Professional Documents
Culture Documents
Chương 02 v2
Chương 02 v2
Chương 02 v2
1. Giới thiệu
IEEE là viết tắt của "Institute of Electrical and Electronics
Engineers" (Hiệp hội Kỹ sư Điện và Điện tử), một tổ chức
chuyên nghiệp quốc tế có uy tín trong lĩnh vực công nghệ điện
tử, kỹ thuật điện, và các lĩnh vực liên quan khác. IEEE được
thành lập vào năm 1963 thông qua việc sáp nhập của hai tổ
chức trước đó, American Institute of Electrical Engineers
(AIEE) và Institute of Radio Engineers (IRE).
2. Giới thiệu
Mục tiêu và nhiệm vụ:
IEEE tập trung vào việc thúc đẩy và phát triển các lĩnh vực kỹ
thuật, công nghệ thông tin, và các ngành liên quan.
Mục tiêu của IEEE là góp phần vào sự phát triển và tiến bộ của
xã hội thông qua nghiên cứu và phát triển công nghệ.
2. Giới thiệu
Hoạt động nghiên cứu và học thuật:
IEEE là một tổ chức lớn cho các chuyên gia, kỹ sư, nhà nghiên
cứu và sinh viên quan tâm đến các lĩnh vực kỹ thuật và công
nghệ.
IEEE xuất bản nhiều tạp chí học thuật, bản tin, và hội nghị
quốc tế để chia sẻ kiến thức và kết quả nghiên cứu.
2. Giới thiệu
Tiêu chuẩn kỹ thuật:
IEEE đặt ra và duy trì nhiều tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng,
như IEEE 802.11 (tiêu chuẩn Wi-Fi), IEEE 802.3 (tiêu chuẩn
Ethernet), và nhiều tiêu chuẩn khác.
1. Giới thiệu
Hội thảo và hội nghị:
IEEE tổ chức nhiều hội thảo và hội nghị trên toàn thế giới, nơi
các chuyên gia có cơ hội chia sẻ kiến thức, trình bày nghiên
cứu, và tạo mối quan hệ nghề nghiệp.
1. Giới thiệu
Hợp tác quốc tế:
IEEE hợp tác với nhiều tổ chức quốc tế, viện nghiên cứu, và
các cơ quan chính phủ để thúc đẩy sự phát triển và áp dụng
công nghệ trên toàn cầu.
1. Giới thiệu
Đội ngũ thành viên rộng lớn:
IEEE có đội ngũ thành viên lớn, bao gồm các chuyên gia, kỹ
sư, sinh viên, và người quan tâm đến lĩnh vực công nghệ và kỹ
thuật.
1. Giới thiệu
Tổ chức IEEE đóng vai trò quan trọng trong việc định hình và
phát triển ngành công nghiệp công nghệ thông tin và truyền
thông toàn cầu.
2. Lịch sử 802.11
802.11 (1997):
Phiên bản đầu tiên của chuẩn 802.11, được công bố vào năm
1997, hoạt động ở dải tần số 2.4 GHz và hỗ trợ tốc độ truyền
dữ liệu lên đến 2 Mbps.
2. Lịch sử 802.11
802.11a (1999):
Đưa ra vào năm 1999, chuẩn 802.11a hoạt động ở dải tần số 5
GHz và cung cấp tốc độ truyền dữ liệu lên đến 54 Mbps. Tuy
nhiên, do dải tần số cao hơn, nó có phạm vi ngắn hơn so với
phiên bản 802.11b.
2. Lịch sử 802.11
802.11b (1999):
Cũng xuất hiện vào năm 1999, 802.11b hoạt động ở dải tần số
2.4 GHz và cung cấp tốc độ truyền dữ liệu tối đa 11 Mbps. Nó
trở thành một trong những chuẩn phổ biến nhất và được sử
dụng rộng rãi.
2. Lịch sử 802.11
802.11g (2003):
Chuẩn 802.11g, xuất hiện vào năm 2003, kết hợp cả hai tính
năng của 802.11a và 802.11b. Nó hoạt động ở dải tần số 2.4
GHz và có tốc độ truyền dữ liệu lên đến 54 Mbps.
