OLED

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

Oled là gì? Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của Oled?

Ưu nhược và ứng dụng


của Oled?
1) Oled là gì?
OLED (Organic Light Emitting Diode ) là một loại diode phát sáng trong đó lớp
phát xạ điện quang được làm bằng vật liệu chất bán dẫn hữu cơ, có khả năng
phát sáng khi có dòng điện chạy qua.
2) Cấu trúc

 Lớp Hữu Cơ: Các hợp chất hữu cơ được kẹp giữa hai điện cực, bao gồm
một lớp phát xạ (emissive layer) và một lớp dẫn (conductive layer).
 Điện Cực: Bao gồm một anốt và một catốt. Thường thì anốt là trong suốt
để cho ánh sáng phát ra từ lớp hữu cơ đi qua.
 Chất Nền (Substrate): Có thể là thủy tinh hoặc nhựa, hỗ trợ cơ học cho các
lớp hữu cơ.
 Lớp Phủ (Encapsulation): Bảo vệ các lớp hữu cơ khỏi độ ẩm và oxy, kéo dài
tuổi thọ của OLED.
3) Nguyên lý hoạt động
https://cdn4.explainthatstuff.com/how-oleds-work.gif
OLED hoạt động theo cách tương tự như điốt và đèn LED thông thường,
nhưng thay vì sử dụng các lớp bán dẫn loại n và loại p, chúng sử dụng
các phân tử hữu cơ để tạo ra các electron và lỗ trống. Một OLED đơn
giản được tạo thành từ sáu lớp khác nhau. Trên và dưới có
lớp kính hoặc nhựa bảo vệ . Lớp trên cùng được gọi là lớp seal và lớp
dưới cùng là chất nền ( substrate) . Ở giữa các lớp đó, có một cathode
và một anode. Cuối cùng, ở giữa anode và cathode là hai lớp được làm
từ các phân tử hữu cơ gọi là lớp phát xạ (emissive layer) (nơi tạo ra ánh
sáng, nằm cạnh cathode) và lớp dẫn điện (conductive layer) (cạnh
anode).

a) Để làm cho đèn OLED phát sáng, chúng ta chỉ cần gắn một điện áp (hiệu
điện thế) qua anode và cathode.
b) Khi dòng điện bắt đầu chạy, cathode nhận các electron từ nguồn điện và
anode sẽ mất electron (hoặc "nhận các lỗ trống").
c) Các electron được thêm vào đang làm cho lớp phát xạ ( emissive layer )
tích điện âm (tương tự như lớp loại n trong diode tiếp giáp), trong khi
lớp dẫn điện (conductive layer) đang tích điện dương (tương tự như vật
liệu loại p).
d) Các lỗ trống di động hơn nhiều so với các electron âm nên chúng nhảy
qua ranh giới từ lớp dẫn điện đến lớp phát xạ. Khi một lỗ trống (thiếu
electron) gặp một electron, hai thứ này triệt tiêu nhau và giải phóng một
luồng năng lượng ngắn ngủi dưới dạng hạt ánh sáng - nói cách khác
là photon . Quá trình này được gọi là tái hợp và vì nó diễn ra nhiều lần
trong một giây nên OLED sẽ tạo ra ánh sáng liên tục miễn là vẫn có
dòng điện tiếp tục chạy qua .

