Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 11

1.

Cơ sở hình thành Tư tưởng Hồ Chí Minh về Đảng Cộng sản Việt


Nam
1.1. Cơ sở lý luận: Tư tưởng Hồ Chí Minh về Đảng Cộng sản Việt
Nam có cơ sở từ lý luận từ chủ nghĩa Mác - Lênin về Đảng
Cộng sản, đặc biệt là học thuyết về Đảng kiểu mới của V.I.
Lênin.
1.1.1. Giá trị truyền thống tốt đẹp của dân tộc Việt Nam
Dân tộc Việt Nam có một bản sắc văn hóa đặc sắc và phong phú, được hình thành và bảo
tồn qua hàng nghìn năm lịch sử. Những giá trị truyền thống tốt đẹp này không chỉ là niềm tự
hào mà còn là nguồn sức mạnh tinh thần to lớn, góp phần vào sự phát triển của đất nước
và là cơ sở vững chắc cho sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc12.

1. Lòng yêu nước nồng nàn: Tình yêu quê hương, đất nước là một trong những giá
trị truyền thống nổi bật của người Việt Nam. Điều này được thể hiện qua tinh thần
bất khuất, ý chí độc lập và tự cường dân tộc trong suốt lịch sử dựng nước và giữ
nước1.
2. Tinh thần đoàn kết: Truyền thống đoàn kết toàn dân tộc, “đoàn kết, đoàn kết, đại
đoàn kết; thành công, thành công, đại thành công” là phương châm sống còn đã
được Chủ tịch Hồ Chí Minh khẳng định. Sức mạnh đoàn kết này đã giúp dân tộc Việt
Nam vượt qua nhiều khó khăn, thử thách2.
3. Cần cù, sáng tạo trong lao động: Người Việt Nam luôn được biết đến với đức tính
cần cù, không ngại khó khăn và luôn sẵn sàng sáng tạo để cải thiện cuộc sống và
công việc1.
4. Ham học hỏi và giàu lòng nhân ái: Truyền thống ham học hỏi và lòng nhân ái, thủy
chung là những giá trị đạo đức được lưu truyền từ đời này sang đời khác, làm nên
nhân cách của người Việt Nam1.
5. Văn hóa phong phú của 54 dân tộc anh em: Việt Nam là quốc gia đa dân tộc với
54 dân tộc anh em, mỗi dân tộc đều có những nét văn hóa riêng biệt nhưng đều gắn
bó chặt chẽ với nhau trong vận mệnh chung của dân tộc1.

Những giá trị truyền thống này không chỉ là nền tảng tạo nên bản sắc văn hóa dân tộc mà
còn là tiền đề quan trọng để mỗi cá nhân sống tốt, có ích hơn cho cộng đồng và xã hội 3.

1.1.2. Chủ nghĩa Mác - Lênin về Đảng Cộng Sản


Chủ nghĩa Mác - Lênin, với tư cách là nền tảng lý luận của Đảng Cộng sản, đặt ra những
nguyên tắc cơ bản về vai trò và chức năng của Đảng trong việc lãnh đạo cách mạng và xây
dựng xã hội mới12. Dưới đây là một số điểm chính:

