Professional Documents
Culture Documents
Thuc Tap Co So - INT13147 - CNTT - Hungdn
Thuc Tap Co So - INT13147 - CNTT - Hungdn
Điểm TN-TH
Điểm TBKT
Điểm BTTL
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Lớp
TT Ghi chú
Trọng số: 30 0 0
1 B21DCCN157 Nông Triệu Lan Anh D21CQCN01-B 9.0
2 B21DCCN022 Đỗ Thành Công D21CQCN10-B 5.0
3 B21DCCN211 Hoàng Tiến Đạt D21CQCN07-B 0.0 Không đủ ĐKDT
4 B21DCCN029 Lưu Hữu Đạt D21CQCN05-B 6.0
5 B21DCCN247 Nguyễn Minh Đức D21CQCN07-B 8.0
6 B21DCCN307 Phạm Tuấn Giang D21CQCN07-B 8.0
7 B21DCCN821 Nguyễn Danh Hà D21CQCN01-B 0.0 Không đủ ĐKDT
8 B21DCCN354 Lâm Trung Hiếu D21CQCN06-B 3.0
9 B21DCCN365 Nguyễn Minh Hiếu D21CQCN05-B 9.0
10 B21DCCN382 Vũ Thanh Hoàn D21CQCN10-B 7.0
11 B21DCCN394 Thái Văn Hoàng D21CQCN10-B 9.0
12 B21DCCN432 Đỗ Quang Huy D21CQCN12-B 8.0
13 B21DCCN465 Nguyễn Văn Kiên D21CQCN09-B 9.0
14 B21DCCN495 Nguyễn Châu Long D21CQCN03-B 0.0 Không đủ ĐKDT
15 B21DCCN521 Đỗ Nhật Minh D21CQCN05-B 8.0
16 B19DCCN449 Nguyễn Công Nam D19CNPM7 3.0
17 B21DCCN549 Nguyễn Hải Nam D21CQCN09-B 3.0
18 B21DCCN578 Hồ Văn Nhuận D21CQCN02-B 7.0
19 B21DCCN698 Nguyễn Thị Hoài Thu D21CQCN02-B 5.0
20 B21DCCN120 Mẫn Văn Trường D21CQCN12-B 7.0
21 B20DCCN713 Thăng Văn Trường D20HTTT5 3.0
- Ghi chú : Trọng số (theo Đề cương chi tiết học phần)
Điểm chuyên cần: %
Điểm trung bình kiểm tra: 30%
Điểm thí nghiệm, thực hành: 0%
Điểm bài tập tiểu luận, seminar: 0%
Hà Nội, ngày tháng năm 2024
Trưởng Bộ Môn Giảng viên
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Trang 1