Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 18

CHẾ ĐỘ ỐM ĐAU

Số ngày nghỉ việc X 75% X Tiền lương tháng đóng BHXH liền kề trước khi nghỉ việc
3 X 0.75 X 7,000,000

CHẾ ĐỘ THAI SẢN

Số tháng nghỉ việc X 100% X Tiền lương tháng đóng BHXH 6 tháng liền kề trước khi nghỉ việc
6 X 1 X 7,000,000

Số ngày nghỉ việc X 100% X Tiền lương tháng đóng BHXH 6 tháng liền kề trước khi nghỉ việc
7 X 1 X 7,000,000

Số ngày nghỉ việc X 100% X Tiền lương tháng đóng BHXH 6 tháng liền kề trước khi nghỉ việc
7 X 1 X 7,000,000

CHẾ ĐỘ DƯỠNG SỨC

Số ngày nghỉ việc X 30% X Mức lương cơ sở


5 X 0.3 X 1,490,000
XH liền kề trước khi nghỉ việc / 24 Mức hưởng chế độ ốm đau ngắn ngày
7,000,000 / 24 656,250

6 tháng liền kề trước khi nghỉ việc Mức hưởng chế độ thai sản
7,000,000 42,000,000

6 tháng liền kề trước khi nghỉ việc / 24 Mức hưởng khám thai/ Nam có vợ sinh con
7,000,000 / 24 2,041,667

6 tháng liền kề trước khi nghỉ việc / 30 Mức hưởng sẩy thai/đặt vòng/ triệt sản
7,000,000 / 30 1,633,333

ơng cơ sở Mức hưởng chế độ dưỡng sức


1,490,000 2,235,000
CHẾ ĐỘ HƯỞNG TNLĐ/BỆNH NGHỀ NGHIỆP
Suy giảm 5% Trợ cấp 01 lần (Suy giảm từ 5%)
(Gấp 5 mức lương
cơ sở) "+" Thêm 1% x Mức lương cơ sở Số % suy giảm sức khoẻ hơn 5%
7,450,000 "+" 0.5 x 1,490,000 2
Đóng BHXH dưới 01
năm x Tiền lương tháng đóng BHXH liền kề trước khi nghỉ "+"
0.5 x 7,000,000 "+"

TRỢ CẤP 01 LẦN [1] + [2] 16,640,000

Trợ cấp hàng tháng (Suy giảm từ 31%)


(30% mức lương
cơ sở) "+" Thêm 1% x Mức lương cơ sở Số % suy giảm sức khoẻ hơn 31%
447,000 "+" 2% x 1,490,000 4
Đóng BHXH dưới 01
năm x Tiền lương tháng đóng BHXH liền kề trước khi nghỉ "+"
0.005 x 7,000,000 "+"

TRỢ CẤP 01 LẦN [1] + [2] 643,200


Số % suy giảm sức khoẻ hơn 5% [1]Trợ cấp theo mức suy giảm khả năng lao động
2 8,940,000

Thêm 01 năm đóng BHXH x Số năm đóng thêm BHXH Tiền lương tháng liền kề trước đó
0.3 x 2 7,000,000

Số % suy giảm sức khoẻ hơn 31% [1]Trợ cấp theo mức suy giảm khả năng lao động
4 566,200

Thêm 01 năm đóng BHXH x Số năm đóng thêm BHXH Tiền lương tháng liền kề trước đó
0.003 x 2 7,000,000
[2] Trợ cấp theo số năm đóng BHXH
7,700,000

[2] Trợ cấp theo số năm đóng BHXH


77,000
Thời gian tham gia BHXH 3 năm 6 tháng
Thời gian tham gia BHXH từ năm 2014 3,5 năm

Mức điều chỉnh


Giai đoạn Giai đoạn Số tháng x Mức đóng BHXH x
hằng năm
đóng
BHXH
05/2019 07/2019 3 4,500,000 1.08
01/2020 12/2020 12 8,500,000 1.05
01/2021 12/2021 12 8,500,000 1.03
01/2022 06/2022 6 8,500,000 1
07/2022 12/2022 6 9,500,000 1
01/2023 03/2023 3 9,500,000 1

