Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 14

Mã số / Code: BM 55.14.02.

QC
BÁO CÁO KẾT QUẢ KIỂM TRA MT Lần ban hành/Published 2
(MT TEST REPORT) Ngày / Date: 5/15/2023
VNC MECHANICAL.,JSC Số trang / Page: Page 1 of 1

Tên sản phẩm (Product' name) : C.FRAME Mã số bản vẽ (Dwg N°): FAC3268

Khách hàng (Customer) : HILL Mác vật liệu (Material) : BS3100A6

Ngày sản xuất (Production date) : 16/03/2024 Trọng Lượng (Weight) : 75KG

Sản phẩm đúc:(Casting): STEEL Tiêu chí chấp nhận:(Acceptance Criteria): ASTM E709-15
Thiết bị MT Hãng chế tạo: Kiểu: Mã số: Thông số KT Điều kiện kiểm tra Thực tế
(Equipment) Manufacturer: Model: Serial No: Specifications (Examination Conditions) Actual
Máy kiểm tra từ tính dạng giếng/Fluorescent
Suzhou magnetic SZCN-MT-
magnetic particle induction flaw detection MTDG Manual Room Light ≤ 21,5 LUX 0
energy - China 21092801
equipment-Well type
Suzhou magnetic Max 6000uw/cm2
Đèn chiếu UV/UV lamp UVLED365 SJ3103-9 ≥ 1076 LUX 1469
energy - China FLUX 381mm
UV lamp light
GCA000532- Centertek ≥ 1000uw/cm2
Máy kiểm tra tia UV/UV testing machine 210506193 1 ~3,999uw/cm2 3855
22000 Taiwan at 380mm
Magnaflux -10 ~ 0~ +10
Đồng hồ đo từ trường /Magnetic fielld meter GF23
USA
505056
gause
Shim test ✘ 1 ✘ 2 ✘ 3 OK

SMARTSENSOR
Thiết bị đo độ sáng LUX /Light intensity meter AR813A
- China
6519337 0~200.000 LUX Water break test ✘ OK NG
2 OK

Bột từ huỳnh quang/fluorescent magnetic green yellow Fluorescent magnetic


China 1 0512-57108902 0,2 ~ 0,5 ml 0.29
powder ≥200 powder concentration

Hình ảnh minh họa(Illustrating images)

HÌNH 1 HÌNH 2 HÌNH 3 HÌNH 4


KẾT QUẢ KIỂM TRA/EXAMINATION RESULT
Vị Trí MT(MT Location) KT Nứt(Crack Size) Từ dư (Magnetic) Kết Luận(Conlusion)
No. Lot No. Mặt trước Mặt sau Thành Chiều dài Chiều Sâu Magnetic Result Acceptable Not Accept
Front Backside Wall Length(mm) Depth(mm) ≤ 5 Gauss ü û

1 VNC03 100224 OK OK OK 1 ü
2 VNC03 100224 OK OK OK 0 ü
3 VNC03 100224 OK OK OK 0 ü
4 VNC03 100224 OK OK OK 1 ü
5 VNC03 100224 OK OK OK 0 ü
6 VNC03 270224 OK OK OK 0 ü
7 VNC03 270224 OK OK OK 2 ü
8 VNC03 270224 OK OK OK 0 ü
9 VNC03 270224 OK OK OK 0 ü
10 VNC03 270224 OK OK OK 1 ü
11 VNC03 270224 OK OK OK 0 ü
12 VNC03 270224 OK OK OK 0 ü
13 VNC03 280224 OK OK OK 0 ü
14 VNC03 280224 OK OK OK 0 ü
15 VNC03 280224 OK OK OK 1 ü
16 VNC03 270224 OK OK OK 0 ü
17 VNC03 270224 OK OK OK 1 ü
18 VNC03 210224 OK OK OK 0 ü
19 VNC03 280224 OK OK OK 0 ü
20 VNC03 270224 OK OK OK 0 ü
Ngày 28 tháng 03 năm 2024
PHÒNG QA - QC Người kiểm tra
(QA-QC Department) (Checker)
Nơi gửi:
* Khách hàng(Customers)
* Phòng Kỹ Thuật(Technical department
* Lưu QA-QC(Save QA-QC) Lê Văn Tính Đào Khắc Hiệp
Minimum level 2 NDT-MT certification required
Mã số / Code: BM 55.14.02.QC
BÁO CÁO KẾT QUẢ KIỂM TRA MT Lần ban hành/Published 2
(MT TEST REPORT) Ngày / Date: 5/15/2023
VNC MECHANICAL.,JSC Số trang / Page: Page 1 of 1

