Download as rtf, pdf, or txt
Download as rtf, pdf, or txt
You are on page 1of 12

PHRASAL VERBS

1.Give
- Give away : cho, trao, phát
- Give back : hoàn lại, trả lại
- Give in : nộp, trình
- Give off : tỏa ra, phát ra, bốc lên
- Give out : công bố, chia, phân phối
- Give over : trao tay
- Give up : từ bỏ
- Give way to someone : nhường ai đó
2.Run
- Run across : tình cờ gặp
- Run after : truy đuổi
- Run away : chạy trốn
- Run against : đối mặt
- Run down : cắt giảm
- Run into : đụng phải
- Run off : trốn thoát
- Run out(of) : hết, cạn kiệt
- Run on : làm liên tục
- Run up : nợ
3.Go
- Go about : giải quyết
- Go away : rời đi
- Go ahead : làm đi, đi lên trước
- Go along with : chấp nhận, đồng tình
- Go with : hợp với, phù hợp
- Go back on : thất hứa
- Go back : quay trở lại
- Go by : vượt qua
- Go at : tấn công
- Go after : điều tra
- Go through with : tiếp tục bất chấp khó khăn
- Go in for : tham dự
4.Come
- Come apart : vỡ, chia tay
- Come over : đến từ một nơi xa
- Come up : được đề cập tới
- Come round : tới thăm ai
- Come down on : chỉ trích
- Come up with : nghĩ ra (ý tưởng)
- Come off : rời xa, rời khỏi
- Come into : thừa kế
- Come down : giảm (giá)
- Come along : đi cùng
- Come across : tình cờ bắt gặp
- Come about : xảy ra
5.Have
- Have fun : vui vẻ
- Have a break : nghỉ ngơi
- Have a dream : có một giấc mơ
- Have a look : nhìn qua
- Have a party : có một bữa tiệc
- Have an experience : có kinh nghiệm
- Have a problem : bị rắc rối
- Have an accident : bị tai nạn
- Have an argument : tranh cãi
- Have a conversation : nói chuyện
6.Turn
- Turn away : từ chối giao dịch
- Turn around : thay đổi hướng
- Turn down : giảm âm lượng
- Turn in : nộp bài
- Turn into : trở thành
- Turn off : tắt máy
- Turn on : khởi động
- Turn out : hiện diện(khán giả)
- Turn over : giao nộp
- Turn up : giảm âm lượng
7.Get
- Get about : lan truyền
- Get ahead : tiến bộ
- Get at st : tìm ra, khám phá ra
- Get at sb : chỉ trích, công kích
- Get away from : trốn thoát
- Get out of : lẩn tránh
- Get back : trở về
- Get st back : lấy lại
- Get behind : chậm trễ
- Get down : làm nản lòng
- Get down to st : bắt tay vào việc gì
- Get in/into st : được nhận vào
- Get off : rời khỏi, xuống (xe, máy bay)
- Get on : lên (tàu, xe...)
- Get on with : hòa thuận
- Get out : lộ ra ngoài (tin tức...)
- Get away with : thoát khỏi (sự trừng phạt)
8.Take
- Take after : giống ai đó
- Take away : loại bỏ, bị bắt
- Take back : rút lại điều đã nói
- Take down : ghi chú, lưu lại
- Take for : xem như
- Take in : lừa dối ai đó
- Take off : cất cánh
- Take on : nhận trách nhiệm
