Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

STT Tên Huyện Điểm Hạng

1 Quan Thị Hoài Bảo Lạc 6 29


2 Quan Thế Huỳnh Bảo Lạc 8 25
3 Đàm Thùy Linh Bảo Lạc 8.25 24
4 Quan Kim Loan Bảo Lạc 8.5 23
5 Vũ Phương Linh Bảo Lâm 11.5 17
6 Nguyễn Ngọc Thiên Bảo Lâm 12 15
7 Đàm Ngọc Anh Hạ Lang 16.5 3
8 Phùng Nhật Anh Hà Quảng 16 4
9 Đàm Nguyệt Anh Hà Quảng 11.25 18
10 Hoàng Thảo Hân Hà Quảng 13.75 10
11 Đàm Thị Hiều Hà Quảng 7.5 27
12 Triệu Khánh Hoàng Hà Quảng 8.5 23
13 Hoàng Thị Kim Ngân Hà Quảng 16 4
14 Hứa Hoàng Hải Nhâm Hà Quảng 8 25
15 Trịnh Chòi Phin Hà Quảng 14.75 8
16 Hoàng Văn Tình Hà Quảng 13.75 10
17 Bế Thị Huyền Trâm Hà Quảng 10.75 20
18 Nguyễn Thị Hoàng Giang Hòa An 7 28
19 Trịnh Xuân Hiệu Hòa An 7.75 26
20 Nông Thị Thùy Linh Hòa An 9.25 21
21 Hà Vũ Hoài Nam Hòa An 7.5 27
22 Trần Vương Phúc Hòa An 12.75 13
23 Lê Hoài Thương Hòa An 7.5 27
24 Phạm Triệu Vinh Hòa An 8.75 22
25 Lý Ma An Giang Quảng Hòa 13 12
26 Phan Minh Hiếu Quảng Hòa 7.5 27
27 Triệu Quốc Huy Quảng Hòa 10.75 20
28 Nguyễn Sơn Nam Quảng Hòa 11.75 16
29 Bế Lý Trung Thành Quảng Hòa 12.75 13
30 Trần Anh Thư Quảng Hòa 11 19
31 Nông Quảng Phúc An Thạch An 5.25 30
32 Lục Thùy Linh Thạch An 4.5 31
33 Hồ Bảo An TPCB 12 15
34 Ma Kiên An TPCB 12.25 14
35 Đàm Thái Dương TPCB 17.25 2
36 Đàm Hương Giang TPCB 12.75 13
37 Hoàng Tuấn Hùng TPCB 13.75 10
38 Đặng Sao Mai TPCB 10.75 20
39 Trịnh Tiến Mạnh TPCB 13.25 11
40 Nguyễn Hà My TPCB 4 32
41 Trần Bảo Nam TPCB 19.5 1
42 La Trường Sơn TPCB 12.25 14
43 Nông Lục Thắng TPCB 12.75 13
44 Hoàng Duy Thành TPCB 11.75 16
45 Đinh Phương Thảo TPCB 15.75 5
46 Tạ Anh Thư TPCB 8 25
47 Nguyễn Đức Trung TPCB 15.5 6
48 Lê Lan Dương Trùng Khánh 15 7
49 Triệu Mai Hương Trùng Khánh 14 9
1225

You might also like