Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Khoa Quản trị kinh doanh Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

PHIẾU GHI ĐIỂM KẾT THÚC HỌC PHẦN

Học kỳ: HK01 Năm học: 2024 Khóa học: Khóa 22D(IP)
Môn học: Mathematics for Business Lớp học phần: 2411910002804
Thời gian học: 05/01/2024 ---> 29/03/2024
Thứ 6, tiết1-4,tuần 5-8, HTT
Thứ 6, tiết1-4,tuần 1-12, Q7-A.211
Thứ 6, tiết1-5,tuần 13-13, Q7-A.211

Điểm thành phần theo đáp án Điểm tổng hợp


STT Mã SV Lớp SV Họ & Tên Thuyế Kiểm Điểm
(*) TBKT (*) (*) (*) Số Chữ
t trình tra QT

1 2221001191 IP_22DQT01 Huỳnh Thụy Xuân An 9 6 7 7

2 2221001192 IP_22DQT01 Nguyễn Hà An 9 4 5.6667 6

3 2221001193 IP_22DQT01 Huỳnh Thái Phương Anh 9 5 6.3333 6.5

4 2321002176 IP_23DKQ01 Nguyễn Phạm Phương Anh x 9 6.5 7.3333 8

5 2221001195 IP_22DQT01 Trần Tiến Anh 0

6 2221001198 IP_22DQT01 Nguyễn Thanh Hà xx 9 1 3.6667 5

7 2221001199 IP_22DQT01 Võ Hồng Ngọc Hân 9 5.5 6.6667 7

8 2221001201 IP_22DQT01 Phạm Nguyễn Trung Hậu xxxx 9 7 7.6667 10

9 2221001202 IP_22DQT01 Nguyễn Hiển x 9 2 4.3333 5

10 2221001204 IP_22DQT01 Võ Xuân Hoàng xx 9 6 7 8

11 2021009202 IP_20DKQ La Gia Huy 4.5 3 3

12 2221001206 IP_22DQT01 Nguyễn Hữu Khang 9 3.5 5.3333 5.5

13 2321002185 IP_23DKQ01 Tô Mạnh Thiên Kiệt x 9 6.5 7.3333 8

14 2221001207 IP_22DQT01 Dương Thị Linh x 9 5 6.3333 7

15 2221001208 IP_22DQT01 Trương Thị Mỹ Loan x 9 1.5 4 4.5

16 2221001209 IP_22DQT01 Lê Cao Lộc 9 4.5 6 6

17 2321002187 IP_23DKQ01 Nguyễn Thu Minh xx 9 8 8.3333 9.5


18 2221001210 IP_22DQT01 Bùi Ngọc Kim Ngân 0

19 2321002192 IP_23DKQ01 Võ Phạm Thanh Ngân x 9 8 8.3333 9

20 2221001211 IP_22DQT01 Nguyễn Bảo Ngọc 9 3.5 5.3333 5.5

21 2321001396 IP_23DMA01 Nguyễn Khánh Ngọc 9 6.5 7.3333 7.5

22 2221001213 IP_22DQT01 Nguyễn Đỗ Trang Nhã 9 5 6.3333 6.5

23 2221001216 IP_22DQT01 Phạm Ngọc Yến Nhi 9 3.5 5.3333 5.5

24 2221001218 IP_22DQT01 Phạm Minh Phụng x 9 2 4.3333 4.5

25 2321002196 IP_23DKQ01 Lê Minh Quang x 9 6 7 7.5

26 2321002197 IP_23DKQ01 Phạm Hồng Quân xxx 9 6 7 8.5

27 2221001219 IP_22DQT01 Lưu Trúc Quỳnh 9 5.5 6.6667 7

28 2221001220 IP_22DQT01 Trần Lê Diễm Quỳnh 9 4 5.6667 6

29 2221001221 IP_22DQT01 Đặng Nguyễn Phúc Thịnh 9 5 6.3333 6.5

30 2321002199 IP_23DKQ01 Đặng Thu Thủy x 9 5 6.3333 7

31 2221001222 IP_22DQT01 Nguyễn Thái Minh Thư 9 4 5.6667 6

32 2221001225 IP_22DQT01 Nguyễn Thị Thu Trang x 9 1.5 4 4.5

33 2221001223 IP_22DQT01 Võ Huyền Trân 9 4 5.6667 6

34 2221001226 IP_22DQT01 Nguyễn Phan Nhật Truyền x 9 7 7.6667 8.5

35 2321002204 IP_23DKQ01 Ngô Hoàng Thanh Trúc x 9 6 7 7.5

36 2321002208 IP_23DKQ01 Nguyễn Nhật Phương Uyên x 9 5 6.3333 7

37 2321002209 IP_23DKQ01 Nguyễn Hồ Ái Vi x 9 7.5 8 8.5

38 2221001229 IP_22DQT01 Nguyễn Thành Vinh xxx 9 3 5 6.5

39 2321002212 IP_23DKQ01 Nguyễn Hoàng Vy 9 6.5 7.3333 7.5

Tổng số bài: ..............


TP. HCM, ngày 5 tháng 1 năm 2024
DUYỆT CỦA BỘ MÔN GV CHẤM BÀI

Ghi chú:
- (1) Đối với các môn đánh giá bằng trắc nghiệm: (*) ở cột đầu tiên là tổng số câu trắc nghiệm và mỗi ô ở dưới là số câu sv trả lời đúng
- (2) Đối với các môn không đánh giá bằng hình thức trắc nghiệm: (*) là các ý chấm điểm theo yêu cầu VD: Ý 1, Ý 2.. và các ô ở dưới là phần điểm sinh
viên đạt được.
- (3) Đối với các môn đánh giá bằng trắc nghiệm và tự luận: thì cột đầu tiên như (1), các cột còn lại như (2)

1/1

You might also like