Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 28

TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG

KHOA: QUẢN TRỊ KINH DOANH

KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO


NĂM HỌC 2023-2024
NGÀNH ĐÀO TẠO: QUẢN TRỊ KINH DOANH
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TIÊU CHUẨN
KHÓA: K26QTKD
Yêu cầu kết hợp trực tuyến
Dự kiến quy hoạch GV
Blended Learning
(4)
(1) Số SV dự Số SV mỗi Tổng số Yêu cầu đặc thù của
Tổng Bắt buộc/Tự Ghi chú
STT Học kỳ Mã học phần Tên học phần Số TC LT TH TT ĐA kiến đăng ký nhóm/lớp HP Nhóm/Lớp HP HP
số tiết chọn (6)
học (2) (3) (5)
Số nhóm/lớp HP Số nhóm/lớp HP
Tỷ lệ (%) PP trực tuyến
GVCH GVTG

1 HK2 DQT0330 Thực tập 2 BB 917

2 HK2 Chuyên ngành quản trị doanh nghiệp 470

5 HK2 DQT0480 Kỹ năng lãnh đạo 3 45 45 TC 1

6 HK2 DQT0500 Quản lý hiệu quả và chế độ đãi ngộ 3 45 45 TC 50 2


SV chọn 12TC
7 HK2 DQT0085 Quản trị rủi ro doanh nghiệp 3 45 45 TC 1

8 HK2 DTL0460 Tâm lý học quản lý và lãnh đạo 3 45 45 TC 1

9 HK2 Chuyên ngành quản trị nguồn nhân lực 279

11 HK2 DQT0162 Quản trị hành chính văn phòng 3 45 45 TC 1

12 HK2 DQT0480 Kỹ năng lãnh đạo 3 45 45 TC 1


SV chọn 12TC
13 HK2 DTL0450 Tâm lý học tổ chức nhân sự 3 45 45 TC 1

14 HK2 DQT0110 Quản trị Marketing 3 45 45 TC 2

16 HK2 Chuyên ngành Quản trị vận hành và chuỗi cung ứng 135

17 HK2 DCO0161 Quản trị kho bãi 3 45 45 TC 1

18 HK2 DQT0085 Quản trị rủi ro doanh nghiệp 3 45 45 TC 1

20 HK2 DQT0550 Quản lý theo Lean 3 45 45 TC 1 SV chọn 12TC


Ghép chung với SV
22 HK2 DQT0480 Kỹ năng lãnh đạo 3 45 45 TC 1 chuyên ngành QT KD
bán lẻ
25 HK2 Chuyên ngành Quản trị Kinh doanh bán lẻ 61

27 HK2 DQT0354 Khởi nghiệp kinh doanh 3 60 30 30 TC 50 1

Ghép chung với SV


22 HK2 DQT0480 Kỹ năng lãnh đạo 3 45 45 TC 1 chuyên ngành QT VH
&CCU SV chọn 12TC

28 HK2 DQT0650 Quản lý Trực quan trong Bán lẻ 3 45 45 TC 1

29 HK2 DQT0660 Quản trị Khuyến mãi trong Bán lẻ 3 45 45 TC 1

KHÓA 71K27QTKD:
1 HK2 71MANA40113 Thực tập 3 90 BB 1231

2 HK2 71MRKT30043 Bán hàng và Quản trị bán hàng 3 45 BB 435 50 8

3 HK2 71MANA30053 Quản trị chiến lược 3 45 BB 450 5

4 HK2 Chuyên ngành Quản trị doanh nghiệp 471

5 HK2 71ENTR40013 Khởi nghiệp kinh doanh 3 60 BB 50 5

6 HK2 71MRKT40073 Hành vi tiêu dùng 3 45 BB 2


Yêu cầu kết hợp trực tuyến
Dự kiến quy hoạch GV
Blended Learning
(4)
(1) Số SV dự Số SV mỗi Tổng số Yêu cầu đặc thù của
Tổng Bắt buộc/Tự Ghi chú
STT Học kỳ Mã học phần Tên học phần Số TC LT TH TT ĐA kiến đăng ký nhóm/lớp HP Nhóm/Lớp HP HP
7 HK2 71SCMN40023 Quản trị chất lượng 3 số45
tiết chọn
BB 5 (6)
học (2) (3) (5)
8 HK2 71MANA40063 Kỹ năng lãnh đạo 3 45 BB 5

9 HK2 71HRMN40073 Quản lý hiệu quả 3 45 TC 50 2

10 HK2 71HRMN40083 Quản lý chế độ đãi ngộ 3 45 TC 50 2


SV chọn 6TC
11 HK2 71MANA40083 Quản trị rủi ro doanh nghiệp 3 45 TC 2

13 HK2 71SCMN40033 Quản lý Chuỗi cung ứng 3 45 TC 50 2

15 HK2 Chuyên ngành quản trị nguồn nhân lực 305

16 HK2 71HRMN40043 Quản lý đào tạo và phát triển nghề nghiệp 3 45 BB 4

17 HK2 71HRMN40073 Quản lý hiệu quả 3 45 BB 50 6

18 HK2 71HRMN40083 Quản lý chế độ đãi ngộ 3 45 BB 50 6

19 HK2 71HRMN40093 Hệ thống thông tin nhân sự 3 45 TC 1

21 HK2 71MANA40093 Quản trị hành chính văn phòng 3 45 TC 2


SV chọn 6TC
22 HK2 71PSYS40043 Tâm lý học tổ chức và nhân sự 3 45 TC 2

24 HK2 71MANA40213 Quản trị đa văn hóa 3 60 30 30 TC 1

26 HK2 Chuyên ngành quản trị vận hành và chuỗi cung ứng 266

27 HK2 71SCMN40053 Quản lý dịch vụ 3 45 BB 50 5

28 HK2 71SCMN40033 Quản lý Chuỗi cung ứng 3 45 BB 50 5

29 HK2 71SCMN40063 Quản lý theo Lean 3 45 BB 4

31 HK2 71SCMN40073 Quản trị kho bãi 3 45 TC 2

32 HK2 71MANA40083 Quản trị rủi ro doanh nghiệp 3 45 TC 2 SV chọn 6TC

35 HK2 71SCMN40403 Quản lý cửa hàng và siêu thị 3 45 TC 2

36 HK2 Chuyên ngành Quản trị Kinh doanh bán lẻ 188

37 HK2 71MRKT40073 Hành vi tiêu dùng 3 45 BB 2

38 HK2 71SCMN40393 Chuỗi cung ứng trong bán lẻ 3 45 BB 3

39 HK2 71MRKT40313 Quản lý ngành hàng và nhãn hàng 3 45 BB 3

Ghép chung với SV


41 HK2 71ENTR40013 Khởi nghiệp kinh doanh 3 60 30 30 TC 50 1
ngành MIS

44 HK2 71SCMN40423 Quản lý trực quan trong bán lẻ 3 45 TC 1 SV chọn 6TC


45 HK2 71SCMN40413 Quản trị chiến lược trong bán lẻ 3 45 TC 1

46 HK2 71MRKT40323 Quản trị khuyến mãi trong bán lẻ 3 45 TC 1

47 HK3 71MANA40113 Thực tập 3 90 BB 1231

48 HK3 71BUSI30013 Giao tiếp trong kinh doanh 3 45 BB 11

49 HK3 Chuyên ngành quản trị doanh nghiệp 471

50 HK3 71MRKT40103 Nghiên cứu Marketing 3 45 BB 5

51 HK3 Chuyên ngành quản trị nguồn nhân lực 305

52 HK3 71HRMN40053 Quan hệ lao động 3 45 BB 5

53 HK3 Chuyên ngành quản trị vận hành và chuỗi cung ứng 266

54 HK3 71SCMN40043 Quản trị dự án 3 45 BB 5


Yêu cầu kết hợp trực tuyến
Dự kiến quy hoạch GV
Blended Learning
(4)
(1) Số SV dự Số SV mỗi Tổng số Yêu cầu đặc thù của
Tổng Bắt buộc/Tự Ghi chú
STT Học kỳ Mã học phần Tên học phần Số TC LT TH TT ĐA kiến đăng ký nhóm/lớp HP Nhóm/Lớp HP HP
55 HK3 Chuyên ngành Quản trị Kinh doanh bán lẻ số tiết chọn 188 (6)
học (2) (3) (5)
56 HK3 71SCMN40403 Quản lý cửa hàng và siêu thị 3 45 BB 3

