Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 13

ANFA INTERNATIONAL INDUSTRY CO.,LIMITED.

ROOM 2105, DL1425,TREND CENTRE,29-31 CHEUNG LEE STREET, CHAIWAN,HONG KONG

PACKING LIST
NO.:TF180322
DATE: MAR.22, 2018

TO: FORMOSA HA TINH STEEL CORPORATION

VUNG ANG ECONOMIC ZONE, KY LONG WARD,KY ANH TOWN, HA TINH PROVINCE,VIETNAM
PURCHASING NO. :LG M14 KW05G100

LC NO.: LC5110318000028 L/C ISSUING DATE: 180319


NAME OF THE ISSUING BANK:BANK OF CHINA, HO CHI MINH CITY, VN

FROM: QINGDAO PORT,CHINA TO : HAI PHONG PORT,VIETNAM

SHIPPING DESCRIPTION OF PACKING QUANTITY GROSS NET VOLUM


MARKS GOODS WEIGHS WEIGHS E

ALUMINUM WIRE STEEL


FHS AS PER CAGE
M14KW05G100 APPLICANT’S WITH 41.109 MTS 42629KGS 41109KGS 32.5CBM
PURCHASING STEEL
ORDER NO. PALLET
LG M14 KW05G100

TOTAL 41.109 MTS 42629KGS 41109KGS 32.5CBM


ANFA INTERNATIONAL INDUSTRY CO.,LIMITED.
ROOM 2105, DL1425,TREND CENTRE,29-31 CHEUNG LEE STREET, CHAIWAN,HONG KONG

COMMERCIAL INVOICE
NO.:TF180322
DATE: MAR.22, 2018

TO: FORMOSA HA TINH STEEL CORPORATION

VUNG ANG ECONOMIC ZONE, KY LONG WARD,KY ANH TOWN, HA TINH PROVINCE,VIETNAM
PURCHASING NO. :LG M14 KW05G100 L/C NUMBER: LC5110318000028

LC NO.: LC5110318000028 L/C ISSUING DATE: 180319


NAME OF THE ISSUING BANK:BANK OF CHINA, HO CHI MINH CITY, VN

FROM: QINGDAO PORT,CHINA TO : HAI PHONG PORT,VIETNAM


SHIPPING Description of Goods PACKING QUANTITY UNIT TOTAL
MARKS PRICE VALUE OF
THE
SHIPPED
GOODS

ALUMINUM WIRE
AS PER STEEL
FHS APPLICANT’S CAGE
M14 KW05G100 PURCHASING WITH 41.109MTS 2,450.00 100,717.05
ORDER NO. STEEL USD/MT USD.
LG M14 KW05G100 PALLET

100,717.05USD
SAY TOTAL USD ONE HUNDRED THOUSAND SEVEN HUNDRED SEVENTEEN AND
CENTS FIVE ONLY.

90% OF 90,645.35USD
INVOICE USD NINETYTHOUSAND SIX HUNDRED FORTY FIVE AND CENTS THIRTY
VALUE FIVE ONLY.

ORIGIN: CHINA
PRICE TERM: CFR HAI PHONG PORT, VIETNAM
<IMP> 1/3

Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông quan)


Số tờ khai 101938263124
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Số tờ khai đầu tiên /
0193826312
Mã phân loại kiểm tra 3D Mã loại hình A12 2 [ 4 ] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 7605
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai DNVVANGHT Mã bộ phận xử lý tờ khai 00
Ngày đăng ký 09/04/2018 08:52:06 Ngày thay đổi đăng ký 11/04/2018 15:37:53 Thời hạn tái nhập/ tái xuất
Người nhập khẩu
Mã 3000437821
Tên Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh

Mã bưu chính (+84)43


Địa chỉ Khu kinh tế Vũng Áng- phường Kỳ Long- thị xã Kỳ Anh- tỉnh Hà Tĩnh-Việt Nam

