Professional Documents
Culture Documents
ToKhaiHQ7X QDTQ 303414238761 - Thông Quan
ToKhaiHQ7X QDTQ 303414238761 - Thông Quan
Số điện thoại X
Mã bưu chính
Địa chỉ 754 HOEJAE-RO, SEO-GU, GWANGJU,
KOREA
Mã nước KR
Vanning
Địa điểm xếp hàng lên xe chở hàng
Mã 1 02CIS01 2 3 4 5
Tên CONG TY TNHH SX VA THUONG MAI HONG THINH COCONUT
Địa chỉ Ấp 1 , Xã Lương Quới, Huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre
Số container
1 SMCU1127942 2 SMCU1017349 3 4 5
6 7 8 9 10
11 12 13 14 15
16 17 18 19 20
21 22 23 24 25
26 27 28 29 30
31 32 33 34 35
36 37 38 39 40
41 42 43 44 45
46 47 48 49 50
2 / /
3 / /
4 / /
5 / /
6 / /
7 / /
8 / /
9 / /
10 / /
<EXP> 3/4
<02>
Mã số hàng hóa 57022000 Mã quản lý riêng
Mô tả hàng hóa Thảm trải sàn được dệt từ xơ dừa ( COCONUT COIR CARPET ), kích thước 1000mm x 5000 mm, dày 35mm, hàng
không nhãn hiệu. Hàng mới 100%#&VN
<03>
Mã số hàng hóa 57022000 Mã quản lý riêng
Mô tả hàng hóa Thảm trải sàn được dệt từ xơ dừa ( COCONUT COIR CARPET ), kích thước 1000mm x 1000 mm, dày 35mm, hàng
không nhãn hiệu. Hàng mới 100%#&VN
<04>
Mã số hàng hóa 57022000 Mã quản lý riêng
Mô tả hàng hóa Thảm trải sàn được dệt từ xơ dừa ( COCONUT COIR CARPET ), kích thước 10000mm x 1000 mm, dày 35mm, hàng
không nhãn hiệu. Hàng mới 100%#&VN
Mã số hàng hóa Mã quản lý riêng Mã phân loại tái xác nhận giá
Mô tả hàng hóa
Số lượng (1)
Số lượng (2)
Trị giá hóa đơn Đơn giá hóa đơn - -
Thuế xuất khẩu
Trị giá tính thuế (S) Trị giá tính thuế (M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế
Thuế suất -
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế xuất khẩu -
Tiền lệ phí Đơn giá Tiền bảo hiểm Đơn giá
Số lượng Số lượng
Khoản tiền VND Khoản tiền VND
Mã văn bản pháp luật khác
Miễn / Giảm / Không chịu thuế xuất khẩu
Mã số hàng hóa Mã quản lý riêng Mã phân loại tái xác nhận giá
Mô tả hàng hóa
Số lượng (1)
Số lượng (2)
Trị giá hóa đơn Đơn giá hóa đơn - -
Thuế xuất khẩu
Trị giá tính thuế (S) Trị giá tính thuế (M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế
Thuế suất -
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế xuất khẩu -
Tiền lệ phí Đơn giá Tiền bảo hiểm Đơn giá
Số lượng Số lượng
Khoản tiền VND Khoản tiền VND
Mã văn bản pháp luật khác
Miễn / Giảm / Không chịu thuế xuất khẩu