Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 5

TRUNG TÂM HIẾU HỌC MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Ầ

Đề ồ

ểu thức 6x  1  3  x xác ₫ịnh khi:


1 1 1 1
 x3   x3  x3 3  x 
6 6 6 6
2
ị của biểu thức 6 5  120
11 6

ểu thức 4  15  4  15 ị bằng:
 6 10 6 10

3x 4 y 3
ểu thức ới x< 0; y> 0 có giá trị bằng:
27 x 6 y 3
1 1 1 1
3x 3x 9x 9x
 1 1  a 1
ọn biểu thức Q     : ta ₫ược:
 a 1 a  a  a  2 a 1
a 1 a 1 1 1
a a a a

ết quả của phép tính 3


27  3 125
3
98  3 98
Đườ ẳ 5 ₫i qua ₫iể

ạ ởi ₫ườ ẳ ớ ụ
1 1 1
2 2 2
ố ậ ấ ế ận nào sau ₫ây ₫úng.
ớ ố ố ị ế
ớ ố ố ₫ồ ế
ới m = 0 ₫ồ ị ố trên ₫i qua gố ạ ₫ộ
ới m = 2 ₫ồ ị ố trên ₫i qua ₫iể ạ ₫ộ
Hai ₫ườ ẳ 3 2x  3 ộ ặ ẳ ạ ₫ộ ị
tương ₫ố

[TÀI LIỆU ÔN THI NĂM HỌC 2023 – 2024] Trang - 85 -


TRUNG TÂM HIẾU HỌC MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Ầ
ắ ại ₫iểm có tung ₫ộ 3
ắ ại ₫iểm có hoành ₫ộ 3
ố 3  m .( x  5) ố ậ ấ

₫ườ ẳ (d1 ) : y  2 x  3 (d 2 ) : y   x  3 ọi A là giao ₫iể ủ (d1 )
(d 2 ) , B là giao ₫iể ủ (d1 ) ục hoành, C là giao ₫iể ủ (d 2 ) ụ
₫ó chu vi củ ABC ₫ế ữ ố ậ ứ

Cho phương tr ax  by  c ới a  0 b  0 ệm của pt ₫ược biểu diễn bởi:


x   x   x   x  
   
 a c  b c  c  c
 y   b x  b  y   a x  b  y  b  y   b

Phương tr ưới ₫ây nhận cặp số 2; 4 ệm


x  2y  0 2x  y  0 x y  2 x  2y 1  0

ặp số 3;  5 ệm của hệ phương tr ₫ây?


x  3 y  1 3x  y  4  y  1 4 x  y  0
   
x  y  2 2 x  y  11  x  3y  5 x  3y  0
ằ ₫iể
ủa hai ₫ườ ẳ d : 2x  y  3 d ': x  y  5
 2 x  y  3
₫ượ ệ ủ ệ phương trinh  x0 ; y0 y0  x0
 x  y  5
11 13 17
5
3 3 3
 3mx  y  2m
 . Xác ₫ị ị ủ ố m ₫ể ố
 3x  my  1  3m

m0 m 1 m2 m3
 x  2 y  5 1
ệ phương tr  m ₫ể hệ phương tr ệm duy
mx  y  4 2
ất x, y ỏa m x y
7 4 5 1
m m m m
5 5 7 5
Trong tháng ₫ầ ổ ả ất ₫ượ 800 ả ẩ ứ 2 ổ1 ả
ất vượ ứ 12% ổ 2 ả 10% ới tháng ₫ầ ả ổ làm ₫ượ 786 ả
ẩ ố ả ẩ ổ 1 làm ₫ược trong tháng ₫ầ
500 ả ẩ 300 ả ẩ 200 ả ẩ 400 ả ẩ
Xác ₫ịnh k ₫ể ố y  ( k  2) x 2 ị ế
 
Có bao nhiêu ₫iể ộ y  3x 2 có tung ₫ộ ấp ₫ôi hoành ₫ộ
1 0 2 3

[TÀI LIỆU ÔN THI NĂM HỌC 2023 – 2024] Trang - 86 -


TRUNG TÂM HIẾU HỌC MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Ầ
Phương tr 7 x  13 x  1  0
2
ấ ệ
ệ ệ ệ
ộ ệm ₫ơn ộ ệ
ố ỏ ất ₫ể phương tr 3x2  4 x  2m  0 ệ

Cho phương tr ậ ax 2  bx  c  0(a  0) ương tr ộ



c b
a a
Cho phương tr x 2  (m  2) x  3  0 m ố ả ử x1 x2 ệ
ủa phương tr m ₫ể ệm ₫ó thỏ ệ ứ
x  2021  x1  x  2021  x2
2
1
2
2

