Professional Documents
Culture Documents
Công TH C Tính BHXH
Công TH C Tính BHXH
Số ngày nghỉ việc X 75% X Tiền lương tháng đóng BHXH liền kề trước khi nghỉ việc
3 X 0.75 X 7,000,000
Số tháng nghỉ việc X 100% X Tiền lương tháng đóng BHXH 6 tháng liền kề trước khi nghỉ việc
6 X 1 X 7,000,000
Số ngày nghỉ việc X 100% X Tiền lương tháng đóng BHXH 6 tháng liền kề trước khi nghỉ việc
7 X 1 X 7,000,000
Số ngày nghỉ việc X 100% X Tiền lương tháng đóng BHXH 6 tháng liền kề trước khi nghỉ việc
7 X 1 X 7,000,000
6 tháng liền kề trước khi nghỉ việc Mức hưởng chế độ thai sản
7,000,000 42,000,000
6 tháng liền kề trước khi nghỉ việc / 24 Mức hưởng khám thai/ Nam có vợ sinh con
7,000,000 / 24 2,041,667
6 tháng liền kề trước khi nghỉ việc / 30 Mức hưởng sẩy thai/đặt vòng/ triệt sản
7,000,000 / 30 1,633,333
Thêm 01 năm đóng BHXH x Số năm đóng thêm BHXH Tiền lương tháng liền kề trước đó
0.3 x 2 7,000,000
Số % suy giảm sức khoẻ hơn 31% [1]Trợ cấp theo mức suy giảm khả năng lao động
4 566,200
Thêm 01 năm đóng BHXH x Số năm đóng thêm BHXH Tiền lương tháng liền kề trước đó
0.003 x 2 7,000,000
[2] Trợ cấp theo số năm đóng BHXH
7,700,000
2015 1.23
2016 1.19
2017
1.15
(04 tháng)
5,000,000 5,750,000
Tổng tiền lương căn cứ BHXH sau khi điều chỉnh
Mức bình quân tiền lương căn cứ BHXH sau khi điều chỉnh
Tỉ lệ phần trăm lương hưu
LƯƠNG HƯU
HỆ SỐ TRƯỢT GIÁ THEO TỪNG
Cộng thêm tháng lẻ NĂM
268 Năm Mức điều chỉnh
Trước 1995 5.26
Tổng tiền lương căn cứ đóng BHXH tại thời
điểm nghỉ hưu từng năm 1995 4.46
2019 1.08
69,000,000
2,277,960,000 2020 1.05
8,499,850.75 2021 1.03
70.5% 2022 1
5,992,394.78 2023 1
Tiền tăng ca/giờ
96,154
TÍNH THUẾ THU NHẬP CÁ NHÂN
Thu nhập chịu thuế
x
961,538 150% 1,442,308 480,769
Tiền thuê nhà
"-" x 0 Tiền nhà chịu thuế
(trừ rồi)
"-" - x 0 3,709,685
178,571
TÍNH THUẾ THU NHẬP CÁ NHÂN
Thu nhập chịu thuế