Siêu Cổ Phiếu

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 35

Bảng cân đối kế toán (tỷ VND) 2018A 2019A

TỔNG TÀI SẢN 8,852.25 7,564.11


TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,847.18 2,416.10
Tiền và tương đương tiền 65.11 450.96
Tiền 0.11 0.06
Các khoản tương đương tiền 65.00 450.90
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0.49 200.49
Đầu tư ngắn hạn 0.00 0.00
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0.00 0.00
Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 0.49 200.49
Các khoản phải thu 2,520.28 1,458.80
Phải thu khách hàng 2,418.14 1,358.82
Trả trước người bán 59.66 55.77
Phải thu nội bộ 0.00 0.00
Phải thu về XDCB 0.00 0.00
Phải thu về cho vay ngắn hạn 0.00 0.00
Phải thu khác 42.49 44.21
Dự phòng nợ khó đòi 0.00 0.00
Tài sản thiếu chờ xử lý 0.00 0.00
Hàng tồn kho, ròng 260.94 302.12
Hàng tồn kho 260.94 302.12
Dự phòng giảm giá HTK 0.00 0.00
Tài sản lưu động khác 0.35 3.72
Trả trước ngắn hạn 0.35 3.72
Thuế VAT phải thu 0.00 0.00
Phải thu thuế khác 0.00 0.00
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0.00 0.00
Tài sản lưu động khác 0.00 0.00
TÀI SẢN DÀI HẠN 6,005.06 5,148.01
Phải thu dài hạn 37.65 0.00
Phải thu khách hàng dài hạn 0.00 0.00
Trả trước người bán dài hạn 0.00 0.00
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc 0.00 0.00
Phải thu nội bộ dài hạn 0.00 0.00
Phải thu về cho vay dài hạn 0.00 0.00
Phải thu dài hạn khác 37.65 0.00
Dự phòng phải thu dài hạn 0.00 0.00
Tài sản cố định 5,562.19 4,876.27
GTCL TSCĐ hữu hình 5,537.60 4,852.81
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 11,321.61 11,323.75
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -5,784.01 -6,470.94
GTCL Tài sản thuê tài chính 0.00 0.00
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0.00 0.00
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0.00 0.00
GTCL tài sản cố định vô hình 24.60 23.46
Nguyên giá TSCĐ vô hình 30.95 31.34
Khấu hao lũy kế TSCĐ vô hình -6.35 -7.88
Bất động sản đầu tư 0.00 0.00
Nguyên giá tài sản đầu tư 0.00 0.00
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0.00 0.00
Tài sản dở dang dài hạn 2.82 1.42
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0.00 0.00
Xây dựng cơ bản dở dang 0.00 0.00
Đầu tư dài hạn 0.00 0.00
Đầu tư vào các công ty con 0.00 0.00
Đầu tư vào công ty liên doanh 0.00 0.00
Đầu tư dài hạn khác 11.14 11.14
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -11.14 -11.14
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0.00 0.00
Tài sản dài hạn khác 402.39 270.33
Trả trước dài hạn 402.39 266.39
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0.00 3.94
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 0.00 0.00
Các tài sản dài hạn khác 0.00 0.00
Lợi thế thương mại 0.00 0.00
NỢ PHẢI TRẢ 5,168.77 3,437.17
Nợ ngắn hạn 3,572.25 2,943.85
Phải trả người bán 1,568.54 195.07
Người mua trả tiền trước 0.00 0.00
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 176.77 174.98
Phải trả người lao động 24.30 16.29
Chi phí phải trả 97.97 863.84
Phải trả nội bộ 0.00 0.00
Phải trả về xây dựng cơ bản 0.00 0.00
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0.00 0.00
Phải trả khác 305.24 334.40
Vay ngắn hạn 1,390.77 1,349.78
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 0.00 0.00
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 8.65 9.49
Quỹ bình ổn giá 0.00 0.00
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0.00 0.00
Nợ dài hạn 1,596.53 493.33
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0.00 0.00
Người mua trả tiền trước dài hạn 0.00 0.00
Chi phí phải trả dài hạn 0.00 0.00
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0.00 0.00
Phải trả nội bộ dài hạn 0.00 0.00
Doanh thu chưa thực hiên 0.00 0.00
Phải trả dài hạn khác 0.00 0.00
Vay dài hạn 1,558.08 492.33
Trái phiếu chuyển đổi 0.00 0.00
Cổ phiếu ưu đãi 0.00 0.00
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0.00 0.00
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0.00 0.00
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0.00 0.00
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 38.44 0.99
VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,683.48 4,126.94
Vốn và các quỹ 3,683.48 4,126.94
Vốn góp 2,878.76 2,878.76
Cổ phiếu phổ thông 2,878.76 2,878.76
Cổ phiếu ưu đãi 0.00 0.00
Thặng dư vốn cổ phần -0.46 -0.46
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0.00 0.00
Vốn khác 0.00 0.00
Cổ phiếu Quỹ 0.00 0.00
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0.00 0.00
Chênh lệch tỷ giá 0.00 0.00
Quỹ đầu tư và phát triển 137.29 137.29
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0.00 0.00
Quỹ dự phòng tài chính 0.00 0.00
Quỹ khác 0.00 0.00
Lãi chưa phân phối 667.88 1,111.34
LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 576.62 645.05
LNST chưa phân phối kỳ này 91.26 466.29
Lợi ích cổ đông không kiểm soát 0.00 0.00
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 0.00 0.00
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) 0.00 0.00
Vốn ngân sách nhà nước 0.00 0.00
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 0.00 0.00
Lợi ích của cổ đông thiểu số 0.00 0.00
2020A 2021A 2022A 2023A 2024F 2024F 2024F
6,381.32 6,624.06 7,444.78 8,471.04
1,885.72 2,581.04 4,556.82 4,791.00
61.70 0.99 384.30 1.15
1.70 0.99 2.27 1.15
60.00 0.00 382.03 0.00
0.49 0.49 949.00 2,100.39
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.49 0.49 949.00 2,100.39
1,488.93 2,230.44 2,911.38 2,346.42
1,395.69 2,186.83 2,890.77 2,250.03
49.47 0.00 2.70 2.67
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
43.78 43.61 59.12 93.72
0.00 0.00 -41.22 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
315.08 310.90 307.45 260.36
315.08 310.90 307.45 260.36
0.00 0.00 0.00 0.00
19.52 38.22 4.69 82.68
19.52 4.74 4.69 4.70
0.00 32.02 0.00 77.99
0.00 1.46 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
4,495.61 4,043.02 2,887.96 3,680.05
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
4,184.37 3,496.40 2,809.05 2,125.20
4,162.44 3,474.66 2,787.45 2,103.60
11,324.86 11,326.61 11,327.47 11,329.82
-7,162.42 -7,851.95 -8,540.02 -9,226.22
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
21.93 21.74 21.60 21.60
31.43 31.43 31.43 31.00
-9.49 -9.68 -9.82 -9.40
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 1.09 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
11.14 11.14 0.00 0.00
-11.14 -11.14 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
311.23 545.53 78.91 1,554.84
307.34 530.94 78.91 1,554.84
3.89 14.59 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
2,083.78 2,390.49 2,830.94 4,112.48
2,083.24 2,390.49 2,830.94 4,112.48
396.51 1,033.85 769.50 1,679.95
0.00 0.00 0.00 0.00
153.41 188.75 159.02 49.97
8.46 21.62 18.99 31.84
690.02 877.65 1,194.17 1,085.36
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
48.79 47.81 48.73 49.86
774.86 210.00 630.51 1,200.00
0.00 0.00 0.00 0.00
11.20 10.81 10.03 15.52
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.54 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.54 0.00 0.00 0.00
4,297.54 4,233.57 4,613.84 4,358.56
4,297.54 4,233.57 4,613.84 4,358.56
2,878.76 2,878.76 2,878.76 2,878.76
2,878.76 2,878.76 2,878.76 2,878.76
0.00 0.00 0.00 0.00
-0.46 -0.46 -0.46 -0.46
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
137.29 159.59 181.89 226.07
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
1,281.94 1,195.68 1,553.64 1,254.19
656.69 661.89 670.23 758.40
625.24 533.79 883.42 495.79
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
2024F 2024F
Báo cáo thu nhập (tỷ VND) 2018A 2019A 2020A
Doanh thu 7,669.73 7,653.69 6,082.25
Các khoản giảm trừ doanh thu 0.00 0.00 0.00
Doanh thu thuần 7,669.73 7,653.69 6,082.25
Giá vốn hàng bán -6,654.45 -6,679.29 -5,187.48
Lợi nhuận gộp 1,015.28 974.40 894.77
Doanh thu hoạt động tài chính 73.34 47.78 17.59
Chi phí tài chính -192.48 -168.16 -160.23
Trong đó: Chi phí lãi vay -104.76 -87.82 -38.28
Lãi/(lỗ) từ công ty liên doanh 0.00 0.00 0.00
Chi phí bán hàng 0.00 0.00 0.00
Chi phí quản lý doanh nghiệp -101.41 -86.80 -85.02
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 794.73 767.22 667.12
Thu nhập khác 30.90 39.34 0.70
Chi phí khác -1.80 -9.17 -4.54
Thu nhập khác, ròng 29.10 30.17 -3.84
Lãi/(lỗ) từ công ty liên doanh (từ năm 2015) 0.00 0.00 0.00
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 823.83 797.39 663.28
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời -40.51 -47.15 -37.99
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại -1.16 3.94 -0.04
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp -41.67 -43.22 -38.03
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 782.16 754.17 625.24
Lợi ích của cổ đông thiểu số 0.00 0.00 0.00
Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ 782.16 754.17 625.24
Lãi cơ bản trên cổ phiếu(VND/Cổ phiếu) 2,618.00 2,540.46 2,095.00
Lãi trên cổ phiếu pha loãng (VND/Cổ phiếu) 0.00 0.00 0.00