Tên sản phẩm (Product' name) : C.FRAME Mã số bản vẽ (Dwg N°): FAC3268

Khách hàng (Customer) : HILL Mác vật liệu (Material) : BS3100A6

Ngày sản xuất (Production date) : 10/03/2024 Trọng Lượng (Weight) : 75KG

Sản phẩm đúc:(Casting): STEEL Tiêu chí chấp nhận:(Acceptance Criteria): ASTM E709-15
Thiết bị MT Hãng chế tạo: Kiểu: Mã số: Thông số KT Điều kiện kiểm tra Thực tế
(Equipment) Manufacturer: Model: Serial No: Specifications (Examination Conditions) Actual
Máy kiểm tra từ tính dạng giếng/Fluorescent
Suzhou magnetic SZCN-MT-
magnetic particle induction flaw detection MTDG Manual Room Light ≤ 21,5 LUX 0
energy - China 21092801
equipment-Well type
Suzhou magnetic Max 6000uw/cm2
Đèn chiếu UV/UV lamp UVLED365 SJ3103-9 ≥ 1076 LUX 1422
energy - China FLUX 381mm
UV lamp light
GCA000532- Centertek ≥ 1000uw/cm2
Máy kiểm tra tia UV/UV testing machine 210506193 1 ~3,999uw/cm2 3865
22000 Taiwan at 380mm
Magnaflux -10 ~ 0~ +10
Đồng hồ đo từ trường /Magnetic fielld meter GF23
USA
505056
gause
Shim test ✘ 1 ✘ 2 ✘ 3 OK

SMARTSENSOR
Thiết bị đo độ sáng LUX /Light intensity meter AR813A
- China
6519337 0~200.000 LUX Water break test ✘ OK NG
2 OK

Bột từ huỳnh quang/fluorescent magnetic green yellow Fluorescent magnetic


China 1 0512-57108902 0,2 ~ 0,5 ml 0.33
powder ≥200 powder concentration

Hình ảnh minh họa(Illustrating images)

HÌNH 1 HÌNH 2 HÌNH


HÌNH3 3 HÌNH 4
KẾT QUẢ KIỂM TRA/EXAMINATION RESULT
Vị Trí MT(MT Location) KT Nứt(Crack Size) Từ dư (Magnetic) Kết Luận(Conlusion)
No. Lot No. Mặt trước Mặt sau Thành Chiều dài Chiều Sâu Magnetic Result Acceptable Not Accept
Front Backside Wall Length(mm) Depth(mm) ≤ 5 Gauss ü û

1 VNC03 280224 OK OK OK 0 ü
2 VNC03 280224 OK OK OK 0 ü
3 VNC03 280224 OK OK OK 0 ü
4 VNC03 210224 OK OK OK 0 ü
5 VNC03 270224 OK OK OK 0 ü
6 VNC03 270224 OK OK OK 1 ü
7 VNC03 270224 OK OK OK 0 ü
8 VNC03 270224 OK OK OK 0 ü
9 VNC03 270224 OK OK OK 1 ü
10 VNC03 270224 OK OK OK 0 ü
11 VNC03 270224 OK OK OK 0 ü
12 VNC03 270224 OK OK OK 1 ü
13 VNC03 220224 OK OK OK 0 ü
14 VNC03 220224 OK OK OK 1 ü
15 VNC03 220224 OK OK OK 0 ü
16 VNC03 220224 OK OK OK 0 ü
17 VNC03 220224 OK OK OK 0 ü
18 VNC03 220224 OK OK OK 1 ü
19 VNC03 220224 OK OK OK 0 ü
20 VNC03 220224 OK OK OK 2 ü
Ngày 25 tháng 03 năm 2024
PHÒNG QA - QC Người kiểm tra
(QA-QC Department) (Checker)
Nơi gửi:
* Khách hàng(Customers)
* Phòng Kỹ Thuật(Technical department
* Lưu QA-QC(Save QA-QC) Lê Văn Tính Đào Khắc Hiệp
Minimum level 2 NDT-MT certification required
Mã số / Code: BM 55.14.02.QC
BÁO CÁO KẾT QUẢ KIỂM TRA MT Lần ban hành/Published 2
(MT TEST REPORT) Ngày / Date: 5/15/2023
VNC MECHANICAL.,JSC Số trang / Page: Page 1 of 1

