TT (A) Đma

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

Stt

Tên phụ tải Itt (A) UđmA≥Uđml=400(V) IđmA(A)


kVA
Máy Thô
70.55 203.66 415 150
Máy G
máy đóng gói len
62.994 181.85 415 100
Đ.ống len
B. hấp
Sấy len
N.len
58.02 167.49 415 100
Máy vắt
Sử lý len
M. guồng
Máy xén & căng khổ 128.56 371.12 415 200
Máy khám chăn
Máy xén lông
55.47 160.13 415 100
Máy định hình
Máy vắt
Máy giặt
Máy sấy 116.09 335.12 415 150
Máy sông hơi
Bàn in chăn
Máy dồn
Máy là sợi
51.78 149.48 415 100
Máy xé khô
Máy văt
Khu nhuộm bông
Máy con
Ống đơn
86.22 248.9 415 150
Đậu len
Máy xe nồi
Máy dệt kim tròn 87.99 254.01 415 150
Máy cào lông
Máy đánh bóng 97 280.01 415 150
Máy chải lông
Máy dệt chăn
Máy đóng gói và viền chăn
Máy là chăn
Máy chải chăn
Máy suốt chăn
Máy phân tầng chăn 119.76 345.72 415 200
Máy cùi chăn
Máy xé dài
Máy trộn bông
Máy XN
Máy sàng
Nhãn hiệu

SBE204b/150

SBE203b/100

SBE203b/100

SBE204b/200

SBE203b/100

SBE204b/150

SBE203b/100

SBE204b/150

SBE204b/150

SBE204b/150
SBE204b/200

You might also like