Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

Dữ liệu quá khứ

2004 2005 2006


Tăng trưởng doanh thu 8.50% 8.70% 8.90%
Lợi nhuận biên thuần 9.05% 9.16% 9.20%
Vòng quay vốn lưu động 22.7353 11.8271 11.8271
Vòng quay tài sản cố định 1.8341 1.9878 1.9878
Tài sản hoạt động/Tổng nguồn vốn 2.3362 2.5186 2.5186
Chi phí vốn 12.50%

Doanh thu $ 81,324 $ 88,396 $ 96,263


Lợi nhuận thuần 7,360 8,093 8,856
Tài sản lưu động thuần 3,577 7,474 8,139
Tài sản cố định 44,340 44,469 48,427
Tổng tài sản hoạt động 47,917 51,943 56,566
Tổng nợ dài hạn 27,406 31,319 34,106
Tổng vốn chủ sở hữu 20,511 20,624 22,460

Định giá theo phương pháp thu nhập còn lại


Lợi nhuận thuần
Vốn chủ sở hữu đầu kỳ
Tỷ lệ hoàn vốn yêu cầu
Thu nhập kỳ vọng
Thu nhập còn lại
Hệ số chiết khấu

Giá trị hiện tại của thu nhập còn lại


Giá trị tích luỹ hiện tại của thu nhập còn
lại
Giá trị cuối cùng của thu nhập còn lại

Giá trị sổ sách của vốn chủ sở hữu đầu kỳ

Giá trị của vốn chủ sở hữu


Số lượng cổ phiếu đang lưu hành (nghìn)

Giá trị vốn chủ sở hữu mỗi cổ phiếu


Dự báo Năm cuối cùng

2007 2008 2009 2010 2011


9.10% 8.00% 7.00% 6.00% 3.50%
9.40% 9.40% 9.40% 9.40% 9.40%
11.8271 11.8271 11.8271 11.8271 11.8271
1.9878 1.9878 1.9878 1.9878 1.9878
2.5186 2.5186 2.5186 2.5186 2.5186

$ 105,023 $ 113,425 $ 121,365 $ 128,647 $ 133,149


9,872 10,662 11,408 12,093 12,516
8,880 9,590 10,262 10,877 11,258
52,834 57,060 61,054 64,718 66,983
61,713 66,651 71,316 75,595 78,241
37,210 40,187 43,000 45,580 47,175
24,503 26,464 28,316 30,015 31,066

You might also like