Báo cáo thu nhập (tỷ trọng DTT) 2018A 2019A 2020A
Doanh thu 100.00% 100.00% 100.00%
Các khoản giảm trừ doanh thu 0.00% 0.00% 0.00%
Doanh thu thuần 100.00% 100.00% 100.00%
Giá vốn hàng bán -86.76% -87.27% -85.29%
Lợi nhuận gộp 13.24% 12.73% 14.71%
Doanh thu hoạt động tài chính 0.96% 0.62% 0.29%
Chi phí tài chính -2.51% -2.20% -2.63%
Trong đó: Chi phí lãi vay -1.37% -1.15% -0.63%
Lãi/(lỗ) từ công ty liên doanh 0.00% 0.00% 0.00%
Chi phí bán hàng 0.00% 0.00% 0.00%
Chi phí quản lý doanh nghiệp -1.32% -1.13% -1.40%
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10.36% 10.02% 10.97%
Thu nhập khác 0.40% 0.51% 0.01%
Chi phí khác -0.02% -0.12% -0.07%
Thu nhập khác, ròng 0.38% 0.39% -0.06%
Lãi/(lỗ) từ công ty liên doanh (từ năm 2015) 0.00% 0.00% 0.00%
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 10.74% 10.42% 10.91%
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời -0.53% -0.62% -0.62%
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại -0.02% 0.05% 0.00%
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp -0.54% -0.56% -0.63%
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 10.20% 9.85% 10.28%
Lợi ích của cổ đông thiểu số 0.00% 0.00% 0.00%
Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ 10.20% 9.85% 10.28%
Lãi cơ bản trên cổ phiếu(VND/Cổ phiếu) 34.13% 33.19% 34.44%
Lãi trên cổ phiếu pha loãng (VND/Cổ phiếu) 0.00% 0.00% 0.00%
2021A 2022A 2023A 2024F 2024F 2024F 2024F
6,149.58 8,787.69 6,382.60 8,875.56 8,819.25 9,161.31 9,516.63
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
6,149.58 8,787.69 6,382.60 8,875.56 8,819.25 9,161.31 9,516.63
-5,473.78 -7,706.17 -5,874.00 -7,515.07 -7,339.19 -7,194.74 -7,468.02
675.81 1,081.53 508.60 1,360.49 1,480.07 1,966.57 2,048.61
17.72 24.41 106.84 18.55 18.55 18.55 18.55
-51.99 -17.76 -34.46
-20.35 -15.37 -33.84
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
-82.92 -131.43 -44.69 107.86 107.17 111.33 115.65
558.61 956.74 536.30
8.27 1.15 2.37 16.47 16.36 17.00 17.66
-1.04 -14.86 -2.44 -6.54 -6.50 -6.75 -7.02
7.23 -13.71 -0.07 9.92 9.86 10.24 10.64
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
565.84 943.04 536.23
-42.75 -45.03 -40.44
10.70 -14.59 0.00
-32.05 -59.62 -40.44
533.79 883.42 495.79
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
533.79 883.42 495.79 0.00 0.00 0.00 0.00
1,756.00 2,992.00 1,624.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00

