung


Link demo sản phẩm: https://yoom-ruby.vercel.app/

1.2. Đặt vấn đề


Trong thời đại công nghệ thông tin phát triển, nhu cầu họp trực tuyến
ngày càng tăng cao, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh và làm việc từ xa. Tuy
nhiên, người dùng thường gặp phải các vấn đề như kết nối không ổn định,
giao diện phức tạp, khó sử dụng, và thiếu tính năng hỗ trợ đa ngôn ngữ, làm
giảm hiệu quả của cuộc họp.

Ứng dụng Yoom được thiết kế để giải quyết những vấn đề này bằng
cách cung cấp một nền tảng họp trực tuyến đơn giản, dễ sử dụng, với kết nối
ổn định và hỗ trợ đa ngôn ngữ, giúp người dùng có thể tổ chức và tham gia
các cuộc họp một cách hiệu quả.
Ứng dụng Yoom cung cấp một nền tảng họp trực tuyến ổn định và dễ sử
dụng, hỗ trợ đa ngôn ngữ để phục vụ người dùng trên toàn cầu.Tích hợp các
tính năng hữu ích như chia sẻ màn hình, ghi âm cuộc họp, chat trực tuyến, và
quản lý thành viên, đảm bảo bảo mật thông tin và dữ liệu của người dùng.

Ứng dụng Yoom sẽ phục vụ cả người dùng cá nhân và doanh nghiệp, đáp
ứng nhu cầu họp trực tuyến của họ một cách linh hoạt và hiệu quả. Bằng
cách tích hợp với các hệ thống quản lý công việc và lịch trình, Yoom sẽ tối ưu
hóa quá trình làm việc cho người dùng, giúp họ dễ dàng lên lịch và tham gia
các cuộc họp mà không cần phải chuyển đổi giữa các ứng dụng khác nhau.

Với việc phát triển trên cả hai nền tảng phổ biến là IOS và Android, Yoom
sẽ đảm bảo rằng người dùng có thể truy cập và sử dụng ứng dụng trên mọi
thiết bị di động của họ một cách thuận tiện. Điều này giúp tạo ra một trải
nghiệm đồng nhất và linh hoạt cho người dùng, bất kể họ sử dụng thiết bị
nào.

Tầm nhìn của Yoom không chỉ dừng lại ở việc cung cấp một giải pháp toàn
diện cho việc họp trực tuyến, mà còn muốn thúc đẩy sự phát triển của công
nghệ họp trực tuyến và làm việc từ xa. Bằng cách tạo ra một nền tảng linh
hoạt, tiện lợi và đáng tin cậy, Yoom hy vọng sẽ giúp người dùng tiết kiệm thời
gian và nâng cao hiệu quả trong công việc của họ, đồng thời góp phần vào sự
phát triển và thúc đẩy xu hướng làm việc từ xa trong tương lai.