1
và ₫ườ ẳ ắt ₫ồ ị ố
2
ại ₫iểm A có hoành ₫ộ ằ ọa ₫ộ ₫iể ứ hai khác ₫iể

và ₫ườ ẳ ớ ị ủ ố
ắ ại hai ₫iể ệt có hoành ₫ộ x1; x2 ỏ x1 x2  x2 x1  2020?
2 2

 ại A, có AB = 18 cm, AC = 24 cm. Bán kính ₫ường tr ại


ếp  ₫ó bằng:

ạn Nam ₫i từ tỉnh A ₫ến tỉnh B cách nhau 120km trong thời gian ₫ ự ₫ịnh. Thực
ế, sau khi ₫i 1 giờ, Nam ₫ ỉ 10 phút, do ₫ó ₫ể Nam ₫ến B ₫úng hẹn th ải
tăng vận tốc thêm 6km/h. Tính vận tốc ban ₫ầu của Nam.

ộ ụ ệ ằ  ề ằ ầ
kính ₫áy. Khi ₫ó thể ủ ằ
   
ại A, ₫ườ ế
ẳng ₫ị

ạ ết ₫ườ
Độ ạ ằ

ọ ẳng ₫ịnh nào sau ₫ây ₫úng?


cos cos
tan  tan  cot  1 cot  sin  cos  1
sin sin

[TÀI LIỆU ÔN THI NĂM HỌC 2023 – 2024] Trang - 87 -


TRUNG TÂM HIẾU HỌC MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Ầ
1
ạ ế . Khi ₫ó sinP bằ
3
10 3 10 1
10 10 3
ộ ₫ang bay ở ₫ộ ế ắt ₫ầ
ạ ủ ớ ặt ₫ấ

ọn. Đường tr ₫ường kính BC cắt AB tại N, AC tại M. Gọi H


là giao ₫iểm của CN và BM. Khi ₫ó A,N,H,M cùng nằm trên ₫ường tr
ới I là trung ₫iểm MN
ới I là trung ₫iểm MN
ới F là giao ₫iểm ₫ường tr ới AH
ới E là trung ₫iểm AH.
Cho ₫ường tr ₫ường kính B ọi D là trung ₫iểm dây A
ới AB tại ứ giác EBFA là h
ữ nhật.
Cho ₫ường tr ₫ường kính A ột ₫iểm nằm giữa A và ẽ
ới A ết AM = 4, R = 6,5. Giá trị diện tích tam giác BCD là bao

Đường thẳng tiếp xúc với ₫ường tr ₫ường thẳng ₫ó có 2 giao ₫iểm với ₫ường

Đường thẳng cắt ₫ường tr ₫ường thẳng ₫ó có 1 giao ₫iểm với ₫ường tr
Đường thẳng không giao nhau với ₫ường tr ỉ có 1 giao ₫iểm với ₫ường tr
Đường thẳng cắt ₫ường tr ₫ường thẳng ₫ó có 2 giao ₫iểm với ₫ường tr
Cho ₫ường tr ₫i qua tâm. Qua O vẽ ₫ường thẳng vuông
ới AB cắt tiếp tuyến tại A ở C và cắt AB ở ết AB = 24. Độ dài OC là

ủa ₫ườ ạ ở AOB ố ₫o củ

ột ₫ồ ồ ạ ậm 25 phút. Để ₫iề ỉ ại ₫úng giờ ả


ộ ở ằ

Trên ₫ườ ₫ặt các ₫iểm M, N, P sao cho MN = NP = PM. Khi ₫ó chu vi

ộ ếp ₫ườ Độ ạ ủ ₫ó là

[TÀI LIỆU ÔN THI NĂM HỌC 2023 – 2024] Trang - 88 -


TRUNG TÂM HIẾU HỌC MINH CHÂU – YÊN MỸ - HƯNG YÊN Ầ
₫ườ ố ₫o cung AB lớ ằ ệ ạ ạ ở

3
cm 2 cm 2 cm2 cm 2
2 2 4
Trên ₫ườ ấy 4 ₫iể sđ    sđCD
AB  sđ BC  ọ
là giao ₫iể ủ ế ằ 
BIC ố ₫o ABD

y  2 x 2 và hai ₫iểm A 2; a  ( P ); B( 1; b)  ( P) a  4b.

ộ ạ ạ ₫ượ
bán kính ₫áy và chiề ần lượ

₫ườ ₫áy 3cm , ề 4cm. ệ


ấ  3,14)
37,68(cm 2 ). 62,8(cm 2 ). 47,10(cm 2 ). 41,7(cm 2 ).

ữ nhật ABCD biết AB =6cm và AC= 10cm. ể tích h ụ sinh ra


ữ nhật một v ạnh AB là
600 ( cm3 ) 3
360 (cm ) 288 (cm3 ) 384 (cm3 )

[TÀI LIỆU ÔN THI NĂM HỌC 2023 – 2024] Trang - 89 -

You might also like