Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 12

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG KÊ HOÁ ĐƠN, CHỨNG TỪ CỦA HÀNG HOÁ, DỊC


(Kèm theo tờ khai thuế GTGT mẫu số 01/GTGT)
[01] Kỳ tính thuế: Tháng…........năm/Quý…..I......năm 202
[02] Tên người nộp thuế: Công ty cổ phần dịch vụ Hoàng Sơn

[03] Mã số thuế: 0 2 1 2 3 4 5 6 7 8

Hóa đơn, chứng từ, biên lai nộp thuế


Mã số thuế người
STT Tên người bán
Ngày, tháng, năm lập bán
Số hóa đơn
hóa đơn
-1 -2 -3 -4 -5

1. Hàng hoá, dịch vụ dùng riêng cho SXKD chịu thuế GTGT và sử dụng cho các hoạt động cung cấp hàng hoá, dịch vụ không kê

1 00000937 16/02/2023 Công ty TNHH Âu Lạc 0202028181

Công ty TNHH dịch vụ


2 342 05/03/2023 nhà hàng Ngọc Tú - 0107779452-001
Chi nhánh Hải Phòng
Công ty TNHH Hoàng
3 00000322 19/03/2023 106845215
Lan Bình
Công ty TNHH Hoàng
4 00000329 22/03/2023 106845215
Lan Bình

Công ty TNHH Hoàng


5 00000345 24/03/2023 106845215
Lan Bình
Công ty TNHH dịch vụ
6 2097 11/3/2023 và thương mại Lương 0109928928
Phúc Minh
Công ty TNHH thương
7 132 08/03/2023 mại và nội thất Trọng 0202048854
Phú
Công ty cổ phần vận
8 1686 07/02/2023 tải và dịch vụ 0200412699
Petrolimex Hải Phỏng
Công ty cổ phần vận
9 2481 22/02/2023 tải và dịch vụ 0200412699
Petrolimex Hải Phỏng
Công ty cổ phần
10 139734 20/03/2023 0102516308
Mediamart Việt Nam

Nhà hàng Manhwa


11 333698 24/02/2023 0212345678
Trần Nguyên Hãn
Trung tâm kinh doanh
VNPT- Hải Phòng, chi
12 167425 02/02/2023 0106869736-056
nhành tổng công ty
Trung tâmviễn
dịch vụ kinhthông
doanh
VNPT- Hải Phòng, chi
13 340709 02/03/2023 0106869736-056
nhành tổng công ty
dịch ty
Công vụcổviễn thông
phần dịch
14 00000038 28/03/2023 vụ sửa chữa ô tô Đông 0212345678
Nam
Công ty cổ phần dịch
15 00000010 26/01/2023 vụ sửa chữa ô tô Đông 0212345678
Nam
Công ty TNHH vận tải
16 00000135 06/01/2023 0202115518
và tiếp vận Panda

Công ty TNHH vận tải


17 00000232 29/03/2023 0202115518
và tiếp vận Panda

Công ty TNHH thương


18 00000026 27/02/2023 0202173051
mại LHC Vina

Công ty TNHH thương


19 00000028 28/02/2023 0202173051
mại LHC Vina
Xí nghiệp bán lẻ xăng
dầu-Công ty xăng dầu
20 7113 11/1/2023 0100107564-001
khu vực I-Công ty
Xí nghiệp
TNHH mộtbán lẻ xăng
thành viên
dầu-Công ty xăng dầu
21 17354 30/01/2023 0100107564-001
khu vực I-Công ty
Xí nghiệp
TNHH mộtbán lẻ xăng
thành viên
dầu-Công ty xăng dầu
22 26807 13/02/2023 0100107564-001
khu vực I-Công ty
Xí nghiệp
TNHH mộtbán lẻ xăng
thành viên
dầu-Công ty xăng dầu
23 32678 21/02/2023 0100107564-001
khu vực I-Công ty
Xí nghiệp
TNHH mộtbán lẻ xăng
thành viên
dầu-Công ty xăng dầu
24 38353 28/02/2023 0100107564-001
khu vực I-Công ty
Xí nghiệp
TNHH mộtbán lẻ xăng
thành viên
dầu-Công ty xăng dầu
25 39220 01/03/2023 0100107564-001
khu vực I-Công ty
Xí nghiệp
TNHH mộtbán lẻ xăng
thành viên
dầu-Công ty xăng dầu
26 47058 13/03/2023 0100107564-001
khu vực I-Công ty
Xí nghiệp
TNHH mộtbán lẻ xăng
thành viên
dầu-Công ty xăng dầu
27 52904 21/03/2023 0100107564-001
khu vực I-Công ty
TNHH một thành viên
Công ty bảo hiểm PVI
28 00001691 07/03/2023 0105402531-032
Hà Thành

