L P 1 C .Cô Pham Thu - 2023-2024

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 147

STT Số điện thoại Mã định danh Họ và tên Ngày sinh

1 0837698989 Lê Bảo An 27
2 0394252523 038317009384 Lê Nguyễn Bảo An 1
3 0333676264 Lê Đình Bình An 23
4 0355309663 038217010542 Lê Đình An 23
5 0986802987 Lê Ngọc Khánh An 21
6 0973036097 038217010546 Nguyễn Minh Anh 18
7 0365019079 038317009457 Lê Thị Quỳnh Anh 8
8 0965742012 Lê Việt Anh 30
9 0961886037 Lộc Gia Bảo 8
10 038217047942 Nguyễn Gia Bảo 18
11 0962590932 038317009454 Dương Thị Thùy Chi 5
12 0358846496 Hồ Thị Trúc Chi 2
13 0349824799 038317009382 Lê Thị Huyền Diệu 13
14 0983078829 038217010578 Lê Đình Dũng 9
15 0967488994 Lê Vĩnh Hải Đăng 18
16 0374663560 038217010541 Dương Văn Hoàng 31
17 0332631228 038317009374 Dương Thị Thanh Huyền 1
18 0984155126 Lê Thanh Huyền 19
19 0362162966 038217910457 Lê Đức Khang 9
20 0988279974 Lê Minh Khoa 25
21 038217010612 Phạm Trung Kiên 27
22 0976100086 Lê Hà Linh 16
23 0947990542 038317009424 Lê Thảo Linh 23
24 0336301622 038217010550 Lê Đình Tuấn Linh 17
25 0337481425 038317009542 Lê Hoàng Quỳnh Mai 27
26 0962670191 0382179010613 Lê Ngọc Mạnh 2
27 0975706529 Lê Vũ Hà My 10
28 0346404506 Hồ Bảo Nam 24
29 0982918087 Nguyễn Hoàng Nam 25
30 0984636758 Lê Danh Nhân 1
31 0364387218 Lê Quỳnh Như 18
32 0966830745 038317009550 Lê Thị Yến Nhi 8
33 0985669414 038317009413 Lê Thị Quỳnh Như 7
34 0988724713 038317009425 Lê Thị Bảo Ngọc 21
35 0382486702 038217010551 Lê Ngọc Quang 18
36 Lê Ngọc Anh Quân 8
37 0986824639 038317009674 Lê Tú Quyên 17
38 0367569559 038317009502 Lê Thị Ái phương 11
39 0374095115 038317009458 Nguyễn Bảo Phương 3
40 0941524920 Lê Văn Thanh Phong 29
41 0374359367 Lê Thị Anh Thơ 20
42 0865486223 Phạm Mai Thương 22
43 0965474656 Lê Thị Kim Tiến 2
44 Lê Đình Anh Tú 29
45 0396982822 Trần Nguyễn Ngọc Trinh 30
46 0342070636 Lê Thị Thanh Trúc 15
47 Trần Thị Thanh Trúc 16
48 0372783006 038217010512 Lê Ngọc Minh Vương 19
49 038317009399 Nguyễn Thị Yến 10
50 Lê Nhật Vy 10
Diện ưu Khuyết
Tháng sinh Năm sinh Giới tính Dân tộc
tiên tật

5 2017 Nữ Kinh Không


3 2017 Nữ Kinh Không
5 2017 Nam Kinh Không
7 2017 Nam Kinh Không
1 2017 Nữ Kinh Không
7 2017 Nam Kinh Không
6 2017 Nữ Kinh Không
6 2017 Nam Kinh Không
4 2017 Nam Kinh Không
9 2017 Nam Kinh Không
5 2017 Nữ Kinh Không
12 2017 Nữ Kinh Không
2 2017 Nữ Kinh Không
11 2017 Nam Kinh Không
4 2017 Nam Kinh Không
7 2017 Nam Kinh Không
1 2017 Nữ Kinh Không
7 2017 Nữ Kinh Không
3 2017 Nam Kinh Không
5 2017 Nam Kinh Không
11 2017 Nam Kinh Không
8 2017 Nữ Kinh Không
5 2017 Nữ Kinh Không
8 2017 Nam Kinh Không
11 2017 Nữ Kinh Không
12 2017 Nam Kinh Không
5 2017 Nữ Kinh Không
4 2017 Nam Kinh Không
8 2017 nam Kinh Không
1 2017 Nam Kinh Không
7 2017 Nữ Kinh Không
12 2017 Nữ Kinh Không
4 2017 Nữ Kinh Không
5 2017 Nữ Kinh Không
8 2017 Nam Kinh Không
4 2017 Nam Kinh Không
6 2017 Nữ Kinh Không
11 2017 Nữ Kinh Không
7 2017 Nữ Kinh Không
6 2017 Nam Kinh Không
10 2017 Nữ Kinh Không
5 2017 Nữ Kinh Không
3 2017 Nữ Kinh Không
8 2017 Nữ Kinh Hộ nghèo Không
1 2017 Nữ Kinh Không
2 2017 Nữ Kinh Không
8 2017 Nữ Sán Chỉ Không
5 2017 Nam Kinh Không
4 2017 Nữ Kinh Không
4 2017 Nữ Kinh Không
Thông tin mẹ
Thông tin cha
(Hoặc người giám hộ)

Họ tên Nghề nghiệp Số điện thoại Họ tên Nghề nghiệp

Lê Văn giáp 837698089 Chu Thị Dung Duyên


Lê Đình quỳnh Làm ruộng 0394252523 Nguyễn Thị Gần Làm ruộng
Lê Đình Công 965378046 Lê Thị Nhung
Lê Đình Tuấn 985538522 Nguyễn Thị Lệ
Lê Ngọc Minh 339347905 Nguyễn Hồng Ánh
Nguyễn Đình Hùng Đỗ Thị Oanh
Lê Ngọc Đồng 365019079 Lê Thị Liêm
Lê Hữu Hạnh Lái xe 965742012 Đinh Thị Trang
Lộc Văn Công 961886037 Nguyễn Thị Nhàn
Nguyễn Văn Ánh Lê Thị Thơm
Dương Văn Hiệp Lê Thị Thắm
Hồ Sĩ Lam Lê Thị Nga
Lê Văn Anh 986527912 Lê Thị Hiền
Lê Đình Toản 342467627 Lường Thị Thịnh
Lê Vĩnh Huyynh 973619283 Bùi Thị Năm
Dương văn Anh 386722763 Mai Thị Tân
Dương Văn Giáp 358021875 Lê Thị Thu
Lê Đình Cường 983180141 Lê Thị Hằng Gái viên
Lê Trọng Hiếu 989024301 Lê Thị Lực
Lê Ngọc Trí 977075025 Lê Thị Hồng
Phạm Văn Mùi Giáo viên 915159118 Hoàng Thị Anh Giáo viên
Lê Duy Huy Mai Thị Thủy
Lê Văn Định 974990542 Lục Thị Hương
Lê Đình Hưng 977027400 Vũ Thị Hà
Lê Văn Hàn Hoàng Thị Hương
Lê Ngọc Nhân Lê Thị Tâm
Lê Trọng Hoàng Vũ Thị liên công nhân
Hồ Sĩ Thắng 386747978 Vũ Thị thơm
Nguyễn Xuân Thành Giáo viên 984306015 Trịnh Thị Hiếu Giáo viên
Lê Trọng Danh 363858349 Hoang Thị định
Lê Vĩnh Quyền 987712519 Lê Thi Lân
Lê Thị Ngọc
Lê Ngọc Hải 966305126 Bùi Thi Thúy
Lê Trọng Thắng 988724713 Nguyễn Thị Hiệp
Lê Ngọc Thắng Lê Thị Tâm công nhân
Lê Ngọc Mạnh Lê Thị Hằng
Lê Trọng Minh Lâm Thị Hương Giáo viên
Lê Ngọc Cường Nguyễn Thị Thu
Nguyễn Đình Lợi Lê Thị Huyền
Lê Văn Đức 988747137 Nguyễn Thị Vân
Lê Ngọc Nam 374359367 Nguyễn Thị Vinh
Phạm Công Hướng 865486223 Vũ Thị Hiền
Lê Văn Anh 965474656 Lâm Thị Thương
Lê Đình Toàn
Trần Văn Quang 387418292 Nguyễn Thị Ngọc
Lê Văn Hùng 348283068 Lê Thị Hạnh
Trần Văn Thuật Lê Thị Trang
Lê Ngọc Huyên 345604075 Lê Thị Thơm
Nguyễn Đình Toan Lường Thị Hạnh
Lê Văn Hoàng Vũ Thị Vân
in mẹ
Nơi sinh
i giám hộ)

Số điện thoại Tỉnh/TP Quận/Huyện Phường/xã

973766010 Sơn La Huyện Thuận Châu Thị trấn Thuận Châu


976827346 Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Phường Hải Ninh
333676264 Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Phường Hải Ninh
355309663 Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Phường Hải Ninh
986802987 Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Phường Hải Ninh
973036097 Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Phường Hải Ninh
Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Phường Hải Ninh
979626815 Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Phường Hải Ninh
Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Phường Hải Ninh
Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Phường Hải Ninh
962590932 Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Phường Hải Ninh
358846496 Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Phường Hải Ninh
349824799 Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Phường Hải Ninh
983078829 Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Phường Hải Ninh
967488994 Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Phường Hải Ninh
3744663560 Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Phường Hải Ninh
332631228 Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Phường Hải Ninh
984155126 Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Xã Thanh Sơn
362162966 Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Phường Hải Ninh
988279974 Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Phường Hải Ninh
Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Phường Hải Ninh
976100086 Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Phường Hải Ninh
Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Phường Hải Ninh
336301622 Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Phường Hải Ninh
337481425 Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Phường Hải Ninh
962670191 Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Phường Hải Ninh
975706529 Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Phường Hải Ninh
346404506 Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Phường Hải Ninh
982918087 Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Phường Hải Ninh
984636758 Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Phường Hải Ninh
364387218 Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Phường Hải Ninh
966830745 Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Phường Hải Ninh
985669414 Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Phường Hải Ninh
988724713 Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Phường Hải Ninh
382486702 Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Phường Hải Ninh
Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Phường Hải Ninh
986824639 Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Phường Hải Ninh
367569559 Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Phường Hải Ninh
374095115 Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Phường Hải Ninh
941524920 Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Phường Hải Ninh
Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Phường Hải Ninh
Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Phường Hải Ninh
974029569 Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Phường Hải Ninh
Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Phường Hải Ninh
396982822 Nghệ An Hoàng Mai Xã Quỳnh Thiện
342070636 Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Phường Hải Ninh
Thái Nguyên Huyện Đại Từ Xã Phú Thịnh
372783006 Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Phường Hải Ninh
Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Phường Hải Ninh
Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Phường Hải Ninh
Hộ khẩu thường trú

Khu dân
Địa chỉ Tỉnh Huyện Xã

BV ĐK Thuận Châu Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
BVPS Thanh Hóa Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
BVPS Thanh Hóa Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
BVPS Thanh Hóa Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
BVPS Thanh Hóa Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
BVPS Thanh Hóa Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
BVĐKKVTĩnh Gia Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
BVPS Thanh Hóa Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
BVĐKKV Tĩnh Gia Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
BVĐKKV Tĩnh Gia Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Định Hải
Trạm YT Hải Hòa Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
BVĐK tình Gia Lai Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
BVPS Thanh Hóa Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
BVPS Thanh Hóa Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
BVPS Thanh Hóa Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
Trạm YT Triêu Dương Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
Trạm YT Triêu Dương Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
BVĐKKV Tĩnh Gia Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Thanh Sơn
BVĐKKV Tĩnh Gia Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
BVPS Thanh Hóa Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
BVPS Thanh Hóa Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
BVPS Thanh Hóa Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
BVĐKKV Tĩnh Gia Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
BVĐKKV Tĩnh Gia Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
BVPS Thanh Hóa Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
BVPS Thanh Hóa Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
BVPS Thanh Hóa Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
Khoa sản- Viện quân y 103 Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
BVPS Thanh Hóa Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
BVĐKKV Tĩnh Gia Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
BVPS Thanh Hóa Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
BVPS TP Hải Phòng Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
BVĐKKV Tĩnh Gia Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
BVPS Thanh Hóa Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
BVĐKKV Tĩnh Gia Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
BVĐKKV Tĩnh Gia Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
Trạm YT xã Hải An Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải An
BVĐKKV Tĩnh Gia Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
BVPS Thanh Hóa Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
BVĐKKV Tĩnh Gia Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
BVPS Thanh Hóa Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
BVĐKKV Tĩnh Gia Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
Trạm YT Xã Hải Ninh Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
Thống Nhất Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
TPHCM Nghệ An Hoàng Mai Quỳnh Thiện
BVPS Thanh Hóa Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
BVĐK Thái Nguyên Thái Nguyên Huyện Đại Từ Phú Thinh
BVPS Thanh Hóa Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
Trạm YT xã Triêu Dương Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
BVPS Thanh Hóa Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
trú Chỗ ở hiện nay

Khu
Số nhà/ Tên
đường/Xóm/Thôn
Tỉnh Huyện Xã dân

TDP Thanh Cao Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
TDP Hưng Sơn Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
TDP Hưng Sơn Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
TDP Hông Phong 2 Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
TDP Thống Nhất Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
TDP Thanh Cao Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
TDP Hưng Sơn Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
TDP Hông Phong 2 Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
TDP Thanh Cao Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
TDP Hồng Kì Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Định Hải
TDP Hưng Sơn Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
TDP Thanh Cao Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
TDP Thống Nhất Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
TDP Hưng Sơn Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
TDP Hông Phong 2 Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
TDP Thanh Cao Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
TDP Thanh Cao Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
Xuân Sơn Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Thanh Sơn
TDP Thanh Cao Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
TDP Hưng Sơn Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
TDP Thanh Cao Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
TDP Hưng Sơn Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
TDP Thống nhất Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
TDP Hưng Sơn Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
TDP Thống Nhất Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
TDP Hông Phong 2 Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
TDP Hông Phong 2 Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
TDP Hưng Sơn Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
TDP Thanh Cao Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
TDP Hông Phong 2 Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
TDP Hông Phong 2 Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
TDP Thống Nhất Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
TDP Thống Nhất Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
TDP Thanh Cao Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
TDP Hông Phong 2 Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
TDP Hưng Sơn Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
TDP 1 Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải An
TDP Hưng Sơn Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
TDP Thanh Cao Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
TDP Thanh Cao Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
TDP Thống Nhất Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
TDP Hưng Sơn Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
TDP Hông Phong 1 Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
TDP Thống Nhất Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
Tân Thành Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
TDP Hông Phong 2 Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
TDP Thống Nhất Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
TDP Thanh Cao Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
TDP Hưng Sơn Thanh Hóa Thị xã Nghi Sơn Hải Ninh
nay Năm học cuối cấp
Cấp dự
tuyển
Số nhà/ Tên
ID trường Tên trường
đường/Xóm/Thôn
TDP Thanh Cao Tiểu học 886442949 Trường Mầm non Triêu Dương
TDP Hưng Sơn Tiểu học 886442949 Trường Mầm non Triêu Dương
TDP Hưng Sơn Tiểu học 886442949 Trường Mầm non Triêu Dương
TDP Hồng Phong 2 Tiểu học 886442949 Trường Mầm non Triêu Dương
TDP Thóng Nhất Tiểu học 886442949 Trường Mầm non Triêu Dương
TDP Thanh Cao Tiểu học 886442949 Trường Mầm non Triêu Dương
TDP Hưng Sơn Tiểu học 886442949 Trường Mầm non Triêu Dương
TDP Hồng Phong 2 Tiểu học 886442949 Trường Mầm non Triêu Dương
TDP Thanh Cao Tiểu học 886442949 Trường Mầm non Triêu Dương
TDP Hồng Kì Tiểu học 886442949 Trường Mầm non Triêu Dương
TDP Hưng Sơn Tiểu học 886442949 Trường Mầm non Triêu Dương
TDP Thanh Cao Tiểu học 886442949 Trường Mầm non Triêu Dương
TDP Thóng Nhất Tiểu học 886442949 Trường Mầm non Triêu Dương
TDP Hưng Sơn Tiểu học 886442949 Trường Mầm non Triêu Dương
TDP Hồng Phong 2 Tiểu học 886442949 Trường Mầm non Triêu Dương
TDP Thanh Cao Tiểu học 886442949 Trường Mầm non Triêu Dương
TDP Thanh Cao Tiểu học 886442949 Trường Mầm non Triêu Dương
Xuân Sơn Tiểu học 886442949 Trường Mầm non Triêu Dương
TDP Thanh Cao Tiểu học 886442949 Trường Mầm non Triêu Dương
TDP Hưng Sơn Tiểu học 886442949 Trường Mầm non Triêu Dương
TDP Thanh Cao Tiểu học 886442949 Trường Mầm non Triêu Dương
TDP Hưng Sơn Tiểu học 886442949 Trường Mầm non Triêu Dương
TDP Thóng Nhất Tiểu học 886442949 Trường Mầm non Triêu Dương
TDP Hưng Sơn Tiểu học 886442949 Trường Mầm non Triêu Dương
TDP Thóng Nhất Tiểu học 886442949 Trường Mầm non Triêu Dương
TDP Hồng Phong 2 Tiểu học 886442949 Trường Mầm non Triêu Dương
TDP Hồng Phong 2 Tiểu học 886442949 Trường Mầm non Triêu Dương
TDP Hưng Sơn Tiểu học 886442949 Trường Mầm non Triêu Dương
TDP Thanh Cao Tiểu học 886442949 Trường Mầm non Triêu Dương
TDP Hồng Phong 2 Tiểu học 886442949 Trường Mầm non Triêu Dương
TDP Hồng Phong 2 Tiểu học 886442949 Trường Mầm non Triêu Dương
TDP Thóng Nhất Tiểu học 886442949 Trường Mầm non Triêu Dương
TDP Thóng Nhất Tiểu học 886442949 Trường Mầm non Triêu Dương
TDP Thanh Cao Tiểu học 886442949 Trường Mầm non Triêu Dương
TDP Hồng Phong 2 Tiểu học 886442949 Trường Mầm non Triêu Dương
TDP Hưng Sơn Tiểu học 886442949 Trường Mầm non Triêu Dương
TDP 1 Tiểu học 886442949 Trường Mầm non Triêu Dương
TDP Hưng Sơn Tiểu học 886442949 Trường Mầm non Triêu Dương
TDP Thanh Cao Tiểu học 886442949 Trường Mầm non Triêu Dương
TDP Thanh Cao Tiểu học 886442949 Trường Mầm non Triêu Dương
TDP Thóng Nhất Tiểu học 886442949 Trường Mầm non Triêu Dương
TDP Hưng Sơn Tiểu học 886442949 Trường Mầm non Triêu Dương
TDP Hồng Phong 1 Tiểu học 886442949 Trường Mầm non Triêu Dương
TDP Thóng Nhất Tiểu học 886442949 Trường Mầm non Triêu Dương
TDP Thanh Cao Tiểu học Trường mầm non vầng Dương
TDP Hồng Phong 2 Tiểu học 886442949 Trường Mầm non Triêu Dương
TDP Thanh Cao Tiểu học 886442949 Trường Mầm non Triêu Dương
Thống Nhất Tiểu học 886442949 Trường Mầm non Triêu Dương
TDP Thanh Cao Tiểu học 886442949 Trường Mầm non Triêu Dương
TDP Hưng Sơn Tiểu học 886442949 Trường Mầm non Triêu Dương
cấp

Tên lớp

Lớp 5 tuổi
Lớp 5 tuổi
Lớp 5 tuổi
Lớp 5 tuổi
Lớp 5 tuổi
Lớp 5 tuổi
Lớp 5 tuổi
Lớp 5 tuổi
Lớp 5 tuổi
Lớp 5 tuổi
Lớp 5 tuổi
Lớp 5 tuổi
Lớp 5 tuổi
Lớp 5 tuổi
Lớp 5 tuổi
Lớp 5 tuổi
Lớp 5 tuổi
Lớp 5 tuổi
Lớp 5 tuổi
Lớp 5 tuổi
Lớp 5 tuổi
Lớp 5 tuổi
Lớp 5 tuổi
Lớp 5 tuổi
Lớp 5 tuổi
Lớp 5 tuổi
Lớp 5 tuổi
Lớp 5 tuổi
Lớp 5 tuổi
Lớp 5 tuổi
Lớp 5 tuổi
Lớp 5 tuổi
Lớp 5 tuổi
Lớp 5 tuổi
Lớp 5 tuổi
Lớp 5 tuổi
Lớp 5 tuổi
Lớp 5 tuổi
Lớp 5 tuổi
Lớp 5 tuổi
Lớp 5 tuổi
Lớp 5 tuổi
Lớp 5 tuổi
Lớp 5 tuổi
Lớp 5 tuổi
Lớp 5 tuổi
Lớp 5 tuổi
Lớp 5 tuổi
Lớp 5 tuổi
Lớp 5 tuổi
DANH MỤC GIỚI TÍNH

STT Mã Trường dữ liệu


1 0 Nữ
2 1 Nam
DANH MỤC DÂN TỘC

STT Mã dân tộc Trường dữ liệu


1 1 Kinh
2 2 Tày
3 3 Thái
4 4 Hoa
5 5 Khmer
6 6 Mường
7 7 Nùng
8 8 Hmông
9 9 Dao
10 10 Gia-rai
11 11 Ngái
12 12 Ê-đê
13 13 Ba-na
14 14 Xơ-đăng
15 15 Sán Chay
16 16 Cơ-ho
17 17 Chăm
18 18 Sán Dìu
19 19 Hrê
20 20 Mnông
21 21 Ra-glai
22 23 Bru-Vân Kiều
23 24 Thổ
24 25 Giáy
25 26 Cơ-tu
26 27 Gié-Triêng
27 28 Mạ
28 29 Khơ-mú
29 30 Co
30 31 Ta-ôi
31 32 Chơ-ro
32 33 Kháng
33 34 Xinh-mun
34 35 Hà Nhì
35 36 Chu-ru
36 37 Lào
37 38 La Chi
38 39 La Ha
39 40 Phù Lá
40 41 La Hủ
41 42 Lự
42 43 Lô Lô
43 44 Chứt
44 45 Mảng
45 46 Pà Thẻn
46 47 Cơ Lao
47 48 Cống
48 49 Bố Y
49 50 Si La
50 51 Pu Péo
51 52 Brâu
52 53 Ơ Đu
53 54 Rơ-măm
54 55 Người nước ngoài
55 80 Pa Hy
56 81 Hàn Quốc
57 82 Ngạn
58 83 test
59 84 Sán Chỉ
60 85 Sán Rìu
61 86 Gia-glai
62 87 Ba na
63 88 Bru-VK
64 89 La Chí
65 90 Cờ Lao
66 91 Khơ mú
67 94 Xtiêng
68 95 Stiêng
69 96 Sán Chí
70 97 Mông
71 98 H'Mông
72 99 T' Rin
73 101 K' ho
74 102 Xơ rá
75 103 Xơ đrá
76 104 Sơ rá
77 105 Đan Lai
DANH MỤC CẤP HỌC

STT Mã Trường dữ liệu Ghi chú


1 04 04 Mầm non
2 01 01 Tiểu học
3 02 02 Trung học cơ sở
4 03 03 Trung học phổ thông
DANH MỤC TỈNH

STT Mã Trường dữ liệu


1 1 An Giang
2 2 Bà Rịa - Vũng Tàu
3 3 Bắc Giang
4 4 Bắc Kạn
5 5 Bạc Liêu
6 6 Bắc Ninh
7 7 Bến Tre
8 8 Bình Dương
9 9 Bình Phước
10 10 Bình Thuận
11 11 Bình Định
12 12 Cà Mau
13 13 Cần Thơ
14 14 Cao Bằng
15 15 Đà Nẵng
16 16 Đăk Lăk
17 17 Đăk Nông
18 18 Điện Biên
19 19 Đồng Nai
20 20 Đồng Tháp
21 21 Gia Lai
22 22 Hà Giang
23 23 Hà Nam
24 24 TP. Hà Nội
25 26 Hà Tĩnh
26 27 Hải Dương
27 28 Hải Phòng
28 29 Hậu Giang
29 30 TP. Hồ Chí Minh
30 31 Hoà Bình
31 32 Hưng Yên
32 33 Khánh Hoà
33 34 Kiên Giang
34 35 Kon Tum
35 36 Lai Châu
36 37 Lâm Đồng
37 38 Lạng Sơn
38 39 Lào Cai
39 40 Long An
40 41 Nam Định
41 42 Nghệ An
42 43 Ninh Bình
43 44 Ninh Thuận
44 45 Phú Thọ
45 46 Phú Yên
46 47 Quảng Bình
47 48 Quảng Nam
48 49 Quảng Ngãi
49 50 Quảng Ninh
50 51 Quảng Trị
51 52 Sóc Trăng
52 53 Sơn La
53 54 Tây Ninh
54 55 Thái Bình
55 56 Thái Nguyên
56 57 Thanh Hóa
57 58 Thừa Thiên Huế
58 59 Tiền Giang
59 60 Trà Vinh
60 61 Tuyên Quang
61 62 Vĩnh Long
62 63 Vĩnh Phúc
63 64 Yên Bái
DANH MỤC HUYỆN