KHÓA 71K28QTKD

1 HK2 71POLC10052 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 30 BB 971

2 HK2 71ENG510053 Anh văn 5 (AV5) 3 60 30 30 BB 971


Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp và Đạo đức kinh
3 HK2 71BUSI20033 3 45 BB 971 10
doanh
4 HK2 71HRMN30013 Quản trị nguồn nhân lực 3 45 BB 971 10

5 HK2 71FINN30033 Tài chính Doanh nghiệp 3 45 BB 971 10

6 HK2 71MANA30043 Hành vi tổ chức 3 45 BB 971 10

7 HK3 71ENG610063 Anh văn 6 (AV6) 3 60 30 30 BB

8 HK3 71SCMN30013 Quản trị vận hành 3 45 BB 971 10

9 HK3 71PSYC10042 Nhập môn Tâm lý học 2 30 TC 971 5


SV chọn 2TC
10 HK3 71SOWK20022 Xã hội học đại cương 2 30 TC 971 5

11 HK3 71BALI20262 Lịch sử văn minh thế giới 2 30 TC 971 5


SV chọn 2TC
12 HK3 71CULT20222 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 30 TC 971 5

KHÓA 71K29QTKD

1 HK2 71POLE10022 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 30 BB 463

2 HK2 71ENG210023 Anh văn 2 3 45 BB

3 HK2 71ECON20033 Kinh tế vĩ mô 3 45 BB 463 5

4 HK2 71ACCT20022 Nguyên lý kế toán 2 30 BB 463 6

5 HK2 71CICT10012 Kỹ năng máy tính và tin học văn phòng 2 60 BB 463 14

6 HK2 71MATE10043 Toán ứng dụng trong kinh doanh 3 45 TC 463 3


SV chọn 3TC
7 HK2 71MATP10013 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 45 TC 463 2

8 HK2 71PHIL20012 Tư duy phản biện 2 30 TC 463 2

9 HK2 71EBAS10012 Tiếng Việt thực hành 2 30 TC 463 2


SV chọn 2TC
11 HK2 71SSK420052 Kỹ năng học tập hiệu quả 2 45 15 30 TC 463 2

12 HK2 71SSK420062 Kỹ năng kết nối và phát triển sự nghiệp 2 45 15 30 TC 463 2

13 HK3 71POLS10032 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 BB 463

14 HK3 71ENG310033 Anh văn 3 3 45 BB 463

15 HK3 71MRKT20013 Marketing căn bản 3 45 BB 463 6

16 HK3 71LAWG10012 Pháp luật đại cương 2 30 BB 463 3

NGOÀI KẾ HOẠCH

1 71ACCT30042 Kế toán quản trị 2 30 2

2 DAC0012 Nguyên lý kế toán 4 60 1

Tp. HCM, ngày tháng năm 2023


TRƯỞNG KHOA
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
KHOA: QUẢN TRỊ KINH DOANH

KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO


NĂM HỌC 2023-2024
NGÀNH ĐÀO TẠO: KINH TẾ QUỐC TẾ
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TIÊU CHUẨN
KHÓA: K28KTQT
Yêu cầu kết hợp trực tuyến
Dự kiến quy hoạch GV
Blended Learning Số SV dự Số SV mỗi Tổng số Yêu cầu đặc thù
Tổng Bắt buộc/Tự (4) Ghi chú
STT Học kỳ Mã học phần Tên học phần Số TC LT TH TT ĐA (1) kiến đăng ký nhóm/lớp HP Nhóm/Lớp HP của HP
số tiết chọn (6)
học (2) (3) (5)
Số nhóm/lớp HP Số nhóm/lớp HP
Tỷ lệ (%) PP trực tuyến
GVCH GVTG
1 HK2 71POLC10052 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 30 BB 50% 39

2 HK2 71ENG510053 Anh văn 5 (AV5) 3 60 BB 50%

3 HK2 71FINN30033 Tài chính Doanh nghiệp 3 45 BB 39 1

4 HK2 71ECON30073 Kinh tế vi mô II 3 45 BB 20% 39 1

5 HK2 71ECON30093 Kinh tế quốc tế I 3 45 BB 39 1

6 HK2 71PSYC10042 Nhập môn Tâm lý học 2 30 TC 39 1

7 HK2 71SOWK20022 Xã hội học đại cương 2 30 TC

8 HK3 71ENG610063 Anh văn 6 (AV6) 3 60 BB

9 HK3 71BUSI30023 Kinh doanh quốc tế 3 45 BB 39 1

10 HK3 71FINC30303 Tài chính quốc tế 3 45 BB 39 1

KHÓA 71K29KTQT

1 HK2 71POLE10022 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 30 0 BB

2 HK2 71ENG210023 Anh văn 2 3 45 0 BB 55

3 HK2 71ECON20203 Kinh tế vĩ mô I 3 45 0 BB 55 1

4 HK2 71ACCT20022 Nguyên lý kế toán 2 30 BB 55 1

5 HK2 71CICT10012 Kỹ năng máy tính và tin học văn phòng 2 60 BB 55

6 HK2 71MATE10043 Toán ứng dụng trong kinh doanh 3 45 TC 55


SV chọn 1 môn
7 HK2 71MATP10013 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 45 TC 55

8 HK2 71PHIL20012 Tư duy phản biện 2 30 TC 55 1

9 HK2 71EBAS10012 Tiếng Việt thực hành 2 30 TC 55


SV chọn 1 môn
11 HK2 71SSK420052 Kỹ năng học tập hiệu quả 2 15 30 TC 55 1

12 HK2 71SSK420062 Kỹ năng kết nối và phát triển sự nghiệp 2 15 30 TC 55 1

13 HK3 71POLS10032 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 BB

14 HK3 71ENG310033 Anh văn 3 3 45 BB

15 HK3 71MRKT20013 Marketing căn bản 3 45 BB 55 1

16 HK3 71LAWG10012 Pháp luật đại cương 2 30 BB 55

Tp. HCM, ngày tháng năm 2023


TRƯỞNG KHOA
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
KHOA: QUẢN TRỊ KINH DOANH

KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO


NĂM HỌC 2023-2024
NGÀNH ĐÀO TẠO: QUẢN TRỊ KINH DOANH
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TIÊU CHUẨN
KHÓA: K28HTQL
Yêu cầu kết hợp trực tuyến
Dự kiến quy hoạch GV
Blended Learning Số SV dự Số SV mỗi Tổng số Yêu cầu đặc thù
Tổng Bắt buộc/Tự (4) Ghi chú
STT Học kỳ Mã học phần Tên học phần Số TC LT TH TT ĐA (1) kiến đăng ký nhóm/lớp HP Nhóm/Lớp HP của HP
số tiết chọn (6)
học (2) (3) (5)
Số nhóm/lớp HP Số nhóm/lớp HP
Tỷ lệ (%) PP trực tuyến
GVCH GVTG
1 HK2 71POLC10052 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 30 BB 50%

