Professional Documents
Culture Documents
Siêu Cổ Phiếu
Siêu Cổ Phiếu
Siêu Cổ Phiếu
Báo cáo thu nhập (tỷ trọng DTT) 2018A 2019A 2020A
Doanh thu 100.00% 100.00% 100.00%
Các khoản giảm trừ doanh thu 0.00% 0.00% 0.00%
Doanh thu thuần 100.00% 100.00% 100.00%
Giá vốn hàng bán -86.76% -87.27% -85.29%
Lợi nhuận gộp 13.24% 12.73% 14.71%
Doanh thu hoạt động tài chính 0.96% 0.62% 0.29%
Chi phí tài chính -2.51% -2.20% -2.63%
Trong đó: Chi phí lãi vay -1.37% -1.15% -0.63%
Lãi/(lỗ) từ công ty liên doanh 0.00% 0.00% 0.00%
Chi phí bán hàng 0.00% 0.00% 0.00%
Chi phí quản lý doanh nghiệp -1.32% -1.13% -1.40%
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10.36% 10.02% 10.97%
Thu nhập khác 0.40% 0.51% 0.01%
Chi phí khác -0.02% -0.12% -0.07%
Thu nhập khác, ròng 0.38% 0.39% -0.06%
Lãi/(lỗ) từ công ty liên doanh (từ năm 2015) 0.00% 0.00% 0.00%
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 10.74% 10.42% 10.91%
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời -0.53% -0.62% -0.62%
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại -0.02% 0.05% 0.00%
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp -0.54% -0.56% -0.63%
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 10.20% 9.85% 10.28%
Lợi ích của cổ đông thiểu số 0.00% 0.00% 0.00%
Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ 10.20% 9.85% 10.28%
Lãi cơ bản trên cổ phiếu(VND/Cổ phiếu) 34.13% 33.19% 34.44%
Lãi trên cổ phiếu pha loãng (VND/Cổ phiếu) 0.00% 0.00% 0.00%
2021A 2022A 2023A 2024F 2024F 2024F 2024F
6,149.58 8,787.69 6,382.60 8,875.56 8,819.25 9,161.31 9,516.63
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
6,149.58 8,787.69 6,382.60 8,875.56 8,819.25 9,161.31 9,516.63
-5,473.78 -7,706.17 -5,874.00 -7,515.07 -7,339.19 -7,194.74 -7,468.02
675.81 1,081.53 508.60 1,360.49 1,480.07 1,966.57 2,048.61
17.72 24.41 106.84 18.55 18.55 18.55 18.55
-51.99 -17.76 -34.46
-20.35 -15.37 -33.84
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
-82.92 -131.43 -44.69 107.86 107.17 111.33 115.65
558.61 956.74 536.30
8.27 1.15 2.37 16.47 16.36 17.00 17.66
-1.04 -14.86 -2.44 -6.54 -6.50 -6.75 -7.02
7.23 -13.71 -0.07 9.92 9.86 10.24 10.64
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
565.84 943.04 536.23
-42.75 -45.03 -40.44
10.70 -14.59 0.00
-32.05 -59.62 -40.44
533.79 883.42 495.79
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
533.79 883.42 495.79 0.00 0.00 0.00 0.00
1,756.00 2,992.00 1,624.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00
0.00
120.13
18.34
-7.29
11.05
0.00
0.00
0.00
0.00
2024F
100.00%
0.00%
100.00%
-78.42%
21.58%
0.19%
0.00%
0.00%
1.22%
0.00%
0.19%
-0.07%
0.11%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (tỷ VND) 2018A 2019A
Lưu chuyển tiền thuần từ các hoạt động sản xuất kinh doanh 1,520.02 1,917.48
Lãi/lỗ trước những thay đổi vốn lưu động 1,543.29 1,504.43
Lãi trước thuế 823.83 797.39
Khấu hao TSCĐ 694.04 690.28
Phân bổ lợi thế thương mại 0.00 0.00
Chi phí dự phòng -23.28 0.00
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện -12.82 -16.00
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định 0.00 0.00
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư -42.14 -18.05
Chi phí lãi vay 104.76 87.82
Thu lãi và cổ tức 0.00 0.00
Các khoản điều chỉnh khác -1.10 -37.00
(Tăng)/giảm các khoản phải thu -727.60 1,100.80
(Tăng)/giảm hàng tồn kho -1.57 -41.18
Tăng/(giảm) các khoản phải trả 692.40 -626.68
( Tăng)/giảm chi phí trả trước 163.53 132.63
(Tăng)/giảm chứng khoán kinh doanh 0.00 0.00
Chi phí lãi vay đã trả -105.41 -91.57
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả -24.57 -38.97
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh 0.00 0.00
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh -20.03 -21.99
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư 943.08 -187.40
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác -1.64 -5.19