Số điện thoại 02393 722 123


Người ủy thác nhập khẩu

Tên

Người xuất khẩu



Tên ANFA INTERNATIONAL INDUSTRY CO.,LIMITED
Mã bưu chính
ROOM 2105, DL1425, TREND CENTRE 29-31 CHEUNG LEE STREET
Địa chỉ CHAIWAN HONGKONG
Mã nước HK
Người ủy thác xuất khẩu
Đại lý Hải quan Mã nhân viên Hải quan
Số vận đơn Địa điểm lưu kho 03EES01 CANG DINH VU
1 280318SITGTAHP581887 Địa điểm dỡ hàng VNDVU CANG DINH VU - HP
2 Địa điểm xếp hàng CNTAO QINGDAO
3 Phương tiện vận chuyển
4 9999 PERTH BRIDGE V.1808S
5 Ngày hàng đến 05/04/2018
Số lượng 25 CL Ký hiệu và số hiệu
Tổng trọng lượng hàng (Gross) 42.629 KGM
Số lượng container 3
Ngày được phép nhập kho đầu tiên
Mã văn bản pháp quy khác
Số hóa đơn A - TF180322
Số tiếp nhận hóa đơn điện tử
Ngày phát hành 22/03/2018
Phương thức thanh toán LC
Tổng trị giá hóa đơn A - CFR - USD - 100.717,05
Tổng trị giá tính thuế 2.295.214.786,4
Tổng hệ số phân bổ trị giá 100.717,05 -
Mã kết quả kiểm tra nội dung
Giấy phép nhập khẩu
1 - 2 - 3 -
4 - 5 -
Mã phân loại khai trị giá 6
Khai trị giá tổng hợp - - -
Các khoản điều chỉnh
Phí vận chuyển - -
Phí bảo hiểm A - USD - 33,27 -
Mã tên Mã phân loại Trị giá khoản điều chỉnh Tổng hệ số phân bổ
1 N - AD - VND - 800.000
2 N - AD - VND - 330.000
3 - - -
4 - - -
5 - - -
Chi tiết khai trị giá
28032018#&; D/O(800.000 VND), vệ sinh cont (330.000 VND); khai nợ C/O Form E;Nsx:ANFA INTERNATIONAL INDUSTRY CO.

Tên sắc thuế Tổng tiền thuế Số dòng tổng


1 N Thuế NK 229.521.479 VND 1 Tổng tiền thuế phải nộp 481.995.106 VND
2 V Thuế GTGT 252.473.627 VND 1 Số tiền bảo lãnh VND
3 VND Tỷ giá tính thuế USD - 22.770
4 VND -
5 VND -
6 VND Mã xác định thời hạn nộp thuế D Người nộp thuế 1
Mã lý do đề nghị BP Phân loại nộp thuế A
Tổng số trang của tờ khai 3 Tổng số dòng hàng của tờ khai 1
<IMP> 2/3

Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông quan)


Số tờ khai 101938263124 Số tờ khai đầu tiên /
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 3D Mã loại hình A12 2 [ 4 ] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 7605
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai DNVVANGHT Mã bộ phận xử lý tờ khai 00
Ngày đăng ký 09/04/2018 08:52:06 Ngày thay đổi đăng ký 11/04/2018 15:37:53 Thời hạn tái nhập/ tái xuất
Số đính kèm khai báo điện tử 1 ETC - 720885158140 2 - 3 -
Phần ghi chú CK DI: DINH VU-HP; CK DEN: VUNG ANG-HT; T/D: HP-HT; T/G: 18H; MA DDVCBT: 30F2C01

Số quản lý của nội bộ doanh nghiệp Số quản lý người sử dụng 00026


Phân loại chỉ thị của Hải quan
Ngày Tên Nội dung
1 10/04/2018 Đưa hàng về địa điểm kiểm Chi cục Hải quan cửa khẩu cảng Vũng Áng. (30F2SF2). Kỳ Anh -
tra./. Hà Tĩnh./.

2 / /

3 / /

4 / /

5 / /

6 / /

7 / /

8 / /

9 / /

10 / /

Mục thông báo của Hải quan


Tên trưởng đơn vị Hải quan CCT CC HQ CK Cảng Vũng Áng Hà Tĩnh
Ngày cấp phép 13/04/2018 14:19:01
Ngày hoàn thành kiểm tra 13/04/2018 14:17:18
Phân loại thẩm tra sau thông quan
Ngày phê duyệt BP / /
Ngày hoàn thành kiểm tra BP / /
Số ngày mong đợi đến khi cấp phép nhập khẩu
Tổng số tiền thuế chậm nộp
Dành cho VAT hàng hóa đặc biệt

Thời hạn cho phép vận chuyển bảo thuế (khởi hành)
Địa điểm Ngày đến Ngày khởi hành
Thông tin trung chuyển 1 / / ~ / /
2 / / ~ / /
3 / / ~ / /
Địa điểm đích cho vận chuyển bảo thuế / /
<IMP> 3/3

Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông quan)


Số tờ khai 101938263124 Số tờ khai đầu tiên /
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 3D Mã loại hình A12 2 [ 4 ] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 7605
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai DNVVANGHT Mã bộ phận xử lý tờ khai 00
Ngày đăng ký 09/04/2018 08:52:06 Ngày thay đổi đăng ký 11/04/2018 15:37:53 Thời hạn tái nhập/ tái xuất
<01>
Mã số hàng hóa 76051100 Mã quản lý riêng Mã phân loại tái xác nhận giá [ ]
Mô tả hàng hóa Dây nhôm không hợp kim, dạng cuộn, có chứa thành phần: AL:99.73%,
Si:0.14%,Cu:0.017%,Zn:0.05%,kích thước mặt cắt ngang:12.3mm, tổng: 25 cuộn, hàng mới 100%

