Professional Documents
Culture Documents
CÔNG THỨC KINH TẾ TIỀN TỆ
CÔNG THỨC KINH TẾ TIỀN TỆ
vay
CF
PV = CF : Cash needed to pay Khoản tiền
( 1+i )n
3 phải trả
(Simple loan)
i: Interest rate Lãi suất
Khoản vay đơn giản
n: Number of years Số năm đến khi
đáo hạn
LV : Loan value Khoản tiền đi vay
n
FP FP: Fixed yearly payment Khoản
LV =∑
t=1 (1+i )t tiền phải trả hàng năm
4
(Fixed payment loan) i: Interest rate Lãi suất
Khoản vay trả tiền cố định hàng kỳ n: Number of years until maturity
trái phiếu
F : Face value of the bond Mệnh giá
C=F∗r C trái phiếu
6 (Coupon payment) C : Yearly coupon payment Khoản
C phiếu
PC =
iC C : Yearly interest payment Khoản
7
(Consol or perpetuity) tiền lãi trả hàng năm
Trái phiếu vĩnh cửu i C: YTM of the consol Tỷ suất trái
hiện hành
g: Rate of capital gain Mức lợi vốn
i r: Real interest rate Lãi suất thực tế
e
i r=i−π i: Nominal interest rate Lãi suất
dự trữ
TR=RR+ ER
RR: Required reserves Lượng tiền
2 (Total reserves amout)
dự trữ bắt buộc
Tổng lượng tiền dự trữ
ER : Excess reserves Lượng tiền dự
trữ dôi ra
ROA : Return on assets Tỷ suất lợi
ROA= ¿
TA
nhuận trên tài sản
3 (Return on assets)
¿: Net income Doanh thu ròng
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản TA : Total assets Tổng tài sản
RO E : Return on equity Tỷ suất lợi
RO E= ¿
TE
nhuận trên vốn chủ sở hữu
4 (Return on equity)
¿: Net income Doanh thu ròng
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn sở hữu T E : Total equity Tổng vốn sở hữu
Sự thay đổi lợi nhuận ngân hàng Tổng vốn sở hữu nhạy cảm với tỷ
lệ
∆ i : Change in interest rate Sự thay
đi vay
MS : Money supply Lượng cung
MS=m∗MB tiền
2 (Money supply) m : Money multiplier Hệ số nhân
tiền
1+c c : Currency ratio Tỷ lệ tiền trong
m=
r +e +c lưu thông
5 (Money multiplier) r : Required reserves rate Tỷ lệ dự
Hệ số nhân tiền trữ bắt buộc
e : Excess reserves ratio Tỷ lệ tiền
dự trữ dôi ra