Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP SP TOÁN K23

1. Các phương trình vi phân cấp 1.


2. Phương trình vi phân cấp cao: Các phương trình giải được bằng cầu phương, hạ thấp cấp. Ứng dụng
công thức Ostrogradski – Liuvil giải phương trình tuyến tính cấp 2 thuần nhất khi biết một nghiệm riêng.
Lập phương trình tuyến tính thuần nhất khi biết hệ nghiệm cơ bản của nó. Giải phương trình vi phân cấp
cao hệ số hằng bằng phương pháp biến thiên hằng số và phương pháp hệ số bất định. Phương trình Ơle.
3. Giải hệ phương trình vi phân.
Bài 1. Giải phương trình:

1. y '− 1 y = x sin x 2. y '+ 2 y = cos x 3. y ' = − x + y 4. y ' = 1


x x 2
x x 2x − y2
5. y 2 + x 2 y ' = xyy ' 6. x = xy '+ y ' 2
7. xy '+ 2 y = xyy ' 8. 3 y 2 y '+ y 3 + x = 0
9. y '+ 2 xy = 2 x3 y 3 10. xy '− y = x 2 sin x 11. ydx + (2 x − ye y )dy = 0 12. y ' = y tan x + cos x
13. ( x 2 + y 2 + x)dx = − ydy 14. y = xy '2 − y ' 15. (y+ x)dx = ( x − y ) dy 16. y 2 dx − ( xy + x3 )dy = 0
17. xy ' = x 2 − y 2 + y 18. y = ( x − 1) y '− y '2 19. y '− y = y 2 20. y ' = e x− y
21. xdy − ydx = ( xy ) 2 dx
1
22. ( x + 1) ( y '+ y 2 ) = − y 23. y 'sinx = y ln y 24. ( x + e y ) dy − dx = 0
25. y ' = − x + y + 1 26. y ' = x + y − 2 27. y '− x tan y = x 28. ( x 2 + y 2 )dx − 2 xydy = 0
2x + 2 y − 1 −x + y − 4 cos y
29. y ' = y + sin y , y    = 0 30. y ' = 4 y + x y , y (1) = 1
 
x x 2 x
31.  x − y cos y  dx + x cos y dy = 0 32. (1 + x + y)dy − (1 − 3x − 3 y ) dx = 0
 
 x x
33. ( xy + 1)dy + y ( x + y ) dx = 0 34. ( x2 + 2xy+ y)dx = ( x − 3x 2 y ) dy

Bài 2. Giải phương trình:

1. y ''+ y = 1 2. y '' = y ' + x 3. y y '' = y ' 4. y '2 + yy '' = yy '


sin x x
5. y ''− yy '3 = 0 6. xy '''+ y '' = 1 + x 7. yy ''+ y '2 = 1 8. yy ''− y '2 = 0
9. 2 x 2 y ''+ y '3 = 2 xy ' 10. yy ''− y '(1 + y ') = 0 11. 12. yy ''+ y 2 y ' = y '2
x 2 y ''+ 4 xy '− 4 y = 0
13. xy '' = y '+ x 2 14. y '' (1 + y ) = y '2 + y ' 15. y '' = e2 y 16. xy '' = y '+ x
17. ( x + 1) y ''+ xy '2 = y ' 18. y ''+ 4 y = cos2 x 19. 20.
y ''− 4 y '+ 4 y = 3e−2 x y ''+ 4 y '− 5 y = xe x
21. y ''− 4 y = x sin x 22. y ''+ 6 y '+ 9 y = 2e−3 x 23. y ''+ y = tan x 24.
x 2 y ''+ 5 xy '+ 4 y = 0
25. y ''cos y + y '2 sin y = y ' 26. 27. y ''+ 2 y '+ y = 3e − x x + 1
y ''+ 4 y '+ 4 y = 1 + e−2 x ln x
28. x 2 y + xy + y = 2sin(ln x) 29. x 2 y + xy + y = x
30. x 2 y − xy + y = cos(ln x) 31. x3 y − 3x 2 y + 6xy − 6y = 0

Bài 3: Giải hệ phương trình:

 dx  dx  dx  dx
= 2 x − y − 2e − t 2.  dt = −3x + y − 4e = 4 x − y + e −2 t = x − y + 5t
2t


1.  dt 
3.  dt 4.  dt
   
 dy = 3x − 2 y + e 2 t  dy = x + 4 y + cos t  dy = 2 x + y + sin 2t  dy = x + y + 1
 dt 
 dt  dt  dt
 dx  dx  dx  dx
 = x − y + e3t = −x + y + t = x + y + sin t = − x + 5 y + sin 2t
5.  dt 6.  dt 7.  dt 8.  dt
   
 dy = 2 x + y − cos t  dy = x + y + e −3t  dy = − x + 1  dy = x + y − 5

 dt  dt  dt  dt

Bài 4:

1. Gpt 2 x 2 y ''+ 3xy '− y = 0 biết một nghiệm riêng 2. Lập ptvptt thuần nhất cấp hai biết nghiệm:
y1 ( x) = 1/ x y1 = e x , y2 = e−2 x
3. Gpt x 2 y ''− 2 y = 0 biết một nghiệm riêng y1 ( x) = x 2 4. Lập ptvptt thuần nhất cấp hai biết nghiệm:
y1 = x, y2 = xe x
5. Gpt ( x2 − 1) y ''+ 2 xy ' = 0 biết một nghiệm riêng 6. Lập ptvptt thuần nhất cấp hai biết nghiệm:
y1 ( x) = 1 y1 = x, y2 = 1 − x 2
7. Gpt (2 x − x 2 ) y ''+ ( x 2 − 2) y '+ 2(1 − x) y = 0 biết một 8. Gpt (2 x + 1) y ''+ (2 x − 1) y '− 2 y = x 2 + x biết 2 nghiệm
nghiệm riêng của nó là y1 ( x) = e x . riêng là y1* = x + 4 x − 1 , y2* = x + 1
2 2

2 2
9. Gpt (2 x − x ) y ''+ 2( x − 1) y '− 2 y = −2 biết 2 nghiệm
2
10. Gpt (3x + 1) xy ''+ 2 y '− 6 xy = 4 − 12 x 2 biết 2 nghiệm
2

riêng là y1* = 1, y2* = x riêng là y1* = 2 x, y2* = ( x + 1)2


11. CMR pt: x ( x 2 + 1) y '− ( 2 x 2 + 3) y = 3 có một 12. CMR pt: ( x3 − 1) y ' = y 2 + x2 y − 2 x có một nghiệm
nghiệm là một tam thức bậc hai. Giải pt ấy. dạng 𝑦1 = 𝑥 𝛼 . Tìm nghiệm pt ấy.
13. CMR pt: ( x3 − x ) y '+ (1 − 2 x 2 ) y + 1 = 0 có một 14. CMR 𝑦 = 𝑥 là một nghiệm của pt, tìm nghiệm
nghiệm là một tam thức bậc hai. Giải pt ấy. tổng quát của pt: 2 x 2 y ' = ( x − 1) ( y 2 − x 2 ) + 2 xy

You might also like