Số lượng (1) 41.109 KGM


Số của mục khai khoản điều chỉnh 1 2 Số lượng (2)
Trị giá hóa đơn 100.717,05 Đơn giá hóa đơn 2,45 USD KGM
Thuế nhập khẩu
Trị giá tính thuế(S) 2.295.214.786,4 VND Trị giá tính thuế(M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế 55.832,4159 - VND - KGM
Thuế suất A 10% - Mã áp dụng thuế tuyệt đố
Số tiền thuế 229.521.478,64 VND Nước xuất xứ CN - CHINA - B01
Số tiền miễn giảm VND Mã ngoài hạn ngạch
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế nhập khẩu -
Miễn / Giảm / Không chịu thuế nhập khẩu

Thuế và thu khác


1 Tên Thuế GTGT Mã áp dụng thuế suất VB901
Trị giá tính thuế 2.524.736.265,04 VND Số lượng tính thuế
Thuế suất 10% Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế 252.473.627 VND
Số tiền miễn giảm VND
2 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
3 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
4 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
5 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
1/2
Quyết định chấp thuận khai sửa đổi bổ sung trong trường hợp giảm thuế
Số tờ khai bổ sung 730080097020 Ngày đăng ký 24/04/2018 10:38:55
Cơ quan nhận DNVVANGHT Nhóm xử lý hồ sơ 00
Số tờ khai I - 101938263124 - A12 Ngày tờ khai xuất nhập khẩu 09/04/2018 -
Ngày cấp phép 13/04/2018 Thời hạn tái nhập/ tái xuất

Người khai
Mã 3000437821
Tên Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh
Mã bưu chính (+84)43
Địa chỉ Khu kinh tế Vũng Áng, phường Kỳ Long, thị xã Kỳ Anh, tỉnh hà Tĩnh, Việt Nam
Số điện thoại 02393722123

Đại lý Hải quan Mã nhân viên Hải quan

Mã lý do khai bổ sung 6 Phân loại nộp thuế A


Mã xác định thời hạn nộp thuế Ngày hiệu lực của chứng từ Thời hạn nộp thuế
(GTGT)
Số quản lý trong nội bộ doanh nghiệp

Tỷ giá tính thuế Phần ghi chú


Trước khi khai báo - Khai nợ C/O Form E

Sau khi khai báo - Khai bổ sung C/O form E số : E18470ZC43592313 ngày 02/04/2018

Mã sắc thuế Tổng số tiền tăng/giảm thuế


Thuế xuất nhập khẩu - 229521479 VND
V Thuế GTGT - 22.952.148 VND

Tổng số trang của tờ khai 2 Tổng số dòng hàng của tờ khai 1


2/2
Quyết định chấp thuận khai sửa đổi bổ sung trong trường hợp giảm thuế
Số tờ khai bổ sung 730080097020 Ngày đăng ký 24/04/2018 10:38:55
Cơ quan nhận DNVVANGHT Nhóm xử lý hồ sơ 00
Số tờ khai 101938263124 Ngày tờ khai xuất nhập khẩu 09/04/2018 -
Ngày cấp phép 13/04/2018 Thời hạn tái nhập/ tái xuất

< 01 >
Số thứ tự dòng/hàng trên tờ khai gốc 1
Mô tả hàng hóa Mã nước xuất xứ
Trước khi khai báo Dây nhôm không hợp kim, dạng cuộn, có chứa thành phần: AL:99.73%, CN
Si:0.14%,Cu:0.017%,Zn:0.05%,kích thước mặt cắt ngang:12.3mm, tổng:
25 cuộn, hàng mới 100%
Sau khi khai báo Dây nhôm không hợp kim, dạng cuộn, có chứa thành phần: AL:99.73%, Si: CN

Trước khi khai báo Sau khi khai báo Tăng/giảm thuế

Thuế xuất nhập khẩu


Trị giá tính thuế 2.295.214.786 2.295.214.786
Số lượng tính thuế 41.109 KGM 41.109 KGM
Mã hàng hóa 76051100 76051100
Thuế suất 10% 0%
Số tiền thuế 229521479 0
- 229.521.479

V Thuế GTGT
Trị giá tính thuế 2.524.736.265 2.295.214.786
Số lượng tính thuế 41.109 KGM 41.109 KGM
Mã xác định thuế suất VB901 VB901
Thuế suất 10% 10%
Số tiền thuế 252473627 229521479
- 22.952.148

Trị giá tính thuế


Số lượng tính thuế
Mã xác định thuế suất
Thuế suất
Số tiền thuế

Trị giá tính thuế


Số lượng tính thuế
Mã xác định thuế suất
Thuế suất
Số tiền thuế

Trị giá tính thuế


Số lượng tính thuế
Mã xác định thuế suất
Thuế suất
Số tiền thuế

Trị giá tính thuế


Số lượng tính thuế
Mã xác định thuế suất
Thuế suất
Số tiền thuế

You might also like