2 HK2 71ENG510053 Anh văn 5 (AV5) 3 60 BB 50%

3 HK2 71BALI20262 Lịch sử văn minh thế giới 2 30 TC 1


SV chọn 2 TC
4 HK2 71CULT20222 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 30 TC 20% 100 1

5 HK2 71SCMN30013 Quản trị vận hành 3 45 BB 1

6 HK2 71MISS30063 Cơ sở dữ liệu 3 60 BB 1

7 HK2 71MISS20033 Nền tảng máy tính 3 60 BB 1

8 HK3 71ENG610063 Anh văn 6 (AV6) 3 60 BB

9 HK3 71MISS20333 Kỹ thuật lập trình 3 60 BB 1

10 HK3 71BUSI30013 Giao tiếp trong kinh doanh 3 45 BB 1

KHÓA 71K27HTQL
dành cho SV gốc
1 HK2 71MANA40113 Thực tập 3 90 90 BB
K26
2 HK2 71MISS40083 Kỹ thuật lấy yêu cầu doanh nghiệp 3 60 30 30 BB 1

3 HK2 71MISS40133 Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp 3 60 30 30 BB 1

4 HK2 71MISS40093 Phân tích và thiết kế hệ thống 3 60 30 30 BB 1

5 HK2 71MISS20333 Kỹ thuật lập trình 3 60 30 30 BB 1

6 HK2 71SCMN40033 Quản lý chuỗi cung ứng 3 45 TC 1

7 HK2 71HRMN40083 Quản lý chế độ đãi ngộ 3 45 TC 1

8 HK2 71MRKT40303 Quản trị quan hệ khách hàng 3 45 TC 1

9 HK2 71ENTR40013 Khởi nghiệp kinh doanh 3 60 TC 1


SV chọn 6TC
10 HK2 71MISS30023 Thương mại điện tử 3 45 TC 1 Dành cho SV
gốc K26
11 HK2 71SCMN40053 Quản lý dịch vụ 3 45 TC 1

12 HK2 71MISS40196 Đồ án tốt nghiệp 6 270 270 TC

13 HK3 71MANA40113 Thực tập 3 90 BB

Tp. HCM, ngày tháng năm 2023


TRƯỞNG KHOA
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
KHOA: QUẢN TRỊ KINH DOANH
DỰ KIẾN DANH SÁCH PHÂN CÔNG GIẢNG VIÊN
NĂM HỌC 2023-2024

GVCH/GVTG Mã GV Họ & Tên GV


STT Học kỳ Mã học phần Tên học phần Khóa Lớp học phần
(1) (2) (3)
1 HK2 DQT0480 Kỹ năng lãnh đạo K26QTKD 1
2 HK2 DQT0480 Kỹ năng lãnh đạo K26QTKD 2
3 HK2 DQT0480 Kỹ năng lãnh đạo K26QTKD 3
4 HK2 DTL0460 Tâm lý học quản lý và lãnh đạo K26QTKD 1
5 HK2 DQT0500 Quản lý hiệu quả và chế độ đãi ngộ K26QTKD 1
6 HK2 DQT0500 Quản lý hiệu quả và chế độ đãi ngộ K26QTKD 2
7 HK2 DQT0085 Quản trị rủi ro doanh nghiệp K26QTKD 1
8 HK2 DQT0085 Quản trị rủi ro doanh nghiệp K26QTKD 2
9 HK2 DTL0450 Tâm lý học tổ chức nhân sự K26QTKD 1
10 HK2 DQT0110 Quản trị Marketing K26QTKD 1
11 HK2 DQT0110 Quản trị Marketing K26QTKD 2
12 HK2 DQT0550 Quản lý theo Lean K26QTKD 1
13 HK2 DQT0162 Quản trị hành chính văn phòng K26QTKD 1
14 HK2 DCO0161 Quản trị kho bãi K26QTKD 1
15 HK2 DQT0354 Khởi nghiệp kinh doanh K26QTKD 1
16 HK2 DQT0650 Quản lý Trực quan trong Bán lẻ K26QTKD 1
17 HK2 DQT0660 Quản trị Khuyến mãi trong Bán lẻ K26QTKD 1
18 HK2 71MRKT30043 Bán hàng và Quản trị bán hàng 71K27QTKD 1
19 HK2 71MRKT30043 Bán hàng và Quản trị bán hàng 71K27QTKD 2
20 HK2 71MRKT30043 Bán hàng và Quản trị bán hàng 71K27QTKD 3
21 HK2 71MRKT30043 Bán hàng và Quản trị bán hàng 71K27QTKD 4
22 HK2 71MRKT30043 Bán hàng và Quản trị bán hàng 71K27QTKD 5
23 HK2 71MRKT30043 Bán hàng và Quản trị bán hàng 71K27QTKD 6
24 HK2 71MRKT30043 Bán hàng và Quản trị bán hàng 71K27QTKD 7
25 HK2 71MRKT30043 Bán hàng và Quản trị bán hàng 71K27QTKD 8
26 HK2 71MANA30053 Quản trị chiến lược 71K27QTKD 1
GVCH/GVTG Mã GV Họ & Tên GV
STT Học kỳ Mã học phần Tên học phần Khóa Lớp học phần
(1) (2) (3)

27 HK2 71MANA30053 Quản trị chiến lược 71K27QTKD 2


28 HK2 71MANA30053 Quản trị chiến lược 71K27QTKD 3
29 HK2 71MANA30053 Quản trị chiến lược 71K27QTKD 4
30 HK2 71MANA30053 Quản trị chiến lược 71K27QTKD 5
31 HK2 71ENTR40013 Khởi nghiệp kinh doanh 71K27QTKD 1
32 HK2 71ENTR40013 Khởi nghiệp kinh doanh 71K27QTKD 2
33 HK2 71ENTR40013 Khởi nghiệp kinh doanh 71K27QTKD 3
34 HK2 71ENTR40013 Khởi nghiệp kinh doanh 71K27QTKD 4
35 HK2 71ENTR40013 Khởi nghiệp kinh doanh 71K27QTKD 5
36 HK2 71MRKT40073 Hành vi tiêu dùng 71K27QTKD 1
37 HK2 71MRKT40073 Hành vi tiêu dùng 71K27QTKD 2
38 HK2 71MRKT40073 Hành vi tiêu dùng 71K27QTKD 3
39 HK2 71MRKT40073 Hành vi tiêu dùng 71K27QTKD 4
40 HK2 71SCMN40023 Quản trị chất lượng 71K27QTKD 1
41 HK2 71SCMN40023 Quản trị chất lượng 71K27QTKD 2
42 HK2 71SCMN40023 Quản trị chất lượng 71K27QTKD 3
43 HK2 71SCMN40023 Quản trị chất lượng 71K27QTKD 4
44 HK2 71SCMN40023 Quản trị chất lượng 71K27QTKD 5
45 HK2 71MANA40063 Kỹ năng lãnh đạo 71K27QTKD 1
46 HK2 71MANA40063 Kỹ năng lãnh đạo 71K27QTKD 2
47 HK2 71MANA40063 Kỹ năng lãnh đạo 71K27QTKD 3
48 HK2 71MANA40063 Kỹ năng lãnh đạo 71K27QTKD 4
49 HK2 71MANA40063 Kỹ năng lãnh đạo 71K27QTKD 5
50 HK2 71HRMN40073 Quản lý hiệu quả 71K27QTKD 1
51 HK2 71HRMN40073 Quản lý hiệu quả 71K27QTKD 2
52 HK2 71HRMN40073 Quản lý hiệu quả 71K27QTKD 3
53 HK2 71HRMN40073 Quản lý hiệu quả 71K27QTKD 4
54 HK2 71HRMN40073 Quản lý hiệu quả 71K27QTKD 5
55 HK2 71HRMN40073 Quản lý hiệu quả 71K27QTKD 6
56 HK2 71HRMN40073 Quản lý hiệu quả 71K27QTKD 7
57 HK2 71HRMN40073 Quản lý hiệu quả 71K27QTKD 8
GVCH/GVTG Mã GV Họ & Tên GV
STT Học kỳ Mã học phần Tên học phần Khóa Lớp học phần
(1) (2) (3)