1. Sự ra đời của Đảng Cộng sản: Đảng Cộng sản ra đời như là một sản phẩm của sự
kết hợp giữa chủ nghĩa Mác và phong trào công nhân, đặc biệt trong bối cảnh chủ
nghĩa tư bản phát triển và giai cấp vô sản xuất hiện1.
2. Triết lý cơ bản: Triết học Mác - Lênin cung cấp thế giới quan duy vật biện chứng và
phương pháp luận biện chứng duy vật, giúp Đảng nhận thức và cải tạo thế giới một
cách khoa học và cách mạng1.
3. Kinh tế chính trị học: Kinh tế chính trị Mác - Lênin nghiên cứu quan hệ sản xuất và
trao đổi, tiêu dùng trong phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa, chỉ rõ con đường
phát triển của quan hệ sản xuất mới hướng tới xã hội cộng sản chủ nghĩa1.
4. Nguyên tắc tổ chức Đảng: Đảng Cộng sản được tổ chức theo nguyên tắc Đảng
kiểu mới của Lênin, với sự kỷ luật và tự giác cao độ, trung thành với lý luận khoa học
và cách mạng của chủ nghĩa Mác - Lênin2.
5. Mối quan hệ với quần chúng: Lênin đặc biệt nhấn mạnh việc xây dựng mối quan
hệ mật thiết giữa Đảng và quần chúng nhân dân, coi đó là nguyên tắc quan trọng để
xây dựng một chính đảng mạnh mẽ và gắn bó với nhân dân3.

Những nguyên tắc này không chỉ hướng dẫn cho việc thành lập và hoạt động của Đảng
Cộng sản Việt Nam mà còn là kim chỉ nam cho hành động cách mạng, đóng góp vào sự
nghiệp giải phóng dân tộc và xây dựng xã hội xã hội chủ nghĩa. Đảng Cộng sản Việt Nam,
dưới sự lãnh đạo của Hồ Chí Minh, đã áp dụng và phát triển những nguyên tắc này phù hợp
với điều kiện cụ thể của Việt Nam, từ đó lãnh đạo thành công cách mạng Việt Nam 2.

1.1.3. Tinh hoa văn hóa nhân loại


Tinh hoa văn hóa nhân loại là sự tổng hợp của những giá trị văn hóa, tri thức, và tư tưởng
tiêu biểu nhất từ khắp các nền văn hóa trên thế giới. Đây là nguồn cảm hứng và kiến thức
quý báu, góp phần vào sự phát triển của mỗi quốc gia và toàn nhân loại123. Dưới đây là một
số điểm chính:

1. Văn hóa Phương Đông: Tinh hoa văn hóa Phương Đông bao gồm những triết lý và
tư tưởng từ Nho giáo, Phật giáo, và Lão giáo. Những tư tưởng này nhấn mạnh vào
đạo đức, sự hòa hợp với thiên nhiên, và tầm quan trọng của giáo dục1.
2. Văn hóa Phương Tây: Tinh hoa văn hóa Phương Tây mang đến những giá trị từ
triết học Khai sáng, các cuộc cách mạng tư sản, và các bản tuyên ngôn về quyền
con người. Những tư tưởng này đề cao tự do cá nhân, quyền lực của lý trí, và tinh
thần dân chủ2.
3. Sự kết hợp văn hóa Đông - Tây trong tư tưởng Hồ Chí Minh: Hồ Chí Minh đã
tiếp thu và kết hợp tinh hoa văn hóa Đông - Tây một cách sáng tạo để hình thành
nên tư tưởng của mình. Người đã vận dụng những giá trị đạo đức và triết lý từ văn
hóa Phương Đông, đồng thời tiếp thu tư tưởng tiến bộ và khoa học từ văn hóa
Phương Tây, nhằm xây dựng một nền văn hóa Việt Nam phong phú và đa dạng,
phục vụ cho mục tiêu cách mạng và phát triển đất nước3.

Những giá trị tinh hoa này không chỉ là nguồn tri thức quý giá mà còn là cơ sở để mỗi quốc
gia, trong đó có Việt Nam, phát triển văn hóa đặc sắc của mình, đồng thời góp phần vào sự
phát triển chung của nhân loại4.

