Professional Documents
Culture Documents
Bài A3. Bùi Văn Hưng - MSV 21810440437.
Bài A3. Bùi Văn Hưng - MSV 21810440437.
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐIỆN LỰC
KHOA ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA
------------
TIỂU LUẬN
TIẾNG TRUNG CHUYÊN MÔN
LỜI CẢM ƠN
Lời đầu tiên, em xin trân trọng cảm ơn giảng viên cô Vũ Thị Huế - người đã
trực tiếp chỉ bảo, hướng dẫn em trong quá trình học tập tại trường lớp và hoàn
thiện bài tiểu luận này!
Em xin cảm ơn giảng viên đã dành thời gian đọc và xem xét bài tiểu luận của em
về chuyên ngành Điều khiển và tự động hóa.
Bài tiểu luận này đã mang lại cho em cơ hội để đào sâu vào lĩnh vực hấp dẫn này,
khám phá những ứng dụng và tiềm năng của tự động hóa trong nhiều lĩnh vực
khác nhau. Qua quá trình nghiên cứu và viết bài, em đã hiểu rõ hơn về sự quan
trọng của tự động hóa trong việc tăng cường hiệu suất sản xuất, giảm chi phí và
nâng cao chất lượng sản phẩm.
Nhưng không chỉ là về những ứng dụng kỹ thuật, mà em còn nhận thức được về
những vấn đề đạo đức và xã hội liên quan đến việc triển khai tự động hóa. Qua các
nghiên cứu và thảo luận, em đã nhận ra tầm quan trọng của việc đảm bảo rằng sự
tiến bộ kỹ thuật đi đôi với sự phát triển bền vững và hài hòa trong xã hội.
Tuy nhiên, do kiến thức còn hạn chế và không có nhiều kinh nghiệm trên thực tiễn
nên khó tránh khỏi những thiếu sót trong bài làm. Mặc dù bài tiểu luận này không
thể bao trùm hết mọi khía cạnh của chuyên ngành Điều khiển tự động hóa, nhưng
em hy vọng rằng nó đã truyền đạt được một phần nhỏ trong sự đa dạng và phong
phú của lĩnh vực này. Em rất mong nhận được sự phản hồi và hướng dẫn từ giảng
viên để có thể phát triển hơn nữa trong tương lai.
Một lần nữa, em xin chân thành cảm ơn sự quan tâm và hỗ trợ của giảng viên cô
Vũ Thị Huế trong việc hoàn thiện bài tiểu luận này.
MỤC LỤC
PHẦN I : TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ …………………………………………..5
PHẦN II : BÀI KHOÁ CHỦ ĐỀ ………………………………………….10
PHẦN III : NGỮ PHÁP TIẾNG TRUNG TRONG BÀI KHÓA.…………15
Page |5
PHẦN I : TỪ VỰNG
1. 课文 – Bài khoá
自动化技术产业的形成历史
广义的 自动化 ,是指在人类的生产、生活和管理的一切过程中,通过采用一定
的技术装置和策略,使得仅用较少的人工干预甚至做到没有人工干预,就能使系统达
到预期目的的过程,从而减少和减轻了人的体力和 脑力劳动 ,提高了 工作效率 、效
益和效果。由此可见,自动化涉及到 人类活动 的几乎所有 领域 ,因此,自动化是人
类自古以来永无止境的梦想和追求目标。
引言:
自古以来,人类就有创造自动装置以减轻或代替人劳动的想法。自动化技术的产
生和发展经历了漫长的历史过程。古代中国的铜壶滴漏(简称漏壶)、指南车以及
17 世纪欧洲出现的钟表和风磨控制装置,虽然都是毫无联系的发明,但对自动化
技术的形成却起到了先导作用。
自动化技术的发展历史,大致可以划分为自动化技术形成、局部自动化和综合自
动化三个时期。
P a g e | 10
社会的需要是自动化技术发展的动力。自动化技术是紧密围绕着生产、军事设备
的控制以及航空航天工业的需要而形成和发展起来的。1788 年,J.瓦特为了解决工
业生产中提出的蒸汽机的速度控制问题,把离心式调速器与蒸汽机的阀门连接起来,
构成蒸汽机转速调节系统,使蒸汽机变为既安全又实用的动力装置。瓦特的这项发
明开创了自动调节装置的研究和应用。在解决随之出现的自动调节装置的稳定性的