1.3. Giới thiệu


1.3.1. Mục đích
Đây là toàn bộ tài liệu cung cấp thông tin chi tiết toàn bộ quá trình phát triển
Website gồm các giai đoạn: Thiết kế, Lập trình, Kiểm thử, Nâng cấp, Bảo trì.
1.3.2. Cơ cấu tổ chức
Hệ thống gồm thành phần chính: Trang web cho người dùng truy cập thông
qua Internet thực hiện các thao tác với cuộc họp online.
1.3.3. Mô tả
1.3.4. Chức năng:
 Đăng ký/Đăng nhập: Triển khai các tính năng đăng ký, đăng nhập bằng
Clerk, cho phép người dùng đăng nhập an toàn thông qua phương thức
đăng nhập thông qua tài khoản xã hội khác hoặc email và mật khẩu
truyền thống.
 Tạo cuộc họp: Bắt đầu nhanh cuộc họp mới, cài đặt camera và micrô
trước khi tham gia.
 Tùy chỉnh cuộc họp: Người tham gia có toàn quyền tùy chỉnh cuộc họp,
bao gồm ghi âm, phản ứng biểu tượng cảm xúc, chia sẻ màn hình, tắt
tiếng/bật tiếng, điều chỉnh âm thanh, bố cục lưới, xem danh sách người
tham gia và quản lý từng người tham gia (ghim, tắt tiếng, bật tiếng,
chặn, cho phép chia sẻ video).
 Rời cuộc họp: Người tham gia có thể rời khỏi cuộc họp hoặc người tạo
cuộc họp có thể kết thúc cuộc họp đối với tất cả những người tham dự.
 Lên lịch các cuộc họp: Nhập chi tiết cuộc họp (ngày, giờ) để lên lịch các
cuộc họp trong tương lai, có thể truy cập trên trang 'Upcoming' để chia
sẻ liên kết hoặc bắt đầu ngay lập tức.
 Xem danh sách các cuộc họp trước đây: Truy cập danh sách các cuộc
họp đã tổ chức trước đó.
 Xem các cuộc họp đã ghi: Truy cập bản ghi các cuộc họp trước đây để
xem lại.
 Phòng họp cá nhân: Người dùng có phòng cá nhân với link cuộc họp
duy nhất để họp tức thì, có thể chia sẻ với người khác.
 Tham gia cuộc họp qua liên kết: Dễ dàng tham gia các cuộc họp do
người khác tạo bằng cách truy cập liên kết.
 Chức năng bảo mật theo thời gian thực: Tất cả các tương tác trong nền
tảng đều được bảo mật và diễn ra trong thời gian thực, duy trì quyền
riêng tư và tính toàn vẹn dữ liệu của người dùng.
 Truy cập trên mọi thiết bị: Bảo đảm trải nghiệm người dùng tối ưu trên
các thiết bị, thích ứng với mọi kích thước và độ phân giải màn hình
khác nhau.
1.3.5. Đối tượng hướng đến:
Tất cả những đối tượng có nhu cầu tạo những buổi họp trực tuyến, xem lại
cuộc họp
1.3.6. Ràng buộc chung:
2.Các công nghệ sử dụng:
2.1. Web framework
 Next.js: là một framework dựa trên React cho phép bạn tối ưu hoá
hiệu năng, hỗ trợ SEO và trải nghiệm người dùng thông qua pre-
rendering: Server Side Rendering (SSR) và Static Site Generation
(SSG).
 Tailwind CSS: là một CSS framework, dựa trên việc xây dựng các
ultilities class. Phiên bản sử dụng trong đề tài là version 3.4.3

2.2. Ngôn ngữ lập trình


 TypeScript: TypeScript là một dự án mã nguồn mở được phát triển
bởi Microsoft, nó có thể được coi là một phiên bản nâng cao của
Javascript bởi việc bổ sung tùy chọn kiểu tĩnh và lớp hướng đối
tượng mà điều này không có ở Javascript. TypeScript có thể sử
dụng để phát triển các ứng dụng chạy ở client-side (Angular2) và
server-side (NodeJS).

2.3. API (application programming interface)

 Clerk: là một nền tảng quản lý người dùng toàn diện, cung cấp các
giao diện người dùng nhúng được, các API linh hoạt, và bảng điều
khiển quản trị để xác thực và quản lý người dùng.
 getstream: Getstream là một API mạnh mẽ giúp xây dựng các mạng
xã hội, nguồn cấp dữ liệu hoạt động, và các ứng dụng chat.

3.Quá trình phát triển phần mềm


3.1. Phân tích và đặc tả yêu cầu:
3.1.1. Bảng thuật ngữ

 Phòng họp (Meeting Room):