1.1.3.1. Tinh hoa văn hóa phương Đông

Tinh hoa văn hóa phương Đông là sự kết tinh của những giá trị văn hóa, triết lý, và tư tưởng
từ các nền văn minh cổ đại ở châu Á, đặc biệt là Trung Hoa, Ấn Độ, và Ba Tư. Những giá trị
này không chỉ phản ánh quan niệm sống và tư duy của con người mà còn ảnh hưởng sâu
sắc đến cách thức tổ chức xã hội và quản lý quốc gia1. Dưới đây là một số điểm chính:

1. Nho giáo: Nho giáo, với Khổng Tử là người sáng lập, nhấn mạnh vào việc tu dưỡng
đức hạnh cá nhân và cai trị bằng đạo đức. Triết lý “tu thân, tề gia, trị quốc, bình thiên
hạ” của Nho giáo đã có ảnh hưởng lớn đến cách thức quản lý xã hội và nhà nước ở
nhiều quốc gia phương Đông2.
2. Phật giáo: Phật giáo, với những giáo lý về lòng từ bi, sự giác ngộ, và niềm tin vào
luân hồi và nghiệp báo, đã cung cấp một hệ thống giá trị đạo đức và tâm linh cho
người dân phương Đông2.
3. Lão giáo: Lão giáo, hay Đạo giáo, với Lão Tử là nhà sáng lập, đề cao sự hòa hợp
với tự nhiên và triết lý “vô vi” (không hành động) như một cách sống và quản lý xã
hội2.
4. Ảnh hưởng của các triết lý khác: Bên cạnh ba học thuyết lớn trên, tinh hoa văn
hóa phương Đông còn bao gồm sự ảnh hưởng từ các triết lý và tư tưởng khác như
Hàn Phi Tử với thuyết Pháp trị, cũng như sự tiếp thu có chọn lọc từ các nền văn hóa
khác2.

Những giá trị này đã được Hồ Chí Minh kế thừa và phát triển trong quá trình hình thành tư
tưởng của mình, tạo nên một nền tảng vững chắc cho việc lãnh đạo cách mạng và xây
dựng Đảng Cộng sản Việt Nam2.

1.1.3.2. Tinh hoa văn hóa phương Tây


Tinh hoa văn hóa phương Tây là sự kết tinh của những giá trị văn hóa, triết học, và tư
tưởng từ các nền văn minh châu Âu, đặc biệt là Hy Lạp và La Mã cổ đại, cũng như từ các
phong trào tư tưởng và cách mạng trong lịch sử châu Âu1. Dưới đây là một số điểm chính:

1. Triết học Hy Lạp: Triết học Hy Lạp cổ đại, với những nhà tư tưởng lớn như
Socrates, Plato, và Aristotle, đã đặt nền móng cho triết học phương Tây. Họ đã phát
triển các khái niệm về lý trí, đạo đức, và chính trị mà vẫn còn ảnh hưởng đến ngày
nay1.
2. Pháp luật La Mã: Hệ thống pháp luật La Mã đã đóng góp vào việc hình thành nền
tảng pháp lý cho nhiều quốc gia hiện đại, với những nguyên tắc như công bằng,
quyền lợi cá nhân, và quản lý nhà nước1.
3. Chủ nghĩa Khai sáng: Chủ nghĩa Khai sáng ở châu Âu đã thúc đẩy tư tưởng về tự
do, bình đẳng, và lý trí, dẫn đến các cuộc cách mạng tư sản và sự phát triển của dân
chủ hiện đại1.
4. Các cuộc cách mạng tư sản: Các cuộc cách mạng tư sản, đặc biệt là Cách mạng
Pháp, đã đưa ra những ý tưởng về quyền con người và quyền công dân, ảnh hưởng
sâu rộng đến việc hình thành các quốc gia hiện đại2.
5. Tôn giáo Kitô giáo: Kitô giáo, với sự phát triển của Giáo hội Công giáo, Tin lành, và
Chính thống giáo, đã có ảnh hưởng lớn đến văn hóa và xã hội phương Tây, từ nghệ
thuật và âm nhạc đến giáo dục và khoa học1.