Công ty cổ phần vận


29 00000007 19/01/2023 0201256971
tải và dịch vụ điện lực
Chi nhánh công ty
TNHH một thành viên
30 00000045 07/01/2023 0200396207-004
Nam Triệu tại thành
phố Hải Phòng
Công ty cổ phần vận
31 00000109 24/03/2023 0201256971
tải và dịch vụ điện lực

Công ty cổ phần vận


32 00000072 27/02/2023 0201256971
tải và dịch vụ điện lực

Tổng

2. Hàng hoá, dịch vụ dùng chung cho SXKD chịu thuế và không chịu thuế đủ điều kiện khấu trừ thuế:

1
Tổng

3. Hàng hóa, dịch vụ dùng cho dự án đầu tư đủ điều kiện được khấu trừ thuế (*):

1
Tổng

Tổng giá trị HHDV mua vào phục vụ SXKD được khấu trừ thuế GTGT (**): 597,212,129
Tổng số thuế GTGT của hàng hoá, dịch vụ mua vào đủ điều kiện được khấu trừ (***): 58,208,017
Tôi cam đoan số liệu khai trên là đúng và chịu trách nhiệm trước pháp luật về những số liệu đã khai./.

NHÂN VIÊN ĐẠI LÝ THUẾ


Họ và tên:…….
Chứng chỉ hành nghề số:.......

Ghi chú:
(*) Tổng hợp theo từng dự án đầu tư thuộc trường hợp được hoàn thuế GTGT.
(**) Tổng doanh thu hàng hóa, dịch vụ mua vào là tổng cộng số liệu tại cột 6 của dòng tổng của các chỉ tiêu 1, 2
(***) Tổng số thuế GTGT của hàng hóa, dịch vụ mua vào là tổng cộng số liệu tại cột 7 của dòng tổng của các chỉ tiêu 1, 2
- GTGT: giá trị gia tăng.
- SXKD: sản xuất kinh doanh.
- HHDV: hàng hóa dịch vụ.
À XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Mẫu số: 01-2GTGT
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc (Ban hành kèm theo Thông tư
số 26/2015/TT-BTC ngày
27/02/2015 của Bộ Tài chính)

ỨNG TỪ CỦA HÀNG HOÁ, DỊCH VỤ MUA VÀO


GTGT mẫu số 01/GTGT)
uế: Tháng…........năm/Quý…..I......năm 2023

Giá trị HHDV mùa Thuế GTGT đủ điều kiện


Ghi chú
vào chưa có thuế khấu trừ thuế

(6) (7) -8

t động cung cấp hàng hoá, dịch vụ không kê khai, nộp thuế GTGT đủ điều kiện khấu trừ thuế:

6,412,050 641,205

2,438,000 243,800

16,240,000 1,624,000

16,240,000 1,624,000

16,080,000 1,608,000

1,834,350 183,435

2,690,909 269,091

1,283,218 128,322

1,385,091 138,509

2,172,727 217,273

2,474,000 247,400

274,057 27,406

274,487 27,449

33,650,000 3,365,000

75,660,000 6,052,800
70,400,000 7,040,000

74,390,000 7,439,000

17,980,000 1,798,000

17,782,000 1,778,200

40,272,730 4,027,270

19,663,635 1,966,365

32,756,360 3,275,640

23,520,000 2,352,000

11,345,454 1,134,546

7,563,636 756,364

25,772,726 2,577,274

18,636,365 1,863,635

11,888,334 1,188,833

10,400,000 1,040,000

6,932,000 693,200

12,000,000 1,200,000

16,800,000 1,680,000

597,212,129 58,208,017

iện khấu trừ thuế:

9
,208,017
ệu đã khai./.
Hải Phòng., ngày 10 tháng 4 năm 2023
NGƯỜI NỘP THUẾ hoặc
ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ
(ký, ghi rõ họ tên; chức vụ và đóng dấu (nếu có))

ổng của các chỉ tiêu 1, 2


ủa dòng tổng của các chỉ tiêu 1, 2
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG KÊ HOÁ ĐƠN, CHỨNG TỪ CỦA HÀNG HOÁ, DỊCH VỤ BÁN RA


