Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 29

Thông số cho trước của động cơ

STT Mục Số lượng


1 Số xy lanh động cơ 4
2 Số kỳ 4
3 Dung tích động cơ 1.499
4 Thể tích nạp của 1 xylanh/1 lần nạp 0.37475
Kiểu phun xăng
5
Số kim phun 4

6 Đặc tuyến kim phun

7 Hệ số dư lượng không khí 1.00


8 Tốc độ động cơ 2500
Hiệu suất nạp tại 2500rpm, 42% độ mở
9 bướm ga (Ѱ) 61%
1.1305
10 Khối lượng riêng của không khí
1,130.5
Khối lượng không khí nạp cho 1 hành trình
11 17.580
nạp thực tế
Câu hỏi: Tính lượng nhiên liệu cần cung cấp và thời gian mở mỗi ki
Thể tích không khí nạp vào 1 xylanh trong
285.746875
12 1 phút
Khối lượng không khí nạp vào 1 xylanh
323036.8422
13 trong 1 phút
Khối lượng nhiên liệu cần phun cho 1 21975.29539
14 xylanh trong 1 phút
Lượng nhiên liệu phun cho 1
X [mg] 17.580
chu trình
Thời gian mở kim phun cho 1
Y [ms] 5.231
chu trình
Tốc độ động cơ [rpm] Độ mở bướm ga [%] Hiệu suất nạp [%]

7.00% 60%
14.00% 61%
21.00% 62%
28.00% 63%
35.00% 64%
42.00% 68%
49.00% 70%
1000
56.00% 72%
63.00% 74%
70.00% 76%
77.00% 80%
84.00% 81%
91.00% 83%
100.00% 85%

7.00% 60%
14.00% 61%
21.00% 62%
28.00% 63%
35.00% 64%
42.00% 68%
49.00% 70%
2500
56.00% 72%
63.00% 74%
70.00% 76%
2500

77.00% 80%
84.00% 81%
91.00% 83%
100.00% 85%

7.00% 60%
14.00% 61%
21.00% 62%
28.00% 63%
35.00% 64%
42.00% 68%
49.00% 70%
4000
56.00% 72%
63.00% 74%
70.00% 76%
77.00% 80%
84.00% 81%
91.00% 83%
100.00% 85%

7.00% 60%
14.00% 61%
21.00% 62%
28.00% 63%
35.00% 64%
42.00% 68%
49.00% 70%
5500
5500
56.00% 72%
63.00% 74%
70.00% 76%
77.00% 80%
84.00% 81%
91.00% 83%
100.00% 85%
rước của động cơ

Đơn vị Ghi chú


xylanh
kỳ Nạp - Nén - Nổ - Xả
lít thay đổi Hành trình (S) và đường kính Piston (D)
lít Vnạp
Phun xăng đa điểm
kim phun
Y = 0,33X-0,57
Y [ms]: thời gian mở kim phun
X [mg]: lượng nhiên liệu phun
λ=1
λ = (mA/mF)TT/(mA/mF)LT Kim phun 1 bắt đầu phun
vòng phút thay đổi từ 1000-6000 rpm
thay đổi dựa trên hàm xác định qua 2 biến (độ mở bướm
ga, tốc độ của động cơ)
mg/cc 1cc = 1cm3
mg/lít 1 lít = 1 dm3 = 1000 cm3 = 1000cc
mg
mTTA
thời gian mở mỗi kim phun trong một chu trình?
lít VTTA = Vnạp . Ѱ . n/2

mg mTTA = VTTA . ρ

mg mTTF = (mTTA ) /[14.7 x λ]

mg

ms
Hệ số Hệ số dư lượng không khí, λ

14.7 1.00
14.7 1.00
14.7 1.00
14.7 1.00
14.7 1.00
14.7 1.00
14.7 1.00
14.2 0.97
13.4 0.91
13.4 0.91
13.4 0.91
13.4 0.91
13.4 0.91
13.4 0.91

19.8 1.35
16.4 1.12
14.7 1.00
14.7 1.00
14.7 1.00
14.7 1.00
14.7 1.00
14.7 1.00
14.3 0.97
13.4 0.91
13.1 0.89
12.9 0.88
12.9 0.88
12.9 0.88