Tên sản phẩm (Product' name) : C.FRAME Mã số bản vẽ (Dwg N°): FAC3268

Khách hàng (Customer) : HILL Mác vật liệu (Material) : BS3100A6

Ngày sản xuất (Production date) : 10/03/2024 Trọng Lượng (Weight) : 70KG

Sản phẩm đúc:(Casting): STEEL Tiêu chí chấp nhận:(Acceptance Criteria): ASTM E709-15
Thiết bị MT Hãng chế tạo: Kiểu: Mã số: Thông số KT Điều kiện kiểm tra Thực tế
(Equipment) Manufacturer: Model: Serial No: Specifications (Examination Conditions) Actual
Máy kiểm tra từ tính dạng giếng/Fluorescent
Suzhou magnetic SZCN-MT-
magnetic particle induction flaw detection MTDG Manual Room Light ≤ 21,5 LUX 0
energy - China 21092801
equipment-Well type
Suzhou magnetic Max 6000uw/cm2
Đèn chiếu UV/UV lamp UVLED365 SJ3103-9 ≥ 1076 LUX 1632
energy - China FLUX 381mm
UV lamp light
GCA000532- Centertek ≥ 1000uw/cm2
Máy kiểm tra tia UV/UV testing machine 210506193 1 ~3,999uw/cm2 3904
22000 Taiwan at 380mm
Magnaflux -10 ~ 0~ +10
Đồng hồ đo từ trường /Magnetic fielld meter GF23
USA
505056
gause
Shim test ✘ 1 ✘ 2 ✘ 3 OK

SMARTSENSOR
Thiết bị đo độ sáng LUX /Light intensity meter AR813A
- China
6519337 0~200.000 LUX Water break test ✘ OK NG
2 OK

Bột từ huỳnh quang/fluorescent magnetic green yellow Fluorescent magnetic


China 1 0512-57108902 0,2 ~ 0,5 ml 0.3
powder ≥200 powder concentration

Hình ảnh minh họa(Illustrating images)

HÌNH 1 HÌNH 2 HÌNH


HÌNH3 3 HÌNH 4
KẾT QUẢ KIỂM TRA/EXAMINATION RESULT
Vị Trí MT(MT Location) KT Nứt(Crack Size) Từ dư (Magnetic) Kết Luận(Conlusion)
No. Lot No. Mặt trước Mặt sau Thành Chiều dài Chiều Sâu Magnetic Result Acceptable Not Accept
Front Backside Wall Length(mm) Depth(mm) ≤ 5 Gauss ü û

1 VNC03 080224 OK OK OK 1 ü
2 VNC03 080224 OK OK OK 0 ü
3 VNC03 080224 OK OK OK 0 ü
4 VNC03 080224 OK OK OK 0 ü
5 VNC03 080224 OK OK OK 0 ü
6 VNC03 080224 OK OK OK 1 ü
7 VNC03 210224 OK OK OK 0 ü
8 VNC03 210224 OK OK OK 0 ü
9 VNC03 210224 OK OK OK 1 ü
10 VNC03 210224 OK OK OK 0 ü
11 VNC03 210224 OK OK OK 0 ü
12 VNC03 210224 OK OK OK 0 ü
13 VNC03 210224 OK OK OK 1 ü
14 VNC03 210224 OK OK OK 0 ü
15 VNC03 210224 OK OK OK 0 ü
16 VNC03 210224 OK OK OK 0 ü
17 VNC03 210224 OK OK OK 1 ü
18 VNC03 210224 OK OK OK 0 ü
19 VNC03 210224 OK OK OK 0 ü
20 VNC03 210224 OK OK OK 0 ü
Ngày 20 tháng 03 năm 2024
PHÒNG QA - QC Người kiểm tra
(QA-QC Department) (Checker)
Nơi gửi:
* Khách hàng(Customers)
* Phòng Kỹ Thuật(Technical department
* Lưu QA-QC(Save QA-QC) Lê Văn Tính Đào Khắc Hiệp
Minimum level 2 NDT-MT certification required
✘ OG
3
1
N
2 K
Mã số / Code: BM 55.14.02.QC
BÁO CÁO KẾT QUẢ KIỂM TRA MT Lần ban hành/Published 2
(MT TEST REPORT) Ngày / Date: 5/15/2023
VNC MECHANICAL.,JSC Số trang / Page: Page 1 of 1