Hồ Chí Minh đã tiếp thu và phát triển những giá trị này để hình thành nên tư tưởng của
mình, kết hợp chúng với tinh hoa văn hóa phương Đông và những giá trị truyền thống của
dân tộc Việt Nam, tạo nên một tư tưởng độc đáo và phù hợp với điều kiện cụ thể của Việt
Nam trong giai đoạn cách mạng3.
1.2. Cơ sở thực tiễn: Hồ Chí Minh tiếp nhận ánh sáng Cách mạng
Tháng Mười cả giá trị lý luận và thực tiễn. Thực tiễn lớn nhất ở
đây là dưới sự lãnh đạo của Đảng Bônsêvích Nga, cách mạng đã
thành công.
1.2.1. Thực tiễn Việt Nam cuối thế kỷ XIX, đầu thế kỷ XX
Cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX, Việt Nam trải qua nhiều biến động lớn dưới ách thống trị
của thực dân Pháp. Sự kiện này đã tạo nên bối cảnh lịch sử đặc biệt, từ đó ảnh hưởng sâu
sắc đến quá trình hình thành tư tưởng và hoạt động cách mạng của Hồ Chí Minh 12. Dưới
đây là một số điểm chính:

1. Sự xâm lược của thực dân Pháp: Bắt đầu từ năm 1858, thực dân Pháp đã tiến
hành xâm lược Việt Nam, dẫn đến việc triều đình nhà Nguyễn ký các hiệp ước
nhượng địa, mất dần chủ quyền và độc lập2.
2. Chính sách khai thác thuộc địa: Thực dân Pháp đã tiến hành khai thác mạnh mẽ
tài nguyên thiên nhiên và sức lao động của Việt Nam, đồng thời áp đặt các hình thức
thuế khóa nặng nề, gây ra nhiều khó khăn cho người dân2.
3. Phản ứng của nhân dân: Sự áp bức và bóc lột của thực dân Pháp đã gây ra sự bất
mãn sâu sắc trong nhân dân, dẫn đến nhiều phong trào đấu tranh yêu nước, trong
đó có phong trào Cần Vương và các cuộc khởi nghĩa của nông dân1.
4. Ảnh hưởng từ các phong trào cách mạng thế giới: Thắng lợi của Cách mạng
Tháng Mười Nga và sự ra đời của Quốc tế Cộng sản đã tạo động lực và hướng dẫn
cho các phong trào cách mạng ở Việt Nam, đồng thời cung cấp mô hình lý luận và
thực tiễn cho việc xây dựng và lãnh đạo Đảng Cộng sản Việt Nam1.

Những thực tiễn này đã tạo nên cơ sở vững chắc cho Hồ Chí Minh trong việc tiếp thu và
vận dụng chủ nghĩa Mác - Lênin vào điều kiện cụ thể của Việt Nam, từ đó định hình tư
tưởng và đường lối cách mạng cho sự nghiệp giải phóng dân tộc và xây dựng chủ nghĩa xã
hội2.

1.2.2. Bối cảnh thế giới cuối thế kỷ XIX, đầu thế kỷ XX
Cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX là một giai đoạn đầy biến động trong lịch sử thế giới, với
sự chuyển mình mạnh mẽ của các quốc gia và sự hình thành của các liên minh quốc tế
mới1. Dưới đây là một số điểm chính:

1. Sự thay đổi quan hệ quốc tế: Thời kỳ này chứng kiến sự thay đổi lớn trong quan
hệ giữa các quốc gia, đặc biệt là các cường quốc lớn. Sự cạnh tranh và đối đầu giữa
các nước đã dẫn đến việc hình thành các liên minh quân sự như Triple Alliance và
Triple Entente1.
2. Các cuộc cách mạng công nghiệp: Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai đã
mang lại những thay đổi sâu rộng về công nghệ, kinh tế và xã hội, đồng thời tạo ra
sự bất ổn trong chính trị cả ở cấp độ quốc gia và quốc tế1.
3. Chủ nghĩa đế quốc: Cuối thế kỷ XIX cũng là thời kỳ cao điểm của chủ nghĩa đế
quốc, với việc các cường quốc châu Âu mở rộng ảnh hưởng và kiểm soát lãnh thổ ở
châu Phi, châu Á và các khu vực khác của thế giới2.
4. Chủ nghĩa dân tộc: Sự gia tăng của chủ nghĩa dân tộc đã thúc đẩy các phong trào
đòi độc lập và tự quyết cho các dân tộc bị áp bức, đồng thời cũng là nguyên nhân
gây ra nhiều xung đột và chiến tranh1.
5. Cách mạng Tháng Mười Nga: Thắng lợi của Cách mạng Tháng Mười Nga năm
1917 đã tạo ra một mô hình mới cho các phong trào cách mạng xã hội chủ nghĩa và
ảnh hưởng đến chính trị toàn cầu1.
Những yếu tố này đã tạo nên bối cảnh phức tạp cho thế giới vào cuối thế kỷ XIX và đầu thế
kỷ XX, đồng thời cung cấp cơ sở thực tiễn cho Hồ Chí Minh trong việc hình thành tư tưởng
và lãnh đạo cách mạng Việt Nam. Đây cũng là nền tảng quan trọng cho việc xây dựng và
phát triển Đảng Cộng sản Việt Nam, hướng tới mục tiêu giải phóng dân tộc và xây dựng chủ
nghĩa xã hội12.

1. Nội dung cơ bản Tư tưởng Hồ Chí Minh về Đảng Cộng sản Việt Nam

1.1. Tính tất yếu và vai trò lãnh đạo của Đảng cộng sản Việt
Nam

2.1.1. Tính tất yếu


- cách mạng trước hết phải có đảng lãnh đạo.
-

2.2.2. Vai trò

Vai trò của Đảng Cộng Sản thể hiện ở những vấn đề sau :

- Đảng lấy chủ nghĩa Mác-Lênin làm nền tảng tư tưởng,


từ đó xây dựng đường lối chiến lược, sách lược cách
mạng.

- Xác định phương pháp cách mạng

- Tổ chức, đoàn kết, tập hợp lực lượng cách mạng

- Đảng nhận thức và giải quyết các mối quan hệ giữa


CMVN với CMTG, kết hợp sức mạnh dân tộc với sức
mạnh thời đại.

- Vai trò của ĐCSVN còn được thể hiện ở vai trò tiên
phong, gương mẫu của cán bộ, đảng viên.

1.2. Đảng phải trong sạch vững mạnh

2.2.1. Đảng là đạo đức là văn minh

2.2.1.1. Mục đích hoạt động của Đảng là lãnh đạo đấu tranh giải phóng
dân tộc, giải phóng xã hội, giải phóng giai cấp, giải phóng con người.

2.2.1.2. Cương lĩnh, đường lối, chủ trương và mọi hoạt động thực tiễn
của Đảng phải nhằm mục đích trên
2.2.1.3. Đội ngũ đảng viên phải luôn thấm nhuần đạo đức cách mạng, ra
sức tu dưỡng, rèn luyện, suốt đời phấn đấu cho lợi ích của dân, của
nước.

2.2.2. Xây dựng Đảng văn minh còn thể hiện ở việc xây dựng
hoạt động trong khuôn khổ Hiến pháp và pháp luật đảng không phải là
tổ chức đứng trên dân tộc

2.2.2.1. Đảng văn minh còn thể hiện ở chỗ đội ngũ Đảng viên từ những
Đảng viên giữ chức vụ lãnh đạo quản lý trong bộ máy Đảng nhà nước
các đoàn thể quần chúng

2.2.2.2. Đảng văn minh phải là Đảng có quan hệ quốc tế trong sáng bảo
vệ lợi ích của dân tộc Việt Nam
2.2.2.3. Đảng đại diện cho trí tuệ, danh dự của dân tộc
2.2.2.4. Đảng ra đời là tất yếu, phù hợp với quy luật phát triển tiến bộ
của dân tộc và nhân loại.
2.2.2.5. Hoạt động của Đảng phù hợp với quy luật vận động của xã hội
2.2.2.6. Đảng phải luôn trong sạch, vững mạnh, làm tròn sứ mệnh lãnh
đạo.

