Professional Documents
Culture Documents
TKB buổi chiều phân hoá và IEST từ 18.02.2023
TKB buổi chiều phân hoá và IEST từ 18.02.2023
TKB buổi chiều phân hoá và IEST từ 18.02.2023
Thứ 4
Vị trí học Lớp CA 1 GV Vị trí học Lớp CA 2 GV
11 C7 V10.1 Văn 10 Oanh 10 Lí L10.2 Lí 10 N Huệ
10 C7 V10.2 văn 10 D.Hạnh 10 Hoá L10.3 Lí 10 Long
10 Sử V10.3 Văn 10 Thắm 10 Toán L10.4 Lí 10 Yến
10 C2 V10.4 Văn 10 Tâm 10 Tin L10.5 Lí 10 Nga
10 C3 V10.5 Văn 10 Hiền
10 C4 V10.6 Văn 10 Chi 10 C9 L10.7 Lí 10 T. Bình
10 C5 V10.7 Văn 10 Hạnh 10 Toán L10.8 Lí 10 Lan
10 C6 V10.8 Văn 10 Nga 82 10 Sinh S10.1 Sinh 10 Hằng (Lan)
10 Hoá H10.1 Hoá 10 Tr. Tuấn 11 C6 D11.1 Địa 11 Liên
10 Lí H10.2 Hoá 10 D.Hương 12 C5 V12.1 Văn 12 Thủy
10 Sinh H10.3 Hoá 10 Thư 12 C1 V12.2 Văn 12 Mỹ
10 Pháp H10.5 Hoá 10 Nhung 12 C2 V12.3 Văn 12 Hương
10 Anh H10.6 Hoá 10 VHương 12 C3 V12.4 Văn 12 Nga 79
10 Địa H10.4 Hoá 10 P. Hương 12 C4 V12.5 Văn 12 Xuân
11 Sử Su11.1 Sử 11 Hải 12 C6 H12.3 Hoá 12 Nhung
12 Văn A12.1 Anh 12 Ánh Nguyệt 12C7 H12.2 Hoá 12 Lê Hằng
12 Sử A12.2 Anh 12 Tr. Trang 10 C10 H12.1 Hoá 12 Hoa
12 Địa A12.3 Anh 12 Dương Thủy
12 Pháp A12.4 Anh 12 Thọ Anh
12 C1 A12.5 Anh 12 Phương Oanh
12C2 A12.6 Anh 12 Phương Ánh
12C3 A12.7 Anh 12 Đ. Hằng
Thứ 6
Vị trí học Lớp CA 1 GV Vị trí học Lớp CA 2 GV
11 Văn V11.1 Văn 11 Dương 12 Sử Su12.1 Su12 Nhật
11 Sử V11.2 Văn 11 Yến 12 C1 L12.1 Lí 12 Bình
11 Địa V11.3 Văn 11 Tr. Vĩnh 12 C2 L12.2 Lí 12 Lan
11 Anh V11.4 Văn 11 Nga 82 12 C3 L12.3 Lí 12 Long
11 Pháp V11.5 Văn 11 Ng Hạnh 12 Sinh S12.1 Sinh 12 Hạnh
11 C1 V11.6 Văn 11 Oanh 12 Hoá S12.2 Sinh 12 Hoàn (Hoa)
11 C2 V11.7 Văn 11 Tr.Hạnh
11 Hoá H11.1 Hoá 11 Tr. Tuấn
11 Lí H11.2 Hoá 11 Ng.Phương
11Tin H11.3 Hoá 11 P.Hằng
10 Sử D10.1 Điạ 10 Phượng
12 Văn A12.1 Anh 12 Ánh Nguyệt
12 Sử A12.2 Anh 12 Tr. Trang
12 Địa A12.3 Anh 12 Dương Thủy
12 Pháp A12.4 Anh 12 Thọ Anh
12 C1 A12.5 Anh 12 Phương Oanh
12C2 A12.6 Anh 12 Phương Ánh
12C3 A12.7 Anh 12 Đ. Hằng
Thứ 3
Vị trí học Lớp CA 1 GV Vị trí học Lớp CA 2
12 Toán 12 Văn
T12.1 Toán 12 Oanh A12.1 Anh 12
12 Lí 12 Sử
T12.2 Toán 12 Việt A12.2 Anh 12
12 Hoá 12 Địa
T12.3 Toán 12 Hải A12.3 Anh 12
12 Sinh 12 Pháp
T12.4 Toán 12 Giang A12.4 Anh 12
12 Tin 12 C1
T12.5 Toán 12 Tr. Dũng A12.5 Anh 12
12C1 12C2
T12.6 Toán 12 Phương A12.6 Anh 12
12C3 Sinh 12
T12.8 Toán 12 Diên 12 Sinh S12.1
12C4 Sinh 12
T12.9 Toán 12 Hoan 12 Hoá S12.2
Ánh Nguyệt
Tr. Trang
Dương Thủy
Thọ Anh
Phương Oanh
Phương Ánh
Đ. Hằng
Hạnh
Hoàn (Hoa)
GV
7
GV
Thời khoá biểu học IELTS học kỳ 2, năm học 2023-2024
Thứ 4 ca 2 từ 15h 40
Vị trí học Lớp GV Vị trí học lớp GV Vị trí học Lớp
10C1 PAE
Thứ 5 ca 1 từ 14h 00
Vị trí học Lớp GV Vị trí học lớp GV Vị trí học Lớp
10C1 PeE
Thứ 6 ca 2 từ 15h 40
Vị trí học Lớp GV Vị trí học lớp GV Vị trí học Lớp
10C1 PAE
Thứ 7 ca 1 từ 13h 30
Vị trí học Lớp GV Vị trí học lớp GV Vị trí học Lớp
10C1 PeE
GV
GV
GV
GV
Thời khoá biểu học Tin học Mos học kỳ 2, năm học 2023-2024
Thứ 3 ca 2 từ 15h 40
Vị trí học Lớp GV Vị trí học lớp GV Vị trí học Lớp
10 C3 MOS 10 C3
Hạnh
11 C1 MOS 10C2 Hà
10 C4 MOS 10C5
Thái
10 C7 MOS 10C7
Hùng
Thứ 7 Sáng từ tiết 4;5
10 C10 MOS 10C10
Hùng
10 C4 MOS 10C4 Thái
10 C7 MOS 10C7
Hạnh
10 C9 MOS 10C9
Hà
10 C6 MOS 10C1 Sơn
10 C8 MOS 10C8 Cường
GV