STT Mã Trường dữ liệu Tỉnh


1 9 Huyện An Phú An Giang
2 101 Huyện Châu Phú An Giang
3 102 Huyện Châu Thành An Giang
4 120 Huyện Chợ Mới An Giang
5 437 Huyện Phú Tân An Giang
6 580 Huyện Thoại Sơn An Giang
7 605 Huyện Tịnh Biên An Giang
8 618 Huyện Tri Tôn An Giang
9 337 Thành phố Long Xuyên An Giang
10 527 Thị xã Tân Châu An Giang
11 99 Tp. Châu Đốc An Giang
12 100 Huyện Châu Đức Bà Rịa - Vũng Tàu
13 129 Huyện Côn Đảo Bà Rịa - Vũng Tàu
14 331 Huyện Long Điền Bà Rịa - Vũng Tàu
15 681 Huyện Xuyên Mộc Bà Rịa - Vũng Tàu
16 168 Huyện Đất Đỏ Bà Rịa - Vũng Tàu
17 19 Thành phố Bà Rịa Bà Rịa - Vũng Tàu
18 677 Thành phố Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu
19 539 Thị Xã Phú Mỹ Bà Rịa - Vũng Tàu
20 244 Huyện Hiệp Hòa Bắc Giang
21 318 Huyện Lạng Giang Bắc Giang
22 341 Huyện Lục Nam Bắc Giang
23 342 Huyện Lục Ngạn Bắc Giang
24 506 Huyện Sơn Động Bắc Giang
25 544 Huyện Tân Yên Bắc Giang
26 657 Huyện Việt Yên Bắc Giang
27 686 Huyện Yên Dũng Bắc Giang
28 697 Huyện Yên Thế Bắc Giang
29 33 Thành phố Bắc Giang Bắc Giang
30 13 Huyện Ba Bể Bắc Kạn
31 24 Huyện Bạch Thông Bắc Kạn
32 119 Huyện Chợ Mới Bắc Kạn
33 116 Huyện Chợ Đồn Bắc Kạn
34 379 Huyện Na Rì Bắc Kạn
35 391 Huyện Ngân Sơn Bắc Kạn
36 421 Huyện Pác Nặm Bắc Kạn
37 35 Thành phố Bắc Kạn Bắc Kạn
38 247 Huyện Hoà Bình Bạc Liêu
39 265 Huyện Hồng Dân Bạc Liêu
40 454 Huyện Phước Long Bạc Liêu
41 666 Huyện Vĩnh Lợi Bạc Liêu
42 182 Huyện Đông Hải Bạc Liêu
43 22 Thành phố Bạc Liêu Bạc Liêu
44 210 Thị xã Giá Rai Bạc Liêu
45 205 Huyện Gia Bình Bắc Ninh
46 345 Huyện Lương Tài Bắc Ninh
47 483 Huyện Quế Võ Bắc Ninh
48 593 Huyện Thuận Thành Bắc Ninh
49 597 Huyện Tiên Du Bắc Ninh
50 694 Huyện Yên Phong Bắc Ninh
51 37 Thành phố Bắc Ninh Bắc Ninh
52 637 Thị xã Từ Sơn Bắc Ninh
53 17 Huyện Ba Tri Bến Tre
54 49 Huyện Bình Đại Bến Tre
55 103 Huyện Châu Thành Bến Tre
56 118 Huyện Chợ Lách Bến Tre
57 215 Huyện Giồng Trôm Bến Tre
58 357 Huyện Mỏ Cày Bắc Bến Tre
59 358 Huyện Mỏ Cày Nam Bến Tre
60 574 Huyện Thạnh Phú Bến Tre
61 45 Thành phố Bến Tre Bến Tre
62 2311 Huyện Bắc Tân Uyên Bình Dương
63 2312 Huyện Bàu Bàng Bình Dương
64 138 Huyện Dầu Tiếng Bình Dương
65 429 Huyện Phú Giáo Bình Dương
66 586 Thành phố Thủ Dầu Một Bình Dương
67 42 Thị xã Bến Cát Bình Dương
68 140 Thành phố Dĩ An Bình Dương
69 542 Thị xã Tân Uyên Bình Dương
70 589 Thành phố Thuận An Bình Dương
71 65 Huyện Bù Gia Mập Bình Phước
72 63 Huyện Bù Đăng Bình Phước
73 64 Huyện Bù Đốp Bình Phước
74 121 Huyện Chơn Thành Bình Phước
75 262 Huyện Hớn Quản Bình Phước
76 340 Huyện Lộc Ninh Bình Phước
77 2317 Huyện Phú Riềng Bình Phước
78 189 Huyện Đồng Phú Bình Phước
79 191 Thành phố Đồng Xoài Bình Phước
80 53 Thị xã Bình Long Bình Phước
81 453 Thị xã Phước Long Bình Phước
82 32 Huyện Bắc Bình Bình Thuận
83 238 Huyện Hàm Tân Bình Thuận
84 239 Huyện Hàm Thuận Bắc Bình Thuận
85 240 Huyện Hàm Thuận Nam Bình Thuận
86 435 Huyện Phú Quý Bình Thuận
87 523 Huyện Tánh Linh Bình Thuận
88 630 Huyện Tuy Phong Bình Thuận
89 198 Huyện Đức Linh Bình Thuận
90 423 Thành phố Phan Thiết Bình Thuận
91 311 Thị xã La Gi Bình Thuận
92 6 Huyện An Lão Bình Định
93 251 Huyện Hoài Ân Bình Định
94 253 Huyện Hoài Nhơn Bình Định
95 443 Huyện Phù Cát Bình Định
96 445 Huyện Phù Mỹ Bình Định
97 549 Huyện Tây Sơn Bình Định
98 631 Huyện Tuy Phước Bình Định
99 651 Huyện Vân Canh Bình Định
100 667 Huyện Vĩnh Thạnh Bình Định
101 484 Thành phố Quy Nhơn Bình Định
102 8 Thị xã An Nhơn Bình Định
103 72 Huyện Cái Nước Cà Mau
104 387 Huyện Năm Căn Cà Mau
105 398 Huyện Ngọc Hiển Cà Mau
106 438 Huyện Phú Tân Cà Mau
107 584 Huyện Thới Bình Cà Mau
108 617 Huyện Trần Văn Thời Cà Mau
109 639 Huyện U Minh Cà Mau
110 165 Huyện Đầm Dơi Cà Mau
111 69 Thành phố Cà Mau Cà Mau
112 131 Huyện Cờ Đỏ Cần Thơ
113 425 Huyện Phong Điền Cần Thơ
114 585 Huyện Thới Lai Cần Thơ
115 668 Huyện Vĩnh Thạnh Cần Thơ
116 60 Quận Bình Thủy Cần Thơ
117 73 Quận Cái Răng Cần Thơ
118 414 Quận Ninh Kiều Cần Thơ
119 420 Quận Ô Môn Cần Thơ
120 583 Quận Thốt Nốt Cần Thơ
121 25 Huyện Bảo Lạc Cao Bằng
122 26 Huyện Bảo Lâm Cao Bằng
123 229 Huyện Hạ Lang Cao Bằng
124 224 Huyện Hà Quảng Cao Bằng
125 246 Huyện Hoà An Cao Bằng
126 403 Huyện Nguyên Bình Cao Bằng
127 451 Huyện Phục Hoà Cao Bằng
128 467 Huyện Quảng Uyên Cao Bằng
129 551 Huyện Thạch An Cao Bằng
130 581 Huyện Thông Nông Cao Bằng
131 608 Huyện Trà Lĩnh Cao Bằng
132 621 Huyện Trùng Khánh Cao Bằng
133 79 Tp. Cao Bằng Cao Bằng
134 250 Huyện Hòa Vang Đà Nẵng
135 256 Huyện Hoàng Sa Đà Nẵng
136 88 Quận Cẩm Lệ Đà Nẵng
137 233 Quận Hải Châu Đà Nẵng
138 329 Quận Liên Chiểu Đà Nẵng
139 402 Quận Ngũ Hành Sơn Đà Nẵng
140 514 Quận Sơn Trà Đà Nẵng
141 565 Quận Thanh Khê Đà Nẵng
142 66 Huyện Buôn Đôn Đăk Lăk
143 134 Huyện Cư Kuin Đăk Lăk
144 136 Huyện Cư M'gar Đăk Lăk
145 202 Huyện Ea H'leo Đăk Lăk
146 203 Huyện Ea Kar Đăk Lăk
147 204 Huyện Ea Súp Đăk Lăk
148 301 Huyện Krông Ana Đăk Lăk
149 302 Huyện Krông Bông Đăk Lăk
150 303 Huyện Krông Búk Đăk Lăk
151 304 Huyện Krông Năng Đăk Lăk
152 2307 Huyện Krông Pắk Đăk Lăk
153 321 Huyện Lắk Đăk Lăk
154 352 Huyện M'Đrắk Đăk Lăk
155 68 Thành phố Buôn Ma Thuột Đăk Lăk
156 67 Thị Xã Buôn Hồ Đăk Lăk
157 135 Huyện Cư Jút Đăk Nông
158 305 Huyện Krông Nô Đăk Nông
159 628 Huyện Tuy Đức Đăk Nông
160 159 Huyện Đăk Glong Đăk Nông
161 161 Huyện Đắk Mil Đăk Nông
162 162 Huyện Đắk R'Lấp Đăk Nông
163 163 Huyện Đắk Song Đăk Nông
164 208 Thị xã Gia Nghĩa Đăk Nông
165 364 Huyện Mường Ảng Điện Biên
166 365 Huyện Mường Chà Điện Biên
167 370 Huyện Mường Nhé Điện Biên
168 624 Huyện Tủa Chùa Điện Biên
169 625 Huyện Tuần Giáo Điện Biên
170 172 Huyện Điện Biên Điện Biên
171 171 Huyện Điện Biên Đông Điện Biên
172 170 Thành phố Điện Biên Phủ Điện Biên
173 369 Thị Xã Mường Lay Điện Biên
174 89 Huyện Cẩm Mỹ Đồng Nai
175 336 Huyện Long Thành Đồng Nai
176 407 Huyện Nhơn Trạch Đồng Nai
177 534 Huyện Tân Phú Đồng Nai
178 582 Huyện Thống Nhất Đồng Nai
179 614 Huyện Trảng Bom Đồng Nai
180 661 Huyện Vĩnh Cửu Đồng Nai
181 679 Huyện Xuân Lộc Đồng Nai
182 175 Huyện Định Quán Đồng Nai
183 46 Thành phố Biên Hòa Đồng Nai
184 333 Thị xã Long Khánh Đồng Nai
185 81 Huyện Cao Lãnh Đồng Tháp
186 104 Huyện Châu Thành Đồng Tháp
187 267 Huyện Hồng Ngự Đồng Tháp
188 316 Huyện Lai Vung Đồng Tháp
189 325 Huyện Lấp Vò Đồng Tháp
190 521 Huyện Tam Nông Đồng Tháp
191 530 Huyện Tân Hồng Đồng Tháp
192 561 Huyện Thanh Bình Đồng Tháp
193 576 Huyện Tháp Mười Đồng Tháp
194 80 Thành phố Cao Lãnh Đồng Tháp
195 492 Thành phố Sa Đéc Đồng Tháp
196 268 Thị xã Hồng Ngự Đồng Tháp
197 122 Huyện Chư Păh Gia Lai
198 123 Huyện Chư Prông Gia Lai
199 124 Huyện Chư Pưh Gia Lai
200 125 Huyện Chư Sê Gia Lai
201 279 Huyện Ia Grai Gia Lai
202 280 Huyện Ia Pa Gia Lai
203 281 Huyện KBang Gia Lai
204 300 Huyện Kông Chro Gia Lai
205 306 Huyện Krông Pa Gia Lai
206 351 Huyện Mang Yang Gia Lai
207 439 Huyện Phú Thiện Gia Lai
208 156 Huyện Đăk Pơ Gia Lai
209 155 Huyện Đăk Đoa Gia Lai
210 195 Huyện Đức Cơ Gia Lai
211 456 Thành phố Pleiku Gia Lai
212 4 Thị xã An Khê Gia Lai
213 11 Thị xã Ayun Pa Gia Lai
214 36 Huyện Bắc Mê Hà Giang
215 38 Huyện Bắc Quang Hà Giang
216 257 Huyện Hoàng Su Phì Hà Giang
217 353 Huyện Mèo Vạc Hà Giang
218 459 Huyện Quản Bạ Hà Giang
219 460 Huyện Quang Bình Hà Giang
220 655 Huyện Vị Xuyên Hà Giang
221 678 Huyện Xín Mần Hà Giang
222 691 Huyện Yên Minh Hà Giang
223 190 Huyện Đồng Văn Hà Giang
224 223 Tp. Hà Giang Hà Giang
225 54 Huyện Bình Lục Hà Nam
226 143 Huyện Duy Tiên Hà Nam
227 291 Huyện Kim Bảng Hà Nam
228 346 Huyện Lý Nhân Hà Nam
229 566 Huyện Thanh Liêm Hà Nam
230 448 Thành phố Phủ Lý Hà Nam
231 18 Huyện Ba Vì TP. Hà Nội
232 126 Huyện Chương Mỹ TP. Hà Nội
233 206 Huyện Gia Lâm TP. Hà Nội
234 252 Huyện Hoài Đức TP. Hà Nội
235 354 Huyện Mê Linh TP. Hà Nội
236 372 Huyện Mỹ Đức TP. Hà Nội
237 442 Huyện Phú Xuyên TP. Hà Nội
238 449 Huyện Phúc Thọ TP. Hà Nội
239 485 Huyện Quốc Oai TP. Hà Nội
240 498 Huyện Sóc Sơn TP. Hà Nội
241 554 Huyện Thạch Thất TP. Hà Nội
242 568 Huyện Thanh Oai TP. Hà Nội
243 571 Huyện Thanh Trì TP. Hà Nội
244 595 Huyện Thường Tín TP. Hà Nội
245 642 Huyện Ứng Hòa TP. Hà Nội
246 157 Huyện Đan Phượng TP. Hà Nội
247 179 Huyện Đông Anh TP. Hà Nội
248 15 Quận Ba Đình TP. Hà Nội
249 636 Quận Bắc Từ Liêm TP. Hà Nội
250 96 Quận Cầu Giấy TP. Hà Nội
251 222 Quận Hà Đông TP. Hà Nội
252 231 Quận Hai Bà Trưng TP. Hà Nội
253 254 Quận Hoàn Kiếm TP. Hà Nội
254 255 Quận Hoàng Mai TP. Hà Nội
255 330 Quận Long Biên TP. Hà Nội
256 2316 Quận Nam Từ Liêm TP. Hà Nội
257 547 Quận Tây Hồ TP. Hà Nội
258 572 Quận Thanh Xuân TP. Hà Nội
259 193 Quận Đống Đa TP. Hà Nội
260 511 Thị xã Sơn Tây TP. Hà Nội
261 92 Huyện Cẩm Xuyên Hà Tĩnh
262 77 Huyện Can Lộc Hà Tĩnh
263 273 Huyện Hương Khê Hà Tĩnh
264 274 Huyện Hương Sơn Hà Tĩnh
265 308 Huyện Kỳ Anh Hà Tĩnh
266 339 Huyện Lộc Hà Hà Tĩnh
267 393 Huyện Nghi Xuân Hà Tĩnh
268 552 Huyện Thạch Hà Hà Tĩnh
269 673 Huyện Vũ Quang Hà Tĩnh
270 200 Huyện Đức Thọ Hà Tĩnh
271 226 Thành phố Hà Tĩnh Hà Tĩnh
272 266 Thị xã Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
273 2322 Thị xã Kỳ Anh Hà Tĩnh
274 51 Huyện Bình Giang Hải Dương
275 86 Huyện Cẩm Giàng Hải Dương
276 207 Huyện Gia Lộc Hải Dương
277 295 Huyện Kim Thành Hải Dương
278 296 Huyện Kinh Môn Hải Dương
279 384 Huyện Nam Sách Hải Dương
280 411 Huyện Ninh Giang Hải Dương
281 563 Huyện Thanh Hà Hải Dương
282 567 Huyện Thanh Miện Hải Dương
283 635 Huyện Tứ Kỳ Hải Dương
284 234 Thành phố Hải Dương Hải Dương
285 114 Thị xã Chí Linh Hải Dương
286 146 Huyện An Dương Hải Phòng
287 5 Huyện An Lão Hải Phòng
288 23 Huyện Bạch Long Vĩ Hải Phòng
289 84 Huyện Cát Hải Hải Phòng
290 289 Huyện Kiến Thuỵ Hải Phòng
291 594 Huyện Thuỷ Nguyên Hải Phòng
292 599 Huyện Tiên Lãng Hải Phòng
293 659 Huyện Vĩnh Bảo Hải Phòng
294 3 Quận Dương Kinh Hải Phòng
295 232 Quận Hải An Hải Phòng
296 264 Quận Hồng Bàng Hải Phòng
297 288 Quận Kiến An Hải Phòng
298 327 Quận Lê Chân Hải Phòng
299 401 Quận Ngô Quyền Hải Phòng
300 178 Quận Đồ Sơn Hải Phòng
301 105 Huyện Châu Thành Hậu Giang
302 112 Huyện Châu Thành A Hậu Giang
303 334 Huyện Long Mỹ Hậu Giang
304 452 Huyện Phụng Hiệp Hậu Giang
305 654 Huyện Vị Thuỷ Hậu Giang
306 653 Thành phố Vị Thanh Hậu Giang
307 2319 Thị xã Long Mỹ Hậu Giang
308 389 Thị xã Ngã Bảy Hậu Giang
309 48 Huyện Bình Chánh TP. Hồ Chí Minh
310 94 Huyện Cần Giờ TP. Hồ Chí Minh
311 133 Huyện Củ Chi TP. Hồ Chí Minh
312 260 Huyện Hóc Môn TP. Hồ Chí Minh
313 405 Huyện Nhà Bè TP. Hồ Chí Minh
314 469 Quận 1 TP. Hồ Chí Minh
315 478 Quận 10 TP. Hồ Chí Minh
316 479 Quận 11 TP. Hồ Chí Minh
317 480 Quận 12 TP. Hồ Chí Minh
318 470 Quận 2 TP. Hồ Chí Minh
319 471 Quận 3 TP. Hồ Chí Minh
320 472 Quận 4 TP. Hồ Chí Minh
321 473 Quận 5 TP. Hồ Chí Minh
322 474 Quận 6 TP. Hồ Chí Minh
323 475 Quận 7 TP. Hồ Chí Minh
324 476 Quận 8 TP. Hồ Chí Minh
325 477 Quận 9 TP. Hồ Chí Minh
326 57 Quận Bình Tân TP. Hồ Chí Minh
327 59 Quận Bình Thạnh TP. Hồ Chí Minh
328 221 Quận Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
329 433 Quận Phú Nhuận TP. Hồ Chí Minh
330 526 Quận Tân Bình TP. Hồ Chí Minh
331 535 Quận Tân Phú TP. Hồ Chí Minh
332 587 Quận Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh
333 83 Huyện Cao Phong Hoà Bình
334 292 Huyện Kim Bôi Hoà Bình
335 309 Huyện Kỳ Sơn Hoà Bình
336 313 Huyện Lạc Sơn Hoà Bình
337 314 Huyện Lạc Thủy Hoà Bình
338 344 Huyện Lương Sơn Hoà Bình
339 348 Huyện Mai Châu Hoà Bình
340 533 Huyện Tân Lạc Hoà Bình
341 698 Huyện Yên Thủy Hoà Bình
342 149 Huyện Đà Bắc Hoà Bình
343 248 Thành phố Hòa Bình Hoà Bình
344 12 Huyện Ân Thi Hưng Yên
345 285 Huyện Khoái Châu Hưng Yên
346 293 Huyện Kim Động Hưng Yên
347 373 Huyện Mỹ Hào Hưng Yên
348 444 Huyện Phù Cừ Hưng Yên
349 600 Huyện Tiên Lữ Hưng Yên
350 646 Huyện Văn Giang Hưng Yên
351 648 Huyện Văn Lâm Hưng Yên
352 693 Huyện Yên Mỹ Hưng Yên
353 272 Thành phố Hưng Yên Hưng Yên
354 74 Huyện Cam Lâm Khánh Hoà
355 141 Huyện Diên Khánh Khánh Hoà
356 283 Huyện Khánh Sơn Khánh Hoà
357 284 Huyện Khánh Vĩnh Khánh Hoà
358 623 Huyện Trường Sa Khánh Hoà
359 643 Huyện Vạn Ninh Khánh Hoà
360 76 Thành phố Cam Ranh Khánh Hoà
361 404 Thành phố Nha Trang Khánh Hoà
362 413 Thị xã Ninh Hòa Khánh Hoà
363 2 Huyện An Biên Kiên Giang
364 7 Huyện An Minh Kiên Giang
365 106 Huyện Châu Thành Kiên Giang
366 211 Huyện Giang Thành Kiên Giang
367 214 Huyện Giồng Riềng Kiên Giang
368 220 Huyện Gò Quao Kiên Giang
369 261 Huyện Hòn Đất Kiên Giang
370 286 Huyện Kiên Hải Kiên Giang
371 287 Huyện Kiên Lương Kiên Giang
372 436 Huyện Phú Quốc Kiên Giang
373 529 Huyện Tân Hiệp Kiên Giang
374 640 Huyện U Minh Thượng Kiên Giang
375 669 Huyện Vĩnh Thuận Kiên Giang
376 491 Thành phố Rạch Giá Kiên Giang
377 225 Thị xã Hà Tiên Kiên Giang
378 2325 Huyện IA H’DRAI Kon Tum
379 297 Huyện Kon Plông Kon Tum
380 298 Huyện Kon Rẫy Kon Tum
381 399 Huyện Ngọc Hồi Kon Tum
382 494 Huyện Sa Thầy Kon Tum
383 626 Huyện Tu Mơ Rông Kon Tum
384 158 Huyện Đắk Glei Kon Tum
385 160 Huyện Đắk Hà Kon Tum
386 164 Huyện Đắk Tô Kon Tum
387 299 Thành phố Kon Tum Kon Tum
388 371 Huyện Mường Tè Lai Châu
389 426 Huyện Phong Thổ Lai Châu
390 497 Huyện Sìn Hồ Lai Châu
391 519 Huyện Tam Đường Lai Châu
392 543 Huyện Tân Uyên Lai Châu
393 559 Huyện Than Uyên Lai Châu
394 315 Thị xã Lai Châu Lai Châu
395 27 Huyện Bảo Lâm Lâm Đồng
396 85 Huyện Cát Tiên Lâm Đồng
397 139 Huyện Di Linh Lâm Đồng
398 312 Huyện Lạc Dương Lâm Đồng
399 323 Huyện Lâm Hà Lâm Đồng
400 151 Huyện Đạ Huoai Lâm Đồng
401 152 Huyện Đạ Tẻh Lâm Đồng
402 167 Huyện Đam Rông Lâm Đồng
403 194 Huyện Đơn Dương Lâm Đồng
404 201 Huyện Đức Trọng Lâm Đồng
405 28 Thành phố Bảo Lộc Lâm Đồng
406 150 Thành phố Đà Lạt Lâm Đồng
407 39 Huyện Bắc Sơn Lạng Sơn
408 50 Huyện Bình Gia Lạng Sơn
409 82 Huyện Cao Lộc Lạng Sơn
410 113 Huyện Chi Lăng Lạng Sơn
411 278 Huyện Hữu Lũng Lạng Sơn
412 338 Huyện Lộc Bình Lạng Sơn
413 612 Huyện Tràng Định Lạng Sơn
414 647 Huyện Văn Lãng Lạng Sơn
415 649 Huyện Văn Quan Lạng Sơn
416 173 Huyện Đình Lập Lạng Sơn
417 319 Thành phố Lạng Sơn Lạng Sơn
418 34 Huyện Bắc Hà Lào Cai
419 29 Huyện Bảo Thắng Lào Cai
420 30 Huyện Bảo Yên Lào Cai
421 31 Huyện Bát Xát Lào Cai
422 366 Huyện Mường Khương Lào Cai
423 493 Huyện Sa Pa Lào Cai
424 496 Huyện Si Ma Cai Lào Cai
425 644 Huyện Văn Bàn Lào Cai
426 320 Thành phố Lào Cai Lào Cai
427 44 Huyện Bến Lức Long An
428 95 Huyện Cần Giuộc Long An
429 93 Huyện Cần Đước Long An
430 107 Huyện Châu Thành Long An
431 362 Huyện Mộc Hóa Long An
432 531 Huyện Tân Hưng Long An
433 540 Huyện Tân Thạnh Long An
434 541 Huyện Tân Trụ Long An
435 573 Huyện Thạnh Hóa Long An
436 588 Huyện Thủ Thừa Long An
437 662 Huyện Vĩnh Hưng Long An
438 196 Huyện Đức Hòa Long An
439 197 Huyện Đức Huệ Long An
440 524 Thành phố Tân An Long An
441 2315 Thị xã Kiến Tường Long An
442 212 Huyện Giao Thủy Nam Định
443 236 Huyện Hải Hậu Nam Định
444 374 Huyện Mỹ Lộc Nam Định
445 386 Huyện Nam Trực Nam Định
446 396 Huyện Nghĩa Hưng Nam Định
447 622 Huyện Trực Ninh Nam Định
448 675 Huyện Vụ Bản Nam Định
449 680 Huyện Xuân Trường Nam Định
450 682 Huyện Ý Yên Nam Định
451 381 Thành phố Nam Định Nam Định
452 2308 Hoàng Mai Nghệ An
453 10 Huyện Anh Sơn Nghệ An
454 127 Huyện Con Cuông Nghệ An
455 142 Huyện Diễn Châu Nghệ An
456 271 Huyện Hưng Nguyên Nghệ An
457 310 Huyện Kỳ Sơn Nghệ An
458 380 Huyện Nam Đàn Nghệ An
459 392 Huyện Nghi Lộc Nghệ An
460 394 Huyện Nghĩa Đàn Nghệ An
461 481 Huyện Quế Phong Nghệ An
462 486 Huyện Quỳ Châu Nghệ An
463 487 Huyện Quỳ Hợp Nghệ An
464 488 Huyện Quỳnh Lưu Nghệ An
465 532 Huyện Tân Kỳ Nghệ An
466 562 Huyện Thanh Chương Nghệ An
467 638 Huyện Tương Dương Nghệ An
468 696 Huyện Yên Thành Nghệ An
469 177 Huyện Đô Lương Nghệ An
470 658 Thành phố Vinh Nghệ An
471 137 Thị xã Cửa Lò Nghệ An
472 556 Thị xã Thái Hoà Nghệ An
473 209 Huyện Gia Viễn Ninh Bình
474 245 Huyện Hoa Lư Ninh Bình
475 294 Huyện Kim Sơn Ninh Bình
476 406 Huyện Nho Quan Ninh Bình
477 688 Huyện Yên Khánh Ninh Bình
478 692 Huyện Yên Mô Ninh Bình
479 410 Thành phố Ninh Bình Ninh Bình
480 518 Thành phố Tam Điệp Ninh Bình
481 21 Huyện Bác Ái Ninh Thuận
482 412 Huyện Ninh Hải Ninh Thuận
483 415 Huyện Ninh Phước Ninh Thuận
484 416 Huyện Ninh Sơn Ninh Thuận
485 590 Huyện Thuận Bắc Ninh Thuận
486 592 Huyện Thuận Nam Ninh Thuận
487 422 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Ninh Thuận
488 87 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ
489 228 Huyện Hạ Hoà Phú Thọ
490 324 Huyện Lâm Thao Phú Thọ
491 446 Huyện Phù Ninh Phú Thọ
492 522 Huyện Tam Nông Phú Thọ
493 538 Huyện Tân Sơn Phú Thọ
494 560 Huyện Thanh Ba Phú Thọ
495 569 Huyện Thanh Sơn Phú Thọ
496 570 Huyện Thanh Thuỷ Phú Thọ
497 690 Huyện Yên Lập Phú Thọ
498 176 Huyện Đoan Hùng Phú Thọ
499 656 Thành phố Việt Trì Phú Thọ
500 440 Thị xã Phú Thọ Phú Thọ
501 430 Huyện Phú Hoà Phú Yên
502 509 Huyện Sơn Hòa Phú Yên
503 502 Huyện Sông Hinh Phú Yên
504 546 Huyện Tây Hoà Phú Yên
505 627 Huyện Tuy An Phú Yên
506 183 Huyện Đông Hòa Phú Yên
507 192 Huyện Đồng Xuân Phú Yên
508 629 Thành phố Tuy Hoà Phú Yên
509 500 Thị xã Sông Cầu Phú Yên
510 62 Huyện Bố Trạch Quảng Bình
511 328 Huyện Lệ Thủy Quảng Bình
512 355 Huyện Minh Hóa Quảng Bình
513 463 Huyện Quảng Ninh Quảng Bình
514 464 Huyện Quảng Trạch Quảng Bình
515 632 Huyện Tuyên Hóa Quảng Bình
516 187 Thành phố Đồng Hới Quảng Bình
517 2310 Thị xã Ba Đồn Quảng Bình
518 40 Huyện Bắc Trà My Quảng Nam
519 144 Huyện Duy Xuyên Quảng Nam
520 243 Huyện Hiệp Đức Quảng Nam
521 383 Huyện Nam Giang Quảng Nam
522 385 Huyện Nam Trà My Quảng Nam
523 418 Huyện Nông Sơn Quảng Nam
524 419 Huyện Núi Thành Quảng Nam
525 434 Huyện Phú Ninh Quảng Nam
526 455 Huyện Phước Sơn Quảng Nam
527 482 Huyện Quế Sơn Quảng Nam
528 545 Huyện Tây Giang Quảng Nam
529 577 Huyện Thăng Bình Quảng Nam
530 601 Huyện Tiên Phước Quảng Nam
531 153 Huyện Đại Lộc Quảng Nam
532 180 Huyện Đông Giang Quảng Nam
533 263 Thành phố Hội An Quảng Nam
534 520 Thành phố Tam Kỳ Quảng Nam
535 169 Thị Xã Điện Bàn Quảng Nam
536 16 Huyện Ba Tơ Quảng Ngãi
537 56 Huyện Bình Sơn Quảng Ngãi
538 347 Huyện Lý Sơn Quảng Ngãi
539 356 Huyện Minh Long Quảng Ngãi
540 360 Huyện Mộ Đức Quảng Ngãi
541 395 Huyện Nghĩa Hành Quảng Ngãi
542 508 Huyện Sơn Hà Quảng Ngãi
543 512 Huyện Sơn Tây Quảng Ngãi
544 513 Huyện Sơn Tịnh Quảng Ngãi
545 550 Huyện Tây Trà Quảng Ngãi
546 606 Huyện Trà Bồng Quảng Ngãi
547 634 Huyện Tư Nghĩa Quảng Ngãi
548 199 Huyện Đức Phổ Quảng Ngãi
549 462 Thành phố Quảng Ngãi Quảng Ngãi
550 14 Huyện Ba Chẽ Quảng Ninh
551 52 Huyện Bình Liêu Quảng Ninh
552 128 Huyện Cô Tô Quảng Ninh
553 235 Huyện Hải Hà Quảng Ninh
554 258 Huyện Hoành Bồ Quảng Ninh
555 602 Huyện Tiên Yên Quảng Ninh
556 652 Huyện Vân Đồn Quảng Ninh
557 2313 Huyện Yên Hưng Quảng Ninh
558 166 Huyện Đầm Hà Quảng Ninh
559 186 Huyện Đông Triều Quảng Ninh
560 230 Thành phố Hạ Long Quảng Ninh
561 359 Thành phố Móng Cái Quảng Ninh
562 641 Thành phố Uông Bí Quảng Ninh
563 90 Thị xã Cẩm Phả Quảng Ninh
564 466 Thị xã Quảng Yên Quảng Ninh
565 75 Huyện Cam Lộ Quảng Trị
566 130 Huyện Cồn Cỏ Quảng Trị
567 213 Huyện Gio Linh Quảng Trị
568 237 Huyện Hải Lăng Quảng Trị
569 277 Huyện Hướng Hóa Quảng Trị
570 619 Huyện Triệu Phong Quảng Trị
571 663 Huyện Vĩnh Linh Quảng Trị
572 148 Huyện Đa Krông Quảng Trị
573 181 Thành phố Đông Hà Quảng Trị
574 465 Thị xã Quảng Trị Quảng Trị
575 108 Huyện Châu Thành Sóc Trăng
576 132 Huyện Cù Lao Dung Sóc Trăng
577 282 Huyện Kế Sách Sóc Trăng
578 335 Huyện Long Phú Sóc Trăng
579 376 Huyện Mỹ Tú Sóc Trăng
580 377 Huyện Mỹ Xuyên Sóc Trăng
581 575 Huyện Thạnh Trị Sóc Trăng
582 616 Huyện Trần Đề Sóc Trăng
583 499 Thành phố Sóc Trăng Sóc Trăng
584 390 Thị xã Ngã Năm Sóc Trăng
585 660 Thị xã Vĩnh Châu Sóc Trăng
586 41 Huyện Bắc Yên Sơn La
587 349 Huyện Mai Sơn Sơn La
588 361 Huyện Mộc Châu Sơn La
589 367 Huyện Mường La Sơn La
590 447 Huyện Phù Yên Sơn La
591 489 Huyện Quỳnh Nhai Sơn La
592 504 Huyện Sông Mã Sơn La
593 505 Huyện Sốp Cộp Sơn La
594 591 Huyện Thuận Châu Sơn La
595 2314 Huyện Vân Hồ Sơn La
596 685 Huyện Yên Châu Sơn La
597 510 Thành phố Sơn La Sơn La
598 43 Huyện Bến Cầu Tây Ninh
599 109 Huyện Châu Thành Tây Ninh
600 147 Huyện Dương Minh Châu Tây Ninh
601 219 Huyện Gò Dầu Tây Ninh
602 249 Huyện Hòa Thành Tây Ninh
603 525 Huyện Tân Biên Tây Ninh
604 528 Huyện Tân Châu Tây Ninh
605 613 Huyện Trảng Bàng Tây Ninh
606 548 Thành phố Tây Ninh Tây Ninh
607 270 Huyện Hưng Hà Thái Bình
608 290 Huyện Kiến Xương Thái Bình
609 490 Huyện Quỳnh Phụ Thái Bình
610 558 Huyện Thái Thụy Thái Bình
611 598 Huyện Tiền Hải Thái Bình
612 674 Huyện Vũ Thư Thái Bình
613 184 Huyện Đông Hưng Thái Bình
614 555 Thành phố Thái Bình Thái Bình
615 427 Huyện Phổ Yên Thái Nguyên
616 428 Huyện Phú Bình Thái Nguyên
617 432 Huyện Phú Lương Thái Nguyên
618 672 Huyện Võ Nhai Thái Nguyên
619 154 Huyện Đại Từ Thái Nguyên
620 174 Huyện Định Hóa Thái Nguyên
621 188 Huyện Đồng Hỷ Thái Nguyên
622 557 Thành phố Thái Nguyên Thái Nguyên
623 501 Thị xã Sông Công Thái Nguyên
624 20 Huyện Bá Thước Thanh Hóa
625 91 Huyện Cẩm Thủy Thanh Hóa
626 227 Huyện Hà Trung Thanh Hóa
627 242 Huyện Hậu Lộc Thanh Hóa
628 259 Huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa
629 317 Huyện Lang Chánh Thanh Hóa
630 368 Huyện Mường Lát Thanh Hóa
631 388 Huyện Nga Sơn Thanh Hóa
632 400 Huyện Ngọc Lặc Thanh Hóa
633 408 Huyện Như Thanh Thanh Hóa
634 409 Huyện Như Xuân Thanh Hóa
635 417 Huyện Nông Cống Thanh Hóa
636 457 Huyện Quan Hóa Thanh Hóa
637 458 Huyện Quan Sơn Thanh Hóa
638 468 Huyện Quảng Xương Thanh Hóa
639 553 Huyện Thạch Thành Thanh Hóa
640 578 Huyện Thiệu Hóa Thanh Hóa
641 579 Huyện Thọ Xuân Thanh Hóa
642 596 Huyện Thường Xuân Thanh Hóa
643 604 Huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa
644 620 Huyện Triệu Sơn Thanh Hóa
645 665 Huyện Vĩnh Lộc Thanh Hóa
646 687 Huyện Yên Định Thanh Hóa
647 185 Huyện Đông Sơn Thanh Hóa
648 495 Thành phố Sầm Sơn Thanh Hóa
649 564 Thành phố Thanh Hóa Thanh Hóa
650 47 Thị xã Bỉm Sơn Thanh Hóa
651 1 Huyện A Lưới Thừa Thiên Huế
652 382 Huyện Nam Đông Thừa Thiên Huế
653 424 Huyện Phong Điền Thừa Thiên Huế
654 431 Huyện Phú Lộc Thừa Thiên Huế
655 441 Huyện Phú Vang Thừa Thiên Huế
656 461 Huyện Quảng Điền Thừa Thiên Huế
657 269 Thành phố Huế Thừa Thiên Huế
658 275 Thị xã Hương Thủy Thừa Thiên Huế
659 276 Thị xã Hương Trà Thừa Thiên Huế
660 71 Huyện Cái Bè Tiền Giang
661 70 Huyện Cai Lậy Tiền Giang
662 110 Huyện Châu Thành Tiền Giang
663 117 Huyện Chợ Gạo Tiền Giang
664 218 Huyện Gò Công Tây Tiền Giang
665 217 Huyện Gò Công Đông Tiền Giang
666 536 Huyện Tân Phú Đông Tiền Giang
667 537 Huyện Tân Phước Tiền Giang
668 375 Thành phố Mỹ Tho Tiền Giang
669 2309 Thị xã Cai Lậy Tiền Giang
670 216 Thị xã Gò Công Tiền Giang
671 78 Huyện Càng Long Trà Vinh
672 97 Huyện Cầu Kè Trà Vinh
673 98 Huyện Cầu Ngang Trà Vinh
674 111 Huyện Châu Thành Trà Vinh
675 145 Huyện Duyên Hải Trà Vinh
676 603 Huyện Tiểu Cần Trà Vinh
677 607 Huyện Trà Cú Trà Vinh
678 610 Thành phố Trà Vinh Trà Vinh
679 2324 Thị xã Duyên Hải Trà Vinh
680 115 Huyện Chiêm Hóa Tuyên Quang
681 241 Huyện Hàm Yên Tuyên Quang
682 322 Huyện Lâm Bình Tuyên Quang
683 378 Huyện Nà Hang Tuyên Quang
684 507 Huyện Sơn Dương Tuyên Quang
685 695 Huyện Yên Sơn Tuyên Quang
686 633 Thành phố Tuyên Quang Tuyên Quang
687 676 Huyện Vũng Liêm Vĩnh Long
688 58 Huyện Bình Tân Vĩnh Long
689 332 Huyện Long Hồ Vĩnh Long
690 350 Huyện Mang Thít Vĩnh Long
691 515 Huyện Tam Bình Vĩnh Long
692 609 Huyện Trà Ôn Vĩnh Long
693 664 Thành phố Vĩnh Long Vĩnh Long
694 55 Thị xã Bình Minh Vĩnh Long
695 61 Huyện Bình Xuyên Vĩnh Phúc
696 326 Huyện Lập Thạch Vĩnh Phúc
697 503 Huyện Sông Lô Vĩnh Phúc
698 516 Huyện Tam Dương Vĩnh Phúc
699 517 Huyện Tam Đảo Vĩnh Phúc
700 670 Huyện Vĩnh Tường Vĩnh Phúc
701 689 Huyện Yên Lạc Vĩnh Phúc
702 671 Thành phố Vĩnh Yên Vĩnh Phúc
703 450 Thị xã Phúc Yên Vĩnh Phúc
704 343 Huyện Lục Yên Yên Bái
705 363 Huyện Mù Căng Chải Yên Bái
706 611 Huyện Trạm Tấu Yên Bái
707 615 Huyện Trấn Yên Yên Bái
708 645 Huyện Văn Chấn Yên Bái
709 650 Huyện Văn Yên Yên Bái
710 684 Huyện Yên Bình Yên Bái
711 683 Thành phố Yên Bái Yên Bái
712 397 Thị xã Nghĩa Lộ Yên Bái
DANH MỤC XÃ
( Xã thuộc tỉnh Thanh Hóa )
STT Mã Trường dữ liệu Quận / Huyện
1 5085 Thị trấn Cành Nàng Huyện Bá Thước
2 5086 Xã Điền Thượng Huyện Bá Thước
3 5087 Xã Điền Hạ Huyện Bá Thước
4 5088 Xã Điền Quang Huyện Bá Thước
5 5089 Xã Điền Trung Huyện Bá Thước
6 5090 Xã Thành Sơn Huyện Bá Thước
7 5091 Xã Lương Ngoại Huyện Bá Thước
8 5092 Xã Ái Thượng Huyện Bá Thước
9 5093 Xã Lương Nội Huyện Bá Thước
10 5094 Xã Điền Lư Huyện Bá Thước
11 5095 Xã Lương Trung Huyện Bá Thước
12 5096 Xã Lũng Niêm Huyện Bá Thước
13 5097 Xã Lũng Cao Huyện Bá Thước
14 5098 Xã Hạ Trung Huyện Bá Thước
15 5099 Xã Cổ Lũng Huyện Bá Thước
16 5100 Xã Thành Lâm Huyện Bá Thước
17 5101 Xã Ban Công Huyện Bá Thước
18 5102 Xã Kỳ Tân Huyện Bá Thước
19 5103 Xã Văn Nho Huyện Bá Thước
20 5104 Xã Thiết Ống Huyện Bá Thước
21 5105 Xã Lâm Xa Huyện Bá Thước
22 5106 Xã Thiết Kế Huyện Bá Thước
23 5107 Xã Tân Lập Huyện Bá Thước
24 5044 Phường Bắc Sơn Thị xã Bỉm Sơn
25 5045 Phường Ba Đình Thị xã Bỉm Sơn
26 5046 Phường Lam Sơn Thị xã Bỉm Sơn
27 5047 Phường Ngọc Trạo Thị xã Bỉm Sơn
28 5048 Phường Đông Sơn Thị xã Bỉm Sơn
29 5049 Phường Phú Sơn Thị xã Bỉm Sơn
30 5050 Xã Quang Trung Thị xã Bỉm Sơn
31 5051 Xã Hà Lan Thị xã Bỉm Sơn
32 5155 Thị trấn Cẩm Thủy Huyện Cẩm Thủy
33 5156 Xã Cẩm Tân Huyện Cẩm Thủy
34 5157 Xã Cẩm Thành Huyện Cẩm Thủy
35 5158 Xã Cẩm Quý Huyện Cẩm Thủy
36 5159 Xã Cẩm Lương Huyện Cẩm Thủy
37 5160 Xã Cẩm Thạch Huyện Cẩm Thủy
38 5161 Xã Cẩm Liên Huyện Cẩm Thủy
39 5162 Xã Cẩm Giang Huyện Cẩm Thủy
40 5163 Xã Cẩm Bình Huyện Cẩm Thủy
41 5164 Xã Cẩm Tú Huyện Cẩm Thủy
42 5165 Xã Cẩm Sơn Huyện Cẩm Thủy
43 5166 Xã Cẩm Châu Huyện Cẩm Thủy
44 5167 Xã Cẩm Tâm Huyện Cẩm Thủy
45 5168 Thị Trấn Phong Sơn Huyện Cẩm Thủy
46 5169 Xã Cẩm Ngọc Huyện Cẩm Thủy
47 5170 Xã Cẩm Long Huyện Cẩm Thủy
48 5171 Xã Cẩm Yên Huyện Cẩm Thủy
49 5172 Xã Cẩm Tân Huyện Cẩm Thủy
50 5173 Xã Cẩm Phú Huyện Cẩm Thủy
51 5174 Xã Cẩm Vân Huyện Cẩm Thủy
52 5563 Thị trấn Rừng Thông Huyện Đông Sơn
53 5564 Xã Đông Hoàng Huyện Đông Sơn
54 5565 Xã Đông Ninh Huyện Đông Sơn
55 5566 Xã Đông Khê Huyện Đông Sơn
56 5567 Xã Đông Hòa Huyện Đông Sơn
57 5568 Xã Đông Yên Huyện Đông Sơn
58 5569 Xã Đông Minh Huyện Đông Sơn
59 5570 Xã Đông Thanh Huyện Đông Sơn
60 5571 Xã Đông Tiến Huyện Đông Sơn
61 5572 Xã Đông Anh Huyện Đông Sơn
62 5573 Xã Đông Xuân Huyện Đông Sơn
63 5574 Xã Đông Thịnh Huyện Đông Sơn
64 5575 Xã Đông Văn Huyện Đông Sơn
65 5576 Xã Đông Phú Huyện Đông Sơn
66 5577 Xã Đông Nam Huyện Đông Sơn
67 5578 Xã Đông Quang Huyện Đông Sơn
68 5203 Thị trấn Hà Trung Huyện Hà Trung
69 5204 Xã Hà Long Huyện Hà Trung
70 5205 Xã Hà Vinh Huyện Hà Trung
71 5206 Xã Hà Bắc Huyện Hà Trung
72 5207 Xã Hà Vân Huyện Hà Trung
73 5208 Xã Yên Dương Huyện Hà Trung
74 5209 Xã Hoạt Giang Huyện Hà Trung
75 5210 Xã Hà Giang Huyện Hà Trung
76 5211 Xã Hà Dương Huyện Hà Trung
77 5212 Xã Hà Phú Huyện Hà Trung
78 5213 Xã Hà Phong Huyện Hà Trung
79 5214 Xã Hà Ngọc Huyện Hà Trung
80 5215 Xã Yến Sơn Huyện Hà Trung
81 5216 Xã Hà Lâm Huyện Hà Trung
82 5217 Xã Hà Sơn Huyện Hà Trung
83 5218 Xã Hà Lĩnh Huyện Hà Trung
84 5219 Xã Hà Đông Huyện Hà Trung
85 5220 Xã Hà Tân Huyện Hà Trung
86 5221 Xã Hà Tiến Huyện Hà Trung
87 5222 Xã Hà Bình Huyện Hà Trung
88 5223 Xã Hà Lai Huyện Hà Trung
89 5224 Xã Hà Châu Huyện Hà Trung
90 5225 Xã Lĩnh Toại Huyện Hà Trung
91 5226 Xã Hà Thái Huyện Hà Trung
92 5227 Xã Hà Hải Huyện Hà Trung
93 5441 Thị trấn Hậu Lộc Huyện Hậu Lộc
94 5442 Xã Đồng Lộc Huyện Hậu Lộc
95 5443 Xã Đại Lộc Huyện Hậu Lộc
96 5444 Xã Triệu Lộc Huyện Hậu Lộc
97 5445 Xã Châu Lộc Huyện Hậu Lộc
98 5446 Xã Tiến Lộc Huyện Hậu Lộc
99 5447 Xã Lộc Sơn Huyện Hậu Lộc
100 5448 Xã Cầu Lộc Huyện Hậu Lộc
101 5449 Xã Thành Lộc Huyện Hậu Lộc
102 5450 Xã Tuy Lộc Huyện Hậu Lộc
103 5451 Xã Phong Lộc Huyện Hậu Lộc
104 5452 Xã Mỹ Lộc Huyện Hậu Lộc
105 5453 Xã Văn Lộc Huyện Hậu Lộc
106 5454 Xã Thuần Lộc Huyện Hậu Lộc
107 5455 Xã Lộc Tân Huyện Hậu Lộc
108 5456 Xã Xuân Lộc Huyện Hậu Lộc
109 5457 Xã Thịnh Lộc Huyện Hậu Lộc
110 5458 Xã Hoa Lộc Huyện Hậu Lộc
111 5459 Xã Liên Lộc Huyện Hậu Lộc
112 5460 Xã Quang Lộc Huyện Hậu Lộc
113 5461 Xã Phú Lộc Huyện Hậu Lộc
114 5462 Xã Hòa Lộc Huyện Hậu Lộc
115 5463 Xã Minh Lộc Huyện Hậu Lộc
116 5464 Xã Hưng Lộc Huyện Hậu Lộc
117 5465 Xã Hải Lộc Huyện Hậu Lộc
118 5466 Xã Đa Lộc Huyện Hậu Lộc
119 5467 Xã Ngư Lộc Huyện Hậu Lộc
120 5398 Thị trấn Bút Sơn Huyện Hoằng Hóa
121 5399 Xã Hoằng Giang Huyện Hoằng Hóa
122 5400 Xã Hoằng Xuân Huyện Hoằng Hóa
123 5401 Xã Hoằng Khánh Huyện Hoằng Hóa
124 5402 Xã Hoằng Phượng Huyện Hoằng Hóa
125 5403 Xã Hoằng Phú Huyện Hoằng Hóa
126 5404 Xã Hoằng Quỳ Huyện Hoằng Hóa
127 5405 Xã Hoằng Kim Huyện Hoằng Hóa
128 5406 Xã Hoằng Trung Huyện Hoằng Hóa
129 5407 Xã Hoằng Trinh Huyện Hoằng Hóa
130 5408 Xã Hoằng Sơn Huyện Hoằng Hóa
131 5409 Xã Hoằng Lương Huyện Hoằng Hóa
132 5410 Xã Hoằng Xuyên Huyện Hoằng Hóa
133 5411 Xã Hoằng Cát Huyện Hoằng Hóa
134 5412 Xã Hoằng Khê Huyện Hoằng Hóa
135 5413 Xã Hoằng Quý Huyện Hoằng Hóa
136 5414 Xã Hoằng Hợp Huyện Hoằng Hóa
137 5415 Xã Hoằng Minh Huyện Hoằng Hóa
138 5416 Xã Hoằng Phúc Huyện Hoằng Hóa
139 5417 Xã Hoằng Đức Huyện Hoằng Hóa
140 5418 Xã Hoằng Hà Huyện Hoằng Hóa
141 5419 Xã Hoằng Đạt Huyện Hoằng Hóa
142 5420 Xã Hoằng Vinh Huyện Hoằng Hóa
143 5421 Xã Hoằng Đạo Huyện Hoằng Hóa
144 5422 Xã Hoằng Thắng Huyện Hoằng Hóa
145 5423 Xã Hoằng Đồng Huyện Hoằng Hóa
146 5424 Xã Hoằng Thái Huyện Hoằng Hóa
147 5425 Xã Hoằng Thịnh Huyện Hoằng Hóa
148 5426 Xã Hoằng Thành Huyện Hoằng Hóa
149 5427 Xã Hoằng Lộc Huyện Hoằng Hóa
150 5428 Xã Hoằng Trạch Huyện Hoằng Hóa
151 5429 Xã Hoằng Phong Huyện Hoằng Hóa
152 5430 Xã Hoằng Lưu Huyện Hoằng Hóa
153 5431 Xã Hoằng Châu Huyện Hoằng Hóa
154 5432 Xã Hoằng Tân Huyện Hoằng Hóa
155 5433 Xã Hoằng Yến Huyện Hoằng Hóa
156 5434 Xã Hoằng Tiến Huyện Hoằng Hóa
157 5435 Xã Hoằng Hải Huyện Hoằng Hóa
158 5436 Xã Hoằng Ngọc Huyện Hoằng Hóa
159 5437 Xã Hoằng Đông Huyện Hoằng Hóa
160 5438 Xã Hoằng Thanh Huyện Hoằng Hóa
161 5439 Xã Hoằng Phụ Huyện Hoằng Hóa
162 5440 Xã Hoằng Trường Huyện Hoằng Hóa
163 5122 Thị trấn Lang Chánh Huyện Lang Chánh
164 5123 Xã Yên Khương Huyện Lang Chánh
165 5124 Xã Yên Thắng Huyện Lang Chánh
166 5125 Xã Trí Nang Huyện Lang Chánh
167 5126 Xã Giao An Huyện Lang Chánh
168 5127 Xã Giao Thiện Huyện Lang Chánh
169 5128 Xã Tân Phúc Huyện Lang Chánh
170 5129 Xã Tam Văn Huyện Lang Chánh
171 5130 Xã Lâm Phú Huyện Lang Chánh
172 5131 Xã Quang Hiến Huyện Lang Chánh
173 5132 Xã Đồng Lương Huyện Lang Chánh
174 5057 Thị trấn Mường Lát Huyện Mường Lát
175 5058 Xã Tam Chung Huyện Mường Lát
176 5059 Xã Tén Tằn Huyện Mường Lát
177 5060 Xã Mường Lý Huyện Mường Lát
178 5061 Xã Trung Lý Huyện Mường Lát
179 5062 Xã Quang Chiểu Huyện Mường Lát
180 5063 Xã Pù Nhi Huyện Mường Lát
181 5064 Xã Nhi Sơn Huyện Mường Lát
182 5065 Xã Mường Chanh Huyện Mường Lát
183 5066 Xã Nhi Sơn Huyện Mường Lát
184 5468 Thị trấn Nga Sơn Huyện Nga Sơn
185 5469 Xã Ba Đình Huyện Nga Sơn
186 5470 Xã Nga Vịnh Huyện Nga Sơn
187 5471 Xã Nga Văn Huyện Nga Sơn
188 5472 Xã Nga Thiện Huyện Nga Sơn
189 5473 Xã Nga Tiến Huyện Nga Sơn
190 5474 Xã Nga Lĩnh Huyện Nga Sơn
191 5475 Xã Nga Nhân Huyện Nga Sơn
192 5476 Xã Nga Trung Huyện Nga Sơn
193 5477 Xã Nga Bạch Huyện Nga Sơn
194 5478 Xã Nga Thanh Huyện Nga Sơn
195 5479 Xã Nga Hưng Huyện Nga Sơn
196 5480 Xã Nga Mỹ Huyện Nga Sơn
197 5481 Xã Nga Yên Huyện Nga Sơn
198 5482 Xã Nga Giáp Huyện Nga Sơn
199 5483 Xã Nga Hải Huyện Nga Sơn
200 5484 Xã Nga Thành Huyện Nga Sơn
201 5485 Xã Nga An Huyện Nga Sơn
202 5486 Xã Nga Phú Huyện Nga Sơn
203 5487 Xã Nga Điền Huyện Nga Sơn
204 5488 Xã Nga Tân Huyện Nga Sơn
205 5489 Xã Nga Thủy Huyện Nga Sơn
206 5490 Xã Nga Liên Huyện Nga Sơn
207 5491 Xã Nga Thái Huyện Nga Sơn
208 5492 Xã Nga Thạch Huyện Nga Sơn
209 5493 Xã Nga Thắng Huyện Nga Sơn
210 5494 Xã Nga Trường Huyện Nga Sơn
211 12431 Xã Nga Phượng Huyện Nga Sơn
212 5133 Thị Trấn Ngọc Lặc Huyện Ngọc Lặc
213 5134 Xã Lam Sơn Huyện Ngọc Lặc
214 5135 Xã Mỹ Tân Huyện Ngọc Lặc
215 5136 Xã Thúy Sơn Huyện Ngọc Lặc
216 5137 Xã Thạch Lập Huyện Ngọc Lặc
217 5138 Xã Vân Am Huyện Ngọc Lặc
218 5139 Xã Cao Ngọc Huyện Ngọc Lặc
219 5140 Xã Ngọc Khê Huyện Ngọc Lặc
220 5141 Xã Quang Trung Huyện Ngọc Lặc
221 5142 Xã Đồng Thịnh Huyện Ngọc Lặc
222 5143 Xã Ngọc Liên Huyện Ngọc Lặc
223 5144 Xã Ngọc Sơn Huyện Ngọc Lặc
224 5145 Xã Lộc Thịnh Huyện Ngọc Lặc
225 5146 Xã Cao Thịnh Huyện Ngọc Lặc
226 5147 Xã Ngọc Trung Huyện Ngọc Lặc
227 5148 Xã Phùng Giáo Huyện Ngọc Lặc
228 5149 Xã Phùng Minh Huyện Ngọc Lặc
229 5150 Xã Phúc Thịnh Huyện Ngọc Lặc
230 5151 Xã Nguyệt Ấn Huyện Ngọc Lặc
231 5152 Xã Kiên Thọ Huyện Ngọc Lặc
232 5153 Xã Minh Tiến Huyện Ngọc Lặc
233 5154 Xã Minh Sơn Huyện Ngọc Lặc
234 5513 Thị trấn Bến Sung Huyện Như Thanh
235 5514 Xã Cán Khê Huyện Như Thanh
236 5515 Xã Xuân Du Huyện Như Thanh
237 5516 Xã Xuân Thọ Huyện Như Thanh
238 5517 Xã Phượng Nghi Huyện Như Thanh
239 5518 Xã Mậu Lâm Huyện Như Thanh
240 5519 Xã Xuân Khang Huyện Như Thanh
241 5520 Xã Phú Nhuận Huyện Như Thanh
242 5521 Xã Hải Long Huyện Như Thanh
243 5522 Xã Hải Vân Huyện Như Thanh
244 5523 Xã Xuân Thái Huyện Như Thanh