2.2.2. Những vấn đề nguyên tắc trong hđ của Đảng

2.2.2.1. Đảng lấy Chủ nghĩa Mác Lênin làm nền tảng tư tưởng và kim
chỉ nam cho hành động
- Vai trò của lý luận cách mạng:
+ C.Mác: Lý luận chỉ trở thành lực lượng vật chất một khi nó thâm nhập
vào phong trào đấu tranh của quần chúng
+ Lênin: “Không có lý luận cách mạng, thì không có cách mạng vận
động...”
+ Hồ Chí Minh: “Đảng mà không có chủ nghĩa cũng như người không có
trí khôn, tàu không có bàn chỉ nam"
+ Việc học tập, nghiên cứu, tuyên truyền chủ nghĩa Mác - Lênin phải
phù hợp với từng đối tượng.
+ Việc vận dụng chủ nghĩa Mác- Lênin phải luôn luôn phù hợp với từng
hoàn cảnh.
+ Cần phải tổng kết kinh nghiệm của mình để bổ sung vào chủ nghĩa
Mác - Lênin những nội dung mới.
+ Tăng cường đấu tranh để bảo vệ sự trong sáng của chủ nghĩa Mác-
Lênin.
2.2.2.2. Tập trung dân chủ
+ tập trung: thống nhất về tư tưởng, tổ chức, hành động, thiểu số phải
phục tùng đa số, cấp dưới phải phục tùng cấp trên
+ dân chủ, đó là “của quý báu nhất của nhân dân”nếu không có dân chủ
nội bộ thì sẽ làm cho “nội bộ của Đảng âm u"
+ dân chủ và tập trung là hai mặt có quan hệ chặt chẽ

2.2.2.3. Tự phê bình và phê bình


+ TT lãnh đạo: Nhiều người thì nhiều kiến thức, hiểu được mọi mặt của
mọi vấn đề.
+ Cá nhân phụ trách: việc gì đã được tập thể bàn bạc kỹ lưỡng, kế
hoạch đã được định rõ thì cần giao cho một người phụ trách
+ Mối qh: “Lãnh đạo không tập thể thì sẽ đi đến cái tệ bao biện, độc
đoán, chủ quan...Phụ trách không do cá nhân thì sẽ đi đến tệ bừa bãi,
lộn xộn, vô chính phủ…
- Nguyên tắc sinh hoạt của Đảng.
Là vũ khí để rèn luyện đảng viên làm cho mỗi người tốt hơn, tiến bộ hơn
và tăng cường đoàn kết nội bộ
- Tự phê bình và phê bình vừa là khoa học vừa là nghệ thuật.

2.2.2.4. Kỷ luật nghiêm minh, tự giác


-Làm cho Đảng thực sự là một tổ chức chiến đấu chặt chẽ, tạo nên sức
mạnh to lớn trong Đảng.
- Tổ chức nghiêm minh thì cá nhân tự giác sẽ dẫn đến làm tăng thêm uy
tín của đảng và ngược lại
2.2.2.5. Đảng phải thường xuyên tự chỉnh đốn

2.2.2.6. Đoàn kết, thống nhất trong Đảng

-Đoàn kết là một truyền thống cực kỳ quý báu của Đảng và dân ta... cần
phải giữ gìn sự đoàn kết nhất trí trong Đảng như giữ gìn con ngươi của
mắt mình…
-Cơ sở để xây dựng khối đoàn kết trong Đảng chính là đường lối, quan
điểm của Đảng và Điều lệ Đảng
-BP xây dựng sự đoàn kết, thống nhất trong đảng:
+ Phải thực hiện và mở rộng dân chủ nội bộ
+ Phải thường xuyên thực hiện tự phê bình và phê bình
+ Thường xuyên tu dưỡng đạo đức cách mạng, chống chủ nghĩa cá
nhân