18.1 1.23
16.8 1.14
15.7 1.07
14.7 1.00
14.7 1.00
14.7 1.00
14.7 1.00
14.7 1.00
13.6 0.93
12.1 0.82
11.8 0.80
11.6 0.79
11.6 0.79
11.6 0.79

18.1 1.23
16.8 1.14
14.9 1.01
13.3 0.90
12.9 0.88
12.6 0.86
12.2 0.83
11.9 0.81
11.5 0.78
11.2 0.76
10.7 0.73
10.4 0.71
10.4 0.71
10.4 0.71
Thứ tự nổ
của động cơ 1-3-4-2
1
0 180 360 540 720
Nạp Nén Nổ Xả
Máy 1
Máy 2
Máy 3
Máy 4

Kim phun 1 bắt đầu 0-160


phun 160
Thời gian mở
Độ mở Lượng nhiên Thể tích không khí
Tốc độ động kim phun
bướm ga liệu phun cho 1 nạp vào 1 xylanh
cơ [rpm] cho 01 chu
[%] chu trình [mg] trong 1 phút
trình [ms]

7.00% 5.1357 17.29 112.425


14.00% 4.8486 16.42 106.75
21.00% 4.9377 16.69 108.5
28.00% 5.0268 16.96 110.25
35.00% 5.1159 17.23 112
42.00% 5.469 18.3 119
49.00% 5.6472 18.84 122.5
1000
56.00% 6.0234 19.98 126
63.00% 6.6537 21.89 129.5
70.00% 6.8484 22.48 133
77.00% 7.2378 23.66 140
84.00% 7.3368 23.96 141.75
91.00% 7.5315 24.55 145.25
100.00% 7.7262 25.14 148.75

Thời gian mở
Độ mở Lượng nhiên Thể tích không khí
Tốc độ động kim phun
bướm ga liệu phun cho 1 nạp vào 1 xylanh
cơ [rpm] cho 01 chu
[%] chu trình [mg] trong 1 phút
trình [ms]

7.00% 3.6573 12.81 281.0625


14.00% 4.611 15.7 285.746875
21.00% 5.3271 17.87 290.43125
28.00% 5.4228 18.16 295.115625
35.00% 5.5152 18.44 299.8
42.00% 5.898 19.6 318.5375
49.00% 6.0861 20.17 327.90625
2500
56.00% 6.2775 20.75 337.275
63.00% 6.6867 21.99 346.64375
70.00% 7.3731 24.07 356.0125
2500

77.00% 7.9803 25.91 374.75


84.00% 8.1849 26.53 379.434375
91.00% 8.3994 27.18 388.803125
100.00% 8.6172 27.84 398.171875

Thời gian mở
Độ mở Lượng nhiên Thể tích không khí
Tốc độ động kim phun
bướm ga liệu phun cho 1 nạp vào 1 xylanh
cơ [rpm] cho 01 chu
[%] chu trình [mg] trong 1 phút
trình [ms]

7.00% 4.0698 14.06 449.7


14.00% 4.5186 15.42 457.195
21.00% 4.941 16.7 464.69
28.00% 5.4228 18.16 472.185
35.00% 5.5152 18.44 479.68
42.00% 5.898 19.6 509.66
49.00% 6.0861 20.17 524.65
4000
56.00% 6.2775 20.75 539.64
63.00% 6.9969 22.93 554.63
70.00% 8.2443 26.71 569.62
77.00% 8.9406 28.82 599.6
84.00% 9.1815 29.55 607.095
91.00% 9.4224 30.28 622.085
100.00% 9.6633 31.01 637.075

Thời gian mở
Độ mở Lượng nhiên Thể tích không khí
Tốc độ động kim phun
bướm ga liệu phun cho 1 nạp vào 1 xylanh
cơ [rpm] cho 01 chu
[%] chu trình [mg] trong 1 phút
trình [ms]

