100 TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP Ở SIÊU THỊ

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

100 TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP Ở SIÊU THỊ

I. Khu vực và vật dụng:


1. Supermarket - Siêu thị
2. Aisle - Lối đi, kệ hàng
3. Shopping cart - Giỏ hàng
4. Shopping basket - Rổ mua hàng
5. Trolley - Xe đẩy
6. Checkout counter - Quầy thanh toán
7. Self-checkout counter - Quầy thanh toán tự động
8. Conveyor belt - Băng chuyền
9. Bagging area - Khu vực đóng gói
10. Receipt - Hóa đơn
II. Thực phẩm:
11. Produce - Rau củ quả
12. Meat - Thịt
13. Seafood - Hải sản
14. Dairy - Sản phẩm từ sữa
15. Bread - Bánh mì
16. Eggs - Trứng
17. Frozen food - Thực phẩm đông lạnh
18. Canned goods - Đồ hộp
19. Snacks - Đồ ăn vặt
20. Beverages - Nước uống
III. Hành động:
21. Look for - Tìm kiếm
22. Pick up - Lấy
23. Choose - Chọn
24. Put - Đặt
25. Weigh - Cân
26. Scan - Quét mã vạch
27. Pay - Thanh toán
28. Bag - Đóng gói
IV. Giao tiếp:
29. Excuse me - Xin lỗi
30. Can you help me? - Bạn có thể giúp tôi không?
31. Where can I find...? - Tôi có thể tìm thấy...? ở đâu?
32. How much is this? - Cái này bao nhiêu tiền?
33. I'd like to buy... - Tôi muốn mua...
34. Do you have...? - Bạn có...?
35. I'm looking for... - Tôi đang tìm...
36. This is too expensive - Cái này quá đắt
37. Do you have a discount? - Bạn có giảm giá không?
38. I'd like to return this - Tôi muốn trả lại cái này
V. Các cụm từ khác:
39. On sale - Giảm giá
40. Special offer - Khuyến mãi đặc biệt
41. Buy one, get one free - Mua 1 tặng 1
42. Out of stock - Hết hàng
43. Credit card - Thẻ tín dụng
44. Debit card - Thẻ ghi nợ
45. Cash - Tiền mặt
46. Plastic bag - Túi nilon
47. Paper bag - Túi giấy
48. Reusable bag - Túi tái sử dụng
VI. Các khu vực khác trong siêu thị:
49. Customer service desk - Quầy dịch vụ khách hàng
50. Restroom - Nhà vệ sinh
51. Fitting room - Phòng thử đồ
52. Bakery - Quầy bánh mì
53. Pharmacy - Quầy thuốc
54. Information desk - Quầy thông tin
VII. Các loại thực phẩm khác:
55. Organic food - Thực phẩm hữu cơ
56. Gluten-free food - Thực phẩm không gluten
57. Vegetarian food - Thực phẩm chay
58. Vegan food - Thực phẩm thuần chay
59. Baby food - Thức ăn cho em bé
60. Pet food - Thức ăn cho thú cưng
VIII. Các tính từ để mô tả thực phẩm:
61. Fresh - Tươi
62. Frozen - Đông lạnh
63. Canned - Đóng hộp
64. Packaged - Đóng gói
65. Organic - Hữu cơ
66. Gluten-free - Không gluten
67. Vegetarian - Chay
68. Vegan - Thuần chay
69. Delicious - Ngon
70. Healthy - Lành mạnh
IX. Các động từ khác:
71. Compare - So sánh
72. Exchange - Đổi trả
73. Return - Trả lại
74. Refund - Hoàn tiền
75. Complain - Khiếu nại
76. Ask for help - Yêu cầu trợ giúp
X. Các cụm từ khác:
77. Double bag - Đóng gói hai lớp
78. Paper or plastic? - Túi giấy hay túi nilon?
79. Thank you - Cảm ơn
80. You're welcome - Không có chi
81. Have a nice day - Chúc bạn một ngày tốt lành
XI. Khuyến mãi:
Continuing with the English terms and their Vietnamese translations:

82. Sale - Khuyến mãi


83. Discount - Giảm giá
84. Coupon - Phiếu giảm giá
85. Voucher - Phiếu mua hàng
86. Promotion - Khuyến mãi
87. Special offer - Khuyến mãi đặc biệt
88. Buy one, get one free - Mua 1 tặng 1
89. Half price - Giảm giá 50%
90. Clearance - Thanh lý
91. Limited time offer - Khuyến mãi có hạn
92. On sale now - Đang giảm giá
93. Price drop - Giảm giá
94. Bargain - Mua sắm hời
95. Deal - Khuyến mãi
96. Save money - Tiết kiệm tiền
97. Value for money - Giá trị tương xứng với giá tiền
98. Best value - Giá trị tốt nhất
99. Hot deal - Khuyến mãi hấp dẫn
100. Don't miss out - Đừng bỏ lỡ
101. Grab a bargain - Mua sắm hời

You might also like