Professional Documents
Culture Documents
LÝ THUYẾT
LÝ THUYẾT
to để (làm gì đó)
so as to để (làm gì đó)
in order that để mà
for để
Ví dụ:
Cụm từ chỉ mục đích là một phần của câu nhằm giải thích lý do cho hành
động ở mệnh đề chính.
Ví dụ:
Các liên từ “to/ so as to/ in order to” đều mang ý nghĩa là “để (làm gì)” và
giống nhau về cách dùng. Đằng sau các liên từ này luôn luôn là một động từ
nguyên thể.
Ví dụ:
Alex goes to the supermarket to buy an ice cream.
Alex đến siêu thị để mua một cây kem.
Lưu ý:
“So as to” và “in order to” có thể dùng trong giao tiếp thông thường hoặc
giao tiếp trang trọng.
“To” thường được sử dụng ở dạng khẳng định trong mệnh đề chỉ mục đích.
Mặc dù “not to + V” vẫn đúng về mặt ngữ pháp nhưng FLYER không
khuyến khích bạn sử dụng cách nói này trong mệnh đề chỉ mục đích.
Ví dụ:
He changed his way not to see her. Anh ta đổi đường đi để không phải gặp
cô ấy.
for + N/V-ing
S + V + for + N/ V-ing
Ví dụ:
Liên từ + mệnh đề
Khác với các cụm từ kể trên, đứng sau “so that/ in order that” là một mệnh
đề độc lập.
Clause + so that/ in order that + S + can/ may/ will/ could/ would + V + (O)
Cấu trúc phủ định:
Ví dụ:
I’ll take you shopping so that you can I won’t give you Jone’s number in
get some new clothes. order that you can’t call him.
Anh sẽ đưa em đi shopping để em có thể Tôi sẽ không cho cô số điện thoại của
mua thêm quần áo mới. Jone để cô không thể gọi cho anh ấy.
Lưu ý:
Mệnh đề đứng trước so that/ in order that luôn luôn là một mệnh đề độc
lập.
“can/will/may” thường dùng ở thì hiện tại và thì tương lai, “could/ would”
thường dùng cho quá khứ hoặc khi người đọc muốn nhấn mạnh đến mệnh đề
mục đích.
Nếu có NOT trong câu, “won’t/ wouldn’t” mang nghĩa phủ định thông
thường trong khi “can’t/ couldn’t” dùng với mục đích ngăn cấm, cấm cản
điều gì đó.