2021A 2022A 2023A 2024F 2024F 2024F 2024F


100.00% 100.00% 100.00% 100.00% 100.00% 100.00% 100.00%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
100.00% 100.00% 100.00% 100.00% 100.00% 100.00% 100.00%
-89.01% -87.69% -92.03% -84.67% -83.22% -78.53% -78.47%
10.99% 12.31% 7.97% 15.33% 16.78% 21.47% 21.53%
0.29% 0.28% 1.67% 0.21% 0.21% 0.20% 0.19%
-0.85% -0.20% -0.54%
-0.33% -0.17% -0.53%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
-1.35% -1.50% -0.70% 1.22% 1.22% 1.22% 1.22%
9.08% 10.89% 8.40% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
0.13% 0.01% 0.04% 0.19% 0.19% 0.19% 0.19%
-0.02% -0.17% -0.04% -0.07% -0.07% -0.07% -0.07%
0.12% -0.16% 0.00% 0.11% 0.11% 0.11% 0.11%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
9.20% 10.73% 8.40% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
-0.70% -0.51% -0.63% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
0.17% -0.17% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
-0.52% -0.68% -0.63% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
8.68% 10.05% 7.77% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
8.68% 10.05% 7.77% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
28.55% 34.05% 25.44% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
2024F
9,885.73
0.00
9,885.73
-7,751.91
2,133.82
18.55

0.00
0.00
120.13

18.34
-7.29
11.05
0.00

0.00
0.00

0.00

2024F
100.00%
0.00%
100.00%
-78.42%
21.58%
0.19%

0.00%
0.00%
1.22%
0.00%
0.19%
-0.07%
0.11%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (tỷ VND) 2018A 2019A
Lưu chuyển tiền thuần từ các hoạt động sản xuất kinh doanh 1,520.02 1,917.48
Lãi/lỗ trước những thay đổi vốn lưu động 1,543.29 1,504.43
Lãi trước thuế 823.83 797.39
Khấu hao TSCĐ 694.04 690.28
Phân bổ lợi thế thương mại 0.00 0.00
Chi phí dự phòng -23.28 0.00
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện -12.82 -16.00
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định 0.00 0.00
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư -42.14 -18.05
Chi phí lãi vay 104.76 87.82
Thu lãi và cổ tức 0.00 0.00
Các khoản điều chỉnh khác -1.10 -37.00
(Tăng)/giảm các khoản phải thu -727.60 1,100.80
(Tăng)/giảm hàng tồn kho -1.57 -41.18
Tăng/(giảm) các khoản phải trả 692.40 -626.68
( Tăng)/giảm chi phí trả trước 163.53 132.63
(Tăng)/giảm chứng khoán kinh doanh 0.00 0.00
Chi phí lãi vay đã trả -105.41 -91.57
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả -24.57 -38.97
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh 0.00 0.00
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh -20.03 -21.99
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư 943.08 -187.40
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác -1.64 -5.19
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định 0.00 0.73
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ 0.00 -200.00
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ 899.51 0.00
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác 0.00 0.00
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác 0.00 0.00
Cổ tức và tiền lãi nhận được 45.21 17.06
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính -2,543.96 -1,344.22
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp 0.00 0.00
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu 0.00 0.00
Tiền thu được các khoản đi vay 819.94 0.00
Tiển trả các khoản đi vay -1,554.37 -1,085.34
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính 0.00 0.00
Cổ tức đã trả -1,809.52 -258.88
Tiền lãi đã nhận 0.00 0.00
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -80.85 385.85
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 145.97 65.11
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá 0.00 0.00
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 65.11 450.96
2020A 2021A 2022A 2023A 2024F 2024F 2024F
1,222.32 1,073.97 1,383.41 856.51
1,398.71 1,265.04 1,667.91 1,117.63
663.28 565.84 943.04 536.23
692.65 690.46 688.84 687.21 689.82 556.20 148.67
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 41.22 -41.22
21.89 0.00 0.00 0.36
0.00 0.00 0.00 0.00
-17.38 -11.10 -20.55 -98.80
38.28 20.35 15.37 33.84
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 -0.51 0.00 0.00
-30.63 -775.01 -671.92 562.29
-12.96 4.18 3.45 47.09
31.32 871.21 22.12 712.36
-56.74 -208.82 452.08 -1,475.94
0.00 0.00 0.00 0.00
-41.55 -21.34 -14.96 -33.57
-44.69 -38.89 -46.34 -47.48
0.00 0.00 0.00 0.00
-21.13 -22.39 -28.93 -25.88
218.09 8.60 -946.17 -1,090.10
-1.20 -2.53 -1.46 -3.41
0.00 0.38 0.04 0.11
0.00 0.00 0.00 0.00
200.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 -948.51 -2,730.39
0.00 0.00 0.00 1,579.00
19.29 10.74 3.75 64.59
-1,829.68 -1,143.27 -53.92 -149.56
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 1,363.87 830.51 1,550.56
-1,110.71 -1,931.75 -410.00 -981.07
0.00 0.00 0.00 0.00
-718.97 -575.39 -474.43 -719.05
0.00 0.00 0.00 0.00
-389.27 -60.71 383.31 -383.15
450.96 61.70 0.99 384.30
0.00 0.00 0.00 0.00
61.70 0.99 384.30 1.15
2024F 2024F

