Số báo danh phòng thi 9A5

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

SBD hoDem ten ngaySinh noiSinh truongTHClop maDiemTh

19332 VÕ THỊ VI ANH 39877 Nghệ An Alpha 9A5 19


19570 TRẦN LAN CHI 39960 Hà Nội Alpha 9A5 19
20506 ĐẶNG VIỆT KHÔI 40107 Hà Nội Alpha 9A5 20
22089 LÊ NGUYỄN BẢO NHƯ 39860 Hà Nội Alpha 9A5 22
22143 QUÁCH DƯƠNG PHÚC 39907 Hà Nội Alpha 9A5 22
24079 NGUYỄN QUỐC NHẬT MINH 40087 Hà Nội Alpha 9A5 24
25197 HOÀNG TƯỜNG CHI 40104 Hà Nội Alpha 9A5 25
26070 NGUYỄN LÊ MINH 39987 Hà Nội Alpha 9A5 26
52161 NGUYỄN LÊ MINH DŨNG 39874 Hà Nội Alpha 9A5 52
52140 TRẦN TÚ CHI 39868 Hà Nội Alpha 9A5 52
52274 LÊ PHƯƠNG LINH 39963 Hà Nội Alpha 9A5 52
56059 TRẦN NHẬT QUANG MINH 39963 Nhật Bản Alpha 9A5 56
65340 NGUYỄN QUỐC ANH 39824 Hà Nội Alpha 9A5 65
65764 ĐÀO PHƯƠNG CHI 39877 Hà Nội Alpha 9A5 65
65560 NGUYỄN HOÀNG BÁCH 40169 Điện Biên Alpha 9A5 65
65509 VŨ HOÀNG KIỀU ANH 40066 Hà Nội Alpha 9A5 65
65113 ĐOÀN HÀ TÚ ANH 40103 Hà Nội Alpha 9A5 65
65159 KIM BẢO ANH 39884 Hà Nội Alpha 9A5 65
67580 BÙI HOA NGỌC MAI 40044 Hà Nội Alpha 9A5 67
68079 PHÙNG TUẤN MINH 40095 Hà Nội Alpha 9A5 68
68691 NGUYỄN NGỌC QUANG 39996 Hà Nội Alpha 9A5 68
69334 NINH ĐỨC TRÍ 39933 Hà Nội Alpha 9A5 69
69619 NGUYỄN NHẬT ANH 39844 Hà Nội Alpha 9A5 69
69558 TRẦN HỮU VƯƠNG 40112 Hà Nội Alpha 9A5 69
70006 NGUYỄN MỸ AN 40122 Hà Nội Alpha 9A5 70
85200 TRẦN THỊ HÀ PHƯƠNG 40027 Hà Nội Alpha 9A5 85
92473 LÊ ÚC NGHIÊN 40139 Hà Nội Alpha 9A5 92
156009 ĐOÀN HUY AN 39893 Hà Nội Alpha 9A5 156
159380 ĐOÀN VŨ ANH THƯ 40158 Lào Cai Alpha 9A5 159
180253 LÊ HOÀNG MINH ĐỨC 40037 Hà Nội Alpha 9A5 180
180772 NGÔ MINH VŨ 40140 Hà Nội Alpha 9A5 180
180660 NGUYỄN THÁI SƠN 39905 Hà Nội Alpha 9A5 180
181682 ĐOÀN QUANG MINH 40161 Hà Nội Alpha 9A5 181
phongThi maPhong sttTrongPhong Địa điểm thi
14 T014019A3 20 THCS Dịch Vọng Hậu - Cầu Giấy
24 T024019A3 18 THCS Dịch Vọng Hậu - Cầu Giấy
22 T022020A3 2 THPT Phan Huy Chú - Đống Đa
4 T004022A3 17 THCS Trần Duy Hưng - Cầu Giấy
6 T006022A3 23 THCS Trần Duy Hưng - Cầu Giấy
4 T004024A3 7 THCS Dịch Vọng - Cầu Giấy
9 T009025A3 5 THPT Yên Hòa
3 T003026A3 22 THCS Yên Hòa - Cầu Giấy
7 T007052A3 17 THPT Kim Liên
6 T006052A3 20 THPT Kim Liên
12 T012052A3 10 THPT Kim Liên
3 T003056A3 11 THCS Thịnh Quang - Đống Đa
15 T015065A3 4 THPT chuyên Nguyễn Huệ
32 T032065A3 20 THPT chuyên Nguyễn Huệ
24 T024065A3 8 THPT chuyên Nguyễn Huệ
22 T022065A3 5 THPT chuyên Nguyễn Huệ
5 T005065A3 17 THPT chuyên Nguyễn Huệ
7 T007065A3 15 THPT chuyên Nguyễn Huệ
25 T025067A3 4 THCS Dương Nội - Hà Đông
4 T004068A3 7 THCS Trần Đăng Ninh - Hà Đông
29 T029068A3 19 THCS Trần Đăng Ninh - Hà Đông
14 T014069A3 22 THCS Nguyễn Trãi - Hà Đông
28 T028069J3 1 THCS Nguyễn Trãi - Hà Đông
24 T024069A3 6 THCS Nguyễn Trãi - Hà Đông
1 T001070A3 6 THPT Lê Quý Đôn - Hà Đông
9 T009085A3 8 THCS AN Khánh - Hoài Đức
20 T020092A3 17 THPT Việt Đức
1 T001156A3 9 THCS Ba Đình - Ba Đình
16 T016159A3 20 THPT Chu Văn An
11 T011180A3 13 THCS Nguyễn Trãi - Thanh Xuân
33 T033180A3 4 THCS Nguyễn Trãi - Thanh Xuân
28 T028180A3 12 THCS Nguyễn Trãi - Thanh Xuân
29 T029181A3 10 THCS Việt Nam - Angiêri - Thanh Xuân

You might also like