Nơi mà các cuộc họp trực tuyến diễn ra, trong đó các thành viên có thể
tham gia thông qua kết nối Internet.
 ID cuộc họp (Meeting ID):
Một mã số duy nhất được tạo ra cho mỗi cuộc họp, được sử dụng để xác
định và tham gia vào cuộc họp.
 Mật khẩu cuộc họp (Meeting Password):
Một mã bảo mật được yêu cầu để truy cập vào một cuộc họp, bảo vệ
quyền riêng tư và an ninh của cuộc họp.
 Chủ cuộc họp (Meeting Host):
Người tạo ra hoặc điều hành cuộc họp, có thể điều chỉnh cài đặt, quản lý
người tham dự và điều khiển cuộc họp.
 Người tham dự (Participants):
Những người khác tham gia vào cuộc họp, có thể là người dùng được
mời hoặc tham gia tự do thông qua ID cuộc họp.
 Màn hình chia sẻ (Screen Sharing):
Chức năng cho phép người dùng hiển thị màn hình của mình cho những
người tham dự khác trong cuộc họp.
 Gọi điện thoại vào cuộc họp (Dial-in):
Cung cấp số điện thoại cho phép người dùng tham gia vào cuộc họp bằng
cách gọi điện thoại thay vì sử dụng kết nối Internet.
 Thời gian hết hạn (Expiration Time):
Thời điểm mà một cuộc họp Yoom sẽ kết thúc tự động sau khi đã được
lên lịch, giúp quản lý thời gian hiệu quả cho cuộc họp.
 Lịch Trình Cuộc Họp (Schedule Meeting):
Hành động của người dùng khi lập kế hoạch và đặt thời gian cho cuộc
họp trong tương lai.
 Cuộc Họp Trước Đây (Previous Meeting):
Các cuộc họp đã diễn ra trong quá khứ, mà người dùng có thể xem lại
hoặc truy cập vào các tài liệu ghi chú hoặc ghi âm.
 Cuộc Họp Sắp Tới (Upcoming Meeting):
Các cuộc họp được lập kế hoạch trong tương lai, mà người dùng có thể
chuẩn bị trước bằng cách xem thông tin và cài đặt cần thiết.

3.1.2. Đặc tả bổ sung

 Mục Tiêu
Tài liệu này nhằm mô tả các yêu cầu và cách thức hoạt động của ứng
dụng họp trực tuyến, được cấp cho người dùng để sử dụng và cho nhà phát
triển để thiết kế và triển khai ứng dụng.

 Phạm Vi
Ứng dụng sẽ cung cấp dịch vụ họp trực tuyến trên cả hai nền tảng
Android và iOS, phục vụ cả cá nhân và doanh nghiệp. Người dùng chỉ cần có
điện thoại thông minh và kết nối Internet để sử dụng ứng dụng.

 Tính Khả Dụng


Ứng dụng sẽ có giao diện dễ sử dụng và thân thiện với người dùng, phù
hợp với mọi đối tượng từ trẻ em đến người cao tuổi. Nó cũng sẽ hỗ trợ cả
người dùng cá nhân và doanh nghiệp, đảm bảo mọi người có thể dễ dàng tổ
chức và tham gia các cuộc họp trực tuyến.

 Tính Tin Cậy


Ứng dụng sẽ đáp ứng với tần suất cao và có sẵn mọi lúc, mọi nơi. Mọi
cuộc họp và hoạt động sẽ được theo dõi và có sẵn trung tâm hỗ trợ để giải
quyết các vấn đề và sự cố xảy ra.

 Tính Bảo Mật


Ứng dụng sẽ có khả năng bảo mật cao để bảo vệ thông tin cá nhân và dữ
liệu của người dùng. Tất cả thông tin cá nhân và cuộc họp sẽ được mã hóa
và bảo mật một cách an toàn.

 Ràng Buộc Thiết Kế


Giao diện của ứng dụng sẽ được thiết kế để dễ dàng sử dụng và hiểu,
đảm bảo rằng mọi người đều có thể tự tin tổ chức và tham gia các cuộc họp
trực tuyến một cách dễ dàng.

 Tính Phát Triển


Ứng dụng sẽ được thiết kế để dễ dàng cập nhật, bảo trì và phát triển
trong tương lai, đảm bảo rằng nó luôn cung cấp các tính năng mới và cải tiến
để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người dùng.

3.1.3. Sơ đồ Use Case

3.1.4. Đặc tả Use Case

3.1.4.1. Tạo Cuộc Họp Trực Tuyến

Người dùng muốn tạo một cuộc họp trực tuyến để gặp gỡ và giao tiếp với
đồng nghiệp hoặc bạn bè thông qua ứng dụng Yoom.

Các Tác Nhân:


 Người Dùng: Người muốn tạo cuộc họp trực tuyến.
 Hệ Thống Yoom: Ứng dụng Yoom cung cấp các tính năng để tạo và
quản lý cuộc họp trực tuyến.
Điều Kiện Kích Hoạt:
Người dùng đã đăng nhập vào tài khoản Yoom trên thiết bị của mình.

