Professional Documents
Culture Documents
Tính Toán Kim Phun Nhóm01b
Tính Toán Kim Phun Nhóm01b
7.00% 60%
14.00% 61%
21.00% 62%
28.00% 63%
35.00% 64%
42.00% 68%
49.00% 70%
1000
56.00% 72%
63.00% 74%
70.00% 76%
77.00% 80%
84.00% 81%
91.00% 83%
100.00% 85%
7.00% 60%
14.00% 61%
21.00% 62%
28.00% 63%
35.00% 64%
42.00% 68%
49.00% 70%
2500
56.00% 72%
63.00% 74%
70.00% 76%
2500
77.00% 80%
84.00% 81%
91.00% 83%
100.00% 85%
7.00% 60%
14.00% 61%
21.00% 62%
28.00% 63%
35.00% 64%
42.00% 68%
49.00% 70%
4000
56.00% 72%
63.00% 74%
70.00% 76%
77.00% 80%
84.00% 81%
91.00% 83%
100.00% 85%
7.00% 60%
14.00% 61%
21.00% 62%
28.00% 63%
35.00% 64%
42.00% 68%
49.00% 70%
5500
5500
56.00% 72%
63.00% 74%
70.00% 76%
77.00% 80%
84.00% 81%
91.00% 83%
100.00% 85%
rước của động cơ
mg mTTA = VTTA . ρ
mg
ms
Hệ số Hệ số dư lượng không khí, λ
14.7 1.00
14.7 1.00
14.7 1.00
14.7 1.00
14.7 1.00
14.7 1.00
14.7 1.00
14.2 0.97
13.4 0.91
13.4 0.91
13.4 0.91
13.4 0.91
13.4 0.91
13.4 0.91
19.8 1.35
16.4 1.12
14.7 1.00
14.7 1.00
14.7 1.00
14.7 1.00
14.7 1.00
14.7 1.00
14.3 0.97
13.4 0.91
13.1 0.89
12.9 0.88
12.9 0.88
12.9 0.88
18.1 1.23
16.8 1.14
15.7 1.07
14.7 1.00
14.7 1.00
14.7 1.00
14.7 1.00
14.7 1.00
13.6 0.93
12.1 0.82
11.8 0.80
11.6 0.79
11.6 0.79
11.6 0.79
18.1 1.23
16.8 1.14
14.9 1.01
13.3 0.90
12.9 0.88
12.6 0.86
12.2 0.83
11.9 0.81
11.5 0.78
11.2 0.76
10.7 0.73
10.4 0.71
10.4 0.71
10.4 0.71
Thứ tự nổ
của động cơ 1-3-4-2
1
0 180 360 540 720
Nạp Nén Nổ Xả
Máy 1
Máy 2
Máy 3
Máy 4
Thời gian mở
Độ mở Lượng nhiên Thể tích không khí
Tốc độ động kim phun
bướm ga liệu phun cho 1 nạp vào 1 xylanh
cơ [rpm] cho 01 chu
[%] chu trình [mg] trong 1 phút
trình [ms]
Thời gian mở
Độ mở Lượng nhiên Thể tích không khí
Tốc độ động kim phun
bướm ga liệu phun cho 1 nạp vào 1 xylanh
cơ [rpm] cho 01 chu
[%] chu trình [mg] trong 1 phút
trình [ms]
Thời gian mở
Độ mở Lượng nhiên Thể tích không khí
Tốc độ động kim phun
bướm ga liệu phun cho 1 nạp vào 1 xylanh
cơ [rpm] cho 01 chu
[%] chu trình [mg] trong 1 phút
trình [ms]
12
10
Axis Title
5.13
4 4.06
3.65
2
2
0
0.00%
2 3
180 360 540 720 180 360 540 720
Nạp Nén Nổ Xả Nạp Nén Nổ Xả
TỐC ĐỘ 1000 RPM
Khối lượng 9
không khí nạp Khối lượng
vào 1 xylanh nhiên liệu cần 8
trong 1 phút phun cho 1
phút
6
127096.46 8646.02
120680.88 8209.58 5
122659.25 8344.17
124637.63 8478.75 4
126616 8613.33
134529.5 9151.67 3
138486.25 9420.83
2
142443 9989.69
146399.75 10944.14 1
150356.5 11239.93
158270 11831.5 0
0.00% 20.00% 40.00% 60.00%
160248.38 11979.4
164205.13 12275.18 Độ mở bướm ga (%
168161.88 12570.97
323036.84 19620.8
6
328332.53 22335.55