1.5 x Thời gian tham gia BHXH trước Kết quả


TRƯỚC 2014 năm 2014
1.5 x 0 0

2 x Thời gian tham gia BHXH từ Kết quả


SAU 2014 năm 2014
2 x 3.5 7 x
TỔNG
HỆ SỐ TRƯỢT GIÁ THEO TỪNG
NĂM
Năm Mức điều chỉnh
42 Trước 1995 5.26
1995 4.46

Mức bình quân lương đóng


Tiền đóng BHXH BHXH 1996 4.22
(Tổng tiền/ tổng số tháng)

14,580,000 8,648,571 1997 4.09


107,100,000 1998 3.08
105,060,000 1999 3.64
51,000,000 2000 3.7
57,000,000 2001 3.71
28,500,000 2002 3.57
363,240,000 2003 3.46
2004 3.21
2005 2.96
2006 2.76
2007 2.55
2008 2.07
2009 1.94
2010 1.77
2011 2
2012 1.37
2013 1.28
2014 1.23

2015 1.23

2016 1.19

Mức bình quân 2017 1.15


Mức hưởng BHXH 01 lần
lương đóng BHXH
2018 1.11
8,648,571 60,540,000 2019 1.08
2020 1.05
2021 1.03
2022 1
2023 1
Số năm 22
HƯU TRÍ HÀNG THÁNG
Số tháng 264

Tiền lương căn cứ đóng Tiền lương căn cứ đóng BHXH


Năm x Trượt giá
BHXH tại thời điểm đóng tại thời điểm nghỉ hưu

1994 2,000,000 5.26 10,520,000


1995 2,000,000 4.46 8,920,000
1996 2,000,000 4.22 8,440,000
1997 2,000,000 4.09 8,180,000
1998 2,000,000 3.08 6,160,000
1999 2,000,000 3.64 7,280,000
2000 2,000,000 3.7 7,400,000
2001 3,000,000 3.71 11,130,000
2002 3,000,000 3.57 10,710,000
2003 3,000,000 3.46 10,380,000
2004 3,000,000 3.21 9,630,000
2005 3,000,000 2.96 8,880,000
2006 3,000,000 2.76 8,280,000
2007 4,000,000 2.55 10,200,000
2008 4,000,000 2.07 8,280,000
2009 4,000,000 1.94 7,760,000
2010 4,000,000 1.77 7,080,000
2011 4,000,000 1.5 6,000,000
2012 4,000,000 1.37 5,480,000
2013 4,000,000 1.28 5,120,000
2014 5,000,000 1.23 6,150,000
2015 5,000,000 1.23 6,150,000
2016 5,000,000 1.19 5,950,000

2017
1.15
(04 tháng)
5,000,000 5,750,000
Tổng tiền lương căn cứ BHXH sau khi điều chỉnh
Mức bình quân tiền lương căn cứ BHXH sau khi điều chỉnh
Tỉ lệ phần trăm lương hưu
LƯƠNG HƯU
HỆ SỐ TRƯỢT GIÁ THEO TỪNG
Cộng thêm tháng lẻ NĂM
268 Năm Mức điều chỉnh
Trước 1995 5.26
Tổng tiền lương căn cứ đóng BHXH tại thời
điểm nghỉ hưu từng năm 1995 4.46

126,240,000 1996 4.22


107,040,000 1997 4.09
101,280,000 1998 3.08
98,160,000 1999 3.64
73,920,000 2000 3.7
87,360,000 2001 3.71
88,800,000 2002 3.57
133,560,000 2003 3.46
128,520,000 2004 3.21
124,560,000 2005 2.96
115,560,000 2006 2.76
106,560,000 2007 2.55
99,360,000 2008 2.07
122,400,000 2009 1.94
99,360,000 2010 1.77
93,120,000 2011 2
84,960,000 2012 1.37
72,000,000 2013 1.28
65,760,000 2014 1.23
61,440,000 2015 1.23
73,800,000 2016 1.19
73,800,000 2017 1.15
71,400,000 2018 1.11

2019 1.08
69,000,000
2,277,960,000 2020 1.05
8,499,850.75 2021 1.03
70.5% 2022 1
5,992,394.78 2023 1
Tiền tăng ca/giờ