- Take over : tiếp quản
- Take up : chiếm chỗ
9.Call
- Call in : gọi ai vì mục đích đặc biệt
- Call on : thăm, viếng thăm
- Call up : nhớ lại
- Call away : yêu cầu ngừng làm
- Call back : gọi lại
- Call for : ghé qua
- Call off : hủy bỏ
- Call out : gọi đến khẩn cấp
- Call by : gọi tên bằng
10.Hold
- Hold in : giấu kín cảm xúc
- Hold on : chờ đợi
- Hold to : giữ lời hứa
- Hold up : làm chậm trễ
- Hold back : kiềm hãm
- Hold down : giữ giá mức thấp
- Hold off : giữ cách xa
- Hold out : kiên gan, bất kể
- Hold over : giữ ở trên
- Hold with : đông ý
11.Grow
- Grow apart : trở nên xa cách vì lí do như thời gian, khoảng cách, v.v
- Grow away from : bớt thân thiết hơn/ít phụ thuộc hơn vào
- Grow back : mọc lại
- Grow from : hậu quả, kết quả của/trưởng thành hơn sau 1 vài kinh
nghiệm
- Grow into someone/st : trở thành/xấu đi hoặc tăng cường
- Grow on someone/st : yêu thích thứ gì đó mà trước đây không
thích/trở nên rõ ràng hơn
- Grow out of st : phát triển từ 1 chủ đề có sẵn/mất đi sự hứng thú lúc
ban đầu
- Grow to : bắt đầu có cảm giác, thái độ
- Grow together : dần dần trở nên đoàn kết, gắn bó hoặc gần gũi
- Grow up : trưởng thành/phát triển, nổi lên
- Grow up on : nói về thứ bạn làm hoặc có rất nhiều khi còn nhỏ
- Grow upon : yêu thích thứ gì đó mà trước đây không thích/có ảnh
hưởng hơn
12.Wash
- Wash away : càn quét
- Wash down : uống nước để nuốt trôi vật rắn mắc ở cổ
- Wash out : mưa quá nặng hạt nên phải hủy sự kiện
- Wash over : đột ngột trải qua 1 cảm xúc mạnh mẽ
- Wash up : dọn dẹp sau khi nấu nướng
13.Put
- Put about : bịa chuyện, đồn thổi, dựng chuyện
- Put above/before : ưu tiên, trên hết
- Put across : giao tiếp, truyền tải, truyền đạt, thể hiện
- Put behind : quên đi những trải nghiệm không tốt để hướng đến
tương lai
- Put by : tiết kiệm
- Put down : đặt xuống, thả xuống/viết, ghi chú/chi trả 1 phần chi
phí/đặt em bé xuống giường
- Put in : bầu cử Đảng chính trị của 1 quốc gia/lắp đặt thiết bị, máy
móc/ngắt lời người khác để nói/chính thức thừa nhận/bỏ ra rất nhiều
công sức để làm gì đó/chèn thêm cái gì đó vào(đặc biệt vào các bài viết,
bài báo,...)/nộp đơn, ứng tuyển
14.Break
- Break up/ Break (something) up : chia tay/ phân tán, phân rã thành
nhiều phần
- Break down : không hoạt động, hỏng hóc/ phân chia thành nhiều phần
nhỏ
- Break in/break into something : đột nhập
- Break out (something) : xảy ra một cách đột ngột, bùng nổ, nổ ra
- Break away : rời khỏi, thoát khỏi
- Break off : đột nhiên ngừng lại/ kết thúc một mối quan hệ
- Break above/below sth : tạo ra mức cao hoặc thấp hơn điều gì đó
- Break through : vượt qua