Tiền Điều Kiện:


Không có.

Hậu Điều Kiện:


Cuộc họp được tạo thành công và được chia sẻ với các thành viên được mời.

Các Luồng Sự Kiện:


1.Người Dùng Mở Ứng Dụng Yoom:
Người dùng mở ứng dụng Yoom trên thiết bị của mình.
2.Người Dùng Chọn Tạo Cuộc Họp:
Người dùng chọn tùy chọn "Tạo cuộc họp" từ giao diện chính của ứng dụng
Yoom.
3.Người Dùng Nhập Thông Tin Cuộc Họp:
Người dùng nhập các thông tin cần thiết cho cuộc họp như tiêu đề, thời gian
bắt đầu, thời lượng, và mô tả.
4.Người Dùng Tạo Cuộc Họp:
Người dùng nhấn vào nút "Tạo" hoặc "Xác Nhận" để tạo cuộc họp.
5.Hệ Thống Tạo Cuộc Họp:
Hệ thống Yoom tạo một cuộc họp mới với các thông tin được cung cấp bởi
người dùng.
6.Hệ Thống Chia Sẻ Thông Tin Cuộc Họp:
Hệ thống Yoom tạo ra mã cuộc họp và liên kết đối với cuộc họp mới và chia
sẻ chúng với người dùng.
7.Kết Thúc Luồng Sự Kiện:
Luồng sự kiện kết thúc và người dùng đã tạo thành công một cuộc họp trực
tuyến trên ứng dụng Yoom.

3.1.4.2. Quản Lý Cuộc Họp Trực Tuyến

Người dùng muốn quản lý các cuộc họp đã tạo hoặc tham gia trên ứng dụng
Yoom.

Các Tác Nhân:


 Người Dùng: Người muốn quản lý các cuộc họp đã tạo hoặc tham gia.
 Hệ Thống Yoom: Ứng dụng Yoom cung cấp các tính năng để quản lý
các cuộc họp trực tuyến.
Điều Kiện Kích Hoạt:
Người dùng đã đăng nhập vào tài khoản Yoom trên thiết bị của mình.

Tiền Điều Kiện:


Không.
Hậu Điều Kiện:
Người dùng đã có thể quản lý các cuộc họp đã tạo hoặc tham gia trên ứng
dụng Yoom.

Các Luồng Sự Kiện:


1.Người Dùng Mở Ứng Dụng Yoom:
Người dùng mở ứng dụng Yoom trên thiết bị của mình.
2.Người Dùng Truy Cập Vào Danh Sách Cuộc Họp:
Người dùng truy cập vào mục "Cuộc Họp" hoặc "Lịch" trên giao diện chính
của ứng dụng Yoom.
3.Người Dùng Xem Danh Sách Cuộc Họp:
Người dùng xem danh sách các cuộc họp đã tạo hoặc tham gia trên ứng
dụng.
4.Người Dùng Chỉnh Sửa Cuộc Họp (Nếu Cần):
Người dùng có thể chọn một cuộc họp cụ thể từ danh sách và chỉnh sửa
thông tin của cuộc họp đó như tiêu đề, thời gian, mô tả, hoặc cài đặt.
5.Người Dùng Hủy Bỏ Cuộc Họp (Nếu Cần):
Người dùng có thể chọn một cuộc họp cụ thể từ danh sách và hủy bỏ cuộc
họp nếu cần thiết.
6.Kết Thúc Luồng Sự Kiện:
Luồng sự kiện kết thúc và người dùng đã quản lý các cuộc họp thành công
trên ứng dụng Yoom.

3.1.4.3. Tham Gia Cuộc Họp Trực Tuyến

Người dùng muốn tham gia vào một cuộc họp trực tuyến đã được tạo sẵn
trên ứng dụng Yoom.

Các Tác Nhân:


 Người Dùng: Người muốn tham gia vào cuộc họp trực tuyến.
 Hệ Thống Yoom: Ứng dụng Yoom cung cấp các tính năng để tham gia
vào cuộc họp trực tuyến.
Điều Kiện Kích Hoạt:
Người dùng đã đăng nhập vào tài khoản Yoom trên thiết bị của mình.