96,154
TÍNH THUẾ THU NHẬP CÁ NHÂN
Thu nhập chịu thuế

TỔNG THU NHẬP "-" CÁC KHOẢN MIỄN THUẾ 24,731,231


Lương 20,000,000 Tiền ăn trưa 730,000
Trang phục
TN CHỊU THUẾ
1,500,000 (5,000,0000) 900,000
Điện thoại
900,000 - 28,440,915
Công tác phí
Khác 3,000,000 -

Tăng ca cao hơn


giờ lv bình thường
5,000,000 480,769
1,442,000 Thuê nhà trả thay 5,000,000
Khác -
TỔNG 31,842,000 TỔNG 7,110,769

TNCT CHƯA CÓ TIỀN THUÊ NHÀ 24,731,231 Bậc thuế


TNCT CÓ TIỀN THUÊ NHÀ 28,440,915 1
2
TN TÍNH THUẾ x THUẾ SUẤT TN CÁ NHÂN 3
4
5
6
7
Tiền tăng ca theo Tổng tiền tăng Tiền tăng ca chịu
x 150%
số giờ tăng ca ca thuế

x
961,538 150% 1,442,308 480,769
Tiền thuê nhà
"-" x 0 Tiền nhà chịu thuế
(trừ rồi)
"-" - x 0 3,709,685

"-" KHOẢN GIẢM TRỪ Số lượng Tổng

Giảm trừ gia


"-"
cảnh 11,000,000 1 11,000,000
Người phụ TN TÍNH THUẾ
thuộc 4,400,000 2 8,800,000

BHXH bắt buộc


(10.5%)
3,050,000 3,050,000
22,850,000 5,590,915

TNTT/tháng Thuế suất (%) KHOẢN TRỪ TN CÁ NHÂN


< 5,000,000 5% -
5,000,000 10,000,000 10% 250,000
10,000,000 18,000,000 15% 750,000
18,000,000 32,000,000 20% 1,650,000 309,092
32,000,000 52,000,000 25% 3,250,000
52,000,000 80,000,000 30% 5,850,000
> 80,000,000 35% 9,850,000
BẢO HIỂM XÃ HỘI

BHXH BHYT BHTN


8% 1.5% 1%
Tiền tăng ca/giờ

178,571
TÍNH THUẾ THU NHẬP CÁ NHÂN
Thu nhập chịu thuế

TỔNG THU NHẬP "-" CÁC KHOẢN MIỄN THUẾ 39,270,000


Lương 35,000,000 Tiền ăn trưa 730,000
Trang phục
TN CHỊU THUẾ
5,000,000 (5,000,0000) 4,000,000
Điện thoại
4,000,000 5,000,000 45,160,500
Công tác phí
Khác 5,000,000 5,000,000

Tăng ca cao hơn


giờ lv bình thường
5,000,000 -
Thuê nhà trả thay -
Khác -
TỔNG 54,000,000 TỔNG 14,730,000

TNCT CHƯA CÓ TIỀN THUÊ NHÀ 39,270,000 Bậc thuế


TNCT CÓ TIỀN THUÊ NHÀ 45,160,500 1
2
TN TÍNH THUẾ x THUẾ SUẤT TN CÁ NHÂN 3
4
5
6
7
Tiền tăng ca theo Tổng tiền tăng
x 150% Tiền tăng ca chịu thuế
số giờ tăng ca ca
1,785,714 x 150% 2,678,571 892,857
Tiền thuê nhà
"-" x 0.15 Tiền nhà chịu thuế
(trừ rồi)
"-" - x 0.15 5,890,500

"-" KHOẢN GIẢM TRỪ Số lượng Tổng

Giảm trừ gia


"-"
cảnh 11,000,000 1 11,000,000
Người phụ TN TÍNH THUẾ
thuộc 4,400,000 1 4,400,000

BHXH bắt buộc


(10.5%)
3,050,000 3,050,000
18,450,000 26,710,500

TNTT/tháng Thuế suất (%) KHOẢN TRỪ TN CÁ NHÂN


< 5,000,000 5% -
5,000,000 10,000,000 10% 250,000
10,000,000 18,000,000 15% 750,000
18,000,000 32,000,000 20% 1,650,000 3,692,100
32,000,000 52,000,000 25% 3,250,000
52,000,000 80,000,000 30% 5,850,000
> 80,000,000 35% 9,850,000

You might also like