Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 7

Câu 1:

Khái niệm lượng chất:

“Chất là phạm trù triết học dùng để chỉ tính quy định khách quan vốn có của sự vật,
là sự thống nhất hữu cơ của những thuộc tính làm cho sự vật là nó chứ không phải là
cái khác”; “Lượng là phạm trù triết học dùng để chỉ tính quy định vốn có của sự vật
về mặt số lượng, quy mô, trình độ, nhịp điệu của sự vận động và phát triển cũng như
các thuộc tính của sự vật” [1, tr.232, 235]. “Chất là tính quy định của một sự vật,
khiến cho nó là sự vật này, chứ không phải là sự vật khác, và khác với các sự vật
khác”; “Lượng là một tính quy định của một sự vật mà nhờ đó (trên thực tế hoặc
trong tư duy), ta có thể phân chia nó thành những bộ phận cùng loại và có thể tập
hợp các bộ phận đó lại làm một” [6, tr.81 - 82]. Theo các định nghĩa đó, cả chất và
lượng đều được coi là các thuộc tính của một sự vật, là những yếu tố quy định và
định hình bản chất của nó. Tuy nhiên, trong những định nghĩa đó, sự phân biệt giữa
chất và lượng không được làm rõ. Bởi vì không chỉ chất mà cả lượng của một sự vật
cũng đóng vai trò trong việc làm cho nó tồn tại là chính nó, không phải là một thực
thể khác. Hơn nữa, cách diễn đạt "lượng là thuộc tính của sự vật về mặt số lượng" và
"chất là thuộc tính của sự vật về mặt chất lượng" trùng lặp nghĩa, tức là không giúp
phân biệt rõ ràng giữa chúng.

một ví dụ khác về sự phân biệt giữa chất và lượng:

Chất: Một con hổ và một con chó đều là các loài động vật. Tuy nhiên, chúng có
những chất khác nhau. Con hổ có lớp da mạnh mẽ, lông dày và sắc nhọn, và cơ thể
thích nghi hoàn hảo để săn mồi. Trong khi đó, con chó có lớp da mềm mại hơn, lông
dày nhưng không sắc, và cơ thể thích nghi với việc chạy nhanh và hợp tác với con
người.

Lượng: Trong một nhóm học sinh, có 20 học sinh nam và 15 học sinh nữ. Đây là ví dụ
về sự khác nhau về lượng. Cả hai nhóm đều là học sinh, nhưng số lượng nam và nữ
trong từng nhóm là khác nhau.
a/

Thông tin trên minh hoạ trực tiếp cho quy luật chuyển hoá từ những thay đổi
về lượng dẫn đến những thay đổi về chất và ngược.

Thay đổi về lượng trong giáo dục: Sự tập trung lớn vào việc cải thiện kết quả kiểm tra
tiêu chuẩn đã dẫn đến một lượng lớn các sinh viên Nhật Bản đạt điểm cao trong các
bài kiểm tra này. Điều này có thể được hiểu là một thay đổi về lượng, trong đó hệ
thống giáo dục chú trọng vào việc đo lường và đánh giá hiệu suất học sinh dựa trên
các tiêu chí cụ thể và kiểm tra chuẩn.

Thay đổi về chất trong giáo dục: Tuy nhiên, sự tập trung mạnh mẽ vào kết quả kiểm
tra không nhất thiết dẫn đến cải thiện về chất lượng giáo dục tổng thể. Có thể xảy ra
tình trạng mà hệ thống giáo dục chỉ tập trung vào việc truyền đạt kiến thức và kỹ
năng để đạt điểm cao trong các bài kiểm tra, mà không đảm bảo rằng học sinh phát
triển được tinh thần sáng tạo, khả năng giải quyet vấn đề, hoặc khả năng thích ứng
với thách thức trong thế giới thực.

Trong trường hợp của giáo dục ở Nhật Bản, sự tập trung lớn vào kết quả kiểm tra
tiêu chuẩn và việc đánh giá hiệu suất học sinh dựa trên các tiêu chí cụ thể đã tạo ra
một lượng lớn học sinh có kết quả tốt trong các bài kiểm tra này. Sự tập trung này có
thể được coi là một thay đổi về lượng trong hệ thống giáo dục.

Tuy nhiên, điều quan trọng là phải nhận ra rằng sự tập trung lớn vào kết quả kiểm tra
tiêu chuẩn có thể ảnh hưởng đến chất lượng giáo dục. Khi giáo dục chỉ tập trung vào
việc truyền đạt kiến thức và kỹ năng cần thiết để đạt điểm cao trong các bài kiểm tra,
có thể thiếu đi khả năng phát triển tinh thần sáng tạo, khả năng giải quyet vấn đề, và
khả năng thích ứng với thế giới thực.