过程中,数学家提出了判定系统稳定性的判据,积累了设计和使用自动调节器的经
验。
20 世纪 40 年代是自动化技术和理论形成的关键时期,一批科学家为了解决军事
上提出的火炮控制、鱼雷导航、飞机导航等技术问题,逐步形成了以分析和设计单
变量控制系统为主要内容的经典控制理论与方法。机械、电气和电子技术的发展为
生产自动化提供了技术手段。1946 年,美国福特公司的机械工程师 D.S.哈德首先
提出用自动化一词来描述生产过程的自动操作。1947 年建立第一个生产自动化研
究部门。1952 年 J.迪博尔德第一本以自动化命名的《自动化》一书出版,他认为“自
动化是分析、组织和控制生产过程的手段“。实际上,自动化是将自动控制用于生产
过程的结果。50 年代以后,自动控制作为提高生产率的一种重要手段开始推广应
用。它在机械制造中的应用形成了机械制造自动化;在石油、化工、冶金等连续生
产过程中应用,对大规模的生产设备进行控制和管理,形成了过程自动化。电子计
算机的推广和应用,使自动控制与信息处理相结合,出现了业务管理自动化。
50 年代末到 60 年代初,大量的工程实践,尤其是航天技术的发展,涉及大量的
多输入多输出系统的最优控制问题,用经典的控制理论已难于解决,于是产生了以
极大值原理、动态规划和状态空间法等为核心的现代控制理论。现代控制理论提供
了满足发射第一颗人造卫星的控制手段,保证了其后的若干空间计划(如导弹的制
导、航天器的控制)的实施。控制工作者从过去那种只依据传递函数来考虑控制系
统的输入输出关系,过渡到用状态空间法来考虑系统内部结构,是控制工作者对控
制系统规律认识的一个飞跃。
60 年代中期以后,现代控制理论在自动化中的应用,特别是在航空航天领域的应
用。产生一些新的控制方法和结构,如自适应和随机控制、系统辨识、微分对策、
分布参数系统等。与此同时,模式识别和人工智能也发展起来,出现了智能机器人
和专家系统。现代控制理论和电子计算机在工业生产中的应用,使生产过程控制和
管理向综合最优化发展。
70 年代中期,自动化的应用开始面向大规模、复杂的系统,如大型电力系统、交
通运输系统、钢铁联合企业、国民经济系统等,它不仅要求对现有系统进行最优控
制和管理,而且还要对未来系统进行最优筹划和设计,运用现代控制理论方法已不
能取得应有的成效,于是出现了大系统理论与方法。80 年代初,随着计算机网络
的迅速发展,管理自动化取得较大进步,出现了管理信息系统、办公自动化、决策
支持系统。与此同时,人类开始综合利用传感技术、通信技术、计算机、系统控制
和人工智能等新技术和新方法来解决所面临的工厂自动化、办公自动化、医疗自动
化、农业自动化以及各种复杂的社会经济问题。研制出柔性制造系统、决策支持系
统、智能机器人和专家系统等高级自动化系统。
P a g e | 11
自动化技术的发展历史是一部人类以自己的聪明才智延伸和扩展器官功能的历史,
自动化是现代科学技术和现代工业的结晶,它的发展充分体现了科学技术的综合作
用。
Trong nghĩa rộng của từ "tự động hóa", nó ám chỉ quá trình trong tất cả các khía
cạnh của sản xuất, cuộc sống và quản lý con người, thông qua việc sử dụng các
thiết bị kỹ thuật và chiến lược nhất định, giúp hệ thống đạt được mục tiêu mong
muốn mà chỉ cần ít sự can thiệp của con người hoặc thậm chí không cần sự can
thiệp của con người, từ đó giảm bớt và làm nhẹ bớt sức lao động thể chất và trí óc
của con người, nâng cao hiệu suất làm việc, hiệu quả và kết quả. Từ đó có thể
thấy, tự động hóa liên quan đến gần như tất cả các lĩnh vực hoạt động của con
người, do đó, tự động hóa là một ước mơ và mục tiêu theo đuổi của con người từ
thời cổ đại.
Giới thiệu :
Kể từ thời cổ đại, con người đã có ý tưởng sáng tạo ra các thiết bị tự động để
giảm bớt hoặc thay thế lao động con người. Quá trình phát triển và hình thành của
công nghệ tự động hóa đã trải qua một lịch sử dài dòng. Dù là những phát minh
không liên quan nhưng có ảnh hưởng đến công nghệ tự động hóa, như bình rót
đồng cổ (được gọi tắt là bình rót) của Trung Quốc cổ đại, xe chỉ đạo và các thiết bị
kiểm soát máy mài gió xuất hiện ở châu Âu vào thế kỷ 17, nhưng đã đóng góp vào
việc hình thành công nghệ tự động hóa.
Lịch sử phát triển của công nghệ tự động hóa có thể được chia thành ba giai
đoạn: hình thành công nghệ tự động hóa, tự động hóa địa phương và tự động hóa
tổng hợp.
