Professional Documents
Culture Documents
Bảng và đồ thị
Bảng và đồ thị
Nhiệt dung riêng của khí lý tưởng (Nhiệt dung riêng hằng số)
Bảng 2. Nhiệt dung riêng trung bình phụ thuộc nhiệt độ (trong khoảng 0o ÷ 1500oC)
Khí Nhiệt dung riêng khối lượng Nhiệt dung riêng thể tích Nhiệt dung riêng khối lượng Nhiệt dung riêng thể tích
kCal/kg.K kCal/m3tc.K kJ/kg.K kJ/m3tc.K
O2 Cptb = 0,2198+ 0,00002544t C’ptb = 0,3138 + 0,00003766t Cptb = 0,9203 + 0,00010654t C’ptb = 1,3138 + 0,0001577t
Cvtb = 0,1577 + 0,00002544t C’vtb = 0,2252 + 0,00603736t Cvtb = 0,6603 + 0,0001065t C’vtb = 0,9429 + 0,0001577t
N2 Cptb = 0,2446 + 0,00002115t C’ptb = 0,3057 + 0,00002643t Cptb = 1,024 + 0,00008855t C’ptb = 1,2799 + 0,0001107t
Cvtb = 0,1737 + 0,00002115t C’vtb = 0,2171 + 0,00002643t Cvtb = 0,7272 + 0,00008855t C’vtb = 0,9089 + 0,0001107t
Không Cptb = 0,2378 + 0,00002221t C’ptb = 0,3073 + 0,00002869t Cptb = 0,9956 + 0,00009299t C’ptb = 1,2866 + 0,0001201t
khí Cvtb = 0,1693 + 0,00002221t C’vtb = 0,2187 + 0,00602869t Cvtb = 0,7088 + 0,00009299t C’vtb = 0,9757 + 0,0001201t
H2 O Cptb = 0,4379 + 0,0000713t C’ptb = 0,3519 + 0,00005967t Cptb = 1,833 + 0,0003111t C’ptb = 1,4733 + 0,0002498t
Cvtb = 0,3276 + 0,0000713t C’vtb = 0,2633 + 0,00005967t Cvtb = 1,3716 + 0,0003111t C’vtb = 1,1024 + 0,0002498t
CO2 Cptb = 0,2067 + 0,00005836t C’ptb = 0,4058 + 0,0001146t Cptb = 0,8654 + 0,0002443t C’ptb = 1,6990 + 0,0004798t
Cvtb = 0,1616 + 0,00005836t C’vtb = 0,3172 + 0,0001146t Cvtb = 0,6764 + 0,0002443t C’vtb = 1,3281 + 0,0004798t
90
Bảng 3. Các thông số điểm ba pha và điểm tới hạn của một số môi chất
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
10.
11.
108
12.
109
12
12.
110
111
112
113
114
115
116