245 5524 Xã Xuân Phúc Huyện Như Thanh
246 5525 Xã Yên Thọ Huyện Như Thanh
247 5526 Xã Yên Lạc Huyện Như Thanh
248 5527 Xã Phúc Đường Huyện Như Thanh
249 5528 Xã Thanh Tân Huyện Như Thanh
250 5529 Xã Thanh Kỳ Huyện Như Thanh
251 5495 Thị trấn Yên Cát Huyện Như Xuân
252 5496 Xã Bãi Trành Huyện Như Xuân
253 5497 Xã Xuân Hòa Huyện Như Xuân
254 5498 Xã Xuân Bình Huyện Như Xuân
255 5499 Xã Hóa Quỳ Huyện Như Xuân
256 5500 Xã Xuân Quỳ Huyện Như Xuân
257 5501 Xã Yên Lễ Huyện Như Xuân
258 5502 Xã Cát Vân Huyện Như Xuân
259 5503 Xã Cát Tân Huyện Như Xuân
260 5504 Xã Tân Bình Huyện Như Xuân
261 5505 Xã Bình Lương Huyện Như Xuân
262 5506 Xã Thanh Quân Huyện Như Xuân
263 5507 Xã Thanh Xuân Huyện Như Xuân
264 5508 Xã Thanh Hòa Huyện Như Xuân
265 5509 Xã Thanh Phong Huyện Như Xuân
266 5510 Xã Thanh Lâm Huyện Như Xuân
267 5511 Xã Thanh Sơn Huyện Như Xuân
268 5512 Xã Thượng Ninh Huyện Như Xuân
269 5530 Thị trấn Nông Cống Huyện Nông Cống
270 5531 Xã Tân Phúc Huyện Nông Cống
271 5532 Xã Tân Thọ Huyện Nông Cống
272 5533 Xã Hoàng Sơn Huyện Nông Cống
273 5534 Xã Tân Khang Huyện Nông Cống
274 5535 Xã Hoàng Giang Huyện Nông Cống
275 5536 Xã Trung Chính Huyện Nông Cống
276 5537 Xã Trung Ý Huyện Nông Cống
277 5538 Xã Trung Thành Huyện Nông Cống
278 5539 Xã Tế Tân Huyện Nông Cống
279 5540 Xã Tế Thắng Huyện Nông Cống
280 5541 Xã Minh Thọ Huyện Nông Cống
281 5542 Xã Tế Lợi Huyện Nông Cống
282 5543 Xã Tế Nông Huyện Nông Cống
283 5544 Xã Minh Nghĩa Huyện Nông Cống
284 5545 Xã Minh Khôi Huyện Nông Cống
285 5546 Xã Vạn Hòa Huyện Nông Cống
286 5547 Xã Trường Trung Huyện Nông Cống
287 5548 Xã Vạn Thắng Huyện Nông Cống
288 5549 Xã Trường Giang Huyện Nông Cống
289 5550 Xã Vạn Thiện Huyện Nông Cống
290 5551 Xã Thăng Long Huyện Nông Cống
291 5552 Xã Trường Minh Huyện Nông Cống
292 5553 Xã Trường Sơn Huyện Nông Cống
293 5554 Xã Thăng Bình Huyện Nông Cống
294 5555 Xã Công Liêm Huyện Nông Cống
295 5556 Xã Tượng Văn Huyện Nông Cống
296 5557 Xã Thăng Thọ Huyện Nông Cống
297 5558 Xã Tượng Lĩnh Huyện Nông Cống
298 5559 Xã Tượng Sơn Huyện Nông Cống
299 5560 Xã Công Chính Huyện Nông Cống
300 5561 Xã Công Bình Huyện Nông Cống
301 5562 Xã Yên Mỹ Huyện Nông Cống
302 5067 Thị trấn Hồi Xuân Huyện Quan Hóa
303 5068 Xã Thành Sơn Huyện Quan Hóa
304 5069 Xã Trung Sơn Huyện Quan Hóa
305 5070 Xã Phú Thanh Huyện Quan Hóa
306 5071 Xã Trung Thành Huyện Quan Hóa
307 5072 Xã Phú Lệ Huyện Quan Hóa
308 5073 Xã Phú Sơn Huyện Quan Hóa
309 5074 Xã Phú Xuân Huyện Quan Hóa
310 5075 Xã Thanh Xuân Huyện Quan Hóa
311 5076 Xã Hiền Chung Huyện Quan Hóa
312 5077 Xã Hiền Kiệt Huyện Quan Hóa
313 5078 Xã Nam Tiến Huyện Quan Hóa
314 5079 Xã Hồi Xuân Huyện Quan Hóa
315 5080 Xã Thiên Phủ Huyện Quan Hóa
316 5081 Xã Phú Nghiêm Huyện Quan Hóa
317 5082 Xã Nam Xuân Huyện Quan Hóa
318 5083 Xã Nam Động Huyện Quan Hóa
319 5084 Xã Xuân Phú Huyện Quan Hóa
320 5108 Thị trấn Sơn Lư Huyện Quan Sơn
321 5109 Xã Trung Xuân Huyện Quan Sơn
322 5110 Xã Trung Thượng Huyện Quan Sơn
323 5111 Xã Trung Tiến Huyện Quan Sơn
324 5112 Xã Trung Hạ Huyện Quan Sơn
325 5113 Xã Sơn Hà Huyện Quan Sơn
326 5114 Xã Tam Thanh Huyện Quan Sơn
327 5115 Xã Sơn Thủy Huyện Quan Sơn
328 5116 Xã Na Mèo Huyện Quan Sơn
329 5118 Xã Tam Lư Huyện Quan Sơn
330 5119 Xã Sơn Điện Huyện Quan Sơn
331 5120 Xã Mường Mìn Huyện Quan Sơn
332 5579 Thị trấn Quảng Xương Huyện Quảng Xương
333 5580 Xã Quảng Tân Huyện Quảng Xương
334 5581 Xã Quảng Trạch Huyện Quảng Xương
335 5582 Thị trấn Tân Phong Huyện Quảng Xương
336 5583 Xã Quảng Đức Huyện Quảng Xương
337 5584 Xã Quảng Định Huyện Quảng Xương
338 5585 Xã Quảng Nhân Huyện Quảng Xương
339 5586 Xã Quảng Ninh Huyện Quảng Xương
340 5587 Xã Quảng Bình Huyện Quảng Xương
341 5588 Xã Quảng Hợp Huyện Quảng Xương
342 5589 Xã Quảng Văn Huyện Quảng Xương
343 5590 Xã Quảng Long Huyện Quảng Xương
344 5591 Xã Quảng Yên Huyện Quảng Xương
345 5592 Xã Quảng Hòa Huyện Quảng Xương
346 5594 Xã Quảng Khê Huyện Quảng Xương
347 5595 Xã Quảng Trung Huyện Quảng Xương
348 5596 Xã Quảng Chính Huyện Quảng Xương
349 5597 Xã Quảng Ngọc Huyện Quảng Xương
350 5598 Xã Quảng Trường Huyện Quảng Xương
351 5599 Xã Quảng Phúc Huyện Quảng Xương
352 5603 Xã Quảng Giao Huyện Quảng Xương
353 5608 Xã Quảng Hải Huyện Quảng Xương
354 5609 Xã Quảng Lưu Huyện Quảng Xương
355 5610 Xã Quảng Lộc Huyện Quảng Xương
356 5611 Xã Tiên Trang Huyện Quảng Xương
357 5612 Xã Quảng Nham Huyện Quảng Xương
358 5613 Xã Quảng Thạch Huyện Quảng Xương
359 5614 Xã Quảng Thái Huyện Quảng Xương
360 5052 Phường Trung Sơn Thành phố Sầm Sơn
361 5053 Phường Bắc Sơn Thành phố Sầm Sơn
362 5054 Phường Trường Sơn Thành phố Sầm Sơn
363 5055 Phường Quảng Cư Thành phố Sầm Sơn
364 5056 Phường Quảng Tiến Thành phố Sầm Sơn
365 5601 Xã Quảng Minh Thành phố Sầm Sơn
366 5602 Xã Quảng Hùng Thành phố Sầm Sơn
367 5604 Phường Quảng Thọ Thành phố Sầm Sơn
368 5605 Phường Quảng Châu Thành phố Sầm Sơn
369 5606 Phường Quảng Vinh Thành phố Sầm Sơn
370 5607 Xã Quảng Đại Thành phố Sầm Sơn
371 5175 Thị trấn Kim Tân Huyện Thạch Thành
372 5176 Thị trấn Vân Du Huyện Thạch Thành
373 5178 Xã Thạch Lâm Huyện Thạch Thành
374 5179 Xã Thạch Quảng Huyện Thạch Thành
375 5180 Xã Thạch Tượng Huyện Thạch Thành
376 5181 Xã Thạch Cẩm Huyện Thạch Thành
377 5182 Xã Thạch Sơn Huyện Thạch Thành
378 5183 Xã Thạch Bình Huyện Thạch Thành
379 5184 Xã Thạch Định Huyện Thạch Thành
380 5185 Xã Thạch Đồng Huyện Thạch Thành
381 5186 Xã Thạch Long Huyện Thạch Thành
382 5187 Xã Thành Mỹ Huyện Thạch Thành
383 5188 Xã Thành Yên Huyện Thạch Thành
384 5189 Xã Thành Vinh Huyện Thạch Thành
385 5190 Xã Thành Minh Huyện Thạch Thành
386 5191 Xã Thành Công Huyện Thạch Thành
387 5192 Xã Thành Tân Huyện Thạch Thành
388 5193 Xã Thành Trực Huyện Thạch Thành
389 5194 Xã Thành Vân Huyện Thạch Thành
390 5195 Xã Thành Tâm Huyện Thạch Thành
391 5196 Xã Thành An Huyện Thạch Thành
392 5197 Xã Thành Thọ Huyện Thạch Thành
393 5198 Xã Thành Tiến Huyện Thạch Thành
394 5199 Xã Thành Long Huyện Thạch Thành
395 5200 Xã Thành Kim Huyện Thạch Thành
396 5201 Xã Thành Hưng Huyện Thạch Thành
397 5202 Xã Ngọc Trạo Huyện Thạch Thành
398 5007 Phường Hàm Rồng Thành phố Thanh Hóa
399 5008 Phường Đông Thọ Thành phố Thanh Hóa
400 5009 Phường Nam Ngạn Thành phố Thanh Hóa
401 5010 Phường Trường Thi Thành phố Thanh Hóa
402 5011 Phường Điện Biên Thành phố Thanh Hóa
403 5012 Phường Phú Sơn Thành phố Thanh Hóa
404 5013 Phường Lam Sơn Thành phố Thanh Hóa
405 5014 Phường Ba Đình Thành phố Thanh Hóa
406 5015 Phường Ngọc Trạo Thành phố Thanh Hóa
407 5016 Phường Đông Vệ Thành phố Thanh Hóa
408 5017 Phường Đông Sơn Thành phố Thanh Hóa
409 5018 Phường Tân Sơn Thành phố Thanh Hóa
410 5019 Phường Đông Cương Thành phố Thanh Hóa
411 5020 Phường Đông Hương Thành phố Thanh Hóa
412 5021 Phường Đông Hải Thành phố Thanh Hóa
413 5022 Phường Quảng Hưng Thành phố Thanh Hóa
414 5023 Phường Quảng Thắng Thành phố Thanh Hóa
415 5024 Phường Quảng Thành Thành phố Thanh Hóa
416 5025 Xã Thiệu Vân Thành phố Thanh Hóa
417 5026 Phường Thiệu Khánh Thành phố Thanh Hóa
418 5027 Phường Thiệu Dương Thành phố Thanh Hóa
419 5028 Phường Tào Xuyên Thành phố Thanh Hóa
420 5029 Xã Hoằng Lý Thành phố Thanh Hóa
421 5030 Phường Long Anh Thành phố Thanh Hóa
422 5031 Xã Hoằng Quang Thành phố Thanh Hóa
423 5032 Xã Hoằng Đại Thành phố Thanh Hóa
424 5033 Phường Hoằng Anh Thành phố Thanh Hóa
425 5034 Phường An Hưng Thành phố Thanh Hóa
426 5035 Phường Đông Lĩnh Thành phố Thanh Hóa
427 5036 Xã Đông Vinh Thành phố Thanh Hóa
428 5037 Phường Đông Tân Thành phố Thanh Hóa
429 5038 Phường An Hưng Thành phố Thanh Hóa
430 5039 Phường Quảng Thịnh Thành phố Thanh Hóa
431 5040 Phường Quảng Đông Thành phố Thanh Hóa
432 5041 Phường Quảng Cát Thành phố Thanh Hóa
433 5042 Phường Quảng Phú Thành phố Thanh Hóa
434 5043 Phường Quảng Tâm Thành phố Thanh Hóa
435 13142 Xã Quảng Tâm Thành phố Thanh Hóa
436 5370 Thị trấn Vạn Hà Huyện Thiệu Hóa
437 5371 Xã Thiệu Ngọc Huyện Thiệu Hóa
438 5372 Xã Thiệu Vũ Huyện Thiệu Hóa
439 5373 Xã Thiệu Phúc Huyện Thiệu Hóa
440 5374 Xã Thiệu Tiến Huyện Thiệu Hóa
441 5375 Xã Thiệu Công Huyện Thiệu Hóa
442 5376 Xã Thiệu Phú Huyện Thiệu Hóa
443 5377 Xã Thiệu Long Huyện Thiệu Hóa
444 5378 Xã Thiệu Giang Huyện Thiệu Hóa
445 5379 Xã Thiệu Duy Huyện Thiệu Hóa
446 5380 Xã Thiệu Nguyên Huyện Thiệu Hóa
447 5381 Xã Thiệu Hợp Huyện Thiệu Hóa
448 5382 Xã Thiệu Thịnh Huyện Thiệu Hóa
449 5383 Xã Thiệu Quang Huyện Thiệu Hóa
450 5384 Xã Thiệu Thành Huyện Thiệu Hóa
451 5385 Xã Thiệu Toán Huyện Thiệu Hóa
452 5386 Xã Thiệu Chính Huyện Thiệu Hóa
453 5387 Xã Thiệu Hòa Huyện Thiệu Hóa
454 5388 Xã Minh Tâm Huyện Thiệu Hóa
455 5389 Xã Thiệu Tâm Huyện Thiệu Hóa
456 5390 Xã Thiệu Viên Huyện Thiệu Hóa
457 5391 Xã Thiệu Lý Huyện Thiệu Hóa
458 5392 Xã Thiệu Vận Huyện Thiệu Hóa
459 5393 Xã Thiệu Trung Huyện Thiệu Hóa
460 5394 Xã Thiệu Đô Huyện Thiệu Hóa
461 5395 Xã Thiệu Châu Huyện Thiệu Hóa
462 5396 Xã Thiệu Giao Huyện Thiệu Hóa
463 5397 Xã Thiệu Tân Huyện Thiệu Hóa
464 11961 Thị trấn Thiệu Hóa Huyện Thiệu Hóa
465 11991 Xã Tân Châu Huyện Thiệu Hóa
466 5273 Thị trấn Thọ Xuân Huyện Thọ Xuân
467 5274 Thị trấn Lam Sơn Huyện Thọ Xuân
468 5275 Thị trấn Sao Vàng Huyện Thọ Xuân
469 5276 Xã Xuân Hồng Huyện Thọ Xuân
470 5277 Xã Thọ Nguyên Huyện Thọ Xuân
471 5278 Xã Xuân Thành Huyện Thọ Xuân
472 5279 Xã Hạnh Phúc Huyện Thọ Xuân
473 5280 Xã Bắc Lương Huyện Thọ Xuân
474 5281 Xã Nam Giang Huyện Thọ Xuân
475 5282 Xã Xuân Phong Huyện Thọ Xuân
476 5283 Xã Thọ Lộc Huyện Thọ Xuân
477 5284 Xã Xuân Trường Huyện Thọ Xuân
478 5285 Xã Xuân Hòa Huyện Thọ Xuân
479 5286 Xã Thọ Hải Huyện Thọ Xuân
480 5287 Xã Tây Hồ Huyện Thọ Xuân
481 5288 Xã Xuân Giang Huyện Thọ Xuân
482 5289 Xã Xuân Quang Huyện Thọ Xuân
483 5290 Xã Xuân Sinh Huyện Thọ Xuân
484 5291 Xã Xuân Hưng Huyện Thọ Xuân
485 5292 Xã Thọ Diên Huyện Thọ Xuân
486 5293 Xã Thọ Lâm Huyện Thọ Xuân
487 5294 Xã Thọ Xương Huyện Thọ Xuân
488 5295 Xã Xuân Bái Huyện Thọ Xuân
489 5296 Xã Xuân Phú Huyện Thọ Xuân
490 5297 Xã Xuân Thắng Huyện Thọ Xuân
491 5298 Xã Xuân Lam Huyện Thọ Xuân
492 5299 Xã Xuân Thiên Huyện Thọ Xuân
493 5300 Xã Thuận Minh Huyện Thọ Xuân
494 5301 Xã Xuân Châu Huyện Thọ Xuân
495 5302 Xã Thọ Lập Huyện Thọ Xuân
496 5303 Xã Quảng Phú Huyện Thọ Xuân
497 5304 Xã Xuân Tín Huyện Thọ Xuân
498 5305 Xã Phú Xuân Huyện Thọ Xuân
499 5306 Xã Xuân Yên Huyện Thọ Xuân
500 5307 Xã Xuân Lai Huyện Thọ Xuân
501 5308 Xã Xuân Lập Huyện Thọ Xuân
502 5309 Xã Thọ Thắng Huyện Thọ Xuân
503 5310 Xã Xuân Minh Huyện Thọ Xuân
504 5311 Xã Trường Xuân Huyện Thọ Xuân
505 5312 Xã Xuân Vinh Huyện Thọ Xuân
506 5313 Xã Thọ Trường Huyện Thọ Xuân
507 5314 Thị trấn Thường Xuân Huyện Thường Xuân
508 5315 Xã Bát Mọt Huyện Thường Xuân
509 5316 Xã Yên Nhân Huyện Thường Xuân
510 5317 Xã Xuân Khao Huyện Thường Xuân
511 5318 Xã Xuân Liên Huyện Thường Xuân
512 5319 Xã Xuân Lẹ Huyện Thường Xuân
513 5320 Xã Vạn Xuân Huyện Thường Xuân
514 5321 Xã Xuân Mỹ Huyện Thường Xuân
515 5322 Xã Lương Sơn Huyện Thường Xuân
516 5323 Xã Xuân Cao Huyện Thường Xuân
517 5324 Xã Luận Thành Huyện Thường Xuân
518 5325 Xã Luận Khê Huyện Thường Xuân
519 5326 Xã Xuân Thắng Huyện Thường Xuân
520 5327 Xã Xuân Lộc Huyện Thường Xuân
521 5328 Xã Xuân Cẩm Huyện Thường Xuân
522 5329 Xã Xuân Dương Huyện Thường Xuân
523 5330 Xã Thọ Thanh Huyện Thường Xuân
524 5331 Xã Ngọc Phụng Huyện Thường Xuân
525 5332 Xã Xuân Chinh Huyện Thường Xuân
526 5333 Xã Tân Thành Huyện Thường Xuân
527 5615 Phường Hải Hòa Thị xã Nghi Sơn
528 5616 Phường Hải Châu Thị xã Nghi Sơn
529 5617 Xã Thanh Thủy Thị xã Nghi Sơn
530 5618 Xã Thanh Sơn Thị xã Nghi Sơn
531 5619 Xã Triêu Dương Thị xã Nghi Sơn
532 5620 Phường Hải Ninh Thị xã Nghi Sơn
533 5621 Xã Anh Sơn Thị xã Nghi Sơn
534 5622 Xã Ngọc Lĩnh Thị xã Nghi Sơn
535 5623 Phường Hải An Thị xã Nghi Sơn
536 5624 Xã Hùng Sơn Thị xã Nghi Sơn
537 5625 Xã Các Sơn Thị xã Nghi Sơn
538 5626 Phường Tân Dân Thị xã Nghi Sơn
539 5627 Phường Hải Lĩnh Thị xã Nghi Sơn
540 5628 Xã Định Hải Thị xã Nghi Sơn
541 5629 Xã Phú Sơn Thị xã Nghi Sơn
542 5630 Phường Ninh Hải Thị xã Nghi Sơn
543 5631 Phường Nguyên Bình Thị xã Nghi Sơn
544 5632 Xã Hải Nhân Thị xã Nghi Sơn
545 5633 Xã Hải Hòa Thị xã Nghi Sơn
546 5634 Phường Bình Minh Thị xã Nghi Sơn
547 5635 Phường Hải Thanh Thị xã Nghi Sơn
548 5636 Xã Phú Lâm Thị xã Nghi Sơn
549 5637 Phường Xuân Lâm Thị xã Nghi Sơn
550 5638 Phường Trúc Lâm Thị xã Nghi Sơn
551 5639 Phường Hải Bình Thị xã Nghi Sơn
552 5640 Xã Tân Trường Thị xã Nghi Sơn
553 5641 Xã Tùng Lâm Thị xã Nghi Sơn
554 5642 Phường Tĩnh Hải Thị xã Nghi Sơn
555 5643 Phường Mai Lâm Thị xã Nghi Sơn
556 5644 Xã Trường Lâm Thị xã Nghi Sơn
557 5645 Xã Hải Yến Thị xã Nghi Sơn
558 5646 Phường Hải Thượng Thị xã Nghi Sơn
559 5647 Xã Nghi Sơn Thị xã Nghi Sơn
560 5648 Xã Hải Hà Thị xã Nghi Sơn
561 5334 Thị trấn Triệu Sơn Huyện Triệu Sơn
562 5335 Xã Thọ Sơn Huyện Triệu Sơn
563 5336 Xã Thọ Bình Huyện Triệu Sơn
564 5337 Xã Thọ Tiến Huyện Triệu Sơn
565 5338 Xã Hợp Lý Huyện Triệu Sơn
566 5339 Xã Hợp Tiến Huyện Triệu Sơn
567 5340 Xã Hợp Thành Huyện Triệu Sơn
568 5341 Xã Triệu Thành Huyện Triệu Sơn
569 5342 Xã Hợp Thắng Huyện Triệu Sơn
570 5343 Xã Minh Sơn Huyện Triệu Sơn
571 5344 Xã Minh Dân Huyện Triệu Sơn
572 5345 Xã Minh Châu Huyện Triệu Sơn
573 5346 Xã Dân Lực Huyện Triệu Sơn
574 5347 Xã Dân Lý Huyện Triệu Sơn
575 5348 Xã Dân Quyền Huyện Triệu Sơn
576 5349 Xã An Nông Huyện Triệu Sơn
577 5350 Xã Vân Sơn Huyện Triệu Sơn
578 5351 Xã Thái Hòa Huyện Triệu Sơn
579 5352 Thị trấn Nưa Huyện Triệu Sơn
580 5353 Xã Đồng Lợi Huyện Triệu Sơn
581 5354 Xã Đồng Tiến Huyện Triệu Sơn
582 5355 Xã Đồng Thắng Huyện Triệu Sơn
583 5356 Xã Tiến Nông Huyện Triệu Sơn
584 5357 Xã Khuyến Nông Huyện Triệu Sơn
585 5358 Xã Xuân Thịnh Huyện Triệu Sơn
586 5359 Xã Xuân Lộc Huyện Triệu Sơn
587 5360 Xã Thọ Dân Huyện Triệu Sơn
588 5361 Xã Xuân Thọ Huyện Triệu Sơn
589 5362 Xã Thọ Tân Huyện Triệu Sơn
590 5363 Xã Thọ Ngọc Huyện Triệu Sơn
591 5364 Xã Thọ Cường Huyện Triệu Sơn
592 5365 Xã Thọ Phú Huyện Triệu Sơn
593 5366 Xã Thọ Vực Huyện Triệu Sơn
594 5367 Xã Thọ Thế Huyện Triệu Sơn
595 5368 Xã Nông Trường Huyện Triệu Sơn
596 5369 Xã Bình Sơn Huyện Triệu Sơn
597 5228 Thị trấn Vĩnh Lộc Huyện Vĩnh Lộc
598 5229 Xã Vĩnh Thành Huyện Vĩnh Lộc
599 5230 Xã Vĩnh Quang Huyện Vĩnh Lộc
600 5231 Xã Vĩnh Yên Huyện Vĩnh Lộc
601 5232 Xã Vĩnh Tiến Huyện Vĩnh Lộc
602 5233 Xã Vĩnh Long Huyện Vĩnh Lộc
603 5234 Xã Vĩnh Phúc Huyện Vĩnh Lộc
604 5235 Xã Vĩnh Hưng Huyện Vĩnh Lộc
605 5236 Xã Vĩnh Tân Huyện Vĩnh Lộc
606 5237 Xã Vĩnh Ninh Huyện Vĩnh Lộc
607 5238 Xã Vĩnh Hòa Huyện Vĩnh Lộc
608 5239 Xã Vĩnh Hùng Huyện Vĩnh Lộc
609 5240 Xã Vĩnh Minh Huyện Vĩnh Lộc
610 5241 Xã Vĩnh Khang Huyện Vĩnh Lộc
611 5242 Xã Vĩnh Thịnh Huyện Vĩnh Lộc
612 5243 Xã Vĩnh An Huyện Vĩnh Lộc
613 12441 Xã Ninh Khang Huyện Vĩnh Lộc
614 12451 Xã Minh Tân Huyện Vĩnh Lộc
615 5244 Thị trấn Quán Lào Huyện Yên Định
616 5245 Thị trấn Thống Nhất Huyện Yên Định
617 5246 Xã Yên Phú Huyện Yên Định
618 5247 Thị trấn Yên Lâm Huyện Yên Định
619 5248 Xã Yên Tâm Huyện Yên Định
620 5249 Xã Yên Giang Huyện Yên Định
621 5250 Thị trấn Quý Lộc Huyện Yên Định
622 5251 Xã Yên Thọ Huyện Yên Định
623 5252 Xã Yên Trung Huyện Yên Định
624 5253 Xã Yên Trường Huyện Yên Định
625 5254 Xã Yên Bái Huyện Yên Định
626 5255 Xã Yên Phong Huyện Yên Định
627 5256 Xã Yên Thái Huyện Yên Định
628 5257 Xã Yên Hùng Huyện Yên Định
629 5258 Xã Yên Thịnh Huyện Yên Định
630 5259 Xã Yên Ninh Huyện Yên Định
631 5260 Xã Yên Lạc Huyện Yên Định
632 5261 Xã Định Tăng Huyện Yên Định
633 5262 Xã Định Hòa Huyện Yên Định
634 5263 Xã Định Thành Huyện Yên Định
635 5264 Xã Định Công Huyện Yên Định
636 5265 Xã Định Tân Huyện Yên Định
637 5266 Xã Định Tiến Huyện Yên Định
638 5267 Xã Định Long Huyện Yên Định
639 5268 Xã Định Liên Huyện Yên Định
640 5269 Xã Định Tường Huyện Yên Định
641 5270 Xã Định Hưng Huyện Yên Định
642 5271 Xã Định Hải Huyện Yên Định
643 5272 Xã Định Bình Huyện Yên Định
DANH MỤC TRƯỜNG
( Trường thuộc tỉnh Thanh Hóa )
STT Trường dữ liệu Tên trường Quận/Huyện Xã/ Phường
1 310975738 Trường phổ thông DTN Huyện Bá Thước Thị trấn Cành Nàng
2 872247 Trường THCS Lâm Xa Huyện Bá Thước Thị trấn Cành Nàng
3 872265 Trường THCS Tân Lập Huyện Bá Thước Thị trấn Cành Nàng
4 872274 Trường THCS Thị Trấn Huyện Bá Thước Thị trấn Cành Nàng
5 872229 Trường THCS Điền Thư Huyện Bá Thước Xã Điền Thượng
6 872220 Trường THCS Điền Hạ Huyện Bá Thước Xã Điền Hạ
7 872226 Trường THCS Bùi Xuân Huyện Bá Thước Xã Điền Quang
8 872232 Trường THCS Điền TrunHuyện Bá Thước Xã Điền Trung
9 872271 Trường TH&THCS ThànhHuyện Bá Thước Xã Thành Sơn
10 872256 Trường THCS Lương NgHuyện Bá Thước Xã Lương Ngoại
11 872214 Trường THCS Ái Thượn Huyện Bá Thước Xã Ái Thượng
12 872259 Trường THCS Lương NộHuyện Bá Thước Xã Lương Nội
13 872223 Trường THCS Điền Lư Huyện Bá Thước Xã Điền Lư
14 872262 Trường THCS Lương Tr Huyện Bá Thước Xã Lương Trung
15 319887880 Trường TH&THCS Cao SHuyện Bá Thước Xã Lũng Cao
16 872250 Trường THCS Lũng Cao Huyện Bá Thước Xã Lũng Cao
17 872238 Trường THCS Hạ Trung Huyện Bá Thước Xã Hạ Trung
18 872286 Trường THCS Cổ Lũng Huyện Bá Thước Xã Cổ Lũng
19 872268 Trường THCS Thành Lâ Huyện Bá Thước Xã Thành Lâm
20 872217 Trường THCS Ban Công Huyện Bá Thước Xã Ban Công
21 872241 Trường THCS Kỳ Tân Huyện Bá Thước Xã Kỳ Tân
22 872283 Trường THCS Văn Nho Huyện Bá Thước Xã Văn Nho
23 872280 Trường THCS Thiết ỐngHuyện Bá Thước Xã Thiết Ống
24 872277 Trường THCS Thiết Kế Huyện Bá Thước Xã Thiết Kế
25 872211 Trường THCS Bắc Sơn Thị xã Bỉm Sơn Phường Bắc Sơn
26 872193 Trường THCS Ba Đình Thị xã Bỉm Sơn Phường Ba Đình
27 872199 Trường THCS Lê Quý Đ Thị xã Bỉm Sơn Phường Lam Sơn
28 872202 Trường THCS Ngọc TrạoThị xã Bỉm Sơn Phường Ngọc Trạo
29 872196 Trường THCS Hà Lan Thị xã Bỉm Sơn Phường Đông Sơn
30 872208 Trường THCS Xi Măng Thị xã Bỉm Sơn Phường Đông Sơn
31 872205 Trường TH và THCS PhúThị xã Bỉm Sơn Phường Phú Sơn
32 303364553 Trường TH và THCS QuaThị xã Bỉm Sơn Xã Quang Trung
33 872319 Trường THCS Cẩm Sơn Huyện Cẩm Thủy Thị trấn Cẩm Thủy
34 872343 Trường THCS DTNT CẩmHuyện Cẩm Thủy Thị trấn Cẩm Thủy
35 872325 Trường THCS Cẩm Tân Huyện Cẩm Thủy Xã Cẩm Tân
36 872331 Trường THCS Cẩm ThànHuyện Cẩm Thủy Xã Cẩm Thành
37 872316 Trường THCS Cẩm Quý Huyện Cẩm Thủy Xã Cẩm Quý
38 872304 Trường TH&THCS Cẩm Huyện Cẩm Thủy Xã Cẩm Lương
39 872328 Trường THCS Cẩm ThạcHuyện Cẩm Thủy Xã Cẩm Thạch
40 872298 Trường TH&THCS Cẩm LHuyện Cẩm Thủy Xã Cẩm Liên
41 872295 Trường THCS Cẩm GianHuyện Cẩm Thủy Xã Cẩm Giang
42 872289 Trường THCS Cẩm BìnhHuyện Cẩm Thủy Xã Cẩm Bình
43 872334 Trường THCS Cẩm Tú Huyện Cẩm Thủy Xã Cẩm Tú
44 872292 Trường THCS Cẩm ChâuHuyện Cẩm Thủy Xã Cẩm Châu
45 872322 Trường TH&THCS Cẩm Huyện Cẩm Thủy Xã Cẩm Tâm
46 872310 Trường THCS Cẩm PhonHuyện Cẩm Thủy Thị Trấn Phong Sơn
47 872349 Trường THCS Thị Trấn Huyện Cẩm Thủy Thị Trấn Phong Sơn
48 872307 Trường THCS Cẩm NgọcHuyện Cẩm Thủy Xã Cẩm Ngọc
49 872301 Trường THCS Cẩm LongHuyện Cẩm Thủy Xã Cẩm Long
50 872340 Trường TH&THCS Cẩm Huyện Cẩm Thủy Xã Cẩm Yên
51 872313 Trường THCS Trương C Huyện Cẩm Thủy Xã Cẩm Phú
52 872337 Trường THCS Cẩm Vân Huyện Cẩm Thủy Xã Cẩm Vân
53 872406 Trường THCS Nguyễn ChHuyện Đông Sơn Thị trấn Rừng Thông
54 872358 Trường TH&THCS ĐôngHuyện Đông Sơn Xã Đông Hoàng
55 872373 Trường THCS Đông Nin Huyện Đông Sơn Xã Đông Ninh
56 872352 Trường TH&THCS ĐôngHuyện Đông Sơn Xã Đông Khê
57 872361 Trường TH&THCS ĐôngHuyện Đông Sơn Xã Đông Khê
58 872355 Trường TH&THCS ĐôngHuyện Đông Sơn Xã Đông Hòa
59 872403 Trường TH&THCS ĐôngHuyện Đông Sơn Xã Đông Yên
60 872367 Trường TH&THCS ĐôngHuyện Đông Sơn Xã Đông Minh
61 872385 Trường TH&THCS ĐôngHuyện Đông Sơn Xã Đông Thanh
62 872391 Trường THCS Đông TiếnHuyện Đông Sơn Xã Đông Tiến
63 872388 Trường TH&THCS ĐôngHuyện Đông Sơn Xã Đông Thịnh
64 872394 Trường THCS Đông VănHuyện Đông Sơn Xã Đông Văn
65 872376 Trường TH&THCS ĐôngHuyện Đông Sơn Xã Đông Phú
66 872370 Trường TH&THCS ĐôngHuyện Đông Sơn Xã Đông Nam
67 872379 Trường THCS Đông QuaHuyện Đông Sơn Xã Đông Quang
68 762279 Trường THCS Hà Vinh Huyện Hà Trung
69 872475 Trường THCS Lý ThườngHuyện Hà Trung Thị trấn Hà Trung
70 311160899 Trường THCS Thị Trấn HHuyện Hà Trung Thị trấn Hà Trung
71 872439 Trường THCS Hà Long Huyện Hà Trung Xã Hà Long
72 872469 Trường THCS Hà Vinh Huyện Hà Trung Xã Hà Vinh
73 872412 Trường THCS Hà Bắc Huyện Hà Trung Xã Hà Bắc
74 2096743101 Trường THCS Yên DươnHuyện Hà Trung Xã Yên Dương
75 2096750807 Trường THCS Hoạt GianHuyện Hà Trung Xã Hoạt Giang
76 872427 Trường THCS Hà Giang Huyện Hà Trung Xã Hà Giang
77 872442 Trường THCS Hà Ngọc Huyện Hà Trung Xã Hà Ngọc
78 3151768850 Trường THCS Yến Sơn Huyện Hà Trung Xã Yến Sơn
79 872451 Trường THCS Hà Sơn Huyện Hà Trung Xã Hà Sơn
80 872436 Trường THCS Hà Lĩnh Huyện Hà Trung Xã Hà Lĩnh
81 872421 Trường THCS Hà Đông Huyện Hà Trung Xã Hà Đông
82 872454 Trường THCS Hà Tân Huyện Hà Trung Xã Hà Tân
83 872463 Trường THCS Hà Tiến Huyện Hà Trung Xã Hà Tiến
84 872415 Trường THCS Hà Bình Huyện Hà Trung Xã Hà Bình
85 872430 Trường THCS Hà Lai Huyện Hà Trung Xã Hà Lai
86 872418 Trường THCS Hà Châu Huyện Hà Trung Xã Hà Châu
87 872478 Trường THCS Phú Hải T Huyện Hà Trung Xã Lĩnh Toại
88 872457 Trường THCS Hà Thái Huyện Hà Trung Xã Hà Thái
89 872658 Trường THCS Lê Hữu LậHuyện Hậu Lộc Thị trấn Hậu Lộc
90 872667 Trường THCS Lộc Tân Huyện Hậu Lộc Thị trấn Hậu Lộc
91 872703 Trường THCS Thị trấn HHuyện Hậu Lộc Thị trấn Hậu Lộc
92 872643 Trường THCS Đồng Lộc Huyện Hậu Lộc Xã Đồng Lộc
93 872640 Trường THCS Đại Lộc Huyện Hậu Lộc Xã Đại Lộc
94 872700 Trường THCS Triệu Lộc Huyện Hậu Lộc Xã Triệu Lộc
95 872697 Trường THCS Tiến Lộc Huyện Hậu Lộc Xã Tiến Lộc
96 872664 Trường THCS Lộc Sơn Huyện Hậu Lộc Xã Lộc Sơn
97 872631 Trường THCS Cầu Lộc Huyện Hậu Lộc Xã Cầu Lộc
98 872688 Trường THCS Thành LộcHuyện Hậu Lộc Xã Thành Lộc
99 872706 Trường THCS Tuy Lộc Huyện Hậu Lộc Xã Tuy Lộc
100 872679 Trường TH&THCS PhongHuyện Hậu Lộc Xã Phong Lộc
101 872673 Trường TH&THCS Mỹ LộHuyện Hậu Lộc Xã Mỹ Lộc
102 872694 Trường THCS Thuần LộcHuyện Hậu Lộc Xã Thuần Lộc
103 872712 TRƯỜNG THCS XUÂN L Huyện Hậu Lộc Xã Xuân Lộc
104 872649 Trường THCS Hoa Lộc Huyện Hậu Lộc Xã Hoa Lộc
105 872661 Trường THCS Liên Lộc Huyện Hậu Lộc Xã Liên Lộc
106 872685 Trường THCS Quang Lộ Huyện Hậu Lộc Xã Quang Lộc
107 872682 Trường THCS Phú Lộc Huyện Hậu Lộc Xã Phú Lộc
108 872652 Trường THCS Hòa Lộc Huyện Hậu Lộc Xã Hòa Lộc
109 872670 Trường THCS Minh Lộc Huyện Hậu Lộc Xã Minh Lộc
110 872655 Trường THCS Hưng Lộc Huyện Hậu Lộc Xã Hưng Lộc
111 872646 Trường THCS Hải Lộc Huyện Hậu Lộc Xã Hải Lộc
112 872637 Trường THCS Đa Lộc Huyện Hậu Lộc Xã Đa Lộc
113 872676 Trường THCS Ngư Lộc Huyện Hậu Lộc Xã Ngư Lộc
114 872625 Trường THCS Nhữ Bá SỹHuyện Hoằng Hóa Thị trấn Bút Sơn
115 872556 Trường THCS thị trấn B Huyện Hoằng Hóa Thị trấn Bút Sơn
116 872511 Trường THCS Hoằng Gi Huyện Hoằng Hóa Xã Hoằng Giang
117 872616 Trường THCS Hoằng XuHuyện Hoằng Hóa Xã Hoằng Xuân
118 872562 Trường THCS Hoằng PhHuyện Hoằng Hóa Xã Hoằng Phượng
119 872565 Trường THCS Hoằng PhHuyện Hoằng Hóa Xã Hoằng Phú
120 872571 Trường THCS Nguyễn VăHuyện Hoằng Hóa Xã Hoằng Quỳ
121 872529 Trường THCS Hoằng Ki Huyện Hoằng Hóa Xã Hoằng Kim
122 872607 Trường THCS Hoằng Tr Huyện Hoằng Hóa Xã Hoằng Trung
123 872604 Trường THCS Hoằng TriHuyện Hoằng Hóa Xã Hoằng Trinh
124 872577 Trường TH & THCS HoằnHuyện Hoằng Hóa Xã Hoằng Sơn
125 872538 Trường TH & THCS HoằnHuyện Hoằng Hóa Xã Hoằng Sơn
126 872619 Trường THCS Hoằng XuHuyện Hoằng Hóa Xã Hoằng Xuyên
127 872487 Trường THCS Hoằng CátHuyện Hoằng Hóa Xã Hoằng Cát
128 872574 Trường THCS Hoằng QuHuyện Hoằng Hóa Xã Hoằng Quý
129 872520 Trường THCS Hoằng HợHuyện Hoằng Hóa Xã Hoằng Hợp
130 872508 Trường TH & THCS HoằHuyện Hoằng Hóa Xã Hoằng Đức
131 872547 Trường TH & THCS HoằHuyện Hoằng Hóa Xã Hoằng Đức
132 872514 TRƯỜNG TH & THCS HoHuyện Hoằng Hóa Xã Hoằng Hà
133 872499 Trường THCS Hoằng ĐạHuyện Hoằng Hóa Xã Hoằng Đạt
134 872496 Trường THCS Hoằng ĐạHuyện Hoằng Hóa Xã Hoằng Đạo
135 872586 Trường THCS Hoằng ThHuyện Hoằng Hóa Xã Hoằng Thắng
136 872505 Trường TH & THCS HoằHuyện Hoằng Hóa Xã Hoằng Đồng
137 872583 Trường THCS Hoằng TháHuyện Hoằng Hóa Xã Hoằng Thái
138 872595 Trường THCS Hoằng ThHuyện Hoằng Hóa Xã Hoằng Thịnh
139 872592 Trường THCS Hoằng ThHuyện Hoằng Hóa Xã Hoằng Thành
140 872532 Trường THCS Tố Như Huyện Hoằng Hóa Xã Hoằng Lộc
141 872601 Trường THCS Hoằng TrạHuyện Hoằng Hóa Xã Hoằng Trạch
142 872553 Trường THCS Hoằng PhHuyện Hoằng Hóa Xã Hoằng Phong
143 872541 Trường THCS Hoằng LưHuyện Hoằng Hóa Xã Hoằng Lưu
144 872490 Trường THCS Hoằng ChHuyện Hoằng Hóa Xã Hoằng Châu
145 872580 Trường THCS Hoằng Tâ Huyện Hoằng Hóa Xã Hoằng Tân
146 872622 Trường TH&THCS HoằngHuyện Hoằng Hóa Xã Hoằng Yến
147 872598 Trường THCS Lê Quang Huyện Hoằng Hóa Xã Hoằng Tiến
148 872517 Trường THCS Hoằng HảiHuyện Hoằng Hóa Xã Hoằng Hải
149 872550 Trường THCS Hoằng NgHuyện Hoằng Hóa Xã Hoằng Ngọc
150 872502 Trường THCS Hoằng ĐôHuyện Hoằng Hóa Xã Hoằng Đông
151 872589 Trường THCS Hoằng ThHuyện Hoằng Hóa Xã Hoằng Thanh
152 872559 Trường THCS Hoằng PhHuyện Hoằng Hóa Xã Hoằng Phụ
153 872610 Trường THCS Hoằng Tr Huyện Hoằng Hóa Xã Hoằng Trường
154 872718 Trường PTDTNT THCS LHuyện Lang Chánh Thị trấn Lang Chánh
155 872742 Trường THCS Thị Trấn Huyện Lang Chánh Thị trấn Lang Chánh
156 872745 Trường THCS Yên KhươHuyện Lang Chánh Xã Yên Khương
157 872748 Trường THCS Yên Thắn Huyện Lang Chánh Xã Yên Thắng
158 872739 Trường TH & THCS Trí Huyện Lang Chánh Xã Trí Nang
159 872721 Trường TH & THCS GiaoHuyện Lang Chánh Xã Giao An
160 872724 Trường THCS Giao Thiệ Huyện Lang Chánh Xã Giao Thiện
161 872736 Trường THCS Tân Phúc Huyện Lang Chánh Xã Tân Phúc
162 872733 Trường TH & THCS TamHuyện Lang Chánh Xã Tam Văn
163 872727 Trường THCS Lâm Phú Huyện Lang Chánh Xã Lâm Phú
164 872715 Trường THCS Đồng LươHuyện Lang Chánh Xã Đồng Lương
165 872751 Trường PT DTNT THCS Huyện Mường Lát Thị trấn Mường Lát
166 396641851 Trường TH&THCS Thị T Huyện Mường Lát Thị trấn Mường Lát
167 872766 Trường phổ thông DTB Huyện Mường Lát Xã Tam Chung
168 872769 Trường THCS Tén Tằn Huyện Mường Lát Xã Tén Tằn
169 872757 Trường PTDT Bán Trú Huyện Mường Lát Xã Mường Lý
170 872772 Trường PTDT Bán Trú THuyện Mường Lát Xã Trung Lý
171 872763 Trường THCS Quang ChHuyện Mường Lát Xã Quang Chiểu
172 872760 Trường PTDTBT THCS PùHuyện Mường Lát Xã Pù Nhi
173 735643442 Trường THCS Nhi Sơn Huyện Mường Lát Xã Nhi Sơn
174 872754 Trường THCS Mường C Huyện Mường Lát Xã Mường Chanh
175 873063 Trường THCS Chu Văn Huyện Nga Sơn Thị trấn Nga Sơn
176 2124523789 Trường THCS Thị Trấn Huyện Nga Sơn Thị trấn Nga Sơn
177 873060 Trường THCS Ba Đình Huyện Nga Sơn Xã Ba Đình
178 873138 Trường Tiểu học & THCHuyện Nga Sơn Xã Nga Vịnh
179 873132 Trường Tiểu Học & THCHuyện Nga Sơn Xã Nga Văn
180 873117 Trường THCS Nga ThiệnHuyện Nga Sơn Xã Nga Thiện
181 873123 Trường THCS Nga Tiến Huyện Nga Sơn Xã Nga Tiến
182 873126 Trường THCS Nga TrungHuyện Nga Sơn Xã Nga Trung
183 873069 Trường THCS Nga Bạch Huyện Nga Sơn Xã Nga Bạch
184 873111 Trường THCS Nga Than Huyện Nga Sơn Xã Nga Thanh
185 873135 Trường THCS Nga Yên Huyện Nga Sơn Xã Nga Yên
186 873075 Trường THCS Nga Giáp Huyện Nga Sơn Xã Nga Giáp
187 873078 Trường THCS Nga Hải Huyện Nga Sơn Xã Nga Hải
188 873114 Trường THCS Nga Thàn Huyện Nga Sơn Xã Nga Thành
189 873066 Trường THCS Nga An Huyện Nga Sơn Xã Nga An
190 873096 Trường THCS Nga Phú Huyện Nga Sơn Xã Nga Phú
191 873072 Trường THCS Nga Điền Huyện Nga Sơn Xã Nga Điền
192 873099 Trường THCS Nga Tân Huyện Nga Sơn Xã Nga Tân
193 873120 Trường THCS Nga Thuỷ Huyện Nga Sơn Xã Nga Thủy
194 873084 Trường THCS Nga Liên Huyện Nga Sơn Xã Nga Liên
195 873105 Trường THCS Nga Thái Huyện Nga Sơn Xã Nga Thái
196 873102 Trường THCS Nga Thạc Huyện Nga Sơn Xã Nga Thạch
197 873108 Trường THCS Nga Thắn Huyện Nga Sơn Xã Nga Thắng
198 873129 Trường THCS Nga Trườ Huyện Nga Sơn Xã Nga Trường
199 873093 Trường THCS Nga PhượHuyện Nga Sơn Xã Nga Phượng
200 873087 Trường THCS Nga PhượHuyện Nga Sơn Xã Nga Phượng
201 311045130 Trường THCS Lê Đình C Huyện Ngọc Lặc Thị Trấn Ngọc Lặc
202 872796 Trường THCS Minh SơnHuyện Ngọc Lặc Thị Trấn Ngọc Lặc
203 872805 Trường THCS Ngọc Khê Huyện Ngọc Lặc Thị Trấn Ngọc Lặc
204 872838 Trường THCS Thị trấn NHuyện Ngọc Lặc Thị Trấn Ngọc Lặc
205 872790 Trường THCS Lam Sơn Huyện Ngọc Lặc Xã Lam Sơn
206 872802 Trường THCS Mỹ Tân Huyện Ngọc Lặc Xã Mỹ Tân
207 872841 Trường THCS Thuý Sơn Huyện Ngọc Lặc Xã Thúy Sơn
208 872835 Trường THCS Thạch LậpHuyện Ngọc Lặc Xã Thạch Lập
209 872844 Trường THCS Vân Am Huyện Ngọc Lặc Xã Vân Am
210 872778 Trường THCS Cao Ngọc Huyện Ngọc Lặc Xã Cao Ngọc
211 872832 Trường THCS Quang Tr Huyện Ngọc Lặc Xã Quang Trung
212 872775 Trường TH & THCS ĐồngHuyện Ngọc Lặc Xã Đồng Thịnh
213 872811 Trường THCS Ngọc LiênHuyện Ngọc Lặc Xã Ngọc Liên
214 872814 Trường THCS Ngọc SơnHuyện Ngọc Lặc Xã Ngọc Sơn
215 872793 Trường TH & THCS Lộc Huyện Ngọc Lặc Xã Lộc Thịnh
216 872781 Trường THCS Cao ThịnhHuyện Ngọc Lặc Xã Cao Thịnh
217 872817 Trường THCS Ngọc TrunHuyện Ngọc Lặc Xã Ngọc Trung
218 872823 Trường THCS Phùng GiáHuyện Ngọc Lặc Xã Phùng Giáo
219 872826 Trường TH & THCS Phù Huyện Ngọc Lặc Xã Phùng Minh
220 872829 Trường THCS Phúc ThịnHuyện Ngọc Lặc Xã Phúc Thịnh
221 872820 Trường THCS Nguyệt Ấ Huyện Ngọc Lặc Xã Nguyệt Ấn
222 872787 Trường THCS Kiên Thọ Huyện Ngọc Lặc Xã Kiên Thọ
223 872799 Trường THCS Minh TiếnHuyện Ngọc Lặc Xã Minh Tiến
224 872784 Trường PT Cấp 2 DTNT Huyện Ngọc Lặc Xã Minh Sơn
225 872853 Trường THCS DTNT NhưHuyện Như Thanh Thị trấn Bến Sung
226 311477130 Trường THCS Thị Trấn Huyện Như Thanh Thị trấn Bến Sung
227 872850 Trường THCS Cán Khê Huyện Như Thanh Xã Cán Khê
228 872880 Trường THCS Xuân Du Huyện Như Thanh Xã Xuân Du
229 872862 Trường THCS Mậu Lâm Huyện Như Thanh Xã Mậu Lâm
230 872883 Trường THCS Xuân Kha Huyện Như Thanh Xã Xuân Khang
231 872865 Trường THCS Phú NhuậHuyện Như Thanh Xã Phú Nhuận
232 872856 Trường THCS Hải Long Huyện Như Thanh Xã Hải Long
233 872889 Trường THCS Bán Trú XHuyện Như Thanh Xã Xuân Thái
234 872886 Trường THCS Xuân Phú Huyện Như Thanh Xã Xuân Phúc
235 872898 Trường THCS Yên Thọ Huyện Như Thanh Xã Yên Thọ
236 872895 Trường THCS Yên Lạc Huyện Như Thanh Xã Yên Lạc
237 872877 Trường PTDTBT THCS THuyện Như Thanh Xã Thanh Tân
238 872874 Trường THCS Thanh Kỳ Huyện Như Thanh Xã Thanh Kỳ
239 872916 Trường PTDT Nội Trú Huyện Như Xuân Thị trấn Yên Cát
240 872958 Trường TH Và THCS YênHuyện Như Xuân Thị trấn Yên Cát
241 311513242 Trường THCS Thị Trấn YHuyện Như Xuân Thị trấn Yên Cát
242 872904 Trường THCS Bãi trành Huyện Như Xuân Xã Bãi Trành
243 872952 Trường THCS Xuân HoàHuyện Như Xuân Xã Xuân Hòa
244 872949 Trường THCS Xuân BìnhHuyện Như Xuân Xã Xuân Bình
245 872919 Trường THCS Hóa Quỳ Huyện Như Xuân Xã Hóa Quỳ
246 872955 Trường TH & THCS Xuâ Huyện Như Xuân Xã Xuân Quỳ
247 872913 Trường TH&THCS Cát VHuyện Như Xuân Xã Cát Vân
248 872910 Trường THCS Cát Tân Huyện Như Xuân Xã Cát Tân
249 872922 Trường TH&THCS Tân BHuyện Như Xuân Xã Tân Bình
250 872907 Trường TH & THCS BìnhHuyện Như Xuân Xã Bình Lương
251 872940 Trường THCS Thanh Xu Huyện Như Xuân Xã Thanh Xuân
252 872925 Trường TH&THCS Than Huyện Như Xuân Xã Thanh Hòa
253 872931 Trường THCS Thanh Ph Huyện Như Xuân Xã Thanh Phong
254 872928 Trường THCS Thanh Lâ Huyện Như Xuân Xã Thanh Lâm
255 872937 Trường THCS Thanh Sơ Huyện Như Xuân Xã Thanh Sơn
256 872943 Trường THCS Thượng NHuyện Như Xuân Xã Thượng Ninh
257 872982 Trường THCS Thị trấn Huyện Nông Cống Thị trấn Nông Cống
258 873024 Trường THCS Trần Phú Huyện Nông Cống Thị trấn Nông Cống
259 872988 Trường THCS Tân Phúc Huyện Nông Cống Xã Tân Phúc
260 872991 Trường THCS Tân Thọ Huyện Nông Cống Xã Tân Thọ
261 872973 Trường THCS Hoàng SơHuyện Nông Cống Xã Hoàng Sơn
262 872985 Trường THCS Tân Khan Huyện Nông Cống Xã Tân Khang
263 872970 Trường THCS Hoàng Gi Huyện Nông Cống Xã Hoàng Giang
264 873039 Trường THCS Trung ChíHuyện Nông Cống Xã Trung Chính
265 873042 Trường THCS Trung ThàHuyện Nông Cống Xã Trung Thành
266 873021 Trường THCS Tế Thắng Huyện Nông Cống Xã Tế Thắng
267 873012 Trường THCS Tế Lợi Huyện Nông Cống Xã Tế Lợi
268 873015 Trường THCS Tế Nông Huyện Nông Cống Xã Tế Nông
269 872979 Trường THCS Minh NghHuyện Nông Cống Xã Minh Nghĩa
270 872976 Trường THCS Minh KhôiHuyện Nông Cống Xã Minh Khôi
271 873048 Trường THCS Vạn Hoà Huyện Nông Cống Xã Vạn Hòa
272 873036 Trường THCS Trường TrHuyện Nông Cống Xã Trường Trung
273 873051 Trường THCS Vạn Thắn Huyện Nông Cống Xã Vạn Thắng
274 873027 Trường THCS Trường GiHuyện Nông Cống Xã Trường Giang
275 873054 Trường THCS Vạn ThiệnHuyện Nông Cống Xã Vạn Thiện
276 872997 Trường THCS Thăng LonHuyện Nông Cống Xã Thăng Long
277 873030 Trường THCS Trường MHuyện Nông Cống Xã Trường Minh
278 873033 Trường THCS Trường S Huyện Nông Cống Xã Trường Sơn
279 872994 Trường THCS Thăng BìnHuyện Nông Cống Xã Thăng Bình
280 872967 Trường THCS Công Liê Huyện Nông Cống Xã Công Liêm
281 873009 Trường THCS Tượng VăHuyện Nông Cống Xã Tượng Văn
282 873000 Trường THCS Thăng Th Huyện Nông Cống Xã Thăng Thọ
283 873003 Trường THCS Tượng LĩnHuyện Nông Cống Xã Tượng Lĩnh
284 873006 Trường THCS Tượng SơHuyện Nông Cống Xã Tượng Sơn