2. Lịch sử 802.11
802.11n (2009):
802.11n được chuẩn bị vào năm 2009 và đưa ra sử dụng
thương mại vào cùng thời kỳ. Nó cung cấp tốc độ truyền dữ
liệu lên đến 600 Mbps và sử dụng nhiều antena (MIMO) để cải
thiện hiệu suất và độ phủ sóng.
2. Lịch sử 802.11
802.11ac (2013):
Chuẩn 802.11ac, ra mắt vào năm 2013, thường được biết đến
với tên gọi Wi-Fi 5. Nó hoạt động ở dải tần số 5 GHz và cung
cấp tốc độ truyền dữ liệu lên đến 1.3 Gbps.
2. Lịch sử 802.11
802.11ax (Wi-Fi 6) (2019):
802.11ax, hay Wi-Fi 6, là phiên bản mới nhất được công bố
vào năm 2019. Nó mang lại nhiều cải tiến về tốc độ, hiệu suất,
và khả năng kết nối nhiều thiết bị đồng thời.
2. Lịch sử 802.11
Lịch sử của chuẩn 802.11 thể hiện sự liên tục và đổi mới trong
công nghệ mạng không dây, từ tốc độ truyền dữ liệu thấp đến
các phiên bản hiện đại với khả năng kết nối mạnh mẽ và hiệu
suất cao.
5. CSMA/CA
Phương pháp truy cập CSMA/CA (Carrier Sense Multiple
Access with Collision Avoidance) là một giao thức kiểm soát
truy cập mạng thường được sử dụng trong các mạng không
dây, đặc biệt là trong chuẩn IEEE 802.11.
5. CSMA/CA
Nguyên tắc cơ bản:
CSMA/CA hoạt động dựa trên nguyên tắc của CSMA, tức là
"nghe và kiểm tra" (Carrier Sense). Trước khi truyền dữ liệu,
thiết bị sẽ nghe xem kênh truyền là có sẵn hay không.
5. CSMA/CA
Kiểm tra trạng thái kênh:
Trước khi bắt đầu truyền, thiết bị kiểm tra xem có sự hoạt động
nào trên kênh không dây hay không. Nếu kênh đang được sử
dụng, thiết bị sẽ chờ một khoảng thời gian ngẫu nhiên trước
khi kiểm tra lại.
5. CSMA/CA
Tránh xung đột:
Một khi thiết bị xác định rằng kênh là trống, nó sẽ truyền dữ
liệu của mình. Tuy nhiên, để tránh xung đột, CSMA/CA sử
dụng phương thức "tránh xung đột" (Collision Avoidance).
Trước khi truyền, thiết bị gửi một "tin hiệu tránh xung đột"
(Request to Send - RTS) đến thiết bị khác, yêu cầu quyền truy
cập kênh trong một khoảng thời gian nhất định.
27/02/2024 KIẾN THỨC - KỸ NĂNG - SÁNG TẠO - HỘI NHẬP 38
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
5. CSMA/CA
Clear to Send (CTS):
Nếu thiết bị nhận được Request to Send - RTS và kênh trống,
nó sẽ trả lời bằng một "tin hiệu sẵn sàng truyền" (Clear to Send
- CTS). CTS báo hiệu cho thiết bị khác rằng nó có thể truyền
mà không gặp xung đột.
5. CSMA/CA
Truyền dữ liệu:
Sau khi nhận được Clear to Send - CTS, thiết bị gửi dữ liệu của
mình. Các thiết bị khác trong phạm vi cũng nghe CTS và tránh
truy cập kênh trong thời gian quy định (được xác định bởi RTS
và CTS).
5. CSMA/CA
Acknowledgment (ACK):
Khi dữ liệu được truyền, thiết bị nhận sẽ gửi một ACK để xác
nhận rằng dữ liệu đã được nhận đúng. Nếu không có ACK,
thiết bị gửi sẽ giả sử rằng xung đột đã xảy ra và sẽ thực hiện lại
quá trình truyền.
5. CSMA/CA
CSMA/CA giúp tránh xung đột trong môi trường không dây
bằng cách sử dụng các quy tắc tránh xung đột và cung cấp một
phương thức truy cập kênh hiệu quả trong môi trường không
đồng bộ như mạng Wi-Fi.