148.67 148.67
Chỉ số tài chính quan trọng 2019A 2020A 2021A 2022A 2023A 2024F 2024F
Doanh thu thuần (tỷ VND) 7,653.69 6,082.25 6,149.58 8,787.69 6,382.60 8,875.56 8,819.25
Tăng trưởng doanh thu thuần -0.21% -20.53% 1.11% 42.90% -27.37% 39.06% -0.63%
Chỉ số khả năng sinh lời
Biên lợi nhuận gộp 12.73% 14.71% 10.99% 12.31% 7.97% 15.33% 16.78%
Biên lợi nhuận hoạt động 10.02% 10.97% 9.08% 10.89% 8.40% 0.00% 0.00%
Biên EBITDA 21.75% 26.10% 22.22% 20.15% 18.74% 23.10% 23.09%
Dupont
Biên lợi nhuận ròng 9.85% 10.28% 8.68% 10.05% 7.77% 0.00% 0.00%
Vòng quay tổng tài sản (x) 0.99 1.05 1.08 0.85 1.33 0.00 0.00
ROAA 9.19% 8.97% 8.21% 12.56% 6.23% 0.00% #DIV/0!
Đòn bẩy tài chính (x) 1.83 1.48 1.56 1.61 1.94 #DIV/0! #DIV/0!
ROAE 19.31% 14.84% 12.51% 19.97% 11.05% 0.00% #DIV/0!
ROIC 11.97% 11.33% 11.22% 18.24% 9.18% 0.00% #DIV/0!
Chỉ số đòn bẩy và thanh khoản
Tỷ lệ nợ vay trên vốn chủ sở hữu 44.64% 18.03% 4.96% 13.67% 27.53% #DIV/0! #DIV/0!
Tỷ số thanh toán hiện hành (x) 0.82 0.91 1.08 1.61 1.16 #DIV/0! #DIV/0!
Tỷ số thanh toán nhanh (x) 0.72 0.75 0.95 1.50 1.10 #DIV/0! #DIV/0!
Tỷ lệ bao phủ lãi vay (x) 8.74 17.43 27.46 62.26 15.85 #DIV/0! #DIV/0!
Chỉ số hiệu quả hoạt động
Thời gian lưu kho (ngày) 15.38 21.71 20.87 14.64 17.64 12.65 #DIV/0!
Kỳ thu tiền bình quân (ngày) 90.06 82.65 106.32 105.45 146.99 92.53 #DIV/0!
Kỳ trả tiền bình quân (ngày) 48.19 20.81 47.69 42.71 76.10 81.59 #DIV/0!
Chu kỳ tiền mặt (ngày) 57.26 83.55 79.50 77.39 88.53 23.58 #DIV/0!
2024F 2024F 2024F 2019A 2020A 2021A 2022A 2023A 2024F
9,161.31 9,516.63 9,885.73
3.88% 3.88% 3.88%

21.47% 21.53% 21.58%


0.00% 0.00% 0.00%
23.09% 23.09% 23.09%

0.00% 0.00% 0.00%


0.00 0.00 0.00
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!


#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!