Tên sản phẩm (Product' name) : C.FRAME Mã số bản vẽ (Dwg N°): FAC3272

Khách hàng (Customer) : HILL Mác vật liệu (Material) : BS3100A6

Ngày sản xuất (Production date) : 02/03/2024 Trọng Lượng (Weight) : 70KG

Sản phẩm đúc:(Casting): STEEL Tiêu chí chấp nhận:(Acceptance Criteria): ASTM E709-15
Thiết bị MT Hãng chế tạo: Kiểu: Mã số: Thông số KT Điều kiện kiểm tra Thực tế
(Equipment) Manufacturer: Model: Serial No: Specifications (Examination Conditions) Actual
Máy kiểm tra từ tính dạng giếng/Fluorescent
Suzhou magnetic SZCN-MT-
magnetic particle induction flaw detection MTDG Manual Room Light ≤ 21,5 LUX 0
energy - China 21092801
equipment-Well type
Suzhou magnetic Max 6000uw/cm2
Đèn chiếu UV/UV lamp UVLED365 SJ3103-9 ≥ 1076 LUX 1566
energy - China FLUX 381mm
UV lamp light
GCA000532- Centertek ≥ 1000uw/cm2
Máy kiểm tra tia UV/UV testing machine 210506193 1 ~3,999uw/cm2 3856
22000 Taiwan at 380mm
Magnaflux -10 ~ 0~ +10
Đồng hồ đo từ trường /Magnetic fielld meter GF23
USA
505056
gause
Shim test ✘ 1 ✘ 2 ✘ 3 OK

SMARTSENSOR
Thiết bị đo độ sáng LUX /Light intensity meter AR813A
- China
6519337 0~200.000 LUX Water break test ✘ OK NG
2 OK

Bột từ huỳnh quang/fluorescent magnetic green yellow Fluorescent magnetic


China 1 0512-57108902 0,2 ~ 0,5 ml 0.32
powder ≥200 powder concentration

Hình ảnh minh họa(Illustrating images)

HÌNH 1 HÌNH 2 HÌNH


HÌNH3 3 HÌNH 4
KẾT QUẢ KIỂM TRA/EXAMINATION RESULT
Vị Trí MT(MT Location) KT Nứt(Crack Size) Từ dư (Magnetic) Kết Luận(Conlusion)
No. Lot No. Mặt trước Mặt sau Thành Chiều dài Chiều Sâu Magnetic Result Acceptable Not Accept
Front Backside Wall Length(mm) Depth(mm) ≤ 5 Gauss ü û

1 VNC03 280224 OK OK OK 0 ü
2 VNC03 280224 OK OK OK 1 ü
3 VNC03 280224 OK OK OK 1 ü
4 VNC03 280224 OK OK OK 0 ü
5 VNC03 280224 OK OK OK 0 ü
6 VNC03 280224 OK OK OK 0 ü
7 VNC03 280224 OK OK OK 0 ü
8 VNC03 280224 OK OK OK 0 ü
9 VNC03 200224 OK OK OK 1 ü
10 VNC03 200224 OK OK OK 0 ü
11 VNC03 200224 OK OK OK 0 ü
12 VNC03 200224 OK OK OK 1 ü
13 VNC03 200224 OK OK OK 0 ü
14 VNC03 200224 OK OK OK 0 ü
15 VNC03 200224 OK OK OK 0 ü
16 VNC03 200224 OK OK OK 0 ü
17 VNC03 140224 OK OK OK 1 ü
18 VNC03 140224 OK OK OK 0 ü
19 VNC03 140224 OK OK OK 0 ü
20 VNC03 140224 OK OK OK 0 ü
Ngày 16 tháng 03 năm 2024
PHÒNG QA - QC Người kiểm tra
(QA-QC Department) (Checker)
Nơi gửi:
* Khách hàng(Customers)
* Phòng Kỹ Thuật(Technical department
* Lưu QA-QC(Save QA-QC) Lê Văn Tính Đào Khắc Hiệp
Minimum level 2 NDT-MT certification required
✘ OG
3
1
N
2 K
Mã số / Code: BM 55.14.02.QC
BÁO CÁO KẾT QUẢ KIỂM TRA MT Lần ban hành/Published 2
(MT TEST REPORT) Ngày / Date: 5/15/2023
VNC MECHANICAL.,JSC Số trang / Page: Page 1 of 1