6. MAC
“MAC” thường được hiểu là "Media Access Control" (MAC),
đây là một lớp của OSI Model và là phần của lớp Datalink.
Trong ngữ cảnh của mạng không dây và môi trường 802.11,
"chứng thực MAC" có thể ám chỉ các phương pháp xác minh
danh tính của thiết bị trước khi được phép truy cập vào mạng.
6. MAC
WEP (Wired Equivalent Privacy):
WEP là một phương thức bảo mật lỗi thời, được sử dụng trong
quá khứ để bảo vệ mạng Wi-Fi. Tuy nhiên, nó đã bị các lỗ
hổng bảo mật nghiêm trọng và không nên được sử dụng trong
các mạng hiện đại.
6. MAC
WPA (Wi-Fi Protected Access):
WPA là một cải tiến so với WEP và được thiết kế để thay thế
WEP. Nó sử dụng các phương thức chứng thực mạnh mẽ hơn
và cải thiện khả năng bảo mật của mạng Wi-Fi.
6. MAC
WPA2 (Wi-Fi Protected Access 2):
WPA2 là một phiên bản nâng cấp từ WPA, cung cấp các tính
năng bảo mật mạnh mẽ hơn và sử dụng giao thức AES
(Advanced Encryption Standard) để bảo vệ dữ liệu truyền qua
mạng.
6. MAC
WPA3 (Wi-Fi Protected Access 3):
WPA3 là phiên bản mới nhất của chuẩn bảo mật Wi-Fi, được
thiết kế để cung cấp các tính năng bảo mật mạnh mẽ hơn và
chống lại các tấn công từ điển và tấn công Brute Force.
6. MAC
802.1X (Port-Based Network Access Control):
802.1X là một tiêu chuẩn chung không chỉ được sử dụng trong
mạng không dây mà còn trong các mạng có dây. Nó cung cấp
cơ sở hạ tầng cho việc chứng thực mức MAC thông qua giao
thức EAP (Extensible Authentication Protocol).
6. MAC
MAC Filtering (Address Filtering):
MAC Filtering là một phương pháp đơn giản trong đó chỉ các
thiết bị có địa chỉ MAC được cấp phép được truy cập vào
mạng. Tuy nhiên, nó không phải là một phương pháp bảo mật
mạnh mẽ vì địa chỉ MAC có thể dễ dàng bị giả mạo.
6. MAC
Pre-Shared Key (PSK) và WPA-PSK/WPA2-PSK:
Trong môi trường PSK, một khóa truy cập được chia sẻ giữa tất cả các thiết bị trong
mạng. WPA-PSK và WPA2-PSK sử dụng PSK nhưng kết hợp với giao thức TKIP
hoặc AES để cung cấp chứng thực và bảo mật.
6. MAC
Tóm lại các phương thức chứng thực mức MAC giúp tăng
cường bảo mật trong môi trường mạng không dây bằng cách
đảm bảo rằng chỉ các thiết bị được xác minh và ủy quyền mới
có thể truy cập vào mạng.
7. PHY
Lớp PHY (Physical Layer) là một trong các lớp của mô hình OSI (Open Systems
Interconnection), và nó chịu trách nhiệm về việc truyền dữ liệu qua các phương tiện
truyền thông vật lý như cáp đồng trục, cáp quang, hoặc không dây. Trong ngữ cảnh
của chuẩn IEEE 802.11 (Wi-Fi), lớp PHY chịu trách nhiệm cho việc xác định cách
mà dữ liệu được truyền qua sóng radio.
7. PHY
Dải tần số (Frequency Bands):
Lớp PHY quy định dải tần số sẽ được sử dụng để truyền dữ liệu. Ví dụ, chuẩn Wi-Fi
802.11 có thể hoạt động ở các dải tần số như 2.4 GHz và 5 GHz.
7. PHY
Kênh (Channels):
Dải tần số được chia thành các kênh, và lớp PHY quy định cách các kênh này được
sử dụng. Các kênh này ảnh hưởng đến sự tương tác giữa các mạng Wi-Fi khác nhau.
