Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

1.1.5.3.

XU THẾ TOÀN CẦU HÓA

Toàn cầu hóa có thể được chia thành ba giai đoạn lịch sử chính:
+ Toàn cầu hóa cổ điển (1500-1800): Giai đoạn này bắt đầu từ thời kỳ Đại Tây Dương
khám phá và thực dân hóa, khi các nước châu Âu mở rộng lãnh thổ và thương mại ra
khắp thế giới. Sự phát triển của tuyến đường thương mại biển lớn như Tây Ban Nha, Bồ
Đào Nha và Hà Lan đã tạo ra một mạng lưới thương mại toàn cầu.
+ Toàn cầu hóa công nghiệp (1800-2000): Giai đoạn này bắt đầu với Cách mạng Công
nghiệp ở Anh vào cuối thế kỷ 18 và lan rộng sang các quốc gia khác. Sự phát triển của
công nghiệp hóa và công nghiệp thông tin đã tạo ra sự liên kết toàn cầu mới thông qua
việc vận chuyển hàng hóa và thông tin nhanh chóng hơn bao giờ hết.
+ Toàn cầu hóa hiện đại (2000-nay): Giai đoạn này chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của
công nghệ thông tin và viễn thông, khiến cho việc kết nối và giao tiếp trên toàn cầu trở
nên dễ dàng hơn. Sự phát triển của thị trường toàn cầu và các hiệp định thương mại tự do
cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy toàn cầu hóa.
1. Khái niệm: Toàn cầu hóa là quá trình nền kinh tế thế giới tiến tới hợp nhau và phụ
thuộc lẫn nhau là quá trình hội nhập của các nền kinh tế quốc gia.

2. Biểu hiện:

- Quá trình hội nhập của các nền kinh tế quốc gia được gọi là toàn cầu hóa, gồm 2 khía
cạnh: Toàn cầu hóa thị trường (nơi người mua và người bán gặp nhau để trao đổi hàng
hóa và dịch vụ)

+ Thị trường riêng lẻ các nước hợp thành thị trường toàn cầu và toàn cầu hóa sản xuất

+ Phân bổ chi nhánh sản xuất và cung ứng ở nhiều nơi trên thế giới nhằm khai thác lợi
thế các quốc gia.

- Toàn cầu hóa nền kinh tế thế giới là sự gia tăng nhanh chóng các hoạt động kinh tế quốc
tế, tạo ra sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế trong sự vận động và phát triển
hướng tới một nền kinh tế toàn cầu thống nhất, vai trò ngày càng lớn của hoạt động tài
chính tiền tệ, của tri thức và sự phát triển của loại hình kinh tế tri thức; sự gia tăng của
mậu dịch quốc tế; việc gia tăng làn sóng sát nhập các công ty xuyên quốc gia; công nghệ
thông tin, lưu thông quốc tế

- Toàn cầu hóa có biểu hiện cụ thể là nền Kinh tế thế giới trở thành một chỉnh thể thống
nhất, trong đó các quốc gia có mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau.

- Toàn cầu hóa có mức độ hợp tác giữa các nước chặt chẽ hơn so với quốc tế hóa.

3. Lợi ích và thách thức

a) Lợi ích:

- Tạo khả năng khai thác hợp lý và có hiệu quả các nguồn lực để phát triển kinh tế.

- Giúp mỗi quốc gia thúc đẩy cải cách và cơ cấu lại nền kinh tế của mình theo hướng hiệu
quả cũng như nâng cao khả năng cạnh tranh trên trường quốc tế.

- Thị trường mở rộng: Toàn cầu hóa mở ra cơ hội cho các doanh nghiệp tiếp cận thị
trường quốc tế, mở rộng khách hàng và tăng cơ hội để phát triển kinh doanh.
- Tăng cường hợp tác giữa các quốc gia: Sự tương tác và hợp tác giữa các quốc gia thông
qua toàn cầu hóa có thể giúp giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, an ninh,
y tế, và phát triển bền vững.
- Chia sẻ kiến thức và văn hóa: Toàn cầu hóa giúp cho việc chia sẻ kiến thức, kinh
nghiệm và văn hóa giữa các quốc gia, tạo ra một môi trường đa dạng và phong phú.
b) Thách thức

- Quá trình toàn cầu hoá tạo ra sự phân cực giàu - nghèo giữa các quốc gia ngày càng lớn

- Mức độ cạnh tranh khu vực và toàn cầu gay gắt hơn

- Sự gia tăng của rủi ro kinh tế gây ra mâu thuẫn giữa kinh tế với chính trị - xã hội.