Do đó, trong trường hợp này, thay đổi về lượng (sự tập trung vào kết quả kiểm tra
tiêu chuẩn) dẫn đến thay đổi về chất (sự thiếu hụt tinh thần phiêu lưu, khả năng sáng
tạo và chấp nhận rủi ro) trong hệ thống giáo dục.
Ngược lại, thay đổi về chất có thể dẫn đến thay đổi về lượng: Nếu hệ thống giáo dục
được điều chỉnh để đảm bảo rằng không chỉ có kết quả kiểm tra mà còn tinh thần
sáng tạo, khả năng sáng tạo và khả năng chấp nhận rủi ro được khuyến khích, có thể
sẽ dẫn đến một lượng lớn học sinh có thể chấp nhận các thách thức mới mẻ và phát
triển một cách toàn diện hơn.

b/

Áp dụng lý luận duy vật biện chứng vào thực tiễn Việt Nam, ta có thể thấy mối quan
hệ giữa thực tiễn và nhận thức cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và
phát triển của xã hội Việt Nam. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự chuyển đổi nhanh
chóng của nền kinh tế, đặc biệt trong bối cảnh dịch COVID-19 gần đây, thách thức và
cơ hội mới đã xuất hiện, buộc cả xã hội và cá nhân phải thích nghi và đổi mới.

Việt Nam, với lịch sử lâu dài về tư duy đổi mới và sự linh hoạt, đã cho thấy sự chuyển
đổi mạnh mẽ từ một nền kinh tế nông nghiệp truyền thống sang một nền kinh tế
định hướng thị trường và hội nhập quốc tế. Điều này yêu cầu không chỉ có sự thay
đổi về chính sách và hướng phát triển kinh tế, mà còn cả sự thay đổi trong nhận thức
và thái độ của người dân đối với công việc, giáo dục, và sự sẵn sàng chấp nhận rủi ro.

Sự chuyển đổi trong thực tiễn kinh tế và xã hội của Việt Nam đã và đang ảnh hưởng
đến cách mà thế hệ trẻ suy nghĩ và hành động. Đặc biệt, trong giáo dục, có một sự
nhấn mạnh ngày càng tăng vào việc phát triển kỹ năng mềm, sự sáng tạo, và khả
năng tự học, thích ứng với sự thay đổi, thách thức sự an toàn và thoải mái của môi
trường truyền thống. Điều này phản ánh sự nhận thức về nhu cầu thích nghi với một
thế giới luôn biến động, nơi sự mạo hiểm và sáng tạo trở thành các yếu tố quan
trọng để thành công.
Câu 2:

Kiến trúc thượng tầng: một cái nhìn tổng quát

Kiến trúc thượng tầng, hay còn gọi là siêu cấu trúc, bao gồm những yếu tố và hệ
thống phi vật chất của xã hội như chính sách, pháp luật, đạo đức, tôn giáo, và văn
hóa. Những yếu tố này không chỉ đóng góp vào việc duy trì và phát triển mặt tinh
thần của xã hội mà còn thúc đẩy và hình thành nhận thức cũng như quan điểm của
cộng đồng. Kiến trúc thượng tầng không chỉ phản ánh những đặc điểm và mâu thuẫn
giữa các tầng lớp xã hội mà còn chứng kiến sự chủ đạo của giai cấp thống trị thông
qua cơ chế quyền lực và quản lý.

Tương quan giữa thượng tầng và hạ tầng

Cấu trúc này không đứng độc lập mà luôn trong mối tương tác chặt chẽ với cơ sở hạ
tầng, tức là hệ thống các quan hệ sản xuất và điều kiện kinh tế vật chất của xã hội.
Mối liên hệ giữa thượng tầng và hạ tầng là động, trong đó cơ sở hạ tầng cung cấp
nền tảng kinh tế, từ đó siêu cấu trúc phản ánh và cùng lúc định hình nhận thức và
quan điểm xã hội. Sự phát triển và biến đổi trong quan hệ sản xuất sẽ tạo ra sự thay
đổi trong kiến trúc thượng tầng, phản ánh mối quan hệ động giữa kinh tế và các yếu
tố văn hóa-xã hội.

Cơ sở hạ tầng

Về phía cơ sở hạ tầng, nó bao gồm các quan hệ sản xuất và điều kiện vật chất của xã
hội, đóng vai trò như là nền móng cho sự phát triển kinh tế và xã hội. Quan hệ sản
xuất, được xác định qua cách thức mà con người tổ chức sản xuất, phân chia, và trao
đổi sản phẩm, là yếu tố cơ bản quyết định bản chất và đặc điểm của một xã hội cụ
thể. Sự thay đổi và phát triển trong cơ sở hạ tầng không chỉ dẫn đến sự thích ứng và
đổi mới trong kiến trúc thượng tầng mà còn thúc đẩy sự tiến bộ của xã hội theo
hướng tích cực.