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định 0.00 0.73
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ 0.00 -200.00
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ 899.51 0.00
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác 0.00 0.00
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác 0.00 0.00
Cổ tức và tiền lãi nhận được 45.21 17.06
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính -2,543.96 -1,344.22
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp 0.00 0.00
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu 0.00 0.00
Tiền thu được các khoản đi vay 819.94 0.00
Tiển trả các khoản đi vay -1,554.37 -1,085.34
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính 0.00 0.00
Cổ tức đã trả -1,809.52 -258.88
Tiền lãi đã nhận 0.00 0.00
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -80.85 385.85
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 145.97 65.11
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá 0.00 0.00
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 65.11 450.96
2020A 2021A 2022A 2023A 2024F 2024F 2024F
1,222.32 1,073.97 1,383.41 856.51
1,398.71 1,265.04 1,667.91 1,117.63
663.28 565.84 943.04 536.23
692.65 690.46 688.84 687.21 689.82 556.20 148.67
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 41.22 -41.22
21.89 0.00 0.00 0.36
0.00 0.00 0.00 0.00
-17.38 -11.10 -20.55 -98.80
38.28 20.35 15.37 33.84
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 -0.51 0.00 0.00
-30.63 -775.01 -671.92 562.29
-12.96 4.18 3.45 47.09
31.32 871.21 22.12 712.36
-56.74 -208.82 452.08 -1,475.94
0.00 0.00 0.00 0.00
-41.55 -21.34 -14.96 -33.57
-44.69 -38.89 -46.34 -47.48
0.00 0.00 0.00 0.00
-21.13 -22.39 -28.93 -25.88
218.09 8.60 -946.17 -1,090.10
-1.20 -2.53 -1.46 -3.41
0.00 0.38 0.04 0.11
0.00 0.00 0.00 0.00
200.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 -948.51 -2,730.39
0.00 0.00 0.00 1,579.00
19.29 10.74 3.75 64.59
-1,829.68 -1,143.27 -53.92 -149.56
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 1,363.87 830.51 1,550.56
-1,110.71 -1,931.75 -410.00 -981.07
0.00 0.00 0.00 0.00
-718.97 -575.39 -474.43 -719.05
0.00 0.00 0.00 0.00
-389.27 -60.71 383.31 -383.15
450.96 61.70 0.99 384.30
0.00 0.00 0.00 0.00
61.70 0.99 384.30 1.15
2024F 2024F
148.67 148.67
Chỉ số tài chính quan trọng 2019A 2020A 2021A 2022A 2023A 2024F 2024F
Doanh thu thuần (tỷ VND) 7,653.69 6,082.25 6,149.58 8,787.69 6,382.60 8,875.56 8,819.25
Tăng trưởng doanh thu thuần -0.21% -20.53% 1.11% 42.90% -27.37% 39.06% -0.63%
Chỉ số khả năng sinh lời
Biên lợi nhuận gộp 12.73% 14.71% 10.99% 12.31% 7.97% 15.33% 16.78%
Biên lợi nhuận hoạt động 10.02% 10.97% 9.08% 10.89% 8.40% 0.00% 0.00%
Biên EBITDA 21.75% 26.10% 22.22% 20.15% 18.74% 23.10% 23.09%
Dupont
Biên lợi nhuận ròng 9.85% 10.28% 8.68% 10.05% 7.77% 0.00% 0.00%
Vòng quay tổng tài sản (x) 0.99 1.05 1.08 0.85 1.33 0.00 0.00
ROAA 9.19% 8.97% 8.21% 12.56% 6.23% 0.00% #DIV/0!
Đòn bẩy tài chính (x) 1.83 1.48 1.56 1.61 1.94 #DIV/0! #DIV/0!
ROAE 19.31% 14.84% 12.51% 19.97% 11.05% 0.00% #DIV/0!
ROIC 11.97% 11.33% 11.22% 18.24% 9.18% 0.00% #DIV/0!
Chỉ số đòn bẩy và thanh khoản
Tỷ lệ nợ vay trên vốn chủ sở hữu 44.64% 18.03% 4.96% 13.67% 27.53% #DIV/0! #DIV/0!
Tỷ số thanh toán hiện hành (x) 0.82 0.91 1.08 1.61 1.16 #DIV/0! #DIV/0!
Tỷ số thanh toán nhanh (x) 0.72 0.75 0.95 1.50 1.10 #DIV/0! #DIV/0!
Tỷ lệ bao phủ lãi vay (x) 8.74 17.43 27.46 62.26 15.85 #DIV/0! #DIV/0!
Chỉ số hiệu quả hoạt động
Thời gian lưu kho (ngày) 15.38 21.71 20.87 14.64 17.64 12.65 #DIV/0!
Kỳ thu tiền bình quân (ngày) 90.06 82.65 106.32 105.45 146.99 92.53 #DIV/0!
Kỳ trả tiền bình quân (ngày) 48.19 20.81 47.69 42.71 76.10 81.59 #DIV/0!
Chu kỳ tiền mặt (ngày) 57.26 83.55 79.50 77.39 88.53 23.58 #DIV/0!
2024F 2024F 2024F 2019A 2020A 2021A 2022A 2023A 2024F
9,161.31 9,516.63 9,885.73
3.88% 3.88% 3.88%