#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
2024F 2024F 2024F 2024F
Ngày NT2 VNI Beta L 0.53
12/1/2023 1.87% 3.27% Thuế suất 6.14%
11/1/2023 6.18% 6.41% D/E 0.22
10/1/2023 -7.55% -10.91% Beta U 0.44
9/1/2023 -12.19% -5.71% Phần bù rủi ro VCP 9% Theo dữ liệu mới nhất của GS. Damodaran
8/1/2023 -5.10% 0.09% Lãi suất phi rủi ro 3.36% Trung bình thuế suất thực chịu 5 năm
7/1/2023 -1.67% 9.17% Chi phí sử dụng VCSH 7.32% Trung bình lãi suất 5 năm TPCP kỳ hạn 10 năm
6/1/2023 -9.39% 4.19% Chi phí sử dụng nợ 4.93% Trung bình lãi vay 5 năm
5/1/2023 4.60% 2.48% Thuế suất 6.14% Tính toán theo mô hình định giá tài sản vốn
4/1/2023 9.55% -1.46% D/(D+E) 0.17 Trung bình 5 năm tỷ lệ nợ vay trên nợ vay và vốn
3/1/2023 3.91% 3.90% WACC 6.87%
2/1/2023 -0.35% -7.78%
1/1/2023 -0.17% 10.34%
12/1/2022 6.07% -3.94%
11/1/2022 7.09% 1.99%
10/1/2022 -8.48% -9.20%
9/1/2022 4.02% -11.59%
8/1/2022 5.19% 6.15%
7/1/2022 4.84% 0.73%
6/1/2022 5.98% -7.36%
5/1/2022 4.23% -5.42%
4/1/2022 -4.05% -8.40%
3/1/2022 6.09% 0.14%
2/1/2022 2.91% 0.76%
1/1/2022 -15.02% -1.29%
12/1/2021 17.94% 1.34%
11/1/2021 -4.90% 2.37%
10/1/2021 13.83% 7.62%
9/1/2021 5.00% 0.80%
8/1/2021 11.35% 1.64%
7/1/2021 -9.76% -6.99%
6/1/2021 7.33% 6.06%
5/1/2021 -9.91% 7.15%
4/1/2021 -4.50% 4.02%
3/1/2021 -1.11% 1.97%
2/1/2021 -0.08% 10.59%
1/1/2021 -4.68% -4.28%
12/1/2020 7.90% 10.05%
11/1/2020 0.44% 8.39%
10/1/2020 -1.30% 2.24%
9/1/2020 1.55% 2.67%
8/1/2020 11.30% 10.43%
7/1/2020 3.14% -3.24%
6/1/2020 0.00% -4.55%
5/1/2020 2.68% 12.40%
4/1/2020 26.46% 16.09%
3/1/2020 -17.51% -24.90%
2/1/2020 2.34% -5.81%
1/1/2020 -6.53% -2.54%
12/1/2019 -4.20% -1.01%
11/1/2019 -1.74% -2.81%
10/1/2019 -4.17% 0.23%
9/1/2019 -5.88% 1.27%
8/1/2019 0.00% -0.77%
7/1/2019 -4.49% 4.39%
6/1/2019 -1.11% -1.04%
5/1/2019 -0.55% -2.02%
4/1/2019 0.56% -0.11%
3/1/2019 -7.06% 1.58%
2/1/2019 -0.51% 6.02%
1/1/2019 18.70% 2.03%
Theo dữ liệu mới nhất của GS. Damodaran
Trung bình thuế suất thực chịu 5 năm
Trung bình lãi suất 5 năm TPCP kỳ hạn 10 năm
Trung bình lãi vay 5 năm
Tính toán theo mô hình định giá tài sản vốn
Trung bình 5 năm tỷ lệ nợ vay trên nợ vay và vốn chủ sở hữu
Tài sản cố định (tỷ VND) 2019A 2020A 2021A 2022A 2023A 2024F
Nguyên giá TSCD hữu hình 11323.75 11324.86 11326.61 11327.47 11329.82 11331.56
Khấu hao TSCD hữu hình lũy kế 6470.94 7162.42 7851.95 8540.02 9226.22 9916.03
Giá trị còn lại TSCD hữu hình 4852.81 4162.44 3474.66 2787.45 2103.60 1415.53
Chi tiết
Nhà xưởng, vật kiến trúc
Nguyên giá
Số dư đầu kỳ 2971.49 2972.29 2972.29 2972.29 2972.29 2972.51
- Tăng trong năm 0.80 0.00 0.00 0.00 0.22 0.00
Số dư cuối kỳ 2972.29 2972.29 2972.29 2972.29 2972.51 2972.51
Khấu hao lũy kế
Số dư đầu kỳ 1073.50 1221.70 1370.60 1519.49 1668.18 1816.68
- Khấu hao trong nă 148.20 148.90 148.89 148.69 148.50 148.51
Số dư cuối kỳ 1221.70 1370.60 1519.49 1668.18 1816.68 1965.19
Giá trị còn lại
Số dư đầu kỳ 1897.98 1750.58 1601.69 1452.80 1304.11 1155.83
Số dư cuối kỳ 1750.58 1601.69 1452.80 1304.11 1155.83 1007.33
Tỷ lệ khấu hao 4.99% 5.01% 5.01% 5.00% 5.00% 5.00%
Thời gian khấu hao (năm) 20 20 20 20 20 20
Máy móc, thiết bị
Nguyên giá
Số dư đầu kỳ 8303.29 8306.90 8307.32 8309.06 8308.84 8309.44
- Tăng trong năm 3.61 0.42 1.74 0.00 0.60 1.27
- Thanh lý, nhượng b 0.00 0.00 0.00 -0.22 0.00 0.00