7.00% 4.0698 14.06 618.3375


14.00% 4.5186 15.42 628.643125
21.00% 5.2677 17.69 638.94875
28.00% 6.0861 20.17 649.254375
35.00% 6.3468 20.96 659.56
42.00% 6.9507 22.79 700.7825
49.00% 7.4523 24.31 721.39375
5500
5500
56.00% 7.8846 25.62 742.005
63.00% 8.4522 27.34 762.61625
70.00% 8.9406 28.82 783.2275
77.00% 9.8514 31.58 824.45
84.00% 10.2804 32.88 834.755625
91.00% 10.5477 33.69 855.366875
100.00% 10.815 34.5 875.978125

12

10

Axis Title

5.13

4 4.06

3.65

2
2

0
0.00%
2 3
180 360 540 720 180 360 540 720
Nạp Nén Nổ Xả Nạp Nén Nổ Xả
TỐC ĐỘ 1000 RPM
Khối lượng 9
không khí nạp Khối lượng
vào 1 xylanh nhiên liệu cần 8
trong 1 phút phun cho 1

Thời gian mở kim phhun (ms)


xylanh trong 1 7

phút
6
127096.46 8646.02
120680.88 8209.58 5
122659.25 8344.17
124637.63 8478.75 4
126616 8613.33
134529.5 9151.67 3

138486.25 9420.83
2
142443 9989.69
146399.75 10944.14 1
150356.5 11239.93
158270 11831.5 0
0.00% 20.00% 40.00% 60.00%
160248.38 11979.4
164205.13 12275.18 Độ mở bướm ga (%
168161.88 12570.97

TỐC ĐỘ 2500 RPM


Khối lượng
không khí nạp Khối lượng 10
Thời gian mở kim phhun (ms)

vào 1 xylanh nhiên liệu cần


9
trong 1 phút phun cho 1
xylanh trong 1 8
phút
317741.16 16011.14 7

323036.84 19620.8
6
328332.53 22335.55
333628.21 22695.8 5

338923.9 23056.05 4
360106.64 24497.05
370698.02 25217.55 3

381289.39 25938.05 2
391880.76 27483.05
1
402472.13 30086.88
0
0.00% 20.00% 40.00% 60.00% 8

Độ mở bướm ga (%)
2

423654.88 32382.09 0
0.00% 20.00% 40.00% 60.00% 8
428950.56 33159.44
439541.93 33978.19 Độ mở bướm ga (%)
450133.3 34796.95

TỐC ĐỘ 4000 RPM


Khối lượng
không khí nạp Khối lượng 12
vào 1 xylanh nhiên liệu cần
trong 1 phút phun cho 1

Thời gian mở kim phhun (ms)


10
xylanh trong 1
phút
508385.85 28117.13 8
516858.95 30842.52
525332.05 33398.95
6
533805.14 36313.27
542278.24 36889.68
576170.63 39195.28 4

593116.83 40348.08
610063.02 41500.89 2
627009.22 45864.18
643955.41 53422.55
0
677847.8 57640.12 0.00% 20.00% 40.00% 60.00%
686320.9 59099.36 Độ mở bướm ga (%)
703267.09 60558.61
720213.29 62017.85

TỐC ĐỘ 5500 RPM


Khối lượng 12
không khí nạp Khối lượng
vào 1 xylanh nhiên liệu cần
Thời gian mở kim phhun (ms)

trong 1 phút phun cho 1 10


xylanh trong 1
phút 8
699030.54 38661.06
710681.05 42408.46
6
722331.56 48651.68
733982.07 55478.61
745632.58 57640.12 4
792234.62 62666.87
815535.63 66841.7 2

0
0.00% 20.00% 40.00% 60.00%
4

Thời gian
2
838836.65 70449.03
862137.67 75190.8
0
885438.69 79255.16 0.00% 20.00% 40.00% 60.00%
932040.73 86854.97
943691.23 90417.86 Độ mở bướm ga (%
966992.25 92650.4
990293.27 94882.94

12

10

7.4523

6.9507

6.3468
Axis Title

6 6.0861 6.0861
5.898
5.6472
5.4228 5.5152 5.469
5.3271
5.2677
5.1357 5.1159
4.941
4.9377 5.0268
4.8486
4.611
4.5186