Nhu cầu xã hội là động lực cho sự phát triển của công nghệ tự động hóa. Công
nghệ tự động hóa được hình thành và phát triển chặt chẽ xung quanh nhu cầu về
kiểm soát sản xuất, trang thiết bị quân sự và công nghiệp hàng không vũ trụ. Năm
1788, J. Watt, để giải quyết vấn đề kiểm soát tốc độ của máy hơi trong sản xuất
công nghiệp, đã kết nối bộ điều tốc lực ly tâm với van của máy hơi, tạo thành hệ
thống điều chỉnh tốc độ quay của máy hơi, biến máy hơi trở thành thiết bị năng
lượng an toàn và thực tế. Phát minh này của Watt mở ra nghiên cứu và ứng dụng
thiết bị điều chỉnh tự động. Trong quá trình giải quyết vấn đề về tính ổn định của
thiết bị điều chỉnh tự động, các nhà toán học đã đưa ra tiêu chí xác định tính ổn
định của hệ thống, tích lũy kinh nghiệm thiết kế và sử dụng bộ điều chỉnh tự động.
P a g e | 12
Thập kỷ 1940 là giai đoạn chính của sự hình thành công nghệ tự động hóa và lý
thuyết. Một nhóm các nhà khoa học, để giải quyết các vấn đề kỹ thuật trong lĩnh
vực quân sự như kiểm soát súng, dẫn đường torpedoes, dẫn đường máy bay vv,
dần dần hình thành lý thuyết và phương pháp kiểm soát dựa trên phân tích và thiết
kế hệ thống kiểm soát đơn biến. Phát triển của cơ khí, điện và điện tử cung cấp các
phương tiện kỹ thuật cho sản xuất tự động hóa. Năm 1946, kỹ sư cơ khí D.S. Haad
của Ford Motor Company, Hoa Kỳ, đã đầu tiên đề xuất từ "tự động hóa" để mô tả
việc tự động hóa quá trình sản xuất. Năm 1947, bộ môn nghiên cứu tự động hóa
sản xuất đầu tiên được thành lập. Năm 1952, cuốn sách đầu tiên có tựa đề "Tự
động hóa" được J. Diborde xuất bản, ông cho rằng "Tự động hóa là phương tiện
phân tích, tổ chức và kiểm soát quá trình sản xuất". Trong thực tế, tự động hóa là
kết quả của việc sử dụng kiểm soát tự động trong quá trình sản xuất. Sau thập kỷ
1950, kiểm soát tự động, như một phương tiện quan trọng để nâng cao năng suất
sản xuất, bắt đầu được áp dụng rộng rãi. Nó đã được áp dụng trong sản xuất cơ
khí, hóa dầu, hóa chất, luyện kim và các quy trình sản xuất liên tục khác, để kiểm
soát và quản lý các thiết bị sản xuất quy mô lớn, hình thành quy trình tự động hóa.
Sự phổ biến và ứng dụng của máy tính điện tử đã kết hợp kiểm soát tự động với
xử lý thông tin, dẫn đến việc tự động hóa quản lý kinh doanh.
Từ cuối thập kỷ 1950 đến đầu thập kỷ 1960, một lượng lớn các thực hành kỹ
thuật, đặc biệt là sự phát triển của công nghệ vũ trụ, liên quan đến vấn đề kiểm
soát tối ưu của các hệ thống đa đầu vào và đa đầu ra, sử dụng lý thuyết kiểm soát
cổ điển đã khó giải quyết, từ đó phát sinh lý thuyết kiểm soát hiện đại dựa trên
nguyên lý cực đại, lập trình động và phương pháp không gian trạng thái. Lý thuyết
kiểm soát hiện đại cung cấp phương tiện kiểm soát để đáp ứng yêu cầu điều khiển
việc phóng vệ tinh nhân tạo đầu tiên, đảm bảo việc thực hiện một số kế hoạch vũ
trụ (như điều khiển tên lửa dẫn đường, kiểm soát tàu vũ trụ). Những người làm
kiểm soát đã từ bỏ cách tiếp cận hệ số truyền truyền thống để xem xét mối quan hệ
giữa đầu vào và đầu ra của hệ thống kiểm soát, chuyển sang sử dụng phương pháp
không gian trạng thái để xem xét cấu trúc bên trong của hệ thống, đánh dấu một
bước nhảy về việc nhận thức về quy luật kiểm soát của người làm kiểm soát về hệ
thống kiểm soát.
Từ giữa thập kỷ 1960 trở đi, việc ứng dụng lý thuyết kiểm soát hiện đại trong tự
động hóa, đặc biệt là trong lĩnh vực hàng không vũ trụ. Đã tạo ra một số phương
pháp kiểm soát và cấu trúc mới, chẳng hạn như kiểm soát tự thích ứng và ngẫu
nhiên, nhận dạng hệ thống, chiến lược vi phân, hệ thống tham số phân tán, vv.