Số dư cuối kỳ 8306.90 8307.32 8309.06 8308.84 8309.44 8310.72
Khấu hao lũy kế
Số dư đầu kỳ 4678.10 5214.85 5753.70 6291.84 6829.26 7366.13
- Khấu hao trong nă 536.75 538.85 538.14 537.63 536.87 536.97
- Thanh lý, nhượng b 0.00 0.00 0.00 -0.22 0.00 0.00
Số dư cuối kỳ 5214.85 5753.70 6291.84 6829.26 7366.13 7903.10
Giá trị còn lại
Số dư đầu kỳ 3625.19 3092.05 2553.62 2017.21 1479.58 943.31
Số dư cuối kỳ 3092.05 2553.62 2017.21 1479.58 943.31 407.61
Tỷ lệ khấu hao 6.46% 6.49% 6.48% 6.47% 6.46% 6.46%
Thời gian khấu hao (năm) 15 15 15 15 15 15
Thiết bị văn phòng
Nguyên giá
Số dư đầu kỳ 10.49 10.49 11.18 11.97 11.92 11.92
- Tăng trong năm 0.00 0.69 0.79 0.36 0.49 0.47
- Thanh lý, nhượng b 0.00 0.00 0.00 -0.41 -0.49 0.00
Số dư cuối kỳ 10.49 11.18 11.97 11.92 11.92 12.38
Khấu hao lũy kế
Số dư đầu kỳ 8.01 8.94 9.61 10.20 10.43 10.68
- Khấu hao trong nă 0.93 0.67 0.59 0.65 0.74 1.12
- Thanh lý, nhượng b 0.00 0.00 0.00 -0.41 -0.49 0.00
Số dư cuối kỳ 8.94 9.61 10.20 10.43 10.68 11.79
Giá trị còn lại
Số dư đầu kỳ 1.31 1.17 1.16 1.17 1.14 1.12
Số dư cuối kỳ 1.55 1.57 1.77 1.49 1.24 0.59
Tỷ lệ khấu hao 8.89% 6.16% 5.09% 5.41% 6.20% 16.67%
Thời gian khấu hao (năm) 11 16 20 18 16 6
Phương tiện vận tải
Nguyên giá
Số dư đầu kỳ 36.34 34.07 34.07 33.29 34.42 35.95
- Tăng trong năm 0.00 0.00 0.00 1.13 2.06 0.00
- Thanh lý, nhượng b -2.27 0.00 -0.78 0.00 -0.54 0.00
Số dư cuối kỳ 34.07 34.07 33.29 34.42 35.95 35.95
Khấu hao lũy kế
Số dư đầu kỳ 24.40 25.45 28.51 30.42 32.15 32.73
- Khấu hao trong nă 3.32 3.06 2.69 1.74 1.11 3.22
- Thanh lý, nhượng b -2.27 0.00 -0.78 0.00 -0.54 0.00
Số dư cuối kỳ 25.45 28.51 30.42 32.15 32.73 35.95
Giá trị còn lại
Số dư đầu kỳ 11.94 8.62 5.56 2.88 2.27 3.22
Số dư cuối kỳ 8.62 5.56 2.88 2.27 3.22 0.00
Tỷ lệ khấu hao 9.42% 8.98% 7.98% 5.13% 3.16% 10.00%
Thời gian khấu hao (năm) 11 11 13 20 32 10
Nguyên giá TSCD hữu hình 31.34 31.43 31.43 31.43 31.00 31.48
Khấu hao TSCD hữu hình lũy kế 7.88 9.49 9.68 9.82 9.40 9.40
Giá trị còn lại TSCD hữu hình 23.46 21.93 21.74 21.60 21.60 22.07
Chi tiết
Quyền sử dụng đất
Nguyên giá
Số dư đầu kỳ 21.60 21.60 21.60 21.60 21.60 21.60
Số dư cuối kỳ 21.60 21.60 21.60 21.60 21.60 21.60
Phần mềm
Nguyên giá
Số dư đầu kỳ 9.35 9.74 9.82 9.82 9.82 9.40
- Tăng trong năm 0.39 0.09 0.00 0.00 0.00 0.48
- Thanh lý 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.43 0.00
Số dư cuối kỳ 9.74 9.82 9.82 9.82 9.40 9.87
Khấu hao lũy kế
Số dư đầu kỳ 6.35 7.88 9.49 9.68 9.82 9.40
- Khấu hao trong nă 1.53 1.62 0.19 0.14 0.00 0.01
- Thanh lý 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.43 0.00
Số dư cuối kỳ 7.88 9.49 9.68 9.82 9.40 9.40
Giá trị còn lại
Số dư đầu kỳ 3.39 1.95 0.33 0.14 -0.43 0.48
Số dư cuối kỳ 1.86 0.33 0.14 0.00 0.00 0.47
Tỷ lệ khấu hao 15.99% 16.55% 1.93% 1.43% 0.00% 1.68%
Thời gian khấu hao (năm) 6 6 52 70 60
Tổng khấu hao hằng năm 690.73 693.10 690.50 688.84 687.22 689.82
Capex 1.20 2.53 1.49 3.37 2.22
2024F 2024F 2024F 2024F Khoản mục Giả định
Tỷ trọng 2024F
11333.30 11335.04 11336.78 11338.52 Nguyên giá nhà xưởng, kiến trúc NT2 vừa
nhỏ, tiến
kỳ vọng 0.00
10472.22 10620.89 10769.56 10918.22 Nguyên giá máy móc, thiết bị bằng trung 1.27
bình 5 năm
861.07 714.15 567.22 420.30 Thiết bị văn phòng và ổn định 0.47
Phương tiện vận tải cho đếntư
Đã đầu hết
2n 0.00
Phần mềm 2028F.
Kỳ vọng 2024F 0.48