15.Fall
- Fall apart: vỡ ra, hỏng

- Fall behind: đuối sức, tụt lại phía sau

- Fall for: yêu ai đó


- Fall in: ngã vào, rơi xuống

- Fall in with: đồng ý, hợp tác

- Fall off: giảm, suy giảm

- Fall on: vào ngày

- Fall out: cãi nhau, bất đồng

- Fall over: ngã lộn nhào

- Fall through: thất bại, không thành công

- Fall to: trở thành trách nhiệm của ai đó

- Fall under: bị chi phối, chịu ảnh hưởng

- Fall back on: phải dựa vào

- Fall in love: yêu

- Fall asleep: ngủ

- Fall down: ngã xuống

- Fall into: rơi vào

- Fall out of: rơi ra khỏi

- Fall within: nằm trong phạm vi

- Fall behind on: tụt lại phía sau trong công việc

- Fall about : cười không kiểm soát, phá lên cười

- Fall away : giảm mạnh


16.Let
- Let something down : (kéo xuống) làm cho quần áo dài hơn
- Let someone down : làm ai đó thất vọng
- Let on : nói cho ai đó bí mật
- Let someone off : tha thứ cho ai đó, không trừng phạt họ
- Let off : gây nổ (bom hoặc thiết bị điện tử)
- Let up : nổi lên (thường là gió)
- Let something into something : để một cái gì đó vào một cái gì đó
- Let out : kết thúc
- Let something out : cho (quần áo) rộng ra, nới ra
- Let someone out : giải phóng, giải thoát ai đó
- Let in on : cho phép ai đó biết về điều gì đó
- Let in(to) : cho phép ai hoặc thứ gì vào một địa điểm
- Let yourself in for something : để bản thân vướng vào một tình huống
khó xử, thường là không cố ý
17.Look
- Look after : Chăm sóc ai/cái gì
- Look ahead : Lên kế hoạch trong tương lai
- Look around : thăm thú, thăm quan
- Look at : nhìn
- Look back : Hồi tưởng lại quá khứ
- Look down on : Coi thường ai
- Look for : tìm kiếm
- Look forward to : mong đợi, mong chờ, trông mong
- Look in on : Nhân tiện ghé thăm ai
- Look into : Điều tra, kiểm tra
- Look on : Xem (một hoạt động/sự kiện nhưng không tham gia)
- Look out : cẩn thận, coi chừng
- Look out for : để ý, đợi chờ (1 cái gì sẽ xảy đến)
- Look out for someone : coi sóc, bảo vệ ai
- Look over : soát lại
- Look through : đọc lướt qua, soát lại
- Look up : tìm kiếm, tra
- Look st up : tìm kiếm thông tin
- Look someone up : thăm ai(bạn cũ)
- Look upon someone : xem/coi ai như là...
- Look up to someone : tôn trọng, ngưỡng mộ ai
- Look to : trông cậy, tin vào ai
18.Pull
- Pull through : Bình phục, hồi phục sống sót sau khi bạn bị ốm hoặc bị
thương rất nặng
- Pull over : Dừng xe bên đường, di chuyển sang một bên đường để
dừng lại hoặc để một cái gì đó vượt qua
- Pull together : Mọi người kết hợp làm việc cùng nhau để đạt được một
điều gì đó
- Pull out : Kéo ra, loại bỏ cái gì đó, rút khỏi cái gì đó, hoặc ngừng tham
gia vào một hoạt động, sự kiện hoặc tình huống
- Pull on : Mặc đồ cần phải kéo (jeans, găng tay, tất, …)
- Pull apart : Tách một cái gì đó thành nhiều mảnh bằng cách kéo các
phần khác nhau của nó theo các hướng khác nhau
- Pull away : Miêu tả hành động một phương tiện giao thông rời khỏi
một nơi nào đó
- Pull ahead : Di chuyển trước mặt ai đó/ cái gì đó, làm điều gì đó tốt
hoặc tốt hơn ai đó
- Pull back : Miêu tả hành động di chuyển về đằng sau hoặc tránh xa
một ai đó
- Pull down : Phá hủy hoàn toàn một tòa nhà
- Pull in : Miêu tả hành động bắt giữ hoặc đưa ai đó đến đồn cảnh sát
- Pull for : Ủng hộ ai đó
- Pull off : Thành công trong một công việc khó khăn nào đó
- Pull up : Nói với ai họ đã sai
- Pull at : Một hành động kéo một cái gì đó một cách nhanh chóng.
19.Stand
- Stand up: Đứng dậy.
- Stand by: Đứng sẵn sàng, sẵn sàng hỗ trợ.
- Stand for: Đại diện cho, tượng trưng cho.
- Stand out: Nổi bật, nổi trội.
- Stand aside: Nhường chỗ, nhường đường.
- Stand in for: Thay thế ai đó (trong một vị trí hoặc nhiệm vụ cụ thể).
- Stand off: Giữ khoảng cách, tránh xa.
- Stand down: Từ chức, từ bỏ.
- Stand up to: Đương đầu, chống lại.
- Stand around: Đứng xung quanh một nơi mà không làm gì.
- Stand one’s ground: Giữ vững quan điểm, không nhượng bộ.

- Stand against: Chống lại

- Stand about: Đứng xung quanh

- Stand over: Đứng bên cạnh, trông nom

- Stand firm: Kiên định, không chùn bước

- Stand together: Đứng cùng nhau, đoàn kết


- Stand to reason: Hợp lý, dễ hiểu

- Stand corrected: Nhận lỗi, thừa nhận sai

20.Over
- Overbalance : mất thăng bằng
- Overburdened : quá nặng, quá sức
- Overconfident : quá tự tin
- Overdo : làm việc gì đó quá sức
- Overflow : tràn ra
- Overindulge : quá chiều chuộng
- Overjoyed : quá vui vẻ, quá hạnh phúc
- Overload : quá tải
- Overpaid : trả quá nhiều, thù lao quá cao
- Overproduce : sản xuất quá thừa
- Overqualified : thừa tiêu chuẩn
- Overrate : đánh giá quá cao
- Overreact : phản ứng thái quá
- Oversleep : ngủ quá nhiều
- Overstate : nói quá, phóng đại
- Overthink : cân nhắc quá kĩ (theo chiều hướng không cần thiết)
- Overtime : quá thời gian
- Overturn : sự lật đổ, đảo lộn
- Overweight : thừa cân
- Overwork : làm việc quá sức

You might also like