58 HK2 71HRMN40083 Quản lý chế độ đãi ngộ 71K27QTKD 1


59 HK2 71HRMN40083 Quản lý chế độ đãi ngộ 71K27QTKD 2
60 HK2 71HRMN40083 Quản lý chế độ đãi ngộ 71K27QTKD 3
61 HK2 71HRMN40083 Quản lý chế độ đãi ngộ 71K27QTKD 4
62 HK2 71HRMN40083 Quản lý chế độ đãi ngộ 71K27QTKD 5
63 HK2 71HRMN40083 Quản lý chế độ đãi ngộ 71K27QTKD 6
64 HK2 71HRMN40083 Quản lý chế độ đãi ngộ 71K27QTKD 7
65 HK2 71HRMN40083 Quản lý chế độ đãi ngộ 71K27QTKD 8
66 HK2 71MANA40083 Quản trị rủi ro doanh nghiệp 71K27QTKD 1
67 HK2 71MANA40083 Quản trị rủi ro doanh nghiệp 71K27QTKD 2
68 HK2 71SCMN40033 Quản lý Chuỗi cung ứng 71K27QTKD 1
69 HK2 71SCMN40033 Quản lý Chuỗi cung ứng 71K27QTKD 2
70 HK2 71SCMN40033 Quản lý Chuỗi cung ứng 71K27QTKD 3
71 HK2 71SCMN40033 Quản lý Chuỗi cung ứng 71K27QTKD 4
72 HK2 71SCMN40033 Quản lý Chuỗi cung ứng 71K27QTKD 5
73 HK2 71SCMN40033 Quản lý Chuỗi cung ứng 71K27QTKD 6
74 HK2 71HRMN40043 Quản lý đào tạo và phát triển nghề nghiệp 71K27QTKD 1
75 HK2 71HRMN40043 Quản lý đào tạo và phát triển nghề nghiệp 71K27QTKD 2
76 HK2 71MANA40093 Quản trị hành chính văn phòng 71K27QTKD 1
77 HK2 71MANA40093 Quản trị hành chính văn phòng 71K27QTKD 2
78 HK2 71MANA40093 Quản trị hành chính văn phòng 71K27QTKD 3
79 HK2 71MANA40093 Quản trị hành chính văn phòng 71K27QTKD 4
80 HK2 71PSYS40043 Tâm lý học tổ chức và nhân sự 71K27QTKD 1
81 HK2 71PSYS40043 Tâm lý học tổ chức và nhân sự 71K27QTKD 2
82 HK2 71HRMN40093 Hệ thống thông tin nhân sự 71K27QTKD 1
83 HK2 71MANA40213 Quản trị đa văn hóa 71K27QTKD 1
84 HK2 71SCMN40053 Quản lý dịch vụ 71K27QTKD 1
85 HK2 71SCMN40053 Quản lý dịch vụ 71K27QTKD 2
86 HK2 71SCMN40053 Quản lý dịch vụ 71K27QTKD 3
87 HK2 71SCMN40053 Quản lý dịch vụ 71K27QTKD 4
88 HK2 71SCMN40053 Quản lý dịch vụ 71K27QTKD 5
GVCH/GVTG Mã GV Họ & Tên GV
STT Học kỳ Mã học phần Tên học phần Khóa Lớp học phần
(1) (2) (3)

89 HK2 71SCMN40033 Quản lý Chuỗi cung ứng 71K27QTKD 1


90 HK2 71SCMN40033 Quản lý Chuỗi cung ứng 71K27QTKD 2
91 HK2 71SCMN40033 Quản lý Chuỗi cung ứng 71K27QTKD 3
92 HK2 71SCMN40033 Quản lý Chuỗi cung ứng 71K27QTKD 4
93 HK2 71SCMN40063 Quản lý theo Lean 71K27QTKD 1
94 HK2 71SCMN40063 Quản lý theo Lean 71K27QTKD 2
95 HK2 71SCMN40063 Quản lý theo Lean 71K27QTKD 3
96 HK2 71SCMN40063 Quản lý theo Lean 71K27QTKD 4
97 HK2 71SCMN40073 Quản trị kho bãi 71K27QTKD 1
98 HK2 71SCMN40073 Quản trị kho bãi 71K27QTKD 2
99 HK2 71MANA40083 Quản trị rủi ro doanh nghiệp 71K27QTKD 1
100 HK2 71MANA40083 Quản trị rủi ro doanh nghiệp 71K27QTKD 2
101 HK2 71SCMN40403 Quản lý cửa hàng và siêu thị 71K27QTKD 1
102 HK2 71SCMN40403 Quản lý cửa hàng và siêu thị 71K27QTKD 2
103 HK2 71SCMN40393 Chuỗi cung ứng trong bán lẻ 71K27QTKD 1
104 HK2 71SCMN40393 Chuỗi cung ứng trong bán lẻ 71K27QTKD 2
105 HK2 71SCMN40393 Chuỗi cung ứng trong bán lẻ 71K27QTKD 3
106 HK2 71MRKT40313 Quản lý ngành hàng và nhãn hàng 71K27QTKD 1
107 HK2 71MRKT40313 Quản lý ngành hàng và nhãn hàng 71K27QTKD 2
108 HK2 71MRKT40313 Quản lý ngành hàng và nhãn hàng 71K27QTKD 3
109 HK2 71BUSI20033 Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp và Đạo đức k 71K28QTKD 1
110 HK2 71BUSI20033 Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp và Đạo đức k 71K28QTKD 2
111 HK2 71BUSI20033 Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp và Đạo đức k 71K28QTKD 3
112 HK2 71BUSI20033 Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp và Đạo đức k 71K28QTKD 4
113 HK2 71BUSI20033 Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp và Đạo đức k 71K28QTKD 5
114 HK2 71BUSI20033 Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp và Đạo đức k 71K28QTKD 6
115 HK2 71BUSI20033 Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp và Đạo đức k 71K28QTKD 7
116 HK2 71BUSI20033 Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp và Đạo đức k 71K28QTKD 8
117 HK2 71BUSI20033 Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp và Đạo đức k 71K28QTKD 9
118 HK2 71BUSI20033 Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp và Đạo đức k 71K28QTKD 10
119 HK2 71HRMN30013 Quản trị nguồn nhân lực 71K28QTKD 1
GVCH/GVTG Mã GV Họ & Tên GV
STT Học kỳ Mã học phần Tên học phần Khóa Lớp học phần
(1) (2) (3)