4. Tác động của toàn cầu hóa.

-Tăng cường thương mại: Toàn cầu hóa mở ra cơ hội thương mại lớn hơn cho các quốc
gia, giúp tăng cường xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ. Điều này có thể thúc
đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo ra cơ hội việc làm mới.
- Đầu tư nước ngoài: Toàn cầu hóa cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc đầu tư của các
công ty nước ngoài vào các quốc gia khác. Điều này có thể giúp nâng cao cơ sở hạ tầng,
công nghệ và quản lý trong các quốc gia đó.
- Cạnh tranh: Toàn cầu hóa tạo ra một môi trường cạnh tranh gay gắt giữa các doanh
nghiệp, cũng như giữa các quốc gia. Điều này có thể thúc đẩy sự đổi mới và nâng cao
chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
- Phân phối nguồn lực: Toàn cầu hóa cũng có thể dẫn đến sự phân phối không đồng đều
nguồn lực và lợi ích kinh tế giữa các quốc gia. Có những quốc gia hưởng lợi nhiều hơn từ
toàn cầu hóa so với những quốc gia khác.
- Giao lưu văn hóa: Toàn cầu hóa đã tạo ra một môi trường giao lưu văn hóa rộng lớn,
khiến cho các nền văn hóa truyền thống có cơ hội tiếp xúc và tương tác với nhau.
 - Quá trình toàn cầu hóa diễn ra cả về bề rộng lẫn chiều sâu, tuy nhiên quá trình toàn
cầu hóa kinh tế cũng đưa đến những thách thức lớn ở nhiều góc độ khác nhau.

- Vấn đề đặt ra là các nước phát triển cần có trách nhiệm hơn nữa và cố gắng giảm bớt
những gánh nặng cho các nước đang phát triển.
1.1.5.4. GIA TĂNG HỢP TÁC SONG PHƯƠNG VÀ ĐA PHƯƠNG

Trong một thời kỳ phát triển của nền kinh tế thế giới sau chiên tranh có một su hướng
phát triển có thể dễ dàng nhận ra ngay đó là xu hướng hợp tác giữa các nền kinh tế của
các quốc gia trong khu vực hay trên phạm vi toàn thế giới. Biểu hiện rõ nét nhất của xu
hướng này là sự hình thành và phát triển của những tổ chức thương mại, tổ chức kinh tế
mang tính chất quốc tế, các hiệp định song phương hay đa phương

1. Khái niệm:

- Gia tăng hợp tác song phương là quá trình hai bên hoặc nhiều bên cùng nhau tăng
cường hợp tác, thường thông qua việc ký kết các thỏa thuận, hiệp định hoặc thỏa hiệp
đồng để đạt được mục tiêu chung.
- Hợp tác đa phương là quá trình nhiều bên cùng nhau hợp tác với nhau để giải quyết các
vấn đề chung, thường thông qua việc thành lập các tổ chức đa phương như Liên Hợp
Quốc, ASEAN, APEC,…
2. Đặc điểm:

2.1. Gia tăng hợp tác song phương

+ Hợp tác giữa hai bên: Gia tăng hợp tác song phương thường xảy ra giữa hai bên, tuy
nhiên cũng có thể có nhiều bên tham gia.
+ Mục tiêu chung: Mục tiêu của hợp tác song phương là tạo ra lợi ích chung cho các bên
tham gia.
+ Linh hoạt: Hợp tác song phương có thể linh hoạt, có thể thay đổi theo tình hình cụ thể
và nhu cầu của các bên.
2.2. Hợp tác đa phương:

+ Đa dạng các bên tham gia: Hợp tác đa phương thường có sự tham gia của nhiều quốc
gia hoặc tổ chức quốc tế khác nhau.
+ Mục tiêu chung: Mục tiêu của hợp tác đa phương là tạo ra môi trường hòa bình, ổn
định và phát triển bền vững cho toàn cầu.
+ Luật pháp và quy tắc chung: Hợp tác đa phương thường được điều chỉnh bởi các quy
định, luật pháp chung của các tổ chức đa phương.
3. Lợi ích của việc hợp tác