Tiền Điều Kiện:


Người dùng đã nhận được mã cuộc họp hoặc liên kết từ người tổ chức cuộc
họp.
Hậu Điều Kiện:
Người dùng đã tham gia thành công vào cuộc họp trực tuyến và có thể tham
gia vào cuộc trò chuyện hoặc chia sẻ màn hình.

Các Luồng Sự Kiện:


1.Người Dùng Mở Ứng Dụng Yoom:
Người dùng mở ứng dụng Yoom trên thiết bị của mình.
2.Người Dùng Nhập Mã Cuộc Họp Hoặc Liên Kết:
Người dùng nhập mã cuộc họp hoặc liên kết mà họ đã nhận được từ người tổ
chức cuộc họp.
3.Người Dùng Nhập Mật Khẩu (Nếu Có):
Nếu cuộc họp yêu cầu mật khẩu, người dùng nhập mật khẩu được cung cấp.
4.Người Dùng Tham Gia Cuộc Họp:
Người dùng nhấn vào nút "Tham Gia" để tham gia vào cuộc họp.
5.Hệ Thống Tham Gia Cuộc Họp:
Hệ thống Yoom kết nối người dùng vào cuộc họp trực tuyến với thông tin
được cung cấp.
6.Tham Gia Thành Công:
Người dùng đã tham gia thành công vào cuộc họp trực tuyến và có thể tham
gia vào cuộc trò chuyện hoặc chia sẻ màn hình.
7.Kết Thúc Luồng Sự Kiện:
Luồng sự kiện kết thúc và người dùng đã tham gia thành công vào cuộc họp
trực tuyến trên ứng dụng Yoom.

3.1.4.4. Xem và Quản Lý Lịch Cuộc Họp

Người dùng muốn xem và quản lý lịch cuộc họp trực tuyến trên ứng dụng
Yoom.

Các Tác Nhân:


 Người Dùng: Người muốn xem và quản lý lịch cuộc họp trực tuyến.
 Hệ Thống Yoom: Ứng dụng Yoom cung cấp các tính năng để xem và
quản lý lịch cuộc họp trực tuyến.
Điều Kiện Kích Hoạt:
Người dùng đã đăng nhập vào tài khoản Yoom trên thiết bị của mình.

Tiền Điều Kiện:


Không.

Hậu Điều Kiện:


Người dùng đã xem và quản lý thành công lịch cuộc họp trực tuyến trên ứng
dụng Yoom.

Các Luồng Sự Kiện:


1.Người Dùng Mở Ứng Dụng Yoom:
Người dùng mở ứng dụng Yoom trên thiết bị của mình.
2.Người Dùng Truy Cập Vào Mục Lịch:
Người dùng truy cập vào mục "Lịch" hoặc "Cuộc Họp" trên giao diện chính
của ứng dụng Yoom.
3.Người Dùng Xem Danh Sách Cuộc Họp:
Người dùng xem danh sách các cuộc họp đã được lên lịch trong thời gian
hiện tại và tương lai.
4.Người Dùng Chỉnh Sửa Cuộc Họp (Nếu Cần):
Người dùng có thể chọn một cuộc họp cụ thể từ danh sách và chỉnh sửa
thông tin của cuộc họp đó như tiêu đề, thời gian, mô tả, hoặc cài đặt.
5.Người Dùng Xóa Cuộc Họp (Nếu Cần):
Người dùng có thể chọn một cuộc họp cụ thể từ danh sách và xóa cuộc họp
đó nếu không cần thiết.
6.Kết Thúc Luồng Sự Kiện:
Luồng sự kiện kết thúc và người dùng đã xem và quản lý thành công lịch cuộc
họp trực tuyến trên ứng dụng Yoom.

3.1.4.5. Chia Sẻ Màn Hình Trong Cuộc Họp

Người dùng muốn chia sẻ màn hình của mình trong cuộc họp trực tuyến trên
ứng dụng Yoom để hiển thị nội dung, tài liệu, hoặc ứng dụng khác cho các
thành viên tham gia.