(Kèm theo tờ khai thuế GTGT mẫu số 01/GTGT)
[01] Kỳ tính thuế: Tháng…........năm/Quý……I.....năm 2023
[02] Tên người nộp thuế: Công ty Cổ phần dịch vụ Hoàng Sơn
[03] Mã số thuế: 0 2 1 2 3 4 5 6 7 8

Hóa đơn, chứng từ bán ra


Mã số thuế
STT Ngày, tháng, năm lập Tên người mua Doanh thu chưa có thuế GTGT
Số hóa đơn người mua
hóa đơn

-1 -2 -3 -4 -5 (6)
1. Hàng hóa, dịch vụ không chịu thuế giá trị gia tăng (GTGT):
1
Tổng
2. Hàng hóa, dịch vụ chịu thuế suất thuế GTGT 0% (*):
1
Tổng
3. Hàng hóa, dịch vụ chịu thuế suất thuế GTGT 5%:
1
Tổng
4. Hàng hóa, dịch vụ chịu thuế suất thuế GTGT 10%:
Công ty TNHH Hansang
1 00000001 30/01/2023 0101654321 507,181,107
Center
Công ty TNHH Thương
2 00000002 30/01/2023 0101555555 7,200,000
mại và Đầu tư Thái Bình
3 00000003 05/02/2023 Công ty TNHH Lan Lan 1000255555 51,725,000
Công ty TNHH Thương
4 00000004 27/02/2023 0101555555 6,700,000
mại và Đầu tư Thái Bình
Công ty TNHH Thương
5 00000005 27/02/2023 0101555555 2,700,000
mại và Đầu tư Thái Bình
Công ty TNHH Hansang
6 00000006 27/03/2023 0101654321 512,905,676
Center
7 00000007 03/03/2023 Công ty TNHH Lan Lan 1000255555 38,003,000
Tổng 1,126,414,783

Tổng doanh thi bán hàng hoá, dịch vụ bán ra chịu thuế GTGT(*): 1,126,414,783
Tổng số thuế GTGT của hàng hoá, dịch vụ bán ra (**): 112,641,479
Tôi cam đoan số liệu khai trên là đúng và chịu trách nhiệm trước pháp luật về những số liệu đã khai./.
, ngày
tháng
năm NHÂN VIÊN ĐẠI LÝ THUẾ
Họ và tên:…….
Chứng chỉ hành nghề số:.......

Ghi chú:
(*) Tổng hợp doanh thu hàng hoá, dịch vụ bán ra chịu thuế GTGT là tổng cộng số liệu tại cột 6 của dòng tổng của các chỉ tiêu 2, 3, 4.
(**) Tổng số thuế GTGT của hàng hoá, dịch vụ bán ra là tổng cộng số liệu tại cột 7 của dòng tổng của các chỉ tiêu 2, 3, 4.
Mẫu số: 01/GTGT
(Ban hành kèm theo Thông tư
số 26/2015/TT-BTC ngày
27/02/2015 của Bộ Tài chính)
DỊCH VỤ BÁN RA

thu chưa có thuế GTGT Thuế GTGT Ghi chú

(6) (7) -8

507,181,107 50,718,111

7,200,000 720,000
51,725,000 5,172,500
6,700,000 670,000
2,700,000 270,000
512,905,676 51,290,568
38,003,000 3,800,300
1,126,414,783 112,641,479

….........., ngày tháng năm


NGƯỜI NỘP THUẾ hoặc
ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NGƯỜI
(ký, ghi rõ họ tên;NỘP THUẾ
chức vụ và đóng dấu (nếu
có))
của các chỉ tiêu 2, 3, 4.
iêu 2, 3, 4.
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Mẫu số: 01/GTGT
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc (Ban hành kèm theo Thông tư số
80/2021/TT-BTC ngày 29 tháng 9 năm
TỜ KHAI THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG 2021 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)

