Professional Documents
Culture Documents
第12课- Han 1...
第12课- Han 1...
比较一下儿
Bǐjiào (phó, động) : tương đối,
khá, so sánh
比较 + Tinh tu / V tam ly
~ 好 / 难 / 多 / 少/ 忙 / 贵 / 喜欢
---容易 >< 难
Róngyì (tính): dễ, dễ dàng
Tôi cảm thấy đọc và viết tương đối dễ
我觉得读和写比较容易。
Dú (động): đọc