Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 1

PHRASAL VERB CỦA LOOK – BRING – GET

1. look after: chăm nom


2. look up: tra từ điển
3. look back: nhìn về quá khứ
4. look ahead: nghĩ về tương lai
5. look down on: coi thường ai
6. look up to: ngưỡng mộ
7. look out: cẩn thận
8. look over: xem sơ qua
9. look into: xem kỹ hơn, điều tra
10.look for: tìm kiếm
11.look forward to: trông mong, mong đợi
12.look down on: xem thường
13.look in on: thăm ai đó nhanh chóng
14.look to: dựa dẫm vào ai đó
15.look at: xem, nhìn cái gì
16.bring about: gây ra
17.bring on: mang lại kết quả
18.bring back: trả lại
19.bring up: nhắc đến, nuôi nấng
20.bring someone around: làm ai đó đổi ý, làm ai đó tỉnh lại
21.bring something off: làm được điều gì
22.bring something into play: phát huy
23.bring down: hạ bệ
24.bring in: giới thiệu, đưa ra
25.bring out: làm nổi bật
26.get on: hoà thuận
27.get up: thức giấc
28.get it: hiểu
29.get the best of someone: đánh bại (ai đó)
30.get rid of something: bỏ đi (cái gì đó)
31.get off lightly: trốn thoát tội lỗi
32.get lost!: biến đi
33.get a kick out of something: rất thích thú cái gì đó
34.get wintd of something: nghe phong thanh về cái gì đó
35.get by: xoay sở
36.get round: dụ dỗ
37.get down on one’s knees: quỳ gối
38.get at something: ám chỉ điều gì đó
39.get real!: hãy thức tỉnh đi!

You might also like