Các Tác Nhân:


 Người Dùng: Người muốn chia sẻ màn hình của mình trong cuộc họp.
 Thành Viên Tham Gia Cuộc Họp: Những người khác tham gia vào cuộc
họp và sẽ xem nội dung được chia sẻ.
Điều Kiện Kích Hoạt:
Người dùng đã tham gia vào cuộc họp trực tuyến trên ứng dụng Yoom.

Tiền Điều Kiện:


Không.

Hậu Điều Kiện:


Người dùng đã chia sẻ màn hình thành công và các thành viên tham gia cuộc
họp đã có thể xem nội dung được chia sẻ.

Các Luồng Sự Kiện:


1.Người Dùng Bật Chức Năng Chia Sẻ Màn Hình:
Người dùng tìm và chọn tùy chọn "Chia Sẻ Màn Hình" trên giao diện của cuộc
họp.
2.Người Dùng Chọn Màn Hình Cần Chia Sẻ:
Người dùng chọn màn hình hoặc cửa sổ ứng dụng cụ thể mà họ muốn chia
sẻ.
3.Hệ Thống Cho Phép Chia Sẻ Màn Hình:
Hệ thống Yoom cho phép người dùng chia sẻ màn hình đã được chọn.
4.Màn Hình Được Chia Sẻ:
Màn hình của người dùng đã được chia sẻ và hiển thị cho tất cả các thành
viên tham gia vào cuộc họp.
5.Người Dùng Kết Thúc Chia Sẻ Màn Hình (Nếu Cần):
Người dùng có thể kết thúc chia sẻ màn hình bằng cách chọn tùy chọn tương
ứng trên giao diện của cuộc họp.
6.Kết Thúc Luồng Sự Kiện:
Luồng sự kiện kết thúc và người dùng đã chia sẻ màn hình thành công trong
cuộc họp trực tuyến trên ứng dụng Yoom.
3.2. Thiết kế hệ thống
3.3. Thiết kế giao diện:
3.3.1. Home Page

3.3.2. Upcoming Page

3.3.3. Previous Page:


3.3.4. Recordings Page:

3.3.5. Personal Room Page

3.3.6. Profile User (Clerk)


3.3.7. Meeting Page
3.4. Kiểm thử
3.4.1. Test case đăng nhập
Test Case ID: TC_01
Module Name: Màn hình đăng nhập
Test Title: Kiểm tra đăng nhập
Description: Xác thực việc đăng nhập
Test executed by: Nguyễn Huy Tú
Test execution Date: 01/05/2024

Pre-coditions: Người dùng cần có tài khoản trước đó hoặc có tài khoản của bên
thứ ba: google, github
API: Clerk

Step Test Steps Test Data Expected Actual Status


Result Result (Pass/Fail)
1 Đến trang Người dùng Hiển thị Pass
đăng nhập có thể nhập trang đăng
thông tin nhập
2 Đăng nhập Tài khoản Đăng nhập Điều Pass
nhanh google thành công hướng tới
bằng tài Home
khoản Page
google
Post-conditions: Chuyển tới trang chủ
3.4.2. Test case tạo phòng họp
Test Case ID: TC_02
Module Name: Trang Home
Test Title: Tạo cuộc họp
Description: Cho phép người dùng tạo cuộc họp
Test executed by: Nguyễn Huy Tú
Test execution Date: 01/05/2024
Pre-coditions: Người dùng cần đăng nhập thành công và vào được trang chủ
(Home Page)

Step Test Steps Test Data Expected Actual Status


Result Result (Pass/Fail)
1 Chọn mục Hiển thị hộp Hiển thị Pass
New thoại “Start hộp thoại
Meeting an Insant “Start an
Meeting” Insant
Meeting”
2 Chọn “Start Hiển thị Thông báo Pass
Meeting thông báo “Meeting
“Meeting Created” và
created” điều hướng
tới trang
Set up
micro và
camera
3 Chọn “Join Truy cập Điều Pass
Meeting” được hướng tới
phòng họp trang
phòng họp
Post-conditions: Chuyển tới phòng họp