333628.21 22695.8 5
338923.9 23056.05 4
360106.64 24497.05
370698.02 25217.55 3
381289.39 25938.05 2
391880.76 27483.05
1
402472.13 30086.88
0
0.00% 20.00% 40.00% 60.00% 8
Độ mở bướm ga (%)
2
423654.88 32382.09 0
0.00% 20.00% 40.00% 60.00% 8
428950.56 33159.44
439541.93 33978.19 Độ mở bướm ga (%)
450133.3 34796.95
593116.83 40348.08
610063.02 41500.89 2
627009.22 45864.18
643955.41 53422.55
0
677847.8 57640.12 0.00% 20.00% 40.00% 60.00%
686320.9 59099.36 Độ mở bướm ga (%)
703267.09 60558.61
720213.29 62017.85
0
0.00% 20.00% 40.00% 60.00%
4
Thời gian
2
838836.65 70449.03
862137.67 75190.8
0
885438.69 79255.16 0.00% 20.00% 40.00% 60.00%
932040.73 86854.97
943691.23 90417.86 Độ mở bướm ga (%
966992.25 92650.4
990293.27 94882.94
12
10
7.4523
6.9507
6.3468
Axis Title
6 6.0861 6.0861
5.898
5.6472
5.4228 5.5152 5.469
5.3271
5.2677
5.1357 5.1159
4.941
4.9377 5.0268
4.8486
4.611
4.5186
4 4.0698
3.6573
2
2
0
0.00% 20.00% 40.00%
1000 4.7595
2500 3.3768
7
4000 3.7629
5500 3.7629
1000 4.8486
2500 4.2678
14
4000 4.182
5500 4.182
1000 4.9377
2500 4.9377
21
4000 4.578
60.00% 80.00% 100.00% 120.00%
5500 4.8816
ộ mở bướm ga (%) 1000 5.0268
2500 5.0268
ĐỘ 2500 RPM
28
4000 5.0268
5500 5.6472
1000 5.1159
2500 5.1159
35
4000 5.1159
5500 5.8914
1000 5.469
2500 5.469
42
4000 5.469
5500 6.4524
1000 5.6472
ĐỘ 4000 RPM
56
2500 5.8254
4000 5.8254
5500 7.3269
1000 6.6537
2500 6.2049
63
4000 6.4986
5500 7.8582
1000 6.8484
2500 6.8484
70
4000 7.6635
5500 8.3136
60.00% 80.00% 100.00% 120.00% 1000 7.2378
Độ mở bướm ga (%)
2500 7.4127
77
4000 8.3136
5500 9.165
ĐỘ 5500 RPM
84
1000 7.3368
2500 7.6074
4000 8.538
5500 9.5643
1000 7.5315
2500 7.8087
91
4000 8.7624
5500 9.8151
10.81
10.5477
10.2804
9.8514
9.663
9.4224
9.1815
8.9406 8.9406
8.617
8.4522 8.3994
8.2443 8.1849
7.9803
7.8846
7.726
7.4523 7.5315
7.3731 7.3368
7.2378
9507 6.9969
6.8484
6.6867
6.6537
6.2775
6.0861 6.0234
898
5.6472
469
60.00% 80.00% 100.00%
Axis Title
16.15 15
11.96
13.13 10
13.13
16.42 5
14.66
0
14.4 1 3 5 7 9 11 13 15 17 19 21 23 25 27 29 31 33 35 37 39
14.4
16.69
16.69 Thời gian mở kim phun cho 1 chu trinh Lượng nhiên
15.6
16.52
16.96
16.96
16.96
18.84
17.23
17.23
17.23
19.58
18.3
18.13
18.3
21.28
18.84
18.84
18.84
22.7
19.98
19.38
19.38
23.93
21.89
20.53
21.42
25.54
22.48
22.48
24.95
26.92
23.66
24.19
26.92
29.5
23.96
24.78
27.6
30.71
24.55
25.39
28.28
31.47
25.14
26
28.96
32.22
10.815
10.5477
9.6633
9.4224
8.6172
8.3994
7.7262
7.5315
100.00% 120.00%
Linear (Column I)
120
CÁC VÒNG QUAY (RPM)
100
80
60
40
20
0
25 27 29 31 33 35 37 39 41 43 45 47 49 51 53 55