Tên sản phẩm (Product' name) : C.FRAME Mã số bản vẽ (Dwg N°): FAC3255

Khách hàng (Customer) : HILL Mác vật liệu (Material) : BS3100A6

Ngày sản xuất (Production date) : 26/02/2024 Trọng Lượng (Weight) : 70KG

Sản phẩm đúc:(Casting): STEEL Tiêu chí chấp nhận:(Acceptance Criteria): ASTM E709-15
Thiết bị MT Hãng chế tạo: Kiểu: Mã số: Thông số KT Điều kiện kiểm tra Thực tế
(Equipment) Manufacturer: Model: Serial No: Specifications (Examination Conditions) Actual
Máy kiểm tra từ tính dạng giếng/Fluorescent
Suzhou magnetic SZCN-MT-
magnetic particle induction flaw detection MTDG Manual Room Light ≤ 21,5 LUX 0
energy - China 21092801
equipment-Well type
Suzhou magnetic Max 6000uw/cm2
Đèn chiếu UV/UV lamp UVLED365 SJ3103-9 ≥ 1076 LUX 1588
energy - China FLUX 381mm
UV lamp light
GCA000532- Centertek ≥ 1000uw/cm2
Máy kiểm tra tia UV/UV testing machine 210506193 1 ~3,999uw/cm2 3902
22000 Taiwan at 380mm
Magnaflux -10 ~ 0~ +10
Đồng hồ đo từ trường /Magnetic fielld meter GF23
USA
505056
gause
Shim test ✘ 1 ✘ 2 ✘ 3 OK

SMARTSENSOR
Thiết bị đo độ sáng LUX /Light intensity meter AR813A
- China
6519337 0~200.000 LUX Water break test ✘ OK NG
2 OK

Bột từ huỳnh quang/fluorescent magnetic green yellow Fluorescent magnetic


China 1 0512-57108902 0,2 ~ 0,5 ml 0.3
powder ≥200 powder concentration

Hình ảnh minh họa(Illustrating images)

HÌNH 1 HÌNH 2 HÌNH


HÌNH3 3 HÌNH 4
KẾT QUẢ KIỂM TRA/EXAMINATION RESULT
Vị Trí MT(MT Location) KT Nứt(Crack Size) Từ dư (Magnetic) Kết Luận(Conlusion)
No. Lot No. Mặt trước Mặt sau Thành Chiều dài Chiều Sâu Magnetic Result Acceptable Not Accept
Front Backside Wall Length(mm) Depth(mm) ≤ 5 Gauss ü û

1 VNC01 210224 OK OK OK 0 ü
2 VNC01 210224 OK OK OK 2 ü
3 VNC01 210224 OK OK OK 0 ü
4 VNC01 210224 OK OK OK 1 ü
5 VNC01 210224 OK OK OK 0 ü
6 VNC01 210224 OK OK OK 0 ü
7 VNC01 210224 OK OK OK 1 ü
8 VNC01 120224 OK OK OK 0 ü
9 VNC01 120124 OK OK OK 0 ü
10 VNC01 120124 OK OK OK 1 ü
11 VNC01 120124 OK OK OK 0 ü
12 VNC01 120224 OK OK OK 0 ü
13 VNC01 120124 OK OK OK 0 ü
14 VNC01 120124 OK OK OK 1 ü
15 VNC01 120124 OK OK OK 0 ü
16 VNC01 120224 OK OK OK 0 ü
17 VNC01 090224 OK OK OK 0 ü
18 VNC01 090224 OK OK OK 1 ü
19 VNC01 090224 OK OK OK 0 ü
20 VNC01 090224 OK OK OK 0 ü
Ngày 14 tháng 04 năm 2024
PHÒNG QA - QC Người kiểm tra
(QA-QC Department) (Checker)
Nơi gửi:
* Khách hàng(Customers)
* Phòng Kỹ Thuật(Technical department
* Lưu QA-QC(Save QA-QC) Lê Văn Tính Đào Khắc Hiệp
Minimum level 2 NDT-MT certification required
✘ OG
3
1
N
2 K
Mã số / Code: BM 55.14.02.QC
BÁO CÁO KẾT QUẢ KIỂM TRA MT Lần ban hành/Published 2
(MT TEST REPORT) Ngày / Date: 5/15/2023
VNC MECHANICAL.,JSC Số trang / Page: Page 1 of 1