- Tăng cường quan hệ giữa các bên

- Tập trung vào lợi ích chung: Các bên tham gia hợp tác song phương có thể tập trung
vào mục tiêu và lợi ích chung mà họ muốn đạt được.
- Linh hoạt và dễ quản lý

 Lợi ích của hợp tác song phương

- Đa dạng nguồn lực và kiến thức: Hợp tác đa phương giúp các bên chia sẻ nguồn lực và
kiến thức, từ đó tạo ra sức mạnh lớn hơn khi giải quyết các vấn đề phức tạp.
- Chia sẻ rủi ro

- Tạo ra giải pháp toàn diện: Hợp tác đa phương có thể tạo ra các giải pháp toàn diện và
bền vững hơn, bởi vì nhiều quốc gia hoặc tổ chức tham gia cùng nhau.
 Lợi ích của hợp tác đa phương

4. Cơ hội và thách thức

4.1. Cơ hội

- Tăng cường sức mạnh và ảnh hưởng: Hợp tác song phương và đa phương giúp tăng
cường sức mạnh và ảnh hưởng của các bên tham gia thông qua việc kết hợp nguồn lực và
kỹ năng.
- Chia sẻ rủi ro và trách nhiệm: Bằng việc chia sẻ rủi ro và trách nhiệm, hợp tác song
phương và đa phương giúp giảm áp lực và tăng cường khả năng ứng phó với các thách
thức chung.
- Tạo ra cơ hội học hỏi và trao đổi kiến thức: Hợp tác song phương và hợp tác đa phương
cung cấp cơ hội cho các bên học hỏi và trao đổi kiến thức, từ đó tạo ra sự đa dạng và sáng
tạo trong quá trình hợp tác.
- Mở rộng quy mô và tác động: Bằng cách kết hợp nguồn lực và kiến thức từ nhiều bên,
hai hợp tác trên có thể mở rộng quy mô và tác động của các dự án và chương trình.
- Thúc đẩy sự phát triển bền vững: Các hợp tác hướng đến mục tiêu phát triển bền vững,
từ đó tạo ra lợi ích kéo dài và thúc đẩy sự phát triển toàn diện
4.2. Thách thức

-Thiếu sự minh bạch và khả năng theo dõi: Việc thiếu sự minh bạch và khả năng theo dõi
có thể dẫn đến việc thiếu trách nhiệm và không hiệu quả trong việc thực hiện các cam
kết.
- Thiếu sự công bằng và cân nhắc: Có thể xảy ra tình trạng một bên hưởng lợi nhiều hơn
bên kia, gây ra mâu thuẫn và không ổn định trong quan hệ hợp tác.
- Khó khăn trong việc đạt được sự đồng thuận: Sự khác biệt về lợi ích và quan điểm giữa
các bên có thể làm trở ngại đến việc đạt được sự đồng thuận trong quá trình hợp tác.
- Thiếu tài chính và nguồn lực: Việc thiếu tài chính và nguồn lực cần thiết có thể làm hạn
chế khả năng thực hiện các dự án hợp tác song phương.
- Khó khăn trong việc duy trì và phát triển mối quan hệ: Để duy trì và phát triển mối quan
hệ hợp tác song phương, đôi khi cần phải vượt qua các khó khăn về văn hóa, ngôn ngữ và
quy định pháp lý.
5. Giải pháp

- Tăng cường hợp tác song phương

- Thúc đẩy hợp tác đa phương

- Xây dựng cơ chế hợp tác linh hoạt

 Nguyên nhân cơ bản của tiến trình toàn cầu hoá nói chung và xu hướng hội nhập hợp
tác nói riêng đó là sự phát triển với trình độ ngày càng cao của phân công lao động xã
hội, là quá trình quốc tế hoá lực lượng sản xuất dưới tác động mạnh mẽ của cách mạng
khoa học kỹ thuật và công nghệ. Toàn cầu hoá là xu thế tất yếu, là tiến trình lịch sử, nó
đang và sẽ cuốn hút hầu hết các nước trên thế giới vào guồng máy của nó.

You might also like