Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

A.

PRESENT PERFECT SIMPLE


1. Công thức
(+) S + have/has + V(PII)…
(-) S + have/has + not + V(PII)…
(?) Have/Has + S + V(PII)…? - Yes, S + has/have.
- No, S + hasn’t/haven’t.
2. Cách dùng
Cách sử dụng Ví dụ
- Diễn tả một hành động, sự việc
bắt đầu trong quá khứ và tiếp diễn - Jane has stayed with her parents
ở hiện tại, thường dùng “today/ since she graduated.
this morning/ this evening”.
- Diễn tả một hành động, sự việc - David has written five books and
đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ. is working on another one.
- Diễn tả một kinh nghiệm cho tới
- My last birthday was the best day
thời điểm hiện tại, thường dùng
I have ever had.
“ever” hoặc “never”.
- Diễn tả một hành động, sự việc
- We have just eaten.
vừa mới xảy ra.
- Thể hiện khi thời điểm xảy ra sự
- I can’t get home. I have lost my
việc không quan trọng hoặc không
bike.
được biết rõ.
- Nói về sự việc đã xảy ra trong quá
- I’ve broken my watch so I don’t
khứ nhưng hậu quả của nó vẫn còn
know what time it is.
tác động đến hiện tại.

3. Dấu hiện nhận biết


3.1. Các từ nhận biết thì hiện tại hoàn thành
 Before: trước đây
 Ever: đã từng
 Never: chưa từng, không bao giờ
 For + quãng thời gian: trong khoảng
 Since + mốc thời gian: từ khi
 Yet: chưa (dùng trong câu phủ định và câu nghi vấn)
 …the first/ second…time : lần đầu tiên/ thứ hai..
 Just = Recently = Lately: gần đây, vừa mới
 Already: rồi
 So far = Until now = Up to now = Up to the present: cho đến bây
giờ
Ex: I have bought six bags so far.
Since 2015, Rosie has just met her husband twice.
3.2. Vị trí của các trạng từ trong thì hiện tại hoàn thành
 already, never, ever, just: đứng sau “have/ has” và đứng trước
V(PII).
 already: cũng có thể đứng cuối câu.
Ex: I have just come back home.
 yet: đứng cuối câu, và thường được sử dụng trong câu phủ định
và nghi vấn.
Ex: She hasn’t told me about you yet.
 so far, recently, lately, up to present, up to this moment, in/ for/
during/ over + the past/ last + thời gian: có thể đứng đầu hoặc cuối
câu.
Ex: I have seen this film recently.
B. PRESENT PERFECT CONTINUOUS
1. Công thức
(+) S + have/has + been + V-ing…
(-) S + have/has + not + been + V-ing…
(?) Have/Has + S + been + V-ing…? - Yes, S + has/have.
- No, S + hasn’t/haven’t.
2. Cách dùng
- Diễn diễn tả hành động bắt đầu ở quá khứ và còn đang tiếp tục ở hiện
tại, nhấn mạnh tính liên tục.
Ex: She has been waiting for you all day.
Lưu ý: Thì hiện tại hoàn thành nhấn mạnh kết quả của hành động để lại
ở hiện tại, thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh sự tiếp diễn của
hành động kéo dài từ quá khứ và còn tiếp tục đến hiện tại.
Ex: I have witten six letters since morning.
I have been writing six letters since morning.
3. Dấu hiệu nhận biết
Từ/Cụm từ Vị trí Ví dụ
- For the whole + - Jimmy has been driving his car for
cuối câu
[thời gian) the whole day.
- For + [quãng - Since I came, he has been playing
thời gian] đầu hoặc cuối video games.
- Since + [mốc câu - My mother has been doing
thời gian] housework for 1 hour.
- They have been working in the
- All + [thời gian] cuối câu
field all the morning.

You might also like