Tên sản phẩm (Product' name) : C.FRAME Mã số bản vẽ (Dwg N°): FAC5271

Khách hàng (Customer) : HILL Mác vật liệu (Material) : BS3100A6

Ngày sản xuất (Production date) : 20/02/2024 Trọng Lượng (Weight) : 250KG

Sản phẩm đúc:(Casting): STEEL Tiêu chí chấp nhận:(Acceptance Criteria): ASTM E709-15
Thiết bị MT Hãng chế tạo: Kiểu: Mã số: Thông số KT Điều kiện kiểm tra Thực tế
(Equipment) Manufacturer: Model: Serial No: Specifications (Examination Conditions) Actual
Máy kiểm tra từ tính dạng giếng/Fluorescent
Suzhou magnetic SZCN-MT-
magnetic particle induction flaw detection MTDG Manual Room Light ≤ 21,5 LUX 0
energy - China 21092801
equipment-Well type
Suzhou magnetic Max 6000uw/cm2
Đèn chiếu UV/UV lamp UVLED365 SJ3103-9 ≥ 1076 LUX 1565
energy - China FLUX 381mm
UV lamp light
GCA000532- Centertek ≥ 1000uw/cm2
Máy kiểm tra tia UV/UV testing machine 210506193 1 ~3,999uw/cm2 3822
22000 Taiwan at 380mm
Magnaflux -10 ~ 0~ +10
Đồng hồ đo từ trường /Magnetic fielld meter GF23
USA
505056
gause
Shim test ✘ 1 ✘ 2 ✘ 3 OK

SMARTSENSOR
Thiết bị đo độ sáng LUX /Light intensity meter AR813A
- China
6519337 0~200.000 LUX Water break test ✘ OK NG
2 OK

Bột từ huỳnh quang/fluorescent magnetic green yellow Fluorescent magnetic


China 1 0512-57108902 0,2 ~ 0,5 ml 0.3
powder ≥200 powder concentration

Hình ảnh minh họa(Illustrating images)

HÌNH 1 HÌNH 2 HÌNH


HÌNH3 3 HÌNH 4
KẾT QUẢ KIỂM TRA/EXAMINATION RESULT
Vị Trí MT(MT Location) KT Nứt(Crack Size) Từ dư (Magnetic) Kết Luận(Conlusion)
No. Lot No. Mặt trước Mặt sau Thành Chiều dài Chiều Sâu Magnetic Result Acceptable Not Accept
Front Backside Wall Length(mm) Depth(mm) ≤ 5 Gauss ü û

1 VNC01 260124 OK OK OK 0 ü
2 VNC01 050224 OK OK OK 1 ü
3 VNC01 050224 OK OK OK 0 ü
4 VNC01 050224 OK OK OK 0 ü
5 VNC01 050224 OK OK OK 1 ü
6 VNC01 050224 OK OK OK 0 ü
7 VNC01 200124 OK OK OK 0 ü
8 VNC01 200124 OK OK OK 0 ü
9 VNC01 050224 OK OK OK 1 ü
10 VNC01 050224 OK OK OK 1 ü
11 VNC01 180124 OK OK OK 0 ü
12 VNC01 280124 OK OK OK 0 ü
13 VNC01 200124 OK OK OK 0 ü
14 VNC01 180124 OK OK OK 0 ü
15 VNC01 180124 OK OK OK 0 ü
16 VNC01 120124 OK OK OK 1 ü
17 VNC01 200124 OK OK OK 0 ü
18 VNC01 200124 OK OK OK 0 ü
19 VNC01 180124 OK OK OK 0 ü
20 VNC01 200124 OK OK OK 0 ü
Ngày 6 tháng 03 năm 2024
PHÒNG QA - QC Người kiểm tra
(QA-QC Department) (Checker)
Nơi gửi:
* Khách hàng(Customers)
* Phòng Kỹ Thuật(Technical department
* Lưu QA-QC(Save QA-QC) Lê Văn Tính Đào Khắc Hiệp
Minimum level 2 NDT-MT certification required
✘ OG
3
1
N
2 K
Mã số / Code: BM 55.14.02.QC
BÁO CÁO KẾT QUẢ KIỂM TRA MT Lần ban hành/Published 2
(MT TEST REPORT) Ngày / Date: 5/15/2023
VNC MECHANICAL.,JSC Số trang / Page: Page 1 of 1