120 HK2 71HRMN30013 Quản trị nguồn nhân lực 71K28QTKD 2


121 HK2 71HRMN30013 Quản trị nguồn nhân lực 71K28QTKD 3
122 HK2 71HRMN30013 Quản trị nguồn nhân lực 71K28QTKD 4
123 HK2 71HRMN30013 Quản trị nguồn nhân lực 71K28QTKD 5
124 HK2 71HRMN30013 Quản trị nguồn nhân lực 71K28QTKD 6
125 HK2 71HRMN30013 Quản trị nguồn nhân lực 71K28QTKD 7
126 HK2 71HRMN30013 Quản trị nguồn nhân lực 71K28QTKD 8
127 HK2 71HRMN30013 Quản trị nguồn nhân lực 71K28QTKD 9
128 HK2 71HRMN30013 Quản trị nguồn nhân lực 71K28QTKD 10
129 HK2 71FINN30033 Tài chính Doanh nghiệp 71K28QTKD 1
130 HK2 71FINN30033 Tài chính Doanh nghiệp 71K28QTKD 2
131 HK2 71FINN30033 Tài chính Doanh nghiệp 71K28QTKD 3
132 HK2 71FINN30033 Tài chính Doanh nghiệp 71K28QTKD 4
133 HK2 71FINN30033 Tài chính Doanh nghiệp 71K28QTKD 5
134 HK2 71FINN30033 Tài chính Doanh nghiệp 71K28QTKD 6
135 HK2 71FINN30033 Tài chính Doanh nghiệp 71K28QTKD 7
136 HK2 71FINN30033 Tài chính Doanh nghiệp 71K28QTKD 8
137 HK2 71FINN30033 Tài chính Doanh nghiệp 71K28QTKD 9
138 HK2 71FINN30033 Tài chính Doanh nghiệp 71K28QTKD 10
139 HK2 71MANA30043 Hành vi tổ chức 71K28QTKD 1
140 HK2 71MANA30044 Hành vi tổ chức 71K28QTKD 2
141 HK2 71MANA30045 Hành vi tổ chức 71K28QTKD 3
142 HK2 71MANA30046 Hành vi tổ chức 71K28QTKD 4
143 HK2 71MANA30047 Hành vi tổ chức 71K28QTKD 5
144 HK2 71MANA30048 Hành vi tổ chức 71K28QTKD 6
145 HK2 71MANA30049 Hành vi tổ chức 71K28QTKD 7
146 HK2 71MANA30050 Hành vi tổ chức 71K28QTKD 8
147 HK2 71MANA30051 Hành vi tổ chức 71K28QTKD 9
148 HK2 71MANA30052 Hành vi tổ chức 71K28QTKD 10
149 HK2 71ECON20033 Kinh tế vĩ mô 71K29QTKD 1
150 HK2 71ECON20033 Kinh tế vĩ mô 71K29QTKD 2
GVCH/GVTG Mã GV Họ & Tên GV
STT Học kỳ Mã học phần Tên học phần Khóa Lớp học phần
(1) (2) (3)

151 HK2 71ECON20033 Kinh tế vĩ mô 71K29QTKD 3


152 HK2 71ECON20033 Kinh tế vĩ mô 71K29QTKD 4
153 HK2 71ECON20033 Kinh tế vĩ mô 71K29QTKD 5
154 HK2 71ACCT20022 Nguyên lý kế toán 71K29QTKD 1
155 HK2 71ACCT20022 Nguyên lý kế toán 71K29QTKD 2
156 HK2 71ACCT20022 Nguyên lý kế toán 71K29QTKD 3
157 HK2 71ACCT20022 Nguyên lý kế toán 71K29QTKD 4
158 HK2 71ACCT20022 Nguyên lý kế toán 71K29QTKD 5
159 HK2 71MATE10043 Toán ứng dụng trong kinh doanh 71K29QTKD 1
160 HK2 71MATE10043 Toán ứng dụng trong kinh doanh 71K29QTKD 2
161 HK2 71MATE10043 Toán ứng dụng trong kinh doanh 71K29QTKD 3
162 HK2 71MATP10013 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 71K29QTKD 1
163 HK2 71MATP10013 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 71K29QTKD 2
164 HK2 71PHIL20012 Tư duy phản biện 71K29QTKD 1
165 HK2 71PHIL20012 Tư duy phản biện 71K29QTKD 2
166 HK2 71EBAS10012 Tiếng Việt thực hành 71K29QTKD 1
167 HK2 71EBAS10012 Tiếng Việt thực hành 71K29QTKD 2
168 HK2 71FINN30033 Tài chính Doanh nghiệp 71K28KTQT 1
169 HK2 71ECON30073 Kinh tế vi mô II 71K28KTQT 1
170 HK2 71ECON30093 Kinh tế quốc tế I 71K28KTQT 1
171 HK2 71PSYC10042 Nhập môn Tâm lý học 71K28KTQT 1
172 HK2 71SOWK20022 Xã hội học đại cương 71K28KTQT 1
173 HK2 71ECON20203 Kinh tế vĩ mô I 71K29KTQT 1
174 HK2 71ACCT20022 Nguyên lý kế toán 71K29KTQT 1
175 HK2 71MATE10043 Toán ứng dụng trong kinh doanh 71K29KTQT 1
176 HK2 71MATP10013 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 71K29KTQT 1
177 HK2 71PHIL20012 Tư duy phản biện 71K29KTQT 1
178 HK2 71EBAS10012 Tiếng Việt thực hành 71K29KTQT 1
179 HK2 71BALI20262 Lịch sử văn minh thế giới 71K28HTQL 1
180 HK2 71CULT20222 Cơ sở văn hóa Việt Nam 71K28HTQL 1
181 HK2 71SCMN30013 Quản trị vận hành 71K28HTQL 1
GVCH/GVTG Mã GV Họ & Tên GV
STT Học kỳ Mã học phần Tên học phần Khóa Lớp học phần
(1) (2) (3)

182 HK2 71MISS30063 Cơ sở dữ liệu 71K28HTQL 1


183 HK2 71MISS20033 Nền tảng máy tính 71K28HTQL 1
184 HK2 71MISS40083 Kỹ thuật lấy yêu cầu doanh nghiệp 71K27HTQL 1
185 HK2 71MISS40133 Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp 71K27HTQL 1
186 HK2 71MISS40093 Phân tích và thiết kế hệ thống 71K27HTQL 1
187 HK2 71MISS20333 Kỹ thuật lập trình 71K27HTQL 1
188 HK2 71SCMN40033 Quản lý chuỗi cung ứng 71K27HTQL 1
189 HK2 71HRMN40083 Quản lý chế độ đãi ngộ 71K27HTQL 1
190 HK2 71MRKT40303 Quản trị quan hệ khách hàng 71K27HTQL 1
191 HK2 71ENTR40013 Khởi nghiệp kinh doanh 71K27HTQL 1
192 HK2 71MISS30023 Thương mại điện tử 71K27HTQL 1
193 HK2 71SCMN40053 Quản lý dịch vụ 71K27HTQL 1
194 HK2 71ACCT30042 Kế toán quản trị Ngoài KH 1
195 HK2 71ACCT30042 Kế toán quản trị Ngoài KH 2
196 HK2 DAC0012 Nguyên lý kế toán Ngoài KH
197 HK3 71BUSI30013 Giao tiếp trong kinh doanh 71K27QTKD 1
198 HK3 71BUSI30013 Giao tiếp trong kinh doanh 71K27QTKD 2
199 HK3 71BUSI30013 Giao tiếp trong kinh doanh 71K27QTKD 3
200 HK3 71BUSI30013 Giao tiếp trong kinh doanh 71K27QTKD 4
201 HK3 71BUSI30013 Giao tiếp trong kinh doanh 71K27QTKD 5
202 HK3 71BUSI30013 Giao tiếp trong kinh doanh 71K27QTKD 6
203 HK3 71BUSI30013 Giao tiếp trong kinh doanh 71K27QTKD 7
204 HK3 71BUSI30013 Giao tiếp trong kinh doanh 71K27QTKD 8
205 HK3 71BUSI30013 Giao tiếp trong kinh doanh 71K27QTKD 9
206 HK3 71BUSI30013 Giao tiếp trong kinh doanh 71K27QTKD 10
207 HK3 71BUSI30013 Giao tiếp trong kinh doanh 71K27QTKD 11
208 HK3 71MRKT40103 Nghiên cứu Marketing 71K27QTKD 1
209 HK3 71MRKT40103 Nghiên cứu Marketing 71K27QTKD 2
210 HK3 71MRKT40103 Nghiên cứu Marketing 71K27QTKD 3
211 HK3 71MRKT40103 Nghiên cứu Marketing 71K27QTKD 4
212 HK3 71MRKT40103 Nghiên cứu Marketing 71K27QTKD 5
GVCH/GVTG Mã GV Họ & Tên GV
STT Học kỳ Mã học phần Tên học phần Khóa Lớp học phần
(1) (2) (3)