(Áp dụng đối với người nộp thuế tính thuế theo phương pháp khấu trừ có hoạt động sản xuất kinh doanh)
[01a] Tên hoạt động sản xuất kinh doanh: . Hàng hóa sản xuất kinh doanh thông thường......................
[01b] Kỳ tính thuế: Tháng…........năm/Quý….I.......năm 2023
[02] Lần đầu [ x ] [03] Bổ sung lần thứ [ ]
[04] Tên người nộp thuế: Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Hoàng Sơn
[05] Mã số thuế: 0 2 1 2 3 4 5 6 7 8
[06] Tên đại lý thuế (nếu có):
[07] Mã số thuế:
[08] Hợp đồng đại lý thuế: Số....................................................... ngày................................................................................................
[09] Tên đơn vị phụ thuộc/địa điểm kinh doanh của hoạt động sản xuất kinh doanh khác tỉnh nơi đóng trụ sở chính: …………….
[10] Mã số thuế đơn vị phụ thuộc/Mã số địa điểm kinh doanh:………………………………………………………………………
[11] Địa chỉ nơi có hoạt động sản xuất kinh doanh khác tỉnh nơi đóng trụ sở chính:
[11a] Phường/xã………………….… [11b] Quận/Huyện …………………… [11c] Tỉnh/Thành phố……………………...
Đơn vị tiền: đồng Việt Nam
Giá trị HHDV
STT Chỉ tiêu Thuế GTGT
(chưa có thuế GTGT)
A Không phát sinh hoạt động mua, bán trong kỳ (đánh dấu "X") [21]
B Thuế GTGT còn được khấu trừ kỳ trước chuyển sang [22]
C Kê khai thuế GTGT phải nộp Ngân sách nhà nước
I Hàng hoá, dịch vụ (HHDV) mua vào trong kỳ
1 Giá trị và thuế GTGT của hàng hoá, dịch vụ mua vào [23] 597,212,129 [24] 58,208,017
Trong đó: hàng hóa, dịch vụ nhập khẩu [23a] [24b]
2 Thuế GTGT của hàng hóa, dịch vụ mua vào được khấu trừ kỳ này [25] 58,208,017
II Hàng hoá, dịch vụ bán ra trong kỳ
1 Hàng hóa, dịch vụ bán ra không chịu thuế GTGT [26]
2 Hàng hóa, dịch vụ bán ra chịu thuế GTGT ([27]=[29]+[30]+[32]+[32a]; [28]=[31]+[33]) [27] 1,126,414,783 [28] 112,641,479
a Hàng hoá, dịch vụ bán ra chịu thuế suất 0% [29]
b Hàng hoá, dịch vụ bán ra chịu thuế suất 5% [30] [31]
c Hàng hoá, dịch vụ bán ra chịu thuế suất 10% [32] 1,126,414,783 33 112,641,479
d Hàng hoá, dịch vụ bán ra không tính thuế [32]
3 Tổng doanh thu và thuế GTGT của HHDV bán ra ([34]=[26]+[27]; [35]=[28]) [32] 1,126,414,783 [35] 112,641,479
III Thuế GTGT phát sinh trong kỳ ([36]=[35]-[25]) [36] 54,433,462
IV Điều chỉnh tăng, giảm thuế GTGT còn được khấu trừ của các kỳ trước
1 Điều chỉnh giảm [37]
2 Điều chỉnh tăng [38]
V Thuế giá trị gia tăng nhận bàn giao được khấu trừ trong kỳ [39a]
VI Xác định nghĩa vụ thuế GTGT phải nộp trong kỳ:
1 Thuế GTGT phải nộp của hoạt động sản xuất kinh doanh trong kỳ ([40a]=[36]-[22]+[37]-[38] - [39]≥ 0) [40a] 54,433,462
Thuế GTGT mua vào của dự án đầu tư được bù trừ với thuế GTGT còn phải nộp của hoạt động sản xuất kinh doanh cùng kỳ
2 [40b]
tính thuế ([40b]≤[40a])
3 Thuế GTGT còn phải nộp trong kỳ ([40]=[40a]-[40b]) [40] 54,433,462
4 Thuế GTGT chưa khấu trừ hết kỳ này (nếu [41]=[36]-[22]+[37]-[38]-[39]< 0) [41]
4.1 Tổng số thuế GTGT đề nghị hoàn ([42]≤ [41]) [42]
4.2 Thuế GTGT còn được khấu trừ chuyển kỳ sau ([43]=[41]-[42]) [43]

Tôi cam đoan số liệu khai trên là đúng và chịu trách nhiệm trước pháp luật về những số liệu đã khai./.

Hải Phòng, ngày 10 tháng 4 năm 2023


NHÂN VIÊN ĐẠI LÝ THUẾ NGƯỜI NỘP THUẾ hoặc
Họ và tên:............................ ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ
Chứng chỉ hành nghề số:.......................... (Ký, ghi rõ họ tên; chức vụ và đóng dấu (nếu có))

Ghi chú:
GTGT: Giá trị gia tăng
HHDV: Hàng hoá dịch vụ

You might also like