Tên sản phẩm (Product' name) : C.FRAME Mã số bản vẽ (Dwg N°): FAC5271

Khách hàng (Customer) : HILL Mác vật liệu (Material) : BS3100A6

Ngày sản xuất (Production date) : 15/02/2024 Trọng Lượng (Weight) : 250KG

Sản phẩm đúc:(Casting): STEEL Tiêu chí chấp nhận:(Acceptance Criteria): ASTM E709-15
Thiết bị MT Hãng chế tạo: Kiểu: Mã số: Thông số KT Điều kiện kiểm tra Thực tế
(Equipment) Manufacturer: Model: Serial No: Specifications (Examination Conditions) Actual
Máy kiểm tra từ tính dạng giếng/Fluorescent
Suzhou magnetic SZCN-MT-
magnetic particle induction flaw detection MTDG Manual Room Light ≤ 21,5 LUX 0
energy - China 21092801
equipment-Well type
Suzhou magnetic Max 6000uw/cm2
Đèn chiếu UV/UV lamp UVLED365 SJ3103-9 ≥ 1076 LUX 1489
energy - China FLUX 381mm
UV lamp light
GCA000532- Centertek ≥ 1000uw/cm2
Máy kiểm tra tia UV/UV testing machine 210506193 1 ~3,999uw/cm2 3903
22000 Taiwan at 380mm
Magnaflux -10 ~ 0~ +10
Đồng hồ đo từ trường /Magnetic fielld meter GF23
USA
505056
gause
Shim test ✘ 1 ✘ 2 ✘ 3 OK

SMARTSENSOR
Thiết bị đo độ sáng LUX /Light intensity meter AR813A
- China
6519337 0~200.000 LUX Water break test ✘ OK NG
2 OK

Bột từ huỳnh quang/fluorescent magnetic green yellow Fluorescent magnetic


China 1 0512-57108902 0,2 ~ 0,5 ml 0.34
powder ≥200 powder concentration

Hình ảnh minh họa(Illustrating images)

HÌNH 1 HÌNH 2 HÌNH


HÌNH3 3 HÌNH 4
KẾT QUẢ KIỂM TRA/EXAMINATION RESULT
Vị Trí MT(MT Location) KT Nứt(Crack Size) Từ dư (Magnetic) Kết Luận(Conlusion)
No. Lot No. Mặt trước Mặt sau Thành Chiều dài Chiều Sâu Magnetic Result Acceptable Not Accept
Front Backside Wall Length(mm) Depth(mm) ≤ 5 Gauss ü û

1 VNC01 260124 OK OK OK 0 ü
2 VNC01 260124 OK OK OK 0 ü
3 VNC01 180124 OK OK OK 1 ü
4 VNC01 260124 OK OK OK 0 ü
5 VNC01 180124 OK OK OK 0 ü
6 VNC01 260124 OK OK OK 0 ü
7 VNC01 260124 OK OK OK 0 ü
8 VNC01 180124 OK OK OK 1 ü
9 VNC01 260124 OK OK OK 0 ü
10 VNC01 180124 OK OK OK 0 ü
11 VNC01 260124 OK OK OK 0 ü
12 VNC01 050224 OK OK OK 0 ü
13 VNC01 120124 OK OK OK 1 ü
14 VNC01 180124 OK OK OK 0 ü
15 VNC01 260124 OK OK OK 0 ü
16 VNC01 280124 OK OK OK 1 ü
17 VNC01 200124 OK OK OK 0 ü
18 VNC01 180124 OK OK OK 0 ü
19 VNC01 050224 OK OK OK 1 ü
20 VNC01 120124 OK OK OK 0 ü
Ngày 1 tháng 03 năm 2024
PHÒNG QA - QC Người kiểm tra
(QA-QC Department) (Checker)
Nơi gửi:
* Khách hàng(Customers)
* Phòng Kỹ Thuật(Technical department
* Lưu QA-QC(Save QA-QC) Lê Văn Tính Đào Khắc Hiệp
Minimum level 2 NDT-MT certification required
✘ OG
3
1
N
2 K

You might also like