Như vậy, mối liên hệ giữa kiến trúc thượng tầng và cơ sở hạ tầng phản ánh sự động
và tương tác liên tục giữa các yếu tố văn hóa, xã hội, và kinh tế trong quá trình phát
triển của xã hội. Sự hiểu biết sâu sắc về mối quan hệ này không chỉ giúp chúng ta
nhận thức được bản chất của các cấu trúc xã hội mà còn cung cấp cái nhìn toàn diện
về cách thức mà xã hội tự duy trì và phát triển.

a/ Mối quan hệ giữa hai nhận định:

Hai nhận định trên thể hiện mối quan hệ động và tương hỗ giữa cơ sở hạ tầng kinh tế
và kiến trúc thượng tầng trong quá trình phát triển xã hội, phản ánh quan điểm cốt
lõi của duy vật lịch sử. Nhận định thứ nhất nhấn mạnh vào quan điểm rằng mọi thay
đổi trong cơ sở kinh tế sẽ dẫn đến sự thay đổi trong kiến trúc thượng tầng, cho thấy
sự ảnh hưởng mạnh mẽ và trực tiếp của quan hệ sản xuất đến các lĩnh vực văn hóa
và xã hội. Nhận định thứ hai đi sâu vào việc khám phá cách mà tư tưởng và quan
điểm, một phần của kiến trúc thượng tầng, có thể tác động ngược lại và thậm chí làm
thay đổi cơ sở hạ tầng kinh tế, mặc dù trong những giới hạn nhất định.

Cả hai nhận định này cùng nhau mô tả một quá trình tương tác hai chiều: một mặt,
cơ sở hạ tầng kinh tế làm nền tảng và định hình kiến trúc thượng tầng; mặt khác,
kiến trúc thượng tầng, thông qua ý thức và tư tưởng, cũng có khả năng phản tác
động và hình thành cơ sở hạ tầng. Điều này cho thấy một mối quan hệ động, không
đơn giản chỉ là một chiều, mà là sự tương tác liên tục giữa cơ sở vật chất và siêu cấu
trúc xã hội.

b/ Phân tích và liên hệ vào bối cảnh việt nam:

Trong lịch sử phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam, cả hai nhận định trên đều được
minh chứng qua nhiều giai đoạn khác nhau.

Thay đổi từ cơ sở kinh tế:

Việt Nam, từ sau năm 1986 với việc bắt đầu thực hiện Đổi mới (Doi Moi), đã chứng
kiến những thay đổi sâu rộng trong cơ sở hạ tầng kinh tế thông qua việc chuyển đổi
từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường dưới sự điều tiết
của Nhà nước. Sự chuyển đổi này đã tạo ra những thay đổi lớn lao trong toàn bộ cấu
trúc xã hội, từ pháp luật, chính sách đến nhận thức và tư duy của người dân. Điều
này cho thấy sự thay đổi trong cơ sở kinh tế đã nhanh chóng và mạnh mẽ ảnh hưởng
đến kiến trúc thượng tầng, từ đó thúc đẩy sự phát triển xã hội theo hướng tích cực
và mở cửa hơn.

Tác động của tư tưởng đến cơ sở hạ tầng:

Mặt khác, những tư tưởng và quan điểm mới nảy sinh từ quá trình hội nhập quốc tế
và phát triển kinh tế cũng đã tác động trở lại vào cơ sở hạ tầng kinh tế. Ví dụ, việc
nhấn mạnh về sự cần thiết của đổi mới sáng tạo, nâng cao chất lượng nguồn nhân
lực, và phát triển khoa học công nghệ đã trở thành những động lực quan trọng, thúc
đẩy sự thay đổi và đổi mới trong các ngành kinh tế, từ đó làm biến đổi cơ sở hạ tầng
kinh tế. Quá trình này cho thấy rằng, dưới ảnh hưởng của tư tưởng và ý thức xã hội
mới, cơ sở hạ tầng kinh tế của Việt Nam cũng dần được điều chỉnh và phát triển để
phản ánh và đáp ứng những yêu cầu mới của xã hội và thị trường.

Như vậy, trong bối cảnh Việt Nam, mối quan hệ giữa cơ sở kinh tế và kiến trúc
thượng tầng không chỉ thể hiện sự tác động một chiều từ kinh tế lên văn hóa - xã hội,
mà còn cho thấy sức mạnh của tư tưởng và ý thức xã hội trong việc hình thành và
biến đổi cơ sở kinh tế, qua đó đóng góp vào quá trình phát triển toàn diện của đất
nước.
Tài liệu tham khảo

1. Bộ Giáo dục và đào tạo: Giáo trình Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác –
Lênin (dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác – Lênin,
tư tưởng Hồ Chí Minh), Nxb. Chính trị Quốc gia, Hà Nội, 2009.

2. Bộ Giáo dục và đào tạo: Giáo trình Triết học Mác- Lênin (Dùng trong các trường đại
học, cao đẳng), Nxb. Chính trị Quốc gia, Hà Nội, 2006.

3. Joseph E. Stiglitz (2003), Toàn cầu hóa và những mặt trái. Nxb Trẻ.

You might also like