285 872964 Trường THCS Công ChínHuyện Nông Cống Xã Công Chính
286 873057 Trường THCS Yên Mỹ Huyện Nông Cống Xã Yên Mỹ
287 873144 Trường THCS DTNT QuaHuyện Quan Hóa Thị trấn Hồi Xuân
288 873153 Trường THCS Hồi Xuân Huyện Quan Hóa Thị trấn Hồi Xuân
289 873195 Trường THCS Thị Trấn Huyện Quan Hóa Thị trấn Hồi Xuân
290 873180 Trường THCS Thành Sơ Huyện Quan Hóa Xã Thành Sơn
291 873189 Trường THCS Trung SơnHuyện Quan Hóa Xã Trung Sơn
292 873174 Trường PTDTBT - THCS Huyện Quan Hóa Xã Phú Thanh
293 873192 Trường PTDTBT - THCS Huyện Quan Hóa Xã Trung Thành
294 873171 Trường PTDTBT - THCS Huyện Quan Hóa Xã Phú Sơn
295 873183 Trường PT Dân Tộc BánHuyện Quan Hóa Xã Phú Xuân
296 873147 Trường THCS Hiền Chu Huyện Quan Hóa Xã Hiền Chung
297 873150 Trường THCS Hiền Kiệt Huyện Quan Hóa Xã Hiền Kiệt
298 873159 Trường THCS Nam TiếnHuyện Quan Hóa Xã Nam Tiến
299 873162 Trường THCS Nam XuânHuyện Quan Hóa Xã Nam Xuân
300 873156 Trường PTDTBT - THCS Huyện Quan Hóa Xã Nam Động
301 319502731 Trường TH&THCS Sơn LHuyện Quan Sơn Thị trấn Sơn Lư
302 873231 Trường THCS PTDT BT SHuyện Quan Sơn Thị trấn Sơn Lư
303 873204 Trường THCS PTDT NT Huyện Quan Sơn Thị trấn Sơn Lư
304 873207 Trường TH & THCS TrunHuyện Quan Sơn Xã Trung Xuân
305 873201 Trường PTDT Bán trú T Huyện Quan Sơn Xã Trung Thượng
306 873210 Trường THCS PTDT BT THuyện Quan Sơn Xã Trung Tiến
307 873234 Trường THCS Trung Hạ Huyện Quan Sơn Xã Trung Hạ
308 873228 Trường PTDT BT THCS SHuyện Quan Sơn Xã Sơn Hà
309 873237 PTDTBT THCS TAM THAHuyện Quan Sơn Xã Tam Thanh
310 873216 Trường THCS PTDT BT SHuyện Quan Sơn Xã Sơn Thủy
311 873222 TRƯỜNG PTDT BÁN TRÚHuyện Quan Sơn Xã Na Mèo
312 873213 Trường THCS PTDT BT Huyện Quan Sơn Xã Tam Lư
313 873219 Trường PTDTBT THCS S Huyện Quan Sơn Xã Sơn Điện
314 873303 Trường THCS Nguyễn DHuyện Quảng Xương Thị trấn Quảng Xương
315 873345 Trường THCS Quảng Tr Huyện Quảng Xương Xã Quảng Trạch
316 873330 Trường THCS Tân PhongHuyện Quảng Xương Thị trấn Tân Phong
317 873318 Trường THCS Tân PhongHuyện Quảng Xương Thị trấn Tân Phong
318 2594550718 TRƯỜNG DEMO VNPT Huyện Quảng Xương Xã Quảng Đức
319 873264 Trường THCS Quảng ĐứHuyện Quảng Xương Xã Quảng Đức
320 873258 Trường THCS Quảng Đị Huyện Quảng Xương Xã Quảng Định
321 873312 Trường THCS Quảng NhHuyện Quảng Xương Xã Quảng Nhân
322 873315 Trường THCS Quảng Ni Huyện Quảng Xương Xã Quảng Ninh
323 873243 Trường THCS Quảng Bì Huyện Quảng Xương Xã Quảng Bình
324 873276 Trường THCS Quảng HợHuyện Quảng Xương Xã Quảng Hợp
325 873354 Trường THCS Quảng vă Huyện Quảng Xương Xã Quảng Văn
326 873294 Trường THCS Quảng Lo Huyện Quảng Xương Xã Quảng Long
327 873366 Trường THCS Quảng YêHuyện Quảng Xương Xã Quảng Yên
328 873273 Trường THCS Quảng HòHuyện Quảng Xương Xã Quảng Hòa
329 873282 Trường THCS Quảng KhHuyện Quảng Xương Xã Quảng Khê
330 873348 Trường THCS Nguyễn BHuyện Quảng Xương Xã Quảng Trung
331 873252 Trường THCS Quảng ChHuyện Quảng Xương Xã Quảng Chính
332 873306 Trường THCS Quảng NgHuyện Quảng Xương Xã Quảng Ngọc
333 873351 Trường THCS Quảng tr Huyện Quảng Xương Xã Quảng Trường
334 873324 Trường THCS Quảng PhHuyện Quảng Xương Xã Quảng Phúc
335 2190560916 Trường TH&THCS NguyễHuyện Quảng Xương Xã Quảng Giao
336 873270 Trường THCS Quảng HảHuyện Quảng Xương Xã Quảng Hải
337 873297 Trường THCS Quảng LưHuyện Quảng Xương Xã Quảng Lưu
338 873288 Trường THCS Quảng lộcHuyện Quảng Xương Xã Quảng Lộc
339 873291 Trường THCS Tiên Tran Huyện Quảng Xương Xã Tiên Trang
340 873309 Trường THCS Quảng N Huyện Quảng Xương Xã Quảng Nham
341 873333 Trường THCS Quảng ThHuyện Quảng Xương Xã Quảng Thạch
342 873336 Trường THCS Quảng TháHuyện Quảng Xương Xã Quảng Thái
343 872184 Trường THCS Trung SơnThành phố Sầm Sơn Phường Trung Sơn
344 872175 Trường THCS Bắc Sơn Thành phố Sầm Sơn Phường Bắc Sơn
345 2723991735 Trường Tiểu học Darwi Thành phố Sầm Sơn Phường Bắc Sơn
346 347632225 Trường THCS Nguyễn HThành phố Sầm Sơn Phường Trường Sơn
347 872187 Trường THCS Trường S Thành phố Sầm Sơn Phường Trường Sơn
348 872178 Trường THCS Quảng CưThành phố Sầm Sơn Phường Quảng Cư
349 872181 Trường THCS Quảng TiếThành phố Sầm Sơn Phường Quảng Tiến
350 873300 Trường THCS Quảng MiThành phố Sầm Sơn Xã Quảng Minh
351 873279 Trường THCS Quảng HùThành phố Sầm Sơn Xã Quảng Hùng
352 873342 Trường THCS Quảng ThThành phố Sầm Sơn Phường Quảng Thọ
353 873249 Trường THCS Quảng ChThành phố Sầm Sơn Phường Quảng Châu
354 873357 Trường THCS Quảng Vi Thành phố Sầm Sơn Phường Quảng Vinh
355 873255 Trường THCS Quảng ĐạThành phố Sầm Sơn Xã Quảng Đại
356 873378 Trường THCS DTNT ThạHuyện Thạch Thành Thị trấn Kim Tân
357 873384 Trường THCS Phạm VănHuyện Thạch Thành Thị trấn Kim Tân
358 873417 Trường THCS Thành Ki Huyện Thạch Thành Thị trấn Kim Tân
359 873444 Trường THCS Thành Vâ Huyện Thạch Thành Thị trấn Vân Du
360 873453 Trường THCS Vân Du Huyện Thạch Thành Thị trấn Vân Du
361 873390 Trường THCS Thạch Lâ Huyện Thạch Thành Xã Thạch Lâm
362 873396 Trường THCS Thạch QuHuyện Thạch Thành Xã Thạch Quảng
363 873414 Trường THCS Thạch Tư Huyện Thạch Thành Xã Thạch Tượng
364 873372 Trường THCS Thạch Cẩ Huyện Thạch Thành Xã Thạch Cẩm
365 873402 Trường THCS Thạch Sơ Huyện Thạch Thành Xã Thạch Sơn
366 873399 Trường TH&THCS ThạchHuyện Thạch Thành Xã Thạch Bình
367 873369 Trường THCS Thạch BìnHuyện Thạch Thành Xã Thạch Bình
368 873375 Trường TH&THCS ThạchHuyện Thạch Thành Xã Thạch Định
369 873387 Trường THCS Thạch Đồ Huyện Thạch Thành Xã Thạch Đồng
370 873393 Trường THCS Thạch LonHuyện Thạch Thành Xã Thạch Long
371 873426 Trường THCS Thành MỹHuyện Thạch Thành Xã Thành Mỹ
372 873450 Trường THCS Thành Yê Huyện Thạch Thành Xã Thành Yên
373 873447 Trường THCS Thành VinHuyện Thạch Thành Xã Thành Vinh
374 873423 Trường THCS Thành MiHuyện Thạch Thành Xã Thành Minh
375 873408 Trường THCS Thành Cô Huyện Thạch Thành Xã Thành Công
376 873432 Trường THCS Thành Tâ Huyện Thạch Thành Xã Thành Tân
377 873441 Trường THCS Thành TrựHuyện Thạch Thành Xã Thành Trực
378 873429 Trường THCS Thành Tâ Huyện Thạch Thành Xã Thành Tâm
379 873405 Trường THCS Thành AnHuyện Thạch Thành Xã Thành An
380 873438 Trường THCS Thành Th Huyện Thạch Thành Xã Thành Thọ
381 873435 Trường THCS Thành TiếHuyện Thạch Thành Xã Thành Tiến
382 873420 Trường THCS Thành Lo Huyện Thạch Thành Xã Thành Long
383 873411 Trường THCS Thành HưHuyện Thạch Thành Xã Thành Hưng
384 873381 Trường THCS Ngọc TrạoHuyện Thạch Thành Xã Ngọc Trạo
385 872136 Trường THCS Hàm RồngThành phố Thanh Hóa Phường Hàm Rồng
386 872133 Trường THCS Đông ThọThành phố Thanh Hóa Phường Đông Thọ
387 872148 Trường THCS Nam Ngạ Thành phố Thanh Hóa Phường Nam Ngạn
388 872145 Trường THCS Minh KhaiThành phố Thanh Hóa Phường Trường Thi
389 872121 Trường THCS Điện BiênThành phố Thanh Hóa Phường Điện Biên
390 872172 Trường THCS Trần Phú Thành phố Thanh Hóa Phường Phú Sơn
391 317107071 Trường THCS Cù Chính Thành phố Thanh Hóa Phường Lam Sơn
392 872163 Trường THCS Quang Tr Thành phố Thanh Hóa Phường Ba Đình
393 872169 Trường THCS Trần Mai Thành phố Thanh Hóa Phường Ba Đình
394 872151 Trường THCS Nguyễn VăThành phố Thanh Hóa Phường Ngọc Trạo
395 2067850803 Trường TH, THCS&THPTThành phố Thanh Hóa Phường Đông Vệ
396 872139 Trường THCS Lê Lợi Thành phố Thanh Hóa Phường Đông Vệ
397 872142 Trường THCS Lý Tự Trọ Thành phố Thanh Hóa Phường Đông Sơn
398 872166 Trường THCS Tân Sơn Thành phố Thanh Hóa Phường Tân Sơn
399 872124 Trường THCS Đông CươThành phố Thanh Hóa Phường Đông Cương
400 2114304892 Trường TH&THCS NewtThành phố Thanh Hóa Phường Đông Hương
401 872130 Trường THCS Đông HươThành phố Thanh Hóa Phường Đông Hương
402 872127 Trường THCS Đông Hải Thành phố Thanh Hóa Phường Đông Hải
403 2579695702 Trường Vinschool Thành phố Thanh Hóa Phường Đông Hải
404 872154 Trường THCS Quảng HưThành phố Thanh Hóa Phường Quảng Hưng
405 872157 Trường THCS Quảng ThThành phố Thanh Hóa Phường Quảng Thắng
406 872160 Trường THCS Quảng ThThành phố Thanh Hóa Phường Quảng Thành
407 873750 Trường TH&THCS ThiệuThành phố Thanh Hóa Xã Thiệu Vân
408 873702 Trường THCS Thiệu KháThành phố Thanh Hóa Phường Thiệu Khánh
409 873684 Trường THCS Thiệu Dư Thành phố Thanh Hóa Phường Thiệu Dương
410 872544 Trường THCS Tào Xuyê Thành phố Thanh Hóa Phường Tào Xuyên
411 872535 Trường THCS Long Anh Thành phố Thanh Hóa Phường Long Anh
412 872568 Trường THCS Hoằng QuThành phố Thanh Hóa Xã Hoằng Quang
413 872493 Trường THCS Hoằng ĐạiThành phố Thanh Hóa Xã Hoằng Đại
414 872409 Trường THCS An HoạchThành phố Thanh Hóa Phường An Hưng
415 872364 Trường THCS Đông LĩnhThành phố Thanh Hóa Phường Đông Lĩnh
416 872397 Trường TH&THCS ĐôngThành phố Thanh Hóa Xã Đông Vinh
417 872382 Trường THCS Đông TânThành phố Thanh Hóa Phường Đông Tân
418 873339 Trường THCS Quảng ThThành phố Thanh Hóa Phường Quảng Thịnh
419 873261 Trường THCS Quảng ĐôThành phố Thanh Hóa Phường Quảng Đông
420 873246 Trường THCS Quảng CáThành phố Thanh Hóa Phường Quảng Cát
421 873321 Trường THCS Quảng PhThành phố Thanh Hóa Phường Quảng Phú
422 873327 Trường THCS Quảng TâThành phố Thanh Hóa Phường Quảng Tâm
423 873714 Trường THCS Thiệu NgọHuyện Thiệu Hóa Xã Thiệu Ngọc
424 873759 Trường THCS Thiệu Vũ Huyện Thiệu Hóa Xã Thiệu Vũ
425 873723 Trường THCS Thiệu PhúHuyện Thiệu Hóa Xã Thiệu Phúc
426 873741 Trường THCS Thiệu Tiế Huyện Thiệu Hóa Xã Thiệu Tiến
427 873678 Trường THCS Thiệu CônHuyện Thiệu Hóa Xã Thiệu Công
428 873720 Trường THCS Thiệu PhúHuyện Thiệu Hóa Xã Thiệu Phú
429 873705 Trường THCS Thiệu LonHuyện Thiệu Hóa Xã Thiệu Long
430 873690 Trường THCS Thiệu Gia Huyện Thiệu Hóa Xã Thiệu Giang
431 873687 Trường THCS Thiệu DuyHuyện Thiệu Hóa Xã Thiệu Duy
432 873717 Trường THCS Thiệu Ng Huyện Thiệu Hóa Xã Thiệu Nguyên
433 873699 Trường THCS Thiệu Hợ Huyện Thiệu Hóa Xã Thiệu Hợp
434 873738 Trường THCS Thiệu Thị Huyện Thiệu Hóa Xã Thiệu Thịnh
435 873726 Trường THCS Thiệu Qu Huyện Thiệu Hóa Xã Thiệu Quang
436 873735 Trường THCS Thiệu ThàHuyện Thiệu Hóa Xã Thiệu Thành
437 873744 Trường THCS Thiệu ToáHuyện Thiệu Hóa Xã Thiệu Toán
438 873675 Trường THCS Thiệu Chí Huyện Thiệu Hóa Xã Thiệu Chính
439 873696 Trường THCS Thiệu HòaHuyện Thiệu Hóa Xã Thiệu Hòa
440 303366200 Trường TH & THCS ThiệHuyện Thiệu Hóa Xã Minh Tâm
441 873711 Trường TH&THCS ThiệuHuyện Thiệu Hóa Xã Thiệu Tâm
442 873729 Trường THCS Thiệu Tâ Huyện Thiệu Hóa Xã Thiệu Tâm
443 873756 Trường THCS Thiệu Viê Huyện Thiệu Hóa Xã Thiệu Viên
444 873708 Trường THCS Thiệu Lý Huyện Thiệu Hóa Xã Thiệu Lý
445 873753 Trường THCS Thiệu VậnHuyện Thiệu Hóa Xã Thiệu Vận
446 873747 Trường THCS Thiệu TruHuyện Thiệu Hóa Xã Thiệu Trung
447 873672 Trường TH&THCS ThiệuHuyện Thiệu Hóa Xã Thiệu Châu
448 873693 Trường TH&THCS ThiệuHuyện Thiệu Hóa Xã Thiệu Giao
449 873762 Trường THCS Thị Trấn Huyện Thiệu Hóa Thị trấn Thiệu Hóa
450 873681 Trường THCS Thiệu Đô Huyện Thiệu Hóa Thị trấn Thiệu Hóa
451 873732 Trường TH & THCS ThiệHuyện Thiệu Hóa Xã Tân Châu
452 873768 Trường TH&THCS HạnhHuyện Thọ Xuân Thị trấn Thọ Xuân
453 873774 Trường THCS Lê Thánh Huyện Thọ Xuân Thị trấn Thọ Xuân
454 873822 Trường THCS Thị trấn THuyện Thọ Xuân Thị trấn Thọ Xuân
455 873786 Trường THCS TT Sao VàHuyện Thọ Xuân Thị trấn Thọ Xuân
456 873771 Trường THCS Thị trấn Huyện Thọ Xuân Thị trấn Lam Sơn
457 873870 Trường THCS Xuân Thắ Huyện Thọ Xuân Thị trấn Sao Vàng
458 873840 THCS Xuân Khánh Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hồng
459 873873 Trường TH&THCS Xuân Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Hồng
460 873810 Trường THCS Thọ NguyHuyện Thọ Xuân Xã Xuân Hồng
461 873765 Trường THCS Bắc Lươn Huyện Thọ Xuân Xã Bắc Lương
462 873777 Trường THCS Nam GianHuyện Thọ Xuân Xã Nam Giang
463 873855 Trường THCS Xuân Pho Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Phong
464 873804 Trường THCS Thọ Lộc Huyện Thọ Xuân Xã Thọ Lộc
465 873882 Trường THCS Xuân Trư Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Trường
466 873834 Trường THCS Xuân HòaHuyện Thọ Xuân Xã Xuân Hòa
467 873795 Trường THCS Thọ Hải Huyện Thọ Xuân Xã Thọ Hải
468 873789 Trường THCS Tây Hồ Huyện Thọ Xuân Xã Tây Hồ
469 873831 Trường THCS Xuân GianHuyện Thọ Xuân Xã Xuân Giang
470 873861 Trường THCS Xuân QuaHuyện Thọ Xuân Xã Xuân Sinh
471 873864 Trường THCS Xuân Sơn Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Sinh
472 873837 Trường THCS Xuân HưnHuyện Thọ Xuân Xã Xuân Hưng
473 873792 Trường THCS Thọ Diên Huyện Thọ Xuân Xã Thọ Diên
474 873798 Trường THCS Thọ Lâm Huyện Thọ Xuân Xã Thọ Lâm
475 873819 Trường THCS Thọ XươnHuyện Thọ Xuân Xã Thọ Xương
476 873825 Trường THCS Xuân Bái Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Bái
477 873858 Trường THCS Xuân Phú Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Phú
478 873876 Trường THCS Xuân ThiêHuyện Thọ Xuân Xã Xuân Thiên
479 2242801472 Trường THCS Thuận MiHuyện Thọ Xuân Xã Thuận Minh
480 873801 Trường THCS Thọ Lập Huyện Thọ Xuân Xã Thọ Lập
481 873783 Trường THCS Quảng PhHuyện Thọ Xuân Xã Quảng Phú
482 873879 Trường THCS Xuân Tín Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Tín
483 2610546961 Trường THCS Phú Xuân Huyện Thọ Xuân Xã Phú Xuân
484 873843 Trường THCS Xuân Lai Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Lai
485 873813 Trường TH&THCS Thọ THuyện Thọ Xuân Xã Xuân Lập
486 873849 Trường THCS Xuân Lập Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Lập
487 873852 Trường THCS Xuân MinHuyện Thọ Xuân Xã Xuân Minh
488 3143644543 Trường THCS Trường X Huyện Thọ Xuân Xã Trường Xuân
489 873891 Trường THCS DTNT ThưHuyện Thường Xuân Thị trấn Thường Xuân
490 873906 Trường THCS Thị Trấn Huyện Thường Xuân Thị trấn Thường Xuân
491 873912 Trường THCS Xuân CẩmHuyện Thường Xuân Thị trấn Thường Xuân
492 873939 Trường PTDTBT THCS BHuyện Thường Xuân Xã Bát Mọt
493 873936 TRƯỜNG PTDTBT THCSHuyện Thường Xuân Xã Yên Nhân
494 873933 Trường PTDTBT-THCS XHuyện Thường Xuân Xã Xuân Lẹ
495 873909 Trường THCS Vạn Xuân Huyện Thường Xuân Xã Vạn Xuân
496 873894 Trường THCS Lương SơHuyện Thường Xuân Xã Lương Sơn
497 873942 Trường THCS Xuân Cao Huyện Thường Xuân Xã Xuân Cao
498 873897 Trường THCS Luận Thà Huyện Thường Xuân Xã Luận Thành
499 873924 Trường PTDTBT-THCS LHuyện Thường Xuân Xã Luận Khê
500 873921 Trường THCS Xuân Thắ Huyện Thường Xuân Xã Xuân Thắng
501 873918 Trường THCS Xuân Lộc Huyện Thường Xuân Xã Xuân Lộc
502 873915 Trường THCS Xuân DươHuyện Thường Xuân Xã Xuân Dương
503 873903 Trường THCS Thọ Than Huyện Thường Xuân Xã Thọ Thanh
504 873900 Trường THCS Ngọc PhụHuyện Thường Xuân Xã Ngọc Phụng
505 873930 Trường PTDTBT-THCS XHuyện Thường Xuân Xã Xuân Chinh
506 873927 Trường THCS Tân Thàn Huyện Thường Xuân Xã Tân Thành
507 873504 Trường TH&THCS LươngThị xã Nghi Sơn Phường Hải Hòa
508 873480 Trường THCS Hải Hòa Thị xã Nghi Sơn Phường Hải Hòa
509 873540 Trường THCS Thị trấn Thị xã Nghi Sơn Phường Hải Hòa
510 873474 Trường THCS Hải châu Thị xã Nghi Sơn Phường Hải Châu
511 873537 Trường THCS Thanh Th Thị xã Nghi Sơn Xã Thanh Thủy
512 873534 Trường THCS Thanh SơnThị xã Nghi Sơn Xã Thanh Sơn
513 3164055215 Trường TH và THCS Tri Thị xã Nghi Sơn Phường Hải Ninh
514 873489 Trường THCS Hải Ninh Thị xã Nghi Sơn Phường Hải Ninh
515 873456 Trường THCS Anh Sơn Thị xã Nghi Sơn Xã Anh Sơn
516 873513 Trường THCS Ngọc LĩnhThị xã Nghi Sơn Xã Ngọc Lĩnh
517 873468 Trường THCS Hải an Thị xã Nghi Sơn Phường Hải An
518 873462 Trường THCS Các Sơn Thị xã Nghi Sơn Xã Các Sơn
519 873501 Trường THCS Hùng SơnThị xã Nghi Sơn Xã Các Sơn
520 873528 Trường THCS Tân Dân Thị xã Nghi Sơn Phường Tân Dân
521 873483 Trường THCS Hải Lĩnh Thị xã Nghi Sơn Phường Hải Lĩnh
522 3164057388 Trường TH & THCS ĐịnhThị xã Nghi Sơn Xã Định Hải
523 873465 Trường THCS Định hải Thị xã Nghi Sơn Xã Định Hải
524 873525 Trường THCS Phú Sơn Thị xã Nghi Sơn Xã Phú Sơn
525 873519 Trường THCS Ninh Hải Thị xã Nghi Sơn Phường Ninh Hải
526 303505536 Trường THCS Đào Duy Thị xã Nghi Sơn Phường Nguyên Bình
527 873486 Trường THCS Hải Nhân Thị xã Nghi Sơn Xã Hải Nhân
528 873459 Trường THCS Bình MinhThị xã Nghi Sơn Phường Bình Minh
529 873492 Trường THCS Hải ThanhThị xã Nghi Sơn Phường Hải Thanh
530 873522 Trường THCS Phú lâm Thị xã Nghi Sơn Xã Phú Lâm
531 873558 Trường THCS Xuân lâm Thị xã Nghi Sơn Phường Xuân Lâm
532 873549 Trường THCS Trúc Lâm Thị xã Nghi Sơn Phường Trúc Lâm
533 873471 Trường THCS Hải Bình Thị xã Nghi Sơn Phường Hải Bình
534 873531 Trường THCS Tân Trườ Thị xã Nghi Sơn Xã Tân Trường
535 873555 Trường THCS Tùng LâmThị xã Nghi Sơn Xã Tùng Lâm
536 873543 Trường THCS Tĩnh Hải Thị xã Nghi Sơn Phường Tĩnh Hải
537 873507 Trường THCS Mai lâm Thị xã Nghi Sơn Phường Mai Lâm
538 873552 Trường THCS Trường L Thị xã Nghi Sơn Xã Trường Lâm
539 873498 Trường TH&THCS Hải Y Thị xã Nghi Sơn Xã Hải Yến
540 873495 Trường THCS Hải Thượ Thị xã Nghi Sơn Phường Hải Thượng
541 873510 Trường THCS Nghi Sơn Thị xã Nghi Sơn Xã Nghi Sơn
542 873477 Trường THCS Hải Hà Thị xã Nghi Sơn Xã Hải Hà
543 873603 Trường THCS Tô Vĩnh DHuyện Triệu Sơn Thị trấn Triệu Sơn
544 873657 Trường THCS Triệu Thị Huyện Triệu Sơn Thị trấn Triệu Sơn
545 873636 Trường THCS Thọ Sơn Huyện Triệu Sơn Xã Thọ Sơn
546 873621 Trường THCS Thọ Bình Huyện Triệu Sơn Xã Thọ Bình
547 873645 Trường THCS Thọ Tiến Huyện Triệu Sơn Xã Thọ Tiến
548 873588 Trường THCS Hợp Lý Huyện Triệu Sơn Xã Hợp Lý
549 873597 Trường TH và THCS HợpHuyện Triệu Sơn Xã Hợp Tiến
550 873594 Trường THCS Hợp ThànHuyện Triệu Sơn Xã Hợp Thành
551 873654 Trường THCS Triệu Thà Huyện Triệu Sơn Xã Triệu Thành
552 873591 Trường THCS Hợp ThắnHuyện Triệu Sơn Xã Hợp Thắng
553 303366095 Trường TH và THCS MinHuyện Triệu Sơn Xã Minh Sơn
554 873570 Trường THCS Dân Lực Huyện Triệu Sơn Xã Dân Lực
555 873573 Trường THCS Dân Lý Huyện Triệu Sơn Xã Dân Lý
556 873576 Trường THCS Dân QuyềHuyện Triệu Sơn Xã Dân Quyền
557 873561 Trường THCS An Nông Huyện Triệu Sơn Xã An Nông
558 873660 Trường THCS Vân sơn Huyện Triệu Sơn Xã Vân Sơn
559 873618 Trường THCS Thái Hoà Huyện Triệu Sơn Xã Thái Hòa
560 873615 Trường THCS Thị trấn Huyện Triệu Sơn Thị trấn Nưa
561 873579 Trường THCS Đồng Lợi Huyện Triệu Sơn Xã Đồng Lợi
562 873585 Trường THCS Đồng TiếnHuyện Triệu Sơn Xã Đồng Tiến
563 873582 Trường THCS Đồng ThắHuyện Triệu Sơn Xã Đồng Thắng
564 873651 Trường THCS Tiến NôngHuyện Triệu Sơn Xã Tiến Nông
565 873600 Trường THCS Khuyến NHuyện Triệu Sơn Xã Khuyến Nông
566 873666 Trường TH và THCS XuâHuyện Triệu Sơn Xã Xuân Thịnh
567 873663 Trường TH và THCS XuâHuyện Triệu Sơn Xã Xuân Lộc
568 873627 Trường THCS Thọ Dân Huyện Triệu Sơn Xã Thọ Dân
569 873669 Trường THCS Xuân Thọ Huyện Triệu Sơn Xã Xuân Thọ
570 873639 Trường THCS Thọ Tân Huyện Triệu Sơn Xã Thọ Tân
571 873630 Trường THCS Thọ Ngọc Huyện Triệu Sơn Xã Thọ Ngọc
572 873624 Trường THCS Thọ CườnHuyện Triệu Sơn Xã Thọ Cường
573 873633 Trường TH và THCS ThọHuyện Triệu Sơn Xã Thọ Phú
574 873648 Trường THCS Thọ Vực Huyện Triệu Sơn Xã Thọ Vực
575 873642 Trường THCS Thọ Thế Huyện Triệu Sơn Xã Thọ Thế
576 873612 Trường THCS Nông Trư Huyện Triệu Sơn Xã Nông Trường
577 873564 Trường TH và THCS Bìn Huyện Triệu Sơn Xã Bình Sơn
578 873945 Trường THCS Tây Đô Huyện Vĩnh Lộc Thị trấn Vĩnh Lộc
579 873981 Trường THCS Vĩnh ThànHuyện Vĩnh Lộc Thị trấn Vĩnh Lộc
580 873975 Trường THCS Vĩnh Qua Huyện Vĩnh Lộc Xã Vĩnh Quang
581 873990 Trường THCS Vĩnh Yên Huyện Vĩnh Lộc Xã Vĩnh Yên
582 303366458 Trường TH&THCS Vĩnh THuyện Vĩnh Lộc Xã Vĩnh Tiến
583 873963 Trường THCS Phạm VănHuyện Vĩnh Lộc Xã Vĩnh Long
584 873972 Trường THCS Vĩnh PhúcHuyện Vĩnh Lộc Xã Vĩnh Phúc
585 873957 Trường THCS Vĩnh Hưn Huyện Vĩnh Lộc Xã Vĩnh Hưng
586 873951 Trường THCS Vĩnh Hòa Huyện Vĩnh Lộc Xã Vĩnh Hòa
587 873954 Trường THCS Nguyễn ĐHuyện Vĩnh Lộc Xã Vĩnh Hùng
588 873984 Trường THCS Vĩnh Thịn Huyện Vĩnh Lộc Xã Vĩnh Thịnh
589 873948 Trường THCS Vĩnh An Huyện Vĩnh Lộc Xã Vĩnh An
590 873960 Trường TH&THCS Vĩnh Huyện Vĩnh Lộc Xã Ninh Khang
591 873969 Trường THCS Vĩnh NinhHuyện Vĩnh Lộc Xã Ninh Khang
592 873978 Trường TH&THCS Vĩnh Huyện Vĩnh Lộc Xã Minh Tân
593 873966 Trường THCS Vĩnh MinhHuyện Vĩnh Lộc Xã Minh Tân
594 873999 Trường THCS Lê Đình KiHuyện Yên Định Thị trấn Quán Lào
595 874044 Trường THCS Quán LàoHuyện Yên Định Thị trấn Quán Lào
596 874023 Trường THCS Định Tườ Huyện Yên Định Thị trấn Quán Lào
597 874053 Trường THCS&THPT ThốHuyện Yên Định Thị trấn Thống Nhất
598 874074 Trường TH&THCS Yên PHuyện Yên Định Xã Yên Phú
599 874071 Trường THCS Yên Lâm Huyện Yên Định Thị trấn Yên Lâm
600 874062 Trường THCS Yên Tâm Huyện Yên Định Xã Yên Tâm
601 874065 Trường THCS Yên GiangHuyện Yên Định Xã Yên Giang
602 874047 Trường THCS Quý Lộc Huyện Yên Định Thị trấn Quý Lộc
603 874041 Trường THCS Yên Thọ Huyện Yên Định Xã Yên Thọ
604 874029 Trường THCS Yên TrungHuyện Yên Định Xã Yên Trung
605 874080 Trường THCS Yên Trườ Huyện Yên Định Xã Yên Trường
606 874059 Trường THCS Yên Phon Huyện Yên Định Xã Yên Phong
607 874032 Trường THCS Yên Thái Huyện Yên Định Xã Yên Thái
608 874056 Trường THCS Yên HùngHuyện Yên Định Xã Yên Hùng
609 874050 Trường THCS Hà Tông Huyện Yên Định Xã Yên Thịnh
610 874038 Trường TH&THCS Yên NHuyện Yên Định Xã Yên Ninh
611 874077 Trường THCS Yên Lạc Huyện Yên Định Xã Yên Lạc
612 873996 Trường THCS Định TăngHuyện Yên Định Xã Định Tăng
613 873993 Trường THCS Định Hoà Huyện Yên Định Xã Định Hòa
614 874005 Trường THCS Định Thà Huyện Yên Định Xã Định Thành
615 874026 Trường THCS Định CôngHuyện Yên Định Xã Định Công
616 874020 Trường THCS Định Tân Huyện Yên Định Xã Định Tân
617 874014 Trường THCS Định TiếnHuyện Yên Định Xã Định Tiến
618 874008 Trường THCS Định LongHuyện Yên Định Xã Định Long
619 874011 Trường THCS Định Liên Huyện Yên Định Xã Định Liên
620 874017 Trường THCS Định HưnHuyện Yên Định Xã Định Hưng
621 874002 Trường THCS Định Hải Huyện Yên Định Xã Định Hải
622 874035 Trường THCS Định BìnhHuyện Yên Định Xã Định Bình
623 739140 Trường THCS&THPT Bá Huyện Bá Thước Xã Lũng Niêm
624 739214 Trường THPT Nguyễn MHuyện Đông Sơn Thị trấn Rừng Thông
625 341781561 Trường THCS & THPT NHuyện Như Thanh Thị trấn Bến Sung
626 872934 Trường THCS - THPT NhHuyện Như Xuân Xã Thanh Quân
627 353345473 Trường THCS & THPT QHuyện Quan Hóa Thị trấn Hồi Xuân
628 313810386 Trường THCS&THPT QuHuyện Quan Sơn Xã Mường Mìn
629 3471496925 Trường Demo Như Xuâ Thành phố Thanh Hóa
630 308995361 Trường TH, THCS và THThành phố Thanh Hóa Phường Đông Thọ
631 2026529486 Trường TH, THCS và THThành phố Thanh Hóa Phường Phú Sơn
632 2604114303 TRƯỜNG TH, THCS&THThành phố Thanh Hóa Phường Quảng Hưng
633 309738099 Trường THCS&THPT NghThị xã Nghi Sơn Phường Hải Thượng
634 2013658274 Trung tâm ngoại ngữ TriHuyện Triệu Sơn Thị trấn Triệu Sơn
635 739208 Trường Phổ thông TriệuHuyện Triệu Sơn Thị trấn Triệu Sơn
( Trường năm học trước thuộc tỉnh Thanh Hóa )
TT Huyện Cấp
1 Huyện Bá Thước Tiểu Học
2 Huyện Bá Thước THCS
3 Huyện Bá Thước THCS
4 Huyện Bá Thước Tiểu Học
5 Huyện Bá Thước Tiểu Học
6 Huyện Bá Thước THCS
7 Huyện Bá Thước Tiểu Học
8 Huyện Bá Thước THCS
9 Huyện Bá Thước Tiểu Học
10 Huyện Bá Thước THCS
11 Huyện Bá Thước Tiểu Học
12 Huyện Bá Thước Tiểu Học
13 Huyện Bá Thước Tiểu Học
14 Huyện Bá Thước THCS
15 Huyện Bá Thước THCS
16 Huyện Bá Thước Tiểu Học
17 Huyện Bá Thước THCS
18 Huyện Bá Thước Tiểu Học
19 Huyện Bá Thước THCS
20 Huyện Bá Thước THCS
21 Huyện Bá Thước THCS
22 Huyện Bá Thước THCS
23 Huyện Bá Thước THCS
24 Huyện Bá Thước THCS
25 Huyện Bá Thước THCS
26 Huyện Bá Thước THCS
27 Huyện Bá Thước THCS
28 Huyện Bá Thước THCS
29 Huyện Bá Thước Tiểu Học
30 Huyện Bá Thước MN
31 Huyện Bá Thước THCS
32 Huyện Bá Thước THCS
33 Huyện Bá Thước THCS
34 Huyện Bá Thước Tiểu Học
35 Huyện Bá Thước MN
36 Huyện Bá Thước MN
37 Huyện Bá Thước THCS
38 Huyện Bá Thước THCS
39 Huyện Bá Thước MN
40 Huyện Bá Thước MN
41 Huyện Bá Thước MN
42 Huyện Bá Thước MN
43 Huyện Bá Thước MN
44 Huyện Bá Thước MN
45 Huyện Bá Thước Tiểu Học
46 Huyện Bá Thước THCS
47 Huyện Bá Thước MN
48 Huyện Bá Thước MN
49 Huyện Bá Thước MN
50 Huyện Bá Thước Tiểu Học
51 Huyện Bá Thước MN
52 Huyện Bá Thước MN
53 Huyện Bá Thước MN
54 Huyện Bá Thước MN
55 Huyện Bá Thước MN
56 Huyện Bá Thước MN
57 Huyện Bá Thước MN
58 Huyện Bá Thước MN
59 Huyện Bá Thước MN
60 Huyện Bá Thước MN
61 Huyện Bá Thước MN
62 Huyện Bá Thước MN
63 Huyện Bá Thước Tiểu Học
64 Huyện Bá Thước Tiểu Học
65 Huyện Bá Thước Tiểu Học
66 Huyện Bá Thước Tiểu Học
67 Huyện Bá Thước Tiểu Học
68 Huyện Bá Thước Tiểu Học
69 Huyện Bá Thước Tiểu Học
70 Huyện Bá Thước Tiểu Học
71 Huyện Bá Thước Tiểu Học
72 Huyện Cẩm Thủy THCS
73 Huyện Cẩm Thủy THCS
74 Huyện Cẩm Thủy Tiểu Học
75 Huyện Cẩm Thủy THCS
76 Huyện Cẩm Thủy THCS
77 Huyện Cẩm Thủy Tiểu Học
78 Huyện Cẩm Thủy THCS
79 Huyện Cẩm Thủy THCS
80 Huyện Cẩm Thủy Tiểu Học
81 Huyện Cẩm Thủy Tiểu Học
82 Huyện Cẩm Thủy THCS
83 Huyện Cẩm Thủy Tiểu Học
84 Huyện Cẩm Thủy Tiểu Học
85 Huyện Cẩm Thủy Tiểu Học
86 Huyện Cẩm Thủy THCS
87 Huyện Cẩm Thủy Tiểu Học
88 Huyện Cẩm Thủy THCS
89 Huyện Cẩm Thủy THCS
90 Huyện Cẩm Thủy THCS
91 Huyện Cẩm Thủy Tiểu Học
92 Huyện Cẩm Thủy Tiểu Học
93 Huyện Cẩm Thủy THCS
94 Huyện Cẩm Thủy THCS
95 Huyện Cẩm Thủy Tiểu Học
96 Huyện Cẩm Thủy THCS
97 Huyện Cẩm Thủy Tiểu Học
98 Huyện Cẩm Thủy Tiểu Học
99 Huyện Cẩm Thủy THCS
100 Huyện Cẩm Thủy THCS
101 Huyện Cẩm Thủy Tiểu Học
102 Huyện Cẩm Thủy THCS
103 Huyện Cẩm Thủy Tiểu Học
104 Huyện Cẩm Thủy THCS
105 Huyện Cẩm Thủy THCS
106 Huyện Cẩm Thủy THCS
107 Huyện Cẩm Thủy Tiểu Học
108 Huyện Cẩm Thủy MN
109 Huyện Cẩm Thủy MN
110 Huyện Cẩm Thủy MN
111 Huyện Cẩm Thủy MN
112 Huyện Cẩm Thủy MN
113 Huyện Cẩm Thủy MN
114 Huyện Cẩm Thủy MN
115 Huyện Cẩm Thủy MN
116 Huyện Cẩm Thủy MN
117 Huyện Cẩm Thủy MN
118 Huyện Cẩm Thủy MN
119 Huyện Cẩm Thủy MN
120 Huyện Cẩm Thủy MN
121 Huyện Cẩm Thủy MN
122 Huyện Cẩm Thủy MN
123 Huyện Cẩm Thủy MN
124 Huyện Cẩm Thủy MN
125 Huyện Cẩm Thủy MN
126 Huyện Cẩm Thủy MN
127 Huyện Đông Sơn Tiểu Học
128 Huyện Đông Sơn THCS
129 Huyện Đông Sơn THCS
130 Huyện Đông Sơn Tiểu Học
131 Huyện Đông Sơn Tiểu Học
132 Huyện Đông Sơn THCS
133 Huyện Đông Sơn Tiểu Học
134 Huyện Đông Sơn THCS
135 Huyện Đông Sơn THCS
136 Huyện Đông Sơn THCS
137 Huyện Đông Sơn THCS
138 Huyện Đông Sơn MN
139 Huyện Đông Sơn THCS
140 Huyện Đông Sơn THCS
141 Huyện Đông Sơn THCS
142 Huyện Đông Sơn Tiểu Học
143 Huyện Đông Sơn THCS
144 Huyện Đông Sơn THCS
145 Huyện Đông Sơn THCS
146 Huyện Đông Sơn THCS
147 Huyện Đông Sơn THCS
148 Huyện Đông Sơn MN
149 Huyện Đông Sơn MN
150 Huyện Đông Sơn MN
151 Huyện Đông Sơn MN
152 Huyện Đông Sơn MN
153 Huyện Đông Sơn MN
154 Huyện Đông Sơn MN
155 Huyện Đông Sơn MN
156 Huyện Đông Sơn MN
157 Huyện Đông Sơn MN
158 Huyện Đông Sơn MN
159 Huyện Đông Sơn MN
160 Huyện Đông Sơn MN
161 Huyện Đông Sơn MN
162 Huyện Hà Trung THCS
163 Huyện Hà Trung THCS
164 Huyện Hà Trung THCS
165 Huyện Hà Trung THCS
166 Huyện Hà Trung Tiểu Học
167 Huyện Hà Trung Tiểu Học
168 Huyện Hà Trung Tiểu Học
169 Huyện Hà Trung THCS
170 Huyện Hà Trung MN
171 Huyện Hà Trung THCS
172 Huyện Hà Trung THCS
173 Huyện Hà Trung Tiểu Học
174 Huyện Hà Trung Tiểu Học
175 Huyện Hà Trung THCS
176 Huyện Hà Trung MN
177 Huyện Hà Trung Tiểu Học
178 Huyện Hà Trung THCS
179 Huyện Hà Trung Tiểu Học
180 Huyện Hà Trung THCS
181 Huyện Hà Trung MN
182 Huyện Hà Trung Tiểu Học
183 Huyện Hà Trung THCS
184 Huyện Hà Trung THCS
185 Huyện Hà Trung THCS
186 Huyện Hà Trung Tiểu Học
187 Huyện Hà Trung Tiểu Học
188 Huyện Hà Trung Tiểu Học
189 Huyện Hà Trung Tiểu Học
190 Huyện Hà Trung THCS
191 Huyện Hà Trung THCS
192 Huyện Hà Trung Tiểu Học
193 Huyện Hà Trung Tiểu Học
194 Huyện Hà Trung Tiểu Học
195 Huyện Hà Trung THCS
196 Huyện Hà Trung THCS
197 Huyện Hà Trung Tiểu Học
198 Huyện Hà Trung Tiểu Học
199 Huyện Hà Trung THCS
200 Huyện Hà Trung Tiểu Học
201 Huyện Hà Trung Tiểu Học
202 Huyện Hà Trung Tiểu Học
203 Huyện Hà Trung THCS
204 Huyện Hà Trung Tiểu Học
205 Huyện Hà Trung THCS
206 Huyện Hà Trung Tiểu Học
207 Huyện Hà Trung Tiểu Học
208 Huyện Hà Trung MN
209 Huyện Hà Trung Tiểu Học
210 Huyện Hà Trung MN
211 Huyện Hà Trung MN
212 Huyện Hà Trung MN
213 Huyện Hà Trung MN
214 Huyện Hà Trung MN
215 Huyện Hà Trung MN
216 Huyện Hà Trung MN
217 Huyện Hà Trung MN
218 Huyện Hà Trung MN
219 Huyện Hà Trung MN
220 Huyện Hà Trung MN
221 Huyện Hà Trung MN
222 Huyện Hà Trung MN
223 Huyện Hà Trung MN
224 Huyện Hà Trung MN
225 Huyện Hà Trung MN
226 Huyện Hà Trung MN
227 Huyện Hà Trung MN
228 Huyện Hà Trung MN
229 Huyện Hà Trung MN
230 Huyện Hà Trung THCS
231 Huyện Hậu Lộc Tiểu Học
232 Huyện Hậu Lộc THCS
233 Huyện Hậu Lộc THCS
234 Huyện Hậu Lộc THCS
235 Huyện Hậu Lộc THCS
236 Huyện Hậu Lộc Tiểu Học
237 Huyện Hậu Lộc THCS
238 Huyện Hậu Lộc Tiểu Học
239 Huyện Hậu Lộc Tiểu Học
240 Huyện Hậu Lộc Tiểu Học
241 Huyện Hậu Lộc THCS
242 Huyện Hậu Lộc THCS
243 Huyện Hậu Lộc THCS
244 Huyện Hậu Lộc THCS
245 Huyện Hậu Lộc THCS
246 Huyện Hậu Lộc THCS
247 Huyện Hậu Lộc Tiểu Học
248 Huyện Hậu Lộc THCS
249 Huyện Hậu Lộc Tiểu Học
250 Huyện Hậu Lộc THCS
251 Huyện Hậu Lộc Tiểu Học
252 Huyện Hậu Lộc THCS
253 Huyện Hậu Lộc THCS
254 Huyện Hậu Lộc THCS
255 Huyện Hậu Lộc THCS
256 Huyện Hậu Lộc THCS
257 Huyện Hậu Lộc Tiểu Học
258 Huyện Hậu Lộc THCS
259 Huyện Hậu Lộc THCS
260 Huyện Hậu Lộc Tiểu Học
261 Huyện Hậu Lộc THCS
262 Huyện Hậu Lộc Tiểu Học
263 Huyện Hậu Lộc Tiểu Học
264 Huyện Hậu Lộc THCS
265 Huyện Hậu Lộc Tiểu Học
266 Huyện Hậu Lộc Tiểu Học
267 Huyện Hậu Lộc Tiểu Học
268 Huyện Hậu Lộc Tiểu Học
269 Huyện Hậu Lộc THCS
270 Huyện Hậu Lộc Tiểu Học
271 Huyện Hậu Lộc Tiểu Học
272 Huyện Hậu Lộc THCS
273 Huyện Hậu Lộc THCS
274 Huyện Hậu Lộc Tiểu Học
275 Huyện Hậu Lộc Tiểu Học
276 Huyện Hậu Lộc Tiểu Học
277 Huyện Hậu Lộc Tiểu Học
278 Huyện Hậu Lộc MN
279 Huyện Hậu Lộc MN
280 Huyện Hậu Lộc MN
281 Huyện Hậu Lộc MN
282 Huyện Hậu Lộc Tiểu Học
283 Huyện Hậu Lộc MN
284 Huyện Hậu Lộc Tiểu Học
285 Huyện Hậu Lộc Tiểu Học
286 Huyện Hậu Lộc MN
287 Huyện Hậu Lộc MN
288 Huyện Hậu Lộc MN
289 Huyện Hậu Lộc MN
290 Huyện Hậu Lộc MN
291 Huyện Hậu Lộc MN
292 Huyện Hậu Lộc MN
293 Huyện Hậu Lộc MN
294 Huyện Hậu Lộc MN
295 Huyện Hậu Lộc MN
296 Huyện Hậu Lộc Tiểu Học
297 Huyện Hậu Lộc MN
298 Huyện Hậu Lộc MN
299 Huyện Hậu Lộc MN
300 Huyện Hậu Lộc MN
301 Huyện Hậu Lộc MN
302 Huyện Hậu Lộc MN
303 Huyện Hậu Lộc MN
304 Huyện Hậu Lộc MN
305 Huyện Hậu Lộc MN
306 Huyện Hậu Lộc MN
307 Huyện Hậu Lộc MN
308 Huyện Hậu Lộc MN
309 Huyện Hậu Lộc MN
310 Huyện Hoằng Hóa THCS
311 Huyện Hoằng Hóa Tiểu Học
312 Huyện Hoằng Hóa THCS
313 Huyện Hoằng Hóa THCS
314 Huyện Hoằng Hóa THCS
315 Huyện Hoằng Hóa Tiểu Học
316 Huyện Hoằng Hóa THCS
317 Huyện Hoằng Hóa THCS
318 Huyện Hoằng Hóa THCS
319 Huyện Hoằng Hóa THCS
320 Huyện Hoằng Hóa THCS
321 Huyện Hoằng Hóa Tiểu Học
322 Huyện Hoằng Hóa MN
323 Huyện Hoằng Hóa MN
324 Huyện Hoằng Hóa MN
325 Huyện Hoằng Hóa THCS
326 Huyện Hoằng Hóa THCS
327 Huyện Hoằng Hóa Tiểu Học
328 Huyện Hoằng Hóa THCS
329 Huyện Hoằng Hóa THCS
330 Huyện Hoằng Hóa Tiểu Học
331 Huyện Hoằng Hóa THCS
332 Huyện Hoằng Hóa THCS
333 Huyện Hoằng Hóa THCS
334 Huyện Hoằng Hóa THCS
335 Huyện Hoằng Hóa Tiểu Học
336 Huyện Hoằng Hóa THCS
337 Huyện Hoằng Hóa MN
338 Huyện Hoằng Hóa THCS
339 Huyện Hoằng Hóa THCS
340 Huyện Hoằng Hóa Tiểu Học
341 Huyện Hoằng Hóa MN
342 Huyện Hoằng Hóa Tiểu Học
343 Huyện Hoằng Hóa THCS
344 Huyện Hoằng Hóa MN
345 Huyện Hoằng Hóa Tiểu Học
346 Huyện Hoằng Hóa MN
347 Huyện Hoằng Hóa THCS
348 Huyện Hoằng Hóa THCS
349 Huyện Hoằng Hóa Tiểu Học
350 Huyện Hoằng Hóa MN
351 Huyện Hoằng Hóa THCS
352 Huyện Hoằng Hóa Tiểu Học
353 Huyện Hoằng Hóa THCS
354 Huyện Hoằng Hóa Tiểu Học
355 Huyện Hoằng Hóa MN
356 Huyện Hoằng Hóa MN
357 Huyện Hoằng Hóa Tiểu Học
358 Huyện Hoằng Hóa THCS
359 Huyện Hoằng Hóa THCS
360 Huyện Hoằng Hóa THCS
361 Huyện Hoằng Hóa THCS
362 Huyện Hoằng Hóa Tiểu Học
363 Huyện Hoằng Hóa Tiểu Học
364 Huyện Hoằng Hóa THCS
365 Huyện Hoằng Hóa THCS
366 Huyện Hoằng Hóa Tiểu Học
367 Huyện Hoằng Hóa Tiểu Học
368 Huyện Hoằng Hóa THCS
369 Huyện Hoằng Hóa Tiểu Học
370 Huyện Hoằng Hóa MN
371 Huyện Hoằng Hóa MN
372 Huyện Hoằng Hóa Tiểu Học
373 Huyện Hoằng Hóa Tiểu Học
374 Huyện Hoằng Hóa Tiểu Học
375 Huyện Hoằng Hóa Tiểu Học
376 Huyện Hoằng Hóa Tiểu Học
377 Huyện Hoằng Hóa THCS
378 Huyện Hoằng Hóa THCS
379 Huyện Hoằng Hóa MN
380 Huyện Hoằng Hóa THCS
381 Huyện Hoằng Hóa Tiểu Học
382 Huyện Hoằng Hóa MN
383 Huyện Hoằng Hóa Tiểu Học
384 Huyện Hoằng Hóa Tiểu Học
385 Huyện Hoằng Hóa Tiểu Học
386 Huyện Hoằng Hóa THCS
387 Huyện Hoằng Hóa MN
388 Huyện Hoằng Hóa MN
389 Huyện Hoằng Hóa Tiểu Học
390 Huyện Hoằng Hóa MN
391 Huyện Hoằng Hóa MN
392 Huyện Hoằng Hóa MN
393 Huyện Hoằng Hóa MN
394 Huyện Hoằng Hóa Tiểu Học
395 Huyện Hoằng Hóa Tiểu Học
396 Huyện Hoằng Hóa MN
397 Huyện Hoằng Hóa THCS
398 Huyện Hoằng Hóa Tiểu Học
399 Huyện Hoằng Hóa MN
400 Huyện Hoằng Hóa THCS
401 Huyện Hoằng Hóa MN
402 Huyện Hoằng Hóa MN
403 Huyện Hoằng Hóa Tiểu Học
404 Huyện Hoằng Hóa THCS
405 Huyện Hoằng Hóa Tiểu Học
406 Huyện Hoằng Hóa THCS
407 Huyện Hoằng Hóa MN
408 Huyện Hoằng Hóa MN
409 Huyện Hoằng Hóa MN
410 Huyện Hoằng Hóa MN
411 Huyện Hoằng Hóa MN
412 Huyện Hoằng Hóa MN
413 Huyện Hoằng Hóa MN
414 Huyện Hoằng Hóa MN
415 Huyện Hoằng Hóa MN
416 Huyện Hoằng Hóa MN
417 Huyện Hoằng Hóa MN
418 Huyện Hoằng Hóa MN
419 Huyện Hoằng Hóa Tiểu Học
420 Huyện Hoằng Hóa Tiểu Học
421 Huyện Hoằng Hóa MN
422 Huyện Hoằng Hóa Tiểu Học