Đồng thời, nhận dạng mô hình và trí tuệ nhân tạo cũng phát triển, dẫn đến sự xuất
hiện của robot thông minh và hệ thống chuyên gia. Việc ứng dụng lý thuyết kiểm
soát hiện đại và máy tính điện tử trong sản xuất công nghiệp đã làm cho kiểm soát
và quản lý quy trình sản xuất phát triển theo hướng tối ưu hóa toàn diện.
P a g e | 13
Giữa thập kỷ 1970, việc áp dụng tự động hóa bắt đầu hướng tới các hệ thống quy
mô lớn, phức tạp như hệ thống điện lớn, hệ thống vận tải, liên doanh thép, hệ
thống kinh tế quốc gia vv. Điều này không chỉ yêu cầu kiểm soát và quản lý tối ưu
của hệ thống hiện có mà còn yêu cầu quy hoạch và thiết kế tối ưu cho các hệ thống
tương lai, việc sử dụng phương pháp lý thuyết kiểm soát hiện đại đã không thể đạt
được kết quả mong muốn, từ đó là sự xuất hiện của lý thuyết và phương pháp của
các hệ thống lớn. Thời kỳ ban đầu của thập kỷ 1980, cùng với sự phát triển nhanh
chóng của mạng máy tính, quản lý tự động hóa đã đạt được tiến bộ lớn, xuất hiện
các hệ thống quản lý thông tin, tự động hóa văn phòng, hệ thống hỗ trợ quyết định.
Đồng thời, con người bắt đầu kết hợp sử dụng các công nghệ và phương pháp mới
như công nghệ cảm biến, công nghệ truyền thông, máy tính, kiểm soát hệ thống và
trí tuệ nhân tạo để giải quyết các vấn đề tự động hóa như tự động hóa nhà máy, tự
động hóa văn phòng, tự động hóa y tế, tự động hóa nông nghiệp và các vấn đề
kinh tế xã hội phức tạp khác. Xây dựng các hệ thống tự động hóa cao cấp như hệ
thống sản xuất linh hoạt, hệ thống hỗ trợ quyết định, robot thông minh và hệ thống
chuyên gia.
Lịch sử phát triển của công nghệ tự động hóa là một bản sử của con người mở
rộng và mở rộng chức năng của bản thân thông qua trí tuệ thông minh của mình,
tự động hóa là kết quả của khoa học và công nghệ hiện đại, phản ánh rõ sự tương
tác tổng hợp của khoa học và công nghệ.
2. 通过 + Verb: (Tōngguò...)
-> Cấu trúc này được sử dụng để chỉ rõ một hành động được thực hiện thông
qua một phương pháp hoặc công cụ cụ thể.
Ví dụ 1: 通过采用一定的技术装置 (thông qua việc sử dụng thiết bị kỹ thuật
cụ thể)
Ví dụ 2: 通过使用互联网 (thông qua việc sử dụng Internet)
Ví dụ 3: 通过参加课程 (thông qua việc tham gia các khóa học)
5. 从而 + Result: (Cóng'ér...)
-> Cấu trúc này được sử dụng để chỉ rõ kết quả hoặc hậu quả của một hành
động hoặc sự kiện.
Ví dụ 1: 从而提高了工作效率 (và từ đó tăng cường hiệu suất công việc)
Ví dụ 2: 从而达到目标 (và từ đó đạt được mục tiêu)
Ví dụ 3: 从而提高了他的成绩 (và từ đó nâng cao điểm số của anh ấy)
13.虽然…但是…: (Suīrán…dànshì…)
-> Cấu trúc này được sử dụng để chỉ rõ một sự đối lập hoặc một ngoại lệ đối
với một tình huống hoặc sự kiện.
Ví dụ 1: 虽然都是毫无联系的发明,但对自动化技术的形成却起到了先导作
用 (Mặc dù là những phát minh không có liên quan gì nhau, nhưng lại đóng
vai trò tiên phong trong việc hình thành công nghệ tự động hóa)
Ví dụ 2: 虽然他很累,但他还是继续工作 (Mặc dù anh ấy rất mệt, nhưng anh
ấy vẫn tiếp tục làm việc)
Ví dụ 3: 虽然这个任务很难,但我们必须完成它 (Mặc dù nhiệm vụ này rất
khó, nhưng chúng tôi phải hoàn thành nó)
trình sản xuất, mà còn làm tăng hiệu suất, hiệu quả và kết quả của công việc)
"
Ví dụ 2: 他不仅聪明,而且勤奋 (Anh ấy không chỉ thông minh, mà còn siêng
năng)
Ví dụ 3: 这个项目不仅有趣,而且有挑战性 (Dự án này không chỉ thú vị,
mà còn đầy thách thức)