Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

ĐVT: 1000đ SL

DDDK 18,000 Thành phẩm 50


1/ Nợ TK 621 64,500
Nợ TK 627 3,100 8/ Tổng hợp chi phí
Nợ TK 641 1,860 Nợ TK 154
Nợ TK 642 1,240 Có TK 621
Có TK 152 70,700 Có TK 622
2/ Mua NVL Có TK 627
Nợ TK 621 14,000 Tính tổng giá thành
Nợ TK 133 1,400 Giá thành đơn vị
Có TK 112 15,400 Nhập kho thành phẩm
3/ Xuất kho cc Nợ TK 155
Nợ TK 627 8,500 Có TK154
Nợ TK 641 3,500 9/ Doanh thu
Nợ TK 642 3,000 Nợ TK 112
Có TK 153 15,000 Nợ TK 131
4/ Trích lương Có TK 511
Nợ TK 622 80,000 Có TK 33311
Nợ TK 627 20,000 10/ XĐKQKD
Nợ TK 641 14,000 KC doanh thu
Nợ TK 642 36,000 Nợ TK 511
Có TK 334 150,000 Có TK 911
5/ Trích theo lương KC chi phí
Nợ TK 622 18,800 Nợ TK 911
Nợ TK 627 4,700 Có TK 632
Nợ TK 641 3,290 Có TK 641
Nợ TK 642 8,460 Có TK 642
Nợ TK 334 15,750 KC lãi
Có TK 338 51,000 Nợ TK 911
6/ Trích khấu hao Có TK 421
Nợ TK 627 12,000
Nợ TK 641 2,500
Nợ TK 642 4,500
Có TK 214 19,000 Giả sử Nếu có thuế TND
7/ CP mua ngoài Nợ TK 911
Nợ TK 627 16,000 Có TK 632
Nợ TK 641 2,000 Có TK 641
Nợ TK 642 2,000 Có TK 642
Nợ TK 133 2,000 Có TK 821
Có TK 111 22,000 KC lãi
Nợ TK 911
Có TK 421
Giá trị
6000 DDCuối kỳ

ng hợp chi phí 621


241,600 622
Có TK 621 78,500 627
Có TK 622 98,800 641
Có TK 627 64,300 642
ổng giá thành 249,500 ngđ
ành đơn vị 124.75 ngđ ,/kg
kho thành phẩm
249,500
Có TK154 249,500
anh thu Giá vốn xuất kho
154,000 Nợ TK 632
154,000 Có TK155
Có TK 511 280,000
Có TK 33311 28,000
ĐKQKD
anh thu
280,000
Có TK 911 280,000

256,762.5
Có TK 632 174,412.5
Có TK 641 27,150
Có TK 642 55,200
do ko thuế TNDN
23,237.5
Có TK 421 23,237.50

ử Nếu có thuế TNDN 20%


261,410
Có TK 632 174,413
Có TK 641 27,150
Có TK 642 55,200
Có TK 821 4,648

18,590
Có TK 421 18,590
10100

= 78,500
= 98,800
= 64,300
= 27,150
= 55,200

n xuất kho
174,412.5
Có TK155 174,412.5

You might also like