423 Huyện Hoằng Hóa MN
424 Huyện Hoằng Hóa MN
425 Huyện Hoằng Hóa MN
426 Huyện Hoằng Hóa MN
427 Huyện Hoằng Hóa MN
428 Huyện Hoằng Hóa MN
429 Huyện Hoằng Hóa MN
430 Huyện Lang Chánh Tiểu Học
431 Huyện Lang Chánh THCS
432 Huyện Lang Chánh THCS
433 Huyện Lang Chánh THCS
434 Huyện Lang Chánh THCS
435 Huyện Lang Chánh THCS
436 Huyện Lang Chánh Tiểu Học
437 Huyện Lang Chánh Tiểu Học
438 Huyện Lang Chánh THCS
439 Huyện Lang Chánh Tiểu Học
440 Huyện Lang Chánh THCS
441 Huyện Lang Chánh THCS
442 Huyện Lang Chánh THCS
443 Huyện Lang Chánh THCS
444 Huyện Lang Chánh Tiểu Học
445 Huyện Lang Chánh Tiểu Học
446 Huyện Lang Chánh Tiểu Học
447 Huyện Lang Chánh THCS
448 Huyện Lang Chánh Tiểu Học
449 Huyện Lang Chánh MN
450 Huyện Lang Chánh MN
451 Huyện Lang Chánh MN
452 Huyện Lang Chánh MN
453 Huyện Lang Chánh MN
454 Huyện Lang Chánh MN
455 Huyện Lang Chánh MN
456 Huyện Lang Chánh MN
457 Huyện Lang Chánh MN
458 Huyện Lang Chánh MN
459 Huyện Lang Chánh MN
460 Huyện Mường Lát THCS
461 Huyện Mường Lát THCS
462 Huyện Mường Lát Tiểu Học
463 Huyện Mường Lát Tiểu Học
464 Huyện Mường Lát Tiểu Học
465 Huyện Mường Lát THCS
466 Huyện Mường Lát THCS
467 Huyện Mường Lát THCS
468 Huyện Mường Lát THCS
469 Huyện Mường Lát THCS
470 Huyện Mường Lát THCS
471 Huyện Mường Lát THCS
472 Huyện Mường Lát Tiểu Học
473 Huyện Mường Lát Tiểu Học
474 Huyện Mường Lát Tiểu Học
475 Huyện Mường Lát Tiểu Học
476 Huyện Mường Lát Tiểu Học
477 Huyện Mường Lát Tiểu Học
478 Huyện Mường Lát THCS
479 Huyện Mường Lát MN
480 Huyện Mường Lát MN
481 Huyện Mường Lát MN
482 Huyện Mường Lát MN
483 Huyện Mường Lát MN
484 Huyện Mường Lát MN
485 Huyện Mường Lát MN
486 Huyện Mường Lát MN
487 Huyện Mường Lát MN
488 Huyện Mường Lát MN
489 Huyện Mường Lát Tiểu Học
490 Huyện Mường Lát Tiểu Học
491 Huyện Nga Sơn THCS
492 Huyện Nga Sơn THCS
493 Huyện Nga Sơn THCS
494 Huyện Nga Sơn THCS
495 Huyện Nga Sơn Tiểu Học
496 Huyện Nga Sơn THCS
497 Huyện Nga Sơn Tiểu Học
498 Huyện Nga Sơn THCS
499 Huyện Nga Sơn Tiểu Học
500 Huyện Nga Sơn THCS
501 Huyện Nga Sơn Tiểu Học
502 Huyện Nga Sơn THCS
503 Huyện Nga Sơn THCS
504 Huyện Nga Sơn THCS
505 Huyện Nga Sơn THCS
506 Huyện Nga Sơn Tiểu Học
507 Huyện Nga Sơn THCS
508 Huyện Nga Sơn Tiểu Học
509 Huyện Nga Sơn THCS
510 Huyện Nga Sơn Tiểu Học
511 Huyện Nga Sơn THCS
512 Huyện Nga Sơn Tiểu Học
513 Huyện Nga Sơn THCS
514 Huyện Nga Sơn Tiểu Học
515 Huyện Nga Sơn THCS
516 Huyện Nga Sơn THCS
517 Huyện Nga Sơn THCS
518 Huyện Nga Sơn THCS
519 Huyện Nga Sơn THCS
520 Huyện Nga Sơn THCS
521 Huyện Nga Sơn Tiểu Học
522 Huyện Nga Sơn Tiểu Học
523 Huyện Nga Sơn Tiểu Học
524 Huyện Nga Sơn THCS
525 Huyện Nga Sơn Tiểu Học
526 Huyện Nga Sơn Tiểu Học
527 Huyện Nga Sơn THCS
528 Huyện Nga Sơn THCS
529 Huyện Nga Sơn THCS
530 Huyện Nga Sơn Tiểu Học
531 Huyện Nga Sơn Tiểu Học
532 Huyện Nga Sơn THCS
533 Huyện Nga Sơn Tiểu Học
534 Huyện Nga Sơn Tiểu Học
535 Huyện Nga Sơn Tiểu Học
536 Huyện Nga Sơn Tiểu Học
537 Huyện Nga Sơn Tiểu Học
538 Huyện Nga Sơn Tiểu Học
539 Huyện Nga Sơn Tiểu Học
540 Huyện Nga Sơn Tiểu Học
541 Huyện Nga Sơn Tiểu Học
542 Huyện Nga Sơn MN
543 Huyện Nga Sơn MN
544 Huyện Nga Sơn MN
545 Huyện Nga Sơn MN
546 Huyện Nga Sơn MN
547 Huyện Nga Sơn MN
548 Huyện Nga Sơn MN
549 Huyện Nga Sơn MN
550 Huyện Nga Sơn MN
551 Huyện Nga Sơn Tiểu Học
552 Huyện Nga Sơn MN
553 Huyện Nga Sơn MN
554 Huyện Nga Sơn MN
555 Huyện Nga Sơn MN
556 Huyện Nga Sơn MN
557 Huyện Nga Sơn MN
558 Huyện Nga Sơn MN
559 Huyện Nga Sơn MN
560 Huyện Nga Sơn MN
561 Huyện Nga Sơn MN
562 Huyện Nga Sơn MN
563 Huyện Nga Sơn MN
564 Huyện Nga Sơn MN
565 Huyện Nga Sơn MN
566 Huyện Nga Sơn MN
567 Huyện Nga Sơn MN
568 Huyện Nga Sơn MN
569 Huyện Nga Sơn MN
570 Huyện Ngọc Lặc THCS
571 Huyện Ngọc Lặc THCS
572 Huyện Ngọc Lặc Tiểu Học
573 Huyện Ngọc Lặc THCS
574 Huyện Ngọc Lặc THCS
575 Huyện Ngọc Lặc Tiểu Học
576 Huyện Ngọc Lặc THCS
577 Huyện Ngọc Lặc THCS
578 Huyện Ngọc Lặc Tiểu Học
579 Huyện Ngọc Lặc THCS
580 Huyện Ngọc Lặc THCS
581 Huyện Ngọc Lặc Tiểu Học
582 Huyện Ngọc Lặc THCS
583 Huyện Ngọc Lặc THCS
584 Huyện Ngọc Lặc Tiểu Học
585 Huyện Ngọc Lặc THCS
586 Huyện Ngọc Lặc THCS
587 Huyện Ngọc Lặc Tiểu Học
588 Huyện Ngọc Lặc Tiểu Học
589 Huyện Ngọc Lặc THCS
590 Huyện Ngọc Lặc Tiểu Học
591 Huyện Ngọc Lặc Tiểu Học
592 Huyện Ngọc Lặc MN
593 Huyện Ngọc Lặc MN
594 Huyện Ngọc Lặc Tiểu Học
595 Huyện Ngọc Lặc Tiểu Học
596 Huyện Ngọc Lặc THCS
597 Huyện Ngọc Lặc THCS
598 Huyện Ngọc Lặc THCS
599 Huyện Ngọc Lặc THCS
600 Huyện Ngọc Lặc THCS
601 Huyện Ngọc Lặc Tiểu Học
602 Huyện Ngọc Lặc THCS
603 Huyện Ngọc Lặc Tiểu Học
604 Huyện Ngọc Lặc Tiểu Học
605 Huyện Ngọc Lặc THCS
606 Huyện Ngọc Lặc Tiểu Học
607 Huyện Ngọc Lặc THCS
608 Huyện Ngọc Lặc THCS
609 Huyện Ngọc Lặc MN
610 Huyện Ngọc Lặc Tiểu Học
611 Huyện Ngọc Lặc MN
612 Huyện Ngọc Lặc MN
613 Huyện Ngọc Lặc Tiểu Học
614 Huyện Ngọc Lặc Tiểu Học
615 Huyện Ngọc Lặc Tiểu Học
616 Huyện Ngọc Lặc THCS
617 Huyện Ngọc Lặc MN
618 Huyện Ngọc Lặc MN
619 Huyện Ngọc Lặc MN
620 Huyện Ngọc Lặc MN
621 Huyện Ngọc Lặc MN
622 Huyện Ngọc Lặc MN
623 Huyện Ngọc Lặc MN
624 Huyện Ngọc Lặc MN
625 Huyện Ngọc Lặc MN
626 Huyện Ngọc Lặc MN
627 Huyện Ngọc Lặc MN
628 Huyện Ngọc Lặc MN
629 Huyện Ngọc Lặc MN
630 Huyện Ngọc Lặc MN
631 Huyện Ngọc Lặc MN
632 Huyện Ngọc Lặc MN
633 Huyện Ngọc Lặc MN
634 Huyện Ngọc Lặc MN
635 Huyện Ngọc Lặc MN
636 Huyện Ngọc Lặc Tiểu Học
637 Huyện Ngọc Lặc Tiểu Học
638 Huyện Ngọc Lặc Tiểu Học
639 Huyện Ngọc Lặc Tiểu Học
640 Huyện Ngọc Lặc Tiểu Học
641 Huyện Ngọc Lặc Tiểu Học
642 Huyện Ngọc Lặc Tiểu Học
643 Huyện Ngọc Lặc THCS
644 Huyện Như Thanh THCS
645 Huyện Như Thanh Tiểu học
646 Huyện Như Thanh THCS
647 Huyện Như Thanh Tiểu Học
648 Huyện Như Thanh Tiểu Học
649 Huyện Như Thanh Tiểu Học
650 Huyện Như Thanh THCS
651 Huyện Như Thanh Tiểu Học
652 Huyện Như Thanh THCS
653 Huyện Như Thanh THCS
654 Huyện Như Thanh Tiểu Học
655 Huyện Như Thanh Tiểu Học
656 Huyện Như Thanh Tiểu Học
657 Huyện Như Thanh Tiểu Học
658 Huyện Như Thanh Tiểu Học
659 Huyện Như Thanh Tiểu Học
660 Huyện Như Thanh Tiểu Học
661 Huyện Như Thanh Tiểu Học
662 Huyện Như Thanh THCS
663 Huyện Như Thanh Tiểu Học
664 Huyện Như Thanh THCS
665 Huyện Như Thanh Tiểu Học
666 Huyện Như Thanh THCS
667 Huyện Như Thanh THCS
668 Huyện Như Thanh THCS
669 Huyện Như Thanh THCS
670 Huyện Như Thanh THCS
671 Huyện Như Thanh Tiểu Học
672 Huyện Như Thanh THCS
673 Huyện Như Thanh THCS
674 Huyện Như Thanh MN
675 Huyện Như Thanh Tiểu Học
676 Huyện Như Thanh MN
677 Huyện Như Thanh MN
678 Huyện Như Thanh Tiểu Học
679 Huyện Như Thanh MN
680 Huyện Như Thanh MN
681 Huyện Như Thanh MN
682 Huyện Như Thanh MN
683 Huyện Như Thanh MN
684 Huyện Như Thanh MN
685 Huyện Như Thanh MN
686 Huyện Như Thanh MN
687 Huyện Như Thanh MN
688 Huyện Như Thanh MN
689 Huyện Như Thanh MN
690 Huyện Như Xuân THCS
691 Huyện Như Xuân THCS
692 Huyện Như Xuân Tiểu Học
693 Huyện Như Xuân Tiểu Học
694 Huyện Như Xuân THCS
695 Huyện Như Xuân THCS
696 Huyện Như Xuân Tiểu Học
697 Huyện Như Xuân THCS
698 Huyện Như Xuân THCS
699 Huyện Như Xuân THCS
700 Huyện Như Xuân THCS
701 Huyện Như Xuân THCS
702 Huyện Như Xuân THCS
703 Huyện Như Xuân Tiểu Học
704 Huyện Như Xuân Tiểu Học
705 Huyện Như Xuân THCS
706 Huyện Như Xuân THCS
707 Huyện Như Xuân THCS
708 Huyện Như Xuân THCS
709 Huyện Như Xuân Tiểu Học
710 Huyện Như Xuân Tiểu Học
711 Huyện Như Xuân THCS
712 Huyện Như Xuân Tiểu Học
713 Huyện Như Xuân THCS
714 Huyện Như Xuân THCS
715 Huyện Như Xuân THCS
716 Huyện Như Xuân MN
717 Huyện Như Xuân MN
718 Huyện Như Xuân MN
719 Huyện Như Xuân Tiểu Học
720 Huyện Như Xuân MN
721 Huyện Như Xuân MN
722 Huyện Như Xuân MN
723 Huyện Như Xuân Tiểu Học
724 Huyện Như Xuân MN
725 Huyện Như Xuân MN
726 Huyện Như Xuân MN
727 Huyện Như Xuân MN
728 Huyện Như Xuân MN
729 Huyện Như Xuân MN
730 Huyện Như Xuân MN
731 Huyện Như Xuân MN
732 Huyện Như Xuân MN
733 Huyện Như Xuân MN
734 Huyện Như Xuân MN
735 Huyện Như Xuân MN
736 Huyện Như Xuân Tiểu Học
737 Huyện Như Xuân Tiểu Học
738 Huyện Nông Cống Tiểu Học
739 Huyện Nông Cống Tiểu Học
740 Huyện Nông Cống THCS
741 Huyện Nông Cống THCS
742 Huyện Nông Cống THCS
743 Huyện Nông Cống THCS
744 Huyện Nông Cống THCS
745 Huyện Nông Cống THCS
746 Huyện Nông Cống Tiểu Học
747 Huyện Nông Cống THCS
748 Huyện Nông Cống Tiểu Học
749 Huyện Nông Cống Tiểu Học
750 Huyện Nông Cống Tiểu Học
751 Huyện Nông Cống THCS
752 Huyện Nông Cống THCS
753 Huyện Nông Cống Tiểu Học
754 Huyện Nông Cống Tiểu Học
755 Huyện Nông Cống Tiểu Học
756 Huyện Nông Cống THCS
757 Huyện Nông Cống Tiểu Học
758 Huyện Nông Cống THCS
759 Huyện Nông Cống Tiểu Học
760 Huyện Nông Cống THCS
761 Huyện Nông Cống Tiểu Học
762 Huyện Nông Cống Tiểu Học
763 Huyện Nông Cống MN
764 Huyện Nông Cống THCS
765 Huyện Nông Cống THCS
766 Huyện Nông Cống THCS
767 Huyện Nông Cống THCS
768 Huyện Nông Cống THCS
769 Huyện Nông Cống Tiểu Học
770 Huyện Nông Cống THCS
771 Huyện Nông Cống THCS
772 Huyện Nông Cống Tiểu Học
773 Huyện Nông Cống Tiểu Học
774 Huyện Nông Cống THCS
775 Huyện Nông Cống THCS
776 Huyện Nông Cống THCS
777 Huyện Nông Cống THCS
778 Huyện Nông Cống Tiểu Học
779 Huyện Nông Cống THCS
780 Huyện Nông Cống MN
781 Huyện Nông Cống Tiểu Học
782 Huyện Nông Cống THCS
783 Huyện Nông Cống THCS
784 Huyện Nông Cống THCS
785 Huyện Nông Cống Tiểu Học
786 Huyện Nông Cống Tiểu Học
787 Huyện Nông Cống Tiểu Học
788 Huyện Nông Cống Tiểu Học
789 Huyện Nông Cống THCS
790 Huyện Nông Cống Tiểu Học
791 Huyện Nông Cống Tiểu Học
792 Huyện Nông Cống THCS
793 Huyện Nông Cống THCS
794 Huyện Nông Cống Tiểu Học
795 Huyện Nông Cống Tiểu Học
796 Huyện Nông Cống MN
797 Huyện Nông Cống MN
798 Huyện Nông Cống MN
799 Huyện Nông Cống Tiểu Học
800 Huyện Nông Cống MN
801 Huyện Nông Cống MN
802 Huyện Nông Cống MN
803 Huyện Nông Cống Tiểu Học
804 Huyện Nông Cống MN
805 Huyện Nông Cống Tiểu Học
806 Huyện Nông Cống Tiểu Học
807 Huyện Nông Cống MN
808 Huyện Nông Cống MN
809 Huyện Nông Cống MN
810 Huyện Nông Cống MN
811 Huyện Nông Cống MN
812 Huyện Nông Cống MN
813 Huyện Nông Cống MN
814 Huyện Nông Cống MN
815 Huyện Nông Cống MN
816 Huyện Nông Cống MN
817 Huyện Nông Cống MN
818 Huyện Nông Cống MN
819 Huyện Nông Cống MN
820 Huyện Nông Cống MN
821 Huyện Nông Cống MN
822 Huyện Nông Cống MN
823 Huyện Nông Cống MN
824 Huyện Nông Cống MN
825 Huyện Nông Cống MN
826 Huyện Nông Cống MN
827 Huyện Nông Cống MN
828 Huyện Nông Cống MN
829 Huyện Nông Cống MN
830 Huyện Nông Cống MN
831 Huyện Nông Cống MN
832 Huyện Nông Cống Tiểu Học
833 Huyện Nông Cống Tiểu Học
834 Huyện Nông Cống Tiểu Học
835 Huyện Nông Cống MN
836 Huyện Quan Hóa THCS
837 Huyện Quan Hóa THCS
838 Huyện Quan Hóa THCS
839 Huyện Quan Hóa THCS
840 Huyện Quan Hóa Tiểu Học
841 Huyện Quan Hóa THCS
842 Huyện Quan Hóa THCS
843 Huyện Quan Hóa THCS
844 Huyện Quan Hóa THCS
845 Huyện Quan Hóa Tiểu Học
846 Huyện Quan Hóa THCS
847 Huyện Quan Hóa Tiểu Học
848 Huyện Quan Hóa Tiểu Học
849 Huyện Quan Hóa MN
850 Huyện Quan Hóa Tiểu Học
851 Huyện Quan Hóa MN
852 Huyện Quan Hóa Tiểu Học
853 Huyện Quan Hóa THCS
854 Huyện Quan Hóa MN
855 Huyện Quan Hóa Tiểu Học
856 Huyện Quan Hóa Tiểu Học
857 Huyện Quan Hóa Tiểu Học
858 Huyện Quan Hóa Tiểu Học
859 Huyện Quan Hóa Tiểu Học
860 Huyện Quan Hóa MN
861 Huyện Quan Hóa MN
862 Huyện Quan Hóa MN
863 Huyện Quan Hóa Tiểu Học
864 Huyện Quan Hóa Tiểu Học
865 Huyện Quan Hóa Tiểu Học
866 Huyện Quan Hóa Tiểu Học
867 Huyện Quan Hóa Tiểu Học
868 Huyện Quan Hóa THCS
869 Huyện Quan Hóa THCS
870 Huyện Quan Hóa THCS
871 Huyện Quan Hóa THCS
872 Huyện Quan Hóa MN
873 Huyện Quan Hóa MN
874 Huyện Quan Hóa MN
875 Huyện Quan Hóa MN
876 Huyện Quan Hóa MN
877 Huyện Quan Hóa MN
878 Huyện Quan Hóa MN
879 Huyện Quan Hóa MN
880 Huyện Quan Hóa MN
881 Huyện Quan Hóa MN
882 Huyện Quan Hóa MN
883 Huyện Quan Hóa Tiểu Học
884 Huyện Quan Sơn THCS
885 Huyện Quan Sơn Tiểu Học
886 Huyện Quan Sơn THCS
887 Huyện Quan Sơn THCS
888 Huyện Quan Sơn THCS
889 Huyện Quan Sơn THCS
890 Huyện Quan Sơn THCS
891 Huyện Quan Sơn Tiểu Học
892 Huyện Quan Sơn Tiểu Học
893 Huyện Quan Sơn Tiểu Học
894 Huyện Quan Sơn Tiểu Học
895 Huyện Quan Sơn Tiểu Học
896 Huyện Quan Sơn THCS
897 Huyện Quan Sơn THCS
898 Huyện Quan Sơn MN
899 Huyện Quan Sơn THCS
900 Huyện Quan Sơn Tiểu Học
901 Huyện Quan Sơn MN
902 Huyện Quan Sơn Tiểu Học
903 Huyện Quan Sơn MN
904 Huyện Quan Sơn THCS
905 Huyện Quan Sơn Tiểu Học
906 Huyện Quan Sơn MN
907 Huyện Quan Sơn MN
908 Huyện Quan Sơn MN
909 Huyện Quan Sơn THCS
910 Huyện Quan Sơn THCS
911 Huyện Quan Sơn MN
912 Huyện Quan Sơn MN
913 Huyện Quan Sơn MN
914 Huyện Quan Sơn MN
915 Huyện Quan Sơn THCS
916 Huyện Quan Sơn MN
917 Huyện Quan Sơn MN
918 Huyện Quan Sơn MN
919 Huyện Quan Sơn MN
920 Huyện Quan Sơn MN
921 Huyện Quan Sơn Tiểu Học
922 Huyện Quan Sơn Tiểu Học
923 Huyện Quan Sơn Tiểu Học
924 Huyện Quảng Xương MN
925 Huyện Quảng Xương THCS
926 Huyện Quảng Xương Tiểu Học
927 Huyện Quảng Xương Tiểu Học
928 Huyện Quảng Xương Tiểu Học
929 Huyện Quảng Xương MN
930 Huyện Quảng Xương MN
931 Huyện Quảng Xương THCS
932 Huyện Quảng Xương THCS
933 Huyện Quảng Xương Tiểu Học
934 Huyện Quảng Xương Tiểu Học
935 Huyện Quảng Xương Tiểu Học
936 Huyện Quảng Xương MN
937 Huyện Quảng Xương THCS
938 Huyện Quảng Xương Tiểu Học
939 Huyện Quảng Xương THCS
940 Huyện Quảng Xương THCS
941 Huyện Quảng Xương THCS
942 Huyện Quảng Xương THCS
943 Huyện Quảng Xương Tiểu Học
944 Huyện Quảng Xương Tiểu Học
945 Huyện Quảng Xương THCS
946 Huyện Quảng Xương Tiểu Học
947 Huyện Quảng Xương MN
948 Huyện Quảng Xương MN
949 Huyện Quảng Xương MN
950 Huyện Quảng Xương Tiểu Học
951 Huyện Quảng Xương Tiểu Học
952 Huyện Quảng Xương THCS
953 Huyện Quảng Xương THCS
954 Huyện Quảng Xương Tiểu Học
955 Huyện Quảng Xương Tiểu Học
956 Huyện Quảng Xương THCS
957 Huyện Quảng Xương Tiểu Học
958 Huyện Quảng Xương Tiểu Học
959 Huyện Quảng Xương THCS
960 Huyện Quảng Xương Tiểu Học
961 Huyện Quảng Xương THCS
962 Huyện Quảng Xương Tiểu Học
963 Huyện Quảng Xương THCS
964 Huyện Quảng Xương THCS
965 Huyện Quảng Xương Tiểu Học
966 Huyện Quảng Xương THCS
967 Huyện Quảng Xương THCS
968 Huyện Quảng Xương THCS
969 Huyện Quảng Xương THCS
970 Huyện Quảng Xương Tiểu Học
971 Huyện Quảng Xương Tiểu Học
972 Huyện Quảng Xương THCS
973 Huyện Quảng Xương THCS
974 Huyện Quảng Xương Tiểu Học
975 Huyện Quảng Xương THCS
976 Huyện Quảng Xương THCS
977 Huyện Quảng Xương THCS
978 Huyện Quảng Xương Tiểu Học
979 Huyện Quảng Xương Tiểu Học
980 Huyện Quảng Xương Tiểu Học
981 Huyện Quảng Xương Tiểu Học
982 Huyện Quảng Xương Tiểu Học
983 Huyện Quảng Xương THCS
984 Huyện Quảng Xương THCS
985 Huyện Quảng Xương THCS
986 Huyện Quảng Xương MN
987 Huyện Quảng Xương MN
988 Huyện Quảng Xương MN
989 Huyện Quảng Xương MN
990 Huyện Quảng Xương MN
991 Huyện Quảng Xương MN
992 Huyện Quảng Xương MN
993 Huyện Quảng Xương MN
994 Huyện Quảng Xương MN
995 Huyện Quảng Xương MN
996 Huyện Quảng Xương MN
997 Huyện Quảng Xương MN
998 Huyện Quảng Xương MN
999 Huyện Quảng Xương MN
1000 Huyện Quảng Xương MN
1001 Huyện Quảng Xương MN
1002 Huyện Quảng Xương MN
1003 Huyện Quảng Xương MN
1004 Huyện Quảng Xương Tiểu Học
1005 Huyện Quảng Xương MN
1006 Huyện Quảng Xương MN
1007 Huyện Quảng Xương MN
1008 Huyện Quảng Xương MN
1009 Huyện Quảng Xương MN
1010 Huyện Thạch Thành THCS
1011 Huyện Thạch Thành THCS
1012 Huyện Thạch Thành Tiểu Học
1013 Huyện Thạch Thành THCS
1014 Huyện Thạch Thành THCS
1015 Huyện Thạch Thành THCS
1016 Huyện Thạch Thành THCS
1017 Huyện Thạch Thành THCS
1018 Huyện Thạch Thành THCS
1019 Huyện Thạch Thành THCS
1020 Huyện Thạch Thành THCS
1021 Huyện Thạch Thành Tiểu Học
1022 Huyện Thạch Thành THCS
1023 Huyện Thạch Thành Tiểu Học
1024 Huyện Thạch Thành THCS
1025 Huyện Thạch Thành Tiểu Học
1026 Huyện Thạch Thành THCS
1027 Huyện Thạch Thành THCS
1028 Huyện Thạch Thành THCS
1029 Huyện Thạch Thành MN
1030 Huyện Thạch Thành MN
1031 Huyện Thạch Thành THCS
1032 Huyện Thạch Thành Tiểu Học
1033 Huyện Thạch Thành MN
1034 Huyện Thạch Thành MN
1035 Huyện Thạch Thành THCS
1036 Huyện Thạch Thành Tiểu Học
1037 Huyện Thạch Thành THCS
1038 Huyện Thạch Thành Tiểu Học
1039 Huyện Thạch Thành MN
1040 Huyện Thạch Thành MN
1041 Huyện Thạch Thành THCS
1042 Huyện Thạch Thành THCS
1043 Huyện Thạch Thành Tiểu Học
1044 Huyện Thạch Thành Tiểu Học
1045 Huyện Thạch Thành Tiểu Học
1046 Huyện Thạch Thành MN
1047 Huyện Thạch Thành MN
1048 Huyện Thạch Thành THCS
1049 Huyện Thạch Thành THCS
1050 Huyện Thạch Thành MN
1051 Huyện Thạch Thành MN
1052 Huyện Thạch Thành Tiểu Học
1053 Huyện Thạch Thành Tiểu Học
1054 Huyện Thạch Thành THCS
1055 Huyện Thạch Thành Tiểu Học
1056 Huyện Thạch Thành Tiểu Học
1057 Huyện Thạch Thành MN
1058 Huyện Thạch Thành Tiểu Học
1059 Huyện Thạch Thành MN
1060 Huyện Thạch Thành THCS
1061 Huyện Thạch Thành MN
1062 Huyện Thạch Thành MN
1063 Huyện Thạch Thành MN
1064 Huyện Thạch Thành MN
1065 Huyện Thạch Thành MN
1066 Huyện Thạch Thành MN
1067 Huyện Thạch Thành MN
1068 Huyện Thạch Thành MN
1069 Huyện Thạch Thành MN
1070 Huyện Thạch Thành MN
1071 Huyện Thạch Thành MN
1072 Huyện Thạch Thành MN
1073 Huyện Thạch Thành MN
1074 Huyện Thạch Thành MN
1075 Huyện Thạch Thành MN
1076 Huyện Thạch Thành MN
1077 Huyện Thạch Thành MN
1078 Huyện Thạch Thành Tiểu Học
1079 Huyện Thạch Thành Tiểu Học
1080 Huyện Thạch Thành Tiểu Học
1081 Huyện Thạch Thành Tiểu Học
1082 Huyện Thạch Thành Tiểu Học
1083 Huyện Thạch Thành Tiểu Học
1084 Huyện Thạch Thành Tiểu Học
1085 Huyện Thạch Thành Tiểu Học
1086 Huyện Thạch Thành Tiểu Học
1087 Huyện Thạch Thành Tiểu Học
1088 Huyện Thạch Thành Tiểu Học
1089 Huyện Thạch Thành Tiểu Học
1090 Huyện Thạch Thành Tiểu Học
1091 Huyện Thạch Thành Tiểu Học
1092 Huyện Thạch Thành Tiểu Học
1093 Huyện Thạch Thành Tiểu Học
1094 Huyện Thạch Thành THCS
1095 Huyện Thạch Thành THCS
1096 Huyện Thạch Thành THCS
1097 Huyện Thạch Thành THCS
1098 Huyện Thạch Thành THCS
1099 Huyện Thiệu Hóa THCS
1100 Huyện Thiệu Hóa MN
1101 Huyện Thiệu Hóa THCS
1102 Huyện Thiệu Hóa THCS
1103 Huyện Thiệu Hóa THCS
1104 Huyện Thiệu Hóa THCS
1105 Huyện Thiệu Hóa Tiểu Học
1106 Huyện Thiệu Hóa THCS
1107 Huyện Thiệu Hóa Tiểu Học
1108 Huyện Thiệu Hóa THCS
1109 Huyện Thiệu Hóa THCS
1110 Huyện Thiệu Hóa Tiểu Học
1111 Huyện Thiệu Hóa MN
1112 Huyện Thiệu Hóa Tiểu Học
1113 Huyện Thiệu Hóa MN
1114 Huyện Thiệu Hóa THCS
1115 Huyện Thiệu Hóa THCS
1116 Huyện Thiệu Hóa THCS
1117 Huyện Thiệu Hóa THCS
1118 Huyện Thiệu Hóa THCS
1119 Huyện Thiệu Hóa Tiểu Học
1120 Huyện Thiệu Hóa Tiểu Học
1121 Huyện Thiệu Hóa THCS
1122 Huyện Thiệu Hóa THCS
1123 Huyện Thiệu Hóa Tiểu Học
1124 Huyện Thiệu Hóa THCS
1125 Huyện Thiệu Hóa THCS
1126 Huyện Thiệu Hóa Tiểu Học
1127 Huyện Thiệu Hóa Tiểu Học
1128 Huyện Thiệu Hóa THCS
1129 Huyện Thiệu Hóa THCS
1130 Huyện Thiệu Hóa THCS
1131 Huyện Thiệu Hóa Tiểu Học
1132 Huyện Thiệu Hóa Tiểu Học
1133 Huyện Thiệu Hóa Tiểu Học
1134 Huyện Thiệu Hóa Tiểu Học
1135 Huyện Thiệu Hóa THCS
1136 Huyện Thiệu Hóa Tiểu Học
1137 Huyện Thiệu Hóa Tiểu Học
1138 Huyện Thiệu Hóa Tiểu Học
1139 Huyện Thiệu Hóa THCS
1140 Huyện Thiệu Hóa Tiểu Học
1141 Huyện Thiệu Hóa Tiểu Học
1142 Huyện Thiệu Hóa THCS
1143 Huyện Thiệu Hóa Tiểu Học
1144 Huyện Thiệu Hóa MN
1145 Huyện Thiệu Hóa Tiểu Học
1146 Huyện Thiệu Hóa MN
1147 Huyện Thiệu Hóa Tiểu Học
1148 Huyện Thiệu Hóa MN
1149 Huyện Thiệu Hóa Tiểu Học
1150 Huyện Thiệu Hóa MN
1151 Huyện Thiệu Hóa THCS
1152 Huyện Thiệu Hóa Tiểu Học
1153 Huyện Thiệu Hóa THCS
1154 Huyện Thiệu Hóa THCS
1155 Huyện Thiệu Hóa THCS
1156 Huyện Thiệu Hóa THCS
1157 Huyện Thiệu Hóa MN
1158 Huyện Thiệu Hóa MN
1159 Huyện Thiệu Hóa MN
1160 Huyện Thiệu Hóa MN
1161 Huyện Thiệu Hóa MN
1162 Huyện Thiệu Hóa MN
1163 Huyện Thiệu Hóa MN
1164 Huyện Thiệu Hóa MN
1165 Huyện Thiệu Hóa MN
1166 Huyện Thiệu Hóa MN
1167 Huyện Thiệu Hóa MN
1168 Huyện Thiệu Hóa MN
1169 Huyện Thiệu Hóa MN
1170 Huyện Thiệu Hóa MN
1171 Huyện Thiệu Hóa MN
1172 Huyện Thiệu Hóa MN
1173 Huyện Thiệu Hóa MN
1174 Huyện Thiệu Hóa MN
1175 Huyện Thiệu Hóa MN
1176 Huyện Thiệu Hóa MN
1177 Huyện Thiệu Hóa MN
1178 Huyện Thiệu Hóa TH
1179 Huyện Thiệu Hóa TH
1180 Huyện Thiệu Hóa TH
1181 Huyện Thiệu Hóa TH
1182 Huyện Thọ Xuân THCS
1183 Huyện Thọ Xuân THCS
1184 Huyện Thọ Xuân THCS
1185 Huyện Thọ Xuân THCS
1186 Huyện Thọ Xuân THCS
1187 Huyện Thọ Xuân THCS
1188 Huyện Thọ Xuân THCS
1189 Huyện Thọ Xuân THCS
1190 Huyện Thọ Xuân THCS
1191 Huyện Thọ Xuân THCS
1192 Huyện Thọ Xuân THCS
1193 Huyện Thọ Xuân THCS
1194 Huyện Thọ Xuân THCS
1195 Huyện Thọ Xuân THCS
1196 Huyện Thọ Xuân THCS
1197 Huyện Thọ Xuân Tiểu Học
1198 Huyện Thọ Xuân THCS
1199 Huyện Thọ Xuân THCS
1200 Huyện Thọ Xuân THCS
1201 Huyện Thọ Xuân THCS
1202 Huyện Thọ Xuân THCS
1203 Huyện Thọ Xuân THCS
1204 Huyện Thọ Xuân THCS
1205 Huyện Thọ Xuân Tiểu Học
1206 Huyện Thọ Xuân THCS
1207 Huyện Thọ Xuân THCS
1208 Huyện Thọ Xuân THCS
1209 Huyện Thọ Xuân Tiểu Học
1210 Huyện Thọ Xuân THCS
1211 Huyện Thọ Xuân Tiểu Học
1212 Huyện Thọ Xuân Tiểu Học
1213 Huyện Thọ Xuân THCS
1214 Huyện Thọ Xuân Tiểu Học
1215 Huyện Thọ Xuân THCS
1216 Huyện Thọ Xuân THCS
1217 Huyện Thọ Xuân Tiểu Học
1218 Huyện Thọ Xuân THCS
1219 Huyện Thọ Xuân THCS
1220 Huyện Thọ Xuân Tiểu Học
1221 Huyện Thọ Xuân THCS
1222 Huyện Thọ Xuân Tiểu Học
1223 Huyện Thọ Xuân THCS
1224 Huyện Thọ Xuân Tiểu Học
1225 Huyện Thọ Xuân Tiểu Học
1226 Huyện Thọ Xuân THCS
1227 Huyện Thọ Xuân Tiểu Học
1228 Huyện Thọ Xuân THCS
1229 Huyện Thọ Xuân Tiểu Học
1230 Huyện Thọ Xuân Tiểu Học
1231 Huyện Thọ Xuân Tiểu Học
1232 Huyện Thọ Xuân Tiểu Học
1233 Huyện Thọ Xuân Tiểu Học
1234 Huyện Thọ Xuân THCS
1235 Huyện Thọ Xuân Tiểu Học
1236 Huyện Thọ Xuân Tiểu Học
1237 Huyện Thọ Xuân Tiểu Học
1238 Huyện Thọ Xuân Tiểu Học
1239 Huyện Thọ Xuân Tiểu Học
1240 Huyện Thọ Xuân THCS
1241 Huyện Thọ Xuân Tiểu Học
1242 Huyện Thọ Xuân Tiểu Học
1243 Huyện Thọ Xuân Tiểu Học
1244 Huyện Thọ Xuân Tiểu Học
1245 Huyện Thọ Xuân Tiểu Học
1246 Huyện Thọ Xuân MN
1247 Huyện Thọ Xuân MN
1248 Huyện Thọ Xuân MN
1249 Huyện Thọ Xuân MN
1250 Huyện Thọ Xuân MN
1251 Huyện Thọ Xuân MN
1252 Huyện Thọ Xuân MN
1253 Huyện Thọ Xuân MN
1254 Huyện Thọ Xuân MN
1255 Huyện Thọ Xuân MN
1256 Huyện Thọ Xuân MN
1257 Huyện Thọ Xuân MN
1258 Huyện Thọ Xuân MN
1259 Huyện Thọ Xuân MN
1260 Huyện Thọ Xuân MN
1261 Huyện Thọ Xuân MN
1262 Huyện Thọ Xuân MN
1263 Huyện Thọ Xuân MN
1264 Huyện Thọ Xuân MN
1265 Huyện Thọ Xuân MN
1266 Huyện Thọ Xuân MN
1267 Huyện Thọ Xuân MN
1268 Huyện Thọ Xuân MN
1269 Huyện Thọ Xuân MN
1270 Huyện Thọ Xuân MN
1271 Huyện Thọ Xuân MN
1272 Huyện Thọ Xuân MN
1273 Huyện Thọ Xuân MN
1274 Huyện Thọ Xuân MN
1275 Huyện Thọ Xuân MN
1276 Huyện Thọ Xuân MN
1277 Huyện Thọ Xuân MN
1278 Huyện Thọ Xuân Tiểu Học
1279 Huyện Thọ Xuân Tiểu Học
1280 Huyện Thọ Xuân Tiểu Học
1281 Huyện Thọ Xuân Tiểu Học
1282 Huyện Thọ Xuân Tiểu Học
1283 Huyện Thọ Xuân Tiểu Học
1284 Huyện Thọ Xuân MN
1285 Huyện Thọ Xuân MN
1286 Huyện Thọ Xuân TH
1287 Huyện Thường Xuân MN
1288 Huyện Thường Xuân THCS
1289 Huyện Thường Xuân Tiểu Học
1290 Huyện Thường Xuân Tiểu Học
1291 Huyện Thường Xuân Tiểu Học
1292 Huyện Thường Xuân Tiểu Học
1293 Huyện Thường Xuân Tiểu Học
1294 Huyện Thường Xuân THCS
1295 Huyện Thường Xuân Tiểu Học
1296 Huyện Thường Xuân MN
1297 Huyện Thường Xuân Tiểu Học
1298 Huyện Thường Xuân THCS
1299 Huyện Thường Xuân Tiểu Học
1300 Huyện Thường Xuân THCS
1301 Huyện Thường Xuân Tiểu Học
1302 Huyện Thường Xuân THCS
1303 Huyện Thường Xuân MN
1304 Huyện Thường Xuân THCS
1305 Huyện Thường Xuân THCS
1306 Huyện Thường Xuân THCS
1307 Huyện Thường Xuân THCS
1308 Huyện Thường Xuân Tiểu Học
1309 Huyện Thường Xuân THCS
1310 Huyện Thường Xuân THCS
1311 Huyện Thường Xuân Tiểu Học
1312 Huyện Thường Xuân Tiểu Học
1313 Huyện Thường Xuân MN
1314 Huyện Thường Xuân THCS
1315 Huyện Thường Xuân Tiểu Học
1316 Huyện Thường Xuân THCS
1317 Huyện Thường Xuân MN
1318 Huyện Thường Xuân THCS
1319 Huyện Thường Xuân Tiểu Học
1320 Huyện Thường Xuân THCS
1321 Huyện Thường Xuân THCS
1322 Huyện Thường Xuân Tiểu Học
1323 Huyện Thường Xuân MN
1324 Huyện Thường Xuân MN
1325 Huyện Thường Xuân THCS
1326 Huyện Thường Xuân Tiểu Học
1327 Huyện Thường Xuân Tiểu Học
1328 Huyện Thường Xuân MN
1329 Huyện Thường Xuân Tiểu Học
1330 Huyện Thường Xuân MN
1331 Huyện Thường Xuân MN
1332 Huyện Thường Xuân THCS
1333 Huyện Thường Xuân MN
1334 Huyện Thường Xuân MN
1335 Huyện Thường Xuân Tiểu Học
1336 Huyện Thường Xuân MN
1337 Huyện Thường Xuân Tiểu Học
1338 Huyện Thường Xuân MN
1339 Huyện Thường Xuân MN
1340 Huyện Thường Xuân Tiểu Học
1341 Huyện Thường Xuân Tiểu Học
1342 Huyện Thường Xuân Tiểu Học
1343 Huyện Thường Xuân MN
1344 Huyện Thường Xuân MN
1345 Huyện Triệu Sơn THCS
1346 Huyện Triệu Sơn THCS
1347 Huyện Triệu Sơn THCS
1348 Huyện Triệu Sơn THCS
1349 Huyện Triệu Sơn THCS
1350 Huyện Triệu Sơn THCS
1351 Huyện Triệu Sơn THCS
1352 Huyện Triệu Sơn THCS
1353 Huyện Triệu Sơn THCS
1354 Huyện Triệu Sơn THCS
1355 Huyện Triệu Sơn THCS
1356 Huyện Triệu Sơn THCS
1357 Huyện Triệu Sơn THCS
1358 Huyện Triệu Sơn THCS
1359 Huyện Triệu Sơn THCS
1360 Huyện Triệu Sơn Tiểu Học
1361 Huyện Triệu Sơn THCS
1362 Huyện Triệu Sơn THCS
1363 Huyện Triệu Sơn Tiểu Học
1364 Huyện Triệu Sơn THCS
1365 Huyện Triệu Sơn Tiểu Học
1366 Huyện Triệu Sơn THCS
1367 Huyện Triệu Sơn Tiểu Học
1368 Huyện Triệu Sơn THCS
1369 Huyện Triệu Sơn Tiểu Học
1370 Huyện Triệu Sơn THCS
1371 Huyện Triệu Sơn Tiểu Học
1372 Huyện Triệu Sơn Tiểu Học
1373 Huyện Triệu Sơn Tiểu Học
1374 Huyện Triệu Sơn Tiểu Học
1375 Huyện Triệu Sơn THCS
1376 Huyện Triệu Sơn THCS
1377 Huyện Triệu Sơn THCS
1378 Huyện Triệu Sơn THCS
1379 Huyện Triệu Sơn Tiểu Học
1380 Huyện Triệu Sơn Tiểu Học
1381 Huyện Triệu Sơn Tiểu Học
1382 Huyện Triệu Sơn Tiểu Học
1383 Huyện Triệu Sơn THCS
1384 Huyện Triệu Sơn Tiểu Học
1385 Huyện Triệu Sơn Tiểu Học
1386 Huyện Triệu Sơn Tiểu Học
1387 Huyện Triệu Sơn THCS
1388 Huyện Triệu Sơn THCS
1389 Huyện Triệu Sơn THCS
1390 Huyện Triệu Sơn Tiểu Học
1391 Huyện Triệu Sơn Tiểu Học
1392 Huyện Triệu Sơn THCS
1393 Huyện Triệu Sơn MN
1394 Huyện Triệu Sơn Tiểu Học
1395 Huyện Triệu Sơn MN
1396 Huyện Triệu Sơn Tiểu Học
1397 Huyện Triệu Sơn Tiểu Học
1398 Huyện Triệu Sơn MN
1399 Huyện Triệu Sơn MN
1400 Huyện Triệu Sơn Tiểu Học
1401 Huyện Triệu Sơn Tiểu Học
1402 Huyện Triệu Sơn MN
1403 Huyện Triệu Sơn THCS
1404 Huyện Triệu Sơn MN
1405 Huyện Triệu Sơn Tiểu Học
1406 Huyện Triệu Sơn MN
1407 Huyện Triệu Sơn THCS
1408 Huyện Triệu Sơn THCS
1409 Huyện Triệu Sơn Tiểu Học
1410 Huyện Triệu Sơn MN
1411 Huyện Triệu Sơn Tiểu Học
1412 Huyện Triệu Sơn MN
1413 Huyện Triệu Sơn THCS
1414 Huyện Triệu Sơn MN
1415 Huyện Triệu Sơn Tiểu Học
1416 Huyện Triệu Sơn MN
1417 Huyện Triệu Sơn MN
1418 Huyện Triệu Sơn MN
1419 Huyện Triệu Sơn MN
1420 Huyện Triệu Sơn MN
1421 Huyện Triệu Sơn MN
1422 Huyện Triệu Sơn MN
1423 Huyện Triệu Sơn MN
1424 Huyện Triệu Sơn MN
1425 Huyện Triệu Sơn Tiểu Học
1426 Huyện Triệu Sơn MN
1427 Huyện Triệu Sơn MN
1428 Huyện Triệu Sơn MN
1429 Huyện Triệu Sơn MN
1430 Huyện Triệu Sơn MN
1431 Huyện Triệu Sơn MN
1432 Huyện Triệu Sơn Tiểu Học
1433 Huyện Triệu Sơn MN
1434 Huyện Triệu Sơn MN
1435 Huyện Triệu Sơn THCS
1436 Huyện Triệu Sơn Tiểu Học
1437 Huyện Triệu Sơn MN
1438 Huyện Triệu Sơn MN
1439 Huyện Triệu Sơn MN
1440 Huyện Triệu Sơn MN
1441 Huyện Triệu Sơn MN
1442 Huyện Triệu Sơn MN
1443 Huyện Triệu Sơn MN
1444 Huyện Triệu Sơn MN
1445 Huyện Triệu Sơn MN
1446 Huyện Vĩnh Lộc THCS
1447 Huyện Vĩnh Lộc THCS
1448 Huyện Vĩnh Lộc THCS
1449 Huyện Vĩnh Lộc THCS
1450 Huyện Vĩnh Lộc THCS
1451 Huyện Vĩnh Lộc Tiểu Học
1452 Huyện Vĩnh Lộc THCS
1453 Huyện Vĩnh Lộc THCS
1454 Huyện Vĩnh Lộc Tiểu Học
1455 Huyện Vĩnh Lộc Tiểu Học
1456 Huyện Vĩnh Lộc Tiểu Học
1457 Huyện Vĩnh Lộc THCS
1458 Huyện Vĩnh Lộc MN
1459 Huyện Vĩnh Lộc THCS
1460 Huyện Vĩnh Lộc THCS
1461 Huyện Vĩnh Lộc Tiểu học
1462 Huyện Vĩnh Lộc Tiểu Học
1463 Huyện Vĩnh Lộc Tiểu Học
1464 Huyện Vĩnh Lộc THCS
1465 Huyện Vĩnh Lộc THCS
1466 Huyện Vĩnh Lộc THCS
1467 Huyện Vĩnh Lộc THCS
1468 Huyện Vĩnh Lộc THCS
1469 Huyện Vĩnh Lộc Tiểu Học
1470 Huyện Vĩnh Lộc Tiểu Học
1471 Huyện Vĩnh Lộc Tiểu Học
1472 Huyện Vĩnh Lộc Tiểu Học
1473 Huyện Vĩnh Lộc MN
1474 Huyện Vĩnh Lộc Tiểu Học
1475 Huyện Vĩnh Lộc MN
1476 Huyện Vĩnh Lộc MN
1477 Huyện Vĩnh Lộc MN
1478 Huyện Vĩnh Lộc MN
1479 Huyện Vĩnh Lộc MN
1480 Huyện Vĩnh Lộc Tiểu Học
1481 Huyện Vĩnh Lộc THCS
1482 Huyện Vĩnh Lộc MN
1483 Huyện Vĩnh Lộc MN
1484 Huyện Vĩnh Lộc MN
1485 Huyện Vĩnh Lộc MN
1486 Huyện Vĩnh Lộc MN
1487 Huyện Vĩnh Lộc Tiểu Học
1488 Huyện Vĩnh Lộc MN
1489 Huyện Vĩnh Lộc MN
1490 Huyện Vĩnh Lộc MN
1491 Huyện Vĩnh Lộc MN
1492 Huyện Yên Định THCS
1493 Huyện Yên Định THCS
1494 Huyện Yên Định THCS
1495 Huyện Yên Định THCS
1496 Huyện Yên Định Tiểu Học
1497 Huyện Yên Định Tiểu Học
1498 Huyện Yên Định THCS
1499 Huyện Yên Định THCS
1500 Huyện Yên Định THCS
1501 Huyện Yên Định THCS
1502 Huyện Yên Định THCS
1503 Huyện Yên Định THCS
1504 Huyện Yên Định THCS
1505 Huyện Yên Định THCS
1506 Huyện Yên Định THCS
1507 Huyện Yên Định THCS
1508 Huyện Yên Định THCS
1509 Huyện Yên Định Tiểu Học
1510 Huyện Yên Định THCS
1511 Huyện Yên Định Tiểu Học
1512 Huyện Yên Định Tiểu Học
1513 Huyện Yên Định THCS
1514 Huyện Yên Định THCS
1515 Huyện Yên Định Tiểu Học
1516 Huyện Yên Định Tiểu Học
1517 Huyện Yên Định THCS
1518 Huyện Yên Định Tiểu Học
1519 Huyện Yên Định THCS
1520 Huyện Yên Định Tiểu Học
1521 Huyện Yên Định THCS
1522 Huyện Yên Định Tiểu Học
1523 Huyện Yên Định MN
1524 Huyện Yên Định Tiểu Học
1525 Huyện Yên Định Tiểu Học
1526 Huyện Yên Định THCS
1527 Huyện Yên Định THCS
1528 Huyện Yên Định Tiểu Học
1529 Huyện Yên Định Tiểu Học
1530 Huyện Yên Định Tiểu Học
1531 Huyện Yên Định THCS
1532 Huyện Yên Định Tiểu Học
1533 Huyện Yên Định Tiểu Học
1534 Huyện Yên Định THCS
1535 Huyện Yên Định THCS
1536 Huyện Yên Định MN
1537 Huyện Yên Định THCS
1538 Huyện Yên Định Tiểu Học
1539 Huyện Yên Định THCS
1540 Huyện Yên Định MN
1541 Huyện Yên Định Tiểu Học
1542 Huyện Yên Định MN
1543 Huyện Yên Định MN
1544 Huyện Yên Định Tiểu Học
1545 Huyện Yên Định Tiểu Học
1546 Huyện Yên Định MN
1547 Huyện Yên Định MN
1548 Huyện Yên Định Tiểu Học
1549 Huyện Yên Định MN
1550 Huyện Yên Định Tiểu Học
1551 Huyện Yên Định MN
1552 Huyện Yên Định Tiểu Học
1553 Huyện Yên Định MN
1554 Huyện Yên Định MN
1555 Huyện Yên Định MN
1556 Huyện Yên Định MN
1557 Huyện Yên Định MN
1558 Huyện Yên Định Tiểu Học
1559 Huyện Yên Định MN
1560 Huyện Yên Định MN
1561 Huyện Yên Định MN
1562 Huyện Yên Định MN
1563 Huyện Yên Định MN
1564 Huyện Yên Định MN
1565 Huyện Yên Định MN
1566 Huyện Yên Định MN
1567 Huyện Yên Định MN
1568 Huyện Yên Định MN
1569 Huyện Yên Định MN
1570 Huyện Yên Định MN
1571 Huyện Yên Định MN
1572 Huyện Yên Định MN
1573 Huyện Yên Định Liên cấp
1574 Huyện Yên Định MN
1575 Huyện Yên Định Liên cấp
1576 Huyện Yên Định Tiểu Học
1577 Thành phố Sầm Sơn THCS
1578 Thành phố Sầm Sơn MN
1579 Thành phố Sầm Sơn MN
1580 Thành phố Sầm Sơn THCS
1581 Thành phố Sầm Sơn THCS
1582 Thành phố Sầm Sơn Tiểu Học
1583 Thành phố Sầm Sơn MN
1584 Thành phố Sầm Sơn THCS
1585 Thành phố Sầm Sơn THCS
1586 Thành phố Sầm Sơn THCS
1587 Thành phố Sầm Sơn MN
1588 Thành phố Sầm Sơn MN
1589 Thành phố Sầm Sơn THCS
1590 Thành phố Sầm Sơn Tiểu Học
1591 Thành phố Sầm Sơn Tiểu Học
1592 Thành phố Sầm Sơn MN
1593 Thành phố Sầm Sơn Tiểu Học
1594 Thành phố Sầm Sơn Tiểu Học
1595 Thành phố Sầm Sơn Tiểu Học
1596 Thành phố Sầm Sơn MN
1597 Thành phố Sầm Sơn MN
1598 Thành phố Sầm Sơn Tiểu Học
1599 Thành phố Sầm Sơn MN
1600 Thành phố Sầm Sơn MN
1601 Thành phố Sầm Sơn Tiểu Học
1602 Thành phố Sầm Sơn THCS
1603 Thành phố Sầm Sơn Tiểu Học
1604 Thành phố Sầm Sơn THCS
1605 Thành phố Sầm Sơn Tiểu Học
1606 Thành phố Sầm Sơn Tiểu Học
1607 Thành phố Sầm Sơn THCS
1608 Thành phố Sầm Sơn Tiểu Học
1609 Thành phố Sầm Sơn Tiểu Học
1610 Thành phố Sầm Sơn THCS
1611 Thành phố Sầm Sơn THCS
1612 Thành phố Sầm Sơn MN
1613 Thành phố Sầm Sơn MN
1614 Thành phố Sầm Sơn THCS
1615 Thành phố Sầm Sơn MN
1616 Thành phố Thanh Hóa Tiểu Học
1617 Thành phố Thanh Hóa Tiểu Học
1618 Thành phố Thanh Hóa Tiểu Học
1619 Thành phố Thanh Hóa THCS
1620 Thành phố Thanh Hóa Tiểu Học
1621 Thành phố Thanh Hóa THCS
1622 Thành phố Thanh Hóa Tiểu Học
1623 Thành phố Thanh Hóa Tiểu Học
1624 Thành phố Thanh Hóa Tiểu Học
1625 Thành phố Thanh Hóa MN
1626 Thành phố Thanh Hóa MN
1627 Thành phố Thanh Hóa Tiểu Học
1628 Thành phố Thanh Hóa THCS
1629 Thành phố Thanh Hóa MN
1630 Thành phố Thanh Hóa MN
1631 Thành phố Thanh Hóa THCS
1632 Thành phố Thanh Hóa Tiểu Học
1633 Thành phố Thanh Hóa Tiểu Học
1634 Thành phố Thanh Hóa THCS
1635 Thành phố Thanh Hóa Tiểu Học
1636 Thành phố Thanh Hóa MN
1637 Thành phố Thanh Hóa THCS
1638 Thành phố Thanh Hóa THCS
1639 Thành phố Thanh Hóa Tiểu Học
1640 Thành phố Thanh Hóa Tiểu Học
1641 Thành phố Thanh Hóa Tiểu Học
1642 Thành phố Thanh Hóa MN
1643 Thành phố Thanh Hóa MN
1644 Thành phố Thanh Hóa THCS
1645 Thành phố Thanh Hóa THCS
1646 Thành phố Thanh Hóa Tiểu Học
1647 Thành phố Thanh Hóa THCS
1648 Thành phố Thanh Hóa THCS
1649 Thành phố Thanh Hóa Tiểu Học
1650 Thành phố Thanh Hóa Tiểu Học
1651 Thành phố Thanh Hóa MN
1652 Thành phố Thanh Hóa MN
1653 Thành phố Thanh Hóa MN
1654 Thành phố Thanh Hóa Tiểu Học
1655 Thành phố Thanh Hóa MN
1656 Thành phố Thanh Hóa MN
1657 Thành phố Thanh Hóa MN
1658 Thành phố Thanh Hóa THCS
1659 Thành phố Thanh Hóa Tiểu Học
1660 Thành phố Thanh Hóa THCS
1661 Thành phố Thanh Hóa MN
1662 Thành phố Thanh Hóa MN
1663 Thành phố Thanh Hóa THCS
1664 Thành phố Thanh Hóa THCS