213 HK3 71HRMN40053 Quan hệ lao động 71K27QTKD 1


214 HK3 71HRMN40053 Quan hệ lao động 71K27QTKD 2
215 HK3 71HRMN40053 Quan hệ lao động 71K27QTKD 3
216 HK3 71HRMN40053 Quan hệ lao động 71K27QTKD 4
217 HK3 71SCMN40043 Quản trị dự án 71K27QTKD 1
218 HK3 71SCMN40043 Quản trị dự án 71K27QTKD 2
219 HK3 71SCMN40043 Quản trị dự án 71K27QTKD 3
220 HK3 71SCMN40403 Quản lý cửa hàng và siêu thị 71K27QTKD 1
221 HK3 71SCMN40403 Quản lý cửa hàng và siêu thị 71K27QTKD 2
222 HK3 71SCMN30013 Quản trị vận hành 71K28QTKD 1
223 HK3 71SCMN30013 Quản trị vận hành 71K28QTKD 2
224 HK3 71SCMN30013 Quản trị vận hành 71K28QTKD 3
225 HK3 71SCMN30013 Quản trị vận hành 71K28QTKD 4
226 HK3 71SCMN30013 Quản trị vận hành 71K28QTKD 5
227 HK3 71SCMN30013 Quản trị vận hành 71K28QTKD 6
228 HK3 71SCMN30013 Quản trị vận hành 71K28QTKD 7
229 HK3 71SCMN30013 Quản trị vận hành 71K28QTKD 8
230 HK3 71SCMN30013 Quản trị vận hành 71K28QTKD 9
231 HK3 71SCMN30013 Quản trị vận hành 71K28QTKD 10
232 HK3 71PSYC10042 Nhập môn Tâm lý học 71K28QTKD 1
233 HK3 71PSYC10042 Nhập môn Tâm lý học 71K28QTKD 2
234 HK3 71PSYC10042 Nhập môn Tâm lý học 71K28QTKD 3
235 HK3 71PSYC10042 Nhập môn Tâm lý học 71K28QTKD 4
236 HK3 71PSYC10042 Nhập môn Tâm lý học 71K28QTKD 5
237 HK3 71SOWK20022 Xã hội học đại cương 71K28QTKD 1
238 HK3 71SOWK20022 Xã hội học đại cương 71K28QTKD 2
239 HK3 71SOWK20022 Xã hội học đại cương 71K28QTKD 3
240 HK3 71SOWK20022 Xã hội học đại cương 71K28QTKD 4
241 HK3 71SOWK20022 Xã hội học đại cương 71K28QTKD 5
242 HK3 71BALI20262 Lịch sử văn minh thế giới 71K28QTKD 1
243 HK3 71BALI20262 Lịch sử văn minh thế giới 71K28QTKD 2
GVCH/GVTG Mã GV Họ & Tên GV
STT Học kỳ Mã học phần Tên học phần Khóa Lớp học phần
(1) (2) (3)

244 HK3 71BALI20262 Lịch sử văn minh thế giới 71K28QTKD 3


245 HK3 71BALI20262 Lịch sử văn minh thế giới 71K28QTKD 4
246 HK3 71BALI20262 Lịch sử văn minh thế giới 71K28QTKD 5
247 HK3 71CULT20222 Cơ sở văn hóa Việt Nam 71K28QTKD 1
248 HK3 71CULT20222 Cơ sở văn hóa Việt Nam 71K28QTKD 2
249 HK3 71CULT20222 Cơ sở văn hóa Việt Nam 71K28QTKD 3
250 HK3 71CULT20222 Cơ sở văn hóa Việt Nam 71K28QTKD 4
251 HK3 71CULT20222 Cơ sở văn hóa Việt Nam 71K28QTKD 5
252 HK3 71MRKT20013 Marketing căn bản 71K29QTKD 1
253 HK3 71MRKT20013 Marketing căn bản 71K29QTKD 2
254 HK3 71MRKT20013 Marketing căn bản 71K29QTKD 3
255 HK3 71MRKT20013 Marketing căn bản 71K29QTKD 4
256 HK3 71MRKT20013 Marketing căn bản 71K29QTKD 5
257 HK3 71MRKT20013 Marketing căn bản 71K29QTKD 6
258 HK3 71BUSI30023 Kinh doanh quốc tế 71K28KTQT 1
259 HK3 71FINC30303 Tài chính quốc tế 71K28KTQT 1
260 HK3 71MRKT20013 Marketing căn bản 71K29QTKD
261 HK3 71MISS20333 Kỹ thuật lập trình 71K28HTQL 1
262 HK3 71BUSI30013 Giao tiếp trong kinh doanh 71K28HTQL 1
263 HK2 71ECON20033 Kinh tế vĩ mô 71K29TMDT 1
264 HK2 71ECON20033 Kinh tế vĩ mô 71K29TMDT 2
265 HK2 71MISS40023 Quản trị hệ thống thông tin 71K28TMDT 1
266 HK2 71MISS40023 Quản trị hệ thống thông tin 71K28TMDT 2
267 HK2 71BUSI10063 Đạo đức kinh doanh 71K27TMDT 1
268 HK2 71ECON20033 Kinh tế vĩ mô 71K29LOGI 1
269 HK2 71ECON20033 Kinh tế vĩ mô 71K29LOGI 2
270 HK2 71ECON20033 Kinh tế vĩ mô 71K29LOGI 3
271 HK2 71MANA20013 Quản trị học 71K29LOGI 1
272 HK2 71MANA20013 Quản trị học 71K29LOGI 2
273 HK2 71MANA20013 Quản trị học 71K29LOGI 3
274 HK2 71MANA20013 Quản trị học 71K28CNOT 1
GVCH/GVTG Mã GV Họ & Tên GV
STT Học kỳ Mã học phần Tên học phần Khóa Lớp học phần
(1) (2) (3)

