Professional Documents
Culture Documents
Week 13 - Chuyen de CVD
Week 13 - Chuyen de CVD
Week 13 - Chuyen de CVD
Khái niệm:
- Quá trình lắng đọng pha hơi hóa học (Chemical Vapor
chế tạo các vật liệu rắn, đặc biệt là màng mỏng có độ
công nghiệp bán dẫn nhằm chế tạo các loại màng mỏng.
- Điểm đặc trưng trong quá trình CVD là các tấm đế
(wafer) được “phơi” trong các “dòng chảy” của tiền chất ở
thể khí hay dạng hơi trong điều kiện nhiệt độ cao (200-
1600o C) và áp suất thấp hoặc vừa phải, có thể có thêm
sự tác động của plasma; laser; khí trơ…
Các phản ứng hóa học xảy ra và các chất hình thành lắng
đọng trên bề mặt đế tạo thành màng mỏng. Các sản
phẩm phụ của phản ứng hóa học thường ở dạng khí và bị
cuốn theo dòng khí ra ngoài.
Sơ đồ công nghệ CVD
Processing CVD are typically operated at pressures of 10-4 torr to 10-6 torr,
CVD temperature about 400oC to 500oC
- Phương pháp tạo môi trường nhiệt độ cao cho quá
trình lắng đọng hóa học:
Bình phản ứng thành nóng: Công nghệ này chỉ
tiến hành gia nhiệt đốt nóng xung quanh thành của
bình phản ứng.
Ưu điểm: Nhiệt độ của các tấm đế khá ổn định, lớp
màng thu được có độ đồng đều cao.
Nhược điểm: Độ tinh khiết của vật liệu thu được dễ
bị ảnh hưởng do thành bình bị bám bẩn sau mỗi quá
trình lắng đọng. Điều này cũng gây ra sự tiêu hao
nguyên liệu và năng lượng.
Bình phản ứng thành lạnh: Công nghệ này chỉ
tiến hành gia nhiệt đốt nóng các tấm đế.
Ưu điểm: độ tinh khiết của sản phẩm lắng đọng cao
hơn, thời gian gia nhiệt ngắn, tiết kiệm được nguyên
liệu và năng lượng.
Nhược điểm: độ ổn định nhiệt của đế không cao dẫn
đến màng thu được có độ đồng đều kém hơn. Ngoài
ra có thể xuất hiện ứng suất nhiệt trong sản phẩm
do quá trình đốt nóng và làm lạnh đế diễn ra nhanh.
- Bằng công nghệ CVD có thể chế tạo được màng
mỏng có cấu trúc đa dạng: Cấu trúc đơn tinh thể, đa tinh
thể hay vô định hình của silicon, silicon-germanium, SiO2,
titanium nitride, sợi carbon, ống carbon nano…
Phần lớn các nguyên tố trong bảng tuần hoàn đều có thể
được sử dụng trong công nghệ CVD ở dạng đơn chất hoặc
hợp chất.
2. Các phản ứng hóa học trong công nghệ CVD
o
TiCl4 + 2 Mg t Ti + 2 MgCl
Trong một số trường hợp, tấm đế cũng có thể là tác
nhân khử.
Ví dụ: Sử dụng đế Si trong lắng đọng màng vonfram từ
hexafloride. Khi đó phản ứng xảy ra được gọi là phản ứng
thay thế, tốc độ lắng đọng diễn ra khá chậm cũng như độ
dày của màng bị hạn chế do phản ứng diễn ra ở pha rắn.
o
2 WF6 + 3 Si t 2 W + 3 SiF4
b. Phản ứng oxy hóa và thủy phân
Phản ứng oxy hóa và thủy phân là những phản ứng dễ
xảy ra trong môi trường có nhiệt độ cao, được sử dụng
rộng rãi trong các quá trình lắng đọng oxyt kim loại.
Khí O2 hoặc Hơi H20 thường được đưa vào bình phản
ứng cùng với các tiền chất.