1665 Thành phố Thanh Hóa Tiểu Học
1666 Thành phố Thanh Hóa MN
1667 Thành phố Thanh Hóa MN
1668 Thành phố Thanh Hóa THCS
1669 Thành phố Thanh Hóa Tiểu Học
1670 Thành phố Thanh Hóa Tiểu Học
1671 Thành phố Thanh Hóa Tiểu Học
1672 Thành phố Thanh Hóa Tiểu Học
1673 Thành phố Thanh Hóa THCS
1674 Thành phố Thanh Hóa Tiểu Học
1675 Thành phố Thanh Hóa THCS
1676 Thành phố Thanh Hóa MN
1677 Thành phố Thanh Hóa THCS
1678 Thành phố Thanh Hóa THCS
1679 Thành phố Thanh Hóa THCS
1680 Thành phố Thanh Hóa MN
1681 Thành phố Thanh Hóa Tiểu Học
1682 Thành phố Thanh Hóa THCS
1683 Thành phố Thanh Hóa THCS
1684 Thành phố Thanh Hóa MN
1685 Thành phố Thanh Hóa THCS
1686 Thành phố Thanh Hóa Tiểu Học
1687 Thành phố Thanh Hóa THCS
1688 Thành phố Thanh Hóa MN
1689 Thành phố Thanh Hóa MN
1690 Thành phố Thanh Hóa Tiểu Học
1691 Thành phố Thanh Hóa MN
1692 Thành phố Thanh Hóa Tiểu Học
1693 Thành phố Thanh Hóa THCS
1694 Thành phố Thanh Hóa THCS
1695 Thành phố Thanh Hóa Tiểu Học
1696 Thành phố Thanh Hóa Tiểu Học
1697 Thành phố Thanh Hóa MN
1698 Thành phố Thanh Hóa THCS
1699 Thành phố Thanh Hóa THCS
1700 Thành phố Thanh Hóa Tiểu Học
1701 Thành phố Thanh Hóa THCS
1702 Thành phố Thanh Hóa Tiểu Học
1703 Thành phố Thanh Hóa Tiểu Học
1704 Thành phố Thanh Hóa THCS
1705 Thành phố Thanh Hóa Tiểu Học
1706 Thành phố Thanh Hóa Tiểu Học
1707 Thành phố Thanh Hóa THCS
1708 Thành phố Thanh Hóa MN
1709 Thành phố Thanh Hóa Tiểu Học
1710 Thành phố Thanh Hóa THCS
1711 Thành phố Thanh Hóa MN
1712 Thành phố Thanh Hóa MN
1713 Thành phố Thanh Hóa Tiểu Học
1714 Thành phố Thanh Hóa MN
1715 Thành phố Thanh Hóa MN
1716 Thành phố Thanh Hóa MN
1717 Thành phố Thanh Hóa MN
1718 Thành phố Thanh Hóa MN
1719 Thành phố Thanh Hóa MN
1720 Thành phố Thanh Hóa MN
1721 Thành phố Thanh Hóa THCS
1722 Thành phố Thanh Hóa MN
1723 Thành phố Thanh Hóa MN
1724 Thành phố Thanh Hóa MN
1725 Thành phố Thanh Hóa MN
1726 Thành phố Thanh Hóa Tiểu Học
1727 Thành phố Thanh Hóa MN
1728 Thành phố Thanh Hóa MN
1729 Thành phố Thanh Hóa MN
1730 Thành phố Thanh Hóa MN
1731 Thành phố Thanh Hóa THCS
1732 Thành phố Thanh Hóa Tiểu Học
1733 Thành phố Thanh Hóa THCS
1734 Thành phố Thanh
THCS
Hóa
1735 Thành phố Thanh
THCS
Hóa
1736 Thành phố Thanh Hóa Liên cấp
1737 Thành phố Thanh Hóa Liên cấp
1738 Thành phố Thanh Hóa Liên cấp
1739 Thành phố Thanh Hóa Liên cấp
1740 Thành phố Thanh Hóa MN
1741 Thành phố Thanh Hóa MN
1742 Thành phố Thanh Hóa MN
1743 Thành phố Thanh Hóa MN
1744 Thành phố Thanh Hóa MN
1745 Thành phố Thanh Hóa MN
1746 Thành phố Thanh Hóa MN
1747 Thành phố Thanh Hóa MN
1748 Thành phố Thanh Hóa MN
1749 Thành phố Thanh Hóa MN
1750 Thành phố Thanh Hóa MN
1751 Thành phố Thanh Hóa MN
1752 Thành phố Thanh Hóa MN
1753 Thành phố Thanh Hóa MN
1754 Thành phố Thanh Hóa MN
1755 Thành phố Thanh Hóa MN
1756 Thành phố Thanh Hóa MN
1757 Thành phố Thanh Hóa MN
1758 Thành phố Thanh Hóa MN
1759 Thành phố Thanh Hóa MN
1760 Thành phố Thanh Hóa MN
1761 Thành phố Thanh Hóa MN
1762 Thành phố Thanh Hóa TH
1763 Thị xã Bỉm Sơn THCS
1764 Thị xã Bỉm Sơn THCS
1765 Thị xã Bỉm Sơn THCS
1766 Thị xã Bỉm Sơn THCS
1767 Thị xã Bỉm Sơn Tiểu Học
1768 Thị xã Bỉm Sơn Tiểu Học
1769 Thị xã Bỉm Sơn THCS
1770 Thị xã Bỉm Sơn Tiểu Học
1771 Thị xã Bỉm Sơn Tiểu Học
1772 Thị xã Bỉm Sơn Tiểu Học
1773 Thị xã Bỉm Sơn Tiểu Học
1774 Thị xã Bỉm Sơn THCS
1775 Thị xã Bỉm Sơn THCS
1776 Thị xã Bỉm Sơn MN
1777 Thị xã Bỉm Sơn THCS
1778 Thị xã Bỉm Sơn Tiểu Học
1779 Thị xã Bỉm Sơn MN
1780 Thị xã Bỉm Sơn MN
1781 Thị xã Bỉm Sơn MN
1782 Thị xã Bỉm Sơn MN
1783 Thị xã Bỉm Sơn MN
1784 Thị xã Bỉm Sơn MN
1785 Thị xã Bỉm Sơn MN
1786 Thị xã Bỉm Sơn MN
1787 Thị xã Bỉm Sơn MN
1788 Thị xã Nghi Sơn THCS
1789 Thị xã Nghi Sơn Tiểu Học
1790 Thị xã Nghi Sơn Tiểu Học
1791 Thị xã Nghi Sơn Tiểu Học
1792 Thị xã Nghi Sơn Tiểu Học
1793 Thị xã Nghi Sơn THCS
1794 Thị xã Nghi Sơn Tiểu Học
1795 Thị xã Nghi Sơn THCS
1796 Thị xã Nghi Sơn THCS
1797 Thị xã Nghi Sơn THCS
1798 Thị xã Nghi Sơn THCS
1799 Thị xã Nghi Sơn THCS
1800 Thị xã Nghi Sơn Tiểu Học
1801 Thị xã Nghi Sơn THCS
1802 Thị xã Nghi Sơn THCS
1803 Thị xã Nghi Sơn MN
1804 Thị xã Nghi Sơn THCS
1805 Thị xã Nghi Sơn THCS
1806 Thị xã Nghi Sơn THCS
1807 Thị xã Nghi Sơn THCS
1808 Thị xã Nghi Sơn Tiểu Học
1809 Thị xã Nghi Sơn THCS
1810 Thị xã Nghi Sơn THCS
1811 Thị xã Nghi Sơn Tiểu Học
1812 Thị xã Nghi Sơn THCS
1813 Thị xã Nghi Sơn THCS
1814 Thị xã Nghi Sơn THCS
1815 Thị xã Nghi Sơn Tiểu Học
1816 Thị xã Nghi Sơn THCS
1817 Thị xã Nghi Sơn THCS
1818 Thị xã Nghi Sơn THCS
1819 Thị xã Nghi Sơn THCS
1820 Thị xã Nghi Sơn Tiểu Học
1821 Thị xã Nghi Sơn THCS
1822 Thị xã Nghi Sơn Tiểu Học
1823 Thị xã Nghi Sơn Tiểu Học
1824 Thị xã Nghi Sơn Tiểu Học
1825 Thị xã Nghi Sơn Tiểu Học
1826 Thị xã Nghi Sơn MN
1827 Thị xã Nghi Sơn THCS
1828 Thị xã Nghi Sơn Tiểu Học
1829 Thị xã Nghi Sơn Tiểu Học
1830 Thị xã Nghi Sơn Tiểu Học
1831 Thị xã Nghi Sơn MN
1832 Thị xã Nghi Sơn Tiểu Học
1833 Thị xã Nghi Sơn Tiểu Học
1834 Thị xã Nghi Sơn Tiểu Học
1835 Thị xã Nghi Sơn MN
1836 Thị xã Nghi Sơn Tiểu Học
1837 Thị xã Nghi Sơn MN
1838 Thị xã Nghi Sơn Tiểu Học
1839 Thị xã Nghi Sơn Tiểu Học
1840 Thị xã Nghi Sơn MN
1841 Thị xã Nghi Sơn Tiểu Học
1842 Thị xã Nghi Sơn Tiểu Học
1843 Thị xã Nghi Sơn THCS
1844 Thị xã Nghi Sơn MN
1845 Thị xã Nghi Sơn THCS
1846 Thị xã Nghi Sơn THCS
1847 Thị xã Nghi Sơn Tiểu Học
1848 Thị xã Nghi Sơn MN
1849 Thị xã Nghi Sơn Tiểu Học
1850 Thị xã Nghi Sơn MN
1851 Thị xã Nghi Sơn THCS
1852 Thị xã Nghi Sơn THCS
1853 Thị xã Nghi Sơn MN
1854 Thị xã Nghi Sơn MN
1855 Thị xã Nghi Sơn Tiểu Học
1856 Thị xã Nghi Sơn MN
1857 Thị xã Nghi Sơn MN
1858 Thị xã Nghi Sơn Tiểu Học
1859 Thị xã Nghi Sơn Tiểu Học
1860 Thị xã Nghi Sơn THCS
1861 Thị xã Nghi Sơn MN
1862 Thị xã Nghi Sơn MN
1863 Thị xã Nghi Sơn THCS
1864 Thị xã Nghi Sơn THCS
1865 Thị xã Nghi Sơn MN
1866 Thị xã Nghi Sơn Tiểu Học
1867 Thị xã Nghi Sơn MN
1868 Thị xã Nghi Sơn MN
1869 Thị xã Nghi Sơn MN
1870 Thị xã Nghi Sơn MN
1871 Thị xã Nghi Sơn MN
1872 Thị xã Nghi Sơn MN
1873 Thị xã Nghi Sơn MN
1874 Thị xã Nghi Sơn THCS
1875 Thị xã Nghi Sơn MN
1876 Thị xã Nghi Sơn MN
1877 Thị xã Nghi Sơn MN
1878 Thị xã Nghi Sơn MN
1879 Thị xã Nghi Sơn Tiểu Học
1880 Thị xã Nghi Sơn MN
1881 Thị xã Nghi Sơn Tiểu Học
1882 Thị xã Nghi Sơn MN
1883 Thị xã Nghi Sơn MN
1884 Thị xã Nghi Sơn MN
1885 Thị xã Nghi Sơn MN
1886 Thị xã Nghi Sơn MN
1887 Thị xã Nghi Sơn MN
1888 Thị xã Nghi Sơn THCS
1889 Thị xã Nghi Sơn THCS
1890 Thị xã Nghi Sơn THCS
ọc trước thuộc tỉnh Thanh Hóa )
Tên trường Mã trường
Trường Tiểu học Thị trấn Cành Nàng 303364625
Trường THCS Thị Trấn Cành Nàng 872274
Trường Phổ thông DTNT THCS Bá Thước 310975738
Trường Tiểu học Lương Ngoại 303364598
Trường Tiểu học Kỳ Tân 303364586
Trường THCS Kỳ Tân 872241
Trường Tiểu học Điền Thượng 303364577
Trường THCS Điền Lư 872223
Trường Tiểu học Điền Quang 303364574
Trường THCS Bùi Xuân Chúc 872226
Trường Tiểu học Cổ Lũng 303364565
Trường Tiểu học Ái Thượng 303364556
Trường Tiểu học Lũng Niêm 303364595
Trường THCS Điền Trung 872232
Trường THCS Tân Lập 872265
Trường Tiểu học Điền Trung 303364580
Trường THCS Ban Công 872217
Trường Tiểu học Ban Công 303364559
Trường THCS Lương Nội 872259
Trường THCS Thiết Kế 872277
Trường THCS Văn Nho 872283
Trường THCS Cổ Lũng 872286
Trường THCS Lâm Xa 872247
Trường THCS Lũng Cao 872250
Trường TH và THCS Cao Sơn 319887880
Trường THCS Lương Trung 872262
Trường THCS Điền Hạ 872220
Trường THCS Ái Thượng 872214
Trường Tiểu học Văn Nho 303364628
Trường Mầm non Điền Trung 730374061
Trường THCS Lương Ngoại 872256
Trường THCS Thành Lâm 872268
Trường THCS Điền Thượng 872229
Trường Tiểu học Hạ Trung 303364583
Trường Mầm non Điền Quang 730379383
Trường Mầm non Văn Nho 730386066
Trường THCS Thành Sơn 872271
Trường THCS Hạ Trung 872238
Trường Mầm non Ái Thượng 730382437
Trường Mầm non Lâm Trường 730381270
Trường Mầm non Cổ Lũng 730384665
Trường Mầm non Lũng Cao 730385050
Trường Mầm non Lũng Niêm 730384384
Trường Mầm non Điền Lư 730373264
Trường Tiểu học Điền Hạ 303364568
Trường THCS Thiết Ống 872280
Trường Mầm non Hạ Trung 730383684
Trường Mầm non Thiết Kế 730385831
Trường Mầm non Thiết Ống 730385547
Trường Tiểu học Lương Nội 303364601
Trường Mầm non Ban Công 730384066
Trường Mầm non Điền Hạ 730377340
Trường Mầm non Điền Thượng 730378278
Trường Mầm non Kỳ Tân 730386360
Trường Mầm non Lâm Xa 730382673
Trường Mầm non Lương Ngoại 730386679
Trường Mầm non Lương Nội 730386956
Trường Mầm non Lương Trung 730387348
Trường Mầm non Tân Lập 730383357
Trường Mầm non Thành Lâm 730385205
Trường Mầm non Thành Sơn 730385452
Trường Mầm non Thị trấn Cành Nàng 730383110
Trường Tiểu học Lũng Cao 303364592
Trường Tiểu học Thành Sơn 303364613
Trường Tiểu học Điền Lư 303364571
Trường Tiểu học Lâm Xa 303364589
Trường Tiểu học Lương Trung 303364604
Trường Tiểu học Tân Lập 303364607
Trường Tiểu học Thành Lâm 303364610
Trường Tiểu học Thiết Kế 320042622
Trường Tiểu học Thiết Ống 303364619
Trường THCS Thị trấn Cẩm Thủy 872349
Trường THCS DTNT Cẩm Thủy 872343
Trường Tiểu học Thị trấn Cẩm Thủy 303364712
Trường THCS Cẩm Tân 872325
Trường TH&THCS Cẩm Lương 872304
Trường Tiểu học Cẩm Sơn 303364673
Trường THCS Cẩm Phong 872310
Trường THCS Cẩm Thành 872331
Trường Tiểu học Cẩm Phong 303364661
Trường Tiểu học Cẩm Bình 3 303364637
Trường TH&THCS Cẩm Liên 872298
Trường Tiểu học Cẩm Bình 1 303364631
Trường Tiểu học Cẩm Giang 303364643
Trường Tiểu học Cẩm Thành 303364691
Trường THCS Cẩm Vân 872337
Trường Tiểu học Cẩm Vân 303364700
Trường THCS Cẩm Bình 872289
Trường THCS Cẩm Sơn 872319
Trường THCS Cẩm Ngọc 872307
Trường Tiểu học Cẩm Long 303364649
Trường Tiểu học Cẩm Ngọc 303364658
Trường THCS Cẩm Quý 872316
Trường THCS Cẩm Thạch 872328
Trường Tiểu học Cẩm Phú 303364664
Trường THCS Cẩm Tú 872334
Trường Tiểu học Cẩm Tân 303364682
Trường Tiểu học Cẩm Tú 303364697
Trường TH&THCS Cẩm Yên 872340
Trường THCS Cẩm Châu 872292
Trường tiểu học Cẩm Châu 303364640
Trường THCS Cẩm Giang 872295
Trường Tiểu học Cẩm Thạch 303364685
Trường THCS Cẩm Long 872301
Trường TH&THCS Cẩm Tâm 872322
Trường THCS Trương Công Man 872313
Trường Tiểu học Cẩm Quý 303364667
Trường Mầm non Thị Trấn Cẩm Thủy 2122264188
Trường Mầm non Cẩm Sơn 2122269773
Trường Mầm non Cẩm Châu 2123476254
Trường Mầm non Cẩm Ngọc 2123489747
Trường Mầm non Cẩm Tú 2123532968
Trường Mầm non Cẩm Tâm 2123480294
Trường Mầm non Cẩm Giang 2123496717
Trường Mầm non Cẩm Liên 2122189751
Trường Mầm non Cẩm Lương 2123495759
Trường Mầm non Cẩm Thành 2122190891
Trường Mầm non Cẩm Phú 2123491411
Trường MẦM NON CẨM QUÝ 2123537169
Trường Mầm non Cẩm Bình 2122193965
Trường Mầm non Cẩm Long 2123490326
Trường Mầm non Cẩm Phong 2123485125
Trường Mầm non Cẩm Tân 2123493106
Trường Mầm non Cẩm Thạch 2122192310
Trường Mầm non Cẩm Vân 2123482519
Trường Mầm non Cẩm Yên 2123484448
Trường Tiểu Học Lê Thế Long 303364781
Trường THCS Nguyễn Chích 872406
Trường THCS Đông Văn 872394
Trường Tiểu Học Đông Quang 303364748
Trường Tiểu Học Đông Văn 303364766
Trường TH & THCS Đông Thịnh 872388
Trường Tiểu Học Đông Tiến 303364760
Trường THCS Đông Tiến 872391
Trường TH & THCS Đông Minh 872367
Trường THCS Đông Ninh 872373
Trường TH & THCS Đông Anh 872352
Trường Mầm non 25-6 886724740
Trường TH & THCS Đông Hoàng 872358
Trường TH&THCS Đông Yên 872403
Trường TH & THCS Đông Khê 872361
Trường Tiểu Học Đông Ninh 303364742
Trường THCS Đông Quang 872379
Trường TH & THCS Đông Hòa 872355
Trường TH và THCS Đông Phú 872376
Trường TH&THCS Đông Nam 872370
Trường TH & THCS Đông Thanh 872385
Trường Mầm Non Đông Hoàng 886723290
Trường Mầm Non Đông Minh 886723574
Trường Mầm Non Đông Nam 886723759
Trường Mầm Non Đông Phú 886723885
Trường Mầm Non Đông Quang 599328903
Trường Mầm Non Đông Thanh 886724015
Trường Mầm Non Đông Văn 593256740
Trường Mầm Non Đông Ninh 886724551
Trường Mầm Non Đông Yên 886724409
Trường Mầm Non Đông Anh 886722873
Trường Mầm Non Đông Hoà 886723146
Trường Mầm Non Đông Thịnh 886724103
Trường Mầm Non Đông Tiến 886724195
Trường Mầm non Đông Khê 886723430
Trường THCS Hà Giang 872427
Trường THCS Thị Trấn Hà Trung 311160899
Trường THCS Lý Thường Kiệt 872475
Trường THCS Hà Bình 872415
Trường tiểu học Hà Châu 303364790
Trường tiểu hoc Hà Tiến 303364847
Trường tiểu hoc Hà Ninh 303364826
Trường THCS Hà Ngọc 872442
Trường Mầm non Hà Châu 886266341
Trường THCS Hà Long 872439
Trường THCS Hà Châu 872418
Trường tiểu hoc Hà Tân 303364838
Trường tiểu hoc Hà Giang 303364799
Trường THCS Hà Đông 872421
Trường Mầm non Hà Phong 886266473
Trường tiểu hoc Hà Đông 303364793
3151768850
Trường THCS Yến Sơn
Trường tiểu hoc Hà Dương 303364796
Trường THCS Hà Tiến 872463
Trường Mầm non Hà Hải 886245699
Trường Tiểu học thị trấn hà trung 303364868
Trường THCS Hoạt Giang 2096750807
Trường THCS Hà Lai 872430
Trường THCS Yên Dương 2096743101
Trường tiểu hoc Hà Bắc 303364784
Trường tiểu hoc Hà Sơn 303364835
Trường tiểu hoc Hà Long 2 303364820
Trường tiểu hoc Hà Lâm 303364808
Trường THCS Hà Tân 872454
Trường THCS Phú Hải Toại 872478
Trường tiểu hoc Hà Long 1 303364817
Trường tiểu hoc Hà Yên 303364865
Trường tiểu hoc Hà Bình 303364787
Trường THCS Hà Bắc 872412
Trường THCS Hà Thái 872457
Trường tiểu học Hà Thanh 303364844
Trường tiểu hoc Hà Lĩnh 303364811
Trường THCS Hà Vinh 872469
Trường tiểu hoc Hà Vinh 1 303364859
Trường tiểu hoc Hà Ngọc 303364823
Trường Tiểu học Hà Thái 303364841
Trường THCS Hà Lĩnh 872436
Trường tiểu hoc Hà Vân 303364856
Trường THCS Hà Sơn 872451
Trường Tiểu học Lĩnh Toại 2637122005
Trường tiểu hoc Hà Hải 303364802
Trường Mầm non Lĩnh Toại 2586892999
Trường tiểu hoc Hà Lai 303364805
Trường Mầm non Hà Sơn 886266999
Trường Mầm non Hà Vân 886244826
Trường Mầm non Hà Ninh 886266423
Trường Mầm non Hà Bắc 886241011
Trường Mầm non Hà Bình 715697446
Trường Mầm non Hà Đông 886266933
Trường Mầm non Hà Dương 886244673
Trường Mầm non Hà Giang 886241385
Trường Mầm non Hà Lai 886246288
Trường Mầm non Hà Lâm 886266589
Trường Mầm Non Hà Lĩnh 886267070
Trường Mầm non Hà Long 483323630
Trường Mầm non Hà Ngọc 886266865
Trường Mầm non Hà Tân 886243391
Trường Mầm non Hà Thái 886246126
Trường Mầm non Hà Thanh 886245005
Trường Mầm non Hà Tiến 886241759
Trường Mầm non Hà Vinh 886245127
Trường Mầm non Hà Yên 886243595
Trường Mầm non Thị trấn 483323848
Trường THCS Hà Vinh 762279
Trường Tiểu học Châu Lộc 303365021
Trường THCS Thành Lộc 872688
Trường THCS Đại Lộc 872640
Trường THCS Lộc Tân 872667
Trường THCS Thuần Lộc 872694
Trường Tiểu học Lộc Sơn 303365051
Trường TH và THCS Phong Lộc 872679
Trường Tiểu học Lộc Tân 303365054
Trường Tiểu học Hoa Lộc 303365036
Trường Tiểu học Đại Lộc 303365024
Trường THCS Triệu Lộc 872700
Trường THCS Hoa Lộc 872649
Trường THCS Phú Lộc 872682
Trường THCS Cầu Lộc 872631
Trường THCS Lê Hữu Lập 872658
Trường THCS Thị trấn Hậu Lộc 872703
Trường Tiểu học Đa Lộc 303365027
Trường TH và THCS Mỹ Lộc 872673
Trường Tiểu học Thuần Lộc 303365087
Trường THCS Lộc Sơn 872664
Trường Tiểu học Cầu Lộc 303365018
Trường THCS Xuân Lộc 872712
Trường THCS Đa Lộc 872637
Trường THCS Hòa Lộc 872652
Trường THCS Liên Lộc 872661
Trường THCS Quang Lộc 872685
Trường Tiểu học Đồng Lộc 303365030
Trường THCS Minh Lộc 872670
Trường THCS Tiến Lộc 872697
Trường Tiểu học Hưng Lộc 1 303365042
Trường THCS Đồng Lộc 872643
Trường Tiểu học Ngư Lộc 2 303365069
Trường Tiểu học Ngư Lộc 1 303365066
Trường THCS Hưng Lộc 872655
Trường Tiểu học Hòa Lộc 303365039
Trường Tiểu học Phú Lộc 303365075
Trường Tiểu học Thành Lộc 303365081
Trường Tiểu học Hưng Lộc 2 303365045
Trường THCS Ngư Lộc 872676
Trường Tiểu học Tuy Lộc 303365099
Trường Tiểu học Hải Lộc 303365033
Trường THCS Hải Lộc 872646
Trường THCS Tuy Lộc 872706
Trường Tiểu học Minh Lộc 1 303365057
Trường Tiểu học Minh Lộc 2 303365060
Trường Tiểu học Thị trấn Hậu Lộc 303365096
Trường Tiểu học Triệu Lộc 303365093
Trường Mầm Non Đa Lộc 886697987
Trường Mầm Non Hoa Lộc 886697277
Trường Mầm Non Triệu Lộc 886693696
Trường Mầm Non Thành Lộc 886695231
Trường Tiểu học Tiến Lộc 303365090
Trường Mầm Non Thịnh Lộc 886697023
Trường Tiểu học Xuân Lộc 303365105
Trường Tiểu học Quang Lộc 303365078
Trường Mầm Non Tuy Lộc 886695578
Trường Mầm Non Hưng Lộc 886697857
Trường Mầm Non Cầu Lộc 886695346
Trường Mầm Non Hải Lộc 886698128
Trường Mầm non Hòa Lộc 886697405
Trường Mầm Non Liên Lộc 886697653
Trường Mầm Non Minh Lộc 886697745
Trường Mầm Non Ngư Lộc 886697918
Trường Mầm Non Phú Lộc 886697471
Trường Mầm non Ngư Lộc 2 2768694262
Trường Tiểu học Liên Lộc 303365048
Trường Mầm Non Châu Lộc 886669530
Trường Mầm Non Đại Lộc 886693946
Trường Mầm Non Lộc Sơn 886696711
Trường Mầm Non Lộc Tân 886696866
Trường Mầm Non Mỹ Lộc 886695921
Trường Mầm Non Phong Lộc 886695459
Trường Mầm Non Quang Lộc 886697703
Trường Mầm Non Thị trấn 886696910
Trường Mầm Non Thuần Lộc 886695745
Trường Mầm Non Tiến Lộc 886696172
Trường Mầm Non Văn Lộc 886695694
Trường Mầm Non Xuân Lộc 886697175
Trường Mầm non Đồng Lộc 886695093
Trường THCS Hoằng Thịnh 872595
Trường Tiểu học Hoằng Quý 303364961
Trường THCS Hoằng Hợp 872520
Trường THCS Tố Như 872532
Trường THCS Hoằng Thái 872583
Trường Tiểu học Hoằng Hợp 303364907
Trường THCS Hoằng Thắng 872586
Trường THCS Nhữ Bá Sỹ 872625
Trường THCS Hoằng Trung 872607
Trường THCS Hoằng Thành 872592
Trường THCS Hoằng Quý 872574
Trường Tiểu học Hoằng Trung 303364994
Trường Mầm non Hoằng Lưu 887266658
Trường Mầm non Hoằng Hợp 887264496
Trường Mầm non Hoằng Quý 887256663
Trường THCS Hoằng Phụ 872559
Trường THCS Hoằng Phú 872565
Trường Tiểu học Hoằng Thịnh 303364982
Trường THCS Hoằng Châu 872490
Trường THCS Hoằng Trạch 872601
Trường Tiểu học Hoằng Tân 303364967
Trường TH & THCS Hoằng Đức 1 872508
Trường THCS Hoằng Lưu 872541
Trường THCS Hoằng Kim 872529
Trường THCS Hoằng Phượng 872562
Trường Tiểu học Hoằng Phú 303364952
Trường THCS Hoằng Xuân 872616
Trường Mầm non Hoằng Kim 887256691
Trường THCS Hoằng Trinh 872604
Trường THCS Hoằng Ngọc 872550
Trường Tiểu học Hoằng Trạch 303364988
Trường Mầm non Hoằng Hải 887267462
Trường Tiểu học Hoằng Phụ 303364946
Trường THCS Hoằng Tân 872580
Trường Mầm non Hoằng Trung 887261128
Trường Tiểu học Hoằng Thái 303364970
Trường Mầm non Hoằng Phú 887256634
Trường THCS Lê Quang Trường - Hoằng T 872598
Trường THCS Hoằng Trường 872610
Trường Tiểu học Hoằng Xuân 2 303364910
Trường Mầm non Hoằng Thịnh 752105024
Trường THCS Hoằng Phong 872553
Trường Tiểu học Lê Mạnh Trinh 303364919
Trường THCS Hoằng Giang 872511
Trường Tiểu học Hoằng Hải 303364904
Trường Mầm non Hoằng Trinh 887261278
Trường Mầm non Hoằng Yến 887267232
Trường Tiểu học Hoằng Thanh 303364976
Trường THCS Hoằng Yến 872622
Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi 872571
Trường THCS Hoằng Xuyên 872619
Trường THCS Hoằng Hải 872517
Trường Tiểu học Hoằng Trường 303364997
Trường Tiểu học Hoằng Trinh 303364991
Trường THCS Hoằng Đạo 872496
Trường THCS Bút Sơn 872556
Trường Tiểu học Hoằng Đông 303364889
Trường Tiểu học Hoằng Thắng 303364973
Trường THCS Hoằng Đạt 872499
Trường Tiểu học Hoằng Xuân 1 303365003
Trường Mầm non Hoằng Tân 887266930
Trường Mầm non Hoằng Phượng 887256613
Trường Tiểu học Hoằng Quỳ 303364958
Trường Tiểu học Hoằng Kim 303364916
Trường Tiểu học Lê Tất Đắc 303365012
Trường Tiểu học Hoằng Thành 303364979
Trường Tiểu học Hoằng Xuyên 303365006
Trường TH & THCS Hoằng Sơn 1 872577
Trường THCS Hoằng Đông 872502
Trường Mầm non Hoằng Phụ 887288114
Trường THCS Hoằng Thanh 872589
Trường Tiểu học Lê Xuân Lan 303364985
Trường Mầm non Hoằng Thái 887265249
Trường Tiểu học Hoằng Ngọc 303364937
Trường Tiểu học Hoằng Châu 303364877
Trường Tiểu học Hoằng Xuyên 2 303364913
Trường TH & THCS Hoằng Sơn 2 872538
Trường Mầm non Hoằng Xuân 2 887256565
Trường mầm non Hoằng Trạch 887265879
Trường Tiểu học Hoằng Lưu 303364928
Trường Mầm non Hoằng Xuân 1 887256546
Trường Mầm non Hoằng Trường 887267565
Trường mầm non Hoằng Thắng 887267172
Trường Mầm non Hoằng Lộc 887265327
Trường Tiểu học Hoằng Phong 303364940
Trường Tiểu học Hoằng Đạo 303364883
Trường mầm non thị trấn Bút Sơn 3 887264679
Trường THCS Hoằng Cát 872487
Trường Tiểu học Hoằng Đạt 303364886
Trường Mầm non Hoằng Quỳ 887264432
Trường TH&THCS Hoằng Hà 872514
Trường Mầm non Hoằng Thành 887265652
Trường mầm non Hoằng Giang 887256443
Trường Tiểu học Ngọc Đỉnh 303365015
Trường TH & THCS Hoằng Đồng 872505
Trường Tiểu học Hoằng Cát 303364874
Trường TH & THCS Hoằng Đức 2 872547
Trường Mầm non Hoằng Sơn 2 887261330
Trường Mầm non thị trấn Bút Sơn 2 887265099
Trường Mầm non Hoằng Xuyên 1 887264179
Trường Mầm non Hoằng Tiến 887267296
Trường Mầm non Hoằng Đồng 748714703
Trường mầm non Hoằng Sơn 1 887261237
Trường Mầm non Hoằng Hà 887264866
Trường mầm non Hoằng Xuyên 2 887264375
Trường Mầm non Hoằng Phong 887266453
Trường Mầm non Hoằng Đông 887288009
Trường Mầm non Hoằng Đạt 887264923
Trường Mầm non Thị trấn Bút Sơn 1 887288145
Trường Tiểu học Hoằng Phượng 303364949
Trường Tiểu học Hoằng Yến 303365009
Trường Mầm non Hoằng Ngọc 887288081
Trường Tiểu học Hoằng Giang 303364898
Trường Mầm non Hoằng Thanh 887288037
Trường mầm non Hoằng Đạo 887267024
Trường Mầm non Hoằng Đức 1 887264802
Trường Mầm non Hoằng Châu 887266857
Trường Mầm non Hoằng Cát 887264308
Trường Mầm non Hoằng Đức 2 887264572
Trường Mầm non Họa Mi Delta 919315125
Trường TH Yên Thắng 303365147
Trường PTDTNT THCS Lang Chánh 872718
Trường THCS Thị Trấn Lang Chánh 872742
Trường TH & THCS Trí Nang 872739
Trường TH & THCS Giao An 872721
Trường THCS Tân Phúc 872736
Trường Tiểu Học Tân Phúc 303365129
Trường TH Đồng Lương 303365108
Trường TH & THCS Tam Văn 872733
Trường TH Giao Thiện 303365114
Trường THCS Giao Thiện 872724
Trường THCS Đồng Lương 872715
Trường THCS Lâm Phú 872727
Trường THCS Yên Khương 872745
Trường TH Thị trấn Lang Chánh I 303365138
Trường Tiểu Học Yên Khương 303365144
Trường Tiểu Học thị trấn Lang Chánh II 303365123
Trường THCS Yên Thắng 872748
Trường Tiểu học Lâm Phú 303365120
Trường Mầm non Lâm Phú 886636485
Trường Mầm Non Giao An 886636172
Trường Mầm non Tam Văn 886636769
Trường Mầm Non Giao Thiện 886636272
Trường Mầm non Tân Phúc 886636909
Trường Mầm Non Thị Trấn Lang Chánh I 886637150
Trường Mầm Non Thị Trấn Lang Chánh II 886636618
Trường Mầm Non Trí nang 886637003
Trường Mầm Non Yên Khương 886637418
Trường Mầm Non Đồng Lương 886635904
Trường mầm non Yên Thắng 886637540
Trường TH&THCS Thị Trấn Mường Lát 396641851
Trường PT DTNT THCS Mường Lát 872751
Trưởng Tiểu học Nhi Sơn 2588149911
Trường Tiểu học Mường Chanh 303365153
Trường Tiểu học Tén Tằn 303365168
Trường THCS Tén Tằn 872769
Trường THCS Mường Chanh 872754
Trường THCS Nhi Sơn 735643442
Trường THCS Quang Chiểu 872763
Trường PTDTBT THCS Pù Nhi 872760
Trường PTDT Bán Trú THCS Mường Lý 872757
Trường PTDT Bán Trú THCS Trung Lý 872772
Trường Tiểu học Tam Chung 303365165
Trường Tiểu học Pù Nhi 303365159
Trường Tiểu học Quang Chiểu 2 2577886620
Trường Tiểu học Quang Chiểu I 303365162
Trường Tiểu học Trung Lý 1 303365174
Trường Tiểu học Mường Lý 303365156
Trường phổ thông DTBT THCS Tam Chun 872766
Trường Mầm non Mường Chanh 2577897366
Trường Mầm Non Mường Lý 2577890618
Trường Mầm non Nhi Sơn 2577890296
Trường Mầm non Pù Nhi 818003729
Trường Mầm non Quang Chiểu 2588173930
Trường Mầm non Tam Chung 2588194720
Trường Mầm non Tây Tiến 2577895660
Trường Mầm non Tén Tằn 908359451
Trường Mầm non Thị Trấn Mường Lát 753148658
Trường Mầm non Trung Lý 2577925588
Trường Tiểu học Trung Lý 2 2577886542
Trường Tiểu học Tây Tiến 887067282
Trường THCS Chu Văn An 873063
Trường THCS Nga Thành 873114
Trường THCS Ba Đình 873060
Trường THCS Nga Thiện 873117
Trường tiểu học Nga Yên 303365588
Trường THCS Nga Phú 873096
Trường tiểu học Nga Thành 303365564
Trường THCS Nga Phượng 1 873093
Trường Tiểu Học Thị Trấn Nga Sơn 303365591
Trường THCS Nga Phượng 2 873087
Trường Tiểu học Thị trấn 1 2129695617
Trường THCS Thị Trấn Nga Sơn 2124523789
Trường THCS Nga Yên 873135
Trường THCS Nga Thạch 873102
Trường THCS Nga Trường 873129
Trường Tiểu học Ba Đình 303365513
Trường THCS Nga An 873066
Trường tiểu học Nga Trung 303365576
Trường THCS Nga Liên 873084
Trường tiểu học Nga Thắng 303365558
Trường THCS Nga Thắng 873108
Trường tiểu học Nga Tân 303365549
Trường THCS Nga Thuỷ 873120
Trường Tiểu học Nga Phượng 1 303365543
Trường THCS Nga Tân 873099
Trường THCS Nga Hải 873078
Trường THCS Nga Trung 873126
Trường THCS Nga Giáp 873075
Trường Tiểu Học & THCS Nga Văn 873132
Trường THCS Nga Thái 873105
Trường tiểu học Nga Thiện 303365567
Trường tiểu học Nga Phú 303365546
Trường tiểu học Nga Trường 303365579
Trường THCS Nga Điền 873072
Trường tiểu học Nga Thái 303365555
Trường tiểu học Nga Liên 2 311873388
Trường THCS Nga Tiến 873123
Trường THCS Nga Bạch 873069
Trường THCS Nga Thanh 873111
Trường tiểu học Nga Hải 303365528
Trường Tiểu học Nga Phượng 2 303365537
Trường Tiểu học & THCS Nga Vịnh 873138
Trường tiểu học Nga Thạch 303365552
Trường tiểu học Nga Bạch 303365519
Trường tiểu học Nga Thanh 303365561
Trường tiểu học Nga Điền 303365522
Trường tiểu học Nga Thuỷ 303365570
Trường tiểu học Nga Điền 2 303365594
Trường tiểu học Nga Giáp 303365525
Trường tiểu học Nga Tiến 303365573
Trường tiểu học Nga Liên 303365534
Trường Mầm non Thị Trấn 2 886425537
Trường Mầm non Nga Trung 886426561
Trường Mầm non Nga Thanh 886427106
Trường Mầm non Nga Thạch 886426114
Trường Mầm non Nga Thái 886423967
Trường Mầm non Nga Trường 886424508
Trường Mầm non Nga Phượng 1 886425754
Trường Mầm non Nga An 886422805
Trường Mầm non Nga Giáp 886423472
Trường tiểu học Nga An 303365516
Trường Mầm non Thị Trấn 1 886426694
Trường Mầm non Nga Bạch 886426259
Trường Mầm non Thị trấn Nga Sơn 886425650
Trường Mầm non Nga Phú 886423707
Trường Mầm Non Nga Thủy 886427002
Trường Mầm non Nga Thắng 886421635
Trường Mầm non Nga Vinh 886424648
Trường Mầm non Nga Tiến 886427776
Trường Mầm non Ba Đình 886424751
Trường Mầm non Nga Phượng 2 886425878
Trường Mầm non Nga Thiện 886424089
Trường Mầm non Nga Yên 886425133
Trường Mầm non Nga Hải 886427333
Trường Mầm non Nga Tân 886427664
Trường Mầm non Nga Điền 886423581
Trường Mầm non Nga Văn 886424844
Trường Mầm non Nga Thành 886427513
Trường Mầm non Nga Liên 886427211
Trường THCS Lam Sơn 872790
Trường THCS Lê Đình Chinh 311045130
Trường Tiểu học Cao Thịnh 303365183
Trường THCS Kiên Thọ 872787
Trường THCS Phùng Giáo 872823
Trường Tiểu học Kiên Thọ 2 303365192
Trường THCS Cao Ngọc 872778
Trường PT Cấp 2 DTNT Ngọc Lặc 872784
Trường Tiểu học Phúc Thịnh 303365243
Trường THCS Minh Tiến 872799
Trường THCS Ngọc Liên 872811
Trường Tiểu học Minh Sơn 2 303365204
Trường THCS Phúc Thịnh 872829
Trường THCS Thuý Sơn 872841
Trường Tiểu học Phùng Giáo 303365246
Trường TH & THCS Phùng Minh 872826
Trường THCS Vân Am 872844
Trường Tiểu học Ngọc Khê 2 303365222
Trường Tiểu học Kiên Thọ 1 303365189
Trường THCS Nguyệt Ấn 872820
Trường Tiểu học Thị Trấn Ngọc Lặc 303365273
Trường Tiểu học Ngọc Trung 303365234
Trường Mầm non Thị trấn 886781887
Trường Mầm non Ngọc Trung 886781367
Trường Tiểu học Nguyệt Ấn 1 303365237
Trường Tiểu học Ngọc Liên 303365228
Trường THCS Thị trấn Ngọc Lặc 872838
Trường THCS Ngọc Trung 872817
Trường THCS Quang Trung 872832
Trường TH & THCS Lộc Thịnh 872793
Trường THCS Minh Sơn 872796
Trường Tiểu học Nguyệt Ấn 2 303365240
Trường THCS Ngọc Sơn 872814
Trường Tiểu học Ngọc Sơn 303365231
Trường Tiểu học Minh Sơn 1 303365201
Trường TH & THCS Đồng Thịnh 872775
Trường Tiểu học Thúy Sơn 1 303365267
Trường THCS Cao Thịnh 872781
Trường THCS Ngọc Khê 872805
Trường Mầm non Ngọc Liên 886781287
Trường Tiểu học Ngọc Khê 1 303365219
Trường Mầm non Ngọc Khê 886781213
Trường Mầm non Vân Am 886782074
Trường Tiểu học Thạch Lập 1 303365261
Trường Tiểu học Vân Am 1 303365276
Trường Tiểu Học Quang Trung 303365252
Trường THCS Mỹ Tân 872802
Trường Mầm non Kiên Thọ 886780949
Trường Mầm non Lộc Thịnh 886781040
Trường Mầm non Phúc Thịnh 886781545
Trường Mầm Non Phùng Giáo 886781589
Trường Mầm non Phùng Minh 886781636
Trường Mầm non Quang Trung 886781696
Trường Mầm non Sông Âm 886781777
Trường Mầm non Thạch Lập 886781825
Trường Mầm Non Đồng Thịnh 886780912
Trường Mầm Non Minh Tiến 886781123
Trường Mầm non Mỹ Tân 886781165
Trường Mầm Non Nguyệt Ấn 886781418
Trường Mầm non Thị trấn 2 886781952
Trường Mầm non Lam Sơn 886780995
Trường Mầm non Minh Sơn 839845525
Trường Mầm Non Cao Ngọc 886774761
Trường Mầm Non Cao Thịnh 886779065
Trường Mầm Non Ngọc Sơn 886781328
Trường Mầm Non Thúy Sơn 886782042
Trường Tiểu học Thúy Sơn 2 303365270
Trường Tiểu học Cao Ngọc 303365177
Trường Tiểu học Lam Sơn 303365195
Trường Tiểu học Mỹ Tân 303365213
Trường Tiểu học Thạch Lập 2 303365264
Trường Tiểu học Vân Am 2 303365279
Trường Tiểu Học Minh Tiến 303365207
Trường THCS Thạch Lập 872835
Trường THCS Thị Trấn Bến Sung 311477130
Trường Tiểu học Thị Trấn Bến Sung 311473938
Trường THCS DTNT Như Thanh 872853
Trường Tiểu học Thanh Kỳ 303365309
Trường Tiểu học Yên Thọ 1 2125588886
Trường Tiểu học Mậu Lâm 1 303365294
Trường THCS Yên Thọ 872898
Trường Tiểu học Phú Nhuận 303365303
Trường THCS Phú Nhuận 872865
Trường THCS Xuân Khang 872883
Trường Tiểu học Xuân Thái 303365321
Trường Tiểu học Mậu Lâm 2 303365297
Trường Tiểu học Xuân Khang 2 303365327
Trường Tiểu Học Yên Thọ 2 303365342
Trường Tiểu học Xuân Khang 1 303365324
Trường Tiểu học Yên Lạc 303365336
Trường Tiểu học Cán Khê 303365285
Trường Tiểu học Hải Long 303365288
Trường THCS Xuân Du 872880
Trường Tiểu học Xuân Du 303365318
Trường THCS Yên Lạc 872895
Trường Tiểu học Thanh Tân 2 303365315
Trường THCS Cán Khê 872850
Trường THCS Bán Trú Xuân Thái 872889
Trường THCS Mậu Lâm 872862
Trường PTDT Bán Trú THCS Thanh Tân 872877
Trường THCS Thanh Kỳ 872874
Trường Tiểu học Xuân Phúc 303365330
Trường THCS Xuân Phúc 872886
Trường THCS Hải Long 872856
Trường Mầm non Xuân Du 1891973287
Trường Tiểu học Thanh Tân 1 303365312
Trường Mầm non Phượng Nghi 2577985076
Trường Mầm non Thanh Tân 2577984798
Trường Tiểu học Phượng Nghi 303365306
Trường Mầm non Cán Khê 2129176838
Trường Mầm non Mậu Lâm 2577985049
Trường Mầm non Yên Thọ 2367720278
Trường Mầm non Hải Long 2577984990
Trường Mầm non Phú Nhuận 2256644460
Trường Mầm non Thanh Kỳ 2577984711
Trường Mầm non Xuân Khang 2256640325
Trường Mầm non Xuân Thái 2577984912
Trường Mầm non Yên Lạc 2577984826
Trường Mầm non Thị trấn Bến Sung 2577984960
Trường Mầm non Xuân Phúc 2577984927
Trường THCS Yên Cát 311513242
Trường PTDT Nội Trú 872916
Trường Tiểu học Bãi trành 303365348
Trường Tiểu Học Thị Trấn Yên Cát 303365396
Trường THCS Bãi trành 872904
Trường THCS Thượng Ninh 872943
Trường Tiểu học Thanh quân 303365375
Trường THCS Xuân Bình 872949
Trường TH Và THCS Yên Lễ 872958
Trường THCS Cát Tân 872910
Trường TH & THCS Bình Lương 872907
Trường TH&THCS Thanh Hòa 872925
Trường TH&THCS Tân Bình 872922
Trường Tiểu học Thanh sơn 303365378
Trường Tiểu học Thượng ninh 303365384
Trường THCS Xuân Hoà 872952
Trường THCS Thanh Sơn 872937
Trường THCS Thanh Phong 872931
Trường TH & THCS Xuân Quỳ 872955
Trường Tiểu học Thanh phong 303365372
Trường Tiểu học Hoá quỳ 303365360
Trường THCS Thanh Xuân 872940
Trường Tiểu học Thanh lâm 303365369
Trường THCS Thanh Lâm 872928
Trường TH&THCS Cát Vân 872913
Trường THCS Hóa Quỳ 872919
Trường Mầm non Thanh Quân 1996916967
Trường Mầm non Yên Lễ 1996915041
Trường Mầm non Bãi Trành 759136631
Trường Tiểu học Cát tân 303365354
Trường Mầm non Bình Lương 820472168
Trường Mầm non Thanh Xuân 982863228
Trường Mầm Non Thanh Hòa 1996914095
Trường Tiểu học Xuân Bình 303365387
Trường Mầm Non Hóa Quỳ 939706618
Trường Mầm Non Thị Trấn Yên Cát 1896049184
Trường Mầm non Thượng Ninh 950922169
Trường Mầm non Xuân Bình 758670639
Trường Mầm non Cát Tân 869670757
Trường Mầm non Cát Vân 817528523
Trường Mầm non Tân Bình 817515648
Trường Mầm non Thanh Lâm 817515946
Trường Mầm non Thanh Phong 817515164
Trường Mầm non Thanh Sơn 1996902945
Trường Mầm non Xuân Hoà 817534746
Trường Mầm non Xuân Quỳ 1996917550
Trường Tiểu học Thanh Xuân 303365381
Trường Tiểu học Xuân Hoà 303365390
Trường Tiểu học Trường Trung 303365486
Trường Tiểu học Công Chính 303365408
Trường THCS Tế Thắng 873021
Trường THCS Trung Chính 873039
Trường THCS Trường Trung 873036
Trường THCS Thăng Bình 872994
Trường THCS Tượng Sơn 873006
Trường THCS Trần Phú 873024
Trường Tiểu học Trường Sơn 303365483
Trường THCS Công Liêm 872967
Trường Tiểu học Vạn Thiện 303365507
Trường Tiểu học Thăng Long 1 303365456
Trường Tiểu học số 2 Thị trấn Nông Cống 303365429
Trường THCS Thị trấn Nông Cống 872982
Trường THCS Công Chính 872964
Trường Tiểu học Thăng Bình 303365453
Trường Tiểu học Tân Thọ 303365438
Trường Tiểu học Tượng Sơn 303365495
Trường THCS Minh Khôi 872976
Trường Tiểu học Tế Thắng 303365450
Trường THCS Vạn Thắng 873051
Trường Tiểu học Tân Phúc 303365435
Trường THCS Thăng Long 872997
Trường Tiểu học Thăng Long 2 303365459
Trường Tiểu học Công Liêm 1 303365411
Trường Mầm non Trường Sơn 2160932336
Trường THCS Tân Thọ 872991
Trường THCS Tân Phúc 872988
Trường THCS Tế Nông 873015
Trường THCS Trường Sơn 873033
Trường THCS Tân Khang 872985
Trường Tiểu học Trung Chính 303365465
Trường THCS Trung Thành 873042
Trường THCS Tượng Lĩnh 873003
Trường Tiểu học Minh Nghĩa 303365426
Trường Tiểu học Tế Lợi 303365441
Trường THCS Tế Lợi 873012
Trường THCS Minh Nghĩa 872979
Trường THCS Trường Minh 873030