4) Ưu điểm
a) Chất lượng Hình ảnh:
Độ tương phản cao: OLED có khả năng tắt hoàn toàn các pixel để tạo ra
màu đen sâu, giúp tăng cường độ tương phản.Màu sắc sống động: Khả
năng tái tạo màu sắc rất tốt, mang lại hình ảnh sắc nét và chân thực.
b) Tiết kiệm năng lượng:
Tiêu thụ năng lượng thấp: Đặc biệt hiệu quả khi hiển thị nội dung tối, vì các
pixel không phát sáng không tiêu tốn năng lượng.
c) Độ Mỏng và Linh Hoạt:
Thiết kế mỏng nhẹ: Các lớp hữu cơ mỏng và có thể được đặt trên chất nền linh
hoạt, cho phép tạo ra các màn hình cong hoặc gập.Ứng dụng trong các thiết Bị
đeo tay: Sự linh hoạt của OLED phù hợp cho các thiết bị đeo tay như đồng hồ
thông minh.
d) Góc nhìn rộng:
Chất lượng hình ảnh không đổi: OLED duy trì độ sáng và màu sắc ổn định ở
các góc nhìn rộng.
5) Nhược điểm
a) Tuổi thọ
Sự xuống cấp của các phân tử hữu cơ có nghĩa là các phiên bản OLED
đời đầu có xu hướng hao mòn nhanh hơn khoảng bốn lần so với màn
hình LCD hoặc màn hình LED thông thường. Các hợp chất hữu cơ có thể
suy giảm theo thời gian, dẫn đến giảm độ sáng và thay đổi màu sắc.
b) Chi phí cao và quy trình sản xuất phức tạp.
c) Các lớp phân tử hữu cơ nhạy cảm với nước và oxi, vì thế nên cần có lớp
phủ bảo vệ kỹ càng.
6) Ứng dụng
a) Điện thoại thông minh và TV:
 Chất lượng hình ảnh: OLED được sử dụng rộng rãi trong các
màn hình điện thoại và TV cao cấp nhờ chất lượng hình ảnh vượt
trội.
b) Thiết bị đeo tay:
 Linh hoạt và mỏng nhẹ: Các thiết bị như đồng hồ thông minh và
vòng đeo tay theo dõi sức khỏe sử dụng OLED.
c) Chiếu sáng:
 Đèn OLED: Sử dụng trong các ứng dụng chiếu sáng như đèn trang
trí và đèn chiếu sáng nội thất.
d) Màn hình ô tô:
 Màn hình điều khiển: Sử dụng trong các màn hình điều khiển và
giải trí trên xe hơi.
e) Ứng dụng khác:
 Thiết bị y tế: OLED được sử dụng trong các thiết bị y tế nhờ vào
độ mỏng và linh hoạt.
7) Các loại OLED
a) PMOLED (Passive-Matrix OLED):
 Cấu trúc Đơn Giản: Sử dụng ma trận điều khiển thụ động, phù
hợp cho các màn hình nhỏ như các thiết bị đeo tay.
 Hạn Chế về Kích Thước và Độ Phân Giải: Khó mở rộng cho các
màn hình lớn hoặc có độ phân giải cao.
b) AMOLED (Active-Matrix OLED):
 Cấu trúc Phức Tạp: Sử dụng ma trận điều khiển chủ động với
transistor mỏng (TFT) để điều khiển từng pixel riêng lẻ.
 Ứng Dụng Rộng Rãi: Thích hợp cho các màn hình lớn và độ phân
giải cao, được sử dụng trong điện thoại thông minh, TV.
c) FOLED (Flexible OLED):
 Linh Hoạt: Sử dụng chất nền linh hoạt như nhựa để tạo ra các
màn hình có thể uốn cong hoặc gập lại.
d) TOLED (Transparent OLED):
 Trong Suốt: Các lớp hữu cơ và điện cực được thiết kế để trong
suốt, cho phép ánh sáng truyền qua, tạo ra các màn hình trong suốt.
e) WOLED (White OLED):
 Ánh Sáng Trắng: Sử dụng để chiếu sáng với khả năng phát ra ánh
sáng trắng, được sử dụng trong các đèn chiếu sáng.

8) Tương lai của OLED


a) Cải Tiến Công Nghệ:
 Tăng Tuổi Thọ: Nghiên cứu và phát triển để tăng tuổi thọ của các hợp
chất hữu cơ.
 Giảm Chi Phí: Cải tiến quy trình sản xuất để giảm chi phí và mở rộng
ứng dụng.
b) Màn Hình Gập và Cuộn:
 Thiết Kế Đột Phá: OLED linh hoạt có thể dẫn đến các thiết kế đột phá
trong thiết bị điện tử tiêu dùng.
c) Ứng Dụng Mới:
 Màn Hình Trong Suốt: Phát triển các màn hình trong suốt cho các
ứng dụng thực tế tăng cường và kính thông minh.

You might also like