Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

ADVERBIAL CLAUSE OF PURPOSE

I. MỆNH ĐỀ CHỈ MỤC ĐÍCH LÀ GÌ?


- Mệnh đề chỉ mục đích (Clause of purpose) là mệnh đề phụ của một câu
ghép, được dùng để thể hiện mục đích của hành động trong mệnh đề chính.
Nói cách khác, chúng trả lời cho câu hỏi Why? (tại sao) hoặc What for? (Để
làm gì?).
- Các liên từ chỉ mục đích thường gặp

Liên từ mục đích Nghĩa

to để (làm gì đó)

in order to để (làm gì đó)

so as to để (làm gì đó)

so that để có thể (làm gì đó)

in order that để mà

for để

in case phòng trường hợp

Ví dụ:

He celebrated my birthday party in order that I could be happy.


Anh ấy tổ chức tiệc sinh nhật để tôi được vui vẻ.

I’ll send you my position so that you can find me.


Tôi sẽ gửi vị trí cho bạn để bạn tìm được tôi.
II. CẤU TRÚC CHỈ MỤC ĐÍCH THƯỜNG GẶP
1. CỤM TỪ CHỈ MỤC ĐÍCH
a. Cụm từ chỉ mục đích là gì?

Cụm từ chỉ mục đích là một phần của câu nhằm giải thích lý do cho hành
động ở mệnh đề chính.

Cụm từ chỉ mục đích thường được hình thành bởi:

Liên từ + N/ V-ing/ V-inf + (O)

Ví dụ:

I cook dinner for my family.


Tôi nấu cơm tối cho gia đình.

She drinks coffee to stay awake.


Cô ấy uống cà phê để tỉnh táo đầu óc.

b. TO, SO AS TO, IN ORDER TO + ĐỘNG TỪ NGUYÊN THỂ

to/ so as to/ in order to + V-inf

Các liên từ “to/ so as to/ in order to” đều mang ý nghĩa là “để (làm gì)” và
giống nhau về cách dùng. Đằng sau các liên từ này luôn luôn là một động từ
nguyên thể.

 Cấu trúc khẳng định:

Clause + to/ so as to/ in order to + V-inf + (O)

 Cấu trúc phủ định:

Clause +/ so as NOT to/ in order NOT to + V-inf + Object

Ví dụ:
Alex goes to the supermarket to buy an ice cream.
Alex đến siêu thị để mua một cây kem.

He went to Harvard University in order to obtain a degree in Math.


Anh ấy vào Harvard để đạt được bằng Toán học.

She studies hard so as not to get a low score.


Cô ấy học chăm chỉ để không bị điểm kém.

I decided to wake up early in order not to be late.


Tôi quyết định dậy sớm để không bị muộn giờ.

 Lưu ý:

 “So as to” và “in order to” có thể dùng trong giao tiếp thông thường hoặc
giao tiếp trang trọng.

 “To” thường được sử dụng ở dạng khẳng định trong mệnh đề chỉ mục đích.
Mặc dù “not to + V” vẫn đúng về mặt ngữ pháp nhưng FLYER không
khuyến khích bạn sử dụng cách nói này trong mệnh đề chỉ mục đích.

Ví dụ:

 He changed his way not to see her. Anh ta đổi đường đi để không phải gặp
cô ấy.

c. FOR + DANH TỪ/ DANH ĐỘNG TỪ

for + N/V-ing

 Cấu trúc khẳng định:

S + V + for + N/ V-ing

 Cấu trúc phủ định:

S + V + NOT for + V-ing


S + trợ động từ/ tobe + NOT + V-inf/ V-ing + (O) + for + N

Ví dụ:

Câu khẳng định Câu phủ định

This knife is not for cutting meat.


This knife is for cutting meat. Con dao này không dùng để thái thịt.
Con dao này dùng để thái thịt. This knife is not for meat.
Con dao này không dùng cho thịt.

I am not waiting for dinner.


Tôi không đợi bữa tối.
I am waiting for dinner.
She does not buy this purse for you.
Tôi đang đợi bữa tối.
Cô ấy không mua chiếc ví này cho anh
đâu.

2. MỆNH ĐỀ CHỈ MỤC ĐÍCH PHỔ BIẾN

Mệnh đề chỉ mục đích thường có dạng:

Liên từ + mệnh đề

Dưới đây là các mệnh đề chỉ mục đích thường gặp:

a. SO THAT, IN ORDER THAT + MỆNH ĐỀ

Mệnh đề chỉ mục đích với “so that/ in order that”

Khác với các cụm từ kể trên, đứng sau “so that/ in order that” là một mệnh
đề độc lập.

 Cấu trúc khẳng định:

Clause + so that/ in order that + S + can/ may/ will/ could/ would + V + (O)
 Cấu trúc phủ định:

Clause + so that/ in order that + S + can’t/ won’t/ couldn’t/ would’t + V + (O)

Ví dụ:

Khẳng định Phủ định

I’ll take you shopping so that you can I won’t give you Jone’s number in
get some new clothes. order that you can’t call him.
Anh sẽ đưa em đi shopping để em có thể Tôi sẽ không cho cô số điện thoại của
mua thêm quần áo mới. Jone để cô không thể gọi cho anh ấy.

Lưu ý:

 Mệnh đề đứng trước so that/ in order that luôn luôn là một mệnh đề độc
lập.

 “can/will/may” thường dùng ở thì hiện tại và thì tương lai, “could/ would”
thường dùng cho quá khứ hoặc khi người đọc muốn nhấn mạnh đến mệnh đề
mục đích.

 Nếu có NOT trong câu, “won’t/ wouldn’t” mang nghĩa phủ định thông
thường trong khi “can’t/ couldn’t” dùng với mục đích ngăn cấm, cấm cản
điều gì đó.

You might also like