Trường THCS Hoàng Giang 872970
Trường Tiểu học Tế Nông 303365444
Trường THCS Vạn Thiện 873054
Trường Mầm non Thăng Long 2 2158244291
Trường Tiểu học Hoàng Sơn 303365420
Trường THCS Trường Giang 873027
Trường THCS Vạn Hoà 873048
Trường THCS Hoàng Sơn 872973
Trường Tiểu học Công Liêm 2 303365414
Trường Tiểu học Trường Giang 1 303365474
Trường Tiểu học Tượng Lĩnh 303365492
Trường Tiểu học Hoàng Giang 303365417
Trường THCS Tượng Văn 873009
Trường Tiểu học Trung Thành 303365468
Trường Tiểu học Tân Khang 303365432
Trường THCS Yên Mỹ 873057
Trường THCS Thăng Thọ 873000
Trường Tiểu học Tượng Văn 303365498
Trường Tiểu học Trường Giang 2 303365477
Trường Mầm non Công Chính 2416751817
Trường Mầm non Tân Thọ 2416770980
Trường Mầm non Hoa Hồng 2416719746
Trường Tiểu học Vạn Thắng 303365504
Trường Mầm non Tế Nông 1 2416757050
Trường Mầm non Vạn Thiện 2416746284
Trường Mầm non Tượng Sơn 2140367309
Trường Tiểu học số 1 Thị trấn Nông Cống 303365489
Trường Mầm non Minh Nghĩa 2416774045
Trường Tiểu học Vạn Hòa 303365501
Trường Tiểu học Yên Mỹ 303365510
Trường Mần non Tế Nông 2 2416761919
Trường Mầm non Trung Chính 2 2416768591
Trường Mầm non Công Liêm 2416750812
Trường Mầm non Hoa Mai 2416730050
Trường Mầm non Hoàng Giang 2416764718
Trường Mầm non Hoàng Sơn 2416765724
Trường Mầm non Minh Khôi 2416772264
Trường Mầm non Tân Khang 2416769581
Trường Mầm non Tân Phúc 2416770037
Trường Mầm non Tế Lợi 887717470
Trường Mầm non Tế Thắng 2416755873
Trường Mầm non Thăng Bình 2416749722
Trường Mầm non Thăng Long 1 2158233636
Trường Mầm non Thăng Thọ 2015763750
Trường Mầm non Trung Chính 1 2416766652
Trường Mầm non Trung Thành 2416763772
Trường Mầm non Trường Giang 2416778448
Trường Mầm non Trường Minh 2417201720
Trường Mầm non Trường Trung 2416777275
Trường Mầm non Tượng Lĩnh 2416787299
Trường Mầm non Tượng Văn 2416785683
Trường Mầm non Vạn Hòa 913552335
Trường Mầm non Vạn Thắng 361404981
Trường Mầm non Yên Mỹ 1 2416752847
Trường Mầm non Yên Mỹ 2 2416754511
Trường Tiểu học Minh Khôi 303365423
Trường Tiểu học Thăng Thọ 303365462
Trường Tiểu học Trường Minh 303365480
Trường Mầm non Kim Ngọc 2416790802
Trường THCS Hồi Xuân 873153
Trường THCS DTNT Quan Hóa 873144
Trường THCS Thị Trấn Quan Hoá 873195
Trường PT Dân Tộc Bán Trú THCS Phú X 873183
Trường Tiểu học Nam Tiến 303365609
Trường THCS Nam Xuân 873162
Trường THCS Trung Sơn 873189
Trường PTDTBT - THCS Phú Thanh 873174
Trường PTDTBT - THCS Nam Động 873156
Trường Tiểu học Nam Động 303365606
Trường PTDTBT - THCS Phú Sơn 873171
Trường Tiểu học Hồi Xuân 303365603
Trường Tiểu học Thị Trấn 303365630
Trường Mầm non Phú Xuân 886478189
Trường Tiểu học Phú nghiêm 303365636
Trường Mầm non Trung Thành 886479070
Trường Tiểu học Thiên Phủ 303365627
Trường THCS Hiền Kiệt 873150
Trường Mầm non Thị trấn Quan Hóa 886479276
Trường Tiểu học Phú Thanh 303365618
Trường Tiểu học Nam Xuân 303365612
Trường Tiểu học Thành Sơn 886480726
Trường Tiểu học Phú Sơn 886479891
Trường Tiểu học Hiền Kiệt 303365600
Trường Mầm non Hiền Chung 725227797
Trường Mầm non Nam Động 886476501
Trường Mầm non Thiên Phủ 725242977
Trường Tiểu học Thanh Xuân 303365624
Trường Tiểu học Trung Thành 748178273
Trường Tiểu học Hiền Chung 303365597
Trường Tiểu học Phú Lệ 303365615
Trường Tiểu học Trung Sơn 1890327166
Trường PTDTBT - THCS Trung Thành 873192
Trường THCS Hiền Chung 873147
Trường THCS Nam Tiến 873159
Trường THCS Thành Sơn 873180
Trường Mầm non Hiền Kiệt 827715853
Trường Mầm non Hồi Xuân 886477477
Trường Mầm non Nam Tiến 886477099
Trường Mầm non Nam Xuân 886477260
Trường Mầm non Phú Lệ 886478487
Trường Mầm non Phú Nghiêm 886479487
Trường Mầm non Phú Sơn 886478363
Trường Mầm non Thành Sơn 886478948
Trường Mầm non Thanh Xuân 886477895
Trường Mầm non Trung Sơn 886479168
Trường Mầm non Phú Thanh 886478694
Trường Tiểu học Phú Xuân 303365621
Trường PTDT BT THCS Tam Lư 873213
Trường Tiểu học Sơn Hà 303365654
Trường phổ thông DTNT THCS huyện Qu 873204
Trường TH&THCS Trung Xuân 873207
Trường PTDT BT THCS Tam Thanh 873237
Trường PTDT BT THCS Trung Hạ 873234
Trường PTDTBT THCS Trung Tiến 873210
Trường Tiểu học Tam Thanh 303365666
Trường Tiểu học Sơn Thủy 303365660
Trường Tiểu học Sơn Lư 303365657
Trường Tiểu học Trung Tiến 303365675
Trường Tiểu học Mường Mìn 303365639
Trường PTDT BT THCS Sơn Điện 873219
Trường PTDT BT THCS Trung Thượng 873201
Trường Mầm non Sơn Lư 3086515189
Trường TH và THCS Sơn Lư 319502731
Trường Tiểu học Tam Lư 303365663
Trường Mầm non Sơn Lư 1 2091105151
Trường Tiểu học Sơn Điện 2 303365651
Trường Mầm non Mường Mìn 2179346486
Trường THCS Sơn Hà 873228
Trường Tiểu học Trung Thượng 303365672
Trường Mầm non Trung Tiến 2130811167
Trường Mầm non Sơn Điện 2204613148
Trường Mầm non Tam Thanh 2130825708
Trường PTDT BT THCS Sơn Lư 873231
Trường PTDT BT THCS Na Mèo 873222
Trường Mầm non Sơn Điện 1 1999581554
Trường Mầm non Na Mèo 683837193
Trường Mầm non Sơn Hà 2130827278
Trường Mầm non Sơn Thủy 736064407
Trường PTDT BT THCS Sơn Thủy 873216
Trường Mầm non Na Mèo 2 3085886544
Trường Mầm non Tam Lư 3085783794
Trường Mầm non Trung Hạ 3085765755
Trường Mầm non Trung Thượng 3085748695
Trường Mầm non Trung Xuân 887074256
Trường Tiểu học Na Mèo 303365642
Trường Tiểu học Sơn Điện 1 303365648
Trường Tiểu học Trung Hạ 303365669
Trường Mầm non Tân Phong 2 886423551
Trường THCS Quảng Trạch 873345
Trường Tiểu học Tân Phong 2 303365762
Trường Tiểu học Quảng Định 303365702
Trường Tiểu học Quảng Trạch 303365789
Trường Mầm non Quảng Định 886583194
Trường Mầm Non Quảng Lưu 617916455
Trường THCS Nguyễn Du 873303
Trường THCS Quảng Ninh 873315
Trường Tiểu học Quảng Ninh 303365759
Trường Tiểu học Tân Phong 1 303365774
Trường Tiểu học Quảng Yên. 303365804
Trường Mầm non Tiên Trang 1 617918186
Trường THCS Quảng Hòa 873273
Trường Tiểu học Quảng Khê 303365726
Trường THCS Quảng Hải 873270
Trường THCS Quảng Lộc 873288
Trường THCS Quảng Thái 873336
Trường THCS Quảng Đức 873264
Trường Tiểu học Quảng Hòa 303365717
Trường Tiểu học Quảng Bình 303365687
Trường THCS Tân Phong 2 873318
Trường Tiểu học Quảng Nhân. 303365756
Trường Mầm non Quảng Nham 617918858
Trường Mầm Non Quảng Nhân 670553869
Trường Mầm non Quảng Chính 886584288
Trường Tiểu học Tân Phong 3 303365807
Trường Tiểu học Quảng Hợp. 303365720
Trường THCS Quảng Định 873258
Trường TH&THCS Nguyễn Xuân Nguyên 2190560916
Trường Tiểu học Quảng Đức 303365708
Trường Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc 303365684
Trường THCS Quảng Phúc 873324
Trường Tiểu học Quảng Lộc 303365732
Trường Tiểu học Quảng Hải 303365714
Trường THCS Tân Phong 1 873330
Trường Tiểu học Quảng Văn. 303365795
Trường THCS Nguyễn Bá Ngọc 873348
Trường Tiểu học Tiên Trang 303365735
Trường THCS Quảng Yên 873366
Trường THCS Quảng Lưu 873297
Trường Tiểu học Quảng Thạch 303365777
Trường THCS Quảng Bình 873243
Trường THCS Quảng Nham 873309
Trường THCS Quảng Hợp 873276
Trường THCS Quảng Long 873294
Trường Tiểu học Quảng Thái. 303365780
Trường Tiểu học Quảng Ngọc 303365747
Trường THCS Tiên Trang 873291
Trường THCS Quảng Chính 873252
Trường Tiểu học Quảng Trường 303365792
Trường THCS Quảng trường 873351
Trường THCS Quảng Nhân 873312
Trường THCS Quảng Văn 873354
Trường Tiểu học Quảng Phúc 303365768
Trường Tiểu học Quảng Nham 2 303365753
Trường Tiểu học Quảng Lưu 303365741
Trường Tiểu học Quảng Nham 1 303365750
Trường Tiểu học Quảng Chính 303365696
Trường THCS Quảng Khê 873282
Trường THCS Quảng Ngọc 873306
Trường THCS Quảng Thạch 873333
Trường Mầm Non Quảng Hòa 886584439
Trường Mầm non Tiên Trang 2 886584250
Trường Mầm non Quảng Hợp 886584499
Trường Mầm non Tân Phong 3 886583823
Trường Mầm non Tân Phong 1 886583634
Trường Mầm non Quảng Bình 886423883
Trường Mầm non Quảng Ngọc 886584530
Trường Mầm non Quảng Thái 617917676
Trường Mầm non Quảng Trạch 886583657
Trường Mầm non Quảng Giao 886583705
Trường Mầm Non Quảng Trung 617919274
Trường Mầm Non Quảng Văn 886584694
Trường Mầm non Quảng Yên 886584421
Trường Mầm Non Quảng Hải 886585721
Trường Mầm non Quảng Thạch 886584810
Trường Mầm Non Quảng Đức 886583328
Trường Mầm non Quảng Long 886584402
Trường Mầm Non Quảng Lộc 617919913
Trường Tiểu học Quảng Long 303365738
Trường Mầm non Quảng Khê 886584906
Trường Mầm non Quảng Ninh 886425564
Trường Mầm non Quảng Phúc 886584554
Trường Mầm non Quảng Trường 886584638
Trường Mầm non Quảng Vọng 886584569
Trường THCS Phạm Văn Hinh 873384
Trường THCS Vân Du 873453
Trường Tiểu Học Vân Du 303365927
Trường THCS Thành Hưng 873411
Trường THCS Thành Tân 873432
Trường THCS Thành Vân 873444
Trường THCS Thạch Quảng 873396
Trường THCS Thành Mỹ 873426
Trường TH & THCS Thạch Định 873375
Trường THCS Thạch Lâm 873390
Trường TH&THCS Thạch Tân 873399
Trường Tiểu Học Thành Hưng 303365876
Trường THCS Thạch Bình 873369
Trường Tiểu Học Thạch Bình 303365819
Trường THCS Thành Công 873408
Trường Tiểu Học Thạch Quảng 303365852
Trường THCS Thạch Long 873393
Trường THCS Thành Tiến 873435
Trường THCS Ngọc Trạo 873381
Trường Mầm non Thành Hưng 719092670
Trường Mầm non Thạch Bình 719092818
Trường THCS Thành An 873405
Trường Tiểu Học Thạch Quảng 2 303365855
Trường Mầm non Kim Tân 719092481
Trường Mầm non Thạch Long 719598531
Trường THCS Thạch Đồng 873387
Trường Tiểu Học Thành Tâm 303365894
Trường THCS Thạch Tượng 873414
Trường Tiểu Học Thành Mỹ 303365891
Trường Mầm non Thành Tân 719597632
Trường Mầm Non Thành Minh 719597649
Trường THCS Thành Trực 873441
Trường THCS Thạch Sơn 873402
Trường Tiểu Học Thạch Long 303365849
Trường Tiểu Học Thành Minh 1 303365885
Trường Tiểu Học Thành An 303365870
Trường Mầm non Thành Mỹ 719597665
Trường Mầm non Thạch Tượng 719597679
Trường THCS Thành Long 873420
Trường THCS Thạch Cẩm 873372
Trường Mầm non Ngọc Trạo 719598730
Trường Mầm non Thành Vinh 719594521
Trường Tiểu Học Thành Trực 303365909
Trường Tiểu Học Thành Minh 2 303365888
Trường THCS Thành Minh 873423
Trường Tiểu Học Thành Tiến 303365906
Trường Tiểu Học Thành Long 303365882
Trường Mầm non Thành Công 719597639
Trường Tiểu Học Thạch Tượng 2 303365864
Trường Mầm non Thành Tâm 719092889
Trường THCS Thành Yên 873450
Trường Mầm non Thành Minh 2 822645458
Trường Mầm non Thạch Quảng 719598470
Trường Mầm non Thạch Cẩm 719598480
Trường Mầm non Thạch Định 719598514
Trường Mầm non Thạch Đồng 719598522
Trường Mầm non Thạch Lâm 719597699
Trường Mầm non Thạch Sơn 719598506
Trường Mầm non Thạch Tân 719092770
Trường Mầm non Thành An 719598686
Trường Mầm non Thành Kim 719092693
Trường Mầm non Thành Long 719598722
Trường Mầm non Thành Thọ 719598715
Trường Mầm non Thành Tiến 719598536
Trường Mầm non Thành Trực 719597658
Trường Mầm non Thành Vân 719092735
Trường Mầm non Thành Yên 719597673
Trường Mầm non Vân Du 719092719
Trường Tiểu Học Kim Tân 303365813
Trường Tiểu Học Thạch Cẩm 2 303365828
Trường Tiểu học Ngọc Trạo 303365816
Trường Tiểu Học Thạch Cẩm 1 303365825
Trường Tiểu Học Thạch Đồng 303365837
Trường Tiểu Học Thạch Lâm 1 303365843
Trường Tiểu Học Thạch Lâm 2 303365846
Trường Tiểu Học Thạch Sơn 303365867
Trường Tiểu Học Thạch Tượng 1 303365861
Trường Tiểu Học Thành Công 303365873
Trường Tiểu học Thành Kim 303365930
Trường Tiểu Học Thành Tân 303365897
Trường Tiểu Học Thành Thọ 303365903
Trường Tiểu Học Thành Vân 303365915
Trường Tiểu Học Thành Vinh 303365921
Trường Tiểu Học Thành Yên 303365924
Trường THCS DTNT Thạch Thành 873378
Trường THCS Thành Kim 873417
Trường THCS Thành Tâm 873429
Trường THCS Thành Thọ 873438
Trường THCS Thành Vinh 873447
Trường THCS Thiệu Chính 873675
Trường Mầm non Thiệu Đô 886455645
Trường THCS Thiệu Đô 873681
Trường THCS Thiệu Vận 873753
Trường TH & THCS Thiệu Thịnh 873738
Trường THCS Thiệu Long 873705
Trường Tiểu học Thiệu Trung 303366236
Trường THCS Thiệu Lý 873708
Trường Tiểu học Thiệu Ngọc 303366203
Trường THCS Thiệu Quang 873726
Trường THCS Thiệu Hợp 873699
Trường Tiểu học Thị trấn Vạn Hà 303366251
Trường Mầm non thị trấn Vạn Hà 886459554
Trường Tiểu học Thiệu Đô 303366170
Trường Mầm non Thiệu Chính 886455486
Trường THCS Thiệu Phúc 873723
Trường THCS Thiệu Ngọc 873714
Trường THCS Thị Trấn Vạn Hà 873762
Trường THCS Thiệu Hòa 873696
Trường THCS Thiệu Thành 873735
Trường Tiểu học Thiệu Phúc 303366212
Trường Tiểu học Thiệu Long 303366194
Trường THCS Thiệu Tiến 873741
Trường THCS Thiệu Giang 873690
Trường Tiểu học Thiệu Lý 303366197
Trường THCS Thiệu Công 873678
Trường THCS Thiệu Vũ 873759
Trường Tiểu học Thiệu Chính 303366164
Trường Tiểu học Thiệu Hợp 303366188
Trường THCS Thiệu Phú 873720
Trường TH&THCS Thiệu Giao 873693
Trường THCS Thiệu Toán 873744
Trường Tiểu học Thiệu Thành 303366224
Trường Tiểu học Thiệu Quang 303366215
Trường Tiểu học Thiệu Nguyên 303366206
Trường Tiểu học Thiệu Viên 303366245
Trường THCS Thiệu Duy 873687
Trường Tiểu học Thiệu Hoà 303366185
Trường Tiểu học Thiệu Phú 303366209
Trường Tiểu học Thiệu Duy 303366176
Trường THCS Thiệu Trung 873747
Trường Tiểu học Thiệu Tiến 303366230
Trường Tiểu học Thiệu Vận 303366242
Trường TH&THCS Thiệu Minh 303366200
Trường Tiểu học Thiệu Tâm 303366218
Trường Mầm non Thiệu Lý 886456531
Trường Tiểu học Thiệu Công 303366167
Trường Mầm non Thiệu Tiến 886459029
Trường Tiểu học Thiệu Toán 303366233
Trường Mầm non Thiệu Minh 886456649
Trường Tiểu học Thiệu Vũ 303366248
Trường Mầm non Thiệu Hoà 886459728
Trường THCS Thiệu Nguyên 873717
Trường Tiểu học Thiệu Giang 303366179
Trường THCS Thiệu Tâm 873729
Trường TH&THCS Thiệu Châu 873672
Trường THCS Thiệu Viên 873756
Trường TH&THCS Thiệu Tân 873732
Trường Mầm non Thiệu Châu 886545049
Trường Mầm non Thiệu Công 886455572
Trường Mầm non Thiệu Duy 886455729
Trường Mầm non Thiệu Giang 886455863
Trường Mầm non Thiệu Giao 886545169
Trường Mầm non Thiệu Long 886456386
Trường Mầm non Thiệu Ngọc 886456784
Trường Mầm non Thiệu Nguyên 886457630
Trường Mầm non Thiệu Phú 886457886
Trường Mầm non Thiệu Phúc 886458142
Trường Mầm non Thiệu Quang 886458242
Trường Mầm non Thiệu Tâm 886458376
Trường Mầm non Thiệu Tân 886458472
Trường Mầm non Thiệu Thành 886458560
Trường Mầm non Thiệu Thịnh 886458832
Trường Mầm non Thiệu Toán 886459102
Trường Mầm non Thiệu Trung 886460173
Trường Mầm non Thiệu Vận 886459276
Trường Mầm non Thiệu Viên 886459337
Trường Mầm non Thiệu Vũ 886459477
Trường mầm non Thiệu Hợp 886448617
Trường TH&THCS Thiệu Minh 873711
Trường Tiểu học Thiệu Giao 303366182
Trường Tiểu học Thiệu Tân 303366221
Trường Tiểu học Thiệu Thịnh 303366227
Trường THCS Lê Thánh Tông 873774
Trường THCS Thị trấn Thọ Xuân 873822
Trường THCS Phú Xuân 2610546961
Trường THCS Xuân Lập 873849
Trường TH và THCS Hạnh Phúc 873768
Trường THCS Xuân Lai 873843
Trường THCS Thọ Lộc 873804
Trường THCS Thọ Diên 873792
Trường TH&THCS Xuân Thành 873873
Trường THCS Xuân Khánh 873840
Trường THCS Lam Sơn 873771
Trường THCS Thọ Hải 873795
Trường THCS Xuân Minh 873852
Trường THCS Xuân Quang 873861
Trường THCS Thọ Xương 873819
Trường Tiểu Học Thọ Lộc 303366290
Trường THCS Trường Xuân 3143644543
Trường THCS Thọ Nguyên 873810
Trường THCS Xuân Trường 873882
Trường THCS Xuân Sơn 873864
Trường THCS Xuân Hòa 873834
Trường THCS Nam Giang 873777
Trường THCS Bắc Lương 873765
Trường TH Lam Sơn 303366260
Trường THCS Xuân Thiên 873876
Trường THCS Tây Hồ 873789
Trường THCS Xuân Giang 873831
Trường TH Phú Xuân 303366266
Trường THCS Xuân Tín 873879
Trường TH Sao Vàng 303366272
Trường TH Xuân Khánh 303366326
Trường THCS Xuân Phong 873855
Trường TH Xuân Bái 303366311
Trường THCS Xuân Hưng 873837
Trường THCS TT Sao Vàng 873786
Trường TH Thọ Minh 303366293
Trường THCS Xuân Bái 873825
Trường THCS Thọ Lâm 873798
Trường TH Thọ Lập 303366287
Trường THCS Quảng Phú 873783
Trường TH Bắc Lương 303366254
Trường THCS Thọ Lập 873801
Trường Tiểu Học Xuân Trường 303366368
Trường Tiểu học Quảng Phú 303366269
Trường THCS Thuận Minh 2242801472
Trường TH Xuân Châu 303366314
Trường THCS Xuân Phú 873858
Trường TH Xuân Tín 303366365
Trường TH Thọ Nguyên 303366296
Trường TH Xuân Phong 303366341
Trường Tiểu học Xuân Phú 303366344
Trường TH Xuân Hưng 303366323
Trường THCS Xuân Thắng 873870
Trường TH Thị trấn Thọ Xuân 303366308
Trường TH Xuân Quang 303366347
Trường TH Nam Giang 303366263
Trường Tiểu học Thọ Diên 303366278
Trường TH Xuân Thiên 303366362
Trường TH và THCS Thọ Thắng 873813
Trường TH Tây Hồ 303366275
Trường Tiểu học Xuân Hoà 303366320
Trường TH Xuân Giang 303366317
Trường TH Thọ Xương 303366305
Trường TH Thọ Lâm 303366284
Trường Mầm non Bắc Lương 742800975
Trường Mầm non Hạnh Phúc 740435742
Trường Mầm non Nam Giang 741134143
Trường Mầm non Quảng Phú 744576688
Trường Mầm non Tây Hồ 740632933
Trường Mầm non Thị trấn Sao Vàng 744095778
Trường Mầm non Thị trấn Thọ Xuân 734662698
Trường Mầm non Thọ Diên 742855434
Trường Mầm non Thọ Hải 743818844
Trường Mầm non Thọ Lập 744411617
Trường Mầm non Thọ Lộc 749118676
Trường Mầm non Thọ Minh 748001620
Trường Mầm non Xuân Hồng 2582364870
Trường Mầm non Thọ Xương 748657778
Trường Mầm non Xuân Bái 748580364
Trường Mầm non Xuân Châu 748100409
Trường Mầm non Xuân Giang 742580462
Trường Mầm non Xuân Hoà 743473645
Trường Mầm non Xuân Hưng 2582374917
Trường Mầm non Xuân Lai 2582386855
Trường Mầm non Xuân Minh 747630430
Trường Mầm non Xuân Phong 741028054
Trường Mầm non Xuân Phú 745162311
Trường Mầm non Xuân Sinh 741356466
Trường Mầm non Xuân Thắng 744042263
Trường Mầm non Xuân Thiên 744487049
Trường Mầm non Xuân Tín 744680499
Trường Mầm non Xuân Trường 742802216
Trường Mầm non Phú Xuân 2582386276
Trường Mầm non Thị trấn Lam Sơn 745059942
Trường Mầm non Thọ Lâm 2582387932
Trường Mầm non Xuân Lập 747691928
Trường TH Thọ Hải 303366281
Trường TH Xuân Lai 303366329
Trường TH Xuân Lập 303366335
Trường TH Xuân Minh 303366338
Trường TH Xuân Sơn 303366350
Trường TH Xuân Thắng 721544424
Trường Mầm Non Thọ Minh 766384817
Trường Mầm Non Trường Xuân 748810657
Trường TH Trường Xuân 2583829785
Trường Mầm non Yên Nhân 886454412
Trường THCS Thị trấn 873906
Trường Tiểu học Thị trấn 303366392
Trường Tiểu Học Xuân Lẹ 303366404
Trường Tiểu Học Xuân Dương 303366401
Trường Tiểu Học Luận Khê 1 603277073
Trường Tiểu học Xuân Thắng 303366356
Trường THCS Xuân Dương 873915
Trường Tiểu Học Luận Thành 303366377
Trường Mầm non Thị trấn 594162457
Trường Tiểu Học Xuân Cẩm 303366398
Trường THCS Luận Thành 873897
Trường Tiểu Học Thọ Thanh 303366389
Trường THCS Thọ Thanh 873903
Trường Tiểu Học Ngọc Phụng 1 303366383
Trường THCS DTNT Thường Xuân 873891
Trường Mầm non Luận Thành 668911983
Trường THCS Vạn Xuân 873909
Trường THCS Xuân Cẩm 873912
Trường THCS Tân Thành 873927
Trường THCS Xuân Cao 873942
Trường Tiểu Học Vạn Xuân 303366395
Trường THCS Lương Sơn 873894
Trường THCS Xuân Thắng 873921
Trường Tiểu Học Lương Sơn 1 303366410
Trường Tiểu Học Tân Thành 1 888160307
Trường Mầm non Vạn Xuân 886454030
Trường PTDTBT-THCS Xuân Chinh 873930
Trường Tiểu học Xuân Lộc 303366407
Trường THCS Xuân Lộc 873918
Trường Mầm non Tân Thành 720230035
TRƯỜNG PTDTBT THCS YÊN NHÂN 873936
Trường Tiểu Học Xuân Cao 344669501
Trường PTDTBT-THCS Luận Khê 873924
Trường PTDTBT THCS Bát Mọt 873939
Trường Tiểu Học Yên Nhân 2 739193078
Trường Mầm non Xuân Lộc 886454219
Trường Mầm non Bát Mọt 886454454
Trường PTDTBT-THCS Xuân Lẹ 873933
Trường Tiểu Học Luận Khê 2 670652666
Trường Tiểu Học Xuân Chinh 614919990
Trường Mầm non Xuân Chinh 886454139
Trường Tiểu Học Ngọc Phụng 2 303366386
Trường Mầm non Xuân Dương 886454559
Trường Mầm non Xuân Thắng 886454187
Trường THCS Ngọc Phụng 873900
Trường Mầm non Thọ Thanh 757004499
Trường Mầm non Ngọc Phụng 886454325
Trường Tiểu Học Tân Thành 2 888160693
Trường Mầm non Xuân Cẩm 886450665
Trường Tiểu Học Lương Sơn 2 303366380
Trường Mầm non Lương Sơn 886454366
Trường Mầm non Luận Khê 886454661
Trường Tiểu Học Bát Mọt 1 887163805
Trường Tiểu Học Bát Mọt 2 888161028
Trường Tiểu Học Yên Nhân 1 907521256
Trường Mầm non Xuân Lẹ 886454080
Trường Mầm non Xuân Cao 886454606
Trường THCS Triệu Thành 873654
Trường TH và THCS Minh Sơn 303366095
Trường THCS Thọ Sơn 873636
Trường THCS Thọ Bình 873621
Trường THCS Khuyến Nông 873600
Trường THCS Thọ Vực 873648
Trường THCS Tô Vĩnh Diện 873603
Trường THCS Dân Quyền 873576
Trường THCS Thọ Ngọc 873630
Trường THCS Nông Trường 873612
Trường THCS Vân sơn 873660
Trường THCS Thái Hoà 873618
Trường TH và THCS Xuân Lộc 873663
Trường THCS Triệu Thị Trinh 873657
Trường TH và THCS Thọ Phú 873633
Trường tiểu học Triệu Thành 303366143
Trường THCS Dân Lý 873573
Trường THCS Tiến Nông 873651
Trường tiểu học Đồng Lợi 303366065
Trường THCS Thị trấn Nưa 873615
Trường tiểu học thị Trấn Nưa 303366101
Trường THCS Hợp Thành 873594
Trường tiểu học Thọ Ngọc 303366119
Trường THCS Thọ Thế 873642
Trường tiểu học Dân Quyền 303366059
Trường THCS Đồng Lợi 873579
Trường tiểu học Vân Sơn 303366149
Trường Tiểu học Xuân Thọ 303366158
Trường tiểu học An Nông 303366044
Trường tiểu học Thọ Cường 303366113
Trường THCS Dân Lực 873570
Trường THCS Xuân Thọ 873669
Trường THCS Thọ Tân 873639
Trường TH và THCS Hợp Tiến 873597
Trường tiểu học Nông Trường 303366098
Trường tiểu học Thọ Vực 303366137
Trường tiểu học Nguyễn Bá Ngọc 303366089
Trường tiểu học Dân Lực 303366053
Trường THCS Hợp Lý 873588
Trường Tiểu học Thọ Sơn 303366125
Trường tiểu học Thọ Bình 303366107
Trường Tiểu học Thái Hòa 303366104
Trường THCS An Nông 873561
Trường TH và THCS Xuân Thịnh 873666
Trường THCS Thọ Tiến 873645
Trường tiểu học Tiến Nông 303366140
Trường tiểu học Hợp Thành 303366080
Trường THCS Thọ Cường 873624
Trường Mầm non Thọ Ngọc 886427611
Trường Tiểu học Kim Đồng 303366146
Trường Mầm non Vân Sơn 886429167
Trường tiểu học Lê Văn Tám 303366092
Trường tiểu học Khuyến Nông 303366086
Trường Mầm non Thọ Cường 886427414
Trường Mầm non Minh Sơn 886427040
Trường tiểu học Thọ Tân 303366128
Trường tiểu học Thọ Thế 303366131
Trường Mầm non Dân Lý 886423813
Trường THCS Đồng Tiến 873585
Trường Mầm non Thọ Tân 886427835
Trường tiểu học Thọ Dân 303366116
Trường Mầm non Thọ Thế 886427893
Trường THCS Hợp Thắng 873591
Trường THCS Đồng Thắng 873582
Trường tiểu học Đồng Thắng 303366068
Trường Mầm non Họa Mi 886422159
Trường tiểu học Đồng Tiến 303366071
Trường Mầm non Thọ Dân 886427529
Trường TH và THCS Bình Sơn 873564
Trường Mầm non Xuân Thịnh 886429305
Trường tiểu học Hợp Lý 303366074
Trường Mầm non Đồng Lợi 886424722
Trường Mầm non Xuân Lộc 886429231
Trường Mầm non Thọ Phú 886427660
Trường Mầm non Triệu Thành 886429073
Trường Mầm non Hợp Lý 886426333
Trường Mầm non Dân Quyền 886423917
Trường Mầm non An Nông 886423537
Trường Mầm non Thọ Vực 886428896
Trường Mầm non Thị Trấn Nưa 886427133
Trường tiểu học Dân Lý 303366056
Trường Mầm non Sơn Ca 886426988
Trường Mầm non Khuyến Nông 886426664
Trường Mầm non Hợp Thành 886426504
Trường Mầm non Thái Hòa 886427190
Trường Mầm non Bình Sơn 886423615
Trường Mầm non Đồng Thắng 886426179
Trường Tiểu học Thọ Tiến 303366134
Trường Mầm non Dân Lực 886423734
Trường Mầm non Đồng Tiến 886426251
Trường THCS Thọ Dân 873627
Trường tiểu học Hợp Thắng 303366077
Trường Mầm non Thọ Sơn 886427741
Trường Mầm non Tiến Nông 886428982
Trường Mầm non Hợp Thắng 886426415
Trường Mầm non Hợp Tiến 886426585
Trường Mầm non Thọ Tiến 886428672
Trường Mầm non Xuân Thọ 886429366
Trường Mầm non Nông Trường 886427090
Trường Mầm non Hoa Sen 886426911
Trường Mầm non Thọ Bình 886427353
Trường THCS Phạm Văn Hinh 873963
Trường THCS Vĩnh An 873948
Trường THCS Tây Đô 873945
Trường TH&THCS Vĩnh Tân 873978
Trường THCS Nguyễn Đan Quế 873954
Trường TH Vĩnh Long 303366431
Trường THCS Vĩnh Hòa 873951
Trường THCS Vĩnh Thịnh 873984
Trường TH Vĩnh An 303366416
Trường TH Vĩnh Hùng 303366425
Trường TH Vĩnh Hòa 303366419
Trường THCS Vĩnh Yên 873990
Trường Mầm non Vĩnh Long 395937301
Trường THCS Vĩnh Ninh 873969
Trường TH & THCS Vĩnh Khang 873960
Trường TH Vĩnh Tân 303366449
Trường TH Thị trấn Vĩnh Lộc 303366413
Trường TH Vĩnh Thành 303366452
Trường TH & THCS Vĩnh Tiến 303366458
Trường THCS Vĩnh Thành 873981
Trường THCS Vĩnh Phúc 873972
Trường THCS Vĩnh Quang 873975
Trường THCS Vĩnh Minh 873966
Trường TH Vĩnh Phúc 303366443
Trường TH Vĩnh Minh 303366437
Trường TH Vĩnh Hưng 303366422
Trường TH Vĩnh Yên 303366461
Trường Mầm non Vĩnh An 395939971
Trường TH Vĩnh Ninh 303366440
Trường Mầm non Vĩnh Thành 395935901
Trường Mầm non Vĩnh Hòa 395936179
Trường Mầm non Vĩnh Tiến 395939313
Trường Mầm non Vĩnh Hùng 395939685
Trường Mầm non Vĩnh Minh 395939779
Trường TH Vĩnh Quang 303366446
Trường THCS Vĩnh Hưng 873957
Trường Mầm non Vĩnh Ninh 395936061
Trường Mầm non Thị trấn 395935841
Trường Mầm non Vĩnh Tân 395939345
Trường Mầm non Vĩnh Hưng 395939219
Trường Mầm non Vĩnh Phúc 395936067
Trường TH Vĩnh Thịnh 303366455
Trường Mầm non Vĩnh Yên 395939325
Trường Mầm non Vĩnh Thịnh 395939831
Trường Mầm non Vĩnh Khang 395939319
Trường Mầm non Vĩnh Quang 395938785
Trường THCS Quán Lào 874044
Trường THCS Lê Đình Kiên 873999
Trường THCS Định Thành 874005
Trường THCS Định Bình 874035
Trường Tiểu Học Định Tường 303366497
Trường Tiểu học Thị trấn Quán Lào 303366506
Trường THCS Định Long 874008
Trường THCS Định Tường 874023
Trường TH & THCS Yên Phú 874074
Trường THCS Định Tân 874020
Trường THCS Định Hải 874002
Trường THCS Yên Phong 874059
Trường THCS Yên Lạc 874077
Trường THCS Định Liên 874011
Trường THCS Định Hưng 874017
Trường THCS Yên Giang 874065
Trường THCS Định Công 874026
Trường Tiểu Học Yên Lâm 303366521
Trường THCS Yên Thái 874032
Trường Tiểu Học Quý Lộc 1 303366503
Trường Tiểu Học Định Tăng 303366488
Trường THCS Định Tiến 874014
Trường THCS Quý Lộc 874047
Trường Tiểu Học Định Bình 303366464
Trường Tiểu Học Định Hưng 303366476
Trường THCS Định Hoà 873993
Trường Tiểu học Thị trấn Thống Nhất 303366500
TrườngTH&THCS Yên Ninh 874038
Trường Tiểu Học Định Liên 303366479
Trường THCS Yên Thọ 874041
Trường Tiểu Học Định Tân 303366485
Trường Mầm non Định Tường 1902249966
Trường Tiểu Học Định Công 303366467
Trường Tiểu Học Yên Thái 303366536
Trường THCS Yên Trung 874029
Trường THCS Yên Trường 874080
Trường Tiểu Học Định Hoà 303366473
Trường Tiểu học Yên Lạc 303366518
Trường Tiểu Học Yên Thịnh 303366539
Trường THCS Hà Tông Huân 874050
Trường Tiểu Học Yên Trung 303366545
Trường Tiểu Học Định Thành 303366491
Trường THCS Yên Hùng 874056
Trường THCS Yên Lâm 874071
Trường Mầm non Định Tăng 909753367
Trường THCS Định Tăng 873996
Trường Tiểu Học Định Long 303366482
Trường THCS Yên Tâm 874062
Trường Mầm non Định Thành 903917598
Trường Tiểu Học Yên Tâm 303366533
Trường Mầm Non TT Quán Lào 1899576470
Trường Mầm non Định Bình 2140427276
Trường Tiểu Học Yên Giang 303366512
Trường Tiểu Học Yên Trường 303366548
Trường Mầm non Định Tiến 3208566378
Trường Mầm non Định Hải 3208558048
Trường Tiểu học Định Tiến 303366494
Trường Mầm non Định Tân 3164755753
Trường Tiểu Học Yên Hùng 303366515
Trường Mầm non Định Long 1899587262
Trường Tiểu Học Yên Thọ 303366542
Trường Mầm non Yên Phong 926742793
Trường Mầm Non Định Hòa 2707600596
Trường Mầm non Quý Lộc 3164756639
Trường Mầm non Yên Trường 2707601537
Trường Mầm non Định Hưng 670339060
Trường Tiểu Học Yên Phong 303366527
Trường Mầm non Định Công 3164755136
Trường Mầm non Định Liên 1899583384
Trường Mầm non Thống Nhất 904084741
Trường Mầm non Yên Bái 3171490698
Trường Mầm non Yên Hùng 3171491709
Trường Mầm non Yên Thọ 3199082675
Trường Mầm non Yên Trung 3208564460
Trường Mầm non Yên Lạc 3199080878
Trường Mầm non Yên Ninh 3208567513
Trường Mầm non Yên Tâm 3208569803
Trường Mầm non Yên Thái 3208573686
Trường Mầm non Yên Thịnh 3208578102
Trường Mầm Non Yên Phú 3208581166
Trường Mầm non Yên Lâm 3208561497
Trường THCS&THPT Thống nhất 874053
Trường Mầm Non Nobel 927910132
Trường TH&THCS Yên Phú 303366530
Trường Tiểu Học Định Hải 303366470
Trường THCS Nguyễn Hồng Lễ 347632225
Trường Mầm non QUẢNG CHÂU 889729955
Trường Mầm non QUẢNG MINH 888813652
Trường THCS Quảng Châu 873249
Trường THCS Quảng Thọ 873342
Trường Tiểu học Quảng Minh 303365744
Trường Mầm non QUẢNG ĐẠI 917158546
Trường THCS Quảng Cư 872178
Trường THCS Trung Sơn 872184
Trường THCS Quảng Minh 873300
Trường Mầm non TRUNG SƠN 919788017
Trường Mầm non QUẢNG VINH 919789263
Trường THCS Bắc Sơn Sầm Sơn 872175
Trường Tiểu học Trường Sơn 303364526
Trường Tiểu học Quảng Thọ 303365786
Trường Mầm non HOA MAI 719339286
Trường Tiểu học Quảng Châu 303365693
Trường Tiểu học Bắc Sơn Sầm Sơn 303364508
Trường Tiểu học Quảng Cư 303364511
Trường Mầm non QUẢNG THỌ 1918950639
Trường Mầm non HOA LAN 719878974
Trường Tiểu học Trung Sơn 1 303364520
Trường Mầm non QUẢNG CƯ 888695610
Trường Mầm non QUẢNG TIẾN 766460959
Trường Tiểu học Quảng Tiến 1 303364514
Trường THCS Quảng Hùng 873279
Trường Tiểu học Quảng Tiến 2 303364517
Trường THCS Quảng Vinh 873357
Trường Tiểu học Quảng Đại 303365699
Trường Tiểu học Trung Sơn 2 303364523
Trường THCS Quảng Tiến 872181
Trường Tiểu học Quảng Hùng 303365723
Trường Tiểu học Quảng Vinh 303365798
Trường THCS Trường Sơn 872187
Trường THCS Quảng Đại 873255
Trường Mầm non QUẢNG HÙNG 893004307
Trường Mầm non Trường Sơn 919787045
Trường Tiểu học Darwin 2723991735
Trường Mầm Non Ánh Dương 747357266
Trường Tiểu học Minh Khai 1 303364475
Trường Tiểu học Đông Vệ 2 303364457
Trường Tiểu học Lê Văn Tám 303364469
Trường THCS Điện Biên 872121
Trường Tiểu học Đông Thọ 303364451
Trường THCS Đông Thọ 872133
Trường Tiểu học Lý Tự Trọng 303364472
Trường Tiểu học Quảng Hưng 344847715
Trường Tiểu học Tân Sơn 303364502
Trường Mầm non Quảng Thành 598712667
Trường Mầm non Phú Sơn 598710694
Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi 303364487
Trường THCS Tào Xuyên 872544
Trường Mầm non Hoa Mai 548838796
Trường Mầm non Hoằng Quang 598709601
Trường THCS Lý Tự Trọng 872142
Trường Tiểu học Quảng Thành 303364496
Trường Tiểu Học Quảng Phú 303365765
Trường THCS Trần Mai Ninh 872169
Trường Tiểu học Hàm Rồng 323466824
Trường Mầm Non Quảng Phú 598711866
Trường THCS Quảng Phú 873321
Trường THCS Quảng Hưng 872154
Trường Tiểu học Ba Đình 303364430
Trường Tiểu học Thiệu dương 303366173
Trường Tiểu học Quảng Cát 303365690
Trường Mầm non Quảng Thắng 606586706
Trường Mầm non Nam Ngạn 598709877
Trường THCS Quảng Cát 873246
Trường THCS Minh Khai 872145
Trường Tiểu học Đông Hương 303364448
Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi 872151
Trường THCS Hàm Rồng 872136
Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám 311321349
Trường Tiểu học Quảng Thắng 303364493
Trường Mầm non Đông Thọ B 598708063
Trường Mầm non Quảng Hưng 605384253
Trường Mầm non Trường Thi B 548848486
Trường Tiểu học Tào Xuyên 303364931
Trường Mầm non Đông Thọ A 598707922
Trường Mầm non Đông Sơn 598705055
Trường MN Thực hành - Trường Đại học 2140460715
Trường THCS Đông Hương 872130
Trường Tiểu học Hoằng Quang 303364955
Trường THCS Tân Sơn 872166
Trường Mầm non 27-2 598697881
Trường Mầm non Tào Xuyên 598714569
Trường THCS Quang Trung 872163
Trường THCS Hoằng Quang 872568
Trường Tiểu học Điện Biên 1 303364433
Trường Mầm non Đông Hương 598700589
Trường Mầm non Thiệu Dương 601288763
Trường THCS Quảng Thắng 872157
Trường Tiểu học Điện Biên 2 303364436
Trường Tiểu học Hoằng Đại 303364880
Trường Tiểu học Đông Cương 303364439
Trường Tiểu học Hoằng Anh 303364871
Trường THCS Đông Lĩnh 872364
Trường Tiểu học Hoằng Long 303364922
Trường THCS Quảng Thành 872160
Trường Mầm non Ngọc Trạo 598709972
Trường THCS Hoằng Đại 872493
Trường THCS Quảng Tâm 873327
Trường TH&THCS Đông Vinh 872397
Trường Mầm non Hoằng Long 598709247
Trường Tiểu học Quảng Đông 343628175
Trường THCS Long Anh 872535
Trường THCS Cù Chính Lan 317107071
Trường Mầm non Đông Vệ 597566917
Trường THCS Lê Lợi 872139
Trường Tiểu học Minh Khai 2 303364478
Trường THCS Thiệu Dương 873684
Trường Mầm non Hoằng Anh 548851258
Trường Mầm non Quảng Đông 598711171
Trường Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc 303364484
Trường Mầm non Lam Sơn 598679124
Trường Tiểu học Trần Phú 303364505
Trường THCS Quảng Thịnh 873339
Trường THCS Đông Cương 872124
Trường Tiểu học Quảng Thịnh 303365783
Trường Tiểu học Đông Vệ 1 303364454
Trường Mầm non Đông Cương 598698914
Trường THCS Quảng Đông 873261
Trường THCS Đông Tân 872382
Trường Tiểu học Quảng Tâm 303365771
Trường THCS Nam Ngạn 872148
Trường Tiểu học Đông Tân 303364751
Trường Tiểu học Đông Lĩnh 303364730
Trường THCS An Hoạch 872409
Trường Tiểu học Nam Ngạn 303364481
Trường Tiểu Học Đông Hưng 303364724
Trường THCS Đông Hải 872127
Trường Mầm non Đông Tân 598705142
Trường Tiểu học Đông Hải 1 303364442
Trường TH&THCS Thiệu Vân 873750
Trường Mầm non Thiệu Vân 598715068
Trường Mầm non Đông Hải 598699563
Trường Tiểu học Đông Hải 2 303364445
Trường Mầm non Ba Đình 598698363
Trường Mầm non Tân Sơn 597566770
Trường Mầm non Quảng Cát 598710846
Trường Mầm non Trường Thi A 598715324
Trường Mầm non Quảng Thịnh 598712929
Trường Mầm non Đông Vinh 598708291
Trường Mầm non Quảng Tâm 598712415
Trường THCS Thiệu Khánh 873702
Trường Mầm non Điện Biên 548851958
Trường Mầm non Thiệu Khánh 598714990
Trường Mầm non Hoằng Đại 598709005
Trường Mầm non Hoằng Lý 598709490
Trường Tiểu học Thiệu Khánh 303366191
Trường Mầm non Đông Lĩnh 597154621
Trường Mầm non An Hưng 3139654516
Trường Mầm non Hàm Rồng 598708453
Trường Mầm non Phan Đình Phùng 598710572
Trường THCS Trần Phú 872172
TRƯỜNG TH, THCS&THPT QTHSCHOOL 2604114303
Trường TH, THCS&THPT Fansipan 2067850803
TRƯỜNG TIỂU HỌC HERMANN G 360387831