275 HK2 71MANA20013 Quản trị học 71K28CNOT 2


276 HK2 71MANA20013 Quản trị học 71K28CNOT 3
277 HK2 71MANA20072 Kỹ năng quản trị 71K29RHM 1
278 HK2 71MISS40023 Quản trị hệ thống thông tin 71K27LOGI 1
279 HK2 71MISS40023 Quản trị hệ thống thông tin 71K27LOGI 2
280 HK2 71MISS40023 Quản trị hệ thống thông tin 71K27LOGI 3
281 HK2 71MISS40023 Quản trị hệ thống thông tin 71K27LOGI 4
282 HK2 71BUSI20033 Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp và Đạo đức k 71K27LOGI 1
283 HK2 71BUSI20033 Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp và Đạo đức k 71K27LOGI 2
284 HK2 71BUSI20033 Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp và Đạo đức k 71K27LOGI 3
285 HK2 71BUSI20033 Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp và Đạo đức k 71K27LOGI 4
286 HK2 71ECON20033 Kinh tế vĩ mô K29MAR 1
287 HK2 71ECON20033 Kinh tế vĩ mô K29MAR 2
288 HK2 71ECON20033 Kinh tế vĩ mô K29MAR 3
289 HK2 71ECON20033 Kinh tế vĩ mô K29MAR 4
290 HK2 71ECON20033 Kinh tế vĩ mô K29MAR 5
291 HK2 71ECON20033 Kinh tế vĩ mô K29MAR 6
292 HK2 71ECON20033 Kinh tế vĩ mô K29MAR 7
293 HK2 71ECON20033 Kinh tế vĩ mô K29MAR 8
294 HK2 71ECON20033 Kinh tế vĩ mô K29MAR 9
295 HK2 71ECON20033 Kinh tế vĩ mô K29MAR 10
296 HK2 71BUSI20033 Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp và Đạo đức k K27MAR 1
297 HK2 71BUSI20033 Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp và Đạo đức k K27MAR 2
298 HK2 71BUSI20033 Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp và Đạo đức k K27MAR 3
299 HK2 71BUSI20033 Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp và Đạo đức k K27MAR 4
300 HK2 71BUSI20033 Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp và Đạo đức k K27MAR 5
301 HK2 71BUSI20033 Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp và Đạo đức k K27MAR 6
302 HK2 71BUSI20033 Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp và Đạo đức k K27MAR 7
303 HK2 71BUSI20033 Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp và Đạo đức k K27MAR 8
304 HK2 71BUSI20033 Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp và Đạo đức k K27MAR 9
305 HK2 71BUSI20033 Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp và Đạo đức k K27MAR 10
GVCH/GVTG Mã GV Họ & Tên GV
STT Học kỳ Mã học phần Tên học phần Khóa Lớp học phần
(1) (2) (3)

306 HK2 71BUSI20033 Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp và Đạo đức k K27MAR 11
307 HK2 71BUSI20033 Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp và Đạo đức k K27MAR 12
308 HK2 71BUSI20033 Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp và Đạo đức k K27MAR 13
309 HK2 71BUSI20033 Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp và Đạo đức k K27MAR 14
310 HK2 71BUSI20033 Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp và Đạo đức k K27MAR 15
311 HK2 71BUSI20033 Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp và Đạo đức k K27MAR 16
312 HK2 71ECON20033 Kinh tế vĩ mô 71K29KDTM 1
313 HK2 71ECON20033 Kinh tế vĩ mô 71K29KDTM 2
314 HK2 71BUSI20033 Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp và Đạo đức k 71K28KDTM 1
315 HK2 71BUSI20033 Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp và Đạo đức k 71K28KDTM 2
316 HK2 71ECON20033 Kinh tế vĩ mô 71K29KDQT 1
317 HK2 71ECON20033 Kinh tế vĩ mô 71K29KDQT 2
318 HK2 71ECON20033 Kinh tế vĩ mô 71K29KDQT 3
319 HK2 71MISS40023 Quản trị hệ thống thông tin 71K27KDQT 1
320 HK2 71MISS40023 Quản trị hệ thống thông tin 71K27KDQT 2
321 HK3 71MISS40023 Quản trị hệ thống thông tin 71K29KDTM 1
322 HK3 71MISS40023 Quản trị hệ thống thông tin 71K29KDTM 2
323 HK3 71MANA20013 Quản trị học 71K29MAR 1
324 HK3 71MANA20013 Quản trị học 71K29MAR 2
325 HK3 71MANA20013 Quản trị học 71K29MAR 3
326 HK3 71MANA20013 Quản trị học 71K29MAR 4
327 HK3 71MANA20013 Quản trị học 71K29MAR 5
328 HK3 71MANA20013 Quản trị học 71K29MAR 6
329 HK3 71MANA20013 Quản trị học 71K29MAR 7
330 HK3 71MANA20013 Quản trị học 71K29MAR 8
331 HK3 71MANA20013 Quản trị học 71K29MAR 9
332 HK3 71MANA20013 Quản trị học 71K29MAR 10
333 HK3 71MANA20013 Quản trị học 71K29MAR 11
Các môn dạy cho khoa khác

Học vị GV Khoa/Bộ môn phụ trách Ghi chú


(4) (5) (6)
Quản trị tổng hợp
Quản trị tổng hợp
Quản trị tổng hợp
Xã hội nhân văn
Quản trị nguồn nhân lực
Quản trị nguồn nhân lực
Quản trị vận hành
Quản trị vận hành
Quản trị nguồn nhân lực
Thương mại
Thương mại
Quản trị vận hành
Quản trị nguồn nhân lực
Quản trị vận hành
Quản trị tổng hợp
Quản trị vận hành
Quản trị vận hành
Quản trị tổng hợp
Quản trị tổng hợp
Quản trị tổng hợp
Quản trị tổng hợp
Quản trị tổng hợp
Quản trị tổng hợp
Quản trị tổng hợp
Quản trị tổng hợp
Quản trị tổng hợp
Học vị GV Khoa/Bộ môn phụ trách Ghi chú
(4) (5) (6)

Quản trị tổng hợp


Quản trị tổng hợp
Quản trị tổng hợp
Quản trị tổng hợp
Quản trị tổng hợp
Quản trị tổng hợp
Quản trị tổng hợp
Quản trị tổng hợp
Quản trị tổng hợp
Quản trị tổng hợp
Quản trị tổng hợp
Quản trị tổng hợp
Quản trị tổng hợp
Quản trị vận hành
Quản trị vận hành
Quản trị vận hành
Quản trị vận hành
Quản trị vận hành
Quản trị tổng hợp
Quản trị tổng hợp
Quản trị tổng hợp
Quản trị tổng hợp
Quản trị tổng hợp
Quản trị nguồn nhân lực
Quản trị nguồn nhân lực
Quản trị nguồn nhân lực
Quản trị nguồn nhân lực
Quản trị nguồn nhân lực
Quản trị nguồn nhân lực
Quản trị nguồn nhân lực
Quản trị nguồn nhân lực
Học vị GV Khoa/Bộ môn phụ trách Ghi chú
(4) (5) (6)

Quản trị nguồn nhân lực


Quản trị nguồn nhân lực
Quản trị nguồn nhân lực
Quản trị nguồn nhân lực
Quản trị nguồn nhân lực
Quản trị nguồn nhân lực
Quản trị nguồn nhân lực
Quản trị nguồn nhân lực
Quản trị vận hành
Quản trị vận hành
Quản trị vận hành
Quản trị vận hành
Quản trị vận hành
Quản trị vận hành
Quản trị vận hành
Quản trị vận hành
Quản trị nguồn nhân lực
Quản trị nguồn nhân lực
Quản trị nguồn nhân lực
Quản trị nguồn nhân lực
Quản trị nguồn nhân lực
Quản trị nguồn nhân lực
Quản trị nguồn nhân lực
Quản trị nguồn nhân lực
Quản trị nguồn nhân lực
Quản trị nguồn nhân lực
Quản trị vận hành
Quản trị vận hành
Quản trị vận hành
Quản trị vận hành
Quản trị vận hành
Học vị GV Khoa/Bộ môn phụ trách Ghi chú
(4) (5) (6)