2972.51 2972.51 2972.51 2972.51


0.00 0.00 0.00 0.00
2972.51 2972.51 2972.51 2972.51

1965.19 2113.69 2262.20 2410.70


148.51 148.51 148.51 148.51
2113.69 2262.20 2410.70 2559.21

1007.33 858.82 710.32 561.81


858.82 710.32 561.81 413.30
5.00% 5.00% 5.00% 5.00%
20 20 20 20

8310.72 8311.99 8313.26 8314.54


1.27 1.27 1.27 1.27
0.00 0.00 0.00 0.00
8311.99 8313.26 8314.54 8315.81

7903.10 8310.72 8310.80 8310.88


407.61 0.08 0.08 0.08
0.00 0.00 0.00 0.00
8310.72 8310.80 8310.88 8310.96

407.61 1.27 2.47 3.66


1.27 2.47 3.66 4.85
6.46% 6.46% 6.46% 6.46%
15 15 15 15

12.38 12.85 13.32 13.78


0.47 0.47 0.47 0.47
0.00 0.00 0.00 0.00
12.85 13.32 13.78 14.25

11.79 11.87 11.95 12.03


0.08 0.08 0.08 0.08
0.00 0.00 0.00 0.00
11.87 11.95 12.03 12.11

1.05 1.08 1.11 1.15


0.98 1.37 1.76 2.14
16.67% 16.67% 16.67% 16.67%
6 6 6 6

35.95 35.95 35.95 35.95


0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
35.95 35.95 35.95 35.95

35.95 35.95 35.95 35.95


0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
35.95 35.95 35.95 35.95

0.00 0.00 0.00 0.00


0.00 0.00 0.00 0.00
10.00% 10.00% 10.00% 10.00%
10 10 10 10
31.48 31.48 31.48 31.48
9.41 9.42 9.43 9.44
22.06 22.06 22.05 22.04