2.2.2.7. Đảng phải liên hệ mật thiết với nhân dân


-Đảng vừa là người lãnh đạo, vừa là “đầy tớ trung thành” của nhân dân
-Đảng cầm quyền, dân là chủ
2.2.2.8. Đoàn kết quốc tế
- Cách mạng Việt Nam là một bộ phận của cách mạng thế giới
- Đảng phải giữ vững và tăng cường đoàn kết quốc tế
- Xây dựng khối đoàn kết giữa các đảng anh em trên nền tảng chủ
nghĩa Lênin và chủ nghĩa quốc tế vô sản

2.2.3. Xây dựng đội ngũ cán bộ đảng viên

2.2.3.1. phải tuyệt đối trung thành với Đảng

2.2.3.2. Cán bộ, đảng viên phải nghiêm chỉnh thực hiện cương lĩnh,
đường lối, quan điểm, chủ trương, nghị quyết của Đảng và các nguyên
tắc xây dựng Đảng

2.2.3.3. Phải luôn luôn học tập nâng cao trình độ về mọi mặt

2.2.3.4. Phải có mối liên hệ mật thiết với nhân dân

2.2.3.5. Phải luôn luôn chịu trách nhiệm, năng động, sáng tạo

2.2.3.6. Phải là những người luôn luôn phòng và chống các tiêu cực
2.2.3.7. Tu dưỡng, rèn luyện, trau dồi đạo đức cách mạng.

3. Kết luận

3.1. Tóm tắt:

Tư tưởng Hồ Chí Minh về Đảng Cộng sản Việt Nam là kim chỉ nam cho
Đảng ta xác định phương hướng xây dựng Đảng qua các kỳ đại hội, đặc
biệt là Đại hội XIII sắp tới. Vận dụng tư tưởng của Người trong tình hình
hiện nay, Đảng ta xác định phải xây dựng Đảng vững mạnh cả về chính
trị, tư tưởng, tổ chức và đạo đức; gắn xây dựng với chỉnh đốn Đảng.
Kiên quyết, kiên trì đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi suy thoái về tư tưởng
chính trị, đạo đức, lối sống, “tự diễn biến”, “tự chuyển hóa”, xây dựng
Đảng ngang tầm yêu cầu nhiệm vụ.

3.1.1. Nâng cao bản lĩnh chính trị và trí tuệ của Đảng.\\

3.1.2. Coi trọng xây dựng Đảng về tư tưởng.

3.1.3. Tập trung xây dựng Đảng về đạo đức.

3.1.4. Xây dựng, củng cố các tổ chức cơ sở Đảng thực sự là


nền tảng và hạt nhân chính trị ở cơ sở.

3.1.5. Tập trung xây dựng đội ngũ cán bộ các cấp, nhất là
cấp chiến lược và người đứng đầu vững mạnh.

3.1.6. Đổi mới phương thức lãnh đạo của Đảng trong điều
kiện mới; tăng cường mối quan hệ mật thiết giữa Đảng với nhân dân.

3.2. Vận dụng: trang 164 Vận dụng tư tưởng Hồ Chí Minh vào
công tác xây dựng Đảng

3.2.1. Phải đề ra đường lối chủ trương đúng đắn

3.2.2. Tổ chức thực hiện thật tốt đường lối chủ trương
của Đảng

3.2.3. Chú trọng hơn nữa công tác chỉnh đốn Đảng

3.2.4. chính trị

3.2.5. tư tưởng

3.2.6. tổ chức

3.2.7 đạo đức lối sống

3.2.4. Vận dụng

3.2.4.1. Xây dựng đội ngũ cán bộ công chức


3.2.4.2. Xây dựng nhà nước hoạt động có hiệu quả

3.2.4.3. Xây dựng nhà nước trong sạch vững mạnh

You might also like