Quản trị vận hành


Quản trị vận hành
Quản trị vận hành
Quản trị vận hành
Quản trị vận hành
Quản trị vận hành
Quản trị vận hành
Quản trị vận hành
Quản trị vận hành
Quản trị vận hành
Quản trị vận hành
Quản trị vận hành
Quản trị vận hành
Quản trị vận hành
Quản trị vận hành
Quản trị vận hành
Quản trị vận hành
Quản trị vận hành
Quản trị vận hành
Quản trị vận hành
Cô Quỳnh Mai
Cô Quỳnh Mai
Cô Quỳnh Mai
Cô Quỳnh Mai
Cô Quỳnh Mai
Cô Quỳnh Mai
Cô Quỳnh Mai
Cô Quỳnh Mai
Cô Quỳnh Mai
Cô Quỳnh Mai
Quản trị nguồn nhân lực
Học vị GV Khoa/Bộ môn phụ trách Ghi chú
(4) (5) (6)

Quản trị nguồn nhân lực


Quản trị nguồn nhân lực
Quản trị nguồn nhân lực
Quản trị nguồn nhân lực
Quản trị nguồn nhân lực
Quản trị nguồn nhân lực
Quản trị nguồn nhân lực
Quản trị nguồn nhân lực
Quản trị nguồn nhân lực
Quản trị tổng hợp
Quản trị tổng hợp
Quản trị tổng hợp
Quản trị tổng hợp
Quản trị tổng hợp
Quản trị tổng hợp
Quản trị tổng hợp
Quản trị tổng hợp
Quản trị tổng hợp
Quản trị tổng hợp
Quản trị nguồn nhân lực
Quản trị nguồn nhân lực
Quản trị nguồn nhân lực
Quản trị nguồn nhân lực
Quản trị nguồn nhân lực
Quản trị nguồn nhân lực
Quản trị nguồn nhân lực
Quản trị nguồn nhân lực
Quản trị nguồn nhân lực
Quản trị nguồn nhân lực
Kinh tế
Kinh tế
Học vị GV Khoa/Bộ môn phụ trách Ghi chú
(4) (5) (6)

Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
Quản trị nguồn nhân lực Cô Hồng Hạnh
Quản trị nguồn nhân lực Cô Hồng Hạnh
Xã hội nhân văn
Xã hội nhân văn
Quản trị tổng hợp
Kinh tế
Kinh tế
Xã hội nhân văn
Xã hội nhân văn
Kinh tế
Kế toán
KHCB
KHCB
Quản trị nguồn nhân lực Cô Hồng Hạnh
Xã hội nhân văn
Xã hội nhân văn
Xã hội nhân văn
Quản trị vận hành
Học vị GV Khoa/Bộ môn phụ trách Ghi chú
(4) (5) (6)

Hệ thống thông tin quản lý


Hệ thống thông tin quản lý
Hệ thống thông tin quản lý
Hệ thống thông tin quản lý
Hệ thống thông tin quản lý
Hệ thống thông tin quản lý
Quản trị vận hành
Quản trị nguồn nhân lực
Quản trị vận hành
Quản trị tổng hợp
Quản trị vận hành
Quản trị vận hành
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Quản trị tổng hợp
Quản trị tổng hợp
Quản trị tổng hợp
Quản trị tổng hợp
Quản trị tổng hợp
Quản trị tổng hợp
Quản trị tổng hợp
Quản trị tổng hợp
Quản trị tổng hợp
Quản trị tổng hợp
Quản trị tổng hợp
Thương mại
Thương mại
Thương mại
Thương mại
Thương mại
Học vị GV Khoa/Bộ môn phụ trách Ghi chú
(4) (5) (6)

Quản trị nguồn nhân lực


Quản trị nguồn nhân lực
Quản trị nguồn nhân lực
Quản trị nguồn nhân lực
Quản trị vận hành
Quản trị vận hành
Quản trị vận hành
Quản trị vận hành
Quản trị vận hành
Quản trị vận hành
Quản trị vận hành
Quản trị vận hành
Quản trị vận hành
Quản trị vận hành
Quản trị vận hành
Quản trị vận hành
Quản trị vận hành
Quản trị vận hành
Quản trị vận hành
Xã hội nhân văn
Xã hội nhân văn
Xã hội nhân văn
Xã hội nhân văn
Xã hội nhân văn
Xã hội nhân văn
Xã hội nhân văn
Xã hội nhân văn
Xã hội nhân văn
Xã hội nhân văn
Xã hội nhân văn
Xã hội nhân văn
Học vị GV Khoa/Bộ môn phụ trách Ghi chú
(4) (5) (6)

Xã hội nhân văn


Xã hội nhân văn
Xã hội nhân văn
Xã hội nhân văn
Xã hội nhân văn
Xã hội nhân văn
Xã hội nhân văn
Xã hội nhân văn
Thương mại
Thương mại
Thương mại
Thương mại
Thương mại
Thương mại
Quản trị vận hành Cô Bạch Yến
Kinh tế
Thương mại
Hệ thống thông tin quản lý
Quản trị tổng hợp
Kinh tế
Kinh tế
Hệ thống thông tin quản lý
Hệ thống thông tin quản lý
Cô Quỳnh Mai
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Quản trị tổng hợp
Quản trị tổng hợp
Quản trị tổng hợp
Quản trị tổng hợp
Học vị GV Khoa/Bộ môn phụ trách Ghi chú
(4) (5) (6)

Quản trị tổng hợp


Quản trị tổng hợp
Quản trị tổng hợp
Hệ thống thông tin quản lý
Hệ thống thông tin quản lý
Hệ thống thông tin quản lý
Hệ thống thông tin quản lý
Cô Quỳnh Mai
Cô Quỳnh Mai
Cô Quỳnh Mai
Cô Quỳnh Mai
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Cô Quỳnh Mai
Cô Quỳnh Mai
Cô Quỳnh Mai
Cô Quỳnh Mai
Cô Quỳnh Mai
Cô Quỳnh Mai
Cô Quỳnh Mai
Cô Quỳnh Mai
Cô Quỳnh Mai
Cô Quỳnh Mai
Học vị GV Khoa/Bộ môn phụ trách Ghi chú
(4) (5) (6)

Cô Quỳnh Mai
Cô Quỳnh Mai
Cô Quỳnh Mai
Cô Quỳnh Mai
Cô Quỳnh Mai
Cô Quỳnh Mai
Kinh tế
Kinh tế
Cô Quỳnh Mai
Cô Quỳnh Mai
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
Hệ thống thông tin quản lý
Hệ thống thông tin quản lý
Hệ thống thông tin quản lý
Hệ thống thông tin quản lý
Quản trị tổng hợp
Quản trị tổng hợp
Quản trị tổng hợp
Quản trị tổng hợp
Quản trị tổng hợp
Quản trị tổng hợp
Quản trị tổng hợp
Quản trị tổng hợp
Quản trị tổng hợp
Quản trị tổng hợp
Quản trị tổng hợp

Tp. HCM, ngày tháng năm 2023


Học vị GV Khoa/Bộ môn phụ trách Ghi chú
(4) (5) (6)
TRƯỞNG KHOA

You might also like