Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 1

你好【nǐ hǎo】xin chào

美好【měihǎo】tốt đẹp; tươi đẹp


五百【wǔbǎi】năm trăm, 500
北海【běihǎi】Bắc Hải
给你【Gěi nǐ】cho bạn
语法【yǔfǎ】ngữ pháp
可以【kěyǐ】có thể
辅导【fǔdǎo】phụ đạo; chỉ đạo; hướng dẫn
一号【yī hào】ngày 1
八号【bāhào】ngày 8
不好【bù hǎo】không tốt
大马【dà mǎ】(đại mã)Malaysia
白马【báimǎ】bạch mã
地图【dìtú】bản đồ
意图【yìtú】ý đồ; ý muốn, ý định
带头【dàitóu】đi đầu; dẫn đầu
抬头【táitóu】ngẩng đầu
大楼【dàlóu】cao ốc
塔楼【tǎlóu】toà nhà hình tháp;
克服【kèfú】khắc phục; vượt qua
刻苦【kèkǔ】khắc khổ; chịu khó
大于【dàyú】lớn hơn
大雨【dàyǔ】mưa to
理发【lǐ fà】cắt tóc
没来【Méi lái】không đến

You might also like