Trường Tiểu học Tân Phú Khang 2118980570

Trường TH, THCS và THPT Nobel School 2026529486


Trường TH, THCS và THPT Đông Bắc Ga 308995361
Trường TH&THCS Newton 2114304892
Trường Vinschool 2579695702
Trường Mầm non 20-10 923087055
Trường Mầm non Ban Mai Z111 3139663490
Trường Mầm non Bình Minh 3139671147
Trường Mầm non Búp Sen Xanh 594560152
Trường Mầm non Golden Wall 3139710684
Trường Mầm Non Hoa Anh Đào 743529302
Trường Mầm non Hoa Anh Đào 3139672422
Trường Mầm non Hoa Hướng Dương 2122193860
Trường Mầm non Họa Mi 2435887232
Trường Mầm non Ngôi Nhà Hạnh Phúc 598710333
Trường Mầm non Nobel 3139711452
Trường Mầm non Sakura 3139712014
Trường Mầm non Sơn Ca 3139645904
Trường Mầm non Song ngữ SmartKid 2361981529
Trường Mầm non SOS 598713409
Trường Mầm non Tân Phú Khang 598714227
Trường Mầm non Thanh Xuân Bắc 3139713189
Trường Mầm non Thanh Xuân Nam 598714711
Trường Mầm non Vietkids 598715857
Trường Mầm non Vinschool Star City 3139715351
Trường Mầm non Vườn Hồng 310992723
Trường Mầm non Vườn Mặt Trời 598716254
Trường Tiểu học Vietkids 3139724016
Trường THCS Lê Quý Đôn 872199
Trường THCS Ba Đình 872193
Trường THCS Xi Măng 872208
Trường THCS Ngọc Trạo 872202
Trường Tiểu học Ba Đình 303364532
Trường Tiểu học Đông Sơn 303364535
Trường THCS Bắc Sơn 872211
Trường Tiểu học Ngọc Trạo 303364550
Trường Tiểu học Lam Sơn 3 303364547
Trường Tiểu học Lam Sơn 1 303364541
Trường Tiểu học Bắc Sơn 303364529
Trường THCS Hà Lan 872196
Trường TH và THCS Phú Sơn 872205
Trường Mầm Non Phú Sơn 478744586
Trường TH và THCS Quang trung 303364553
Trường Tiểu học Hà Lan 303364538
Trường Mầm non Quang Trung 626279325
Trường Mầm non Hà Lan 2237266748
Trường Mầm non Ba Đình 580106790
Trường Mầm non Xi Măng 600337630
Trường Mầm non Bắc sơn 613508569
Trường Mầm non Đông Sơn 3154876169
Trường Mầm non Lam Sơn 2237350814
3301403509
Trường Mầm non Bé Ngoan
Trường Mầm non Ngọc Trạo 627321010
Trường TH&THCS Lương Chí 873504
Trường tiểu học Trúc Lâm 303366023
Trường Tiểu học Trường Lâm 303366026
Trường tiểu học Hùng Sơn 303365978
Trường Tiểu Học Hải Thượng 303365972
Trường THCS Trường Lâm 873552
Trường tiểu học Hải Ninh 303365963
Trường THCS Hải Lĩnh 873483
Trường TH & THCS Định hải 3164057388
Trường THCS Hải an 873468
Trường THCS Hải Ninh 873489
Trường THCS Hải châu 873474
Trường Tiểu học Ngọc Lĩnh 303365987
Trường THCS Tân Trường 873531
Trường TH&THCS Hải Yến 873498
Trường Mầm non Thị trấn 886448254
Trường THCS Các Sơn 873462
Trường THCS Ngọc Lĩnh 873513
Trường THCS Tùng Lâm 873555
Trường THCS Tân Dân 873528
Trường tiểu học Tân Dân 303366005
Trường THCS Phú Sơn 873525
Trường THCS Phú lâm 873522
Trường Tiểu học Thị trấn 303366029
Trường THCS Thanh Sơn 873534
Trường THCS Hải Hòa 873480
Trường THCS Đào Duy Từ 303505536
Trường tiểu học Các Sơn A 303365939
Trường THCS Mai lâm 873507
Trường THCS Hải Nhân 873486
Trường THCS Bình Minh 873459
Trường THCS Xuân lâm 873558
Trường Tiểu học Hải Nhân 303366038
Trường THCS Thị trấn 873540
Trường Tiểu học Phú Sơn 303366002
Trường tiểu học Bình Minh 303365936
Trường Tiểu Học Mai Lâm 303365981
Trường tiểu học Hải Châu 303365951
Trường Mầm non Trường Lâm 886449574
Trường THCS Anh Sơn 873456
Trường tiểu học Anh Sơn 303365933
Trường tiểu học Xuân Lâm 303366035
Trường Tiểu học Nguyên Bình 303365990
Trường Mầm non Hải Ninh 886444037
Trường Tiểu Học Thanh Thuỷ 303366014
Trường tiểu học Các Sơn B 303366041
Trường Tiểu Học Phú Lâm 303365999
Trường Mầm non Hải An 886444402
Trường tiểu học Tân Trường 303366008
Trường Mầm non Ngọc Lĩnh 886440064
Trường tiểu học Hải Lĩnh 303365960
Trường Tiểu học Thanh Sơn 303366011
Trường Mầm non Phú Sơn 886449343
Trường tiểu học Tùng Lâm 303366032
Trường tiểu học Hải An 303365945
Trường THCS Trúc Lâm 873549
Trường Mầm non Phú Lâm 886449136
Trường TH&THCS Triêu Dương 3164055215
Trường THCS Tĩnh Hải 873543
Trường Tiểu học Hải Bình 303365948
Trường Mầm non Mai Lâm 886449702
Trường Tiểu Học Tĩnh Hải 303366017
Trường Mầm non Định Hải 886445478
Trường THCS Thanh Thuỷ 873537
Trường THCS Hải Bình 873471
Trường Mầm non Tùng Lâm 886449443
Trường Mầm non Xuân Lâm 886448873
Trường Tiểu Học Ninh Hải 303365996
Trường Mầm non Hải Châu 886443263
Trường Mầm non Trúc Lâm 886448949
Trường Tiểu Học Hải Hà 303365954
Trường Tiểu Học Hải Thanh 303365969
Trường THCS Nghi Sơn 873510
Trường Mầm non Tân Trường 719875595
Trường Mầm non Hải Yến 886450298
Trường THCS Ninh Hải 873519
Trường THCS Hải Thanh 873492
Trường Mầm non Hải Thanh 886448678
Trường Tiểu Học Nghi Sơn 303365984
Trường Mầm non Triêu Dương 886442949
Trường Mầm non Hải Bình 886450420
Trường Mầm non Hải Hòa 886448424
Trường Mầm non Hải Hà 886449873
Trường Mầm non Thanh Thuỷ 886442170
Trường Mầm non Thanh Sơn 886440615
Trường Mầm non Tĩnh Hải 886450366
Trường THCS Hải Hà 873477
Trường Mầm non Bình Minh 886448566
Trường Mầm non Nguyên Bình 886448753
Trường Mầm non Hải Nhân 886448108
Trường Mầm non Ninh Hải 886447989
Trường Tiểu học Hải Hòa 303365957
Trường Mầm non Các Sơn 886439287
Trường Tiểu Học Hải Thanh A 303365966
Trường Mầm non Hải Thượng 886449795
Trường Mầm non Hùng Sơn 886439819
Trường Mầm non Anh Sơn 886438749
Trường Mầm non Hải Lĩnh 886445098
Trường Mầm non Nghi Sơn 886450185
Trường Mầm non Tân Dân 886444936
Trường THCS Hải Thượng 873495
Trường THCS Hùng Sơn 873501
Trường THCS Định hải 873465
DANH MỤC KHU DÂN CƯ
( Khu dân cư thuộc tỉnh Thanh Hóa )
STT Mã Trường dữ liệu Phường/ Xã
Quận/ Huyện

You might also like