4 4.0698

3.6573

2
2

0
0.00% 20.00% 40.00%

Column I Linear (Column I) Column I


4 5 ………
180 360 540 720 180 360 540 720
Nạp Nén Nổ Xả Nạp Nén Nổ Xả
ĐỘ 1000 RPM Thời gian
mở kim
Tốc độ Độ mở
phun cho
động cơ bướm ga
01 chu
[rpm] [%]
trình
[ms]

1000 4.7595
2500 3.3768
7
4000 3.7629
5500 3.7629
1000 4.8486
2500 4.2678
14
4000 4.182
5500 4.182
1000 4.9377
2500 4.9377
21
4000 4.578
60.00% 80.00% 100.00% 120.00%
5500 4.8816
ộ mở bướm ga (%) 1000 5.0268
2500 5.0268

ĐỘ 2500 RPM
28

4000 5.0268
5500 5.6472
1000 5.1159
2500 5.1159
35
4000 5.1159
5500 5.8914
1000 5.469
2500 5.469
42
4000 5.469
5500 6.4524
1000 5.6472

60.00% 80.00% 100.00% 120.00% 49


mở bướm ga (%)
2500 5.6472
60.00% 80.00% 100.00% 120.00% 49
4000 5.6472
mở bướm ga (%) 5500 6.921
1000 6.0234

ĐỘ 4000 RPM

56

2500 5.8254
4000 5.8254
5500 7.3269
1000 6.6537
2500 6.2049
63
4000 6.4986
5500 7.8582
1000 6.8484
2500 6.8484
70
4000 7.6635
5500 8.3136
60.00% 80.00% 100.00% 120.00% 1000 7.2378
Độ mở bướm ga (%)
2500 7.4127
77
4000 8.3136
5500 9.165

ĐỘ 5500 RPM

84
1000 7.3368
2500 7.6074
4000 8.538
5500 9.5643
1000 7.5315
2500 7.8087
91
4000 8.7624
5500 9.8151

60.00% 80.00% 100.00% 120.00%


1000 7.7262
2500 8.01
100
60.00% 80.00% 100.00% 120.00% 4000 8.9868
5500 10.0626
ộ mở bướm ga (%)

BẢNG TỔNG HỢP TỐC ĐỘ

10.81
10.5477
10.2804

9.8514
9.663
9.4224
9.1815
8.9406 8.9406
8.617
8.4522 8.3994
8.2443 8.1849
7.9803
7.8846
7.726
7.4523 7.5315
7.3731 7.3368
7.2378
9507 6.9969
6.8484
6.6867
6.6537

6.2775
6.0861 6.0234
898
5.6472
469
60.00% 80.00% 100.00%

Axis Title

Column I Linear (Column I) Column I Linear (Column I) Column I Linear (Column I)


#REF!
180 360 540 720
Nạp Nén Nổ Xả
35
Lượng TỐC ĐỘ TỔNG CÁC VÒNG QUAY
nhiên liệu 30
phun cho
1 chu 25
trình
[mg] 20

16.15 15
11.96
13.13 10
13.13
16.42 5
14.66
0
14.4 1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 21 23 25 27 29 31 33 35 37 39
14.4
16.69
16.69 Thời gian mở kim phun cho 1 chu trinh Lượng nhiên
15.6
16.52
16.96
16.96

16.96
18.84
17.23
17.23
17.23
19.58
18.3
18.13
18.3
21.28
18.84
18.84
18.84
22.7
19.98

19.38
19.38
23.93
21.89
20.53
21.42
25.54
22.48
22.48
24.95
26.92
23.66
24.19
26.92
29.5

23.96
24.78
27.6
30.71
24.55
25.39
28.28
31.47
25.14
26
28.96
32.22

10.815
10.5477

9.6633
9.4224

8.6172
8.3994

7.7262
7.5315
100.00% 120.00%

Linear (Column I)
120
CÁC VÒNG QUAY (RPM)
100

80

60

40

20

0
25 27 29 31 33 35 37 39 41 43 45 47 49 51 53 55

inh Lượng nhiên liệu phun chi một chu trình

You might also like