2. look up: tra từ điển 3. look back: nhìn về quá khứ 4. look ahead: nghĩ về tương lai 5. look down on: coi thường ai 6. look up to: ngưỡng mộ 7. look out: cẩn thận 8. look over: xem sơ qua 9. look into: xem kỹ hơn, điều tra 10.look for: tìm kiếm 11.look forward to: trông mong, mong đợi 12.look down on: xem thường 13.look in on: thăm ai đó nhanh chóng 14.look to: dựa dẫm vào ai đó 15.look at: xem, nhìn cái gì 16.bring about: gây ra 17.bring on: mang lại kết quả 18.bring back: trả lại 19.bring up: nhắc đến, nuôi nấng 20.bring someone around: làm ai đó đổi ý, làm ai đó tỉnh lại 21.bring something off: làm được điều gì 22.bring something into play: phát huy 23.bring down: hạ bệ 24.bring in: giới thiệu, đưa ra 25.bring out: làm nổi bật 26.get on: hoà thuận 27.get up: thức giấc 28.get it: hiểu 29.get the best of someone: đánh bại (ai đó) 30.get rid of something: bỏ đi (cái gì đó) 31.get off lightly: trốn thoát tội lỗi 32.get lost!: biến đi 33.get a kick out of something: rất thích thú cái gì đó 34.get wintd of something: nghe phong thanh về cái gì đó 35.get by: xoay sở 36.get round: dụ dỗ 37.get down on one’s knees: quỳ gối 38.get at something: ám chỉ điều gì đó 39.get real!: hãy thức tỉnh đi!