3.4.3. Test Case tham gia cuộc họp thông qua link
Test Case ID: TC_03
Module Name: Trang Home
Test Title: Tham gia cuộc họp thông qua link
Description: Cho phép người dùng tham gia cuộc họp khi truy cập link
Test executed by: Nguyễn Huy Tú, Kiều Đức Long
Test execution Date: 01/05/2024

Pre-coditions: Người dùng cần đăng nhập thành công và vào được trang chủ
(Home Page)
Step Test Steps Test Data Expected Actual Status
Result Result (Pass/Fail)
1 Chọn mục Hiển thị hộp Hiển thị hộp Pass
“Join thoại “Type the thoại “Type
Meeting” link here” the link
here”
2 Paste đường https:// Tham gia Truy cập Pass
link vào hộp yoom- thành công thành công
thoại ruby.vercel cuộc họp cuộc họp
.app/
meeting/
398755e8-
bdd9-
4dd8-
918b-
4488db4ff4
0c
Post-conditions: Chuyển tới phòng họp
3.4.4. Test case lên lịch bắt đầu cuộc họp
Test Case ID: TC_04
Module Name: Trang Home
Test Title: Lên lịch bắt đầu cuộc họp
Description: Cho phép người dùng cài đặt thời gian bắt đầu cuộc họp
Test executed by: Nguyễn Huy Tú
Test execution Date: 01/05/2024

Pre-coditions: Người dùng cần đăng nhập thành công và vào được trang chủ
(Home Page)
Step Test Test Data Expected Actual Status
Steps Result Result (Pass/Fail)
1 Chọn Hiển thị Hiển thị Pass
mục hộp thoại hộp thoại
“Schedule “Create “Create
Meeting” Meeting” Meeting”,
có thể cài
đặt thời
gian và viết
miêu tả
cuộc họp
2 Nhập thời May 1, 2024 4:13 PM Lên lịch Truy cập Pass
gian, họp thành công
miêu tả thành cuộc họp,
cuộc họp công thông báo
và chọn về cuộc
nút họp hiển
“Schedule thị trong
Meeting” trang
trong hộp “Upcoming”
thoại
Post-conditions: Truy cập thành công cuộc họp, trang “Upcoming” có thông tin về
cuộc họp sắp tới
3.4.5. Test case sử dụng các thao tác trong cuộc họp
3.4.6. Test case xem lại phần đã ghi
Test Case ID: TC_06
Module Name: Trang Home
Test Title: Xem lại phần video đã ghi trong buổi họp
Description: Cho phép người dùng xem lại phần video đã ghi trong buổi họp
Test executed by: Nguyễn Huy Tú
Test execution Date: 01/05/2024

Pre-coditions: Người dùng cần ghi lại một buổi họp trước đó

Step Test Steps Test Data Expected Actual Status


Result Result (Pass/Fail)
1 Chọn mục Chuyển tới Điều hướng Pass
“Recordings trang tới trang
” “recordings” “recordings”
và hiển thị
hộp thoại về
bản đã ghi
2 Nhấn nút Phần cuộc họp Xem lại Truy cập Pass
“Play” vào đã ghi lại ở được phần được video
phần video TC_05 họp đã ghi cuộc họp đã
muốn xem ghi và phát
lại

Post-conditions: Xem lại video phần cuộc họp đã ghi

3.5. Triển khai


4. Kết luận
4.1. Ưu điểm
4.1.1. Đối với nhóm làm phần mềm
 Củng cố và áp dụng kiến thức đã học vào thực tế.
 Rèn luyện kỹ năng ty duy, giải quyết vấn đề, kỹ năng làm việc nhóm.
 Tìm hiểu, học hỏi thêm nhiều kiến thức mới.

4.1.2. Đối với kết quả phần mềm


 Xây dựng được một số chức năng cơ bản.
 Tạo được phòng họp online và cho phép thao tác các chức năng
trong cuộc họp
 Thao tác đơn giản, giao diện thân thiện với người dùng.
4.1.3. Nhược điểm
 Hệ thống còn đơn giản, nhiều thiếu sót cần được khắc phục, nâng cấp.
 Chưa nhiều biểu đồ đáp ứng nhu cầu của người dùng

4.1.4. Hướng phát triển phần mềm

You might also like