21.60 21.60 21.60 21.60


21.60 21.60 21.60 21.60

9.87 9.87 9.87 9.87


0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
9.87 9.87 9.87 9.87

9.40 9.41 9.42 9.43


0.01 0.01 0.01 0.01
0.00 0.00 0.00 0.00
9.41 9.42 9.43 9.44

0.47 0.46 0.45 0.45


0.46 0.45 0.45 0.44
1.68% 1.68% 1.68% 1.68%
60 60 60 60
556.20 148.67 148.67 148.67
1.74 1.74 1.74 1.74
2025F 2026F 2027F 2028F
0.00 0.00 0.00 0.00
1.27 1.27 1.27 1.27
0.47 0.47 0.47 0.47
0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00
Vốn luân chuyển ròng (tỷ VND) 2019A 2020A 2021A 2022A 2023A 2024F 2024F
Hàng tồn kho 302.12 315.08 310.90 307.45 260.36 371.23 362.54
Tỷ trọng GVHB 4.52% 6.07% 5.68% 3.99% 4.43% 4.94% 4.94%
Các khoản phải thu 1358.82 1395.69 2186.83 2890.77 2250.03 3068.2475 3048.78
Tỷ trọng DTT 17.75% 22.95% 35.56% 32.90% 35.25% 34.57% 34.57%
Các khoản phải trả 195.07 396.51 1033.85 769.50 1679.95 2149.29 733.92
Tỷ trọng GVHB 2.92% 7.64% 18.89% 9.99% 28.60% 28.60% 10.00%
NWC 1465.88 1314.26 1463.88 2428.72 830.44 1290.19 2677.40
ΔNWC -151.62 149.62 964.84 -1598.28 459.75 1387.22
2024F 2024F 2024F Khoản mục Giả định 2024F 2025F 2026F 2027F
355.41 368.91 382.93 Hàng tồn khoChủ yếu là cá 4.94% 4.94% 4.94% 4.94%
4.94% 4.94% 4.94% Các khoản ph
đến hết 2028F 34.57% 34.57% 34.57% 34.57%
3167.03 3289.86 3417.46 Các khoản phả
Chủ yếu là cá 28.60% 10.00% 10.00% 10.00%
34.57% 34.57% 34.57%
719.47 746.80 775.19
10.00% 10.00% 10.00%
2802.96 2911.97 3025.20
125.56 109.00 113.23
2028F
4.94%
34.57%
10.00%
Báo cáo lãi lỗ 2019A 2020A 2021A 2022A 2023A 2024F 2024F
Tổng sản lượng điện (Triệu kWh) 4952.09 3903.44 3194.89 4064.48 2993.00 4162.0275 4203.648
Tăng trưởng -21.18% -18.15% 27.22% -26.36% 39.06% 1.00%
Doanh thu (tỷ VND) 7653.69 6082.25 6149.58 8787.69 6382.60 8875.5607 8819.253
Tăng trưởng -20.53% 1.11% 42.90% -27.37% 39.06% -0.63%
Giá bán trung bình (VND/kWh) 1545.55 1558.18 1924.82 2162.07 2132.51 2132.51 2098.00
Tăng trưởng 0.82% 23.53% 12.33% -1.37% 0.00% -1.62%
Giá vốn hàng bán (tỷ VND) 6679.29 5187.48 5473.78 7706.17 5874.00 7515.07 7339.19
- Chi phí nguyên vật liệu 5406.69 3904.58 4203.59 6385.98 4571.65 6168.34 6129.21
Tỷ trọng DTT 70.64% 64.20% 68.36% 72.67% 71.63% 69.50% 69.50%
- Chi phí khấu hao tài sản cố định 688.27 690.81 689.72 688.05 686.48 688.70 556.12
Tỷ trọng DTT 8.99% 11.36% 11.22% 7.83% 10.76% 7.76% 6.31%
- Khác 584.34 592.08 580.47 632.13 615.86 658.04 653.86
Tỷ trọng DTT 7.63% 9.73% 9.44% 7.19% 9.65% 7.41% 7.41%
Chi phí quản lý doanh nghiệp (Tỷ VND) 86.80 85.02 82.92 131.43 44.69 107.8573 107.173
Tỷ trọng DTT 1.13% 1.40% 1.35% 1.50% 0.70% 1.22% 1.22%
thủy điện và
tăng cường
huy động điện
từ các doanh
nghiệp nhiệt
điện than, khí.
Ước tính giá
2024F 2024F 2024F Khoản mục bán trung
Giả định 2024F 2025F 2026F
bình năm sẽ
4245.684 4288.141 4331.023 Sản lượng Sau cuộc
ổn định bằngđại tu 39.06% 1% 1%
1.00% 1.00% 1.00% Giá bán giá bán năm 2132.51 2098 2157.793
9161.308 9516.629 9885.732 Chi phí nguyên vật liệu đầu vào 2023
Theo hợpđến hết
đồng P 69.50% 69.50% 69.50%
2024. Giá bán
3.88% 3.88% 3.88% Giá vốn khác Loại trừ
trung bình 2020, 7.41% 7.41% 7.41%
2157.79 2219.29 2282.54 Chi phí quản lý DN năm
Chiếm 2025 sẽ
tỷ trọng 1.22% 1.22% 1.22%
2.85% 2.85% 2.85% còn
2085/kWh
7194.74 7468.02 7751.91 (giá điện EVN
6366.93 6613.87 6870.39 thu vào) khi
69.50% 69.50% 69.50% hiện tượng La
nina quay trở
148.59 148.59 148.59 lại, và giá bán
1.62% 1.56% 1.50% trung bình sẽ
679.22 705.57 732.93 tăng 2.85%
mỗi năm
7.41% 7.41% 7.41% (trung bình
111.3297 115.6477 120.1331 lạm phát 5
1.22% 1.22% 1.22% năm 2019-
2023).
2027F 2028F
1% 1%
2219.2901 2282.53987
69.50% 69.50%
7.41% 7.41%
1.22% 1.22%
Doanh thu tài chính & Chi phí tài chính (tỷ VND) 2019A 2020A 2021A 2022A 2023A 2024F 2025F
Các khoản tương đương tiền 450.90 60.00 0.00 382.03 0.00 0.00 0.00
Đầu tư tài chính ngắn hạn 200.49 0.49 0.49 949.00 2,100.39 287.62 287.62
Doanh thu hoạt động tài chính 47.78 17.59 17.72 24.41 106.84 18.55 18.55
- Lãi tiền gửi 18.72 17.38 10.72 20.51 98.68 18.55 18.55
- Lãi chênh lệch tỷ giá đã thực hiện 13.05 0.22 6.99 3.90 8.16 0.00 0.00
- Lãi chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện 16.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Vay ngắn hạn 1,349.78 1,349.78 1,349.78 1,349.78 1,349.78
Chi tiết
Vay ngắn hạn
Số dư đầu kỳ 330.00 300.00 300.00 300.00 300.00
- Tăng/kết chuyển từ nợ dài hạn 1,128.19
- Giảm -1,158.19
- Chênh lệch tỷ giá 0.00
Số dư cuối kỳ 300.00 300.00 300.00 300.00 300.00
Nợ dài hạn đến hạn trả
Số dư đầu kỳ 1060.77 1049.78 1049.78 1049.78 1049.78
- Tăng 1056.85
- Giảm -1055.34
- Chênh lệch tỷ giá -12.50
Số dư cuối kỳ 1049.78 1049.78 1049.78 1049.78 1049.78
Vay dài hạn
Chi tiết
Số dư đầu kỳ 1,558.08 492.33 492.33 492.33 492.33
- Tăng/kết chuyển từ nợ dài hạn 0.00
- Giảm -1,056.85
- Chênh lệch tỷ giá -8.90
Số dư cuối kỳ 492.33 492.33 492.33 492.33 492.33
Chi phí tài chính
- Chi phí lãi vay
- Phí bảo hiểm khoản vay
- Phí bảo lãnh chính chủ cho khoản vay dài hạn
- Lỗ chênh lệch tỷ giá
- Chi phí tài chính khác
2026F 2027F 2028F Khoản mục Giả định 2024F 2025F 2026F 2027F 2028F
0.00 0.00 0.00 Đầu tư tài chính ngắn hạn Kỳ vọng sẽ287.62 287.62 287.62 287.62 287.62
287.62 287.62 287.62
18.55 18.55 18.55
18.55 18.55 18.55
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
Ngày định giá 5/26/2024 Đơn vị: Tỷ VND
Ngày kết thúc năm tài chính 12/31/2024 Lợi nhuận sau thuế
Hệ số năm 0.60 Khấu hao TSCD
WACC 6.87% Chi phí lãi vay
g 2% Thuế suất
ΔNWC
CAPEX
FCFF
Kỳ chiết khấu
Hệ số chiết khấu
Hiện giá của FCFF
Tổng hiện giá cuar FCFF
Giá trị cuối cùng
Hiện giá của giá trị cuối cùng
Giá trị doanh nghiệp
Tiền & các khoản tương đương tiền
Nợ vay
Vốn hóa thị trường
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành (cổ phiếu)
Giá trị hợp lý mỗi cổ phiếu (VND/Cổ phiếu)
Giá đóng cửa tại ngày 28/02/2024 (VND/Cổ p
Tiềm năng tăng giá
Khuyến nghị
2024F 2025F 2026F 2027F 2028F

689.82 556.20 148.67 148.67 148.67

459.75 1387.22 125.56 109.00 113.23


2.22 1.74 1.74 1.74 1.74

0.60 1.60 2.60 3.60 4.60


1.04 1.11 1.19 1.27 1.36
0 0 0 0 0
0
0
0
0
1.15
1,200.00
-1,198.85
287,876,029
-4.164456E-06
25,900
-100.00%

You might also like