7. PHY
Tốc độ truyền dữ liệu (Data Rates):
Lớp PHY xác định tốc độ truyền dữ liệu tối đa có thể đạt được trong mạng. Các
chuẩn khác nhau của Wi-Fi (như 802.11b, 802.11g, 802.11n, 802.11ac, và 802.11ax)
cung cấp các tốc độ khác nhau.
7. PHY
Kỹ thuật Múltiple-Input Multiple-Output (MIMO):
MIMO là một kỹ thuật trong lớp PHY cho phép sử dụng nhiều antena ở cả hai đầu
truyền và nhận để cải thiện hiệu suất truyền dữ liệu và tăng khả năng chống nhiễu.
7. PHY
Giao thức Modulation:
Lớp PHY xác định các giao thức modulation được sử dụng để biểu diễn dữ liệu trên
sóng radio. Các giao thức này bao gồm QPSK (Quadrature Phase Shift Keying), 16-
QAM (Quadrature Amplitude Modulation), và 64-QAM.
7. PHY
Kiểm soát công suất (Power Control):
Lớp PHY quản lý việc kiểm soát công suất truyền của thiết bị để đảm bảo sự ổn
định và hiệu quả của kết nối không dây.
7. PHY
Cách Phát Hiện và Kiểm Soát Lỗi (Detection and Error Control):
Lớp PHY xác định cách phát hiện và kiểm soát lỗi trong quá trình truyền dữ liệu,
đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu.
Lớp PHY cung cấp cơ sở vật chất cần thiết để biểu diễn dữ liệu dưới dạng sóng
radio và xác định các quy tắc cụ thể cho việc truyền và nhận dữ liệu trong mạng
không dây.
802.11ah
Xác định OFDM PHY và MAC hoạt động trong
băng tần được miễn giấy phép dưới 1 GHz (không
bao gồm băng tần TV)
Mở rộng phạm vi:
• Hiệu quả năng lượng
• Số lượng lớn thiết bị
• Ứng dụng tiềm năng:
Monitor
• Internet vạn vật (IoT)
• Lưới điện thông minh
• Chăm sóc sức khỏe
• Đồ gia dụng thông minh
• Thiết bị điện tử tiêu dùng có thể đeo
được
802.11ah
802.11ai
Bản sửa đổi này xác định các cơ chế
cung cấp cho mạng IEEE 802.11 các
phương pháp thiết lập liên kết ban đầu
nhanh mà không làm suy giảm tính bảo
mật hiện do Hiệp hội Mạng Bảo mật
Mạnh mẽ (RSNA) cung cấp đã được xác
định trong IEEE 802.11.
802.11ai
Nhu cầu chính của dự án đến từ một môi
trường nơi người dùng di động liên tục vào
và rời khỏi vùng phủ sóng của bộ dịch vụ
mở rộng (ESS) hiện có. Mở rộng quy mô
với số lượng lớn người dùng đồng thời vào
ESS (extended service set ) giảm thiểu thời
gian dành cho giai đoạn thiết lập liên kết
ban đầu để cung cấp xác thực ban đầu một
cách an toàn.
802.11ai
802.11aq
Network
Local Access
Service
Network
Transaction Proxy
(TPX)
AP1
Pre-association Messages
STA
802.11ax
Các hệ thống mạng WLAN 802.11 hiện
có phục vụ cho các đợt triển khai dày
đặc: Super Bowl 2019: 24TB* dữ liệu
được truyền trên mạng WLAN802.11ax
nhằm mục đích cải thiện hơn nữa hiệu
suất triển khai mạng WLAN trong các
tình huống dày đặc.
802.11ax
Nhắm mục tiêu cải thiện ít nhất gấp 4 lần
thông lượng trên mỗi STA so với 802.11n và
802.11ac. Cải thiện hiệu quả thông qua ghép
kênh không gian (MU MIMO) và tần số
(OFDMA). Các kịch bản dày đặc được đặc
trưng bởi số lượng lớn các điểm truy cập và
số lượng lớn STA liên quan được triển khai
trong khu vực giới hạn địa lý.
Ví dụ. một sân vận động hoặc một sân bay.
802.11ay
802.11ay
802.11ba
1. Smart Home 2. Warehouse 3. Wearables
OFDM - OFDMA
Mesh
Mesh
Thảo luận