Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

THU VIEN TINH CAN THO

STT MA SACH HO TEN TEN SACH NGAY MUON NGAY TRA


TBAO7 Nguyen Ngoc Quang 10/12/1997 12/25/1997
DLY5 Nguyen Van Tan 5/5/1997 5/25/1997
TH5 Tran Thi Thuy 12/10/1997 12/11/1997
DTU9 Le Van Tam 5/8/1997 9/8/1997
TD6 Nguyen Thi Huong 7/9/1997 12/9/1997
LSU4 Tran Thanh Phong 10/20/1997 10/25/1997
TD5 Le Be Ba 7/9/1997 7/27/1997
TT6 Le Be Bon 8/27/1997 8/28/1997
TBAO8 Le Be Nam 6/10/1997 6/12/1997
TH8 Tran Be Sau 5/5/1997 5/15/1997
TT8 Pham Be Bay 4/30/1997 5/30/1997
TD6 Tran Van Be Tam 2/9/1997 2/28/1997

BANG MA LOAI VA TEN SACH


MA LOAI TEN SACH SO SACH DUOC MUON
TBAO Tinh Bao
DLY Dia Ly
TH Tin Hoc
DTU Dien Tu
TD Tu Dien Anh Viet
LSU Lich Su Triet Hoc
TT Tieu Thuyet

Tổng tiền phạt của loại sách TD


Số sách Tinh bao được mượn
Số người bị phạt
Số tiền phạt cao nhất của sách Tieu thuyet
TIEN PHAT
Công ty xây dựng số 1
NHẬP XUẤTVẬT TƯ - KHO SỐ 1 trong tháng 07/2004

Đầu kỳ Phát sinh trong kỳ Cuối kỳ


Mã SP Tên sản phẩm
SL Trị giá SLN TGiá N SLX TGiá X SLT
B4 5 100 100
B5 10 100 100
D1 50 20 25
B3 80 70 100
C1 100 90 165
A1 100 50 140
B1 100 500 550
A2 200 60 150
B2 900 150 320
C2 300 90 250
B4 250 200 450
B2 300 150 305
D1 158 150 250
B3 240 45 225
C1 250 50 270
A1 25 254 175
B1 310 45 245
A2 178 150 225
B2 210 135 240
C2 58 750 805
Cuối kỳ BẢNG QUI ĐỊNH ĐƠN GIÁ NHẬP XUẤT Đơn vị tính: USD
TGiá T Mã Tên sản phẩm ĐVTính ĐGiá N ĐGiá X
A1 TV JVC 14 inch Cái 300 325
A2 Radio Cassette Cái 100 105
B1 Máy vi tính 386DX Bộ 750 770
B2 Máy vi tính 486DX2 Bộ 820 850
B3 Máy vi tính 486DX4 Bộ 950 970
B4 Máy vi tính Pentium Bộ 1020 1040
C1 Máy in Epson LQ1170 Cái 520 550
C2 Máy in Laser HP 5L Cái 620 650
D1 Đầu máy Video Cái 250 275
D2 Tủ lạnh Sanyo Cái 625 650

BẢNG THỐNG KÊ 1 TR.KỲ


ĐẦU KỲ TGiá N TGiá X C.KỲ
A*
B*
C*
D*

BẢNG THỐNG KÊ 2 TR.KỲ


ĐẦU KỲ C.KỲ
TGiá N TGiá X
Máy vi tính và máy in
DOANH THU MỸ PHẨM THANG12/2001
Ngày bán Mã hàng Tên SP Hiệu SP Số lượng Đơn giá Thành tiền
12/2/2001 KR1 10
12/4/2001 SM2 20
12/5/2001 PD1 8
12/7/2001 SR1 10
12/10/2001 PM2 15
12/14/2001 SD1 20
12/16/2001 SM1 15
12/17/2001 KD1 8
12/19/2001 SD1 18

BẢNG 1
Mã SP Tên SP REVLON DEBON MAYBELINE
S Son 170000 250000 87000
P Phấn mắt 70000 100000 45000
K Kem 300000 450000 220000
BẢNG 2 BẢNG THỐNG KÊ
Mã hiệu Hiệu Tên SP Son Phấn Kem
M MAYBELINE Số lượng
D DEBON Thành tiền
R REVLON
Quà tặng

You might also like