Ví dụ: Phản ứng oxy hóa silane
o
SiH4 + 2 O2 t SiO2 + 2 H2O
Phản ứng thủy phân thường được sử dụng với các tiền
chất chloride kim loại
o
AlCl3+ 3 H2O t Al 2O3+ 6 HCl
Tấm đế cũng có thể bị thủy phân trong quá trình CVD tạo
màng oxyt kim loại trên bề mặt đế như trường hợp sử dụng
đế Si tạo màng SiO2
o
Si + 2 H2O t SiO2 + 2 H2
Khí CO2 và N2O đôi khi cũng được dùng như chất oxy hóa
o
ZrCl4+ 2 CO2 + 2 H2 t ZrO2 + 2 CO + 4 HCl
3. Phân loại quá trình CVD
nhiệt độ của quá trình xuống thấp thậm chí tiến hành quá
lắng đọng hóa học các lớp nguyên tử khác nhau lên đế;
CVD cơ kim là quá trình lắng đọng hóa học của các tiền
chất cơ kim…
4. Ưu và nhược điểm của công nghệ CVD
a. Ưu điểm
Điểm nổi trội của công nghệ CVD là do các thành phần
tiền chất ở dạng khí hoặc hơi nên đã giảm được đáng kể
lượng tạp chất trong chúng, do vậy sản phẩm thu được là
vật liệu có độ tinh khiết và đồng đều cao.
Ngoài ra, việc không đòi hỏi áp suất chân không cao
cũng là thế mạnh của công nghệ CVD so với các phương
pháp vật lý khác như sputtering hay bốc bay nhiệt.
b. Nhược điểm
Hạn chế lớn nhất của phương pháp này là yêu cầu khả
năng dễ bay hơi của các tiền chất. Thực tế có nhiều
nguyên tố hay hợp chất khó bay hơi ở nhiệt độ phòng.
Điều này đã và đang được khắc phục bằng các giải pháp
vật lý (như tạo môi trường chân không, sử dụng trợ giúp
của plasma; laser; sóng siêu âm…) hay hóa học (như hòa
tan trong dung môi thích hợp, tạo hợp chất phức cơ kim…).
Tính độc hại và gây ô nhiễm môi trường cũng là một trở
ngại của công nghệ CVD do một số sản phẩm phụ của quá
trình ở dạng khí có độc tính; cháy nổ; ăn mòn…
Công nghệ này đòi hỏi sự an toàn cao trong quá
trình tiến hành cũng như các giải pháp xử lý sau công nghệ
nhằm bảo vệ môi trường.
o
WF6 + 3H2 t w + 6 HF
o
ZrCl4+ 2 CO2 + 2 H2 t ZrO2 + 2 CO + 4 HCl
Một nhược điểm nữa của công nghệ này là độ bền cơ học
của sản phẩm bị ảnh hưởng bởi ứng suất nội hình thành
trong khối vật liệu do quá trình lắng đọng vật liệu ở nhiệt
độ cao.
5. Tổng hợp polyimide bằng công nghệ CVD
a. Giới thiệu chung
- Polyimide (PI) là polymer có mạch chính cấu tạo từ các
đơn vị mắt xích là imide monomer. Imide là nhóm chức
bao gồm hai nhóm carbonyl liên kết với nguyên tử nitơ
(N).
- Quá trình trùng hợp pha hơi hóa học của polyimide diễn ra
theo hai giai đoạn:
- Trong giai đoạn đầu nhiệt độ được duy trì ở mức thích hợp
(~ 50oC), trên bề mặt đế là hỗn hợp của các tiền chất và
oligomer. Đây là tiền đề quan trọng để cho quá trình
polymer hóa hình thành lớp màng có độ đồng đều cao.
O O O O
C C HN C C OH
O Ar1 O + H2N Ar2 NH2 Ar1
C C HN C C NH Ar2
Diamine
O O O O n
Dianhydride Polyamic acide
300oC
Ar1 and Ar2: O O
; ; ; ....
C C
N Ar1 N Ar2
C C
O O
m
Polyimide
c. Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình CVD
màng thể hiện qua độ kết tinh của màng tăng khi nhiệt độ
của đế tăng.
(cỡ 125-175oC) lớp màng hình thành có đặc điểm các phân